Professional Documents
Culture Documents
7.2 F04 GTSDPP
7.2 F04 GTSDPP
2/F04
BẢNG TÍNH XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA PHƯƠNG PHÁP Số ban hành/sửa đổi: 1/0
SHEET FOR VERIFICATION OF METHODS Ngày ban hành: 03/06/2022
Số trang.: 1/ 1
Ghi chú/Remark: Độ lặp lại tương đối (RSD%)/Repeatability of measurement results (RSD %) = 0.72 (%)
Độ lệch
Số lần thử chuẩn lặp
Mức độ nhiễu
nghiệm lặp lại của
trung bình (lặp
lại nhận viên
Đơn vị đo lại của 11 lần thử)
STT Nhân viên Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5 Lần 6 Lần 7 Lần 8 Lần 9 Lần 10 Lần 11 Number of j: Đơn vị
Measure Average noise
No. Employee 1st time 2nd time 3rd time 4th time 5th time 6th time 7th time 8th time 9th time 10th time 11th time repeated The repeat Unit
unit level (repeat of 11
tests standard
test)
(nj) deviation of
(ӯj)
employee j:
(srj)
1 Phạm Văn Khương mm 2.21 2.18 2.2 2.19 2.19 2.22 2.23 2.18 2.2 2.2 2.21 2.201 0.01578 ℃
2 Lê Văn Nam mm 2.22 2.27 2.12 2.17 2.23 2.11 2.24 2.18 2.23 2.20 2.02 2.181 0.07273 ℃
Mức độ nhiễu trung bình chung của 2 thử nghiệm viên/The average noise level of the 2 employee (y̿ ) 2.191 ℃
Trung bình chung
Số lần thử trung bình của 2 thử nghiệm viên/Mean number of test of 2 employee (n̿ ) 11 Lần/Times
Overall average
Trung bình độ lệch chuẩn lặp lại của 2 nhân viên/Mean standard deviation repeatability of 2 employees (s̿ r) 0.04425 ℃
Độ tái lập tương đối/Relative reproducibility rSD 2.02% %
Ghi chú/Remark: Độ lặp lại của phép đo RSD%/Repeatability of measurement results RSD % = 2.02%