Professional Documents
Culture Documents
65 65
1 Khối lượng mẫu thử, m (g)
22.3 22.3
2 Thể tích dầu chiếm chỗ, Vd (cm3)
m
Khối lượng riêng, ρ= ( cm3 ) 2.91 2.91
3 vd
Trung bình (g/cm3) 2.91
2.74 2.74
4 Khối lượng mẫu thử, m1 (g)
2.174 2.174
5 Hằng số thiết bị thử K
121 190
6 Thời gian đo t (s)
0.001365 0.001365
7 Độ nhớt của không khí tại nhiệt độ thử nghiệm (Pa.s)