You are on page 1of 2

BÁO CÁO XÁC NHẬN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG Số hiệu.: GCLHCM/7.

2/F03
PHƯƠNG PHÁP THỬ Số ban hành/sửa đổi: 1/0
REPORT OF VERIFY VALIDATION OF Ngày ban hành: 03/06/2022
METHOD Số trang.: 1/2

1. Tên chỉ tiêu, phương pháp / Name of criteria, method: Thử nghiệm đo khe hở không khí và chiều dài đường rò
đối với đèn Bộ điều khiển đèn/ measurement of creepage distances and clearances test for control gear
Mã hiệu/ Standard name: TCVN 7590-2-13 (IEC 61347-2-13)
2. Người chủ trì / Host by: Trịnh Xuân Trường
Người giám sát / Monitoring by: Đồng Văn Thịnh
Kỹ thuật viên / Technician: Phạm Văn Khương
3. Kế hoạch thực hiện/ Implementation plan: 24/12/2023 đến/to 27/12/2023
4. Các bước chuẩn bị / Preparation steps:
- Đánh giá các điều kiện cơ bản để thực hiện phương pháp tại PTN/
Evaluation of the basic conditions to implement the method at the laboratory
- Lựa chọn mẫu thử để đánh giá độ chính xác của phương pháp bằng thực nghiệm
Selection of test samples to evaluate the accuracy of the method by experiment
- Lập báo cáo và kết luận/ Make reports and conclusions
5. Các thông số đánh giá / Evaluation parameters
- Điều kiện cơ bản của phương pháp/ Basic conditions of the method
- Khảo sát độ chính xác của phương pháp/ Testing the accuracy of the method
- Tính toán ước lượng độ KĐB đo/ Calculating the estimate of measurement uncertainty
6. Các kết quả thu được/ Results obtained
Bao gồm các báo cáo chi tiết kèm theo (excel file)/ Includes attached detailed reports (excel file)
7. Kết luận / Conclusion: Lựa chọn các phương pháp thử theo TCVN 7590-2-13 (IEC 61347-2-13) để thử nghiệm
sản phẩm Bộ điều khiển đèn (xem danh mục phép thử đăng kí/ Select test methods according to TCVN 7590-2-13
(IEC 61347-2-13) to test control gear (see list of registered tests)

8. Thiết bị sử dụng / Equipment used:


STT Tên Phạm vi đo Độ phân giải Cấp độ chính xác
Model
No. Name Measuring range Resolution Accuracy level

1 Digimatic Calipers CD20-APX 0-200 mm - 0.02

9. Kết quả khảo sát / Survey results


Stt Thông số khảo sát/ Kết quả/
No. Survey parameters Result
1 Độ lặp lại/ Repeatability Sr% =0.01%
2 Độ tái lặp/ Reproducibility SR% =0.01%
Sr% = 0.02%
3 Độ đúng/ Trueness Chưa có N/A
4 Độ không đảm bảo đo/ Measurement U= 0.034 với k=2 và độ tin
uncertainty cậy 95%/ U = 0.034 with k=2

Công ty TNHH GCL (HCM) Số 27, Đường 12, KDC Khang Điền, Phước Long B, Tp.Thủ Đức, HCM
BÁO CÁO XÁC NHẬN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG Số hiệu.: GCLHCM/7.2/F03
PHƯƠNG PHÁP THỬ Số ban hành/sửa đổi: 1/0
REPORT OF VERIFY VALIDATION OF Ngày ban hành: 03/06/2022
METHOD Số trang.: 2/2

and reliability 95%


10. Hồ sơ thực hiện / Record of implementation:
- Hồ sơ tính toán độ không đảm bảo đo (GCLHCM/7.6/F01)
Records of estimate measurement uncertainty (GCLHCM/7.6/F01)
- Hồ sơ so sánh liên phòng (chưa có)
Records of Inter-laboratory comparison (not yet available)

Người thực hiện/ Người giám sát/ Người phê duyệt/


Performed by Monitored by Approved by

Công ty TNHH GCL (HCM) Số 27, Đường 12, KDC Khang Điền, Phước Long B, Tp.Thủ Đức, HCM

You might also like