You are on page 1of 8

MỤC TIÊU ELOVI 2023 (DỰ THẢO)

ELOVI TARGET 2023 (DRAFT)

Items KMI (Key Management indicator) BM (Bench Mark)


Hạng mục Tầm nhìn chiến lược (KMI) BM (Điểm chuẩn)
Doanh thu Doanh thu kinh doanh (VNĐ)
Revenue Bussiness Revenue
Production volume (case)
Sản lượng sản xuất (thùng)
Sản xuất Slim leaf 4,763,603
Product TPA Edge
Yogurt 1,351,122

Defect products/Sản phẩm không đạt 19


・Internal factory-Trong nhà máy
Number of occurrences-Số lượng sự cố 2 times
Defect products cost-Chi phí tổn thất phát sinh VND

Quality and Food ・Outside factory-Ngoài thị trường


safety Number of occurrences-Số lượng sự cố times
Chất lượng và
Defect products cost-Chi phí tổn thất phát sinh VND
ATTP

Quality audit results of Morinaga


Kết quả thanh tra chất lượng từ Morinaga
over 550 points

Number of ocupational accidents


Occupational Số vụ tai nạn lao động 0 case-0 vụ 0 case
Safety
An toàn lao động
Occupationnal disease: Bệnh nghề nghiệp 0 case
・Electric power efficienc-Hiệu suất sử dụng điện
kwh/t kwh/t
・Water efficiency-Hiệu suất sử dụng nước
㎥/t ㎥/t
Environment-
Môi trường
・Non recycle waste-Lượng rác thải không tái chế được
㎥/t
・Environmental emergency-Sự cố môi trường
0case
Target 2023
Mục tiêu 2023

1,000,000,000,000

8,019,665
317,740
1,979,712

giảm 50% so với năm 2022

1%

≤ 3,0%

reduce giảm 30%


Mã hiệu: KH.01
KẾ HOẠCH AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG, MÔI TRƯỜNG, PCCC VÀ AN NINH NĂM 2023 Ngày ban hành: 01/01/2021
Lần sửa đổi: 0-0
OCCUPATIONAL HEALTH & SAFETY, ENVIRONMENT, FIRE FIGHT, SECURITY PLAN (2023) Trang: 1/2

Ngày ban hành/Issued on: Ngày cập nhật/Update: Done Plan

STT Nội dung thực hiện Quy định liên quan Phụ trách Thành phần tham gia Thời lượng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Kinh phí dự kiến
No. Content Relevant regulation Responsible Participant Duration Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Expected Fee
PHẦN I - AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG (OCCUPATIONAL HEALTH AND SAFETY)
- Elovi standard
Phổ biến ATVSLĐ, Chính sách Elovi, Nội quy LĐ, An ninh, Năng lượng, MT, Hóa chất, PCCC, 5S cho công nhân mới ISO-EHS, Người mới
1 - Elovi standard 16 hours X X X X X X X X X X X X
Elovi standard, EHS, Labor regulation, Secutity, Energy, Chemical, Fire fighting, 5S training for new workers HC, HR New comers
- Decree No. 44/2016/NĐ-CP

- Elovi standard
Phổ biến ATVSLĐ, Chính sách Elovi, Nội quy LĐ, An ninh, Năng lượng, MT, Hóa chất, PCCC, 5S định kỳ cho công nhân Các TBP Tất cả CBCNV 4 hours
2 - Elovi standard X
Elovi standard, EHS, Labor regulation, Secutity, Energy, Chemical, Fire fighting, 5S training periodically (HSE in charge) Dept. Managers All employees (4hx2 = 8h/year)
- Decree No. 44/2016/NĐ-CP

Phổ biến tiêu chuẩn đối với nhà thầu của Elovi cho các nhà thầu, VD: Tetrapak, Anh Đăng,... Trao đổi thông tin
3 ISO-EHS Nhà thầu (Tetrapak, Anh Đăng,...) 2 hours X
Dissemination of Elovi contractor standards to contractors:Tetrapak, Anh Dang, etc... Communication

Huấn luyện ATVSLĐ cho NLĐ Nhóm 1 (BGĐ, Trưởng bộ phận) Nghị định/ Decree 26 người
4 ISO-EHS 8 giờ X
Safety training for Group 1 (Board of CEO, Dept Managers) No.44/2016/NĐ-CP 26 persons

Huấn luyện ATVSLĐ cho NLĐ Nhóm 2 (chuyên trách/bán chuyên trách HSE) Nghị định/ Decree 7 người
5 ISO-EHS 24 hours X
Safety training for HSE staff (Group 2 - TT 27/2013/TT-BLĐTBXH) No.44/2016/NĐ-CP 7 persons

Huấn luyện định kỳ ATVSLĐ cho Nhóm 3 (An toàn hóa chất) Nghị định/ Decree 175 người
6 ISO-EHS 12 hours X
Safety training for Chemical safety No.44/2016/NĐ-CP 175 persons

Huấn luyện định kỳ ATVSLĐ cho Nhóm 3 (người làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về ATVSLĐ) Nghị định/ Decree 185 người
7 ISO-EHS 12 hours X
Safety training for Group 3 (Mechanic and maintenance, machine safety) No.44/2016/NĐ-CP 185 persons

Huấn luyện định kỳ ATVSLĐ cho Nhóm 4 (NLĐ không thuộc nhóm 1,2,3,5,6) Nghị định/ Decree 300 người
8 ISO-EHS 8 giờ X
Safety training for Group 4 (Board of CEO, Dept Managers) No.44/2016/NĐ-CP 300 persons

Huấn luyện nghiệp vụ Y tế lao động cho nhân viên y tế cơ sở (Nhóm 5) Nghị định/ Decree 5 người
9 ISO-EHS 28 hours X
Training the professional knowledge Occupational health for nurse (Group 5) No.44/2016/NĐ-CP 5 persons

Huấn luyện kiến thức ATVSLĐ cho Mạng lưới ATVSV (Nhóm 6) Nghị định/ Decree 19 người
10 ISO-EHS 4 hours X
Training the safety knowledge for Safety and sanitation employees (Group 6) No.44/2016/NĐ-CP 19 persons

Huấn luyện sơ cấp cứu định kỳ cho đội Sơ cấp cứu và cấp chứng nhận Circular / Circular 52 người
11 ISO-EHS 8 hours X
Periodic First aid training for all first aid team and get training certificate No. 19/2016/TT-BYT 52 persons

Huấn luyện sơ cấp cứu lần đầu cho tất cả người lao động, ngoại trừ NLĐ thuộc đội Sơ cấp cứu và Nhóm 1,2 của NĐ All employees
Thông tư/ Circular
12 44/2016 ISO-EHS (except for first aid team & Group 4 hours X
No. 19/2016/TT-BYT
Initial training first aid for all employee except for First aid team and Group 1-2 of Decree 44/2016/NĐ-CP 1-2)

ĐTNB tùy theo tính chất công việc/ - Sản xuất


Huấn luyện định kỳ quy định vận hành và An toàn máy móc thiết bị (mối nguy, rủi ro và cách kiểm soát)
13 Internal training following the working M&E - Cơ điện 0.5 hours X
Training the regulation of operation & safety for operators (hazard, risk & control)
nature - Kho NVL, TP
ĐTNB tùy theo tính chất công việc/
Huấn luyện định kỳ an toàn xe nâng Người vận hành xe nâng
14 Internal training following the working ISO-EHS 0.5 hours X
Periodic training of forklift safety Forklift operators
nature
Quan trắc môi trường lao động Nghị định/ Decree Hằng năm
15 ISO-EHS X
Working environment Inspection yearly No.44/2016/NĐ-CP Annually

Đánh giá phân loại lao động theo điều kiện lao động Thông tư/ Circular 5 năm/lần
16 ISO-EHS X
Assessment of classification of labor according to working conditions 29/2021/TT-BLĐTBXH 5 years/times

Giám sát nhiệt độ, tiếng ồn, ánh sáng tại nơi làm việc Kiểm tra nội bộ Hàng quý
17 ISO-EHS - X X X X
Measuring lighting, noise level, temperature at workplace Internal checking Quarterly

Mua và trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) cho người lao động Thông tư/ Circular Hàng tháng
18 ISO-EHS - X X X X X X X X X X X X
Buy and provide PPE to employee No.04/2014/TT-BLĐTBXH Monthly

Mua quần áo bảo hộ lao động 2 lần/năm


ISO-EHS X X
Buy anh provide protective clothing Twice/year

Khám sức khỏe định kỳ cho CBCNV Thông tư/ Circular Toàn bộ NLĐ Hằng năm
19 ISO-EHS X
Periodic health examination No. 19/2016/TT-BYT All employees Annually

Khám tầm soát bệnh nghề nghiệp cho người lao động tiếp xúc với yếu tố có hại Thông tư/ Circular 2 lần/năm
20 ISO-EHS X X
Checking the occupational health for workers contact to hazardous element No. 19/2016/TT-BYT Twice/year

Mua thiết bị y tế (cáng cứu thương, xe đẩy, tủ sơ cấp cứu) cho xưởng mới Theo yêu cầu
21 ISO-EHS Khi có hoạt động Active
Buying medical equipment (stretcher, clinic trolley, first aid box) Following demand
Thông tư/ Circular
Kiểm tra an toàn thực phẩm nhà ăn và lưu mẫu thực phẩm hàng ngày Hàng ngày
22 No. 55/2010/QH12 HC X X X X X X X X X X X X
Daily checking canteen & keep food sample Daily
1246/QĐ-BYT
Thông tư/ Circular
Kiểm tra thực hiện an toàn vệ sinh lao động tại nơi làm việc (hàng tuần) Hàng tuần
23 No.07/2016/TT-BLĐTBXH Internal AT-VSV X X X X X X X X X X X X
Checking HSE compliance at workplace (Weekly) Weekly
regulation
Kho NVL
Kiểm tra thiết bị chống tràn đổ hóa chất Thủ kho NVL Hằng quý
24 Elovi standard (QT.TH.EL.10) Material X X X X
Checking chemical spill response equipments Material Warehouse Keeper Quarterly
Warehouse
Báo cáo hoạt động y tế cơ sở (PL 8) Thông tư/ Circular 6 tháng
25 ISO-EHS X X
Clinic activity report quarterly No.19/2016/TT-BYT every 6 month
STT Nội dung thực hiện Quy định liên quan Phụ trách Thành phần tham gia Thời lượng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Kinh phí dự kiến
No. Content Relevant regulation Responsible Participant Duration Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Expected Fee
Báo cáo tai nạn lao động 6 tháng (PL 12) Nghị định/ Decree 6 tháng
26 ISO-EHS X X
Labor accident report (HSE incharge) No.39/2016/NĐ-CP every 6 month

Báo cáo công tác an toàn vệ sinh lao động hàng năm (PL 2) Thông tư/ Circular Hằng năm
27 ISO-EHS X
Occupational Health & Safety report to Labor Union government No.07/2016/TT-BLĐTBXH Annually

Báo cáo cấp phát phương tiện bảo vệ cá nhân hàng tháng Báo cáo nội bộ Hàng tháng
28 ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Report of distributing PPE monthly Intenal report Monthly

Báo cáo hóa chất sử dụng hàng tháng Báo cáo nội bộ Hàng tháng
29 ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Monthly report of the used chemicals Intenal report Monthly

Báo cáo tình hình sử dụng hóa chất cho Sở Công thương Nghị định/ Decree Hằng năm
30 ISO-EHS X
Report the situation of using chemicals to the Ministry of Industry and Trade Viet Nam No.113/2017/NĐ-CP Annually

Báo cáo cấp phát thuốc và vật tư y tế hàng tháng Báo cáo nội bộ Hàng tháng
31 ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Report of distributing medicine & material monthly Intenal report Monthly

Lập và báo cáo hồ sơ vệ sinh lao động (PL 1) Nghị định/ Decree Hằng năm
32 ISO-EHS X
Make and report the annual working hygiene record No.39/2016/NĐ-CP Annually

Tổ chức đánh giá rủi ro nơi làm việc Elovi standard Tất cả các bộ phận Hằng năm
33 ISO-EHS X
Hold risk assessment at workplace Nghị định/ Decree No.39/2016/NĐ-CP All depts Annually

Quản lý team ATVSV Luật ATVSLĐ Hàng tháng


34 ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Managerment for the Safety and sanitation team Law on Safety No.84/2015/QH13 Monthly

Đánh giá tổng kết hoạt động ATVSLĐ hàng tháng Tiêu chuẩn Elovi/ Elovi standard ISO-EHS dept members Hàng tháng
35 ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Monthly Elovi KPI assessment Circular 07/2016/TT-BYT AT-VSV teams Monthly

Họp mạng lưới An toàn vệ sinh viên định kỳ Luật ATVSLĐ An toàn viên Hằng quý
36 ISO-EHS X X X X
Meeting of Safety worker network Law on Safety No.84/2015/QH13 All safety workers Quarterly

Làm bảng biểu tuyên truyền về An toàn vệ sinh lao động Theo yêu cầu
37 ISO-EHS - Khi có hoạt động/ Active
Making sign, panel to propagate the working safety Following demand

Test nồng độ cồn random nội bộ và các nhà thầu Theo kế hoạch
38 Elovi standard (QT.AT.EL.08) ISO-EHS
Random alcohol test internally and contractors According to Plan

Test ma túy random nội bộ và các nhà thầu Theo kế hoạch


39 Elovi standard (QT.AT.EL.08) ISO-EHS
Random drug test internally and contractors According to Plan

Diễn tập tràn đổ hóa chất Hằng năm


40 Elovi standard (QT.TH.EL.10) QA X
Chemical spill rehearsal Annually

Diễn tập mất an toàn thực phẩm đối với sản phẩm Hằng năm
41 Elovi standard (QT.TH.EL.10) QA
Food safety drill for products Annually

Diễn tập mất an toàn thực phẩm tại bếp ăn Hằng năm
42 Elovi standard (QT.TH.EL.10) HC
Food safety drill in canteen/ collective kitchen Annually

Chi phí ATVSLĐ/ Fee of Safety and sanitation

PHẦN II - PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY & AN NINH (FIRE PREVENTION - FIGHTING & SECURITY)
Huấn luyện PCCC cho đội PCCC cơ sở (Định kỳ hàng năm và khi chứng chỉ hết hạn) Circular 16 hours (new)
1 ISO-EHS Representative staff of each Dept X
Fire Fighting training by Fire Police No. 66/2014/TT-BCA 8 hours (annual)
Huấn luyện PCCC định kỳ cho NV bảo vệ, NV canteen 30 phút
2 Elovi, IKEA standard ISO-EHS Security guarders & canteen staffs X
To prevent and fight fire training for Securirty guarders & canteen staffs periodically 30 minutes
Diễn tập PCCC có phương án kết hợp với cảnh sát PCCC Circular 01 năm/ lần/30'
3 ISO-EHS All employees X
Fire drill combine with Fire police station No. 66/2014/TT-BCA 01 year/ 01 time/30'
Diễn tập thoát hiểm nội bộ (HSE incharge) 15 phút
4 Elovi standard ISO-EHS All employees X
Internal Evacuation plan 15 minutes
Huấn luyện An ninh cho công nhân mới 30 phút
5 Elovi standard ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Ctapt training for new comers 30 minutes
Huấn luyện quy định an ninh cho bộ phận nhạy cảm (chế biến, chiết rót, phụ trợ) 30 phút
6 Elovi standard ISO-EHS Finishing, WH, QA X X
Regulation training for sensitive depts 30 minutes
Bảo dưỡng thiết bị chữa cháy định kỳ Elovi standard (QT.AT.EL.06) 01 năm/ lần
7 M&E All fire extinguishers X
Fire extinguishers, spinkler inspection by Fire police TCVN 3890:2009 01 year/ 01 time
Kiểm tra máy bơm chữa cháy hằng tuần Internal regulation M&E/
8 X X X X X X X X X X X X
Fire pump inspection weekly (QT.AT.EL.06) Team PCCC
Kiểm tra hệ thống PCCC tự động Sprinkler hàng quý Elovi standard (QT.AT.EL.06) M&E/
9 X X X X
Sprinkler system checking quarterly TCVN 3890 : 2009 Team PCCC
Kiểm tra hệ thống bình chữa cháy, cuộn vòi, đèn báo, chuông báo hàng tháng Elovi standard (QT.AT.EL.06) M&E/ Mainternance
10 X X X X X X X X X X X X
Check the fire extinguisher, hydrant boxes, alarm, lighting monthly (HSE incharge) TCVN 3890 : 2009 Team PCCC Security
Thống kê thiết bị chữa cháy Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06)
11 M&E - Khi có hoạt động/ Active
Fire instruments inventory Elovi standard
Đo mực nước chữa cháy hàng tuần Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06)
12 M&E X X X X X X X X X X X X
Fire water tank level measure weekly Elovi standard
Kiểm tra dầu cho máy bơm chữa cháy Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06)
14 M&E X X X X
Diesel for fir pump Elovi standard
Mua sắm thiết bị chữa cháy Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06)
15 ISO-EHS Khi có hoạt động/ Active
Emergency instruments (Fire, exit light, hose reel…) Elovi standard
Báo cáo kiểm tra thiết bị chữa cháy hằng tháng Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06)
16 ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Emergency equipments monthly Elovi standard
STT Nội dung thực hiện Quy định liên quan Phụ trách Thành phần tham gia Thời lượng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Kinh phí dự kiến
No. Content Relevant regulation Responsible Participant Duration Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Expected Fee
Theo dõi cháy nổ Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06)
17 ISO-EHS Nếu xảy ra cháy nổ If having fire
Fire fight monitoring Elovi standard
Cập nhật danh sách Team PCCC hằng năm Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06) Hằng năm
18 ISO-EHS X
Update fire brigade Elovi standard Annually
Báo cáo kiểm tra PCCC 2 lần/năm
19 Nghị định Decree No.136/2020/NĐ-CP ISO-EHS X X
Fire protection report quartely (HSE incharge) Twice/year
Họp ban an ninh-IT Tiêu chuẩn Elovi Hằng năm
20 ISO-EHS X
Meeting of Security - IT Elovi standard Annually
Họp ban ứng cứu khẩn cấp: cháy nổ, bão lũ, ứng phó môi trường,... Tiêu chuẩn Elovi (QT.TH.EL.10) Hằng năm
21 ISO-EHS X
Meeting of emergency rescue: fire, typhoon, flood, environment,... Elovi standard Annually
Làm bảng biểu tuyên truyền về PCCC và an ninh Hằng năm
22 Following f'ty demand ISO-EHS X
Making sign, panel to propagate the working safety Annually
Chi phí PCCC/ Fee of fire protection

PHẦN III - QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG (ENVIRONMENTAL MANAGEMENT)

1 BÁO CÁO/ REPORTING

Báo cáo quan trắc môi trường lao động


1.1
Working environment monitoring (WES) Report
ĐTM

Báo cáo giám sát khí thải định kỳ Hằng quý


- X X X X
Emissions Monitoring Report Periodically Quarterly

Báo cáo giám sát chất lượng nước thải định kỳ Hằng quý
- X X X X
Waste water Monitoring Report Periodically Quarterly

Quan trắc/ Giám sát nước ngầm định kỳ 2 lần/năm


- X X
Groundwater Monitoring Report Periodically Twice/year

Chi phí viết báo cáo và thuế, phí 2 lần/năm


- X X
Fee for writing reports and tax, fee Twice/year
Báo cáo giám sát môi trường hàng quý
1.2 Nội bộ
Quarterly environmental monitoring report
Báo cáo giám sát xả thải nước thải Hằng quý
- X X X X
Waste water discharge Monitoring Report Quarterly

Báo cáo giám sát chất thải sinh hoạt Admin: Hằng quý
- X X X X
Domestic solid Waste Monitoring Report Xác nhận lại Quarterly
Lập biểu mẫu tổng hợp, bổ sung vào QT theo
Báo cáo giám sát chất thải rắn thông thường dõi, đo lường, phân tích và đánh giá Hằng quý
- X X X X
General solid Waste Monitoring Report Quarterly

Báo cáo giám sát chất thải nguy hại Hàng tháng
- X X X X
Hazadous waste Monitoring Report Monthly

Báo cáo quan trắc nước ngầm Hằng quý


- X X X X
Inspection underground watern report Quarterly

Theo dõi và báo cáo sử dụng năng lượng


1.3 Nội bộ
Follow up & report energy using

Báo cáo và theo dõi sử dụng năng lượng điện Hàng tháng
- X X X X X X X X X X X X
Follow up & report Electrical energy using Monthly

Báo cáo và theo dõi sử dụng nước sạch Hàng tháng


- X X X X X X X X X X X X
Follow up & report clean water using Monthly

Báo cáo và theo dõi sử dụng gas


-
Follow up & report gas using

Báo cáo và theo dõi sử dụng gas tại bộ phận Cơ điện (bảo trì) Hàng tháng
+ X X X X X X X X X X X X
Follow up & report gas using at mechanic factory Monthly

Báo cáo sử dụng gas tại Bếp ăn tập thể Hàng tháng
+ X X X X X X X X X X X X
Follow up & report gas at canteen Monthly

Hệ thống nước sạch


2
Clean Water System

Đo mực nước ngầm hàng tháng Hàng tháng


2.1 M&E X X X X X X X X X X X X
Underground water level measure monthly Monthly

Bảo trì hệ thống nước sạch Hằng năm


2.2 Nội bộ M&E
Maintainance Clean water system Annually

Phân tích mẫu nước sạch


2.3 QA
Analyzed Clean water sample

Mẫu nước uống Sở Y Tế, Hàng tháng


a QA
Drinking water sample QCVN 6-1/2010 Monthly
05 chỉ tiêu vi sinh Admin: Nhà cung ứng Hằng quý
- - X X X X
05 microbiological indicators Họp với QA và Cơ điện Supplier Quarterly
Đưa ra nội dung cụ thể
21 chỉ tiêu hóa lý Nhà cung ứng
- - X X
21 physicochemical indicators Supplier
Mẫu nước nấu ăn Sở Y Tế, 2 lần/năm
b QA
Cooking water sample QCVN 01/2009 Twice/year
STT Nội dung thực hiện Quy định liên quan Phụ trách Thành phần tham gia Thời lượng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Kinh phí dự kiến
No. Content Relevant regulation Responsible Participant Duration Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Expected Fee
15 chỉ tiêu loại A Nhà cung ứng Hằng quý
- - X X X X
15 parameters of type A Supplier Quarterly
16 chỉ tiêu loại B Nhà cung ứng
- - X X
16 parameters of type B Supplier
78 chỉ tiêu loại C Nhà cung ứng 02 năm/ lần
- -
78 parameters of type C Supplier 2 years/times
Rà soát hệ thống nước uống trong nhà máy Nhà thầu
2.4 ISO-EHS
the clean water system inside factory Contractor
Mua mới hệ thống lọc nước sạch tại bộ phận sản xuất Nhà cung ứng
2.5 SX X
Buying a new filter machine at production dept. Supplier

Thay thế vật tư tiêu hao Nhà thầu


2.6 HC
Changing consumable material Contractor
Thay thế vật tư tiêu hao hàng quý Nhà cung ứng 3 tháng/ lần
- X X
Changing consumable material quarterly Supplier Quarterly
Thay thế vật tư tiêu hao hàng năm Nhà cung ứng 01 năm/ lần
- X
Changing consumable material every year Supplier 01 year/ 01 time
Chi phí sửa chữa hệ thống nước sạch Công nhân Hàng tháng
2.7 M&E X X X X X X X X X X X X
Repairing clean water system fee Workers Monthly
Chi phí sử dụng nước sạch (city water) hàng tháng Hàng tháng
2.8 M&E X X X X X X X X X X X X
Clean water using fee every month Monthly
Hệ thống nước thải
3
Waste water system
Kiểm tra tình trạng hoạt động hàng ngày Hàng ngày
3.1 M&E X X X X X X X X X X X X
Checking the status operation everyday Every day
Kiểm tra và bảo trì hàng tháng Hàng tháng
3.2 M&E X X X X X X X X X X X X
Maintainance and checking every month Monthly
Theo dõi lưu lượng nước xả thải Hàng ngày
3.3 M&E X X X X X X X X X X X X
Follow up discharge water Every day
Hút bùn ở các bể chứa Nhà cung ứng Hằng năm
3.4 ISO-EHS X
Pumping sludge at sludge tank Supplier Annually
Hằng năm
3.5 Nạo vét mương trong và xung quanh công ty HC
Annually
Hóa chất khử trùng (chlorine) Nhà cung ứng Hàng tháng
3.6 M&E X X X X X X X X X X X X
Chemical disinfection (Chlorine) Supplier Monthly
Thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải
4
Collection, transport and disposal of waste
Thu gom và theo dõi tất cả các loại chất thải HC/ Công nhân Hàng ngày
4.1 X X X X X X X X X X X X
Follo up andCollection all of waste ISO-EHS Workers Every day
Gia hạn Hợp đồng thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải Nhà cung cấp dịch vụ
4.2 ISO-EHS
To extend a contract of collection, transport and treatment waste Supplier
Chi phí rác sinh hoạt Nhà cung cấp dịch vụ
- ISO-EHS X X
Domestic waste fee Supplier
Chi phí rác thải sản xuất Nhà cung cấp dịch vụ
- ISO-EHS X X
Production waste fee Supplier
Rác thải tái chế (bán rác thải tái sử dụng) Nhà cung cấp dịch vụ
- ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Recycle waste (Selling recycling waste) Supplier
Chi phí rác thải nguy hại, Nhà cung cấp dịch vụ Hằng quý
- ISO-EHS X X X X
Hazadoust waste fee Supplier Quarterly
Chi phí rác thải phát sinh từ quá trình xây dựng, sửa chữa Nhà cung cấp dịch vụ
- ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Solid Waste from contruction or repairing fee Supplier
Nhà cung cấp dịch vụ Hằng năm
4.3 Hút bể tự hoại ISO-EHS X
Supplier Annually
Vệ sinh, môi trường, cảnh quan và sửa chữa
5
Cleaning, Environmental, Landscaping and repairing
Vệ sinh
5.1
Cleaning
Vệ sinh và khử trùng bể chứa nước cấp Công nhân 2 lần/năm
- M&E X X
Cleaning and sterilizing city water tank Workers Twice/year
Vệ sinh cống rãnh Công nhân Hằng quý
- M&E X X X X
Clean manholes Workers Quarterly
Vệ sinh hệ thống xử lý nước thải Công nhân Hằng năm
- M&E X
Cleaning waste water treatment system Workers Annually
Vệ sinh nhà xưởng: quét bụi, mạng nhện Công nhân Hàng ngày
- Từng bộ phận X X X X X X X X X X X X
Clean Spider's web Workers Every day
Vệ sinh toilet Công nhân Hàng ngày
- HC X X X X X X X X X X X X
Clean toilet Workers Every day
Môi trường và cảnh quan
5.2
Environmental and Landscaping
Trồng mới, chăm sóc cây xanh Nhà cung cấp dịch vụ Hàng tháng
- HC X X X X X X X X X X X X
Tree, grass Supplier Monthly
STT Nội dung thực hiện Quy định liên quan Phụ trách Thành phần tham gia Thời lượng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Kinh phí dự kiến
No. Content Relevant regulation Responsible Participant Duration Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Expected Fee
Phun thuốc diệt côn trùng, bẫy chuột (Pest control) Nhà cung cấp dịch vụ Phun thuốc: hàng tháng
- PRP 12 ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Spraying insect, trap rodent (season) Supplier Bẫy chuột: 4 lần/tháng

Làm mát chế biến


5.3 M&E
Processing area cooling
Kho chứa chất thải thông thường, chất thải sinh hoạt
5.4 M&E
General and domestic waste storage
Cải tạo nhà vệ sinh lối đi
5.5 M&E
Renovating toilets, walkways
Vệ sinh môi trường các bể phốt
5.6 M&E
Sanitation for septic tanks
Bảo dưỡng hệ thống nước thải
5.7 M&E
Sewage system maintenance

Chi phí về môi trường / Fee of environment

PHẦN IV. ĐIỆN & MÁY MÓC THIẾT BỊ/ ELECTRICITY - EQUIPMENT & MACHINES

Kiểm tra và bảo trì


1
Maintainance and checking

Kiểm tra hệ thống cấp điện trong nhà máy Nhân viên M&E Hàng tháng
1.1 M&E X X X X X X X X X X X X
Checking Power system inside factory M&E Staff Monthly

Kiểm tra hệ thống quạt thông gió Nhân viên M&E Hàng tháng
1.2 X X X X X X X X X X X X
Checking the Fan systems M&E Staff Monthly

Kiểm tra hệ thống chiếu sáng Nhân viên M&E Hàng tháng
1.3 X X X X X X X X X X X X
Checking the Lightings M&E Staff Monthly

Kiểm tra máy nén khí Nhân viên M&E Hàng ngày
1.4 X X X X X X X X X X X X
Checking the Air compressors M&E Staff Every day

Kiểm tra an toàn xe thang nâng người Nhân viên M&E 3 tháng/ lần
1.5 ISO-EHS X X X X
Safety check of the human lift truck M&E Staff Quarterly

Kiểm tra máy phát điện Nhân viên M&E Hàng ngày
1.6 X X X X X X X X X X X X
Checking the generator M&E Staff Every day

Theo dõi lượng tiêu thụ điện Nhân viên M&E Hàng tháng
2 X X X X X X X X X X X X
Monitoring power consumption M&E Staff Monthly

Nối mát hệ thống điện


3 M&E
Electrical grounding

Kiểm định thiết bị


4 Điều 31 - Luật ATVSLĐ
Equipment Inspection

Kiểm định pa lăng Nhân viên M&E 2 lần/năm


4.1 M&E
Electric powered chains Inspection M&E Staff twice/year

Thử nghiệm máy biến áp Nhà cung cấp dịch vụ 3 năm/lần


4.2 M&E
Transformers testing Supplier 3 years/times

Kiểm định xe nâng Nhà cung cấp dịch vụ Hằng năm


4.3 M&E X
Fofk lift Inspection Supplier Annually

Kiểm định nồi hơi Nhà cung cấp dịch vụ 2 năm/lần


4.4 M&E
Boiler Inspection Supplier 2 years/times

Kiểm định vận thăng Nhà cung cấp dịch vụ 2 năm/lần


4.5 M&E
Builder hoists Inspection Supplier 2 years/times

Kiểm định bình áp lực Nhà cung cấp dịch vụ Hằng năm
4.6 M&E X
Pressure vessel Inspection Supplier Annually

Kiểm định đồng hồ áp lực Nhà cung cấp dịch vụ Hằng năm
4.7 M&E X
Test Pressure gauge Supplier Annually

Kiểm định van áp lực Nhà cung cấp dịch vụ Hằng năm
4.8 M&E X
Test Pressure valve Supplier Annually

Kiểm định đường ống hơi Nhà cung cấp dịch vụ 2 năm/lần
4.9 M&E
Steam pipeline Inspection Supplier 2 years/times

Kiểm định/Hiệu chuẩn các loại cân Nhà cung cấp dịch vụ Hằng năm
4.10 QA X
Verification/calibration of scales Supplier Annually

Kiểm định hệ thống lạnh Nhà cung cấp dịch vụ 2 năm/lần


4.11 M&E
Check refrigeration system Supplier 2 years/times

Kiểm định gas Nhà cung cấp dịch vụ 2 năm/lần


4.12 HC
Inspection of gas Supplier 2 years/times

Kiểm định nồi hấp Nhà cung cấp dịch vụ 3 năm/lần


4.13 QA
Autoclave Inspection Supplier 3 years/times

Kiểm định máy nén khí và đường ống dẫn khí nén Nhà cung cấp dịch vụ 2 năm/lần
4.14 M&E
Air compressor and compressed air pipeline Inspection Supplier 2 years/times

Đo kiểm hệ thống chống sét Decree No. 136/2020/NĐ-CP Nhà cung cấp dịch vụ Hằng năm
4.15 M&E X
Inspection of Lightning protection system TCVN 9385:2012 Supplier Annually
STT Nội dung thực hiện Quy định liên quan Phụ trách Thành phần tham gia Thời lượng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Kinh phí dự kiến
No. Content Relevant regulation Responsible Participant Duration Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Expected Fee
Diễn tập sự cố mất điện Hằng năm
4.16 M&E
Rehearsal of Power failure Annually

Chi phí cho MMTB & Điện/ Fee of machine & electricity

PHẦN V - ĐỐI ỨNG THANH TRA, CƠ QUAN BẢO VỆ PHÁP LUẬT/ RESPONDING TO THE INSPECTION OF LEGAL PROTECTION AGENCIES

Đối ứng thanh tra Sở Tài nguyên và Môi trường Hằng năm
5.1 ISO-EHS
Responding to the inspection of the Department of Natural Resources and Environment Annually

Đối ứng thanh tra PCCC Hằng năm


5.2 ISO-EHS
Responding to fire prevention and fighting inspection Annually

Đối ứng thanh tra của Sở Công thương Hằng năm


5.3 ISO-EHS
Responding to the inspection of the Department of Industry and Trade Annually

Đối ứng thanh tra Sở LĐTBXH Hằng năm


5.4 ISO-EHS
Responding to the inspection of the Department of Labour, Invalids and Social Affairs Annually

TỔNG CHI PHÍ/ TOTAL (VNĐ)

BIÊN SOẠN/ PREPARED BY KIỂM TRA/ CHECKED BY PHÊ DUYỆT/ APPROVED BY


HSE DEPARTMENT HSE MANAGER DIRECTOR

You might also like