Professional Documents
Culture Documents
(PACK) Y206. SNC YN 159 (越南)FL11 常压 60W 双色温 砂棕色 AM管牙支架 (PT FLS1 60W 3CCT KM) V1.0 V1.0
(PACK) Y206. SNC YN 159 (越南)FL11 常压 60W 双色温 砂棕色 AM管牙支架 (PT FLS1 60W 3CCT KM) V1.0 V1.0
(PACK) Y206. SNC YN 159 (越南)FL11 常压 60W 双色温 砂棕色 AM管牙支架 (PT FLS1 60W 3CCT KM) V1.0 V1.0
标准作业指导书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn dùng chung
适用机型:
Mã hàng thích hợp :
履历
Lịch sử
1. 2022/11/07.文件新发行:xxxxxxxxxxxx通用标准作业指导书,版本为V1.0,文件编号:IE-SOP-xxxxx
1. 2022/11/07 Phát hành văn kiện mới hướng dẫn công việc tiêu chuẩn dùng chung lắp ráp cho các mã xxxxxxxxxxxxx.phiên bản
V1.0,Mã văn kiện xxxxxxx
标准人力 标准产能 节拍
Sản lượng tiêu 线平衡: 总工时(周期):
Nhân lực tiêu 0 ### Nhịp độ chuyền 0.00 0 秒/台
chuẩn Cân bằng chuyền : #DIV/0! Tổng thời gian
chuẩn (PCS/H) (s)
工序号 平均标工
STT 作业符号 工序名称 人力 标工 Cân bằng giờ 工/夹具,共 1 套 备注
Kí hiệu công đoạn Tên công đoạn Nhân lực Giờ công Jig/khuôn 1 bộ Ghi chú
công
投料
1 cấp liệu / / /
测试绝缘 绝缘测试仪1台
2 kiểm tra cách điện / / /
thiết bị tiếp tra cách điện
包装测试 测试治具1台,墨镜一副,手电筒
3 khiểm tra đóng gói / / /
Thiết bị kiểm tra,kính râm,đèn pin
扭堵头 一字螺丝刀/电批1把
4 Vặn đầu bịt / / /
vít điện/t vít chư 一
检查外观 无尘布若干,手套若干
5 kiểm tra ngoại quan / / /
vải sạch,gang tay
套PE袋
6 / / /
đặt vào túi pe
装纸托、装说明书
7 đặt khay, sách hướng dẫn / / /
折彩盒
8 gấp hộp màu / / /
装彩盒
9 đặt hộp màu / / /
彩盒贴标签
10 dán tem hộp màu / / /
封外箱 封箱机若干,胶带若干
11 đóng thùng / / /
máy đóng thùng,băng dính
外箱贴标签
12 Dán tem thùng ngoài / / /
装箱 封箱机若干,胶带若干
13 đặt thùng / / /
máy đóng thùng,băng dính
摆卡板 拉伸膜若干,卡板若干
14 đặt pallet / / /
màng cuốn,pallet
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
线头 线尾
Đầu chuyền Cuối chuyền
R&D复核
品质核准
R&D xác nhận 审核 制作 日期
Chất lượng xác 阮文德 2022/11/03
lại Phê duyệt Người làm Thời gian
nhận
线 线
头 尾
7
1
8
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
品质核准 R&D复核 审 核 制 作
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 1 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn 重点岗位 -công doạn trọng điểm··
工段 (越南)FL11 常压 60W 双色温
品名 工序编号 工序名称 测试绝缘 标准工时 投入人数 版本 制定日期
Công PACK 砂棕色 AM管牙支架 (PT-FLS1- 2 / 1 V1.0 2023/05/30
đoạn Mã hàng Công đoạn số Tên công đoạn kiểm tra cách điện Giờ công tiêu chuẩn Nhân lực Phiên bản Thời gian
60W-3CCT-KM)-V1.0
8 1 2
1 绝缘测试仪1台 1
thiết bị tiếp tra cách điện
2 2
3 3
绿色亮灯 ok
4 4 đèn xanh sáng
là ok
5 5
接支架螺丝
夹黑白线 ốc ối giá đỡ
kẹp dây đen
品质核准 R&D复核 审 核 制 作 trắng
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 2 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn 重点岗位 -công doạn trọng điểm
工段 (越南)FL11 常压 60W 双色温
品名 工序编号 工序名称 包装测试 标准工时 投入人数 版本 制定日期
Công PACK 砂棕色 AM管牙支架 (PT-FLS1- 3 / 1 V1.0 2023/05/30
đoạn Mã hàng Công đoạn số Tên công đoạn khiểm tra đóng gói Giờ công tiêu chuẩn Nhân lực Phiên bản Thời gian
60W-3CCT-KM)-V1.0
7
1 2
8
1 测试治具1台 1
Thiết bị kiểm tra
2 墨镜一副 2
kính râm
3 手电筒 3
đèn pin
4 4
5 5
5000K 功率范围:
注 意 事 项/品 质 要 点-Hạng mục chú ý/trọng tâm chất lượng 55.2-64.8W
1、要佩戴墨镜保护眼睛 Phạm vi công suất 5000k
2、此岗位戴静电环操作。 55.2-64.8W
3、测试电压为277V
1. Đeo kính râm để bảo vệ mắt
2. Đeo vòng tĩnh điện để hoạt động ở vị trí này. 拨动开关
3. Điện áp kiểm tra là 277V
3K 灯显黄
4K 灯珠全亮
5K 灯显白 光控打开,测试光控
Chuyển đổi công tắc bật điều chỉnh sáng,
Đèn 3K có màu vàng kiểm tra điều chỉnh sáng
Hạt đèn 4K sáng hoàn toàn
Đèn 5K hiển thị màu trắng
品质核准 R&D复核 审 核 制 作
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 3 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn
工段 (越南)FL11 常压 60W 双色温
品名 工序编号 工序名称 扭堵头 标准工时 投入人数 版本 制定日期
Công PACK 砂棕色 AM管牙支架 (PT-FLS1- 4 / 1 V1.0 2023/05/30
đoạn Mã hàng Công đoạn số Tên công đoạn Vặn đầu bịt Giờ công tiêu chuẩn Nhân lực Phiên bản Thời gian
60W-3CCT-KM)-V1.0
堵头
đầu bịt điều khiển ánh sáng, như minh họa trong Hình 1 3
2 1.030219.2570003 1pcs
đầu bịt
堵头
3 2.011124.2570014
đầu bịt
7
1
8
3 3
4 4
5 5
品质核准 R&D复核 审 核 制 作
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 4 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn 重点岗位 -công doạn trọng điểm
工段 (越南)FL11 常压 60W 双色温
品名 工序编号 工序名称 检查外观 标准工时 投入人数 版本 制定日期
Công PACK 砂棕色 AM管牙支架 (PT-FLS1- 5 / 1 V1.0 2023/05/30
đoạn Mã hàng Công đoạn số Tên công đoạn kiểm tra ngoại quan Giờ công tiêu chuẩn Nhân lực Phiên bản Thời gian
60W-3CCT-KM)-V1.0
8
1 2
B 使 用工具/夹具/仪器/辅料-Công cụ/Dụng cụ/Phụ liệu
1 无尘布若干 1
检查堵头是否扭紧以及漏装 O 型圈,
vải sạch 不可漏锁堵头
Kiểm tra xem đầu bịt đã được siết
2 手套若干 2
chặt chưa và có thiếu vòng chữ O hay
không và không được hiếu đàu bịt
gang tay
3
3 3
检查散热器表面是否刮花、脏
污
4 4 Kiểm tra bề mặt của bộ tản nhiệt
xem có vết trầy xước và bụi bẩn
không
5 5
检查标签是否贴好,套管是否
套好
Kiểm tra tem có dán đúng
không, có bọc ống bọc không
品质核准 R&D复核 审 核 制 作
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 5 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn
工段 (越南)FL11 常压 60W 双色温
品名 工序编号 工序名称 套PE袋 标准工时 投入人数 版本 制定日期
Công PACK 砂棕色 AM管牙支架 (PT-FLS1- 6 / 1 V1.0 2023/05/30
đoạn Mã hàng Công đoạn số Tên công đoạn đặt vào túi pe Giờ công tiêu chuẩn Nhân lực Phiên bản Thời gian
60W-3CCT-KM)-V1.0
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
套 PE 袋
bọc túi pe
品质核准 R&D复核 审 核 制 作
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 6 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn
工段 (越南)FL11 常压 60W 双色温
品名 工序编号 工序名称 装纸托、装说明书 标准工时 投入人数 版本 制定日期
Công PACK 砂棕色 AM管牙支架 (PT-FLS1- 7 / 1 V1.0 2023/05/30
đoạn Mã hàng Công đoạn số Tên công đoạn đặt khay, sách hướng dẫn Giờ công tiêu chuẩn Nhân lực Phiên bản Thời gian
60W-3CCT-KM)-V1.0
客订说明书
2 5.120000.7590936 1pcs
sách hướng dẫn
2
B 使 用工具/夹具/仪器/辅料-Công cụ/Dụng cụ/Phụ liệu 1 3
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
品质核准 R&D复核 审 核 制 作
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 7 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn
工段 (越南)FL11 常压 60W 双色温
品名 工序编号 工序名称 折彩盒 标准工时 投入人数 版本 制定日期
Công PACK 砂棕色 AM管牙支架 (PT-FLS1- 8 / 1 V1.0 2023/05/30
đoạn Mã hàng Công đoạn số Tên công đoạn gấp hộp màu Giờ công tiêu chuẩn Nhân lực Phiên bản Thời gian
60W-3CCT-KM)-V1.0
8
1 2
B 使 用工具/夹具/仪器/辅料-Công cụ/Dụng cụ/Phụ liệu
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
品质核准 R&D复核 审 核 制 作
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 8 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn
工段 (越南)FL11 常压 60W 双色温
品名 工序编号 工序名称 装彩盒 标准工时 投入人数 版本 制定日期
Công PACK 砂棕色 AM管牙支架 (PT-FLS1- 9 / 1 V1.0 2023/05/30
đoạn Mã hàng Công đoạn số Tên công đoạn đặt hộp màu Giờ công tiêu chuẩn Nhân lực Phiên bản Thời gian
60W-3CCT-KM)-V1.0
8 1 2
3
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
4
注 意 事 项/品 质 要 点-Hạng mục chú ý/trọng tâm chất lượng
1、此岗位务必带静电环操作。
2、产品放入彩盒方向,不可错。
1. Vị trí này phải được vận hành bằng vòng tĩnh điện.
2. Không được đặt sai hướng của sản phẩm vào hộp màu.
品质核准 R&D复核 审 核 制 作
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 9 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn
工段 (越南)FL11 常压 60W 双色温
品名 工序编号 工序名称 彩盒贴标签 标准工时 投入人数 版本 制定日期
Công PACK 砂棕色 AM管牙支架 (PT-FLS1- 10 / 1 V1.0 2023/05/30
đoạn Mã hàng Công đoạn số Tên công đoạn dán tem hộp màu Giờ công tiêu chuẩn Nhân lực Phiên bản Thời gian
60W-3CCT-KM)-V1.0
8 1 2
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
品质核准 R&D复核 审 核 制 作
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 10 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn
工段 (越南)FL11 常压 60W 双色温
品名 工序编号 工序名称 封外箱 标准工时 投入人数 版本 制定日期
Công PACK 砂棕色 AM管牙支架 (PT-FLS1- 11 / 1 V1.0 2023/05/30
đoạn Mã hàng Công đoạn số Tên công đoạn đóng thùng Giờ công tiêu chuẩn Nhân lực Phiên bản Thời gian
60W-3CCT-KM)-V1.0
2 胶带若干 2
băng dính
3 3
4 4
5 5
箱子下方封箱,工字型
Đáy hộp được hàn kín, hình
chữ I
品质核准 R&D复核 审 核 制 作
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 11 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn
工段 (越南)FL11 常压 60W 双色温
品名 工序编号 工序名称 外箱贴标签 标准工时 投入人数 版本 制定日期
Công PACK 砂棕色 AM管牙支架 (PT-FLS1- 12 / 1 V1.0 2023/05/30
đoạn Mã hàng Công đoạn số Tên công đoạn Dán tem thùng ngoài Giờ công tiêu chuẩn Nhân lực Phiên bản Thời gian
60W-3CCT-KM)-V1.0
客订不干胶标签
2 5.120000.7605117 2PCS
tem
7 1 2
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
标签过大,需两人拉好贴好,
不可有褶皱。
tem to nên cần 2 người
dán ,không được dán nhăn
品质核准 R&D复核 审 核 制 作
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 12 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn
工段 (越南)FL11 常压 60W 双色温
品名 工序编号 工序名称 装箱 标准工时 投入人数 版本 制定日期
Công PACK 砂棕色 AM管牙支架 (PT-FLS1- 13 / 1 V1.0 2023/05/30
đoạn Mã hàng Công đoạn số Tên công đoạn đặt thùng Giờ công tiêu chuẩn Nhân lực Phiên bản Thời gian
60W-3CCT-KM)-V1.0
1 封箱机若干 1
máy đóng thùng
2 胶带若干 2
băng dính
3 3
4 4
5 5
品质核准 R&D复核 审 核 制 作
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 13 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
Hướng dẫn công việc tiêu chuẩn
工段 (越南)FL11 常压 60W 双色温
品名 工序编号 工序名称 摆卡板 标准工时 投入人数 版本 制定日期
Công PACK 砂棕色 AM管牙支架 (PT-FLS1- 14 / 1 V1.0 2023/05/30
đoạn Mã hàng Công đoạn số Tên công đoạn đặt pallet Giờ công tiêu chuẩn Nhân lực Phiên bản Thời gian
60W-3CCT-KM)-V1.0
8 1
1 拉伸膜若干 1
màng cuốn
2 卡板若干 2
pallet
3 3
4 4
5 5
品质核准 R&D复核 审 核 制 作
Chất lượng xác nhận R&D xác nhận lại Phê duyệt Người làm
文件编号 Mã văn kiện :IE-SOP-xxxxx 第 页Trang số: 14 共页 Tổng :14 trang FM-IE-001-A0
作 业 指 导 书
东莞泰克威科技有限公司
工段 ASSY 品名 (越南)FL11 常压 60W 双色温 砂棕色 AM管牙支架 Pack通用
工序编号 ### 工序名称 #REF! 标准工时 7S 投入人数 ### 版本 1.0 制定日期 2020.8.21
A 物料明细 作业步骤:
次序 料 号 品 名 /规 格 数 量 位置
1
2
3
4
5
6
7
8
B 使 用工具/夹具/仪器/辅料
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
注 意 事 项/品 质 要 点
审 核 制 作
变 版本号 记号 修改日期 修改原因 变 更 内 容
王诗斌 更
履
历
文件编号:IE-SOP-xxxx 第 ### 页 共 25 页 FM-IE-001-A0