You are on page 1of 4

编制 审批/日期

安全杆维护标准作业指导书Hướng dẫn vận hành tiêu chuẩn để bảo trì thanh an ×××
toàn
维护周期 适 用 工 序 硫化工序安全杆维护 文 件 编 号
M 适 用 岗 位 机台维护人员 版 本 信 息 REV.0
作业 要素时间(min)
步序 作业要素 设备/工具/辅料/物料 图示及流程
符号 操作时间
作业前 1、设备/工具/人员 作业流程:
序号 名称 数量
左右安全杆输
1 手机 1台 检查安全杆标准: 入点 ,Điểm
将磁吸检修牌 đầu vào cho
横平竖直 ,Kiểm tra
粘在电柜正 tiêu chuẩn thanh an công tắc an
1、准备相应工具、检修牌 2 检修牌 1块 面 ,Dán tấm toàn: ngang và dọc toàn trái và
1 2 kiểm tra từ tính phải
1. Chuẩn bị các công cụ và bảng bảo trì lên mặt trước tủ
điện
内六角(6mm)
3 一字起或十字起 1套
(5×150mm)

作业中 4 人员 2人

停机挂牌,设备置于手动,PM系统接单并打开维
护作业指导书(熟悉人员可直接加单进行维护操
作流程)
Dừng máy và trao bảng bảo trì, thiết bị
1 được đặt ở chế độ thủ công,Hệ thống PM 1
chấp nhận lệnh và mở hướng dẫn công việc
bảo trì(Nhân viên quen thuộc có thể trực
tiếp thêm lệnh để thực hiện các hoạt động ⑤
bảo trì)

检查安全杆外观是否存在形变、断裂,警示牌无
缺失、破损;如有异常报巡检维修订单处理Kiểm
tra hình thức bên ngoài của thanh an toàn
2 có bị biến dạng, đứt gãy không, có thiếu 1
hoặc hư hỏng các dấu hiệu cảnh báo không,
nếu có bất thường thì báo lệnh kiểm tra,
sửa chữa để xử lý.

合模状态下一人在PPC主页点击I/O监控,找到安全杆
通断触点位置,查看左安全杆和右安全杆输入点状态
(绿色表示有输入/蓝色表示没输入),有输入为正常
,反之异常
Ở trạng thái đóng khuôn
Một người nhấp vào giám sát I/O trên màn hình
3 PPC,Tìm vị trí tiếp điểm bật tắt của công t ắc 2
an toàn, kiểm tra trạng thái các đi ểm đầu vào
của công tắc an toàn bên trái và c ần an toàn
bên phải (màu xanh lá cây có ngh ĩa là có đầu
vào / màu xanh lam có ngh ĩa là không có đầu
vào), nếu có đầu vào thì bình th ường , n ếu
không nó là bất thường

固定螺
一人点开屏幕报警信息列表,另一人用手抬安全 丝 vít 验收维护订单;
杆,触发到行程开关观察PPC上左右安全开关是 复位解除报警,
否接通和断开(观察屏幕显示变化)Một người cố định
nhấp vào danh sách thông tin cảnh báo trên 收拾工具及检修
4 màn hình và người còn lại dùng tay nhấc 2 报警信 牌 Kiểm tra và
công tắc an toàn, kích hoạt công tắc hành 息 chấp nhận lệnh
trình và quan sát xem công tắc an toàn
trái và phải trên PPC có được bật và tắt thông bảo trì; đặt lại và
hay không (quan sát sự thay đổi của màn tin báo hủy báo động, thu
hình hiển thị) động dọn dụng cụ và
thẻ bảo trì

用6mm内六角扳手紧固安全杆安装底座螺丝,用
5*150mm的一字起或十字起紧固安全行程开关的
固定螺丝,Sử dụng cờ lê lục giác 6 mm để
◇ 5 siết chặt vít cơ sở lắp đặt thanh an toàn 2
và sử dụng mặt phẳng hoặc chữ thập 5 * 150
mm để siết vít cố định của công tắc hành
trình an toàn
M8 的底
座螺丝
作业后 Vít M8
警告:硫化机安全杆作用是在硫化合模过程中,如有异常及
时启动停止合模的作用;不按照要求维护,因行程开关松动
、安全杆变形及开关电路故障,导致安全杆失效;可能发生
安全事故及设备废次品
Cảnh báo: Chức năng của công tắc an toàn của máy lưu
hóa là khởi động và dừng kẹp khuôn kịp thời nếu có
1 bất kỳ sự bất thường nào trong quá trình kẹp khuôn
lưu hóa; nếu việc bảo trì không được thực hiện theo
yêu cầu, đòn bẩy an toàn sẽ bị hỏng do lỏng công tắc
hành trình, biến dạng của cần an toàn và hỏng mạch
công tắc, có thể xảy ra tai nạn an toàn và lãng phí
thiết bị;

维护总时长: 10min

标准: 异常情况处理:
1.设备安全杆发生变形、断裂 ,校正 焊接处理恢复
1. Nếu thanh an toàn của thiết bị bị biến dạng hoặc gãy, hãy hàn sửa lại và
khôi phục lại
2.安全开关未接通;需要检查线路出路找出故障原因恢复安全开关正常使用;
2. Công tắc an toàn không được kết nối, cần kiểm tra đầu ra của đường dây để tìm
口罩 工作服 手套 防护鞋 防护鞋 ra nguyên nhân của sự cố và khôi phục sử dụng bình thường của công tắc an toàn
个人防护用品
布局及作业路线图

冠带
储存
架 胎侧5-1

胎侧5-2

右子口 左子口 带束层 带束层 带束层 带束层


胎侧5-3
存放区 存放区 存放区 存放区 存放区 存放区
辅机供料架
胎侧5-4
冠带

胎侧5-5

通道

辅机

4
3

钢丝
胎面 胎面 胎面
2 2 圈1
- - 供料 胎面
1 2 架 卸胎器 钢丝圈2
2

5
通道
5
通道
路线图

内衬层

帘布

胎侧5-1

主机供料架
胎侧5-2

胎侧5-3

胎侧5-4

胎侧5-5

通道

主机

钢丝

圈挂 肩垫

架 供料
沿 肩垫 肩垫
架 尼龙沿条

条 2-1 2-2

汽油
钢丝圈2

肩垫2-1 肩垫

You might also like