You are on page 1of 7

SỞ Y TẾ TỈNH AN GIANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
Số: 1952/TB-KSBT An Giang, ngày 14 tháng 10 năm 2022

THÔNG BÁO
Về việc báo giá thực hiện Dịch vụ tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT
gói thầu Hiệu chuẩn, bảo trì trang thiết bị tại
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh An Giang năm 2022

Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số 3601/22/CER.VVALUES của Công ty


TNHH thẩm định giá Chuẩn Việt về việc thẩm định giá hiệu chuẩn, bảo trì trang thiết
bị tại Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh An Giang.
Nay Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh An Giang thông báo đến các đơn vị đủ
năng lực thực hiện Dịch vụ tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT như sau:

STT Khoa/Phòng Số lượng Yêu cầu


Khoa Sức khỏe môi trường - Y tế trường học
1 16
- Bệnh nghề nghiệp
2 Phòng khám đa khoa 13
Đính kèm phụ lục
3 Khoa Kiểm dịch y tế quốc tế 3
4 Khoa xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh 164
5 Khoa Dược 27
Tổng cộng 233
Quý đơn vị thực hiện Dịch vụ tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT quan tâm,
đề nghị gửi hồ sơ năng lực và bảng phí dịch vụ về Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh
An Giang chậm nhất đến 16 giờ 00, ngày 18/10/2022.
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ. Địa chỉ: số 28
Nguyễn Du, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang. Điện thoại
02963.920.002. Email: kehoachnghiepvucdcag@gmail.com.
Thông báo này được đăng tải công khai trên Cổng thông tin điện tử của
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh An Giang, địa chỉ: https://cdcangiang.vn.
Trân trọng cảm ơn./.

Nơi nhận: GIÁM ĐỐC


- Các đơn vị báo giá; Người ký: Trung tâm Kiểm
- Ban Giám đốc; soát bệnh tật
Email:
- Khoa/Phòng; ttytdp@angiang.gov.vn
- Đăng tải trang Wed CDC An Giang; Cơ quan: Sở Y tế, Tỉnh An
Giang
- Lưu: VT, KHNV (3). Chức vụ: Giám đốc
Thời gian ký: 14.10.2022
15:07:52 +07:00

Phạm Quang Quốc Uy


Phụ lục
Danh mục thiết bị hiệu chuẩn, bảo trì
(Ban hành Kèm theo Thông báo số: 1952/TB-KSBT, ngày 14 tháng 10 năm 2022)

Hãng, Yêu cầu


Quy cách, kiểu
STT Tên TTBYT nước sản Số lượng
dáng, mẫu mã
xuất
Hiệu chuẩn Bảo trì
KHOA SKMT - YTTH - BNN
Nhiệt độ: 16,
1820, 30, 32,
34, 400C
Máy đo vận tốc gió (đo gió và
1 TSI (9535/9535-A) Mỹ 01 Vận tốc gió:
nhiệt độ)
0,1; 0,2; 0,5;
1,50; 2,00; 2,50
m/s.
Nhiệt độ: 18,
25, 32, 35, 400C
HT30 (Extech)
2 Máy đo bức xạ nhiệt Mỹ 02 Ẩm độ: 40; 50;
Năm sử dụng: 2014
55; 65; 75; 80;
85%
100 - 200 - 300
Testo 540
3 Máy đo cường độ ánh sáng Đức 01 - 500 - 1000 -
Năm sử dụng: 2012
15000 lux
Testo 815 65; 85; 94 và
4 Máy đo tiếng ồn Đức 01
Năm sử dụng: 2012 114 dBA
RION 65; 85; 94 và
5 Thiết bị đo tiếng ồn tần số Nhật 01
Năm sử dụng: 2012 114 dBA
Kanomax 3432 0,1 ; 01 ; 05; 10
6 Máy đo nồng độ bụi Mỹ 01
Năm sử dụng: 2015 mg/m3
Máy lấy mẫu bụi khí xách tay 10,0 lít/phút
7 (Bơm lưu lượng lớn 25 LV20P - SIBATA Nhật 01 15,0 lít/phút
lít/phút) 25,0 lít/phút
- Điện trường: 10
V/m; 100 V/m;
500 V/m; 01
kV/m;
8 Điện từ trường tần số thấp HI3603 - Holaday Mỹ 01
- Mật độ dòng
năng lượng: 10;
100 ; 500; 1000
W/cm2
- Điện trường:
5; 50; 100; 500
V/m và 01
kV/m; 05; 10;
Điện từ trường (tần số công
9 HI3604 – ETS Mỹ 01 25 kV/m;
nghiệp)
- Từ trường: 50;
100; 500 mA/m
và 01; 50; 100;
400; 600 A/m.
0,5; 01, 05; 10;
10 Máy đo từ trường ELT400 - Narda Đức 01
500 mT
0,1 Sv/h
0,5 Sv/h
Radalert 100
11 Máy đo phóng xạ Mỹ 01 1,0 Sv/h
Năm sử dụng: 2010
5,0 Sv/h
10,0 Sv/h
15,0 Sv/h
Bơm hút hơi khí độc cầm tay, AP20 - Kitagawa
12 Nhật 01 50ml và 100ml
Năm sử dụng: 2015
Extech Instruments 500 - 1000 -
Máy đo CO2 nhiệt độ và độ
13 (CO250) Đài Loan 01 5000 và 10000
ẩm
Năm sử dụng: 2019 ppm
Độ ồn âm thanh
02 bên (trái và
phải).
Dãi tần 1000 hz
14 Máy đo thính lực chẩn đoán AD229E Đan Mạch 01
và 4000 hz
Độ ồn: 30 dBA;
50 dBA; 70
dBA; 90 dBA
Chest HI-801 Hiệu chuẩn lưu
15 Máy đo chức năng hô hấp Nhật 01
Năm sử dụng: 2019 lượng
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA
16 Máy áp lạnh CTC ToiTu CR201 Ý 01 Hiệu chuẩn
Trung
17 Máy soi cổ tử cung LEO- LEO 01 Hiệu chuẩn
Quốc
18 Máy Doppler tim thai Model: FD-491 Nhật 01 Hiệu chuẩn
19 Máy siêu âm 2D Aloca SSD-1000 Nhật 01 Hiệu chuẩn
Medison
20 Máy siêu âm Doppler 4D SONOACE 01 Hiệu chuẩn
Hàn Quốc
8000LIVE prime
Nồi hấp ướt SA-232 (16
21 SA-232 Đài Loan 01 Hiệu chuẩn
lít)(NSD2017)
Tủ sấy khô lớn 153 lít (UNE
22 UNE 550 Đức 01 Hiệu chuẩn
550)(NSD2013)
Atech DK47
Số 01.01767
Số 01.01755
23 Nhiệt kế Cơ Đức 05 Hiệu chuẩn
Số 01.01718
Số 01.01784
Số 01.01736
KHOA KIỂM DỊCH Y TẾ QUỐC TẾ
Nhận hệ thống đo thân nhiệt Cantronic-
24 FeverScan M3000N 02 Hiệu chuẩn
hồng ngoại từ xa Canada
Omnisecse
Nhận hệ thống đo thân nhiệt
25 Sentry MKIII-DO Systems- 01 Hiệu chuẩn
hồng ngoại từ xa
Singapore
KHOA XÉT NGHIỆM - CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
Nichipet
Micropipet 10µl, thể tích 0.5- Nhật;
26 EXII/NICHIRYO/N 02 0.5-10µl
10µl NSD 2021 Nichiryo
ichipet EXII
Micropipet 1000µl, thể tích Nichipet
Nhật;
27 100-1000µl EXII/NICHIRYO/N 01 100-1000µl
Nichiryo
NSD 2021 ichipet EXII
Nichipet
Micropipet 20µl, thể tích 2- Nhật;
28 EXII/NICHIRYO/N 02 2-20µl
20µl NSD 2021 Nichiryo
ichipet EXII
Nichipet
Micropipet 200µl, thể tích 20- Nhật;
29 EXII/NICHIRYO/N 01 20-200µl
200µl NSD 2021 Nichiryo
ichipet EXII
Rotor-Gene Q MDx
30 RT PCR ROTORGEN Q 5Plex 01 Hiệu chuẩn
HRM/QIAGEN
ES-315/TOMY/ES-
31 Nồi hấp Autolave Tomy 01 121 độ - 30 phút
315
32 Tủ ATSH cấp II ESCO AC2-4E8 ESCO 01 Luồng gió
33 Tủ lạnh -700C DW=86L 338J HAIER 01 -70 độ C
Tủ ATSH cấp II TELSTAR Tây Ban
34 Bio II-Advance 4 01 Hiệu chuẩn Bảo trì
Bio II Advance Nha
35 Nhiệt kế thủy ngân 01 Trung Quốc 01 0
2-8 C
Nhiệt độ: 18÷30
36 Nhiệt ẩm kế ATH-1007 TFA 01 0
C; Độ ẩm:
40÷80 %RH
37 Máy ủ Elisa DTS4 DTS- 4 Mỹ 01 37 0C
38 Máy ủ IPS IPS Pháp 01 37 0C
Bước sóng: 450-
39 Máy đọc Elisa Elx 808 Elx 808 Mỹ 01
620 nm
40 Máy đọc Imark iMark Pháp 01 Hiệu chuẩn
41 Máy rửa Elisa x50 ELX 50 Mỹ 01 Bảo trì
Hiệu chuẩn-
42 Tủ âm ( -20) MDF- U5411 MDF- U5411 Nhật 01
200C
43 Tủ âm ( -20) MDF- U5412 MDF- U5412 Nhật 01 - 20oC
Quay 2500
44 Máy quay ly tâm Rotofix 32A RotoFix 32A Đức 01
vòng/ phút
Máy quay ly tâm Gemmy- VH-400W Quay 2500
45 Đài Loan 01
PLC 012E SANAKY vòng/ phút
Tủ ATSH cấp 2 AC2- 4E1 Chỉnh hút gió
46 AC2- 4E1 Singapore 01
Esco 04 gốc
Chỉnh hút gió
47 Tủ ATSH cấp II (AC2-4S1) AC2- 4S1 Singapore 01
04 gốc
Nhật,
Tủ lạnh bảo quản sinh phẩm, VH-400W
48 Sanaky 01 2oC - 8oC
mẫu bệnh phẩm SANAKY
Sanyo
49 Tủ lạnh – 18 DF-1970 AXN Hàn Quốc 01 -18oC
Trung
50 Tủ - 86 °C B120 Ultra - low 01 -70 oC
Quốc
Đơn kênh Micro pipet 10- 100
51 Hirschmann Labopette 02 10- 100 µl
µl
Đơn kênh Micro pipet 100-
52 Hirschmann Labopette 02 100- 1000 µl
1000 µl
Đơn kênh Micro pipet 20- 200
53 Hirschmann Labopette 01 20- 200 µl
µl
Đơn kênh Micro pipet 200- Hirschmann/LABO
54 Labopette 01 200- 1000 µl
1000 µl PETTE
Đa kênh Micro pipet 50- 300
55 Hirschmann Labopette 01 50- 300 µl
µl
56 Đa kênh Micro pipet 5- 50 µl Hirschmann Labopette 01 5- 50 µl
57 Nhiệt kế thủy ngân N/A 04 -20 đến 8 0C
58 Nhiệt ẩm kế TT-513 TANITA 02 18- 370C
Máy siêu âm màu 4D (NSD Trung
59 LOGIQ C2 01 Hiệu chuẩn
2013) Quốc
Máy Siêu âm xách tay
60 Prosound2 Aloka 01 Hiệu chuẩn
ALOKA (NSD2008)
MDF-136(T) Nhật
61 Tủ Lạnh Sanyo (≤ -18oC ) 01 -18oC
Sanyo
Nhiệt độ:18÷32
Máy đo nhiệt độ (t0) độ ẩm
62 ATH-1007 TFA 01 0
C; Độ
(RH) TFA
ẩm:40÷80 %RH
63 Đồng hồ đo nhiệt độ CHECKTEMP 1 Hanna 01 -18; 2;8 oC
64 Tủ lạnh Alaska (2oC ÷ 8oC ) LC-633B Alaska 01 2oC ÷ 8oC
65 Tủ lạnh Panasonic (NSD2015) NR-BL307 Panasonic 01 2oC ÷ 8oC
66 Autoclave (NSD2009 HVE-50 Hirayama 01 121oC
67 Autoclave TOMY SS325 ES 315 Tomy 01 121oC
68 Transferpette 0.5-5ml Transferpette Brand 01 1-5 ml
69 Biohit proline 0.5-5ml Proline Plus Biohit 01 1-5 ml
Cân điện tử PRECISA Switzerlan
70 BJ610C 01 Hiệu chuẩn
BJ610C (NSD2011) B.006 d
71 Máy cất nước 2 lần AWC/4D Hamilton 01 Bảo trì
(NSD2014) B.001
Nhiệt độ:18÷30
Nhiệt ẩm kế kk (ATH-
72 ATH-1007 TFA 01 0
C; Độ
1007;1968HL3) B.021
ẩm:40÷80 %RH
Nhiệt độ:18÷30
Nhiệt ẩm kế kk (ATH-
73 ATH-1007 TFA 01 0
C; Độ
1007;1714HL3) B.022
ẩm:40÷80 %RH
Nhiệt độ:18÷30
Nhiệt ẩm kế kk (ATH-
74 ATH-1007 TFA 01 0
C; Độ
1007;1907HL3) B.024
ẩm:40÷80 %RH
Nhiệt độ:18÷30
Nhiệt ẩm kế kk (ATH-
75 ATH-1007 TFA 01 0
C; Độ
1007;2030HL3) B.022
ẩm:40÷80 %RH
Nhiệt kế thủy tinh thủy ngân
76 N/A 01 37 0C
B.028 37oC
Nhiệt kế thủy tinh thủy ngân
77 N/A 01 30 0C
B.027
Nhiệt kế thủy tinh thủy ngân
78 N/A 01 44 0C
(01297./8) B.026
Nhiệt kế thủy tinh thủy ngân
79 N/A 01 4 0C
(01297./9) B.025
Tủ ấm JSGI-30T (30 độ C)
80 JSGI - 3OT Hàn Quốc 01 30oC
(NSD 2010) B.039
Tủ ấm MEMMERT (37oC) Đức,
81 780817 01 37oC
780817 Memmert
Tủ ấm MEMMERT (44oC) Đức,
82 780810 01 44oC
780810 Memmert
Singapore,
83 Tủ cấy vô trùng ESCO 2021-174041 01 Hiệu chuẩn
Esco
Đồng hồ đo nhiệt độ hiện số (-
84 CHECK TEMP 1 Hana 01 -20; 35; 44,5 0C
20oC, 35oC, 44,5oC) B029
Đồng hồ đo nhiệt độ hiện số
85 CHECK TEMP 1 Hana 01 60; 22; 25 0C
(60oC, 22oC, 25oC) B.030
86 Cân điện tử ADN FX-300i Nhật 01 Hiệu chuẩn
87 Nhiệt kế vảy B.040 G12006 Amarell 01 121 0C
88 Nhiệt kế vảy B.041 G12006 Amarell 01 121 0C
DIN EN 60259- Đức,
89 Bể điều nhiệt B.011 01 44.5 0C
IP20 Memmert
Nhật,
90 Tủ lạnh âm sâu -20oC LC-633H 01 -20 0C
Panasonic
Tủ ấm lạnh MEMMERT Đức,
91 IPP110 01
(25oC, 22oC) B032 Memmert 25C, 22 0C
92 Máy đo pH để bàn B.035 AD1030 Hungary 01 Hiệu chuẩn
Bộ chưng cách thủy Water Water
93 JSWB-33T 01 70; 90 0C
BATH Bath
Mettler
94 Cân phân tích Mettler Toledo ML24/01 01 Hiệu chuẩn
Toledo
95 Lò nung - WISETHERM F - 12 Daihan 01 550 0C
Máy đo nhiệt độ Hanna (đầu
96 HANNA Hanna 01 70; 90; 1050C
dò)
Máy đo PH để bàn Thermo
ORION STAR
97 ORION STAR A211 (NSD Thermo 01 4; 7; 10
A211
2014)
Nhiệt độ:18÷32
Máy đo nhiệt độ (t0)độ ẩm
98 0610/ TFA 01 0
C; Độ
(RH)TFA
ẩm:40÷80 %RH
Nhiệt độ:18÷32
Máy đo nhiệt độ (t0)độ ẩm
99 0610 TFA 01 0
C; Độ
(RH)TFA
ẩm:40÷80 %RH
Máy đo nhiệt độ (t0) độ ẩm Nhiệt độ:18÷32
100 0610 TFA 01
(RH) TFA 0
C; Độ
ẩm:40÷80 %RH
Máy lọc nước tinh khiết loại 2
101 Elix Advantage 5 Merck 01 Hiệu chuẩn Bảo trì
từ nước máy (NSD2019)
Máy nghiền mẫu Retch GM
102 GM 200 Retch 01 Bảo trì
200 (NSD 2015)
Máy quang phổ hấp thụ
ngọn lửa; lò;
103 nguyên tử AAS 240FS (NSD 240FS Aligent 01 Bảo trì
hóa hơi
2019)
Bước sóng: 570;
Máy UV-1800 SHIMADZU 415; 420; 456;
104 UV-1800 Shimadzu 01
(NSD 2014) 510; 525; 543
nm
Máy UV-VIS Bước sóng: 415;
105 (Spectrophotometer U-2900) U-2900 Hitachi 01 420; 456; 510;
(NSD 2011) 525; 543 nm
106 Tủ lạnh Alaska LC 633B Alaska 01 2-80C
107 Tủ lạnh Alaska LC 633B Alaska 01 2-80C
Tủ sấy lớn 250 độ C Sterlized
108 ON-22G Jeiotech 01 105 0C
Cabinet (NSD 2011)
Tủ sấy lớn 250 độ C Sterlized
109 ON-22G Jeiotech 01 105 0C
Cabinet (NSD 2011)
Máy đo pH kết hợp độ dẫn (HI
110 CHECKTEMP 1 Hanna 01 Hiệu chuẩn
98129/Hanna)
Senso direct conc
111 Máy đo độ dẫn điện Lovibond 01 Hiệu chuẩn
200
0,1; 0,3; 5; 10;
112 Máy đo độ đục 2100P Turbidimeter Hach 02 20; 100; 800 Bảo trì
NTU
113 Tủ an toàn hóa chất Yakos 65 CCE 060-AA-B 01 Bảo trì
114 Tủ hút khí độc ESCO ADC-4B1 Esco 01 Bảo trì
115 Tủ hút khí độc ESCO EFH-4A1 Esco 01 Bảo trì
116 Máy cô quay RV 10B Ika 01 Bảo trì
Lò nung 12000C Thermcon
117 KL 09/12 01 550 0C
THERMCONCEPT cept
Durand,
118 Bình định mức 25ml 01 Hiệu chuẩn
Schott
Durand,
119 Bình định mức 50ml 01 Hiệu chuẩn
Din,Iso
Durand,
120 Bình định mức 100ml Din, Intos, 01 Hiệu chuẩn
Boral
Duran,
121 Bình định mức 250ml 01 Hiệu chuẩn
Boral
122 Bình định mức 500ml Intos 01 Hiệu chuẩn
Durand,
123 Bình định mức 1000ml 01 Hiệu chuẩn
Intos, Din
124 Buret 10ml chia vạch 0.05ml Din 01 Hiệu chuẩn
125 Buret 25ml chia vạch 0.05 Germany 01 Hiệu chuẩn
Brand,
126 Pipette bầu 1ml Intos, 01 Hiệu chuẩn
Chatas
Brand,
127 Pipette bầu 2ml 01 Hiệu chuẩn
Din, TLS
Brand,
128 Pipette bầu 3ml 01 Hiệu chuẩn
DEM
129 Pipette bầu 4ml Brand 01 Hiệu chuẩn
Intos,
130 Pipette bầu 5ml 01 Hiệu chuẩn
Pyred
131 Pipette bầu 6ml Brand 01 Hiệu chuẩn
132 Pipette bầu 7ml 01 Hiệu chuẩn
133 Pipette bầu 8ml 01 Hiệu chuẩn
134 Pipette bầu 9ml 01 Hiệu chuẩn
WaterTlab,
135 Pipette bầu 10ml 01 Hiệu chuẩn
Pyred
136 Pipette bầu 15ml Brand 01 Hiệu chuẩn
137 Pipette bầu 20ml 01 Hiệu chuẩn
Brand,
138 Pipette bầu 25ml 01 Hiệu chuẩn
Corning
139 Pipette bầu 50ml Din 01 Hiệu chuẩn
Pipette thẳng 2ml, chia vạch
140 01 Hiệu chuẩn
0,02
141 Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng 01 2-80C
142 Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng 01 2-80C
143 Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng 01 2-80C
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
144 01 20-300C
(độ rượu)
145 Quả cân E2 (200g) 01 Hiệu chuẩn
146 Quả cân F1 (5g) 01 Hiệu chuẩn
Độ rượu từ 0-
Bộ đo độ cồn (độ rượu từ 0-
147 ALA France 01 350; 35-700; 70-
1000;Bộ 3 cây )
1000
148 Micropipet (20÷200µl) BIO RAD Biorad 01 20÷200 µl
149 Micropipet (100÷1000µl) BIO RAD Biorad 01 100÷1000 µl
Pipette HIRSCHMANN 2-20 Hirschmann
150 Labopette 2 - 20 µl Laborgerate
01 2 – 20 µl
µl
Transferpette 20 –
151 Pipette BRAND 20 – 200 µl Brand 01 20 – 200 µl
200 µl
Transferpette 100 –
152 Pipette BRAND 100 – 1000 µl Brand 01 100 – 1000 µl
1000 µl
Nhiệt độ 20 - 30
Nhiệt ẩm kế không khí ATH- TFA
153 ATH-1007 01 độ C, độ ẩm 40
1007 (SN 1963HL3) Germany
- 70%
Beckman
154 Máy sinh hóa AU 400 AU 400 01 Bảo trì
Coulter
Nihon
155 Máy huyết học Mer – 6510K MER - 6510K 01 Bảo trì
Kohden
156 Máy huyết học Sysmex XP100 XP 100 Sysmex 01 Bảo trì
CLINITEK Bayer
157 Máy nước tiểu Clinitek status 01 Bảo trì
STATUS Healthcare
KHOA DƯỢC - VTYT
158 Anymetre TH600 Đài Loan 01 Hiệu chuẩn
159 Anymetre TH603 Đài Loan 01 Hiệu chuẩn
160 Nhiệt kế, ẩm kế tự ghi RC-4HC Trung Quốc 02 Hiệu chuẩn
Nhiệt kế tự ghi (theo dõi nhiệt
161 Fridge-tag 2L Thụy Sĩ 05 Hiệu chuẩn
độ tủ vắc xin)
Nhiệt kế dùng trong bảo quản Hiệu chuẩn hai
162 104614.030 Đức 18
vắc xin điểm 2oC, 8oC

* Ghi chú: thực hiện hiệu chuẩn, bảo trì 1 lần/năm/mỗi thiết bị.

You might also like