Professional Documents
Culture Documents
AB伺服驱动器操作作业指导书
AB伺服驱动器操作作业指导书
1 1、准备相应工具 4 1 电脑 1台
2 人员 1人
作业中
找一台安装了Studio5000软件的电脑,打开软件
1 Tìm máy tính có phần mềm Studio 5000 và mở 1
phần mềm lên
找到并打开需要检查的机台或部套最新备份的PLC
2 程序
Tìm và mở đến đoạn cần kiểm tra của chương 0.5
tình PLC được salo lưu mới nhất
找到程序界面左侧列表里的I/O Motion_Group,在
下拉列表中找到伺服电机实轴配置(注意:实轴
/虚轴 区分),双击打开属性界面
Tìm I/O Motion_Group trong danh sách ở phía
3 bên trái của giao diện chương trình, tìm cấu 2
hình trục thực của động cơ servo trong danh
sách thả xuống (lưu ý: phân biệt trục thực
/trục ảo ), nhấp đúp để mở giao diện
thuộc tính
在弹出的窗口界面左侧列表中点击Torque/Current
Loop,记录界面中的Peak Torque Limit Positive
正向扭矩限制值和Peak Torque Limit Negative反
向扭矩限制值
4 Nhấp vào "Torque/Current Loop" trong danh
sách ở phía bên trái của giao diện cửa sổ 0.5
bật lên và ghi lại giá trị giới hạn mô-men
xoắn dương của "Torque Limit Positive" và
giá trị giới hạn mô-men xoắn ngược của "Peak
Torque Limit Negative" trong giao diện
作业后
警告:请在Studio5000程序离线的情况下进行操作
1 Cảnh báo: Vui lòng thao tác khi chương trình
Studio5000 ngoại tuyến
总时长: 4min
标准: 异常情况处理:
限制扭矩一般设置为额定扭矩的150%-300%,如果设置值超出倍数,请汇报给区域电气负
责人进行调整。Mô-men xoắn giới hạn thường được đặt thành 150% -300% mô-men
xoắn định mức, nếu giá trị đặt vượt quá bội số,
Vui lòng báo cho người phụ trách điện khu vực để điều chỉnh.
冠带
储存
架 胎侧5-1
胎侧5-2
通道
辅机
4
3
钢丝
胎面 胎面 胎面
2 2 圈1
- - 供料 胎面
1 2 架 卸胎器 钢丝圈2
2
5
通道
5
通道
路线图
内衬层
帘布
胎侧5-1
主机供料架
胎侧5-2
胎侧5-3
胎侧5-4
胎侧5-5
通道
主机
钢丝
尼
圈挂 肩垫
龙
架 供料
沿 肩垫 肩垫
架 尼龙沿条
条 2-1 2-2
汽油
钢丝圈2
架
肩垫2-1 肩垫