You are on page 1of 4

编制 审批/日期

主机供料架标准作业指导书hướng dẫn vận hành tiêu chuẩn giá cấp liệu chính ×××
维护周期 适 用 工 序 主机供料架水平度维护 文 件 编 号
M 适 用 岗 位 机台维护人员 版 本 信 息 REV.0
作业 要素时间(min)
步序 作业要素 设备/工具/辅料/物料 图示及流程
符号 操作时间
作业前 1、设备/工具/人员 作业流程:
序号 名称 数量
检修牌挂于急停按钮
处,设备置于手
1 手机 1台 动 .Tấm bảo trì được 供料架置于下
treo ở nút dừng khẩn
cấp và thiết bị được đặt
降位置 ,Giá cấp 左右测量点
1、准备相应工具、检修牌、卷尺 2 检修牌 1块 liệu được đặt ở
1 2
thủ công
vị trí thấp hơn 位 ,điểm đo
1. Chuẩn bị các công cụ tương ứng, thẻ kiểm tra và thước dây trái và phải

3 卷尺/平尺 1把

作业中 4 人员 1人

停机挂牌,设备置于手动,PM系统接单并打开维护作业指导书(熟悉人员可直接加
单进行维护操作流程)
1 Dừng máy và trao bảng bảo trì, thiết bị được đặt ở chế độ thủ công,Hệ 1
thống PM chấp nhận lệnh và mở hướng dẫn công việc bảo trì
(Nhân viên quen thuộc có thể trực tiếp thêm lệnh để thực hiện các hoạt ⑤
động bảo trì)

操作屏幕供料架下降按钮,将供料置于下降位
2 Trên màn hình nhấn nút xuống của giá cấp liệu, giá cấp liệu xuống vị trí 1
dưới

左右选择同一测量点,用卷尺分别测量左右端下侧到鼓面的距离,记录读数。
3 Chọn cùng một điểm đo bên trái và bên phải,Sử dụng thước dây để đo 2
khoảng cách từ mặt dưới của đầu bên trái và bên phải đến bề mặt trống
và ghi lại số đọc.

验收维护订
根据左右读数,计算左右高差值。打开手动操作画面→基准设定画面→公共模板升 单;收拾工
降右侧高度偏置,输入高差值(右侧高输入负数,反之输入正数,且注意输入范围 具及检修牌 ,
-5至+5),点击确定按钮,重复步骤3-步骤4, 直至左右水平为止。 Kiểm tra và
Theo giá trị bên phải và trái,Tính chênh lệch độ cao bên trái và bên 右侧高度调
4 phải.Mở màn hình thao tác thủ công -->Màn hình cài đặt điểm chuẩn-- 2 整 ,điều chỉnh chấp nhận
供料架回零 ,
>Nâng bản mẫu bù chiều cao bên phải,Nhập chênh lệch chiều cao,(Nhập một
độ cao bên
phải giá cấp liệu về lệnh bảo trì;
số âm ở bên phải cao,Nếu không, hãy nhập một số dươngvà lưu ý phạm vi
0
thu dọn dụng
đầu vào -5 đến +5)Nhấp vào nút OK và lặp lại các bước 3-4 cho đến khi cụ và phiếu
bên trái và bên phải nằm ngang. bảo trì

左右位置水平后,点击基准设定画面→公共模板升降回零按钮,供料架开始向上运
行执行回零动作,回零按钮上的指示灯标显示绿色表示回零完成,重复步骤2-步骤
3进行确认检查。Sau khi vị trí bên trái và bên phải cân bằng, hãy nhấp
◇ 5 vào màn hình cài đặt tham chiếu → nhấn nút nâng mẫu và quay về 0, giá 2
nạp bắt đầu chạy lên trên để thực hiện hành động quay về 0 và đèn báo
trên nút quay về 0 chuyển sang màu xanh lục cho biết rằng việc trả về 0
đã hoàn tất, hãy lặp lại các bước 2-3 Thực hiện kiểm tra xác nhận.

作业后

警告:供料架左右升降单独控制,时间长会累计误差导致左右高度不一致,会影响复合件和
帘布的贴合质量,严重了会导致电缸以及电机损坏,造成不必要的损失。
Cảnh báo: Việc nâng khung cấp liệu bên trái và bên ph ải được đi ều khi ển riêng
1 biệt, theo thời gian, sai số tích lũy sẽ khi ến độ cao bên trái và bên ph ải không
đồng nhất, điều này sẽ ảnh hưởng đến chất lượng liên kết của các bộ phận và
dây, và trong trường hợp nghiêm trọng sẽ gây h ư h ỏng cho xi lanh đi ện và động
cơ, dẫn đến tổn thất không cần thiết.

维护总时长: 10min

标准: 异常情况处理:
1.供料架左右存在高差,需要立即处理
1. Có sự khác biệt về chiều cao giữa bên trái và bên phải của giá cấp
liệu, cần được xử lý ngay lập tức
口罩 工作服 手套 防护鞋 防护鞋
个人防护用品
布局及作业路线图

冠带
储存
架 胎侧5-1

胎侧5-2

右子口 左子口 带束层 带束层 带束层 带束层


胎侧5-3
存放区 存放区 存放区 存放区 存放区 存放区
辅机供料架
胎侧5-4
冠带

胎侧5-5

通道

辅机

4
3

钢丝
胎面 胎面 胎面
2 2 圈1
- - 供料 胎面
1 2 架 卸胎器 钢丝圈2
2

5
通道
5
通道
路线图

内衬层

帘布

胎侧5-1

主机供料架
胎侧5-2

胎侧5-3

胎侧5-4

胎侧5-5

通道

主机

钢丝

圈挂 肩垫

架 供料
沿 肩垫 肩垫
架 尼龙沿条

条 2-1 2-2

汽油
钢丝圈2

肩垫2-1 肩垫

You might also like