Professional Documents
Culture Documents
1,000,000,000,000
8,019,665
317,740
1,979,712
1%
≤ 3,0%
STT Nội dung thực hiện Quy định liên quan Phụ trách Thành phần tham gia Thời lượng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Kinh phí dự kiến
No. Content Relevant regulation Responsible Participant Duration Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Expected Fee
PHẦN I - AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG (OCCUPATIONAL HEALTH AND SAFETY)
- Elovi standard
Phổ biến ATVSLĐ, Chính sách Elovi, Nội quy LĐ, An ninh, Năng lượng, MT, Hóa chất, PCCC, 5S cho công nhân mới ISO-EHS, Người mới
1 - Elovi standard 16 hours X X X X X X X X X X X X
Elovi standard, EHS, Labor regulation, Secutity, Energy, Chemical, Fire fighting, 5S training for new workers HC, HR New comers
- Decree No. 44/2016/NĐ-CP
- Elovi standard
Phổ biến ATVSLĐ, Chính sách Elovi, Nội quy LĐ, An ninh, Năng lượng, MT, Hóa chất, PCCC, 5S định kỳ cho công nhân Các TBP Tất cả CBCNV 4 hours
2 - Elovi standard X
Elovi standard, EHS, Labor regulation, Secutity, Energy, Chemical, Fire fighting, 5S training periodically (HSE in charge) Dept. Managers All employees (4hx2 = 8h/year)
- Decree No. 44/2016/NĐ-CP
Phổ biến tiêu chuẩn đối với nhà thầu của Elovi cho các nhà thầu, VD: Tetrapak, Anh Đăng,... Trao đổi thông tin
3 ISO-EHS Nhà thầu (Tetrapak, Anh Đăng,...) 2 hours X
Dissemination of Elovi contractor standards to contractors:Tetrapak, Anh Dang, etc... Communication
Huấn luyện ATVSLĐ cho NLĐ Nhóm 1 (BGĐ, Trưởng bộ phận) Nghị định/ Decree 26 người
4 ISO-EHS 8 giờ X
Safety training for Group 1 (Board of CEO, Dept Managers) No.44/2016/NĐ-CP 26 persons
Huấn luyện ATVSLĐ cho NLĐ Nhóm 2 (chuyên trách/bán chuyên trách HSE) Nghị định/ Decree 7 người
5 ISO-EHS 24 hours X
Safety training for HSE staff (Group 2 - TT 27/2013/TT-BLĐTBXH) No.44/2016/NĐ-CP 7 persons
Huấn luyện định kỳ ATVSLĐ cho Nhóm 3 (An toàn hóa chất) Nghị định/ Decree 175 người
6 ISO-EHS 12 hours X
Safety training for Chemical safety No.44/2016/NĐ-CP 175 persons
Huấn luyện định kỳ ATVSLĐ cho Nhóm 3 (người làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về ATVSLĐ) Nghị định/ Decree 185 người
7 ISO-EHS 12 hours X
Safety training for Group 3 (Mechanic and maintenance, machine safety) No.44/2016/NĐ-CP 185 persons
Huấn luyện định kỳ ATVSLĐ cho Nhóm 4 (NLĐ không thuộc nhóm 1,2,3,5,6) Nghị định/ Decree 300 người
8 ISO-EHS 8 giờ X
Safety training for Group 4 (Board of CEO, Dept Managers) No.44/2016/NĐ-CP 300 persons
Huấn luyện nghiệp vụ Y tế lao động cho nhân viên y tế cơ sở (Nhóm 5) Nghị định/ Decree 5 người
9 ISO-EHS 28 hours X
Training the professional knowledge Occupational health for nurse (Group 5) No.44/2016/NĐ-CP 5 persons
Huấn luyện kiến thức ATVSLĐ cho Mạng lưới ATVSV (Nhóm 6) Nghị định/ Decree 19 người
10 ISO-EHS 4 hours X
Training the safety knowledge for Safety and sanitation employees (Group 6) No.44/2016/NĐ-CP 19 persons
Huấn luyện sơ cấp cứu định kỳ cho đội Sơ cấp cứu và cấp chứng nhận Circular / Circular 52 người
11 ISO-EHS 8 hours X
Periodic First aid training for all first aid team and get training certificate No. 19/2016/TT-BYT 52 persons
Huấn luyện sơ cấp cứu lần đầu cho tất cả người lao động, ngoại trừ NLĐ thuộc đội Sơ cấp cứu và Nhóm 1,2 của NĐ All employees
Thông tư/ Circular
12 44/2016 ISO-EHS (except for first aid team & Group 4 hours X
No. 19/2016/TT-BYT
Initial training first aid for all employee except for First aid team and Group 1-2 of Decree 44/2016/NĐ-CP 1-2)
Đánh giá phân loại lao động theo điều kiện lao động Thông tư/ Circular 5 năm/lần
16 ISO-EHS X
Assessment of classification of labor according to working conditions 29/2021/TT-BLĐTBXH 5 years/times
Giám sát nhiệt độ, tiếng ồn, ánh sáng tại nơi làm việc Kiểm tra nội bộ Hàng quý
17 ISO-EHS - X X X X
Measuring lighting, noise level, temperature at workplace Internal checking Quarterly
Mua và trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) cho người lao động Thông tư/ Circular Hàng tháng
18 ISO-EHS - X X X X X X X X X X X X
Buy and provide PPE to employee No.04/2014/TT-BLĐTBXH Monthly
Khám sức khỏe định kỳ cho CBCNV Thông tư/ Circular Toàn bộ NLĐ Hằng năm
19 ISO-EHS X
Periodic health examination No. 19/2016/TT-BYT All employees Annually
Khám tầm soát bệnh nghề nghiệp cho người lao động tiếp xúc với yếu tố có hại Thông tư/ Circular 2 lần/năm
20 ISO-EHS X X
Checking the occupational health for workers contact to hazardous element No. 19/2016/TT-BYT Twice/year
Mua thiết bị y tế (cáng cứu thương, xe đẩy, tủ sơ cấp cứu) cho xưởng mới Theo yêu cầu
21 ISO-EHS Khi có hoạt động Active
Buying medical equipment (stretcher, clinic trolley, first aid box) Following demand
Thông tư/ Circular
Kiểm tra an toàn thực phẩm nhà ăn và lưu mẫu thực phẩm hàng ngày Hàng ngày
22 No. 55/2010/QH12 HC X X X X X X X X X X X X
Daily checking canteen & keep food sample Daily
1246/QĐ-BYT
Thông tư/ Circular
Kiểm tra thực hiện an toàn vệ sinh lao động tại nơi làm việc (hàng tuần) Hàng tuần
23 No.07/2016/TT-BLĐTBXH Internal AT-VSV X X X X X X X X X X X X
Checking HSE compliance at workplace (Weekly) Weekly
regulation
Kho NVL
Kiểm tra thiết bị chống tràn đổ hóa chất Thủ kho NVL Hằng quý
24 Elovi standard (QT.TH.EL.10) Material X X X X
Checking chemical spill response equipments Material Warehouse Keeper Quarterly
Warehouse
Báo cáo hoạt động y tế cơ sở (PL 8) Thông tư/ Circular 6 tháng
25 ISO-EHS X X
Clinic activity report quarterly No.19/2016/TT-BYT every 6 month
STT Nội dung thực hiện Quy định liên quan Phụ trách Thành phần tham gia Thời lượng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Kinh phí dự kiến
No. Content Relevant regulation Responsible Participant Duration Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Expected Fee
Báo cáo tai nạn lao động 6 tháng (PL 12) Nghị định/ Decree 6 tháng
26 ISO-EHS X X
Labor accident report (HSE incharge) No.39/2016/NĐ-CP every 6 month
Báo cáo công tác an toàn vệ sinh lao động hàng năm (PL 2) Thông tư/ Circular Hằng năm
27 ISO-EHS X
Occupational Health & Safety report to Labor Union government No.07/2016/TT-BLĐTBXH Annually
Báo cáo cấp phát phương tiện bảo vệ cá nhân hàng tháng Báo cáo nội bộ Hàng tháng
28 ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Report of distributing PPE monthly Intenal report Monthly
Báo cáo hóa chất sử dụng hàng tháng Báo cáo nội bộ Hàng tháng
29 ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Monthly report of the used chemicals Intenal report Monthly
Báo cáo tình hình sử dụng hóa chất cho Sở Công thương Nghị định/ Decree Hằng năm
30 ISO-EHS X
Report the situation of using chemicals to the Ministry of Industry and Trade Viet Nam No.113/2017/NĐ-CP Annually
Báo cáo cấp phát thuốc và vật tư y tế hàng tháng Báo cáo nội bộ Hàng tháng
31 ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Report of distributing medicine & material monthly Intenal report Monthly
Lập và báo cáo hồ sơ vệ sinh lao động (PL 1) Nghị định/ Decree Hằng năm
32 ISO-EHS X
Make and report the annual working hygiene record No.39/2016/NĐ-CP Annually
Tổ chức đánh giá rủi ro nơi làm việc Elovi standard Tất cả các bộ phận Hằng năm
33 ISO-EHS X
Hold risk assessment at workplace Nghị định/ Decree No.39/2016/NĐ-CP All depts Annually
Đánh giá tổng kết hoạt động ATVSLĐ hàng tháng Tiêu chuẩn Elovi/ Elovi standard ISO-EHS dept members Hàng tháng
35 ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Monthly Elovi KPI assessment Circular 07/2016/TT-BYT AT-VSV teams Monthly
Họp mạng lưới An toàn vệ sinh viên định kỳ Luật ATVSLĐ An toàn viên Hằng quý
36 ISO-EHS X X X X
Meeting of Safety worker network Law on Safety No.84/2015/QH13 All safety workers Quarterly
Làm bảng biểu tuyên truyền về An toàn vệ sinh lao động Theo yêu cầu
37 ISO-EHS - Khi có hoạt động/ Active
Making sign, panel to propagate the working safety Following demand
Test nồng độ cồn random nội bộ và các nhà thầu Theo kế hoạch
38 Elovi standard (QT.AT.EL.08) ISO-EHS
Random alcohol test internally and contractors According to Plan
Diễn tập mất an toàn thực phẩm đối với sản phẩm Hằng năm
41 Elovi standard (QT.TH.EL.10) QA
Food safety drill for products Annually
Diễn tập mất an toàn thực phẩm tại bếp ăn Hằng năm
42 Elovi standard (QT.TH.EL.10) HC
Food safety drill in canteen/ collective kitchen Annually
PHẦN II - PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY & AN NINH (FIRE PREVENTION - FIGHTING & SECURITY)
Huấn luyện PCCC cho đội PCCC cơ sở (Định kỳ hàng năm và khi chứng chỉ hết hạn) Circular 16 hours (new)
1 ISO-EHS Representative staff of each Dept X
Fire Fighting training by Fire Police No. 66/2014/TT-BCA 8 hours (annual)
Huấn luyện PCCC định kỳ cho NV bảo vệ, NV canteen 30 phút
2 Elovi, IKEA standard ISO-EHS Security guarders & canteen staffs X
To prevent and fight fire training for Securirty guarders & canteen staffs periodically 30 minutes
Diễn tập PCCC có phương án kết hợp với cảnh sát PCCC Circular 01 năm/ lần/30'
3 ISO-EHS All employees X
Fire drill combine with Fire police station No. 66/2014/TT-BCA 01 year/ 01 time/30'
Diễn tập thoát hiểm nội bộ (HSE incharge) 15 phút
4 Elovi standard ISO-EHS All employees X
Internal Evacuation plan 15 minutes
Huấn luyện An ninh cho công nhân mới 30 phút
5 Elovi standard ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Ctapt training for new comers 30 minutes
Huấn luyện quy định an ninh cho bộ phận nhạy cảm (chế biến, chiết rót, phụ trợ) 30 phút
6 Elovi standard ISO-EHS Finishing, WH, QA X X
Regulation training for sensitive depts 30 minutes
Bảo dưỡng thiết bị chữa cháy định kỳ Elovi standard (QT.AT.EL.06) 01 năm/ lần
7 M&E All fire extinguishers X
Fire extinguishers, spinkler inspection by Fire police TCVN 3890:2009 01 year/ 01 time
Kiểm tra máy bơm chữa cháy hằng tuần Internal regulation M&E/
8 X X X X X X X X X X X X
Fire pump inspection weekly (QT.AT.EL.06) Team PCCC
Kiểm tra hệ thống PCCC tự động Sprinkler hàng quý Elovi standard (QT.AT.EL.06) M&E/
9 X X X X
Sprinkler system checking quarterly TCVN 3890 : 2009 Team PCCC
Kiểm tra hệ thống bình chữa cháy, cuộn vòi, đèn báo, chuông báo hàng tháng Elovi standard (QT.AT.EL.06) M&E/ Mainternance
10 X X X X X X X X X X X X
Check the fire extinguisher, hydrant boxes, alarm, lighting monthly (HSE incharge) TCVN 3890 : 2009 Team PCCC Security
Thống kê thiết bị chữa cháy Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06)
11 M&E - Khi có hoạt động/ Active
Fire instruments inventory Elovi standard
Đo mực nước chữa cháy hàng tuần Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06)
12 M&E X X X X X X X X X X X X
Fire water tank level measure weekly Elovi standard
Kiểm tra dầu cho máy bơm chữa cháy Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06)
14 M&E X X X X
Diesel for fir pump Elovi standard
Mua sắm thiết bị chữa cháy Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06)
15 ISO-EHS Khi có hoạt động/ Active
Emergency instruments (Fire, exit light, hose reel…) Elovi standard
Báo cáo kiểm tra thiết bị chữa cháy hằng tháng Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06)
16 ISO-EHS X X X X X X X X X X X X
Emergency equipments monthly Elovi standard
STT Nội dung thực hiện Quy định liên quan Phụ trách Thành phần tham gia Thời lượng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Kinh phí dự kiến
No. Content Relevant regulation Responsible Participant Duration Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Expected Fee
Theo dõi cháy nổ Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06)
17 ISO-EHS Nếu xảy ra cháy nổ If having fire
Fire fight monitoring Elovi standard
Cập nhật danh sách Team PCCC hằng năm Tiêu chuẩn Elovi (QT.AT.EL.06) Hằng năm
18 ISO-EHS X
Update fire brigade Elovi standard Annually
Báo cáo kiểm tra PCCC 2 lần/năm
19 Nghị định Decree No.136/2020/NĐ-CP ISO-EHS X X
Fire protection report quartely (HSE incharge) Twice/year
Họp ban an ninh-IT Tiêu chuẩn Elovi Hằng năm
20 ISO-EHS X
Meeting of Security - IT Elovi standard Annually
Họp ban ứng cứu khẩn cấp: cháy nổ, bão lũ, ứng phó môi trường,... Tiêu chuẩn Elovi (QT.TH.EL.10) Hằng năm
21 ISO-EHS X
Meeting of emergency rescue: fire, typhoon, flood, environment,... Elovi standard Annually
Làm bảng biểu tuyên truyền về PCCC và an ninh Hằng năm
22 Following f'ty demand ISO-EHS X
Making sign, panel to propagate the working safety Annually
Chi phí PCCC/ Fee of fire protection
Báo cáo giám sát chất lượng nước thải định kỳ Hằng quý
- X X X X
Waste water Monitoring Report Periodically Quarterly
Báo cáo giám sát chất thải sinh hoạt Admin: Hằng quý
- X X X X
Domestic solid Waste Monitoring Report Xác nhận lại Quarterly
Lập biểu mẫu tổng hợp, bổ sung vào QT theo
Báo cáo giám sát chất thải rắn thông thường dõi, đo lường, phân tích và đánh giá Hằng quý
- X X X X
General solid Waste Monitoring Report Quarterly
Báo cáo giám sát chất thải nguy hại Hàng tháng
- X X X X
Hazadous waste Monitoring Report Monthly
Báo cáo và theo dõi sử dụng năng lượng điện Hàng tháng
- X X X X X X X X X X X X
Follow up & report Electrical energy using Monthly
Báo cáo và theo dõi sử dụng gas tại bộ phận Cơ điện (bảo trì) Hàng tháng
+ X X X X X X X X X X X X
Follow up & report gas using at mechanic factory Monthly
Báo cáo sử dụng gas tại Bếp ăn tập thể Hàng tháng
+ X X X X X X X X X X X X
Follow up & report gas at canteen Monthly
PHẦN IV. ĐIỆN & MÁY MÓC THIẾT BỊ/ ELECTRICITY - EQUIPMENT & MACHINES
Kiểm tra hệ thống cấp điện trong nhà máy Nhân viên M&E Hàng tháng
1.1 M&E X X X X X X X X X X X X
Checking Power system inside factory M&E Staff Monthly
Kiểm tra hệ thống quạt thông gió Nhân viên M&E Hàng tháng
1.2 X X X X X X X X X X X X
Checking the Fan systems M&E Staff Monthly
Kiểm tra hệ thống chiếu sáng Nhân viên M&E Hàng tháng
1.3 X X X X X X X X X X X X
Checking the Lightings M&E Staff Monthly
Kiểm tra máy nén khí Nhân viên M&E Hàng ngày
1.4 X X X X X X X X X X X X
Checking the Air compressors M&E Staff Every day
Kiểm tra an toàn xe thang nâng người Nhân viên M&E 3 tháng/ lần
1.5 ISO-EHS X X X X
Safety check of the human lift truck M&E Staff Quarterly
Kiểm tra máy phát điện Nhân viên M&E Hàng ngày
1.6 X X X X X X X X X X X X
Checking the generator M&E Staff Every day
Theo dõi lượng tiêu thụ điện Nhân viên M&E Hàng tháng
2 X X X X X X X X X X X X
Monitoring power consumption M&E Staff Monthly
Kiểm định bình áp lực Nhà cung cấp dịch vụ Hằng năm
4.6 M&E X
Pressure vessel Inspection Supplier Annually
Kiểm định đồng hồ áp lực Nhà cung cấp dịch vụ Hằng năm
4.7 M&E X
Test Pressure gauge Supplier Annually
Kiểm định van áp lực Nhà cung cấp dịch vụ Hằng năm
4.8 M&E X
Test Pressure valve Supplier Annually
Kiểm định đường ống hơi Nhà cung cấp dịch vụ 2 năm/lần
4.9 M&E
Steam pipeline Inspection Supplier 2 years/times
Kiểm định/Hiệu chuẩn các loại cân Nhà cung cấp dịch vụ Hằng năm
4.10 QA X
Verification/calibration of scales Supplier Annually
Kiểm định máy nén khí và đường ống dẫn khí nén Nhà cung cấp dịch vụ 2 năm/lần
4.14 M&E
Air compressor and compressed air pipeline Inspection Supplier 2 years/times
Đo kiểm hệ thống chống sét Decree No. 136/2020/NĐ-CP Nhà cung cấp dịch vụ Hằng năm
4.15 M&E X
Inspection of Lightning protection system TCVN 9385:2012 Supplier Annually
STT Nội dung thực hiện Quy định liên quan Phụ trách Thành phần tham gia Thời lượng T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Kinh phí dự kiến
No. Content Relevant regulation Responsible Participant Duration Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec Expected Fee
Diễn tập sự cố mất điện Hằng năm
4.16 M&E
Rehearsal of Power failure Annually
Chi phí cho MMTB & Điện/ Fee of machine & electricity
PHẦN V - ĐỐI ỨNG THANH TRA, CƠ QUAN BẢO VỆ PHÁP LUẬT/ RESPONDING TO THE INSPECTION OF LEGAL PROTECTION AGENCIES
Đối ứng thanh tra Sở Tài nguyên và Môi trường Hằng năm
5.1 ISO-EHS
Responding to the inspection of the Department of Natural Resources and Environment Annually