You are on page 1of 5

Logo's Company Company's name and address

WELDING CONSUMABLES BAKING & DRYING LOG


(Nhật Ký Sấy & Ủ Vật Liệu Tiêu Thụ)
Baking (Quá trình sấy) Drying (quá trình ủ)
Electrode Class Size Quantity
Date Job No. Batch No. Lot No. Drying Temp. deg. Holding Holding Temp. Remarks
& Brand (mm) (kg or pcs) Time in
Oven S/N C time Oven S/N (deg.C)
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14]
(Que hàn và nhãn (Kích (Thời gian (Nhiệt độ (thời gian
(Ngày) (Số dự án) (Số mẻ) (Số lô) (Số lượng) (Số hiệu tủ sấy) (Số hiệu tủ ủ) (Nhiệt độ ủ) (Ghi chú)
hiệu) thước) bắt đầu) sấy) sấy)

Recorded by Welding Consumables Controller Name: Sign:


(Người thực hiện) (Tên) (Ký tên)

F9.5
Baking (Quá trình sấy) Drying (quá trình ủ)
Electrode Class Size Quantity
Date Job No. Batch No. Lot No. Drying Temp. deg. Holding Holding Temp. Remarks
& Brand (mm) (kg or pcs) Time in
Oven S/N C time Oven S/N (deg.C)
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14]
(Que hàn và nhãn (Kích (Thời gian (Nhiệt độ (thời gian
(Ngày) (Số dự án) (Số mẻ) (Số lô) (Số lượng) (Số hiệu tủ sấy) (Số hiệu tủ ủ) (Nhiệt độ ủ) (Ghi chú)
hiệu) thước) bắt đầu) sấy) sấy)
Hướng dẫn nhập liệu: Ví dụ
[1] _ Ngày tạo, thờig ian mở họp đưa quen hàn vào tủ sấy hoặc ủ 20-Oct-21
[2]_ Số dự án, tên dự án SO-210802
[3]_Ghi nhãn hiêu, số ký hiệu que hàn, thuốc hàn. E7016 - LB-52U
[4]_Ghi số mẻ / batch no., ghi nhận từ vỏ hộp que hàn hoặc thuốc. 312456
[5]_Ghi số lô / Lot no., ghi nhận từ vỏ hộp quen hàn hoặc thuốc hàn. 512364
[6]_Kích thước que hàn 3.2
[7]_Số lượng, pcs hoặc kgs 10 kgs
[8]_Tên và số nhận dạng tủ sấy BAKING123
[9] Thời gian bắt đầu sấy 8:45
[10] Nhiệt độ sấy, độ C 350
[11] Thời gian sấy, phút hoặc giờ 2.5 hours
[12] Tên và số nhận dạng tủ ủ DRY123
[13] Nhiệt độ ử 150
[14] Ghi chú -

https://bck.vn - contact@bck.vn - 0084944311014


ELECTRODE ISSUING AND RETURN TICKET
(Phiếu Cấp Phát và Thu hồi Vật Liệu Phụ)
Company name: Date:
(Tên Công ty) (Ngày cấp)
Welder name: Weld ID:
(Tên thợ hàn) (Mã số thợ hàn)
Job number: Items:
(Số dự án) (Tên hạng mục)
Other
(Thông tin khác)
Size Issue (Cấp phát) Return (Thu hồi)
# Classification Brand name/ Verifiered by
(kích Remarks
(ST (Loại que hàn Lot number (Người xác
thướ Q'ty Time (T. Q'ty Time (T. (Ghi chú)
T) hoặc thuốc hàn) (Nhãn hiệu / số lô) nhận)
c) (S.Lg) gian) (S.Lg) gian)

Requested by: Checked by: Approved by:


(Người yêu cầu) (Người kiểm tra) (Người duyệt)

ELECTRODE ISSUING AND RETURN TICKET


(Phiếu Cấp Phát và Thu hồi Vật Liệu Phụ)
Company name: Date:
(Tên Công ty) (Ngày cấp)
Welder name: Weld ID:
(Tên thợ hàn) (Mã số thợ hàn)
Job number: Items:
(Số dự án) (Tên hạng mục)
Other
(Thông tin khác)
Size Issue (Cấp phát) Return (Thu hồi)
# Classification Brand name/ Verifiered by
(kích Remarks
(ST (Loại que hàn Lot number (Người xác
thướ Q'ty Time (T. Q'ty Time (T. (Ghi chú)
T) hoặc thuốc hàn) (Nhãn hiệu / số lô) nhận)
c) (S.Lg) gian) (S.Lg) gian)

Requested by: Checked by: Approved by:


(Người yêu cầu) (Người kiểm tra) (Người duyệt)
https://bck.vn - contact@bck.vn - 0084944311014 F9.6
Hướng dẫn

Số lượng trả về dư, phải ghi nhận và kiểm tra tình trạng

Số lượng trả về <0 kg, không cần ghi

- Requested by: người thợ hàn tự xem vật tư và request lên Tổ trưởng để nhận que hàn.
- Checked by: Tổ trưởng kiểm tra và xác nhận khối lượng
- Approved by: QC xem xét vật tư và thiết bị để chấp nhận đúng yêu cầu vật tư.
- Verifier: Quản lý kho hoặc nhân viên cấp phát que kiểm tra xác nhận số lượng cấp / trả về / chất
lượng. Sau đó ghi vào sổ cái sheet 9.7.

Số lượng trả về dư, phải ghi nhận và kiểm tra tình trạng

Số lượng trả về <0 kg, không cần ghi

- Requested by: người thợ hàn tự xem vật tư và request lên Tổ trưởng để nhận que hàn.
- Checked by: Tổ trưởng kiểm tra và xác nhận khối lượng
- Approved by: QC xem xét vật tư và thiết bị để chấp nhận đúng yêu cầu vật tư.
- Verifier: Quản lý kho hoặc nhân viên cấp phát que kiểm tra xác nhận số lượng cấp / trả về / chất
lượng. Sau đó ghi vào sổ cái sheet 9.7.
Company's logo Company name

ELECTRODE ISSUANCE / RETURN LOG


(Nhật ký cấp phát và trả vật tư phụ)
Electrode Class Size Issued Issued to Welder Taken from Returned Damaged &
Date & time Job No.
& Brand (mm) Quantity Welder ID sign Oven S/N Quantity discarded
(Xác nhận hư
(Tên quen hàn và (Kích (Mã số thợ (Số lượng
(Ngày và giờ cấp) (Số dự án) (Số lượng cấp) (Thợ hàn ký tên) (Lò ủ số) hỏng hoặc loại
nhãn hiệu) thước) hàn) trả lại)
bỏ)

Recorded by Welding Consumables Controller Name:___________________________________Signature:_________________________


(Người kiểm soát và ghi nhật ký) (Tên) (Ký Tên)
https://bck.vn - contact@bck.vn - 0084944311014 F9.7

You might also like