You are on page 1of 5

II THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG

Chuyển động quay của trục chính đá mài n1


n2
vận tốc cắt lớn nhất Vmax
vận cắt nhỏ nhất Vmin

XÍCH TRUYỀN DẪN CHI TIẾT GIA CÔNG


Trục chính của ụ trước đứng yên
Động cơ 1 N
n(min)
n(max0
bộ j truyền đai thang

bọ truyền đai thang cáp chậm

tần số quay của chi tiết điều chỉnh vô cấp n(min)


n(max)

thiết kế hệ thống truyền động bằng thuỷ lực


Chiều dài đường ống từ bơm dầu đến van đảo chiều L1
Chiều dài từ van đảo chiều đến xilanh bàn máy L2
Chiều dài đường ống từ nhánh rẽ đến van điều khiển L3
Chiều dài từ van điều khiển đến van đảo chiều L4
Chiều dài từ van điều khiển đến van L5
Lực chạy dao lớn nhất Px
Px(an toàn
tốc độ dịch chuyển bàn máy Vmin
Vmax
trọng lượng bàn máy G
HỆ SỐ MA SÁT u
Lượng dầu tối thiểu qua van tirts lưu Qmin
lực tác dụng cần thiết của pistn bàn máy F
Đường kính trong xilanh bàn máy D
Chọn D tiêu chuẩn D
d
chọn d
lưu lượng cần thiết Qmax
tổn thât áp suất Δp1
Δp2
áp suất cần thiết trong xi lanh P2
Áp suất ở đường vào P1
Δp3
Po
Chọn Po
lưu lượng cần thiết lớn nhất Qo
công suất cho bơm Nb
chọn công suất bơm Nb
Công suất động cơ điện dẫn động bơm Ndc
hiệu suất của bơm ub
hiệu suất truyền động từ bơm qua bơm udc
BẢNG TÍNH MÁY MÀI 50
bảng thông số
DẪN ĐỘNG hệ số
1088.19047619048 dộng cơ
1249.71875
34.169180952381 đường kính bánhđai th
29.4308765625

đường kính puli động c


đường kính đá lớn nhất
0.8 Đường kínhđá bé nhất
220
2200
63
130
63
168
38.7903418269231
387.903418269231

2
1
2
0.5 hệ số an toàn k 1.7
1 Pz 155
124
210.8
5
500
9000
0.2
200
40
8.53190767587337
90
49.5
50
20000
2
1.8
6.8
12
0.9
16.7
20
20000 cm3/ph 20 l/ph
2.28758169934641
3
3.09206627328712
0.985
0.985
BẢNG TÍNH MÁY MÀI 50100AHR

0.985
N 5.5 kw
n 1450 vg/ph
f1 128
f2 147

f3 112
f4 600
450

You might also like