You are on page 1of 7

BẢNG TÍNH LƯỢNG MÔI CHẤT LẠNH BỔ SUNG

LƯỢNG GAS NẠP BỔ SUNG CHO ĐƯỜNG ỐNG


KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG LƯỢNG GAS NẠP THÊM
ỐNG GAS LỎNG TRÊN 1m
Ø22.2 0.36
Ø19.1 0.26
Ø15.9 0.17
Ø12.7 0.11
Ø9.5 0.059
Ø6.4 0.022
NH BỔ SUNG CHO VRV IV MÔI CHẤT LẠNH R410A

GIỚI HẠN A ( Kg) Tổng công suất kết nối dàn 6~8HP 10~12HP
lạnh/dàn nóng (CR)
KHI CHIỀU DÀI ĐƯỜNG ỐNG <=30m
(Chiều dài tính từ bôn chia đầu tiên đến 50% < CR < 105% 0 0
dàn lạnh xa nhất) 105% < CR < 130% 0.5 0.5
50% < CR < 70% 0 0
KHI CHIỀU DÀI ĐƯỜNG ỐNG >30m
70% < CR < 85% 0.3 0.5
(Chiều dài tính từ bôn chia đầu tiên đến
dàn lạnh xa nhất) 85% < CR < 105% 0.7 1
105% < CR < 130% 1.2 1.5
14~18HP 20HP

0 0.5
0.5 1
0 0.5
0.5 1
1 1.5
1.5 2
BÊN GIAO THẦU DỰ ÁN: CÁP TREO VÀ QUẦN THỂ VUI CHƠI GIẢI TRÍ HÒN THƠM- PHÚ QUỐC ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

CÔNG TY TNHH XDDD CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT- TM&XD


GÓI THẦU: THI CÔNG HỆ THỐNG CƠ ĐIỆN TRONG NHÀ CHO NHÀ 428&628
OLYMPIA VÂN KHÁNH

BẢNG NHẬP GIỮ LIỆU TÍNH LƯỢNG MÔI CHẤT LẠNH BỔ SUNG CHO VRV IV MÔI CHẤT LẠNH R410A
Công Trình: CÔNG VIÊN NƯỚC HÒN THƠM Kích thước ống gas
Þ41.3/Þ22.2 Þ38.1/Þ22.2 Þ34.9/Þ19.1 Þ31.8/Þ19.1 Þ31.8/Þ15.9 Þ28.6/Þ15.9 Þ28.6/Þ12.7 Þ25.4/Þ12.7 Þ19.1/Þ12.7 Þ22.2/Þ9.5 Þ19.1/Þ9.5 Þ15.9/Þ9.5
Sồ lượng Bảng A Tổng Lượng gas nạp
Tên hệ thống Model Dàn nóng Số ser. No (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m)
(Kg) theâm (Kg)
dàn lạnh Ø22.2 Ø15.9 Ø12.7 Ø9.5
527 RXQ46AMYM 20.0 1.5 2.7

THÔNG KÊ CHI TiẾT SỐ LƯỢNG MÁY TẠI CÔNG TRÌNH


Công trình: CÔNG VIÊN NƯỚC HÒN THƠM
Tên Hệ Thống Model dàn nóng Model Dàn Lạnh Công suất lạnh thiết bị (KW)Công suất lạnh tổng Vị trí lắp đặt S.Lượng Tỷ lệ kết nối
FXMQ80PAVE 9.0 9 1
FXMQ100PAVE 11.2 11.2 1
527 RXQ46AMYM FXMQ125PAVE 14.0 28 2
FXMQ140PAVE 16.0 64 4 103%
FXMQ200MVE9 22.0 22 1
130
Tổng cộng 134.2 9

BẢNG TÍNH LƯỢNG MÔI CHẤT LẠNH BỔ SUNG CHO VRV IV MÔI CHẤT LẠNH R410A

GIỚI HẠN A ( Kg) Tổng công suất kết nối dàn 6~8HP 10~12HP 14~18HP 20HP
LƯỢNG
KÍCH GAS NẠP
THƯỚC BỔ SUNG
ĐƯỜNG CHOGAS
LƯỢNG ĐƯỜNG ỐNG
NẠP THÊM lạnh/dàn nóng (CR)
ỐNG GAS LỎNG TRÊN 1m KHI CHIỀU DÀI ĐƯỜNG ỐNG <=30m (Chiều dài tính 50% < CR < 105% 0 0 0 0.5
Ø22.2 0.36 từ bôn chia đầu tiên đến dàn lạnh xa nhất) 105% < CR < 130% 0.5 0.5 0.5 1
Ø19.1 0.26 50% < CR < 70% 0 0 0 0.5
Ø15.9 0.17 KHI CHIỀU DÀI ĐƯỜNG ỐNG >30m (Chiều dài tính từ 70% < CR < 85% 0.3 0.5 0.5 1
Ø12.7 0.11 bôn chia đầu tiên đến dàn lạnh xa nhất) 85% < CR < 105% 0.7 1 1 1.5
Ø9.5 0.059 105% < CR < 130% 1.2 1.5 1.5 2
Ø6.4 0.022

ngày tháng năm ngày tháng năm


ĐẠI DIỆN NHẬN
BAN ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN
(ký, ghi rõ họ tên)
THẦU
(Ký, ghi rõ họ tên)
THÔNG KÊ CHI TiẾT SỐ LƯỢNG
Công trình: CÔNG VIÊN NƯỚC HÒN THƠM

Tên Hệ Thống Model dàn nóng Model Dàn Lạnh


FXAQ63PVE
FXMQ80PAVE
BOH RXQ40AMYM FXMQ100PAVE
FXMQ125PAVE
FXMQ140PAVE
120
Tổng cộng
KÊ CHI TiẾT SỐ LƯỢNG MÁY TẠI CÔNG TRÌNH
ƠM

Công suất lạnh thiết bị


Công
(KW)suất lạnh tổng Vị trí lắp đặt S.Lượng
7.1 14.2 2
9.0 18 2
11.2 44.8 4
14.0 14 1
16.0 32 2

123 11
Tỷ lệ kết nối

103%

You might also like