You are on page 1of 25

phòng làm việc khối văn phòng loại 1

Hệ số
Công suất Công suất tính
Stt Tên thiết bị đồng thời
đặt Pđ(W) toán Ptt(W)
(KC)
1 Chiếu sáng 500 0.8 400
2 Ổ cắm S1 1500 0.6 900
3 Ổ cắm S2 1500 0.6 900
Dành lạnh đhkk 200 0.8 160
Tổng công suất CĂN HỘ 3700 2360

phòng làm việc khối văn phòng loại 2


Hệ số
Công suất Công suất tính
Stt Tên thiết bị đồng thời
đặt Pđ(W) toán Ptt(W)
(KC)
1 Chiếu sáng 500 0.8 400
2 Ổ cắm S1 1500 0.6 900
3 Ổ cắm S2 1500 0.6 900
Ổ cắm S3 1500 0.6 900
Dành lạnh đhkk 400 0.8 320
Tổng công suất CĂN HỘ 5400 3420
CĂN HỘ THÁP VĂN PHÒNG

Loại Công Hệ số Công suất


Số căn suất căn Công suất đồng tính toán Dòng tính
Stt Tên hạng mục căn hộ Số tầng hộ 1 tầng hộ [W] tổng [kW] thời [kW] toán [A]
1 Tầng 7 đến 16 10
VP1 1 3420 3.42
VP2 1 3420 3.42
VP3 1 2360 2.36
VP4 1 2360 2.36
VP5 1 2360 2.36
VP6 1 2360 2.36
VP7 1 2360 2.36
VP8 1 2360 2.36
VP9 1 2360 2.36
VP10 1 2360 2.36
VP11 1 2360 2.36
VP12 1 3420 3.42
VP13 1 3420 3.42
VP14 1 2360 2.36
VP15 1 2360 2.36

Tổng công suất của 1 tầng: 15 39.64 0.8 31.712 60


Tầng 18 đến 30 13
Tầng 18 1 45 0.8 36 68
Tổng công suất tầng 7-30 981 0.8 785 1491
BUSWAY 2000A
Tải chiếu Hệ số sử
Công Chế độ 2: Sự
Diện sáng, ổ dụng Chế độ 1: Chế độ 3: có
STT Phạm vi sử dụng Số tầng suất đặt cố, mất điện
tích(m2) cắm+AC đồng thời Bình thường cháy
(kw) lưới
(w/m2) ( kc)

I PHỤ TẢI ĐIỆN SINH HOẠT

1 Tầng 1 1 13.1 0.80 10.5 10.5


1 Tầng 7 1 39.6 0.80 31.7 31.7
2 Tầng 8 1 39.6 0.80 31.7 31.7
3 Tầng 9 1 39.6 0.80 31.7 31.7
4 Tầng 10 1 39.6 0.80 31.7 31.7
5 Tầng 11 1 39.6 0.80 31.7 31.7
6 Tầng 12 1 39.6 0.80 31.7 31.7
7 Tầng 13 1 39.6 0.80 31.7 31.7
8 Tầng 14 1 39.6 0.80 31.7 31.7
9 Tầng 15 1 39.6 0.80 31.7 31.7
10 Tầng 16 1 39.6 0.80 31.7 31.7
11 Tầng 17 1 14.3 0.80 11.4 11.4
12 Tầng 18 1 1000 45 17.8 0.80 14.2 14.2
13 Tầng 19 1 1000 45 45.0 0.80 36.0 36.0
14 Tầng 20 1 1000 45 45.0 0.80 36.0 36.0
15 Tầng 21 1 1000 45 45.0 0.80 36.0 36.0
16 Tầng 22 1 1000 45 45.0 0.80 36.0 36.0
17 Tầng 23 1 1000 45 45.0 0.80 36.0 36.0
18 Tầng 24 1 1000 45 45.0 0.80 36.0 36.0
19 Tầng 25 1 1000 45 45.0 0.80 36.0 36.0
20 Tầng 26 1 1000 45 45.0 0.80 36.0 36.0
21 Tầng 27 1 1000 45 45.0 0.80 36.0 36.0
22 Tầng 28 1 1000 45 45.0 0.80 36.0 36.0
23 Tầng 29 1 1000 45 45.0 0.80 36.0 36.0
24 Tầng 30 1 1000 45 45.0 0.80 36.0 36.0
Sảnh hàng lang cầu thang các tầng 23 3.5 79.6 0.80 63.7 63.7

II PHỤ TẢI ĐỘNG LỰC - MSB-MEP

7 Thang máy
Thang khách 25 6 150.0 1.00 150.0 150.0
Thang PCCC 25 1 25.0 1.00 25.0 25.0 25.0
9 Tủ điện thông tin liên lạc, báo cháy 5 1 5.0 1.00 5.0 5.0
12 Tủ điện báo cháy 5 1 5.0 1.00 5.0 5.0
13 HỆ THỐNG BƠM SINH HOẠT 8.0 1 8.0 1.00 8.0 8.0
Bơm vận chuyển từ hầm lên mái 7 1 7.0 0.0 0.0
Bơm tăng áp 1 1 1.0 0.0 0.0
15 HỆ THỐNG ĐHKK 943.1 1 943.1 1.00 943.1 943.1
Tầng 1 - FCU 9.5 1 9.5 0.0 0.0
Tầng 7 1 37.7 1 37.7
Tầng 8 - 16 9 37.7 1 339.3 0.0 0.0
Tầng 18 1 42.7 1 42.7
Tầng 19 - 29 11 42.7 1 469.7
Tầng 30 1 44.2 1 44.2

TỔNG CÔNG SUẤT ĐẶT 1985.1 1985.1 25.0

HỆ SỐ SỬ DỤNG 0.8

TỔNG CÔNG SUẤT TÍNH TÍNH TOÀN NHÀ 1588.1

HỆ SỐ COS FI 0.93

DỰ PHÒNG PHÁT TRIỂN 1.15

TỔNG CÔNG SUẤT TÍNH TOÁN 1963.7

CHỌN TRẠM BIẾN ÁP 2000 KVA

CHỌN MÁY PHÁT ĐIỆN


CĂN HỘ LOẠI 1 PHÒNG NGỦ H.B1D, H.B1C, H.B1B, H.B1A, B.H1A, H.B1E, H.B1F
Công suất
Stt Tên thiết bị Hệ số đồng thời Công suất tính toán Ptt(W)
đặt Pđ(W)
1 Chiếu sáng 300 0.8 240
2 Ổ cắm S1 8 0.6 4.8
3 Ổ cắm S2 1200 0.6 720
5 Ổ cắm bếp từ 4000 0.6 2400
Dàn lạnh đhkk 300 0.8 240
Tổng công suất CĂN HỘ 5808 3604.8

CĂN HỘ LOẠI PHÒNG ĐƠN H.ST2, H.ST1


Công suất
Stt Tên thiết bị Hệ số đồng thời Công suất tính toán Ptt(W)
đặt Pđ(W)
1 Chiếu sáng 300 0.8 240
2 Ổ cắm S1 1000 0.6 600
3 Ổ cắm S2 600 0.6 360
4 Ổ cắm bếp từ 4000 0.6 2400
Dàn lạnh đhkk 200 0.8 160
Tổng công suất CĂN HỘ 6100 3760

CĂN HỘ LOẠI 2 PHÒNG NGỦ H.B2C, H.B2B, H.B2A


Công suất
Stt Tên thiết bị Hệ số đồng thời Công suất tính toán Ptt(W)
đặt Pđ(W)
1 Chiếu sáng 600 0.7 420
2 Ổ cắm S1 1000 0.6 600
3 Ổ cắm S2 1000 0.6 600
4 Ổ cắm S3 1200 0.6 720
5 Ổ cắm bếp từ 4000 0.6 2400
Dàn lạnh đhkk 450 0.8 360
Tổng công suất CĂN HỘ 8250 5100
CĂN HỘ THÁP KHÁCH SẠN

Loại Công Hệ số Công suất


Số căn suất căn Công suất tính toán Dòng tính
Stt Tên hạng mục căn hộ Số tầng hộ 1 tầng hộ [W] tổng [kW] đồng thời [kW] toán [A]
1 Tầng 7-16, 18 đến 21 14
H.B1D 1 3604.8 3.6048
H.ST2 1 3760 3.76
H.B1C 1 3604.8 3.6048
H.B3 1 5580 5.58
H.B2C 1 5100 5.1
H.B1B 1 3604.8 3.6048
H.B1A 1 3604.8 3.6048
H.B1A 1 3604.8 3.6048
H.B2B 1 5100 5.1
H.ST1 1 3760 3.76
H.B2A 1 5100 5.1
H.B1F 1 3604.8 3.6048
H.B1E 1 3604.8 3.6048

Tổng công suất của 1 tầng: 13 53.6336 0.8 42.90688 81


2 Tổng công suất các căn hộ 751 0.8 601 1141
3 BUSWAY 2000A

CĂN HỘ THÁP KHÁCH SẠN


Tải chiếu Hệ số sử
Công Chế độ 2: Sự
Diện sáng, ổ dụng Chế độ 1: Chế độ 3: có
STT Phạm vi sử dụng Số tầng suất đặt cố, mất điện
tích(m2) cắm+AC đồng thời Bình thường cháy
(kw) lưới
(w/m2) ( kc)

I PHỤ TẢI ĐIỆN SINH HOẠT

Hầm 1 15.3 0.80 12.2 12.2 ###


Tầng 1 1 37.1 0.80 29.7 29.7 ###
Tầng 6 1 66.1 0.80 52.9 52.9 ###

1 Tầng 7-17, 8-21 1 750.9 0.80 600.7 600.7 ###

2 Tầng 22-35 1 750.9 0.80 600.7 600.7 ###

3 Tầng lánh nạn 17 1 17.8 0.80 14.2 14.2 ###


Sảnh hàng lang cầu thang các tầng 28 3.35 93.8 0.80 75.0 75.0 ###

II PHỤ TẢI ĐỘNG LỰC - MSB-MEP

7 Thang máy
Thang khách 25 6 150.0 0.90 135.0 135.0 ###
Thang PCCC 25 1 25.0 1.00 25.0 25.0 25.0
8 Bếp khách sạn 350 1 350.0 0.90 315.0 315.0 ###
9 Tủ điện thông tin liên lạc 5 1 5.0 1.00 5.0 5.0 ###
12 Tủ điện báo cháy 5 1 5.0 1.00 5.0 5.0 5.0
13 HỆ THỐNG BƠM SINH HOẠT 94.5 1 94.5 0.90 85.1 85.1 ###
Bơm hồi nước nóng 10 2 20.0
Bơm lọc nước sinh hoạt 6 2 12.0
Bể vớt mỡ 7.5 1 7.5 0.0 0.0
Bơm sinh hoạt 25 2 50.0
Bơm lọc ozone 1 1 1.0
Bơm tăng áp 1 1 1.0
Bơm nước bổ sung cho ĐHKK 3 1 3.0
14 HEATPUMP 125.5 1 125.5 0.90 113.0 113.0
Heatpum bể bơi tầng 6 25.1 2 50.2
Heatpum tầng tum 25.1 3 75.3
Điện bể bơi 20 1 20.0 1.00 20.0 20.0
15 HỆ THỐNG ĐHKK 1259.8 1 1259.8 1.00 1259.8 1259.8 ###
FCU hầm 38.0
Chiller B1 630.0
Bơm Chiller 105.1 0.0 0.0 0.0
Tháp giải nhiệt CT 36.0 0.0
Điều hòa tầng 1 30 0.0 0.0 0.0
Điều hòa tầng 6 63 0.0 0.0 0.0
Điều hòa tầng 17 181.27 0.0 0.0 0.0
Điều hòa tầng mái 61.88 0.0 0.0 0.0

TỔNG CÔNG SUẤT ĐẶT 3348.2 3348.2 30.0

HỆ SỐ SỬ DỤNG 0.8

TỔNG CÔNG SUẤT TÍNH TÍNH TOÀN NHÀ 2678.6

HỆ SỐ COS FI 0.93

DỰ PHÒNG PHÁT TRIỂN 1.15

TỔNG CÔNG SUẤT TÍNH TOÁN 3312.2

CHỌN TRẠM BIẾN ÁP 2x1800 KVA

CHỌN MÁY PHÁT ĐIỆN


Tải chiếu Hệ số sử
Công Chế độ 2: Sự
Diện sáng, ổ dụng Chế độ 1: Chế độ 3: có
STT Phạm vi sử dụng Số tầng suất đặt cố, mất điện
tích(m2) cắm+AC đồng thời Bình thường cháy
(kw) lưới
(w/m2) ( kc)

I PHỤ TẢI ĐIỆN SINH HOẠT

4 Hầm B1-B4 1 38.0 0.80 30.4 30.4


5 Tầng 1 1 33.9 0.80 27.1 27.1
6 Tầng 2 1 117.8 0.80 94.2 94.2
7 Tầng 3 1 128.9 0.80 103.1 103.1
8 Tầng 4 1 129.6 0.80 103.7 103.7
9 Tầng 5 1 122.9 0.80 98.3 98.3
10 Tầng 6 1 28.6 0.80 22.9 22.9
11 Sảnh hàng lang cầu thang các tầng 6 61.5 0.80 49.2 49.2

II PHỤ TẢI ĐỘNG LỰC - MSB-MEP

12 Thang máy
13 Thang khách 25 2 50.0 1.00 50.0 50.0
14 Thang PCCC 25 1 25.0 1.00 25.0 25.0 25.0
15 Thang cuốn 10 10 100.0 0.90 90.0 90.0
16 Bếp nhà hàng 300 1 300.0 0.90 270.0 270.0
Chiếu sáng ngoài nhà 50 1 50.0 1.00 50.0 50.0
17 Tủ điện thông tin liên lạc, báo cháy 5 1 5.0 1.00 5.0 5.0
18 Tủ điện báo cháy 5 1 5.0 1.00 5.0 5.0 5.0
19 HỆ THỐNG BƠM 56.5 1 56.5 0.90 50.9 50.9
Bơm tăng áp 5 1 5.0 0.0 0.0
Bơm thoát sàn hầm B4 8 4 32.0 0.0 0.0
Bơm lọc nước mưa hầm B1 6 2 12.0 0.0 0.0
Bể vớt mỡ 7.5 1 7.5
TRẠM XỬ LÝ 37 1 37.0 1.00 37.0 37.0
20 BƠM PCCC 493.0 1 493.0 1.00 493.0
Bơm chữa cháy tầng hầm 230 2 460.0
Bơm bù tầng hầm 3 1 3.0
Bơm chữa cháy tầng tum 14 2 28.0
Bơm bù tầng tum 2 1 2.0
21 HỆ THỐNG ĐHKK 650.7 1 650.7 0.90 585.6 585.6
Tầng 1 9.5
Tầng 2 151.5
Tầng 3 115.7
Tầng 4 113.8
Tầng 5 195.6
Tầng 6 64.6
22 HỆ THỐNG THÔNG GIÓ 147.2 1 147.2 0.90 132.5 132.5
Thông gió hầm 1 44.22 1 44.2 76.0
Thông gió hầm 2 34.32 1 34.3 70.5
Thông gió hầm 3 34.32 1 34.3 70.5
Thông gió hầm 4 34.32 1 34.3 89.0
Quạt hút khói tầng 6 0.0 0.0 0.0 53.3
Quạt tăng áp thang bộ tầng 6 0.0 0.0 0.0 22.0
Quạt tăng áp hút khói tầng 17 0.0 0.0 0.0 81.6
Quạt tăng áp hút khói tầng 17 0.0 0.0 0.0 61.3
Tủ điện quạt thông gió tầng 17 16.9
Quạt tăng áp thang bộ tầng 31 223.4
Quạt hút khói tầng mái 37.0
Quạt tăng áp thang bộ tầng mái 192.6
Rèm ngăn cháy 38.3

TỔNG CÔNG SUẤT ĐẶT 1829.8 1829.8 1555.3

HỆ SỐ SỬ DỤNG 0.8

TỔNG CÔNG SUẤT TÍNH TÍNH TOÀN NHÀ 1463.9

HỆ SỐ COS FI 0.93
DỰ PHÒNG PHÁT TRIỂN 1.10

TỔNG CÔNG SUẤT TÍNH TOÁN 1731.5

CHỌN TRẠM BIẾN ÁP 1800 KVA

CHỌN MÁY PHÁT ĐIỆN


ĐHKK KHỐI ĐẾ CƯỜNG GỬI 2022.01.14
CÔNG SUẤT KW
HẦM 4 TĐ-Q-H4.1 22
TĐ-Q-H4.2 22
TĐ-Q-H4.3 15
TĐ-Q-H4.4 30
HẦM 3 TĐ-Q-H3.1 22
TĐ-Q-H3.2 7.5
TĐ-Q-H3.3 11
TĐ-Q-H3.4 30
HẦM 2 TĐ-Q-H2.1 22
TĐ-Q-H2.2 7.5
TĐ-Q-H2.3 11
TĐ-Q-H2.4 30
HẦM 1 TĐ-Q-H1.1 30
TĐ-Q-H1.2 11
TĐ-Q-H1.3 5
TĐ-Q-H1.4 30
TĐ-KS-FCU 38
TĐ-KS-CH TỦ CHILLER 630
TĐ-KS-CP TỦ BƠM CHILLER 105.1
TẦNG 1 TĐ-KS-CT TỦ THÁP GIẢI NHIỆT 36
TĐ-VP-FCU1 9.5
TĐ-DV-HVAC1
67.8
TĐ-DV-HVAC2
TẦNG 2 151.5
TĐ-DV-HVAC3
TẦNG 3 115.7
TĐ-DV-HVAC4
TẦNG 4 113.8
TĐ-DV-HVAC5
TẦNG 5 195.6

TĐ-DV-HVAC6
TẦNG 6 64.6
TĐ-TAHK-T6 KHỐI DV-VP 53.3
TĐ-KS-HK6 KHỐI KS 22

CHIẾU SÁNG Ổ CẮM KHỐI ĐẾ CƯỜNG GỬI 2022.02.25


CÔNG SUẤT KW
HẦM 1 TĐ-OCH Ổ CẮM CÁC TẦNG HẦM 30.4
TĐ-KS-H KHU KHÁCH SẠN 12.2
TẦNG 1 TĐ-KS-1 KHU KHÁCH SẠN 29.7
TĐ-VP-1 VĂN PHÒNG 10.5
TĐ-DV-1
KHU DỊCH VỤ 27.1
TẦNG 2 TĐ-CC CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG 49.2
TĐ-DV-2 KHU DỊCH VỤ 94.2
TẦNG 3 TĐ-DV-3 KHU DỊCH VỤ 103.1
TẦNG 4 TĐ-DV-4 KHU DỊCH VỤ 103.7
TẦNG 5 TĐ-DV-5 KHU DỊCH VỤ 98.3
TẦNG 6 TĐ-KS-6 KHU KHÁCH SẠN 52.9
TĐ-DV-6 KHU DỊCH VỤ 22.9
I 2022.01.14 Cập nhật

ƯU TIÊN KHI CHÁY


ƯU TIÊN KHI CHÁY
89
ƯU TIÊN KHI CHÁY
ƯU TIÊN KHI CHÁY
ƯU TIÊN KHI CHÁY
ƯU TIÊN KHI CHÁY
70.5
ƯU TIÊN KHI CHÁY
ƯU TIÊN KHI CHÁY
ƯU TIÊN KHI CHÁY
70.5

ƯU TIÊN KHI CHÁY


ƯU TIÊN KHI CHÁY
76

ƯU TIÊN KHI CHÁY


Thêm mới
ok
2022.02.25
ok]
Thêm mới 2022.02.25

2022.02.25

2022.02.25

2022.02.25
718.5

2022.02.25

2022.02.25

ƯU TIÊN KHI CHÁY


ƯU TIÊN KHI CHÁY

kw
0.8 38.00
0.8 15.25
0.8 37.13
0.8 13.13
0.8 33.88
0.8 61.50
0.8 117.75
0.8 128.88
0.8 129.63
0.8 122.88
0.8 66.13
0.8 28.63
ĐHKK KHỐI ĐẾ TUẤN GỬI 2022.01.14
CÔNG SUẤT KW
TẦNG 7-16 TĐ-HVAC-VP-7 KHỐI VP 37.7
TĐ-FAN-T17 KHỐI VP 16.87
TĐ-TAHK-VP-17 KHỐI VP 61.3
TẦNG 17
TĐ-TAHK-KS-T17 KHỐI KS 81.6
TĐ-KS-HVAC3 KHỐI KS 181.27
TẦNG 18-29 TĐ-HVAC-VP-18 KHỐI VP 42.7
TẦNG 30 TĐ-HVAC-VP-30 KHỐI VP 44.2
TẦNG 31 TĐ-TA-T31 KHỐI VP 223.37
TẦNG TUM TĐ-KS-HVAC4 KHỐI KS 61.88
TĐ-HK-TUM KHỐI KS 37
TẦNG KT MÁI TĐ-TA-TUM KHỐI KS 192.6
1.14 Cập nhật

2022.02.25
ƯU TIÊN KHI CHÁY DỊCH VỤ
ƯU TIÊN KHI CHÁY
2022.02.25

ƯU TIÊN KHI CHÁY DỊCH VỤ


2022.02.25
ƯU TIÊN KHI CHÁY DỊCH VỤ
ƯU TIÊN KHI CHÁY DỊCH VỤ

7.5 3.1 53
14.26 17.61
17.82 22.02
Khu vực Tầng Công suất điện(kW) Ghi chú
TG DH Ưu tiên

B4 34.32 53.35 Dự phòng 10%


15 PSF (tăng áp thang bộ)
B3 34.32 53.35 Dự phòng 10%
B2 34.32 53.35 Dự phòng 10%
B1 44.22 66 Dự phòng 10%
L6 55 SEF (Hút khói)
Chung 44 PSF
L17 44 SEF
176 PSF
L31 11 SEF
77 PSF
ROOF 22 SEF
99 PSF
Tổng 147 0 769

833.3333 Chiller 2250kW


110 PCHWP
18.5 PHWP
75 SCHWP
B1
15 SHWP
90 CWP 1198.833
Căn hộ
dịch vụ 20 MWP, FCU 1501.833
37 CT
L1 30 FAN, FCU
L6 63 AHU, PAU, FAN
L17 140 AHU, PAU, FAN
ROOF 70 AHU, PAU, FAN
Dự phòng 150.1833
Tổng 1652

L1 44 Thương mại
L2 182.6786 Thương mại
Thương L3 195.25 Thương mại
mại L4 195.25 Thương mại
L5 190.9286 Thương mại
L6 63.25 Thương mại
Tổng 871

L1 14
Văn
phòng L7 43 OFFICE-Điển hình tầng 7-16
L18 53 OFFICE-Điển hình tầng 18-30
Tổng 1133
BẢNG TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT MÁY BiẾN ÁP
Chọn máy
Cos fi công suất biến áp Chọn
phạm vi sử dụng Tủ điện công suất công suất công suất tính toán VNCC ban MBA
đặt Hệ số tính toán tính toán chọn máy đầu giảm CS
/kW đồng thời kW Kva Kva Kva
VĂN PHÒNG 1985.1 0.8 1588.1 0.93 1707.582 15% 1963.7 2500 2500 2000
KHÁCH SẠN 3348.2 0.8 2678.6 0.93 2880.213 15% 3312.2 2x2000 4000 3600
THƯƠNG MẠI, HẦM 1829.8 0.8 1463.9 0.93 1574.058 15% 1810.2 2000 2000 1800
0.0
CHỌN 4 MÁY BIẾN ÁP : 1x2500 KVA + 3x2000KVA 8500

BẢNG TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT MÁY PHÁT ĐIỆN


công suất
công suất công suất Cos fi công suất tính toán
phạm vi sử dụng Tủ điện
đặt Hệ số tính toán tính toán chọn máy
/kW đồng thời kW Kva Kva
KHÁCH SẠN 1985.1 0.8 1588.1
VĂN PHÒNG 3348.2 0.8 2678.6
THƯƠNG MẠI, HẦM 1829.8 0.8 1463.9
0
TỔNG 5730.5 0.90 5157.5 0.8 6446.8 15% 7413.9
CHỌN 4 MÁY PHÁT ĐIỆN : 4 MÁY 2250KVA HOÀ ĐỒNG BỘ

9000 -9000

80 20
560 395
1.25 1.25
142.9 50.6
178.6 63.3
BẢNG TÍNH CHỌN CÁP, THIẾT BỊ BẢO VỆ, SỤT ÁP
Công trình:

Hệ số Hệ số
Hệ số Dòng điện
Từ Hệ Dòng Phương Số điều Nhiệt điều Tiết diện
Công Số Hệ số Số sợi Số hiệu tính toán cáp Chiều Chủng
nguồ số điện Aptomat pháp lượng chinh độ môi chỉnh Cách cáp lựa
STT Tới phụ tải suất ph máy cáp cho hàng chỉnh (Itt) = dài cáp loại cáp
n công tính lựa chọn lắp đặt cáp cho theo số trường theo theo điện cáp chọn
(kW) a cắt 1 pha cáp theo hàng Ibv/(k2 x k2' (m) chọn
cấp suất toán 1 hàng lượng cáp (oC) nhiệt độ (mm2)
cáp (k2') x k3)
(k2) (k3)

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14] [15] [16] [17] [18] [19] [20] [21] [22]
1 LV TĐ- 250 3 0.85 447 1 MCCB 500 E 2 5 0.750 40 0.91 1 1 366 1 XLPE XLPE3 150
2 LV TĐ- 22.7 3 0.85 41 1 MCCB 50 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 73 1 XLPE XLPE3 10
3 LV TĐ- 35 3 0.85 63 1 MCCB 63 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 92 1 XLPE XLPE3 16
4 LV TĐ- 10 3 0.85 18 1 MCCB 20 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 29 1 XLPE XLPE3 2.5
5 LV TĐ- 10.43 3 0.85 19 1.25 MCCB 25 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 37 1 XLPE XLPE3 4
6 LV TĐ- 13.4 3 0.85 24 1.25 MCCB 32 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 47 1 XLPE XLPE3 6
7 LV TĐ- 14.9 3 0.85 27 1.25 MCCB 40 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 59 1 XLPE XLPE3 10
8 LV TĐ- 200 3 0.85 357 1 MCCB 400 E 2 5 0.750 40 0.91 1 1 293 1 XLPE XLPE3 95
9 LV TĐ- 14.9 3 0.85 27 1.25 MCCB 40 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 59 1 XLPE XLPE3 10
10 LV TĐ- 14.9 3 0.85 27 1 MCCB 32 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 47 1 XLPE XLPE3 6
11 LV TĐ- 14.9 3 0.85 27 1.25 MCCB 40 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 59 1 XLPE XLPE3 10
12 LV TĐ- 14.9 3 0.85 27 1.25 MCCB 40 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 59 1 XLPE XLPE3 10
13 LV TĐ- 14.9 3 0.85 27 1.25 MCCB 40 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 59 1 XLPE XLPE3 10
NH CHỌN CÁP, THIẾT BỊ BẢO VỆ, SỤT ÁP
Công trình:

Dòng
Tổn thất
điện làm
điện áp
việc của
(∆U≤5%
cáp chọn
)
(A)

[23] [24]
399 0.01
75 0.03
100 0.03
32 0.06
42 0.04
54 0.03
75 0.02
298 0.01
75 0.02
54 0.03
75 0.02
75 0.02
75 0.02
1) Th«ng sè m¸y biÕn ¸p
KVA Pn(kW) Un% R% X% %Z
25 0.5 4 2.00 4 4.47
30 0.6 4 2.00 4 4.47
50 0.85 4 1.70 4 4.35
63 1.25 4 1.98 4 4.47
100 1.7 4 1.70 4 4.35
160 2.15 4 1.34 4 4.22
250 3.05 4 1.22 4 4.18
320 3.67 4 1.15 4 4.16
400 4.5 4 1.13 4 4.16
560 5.27 4 0.94 4 4.11
630 6.04 4.5 0.96 4.5 4.60
750 6.68 4.5 0.89 4.5 4.59
1000 9.5 5 0.95 5 5.09
1250 12.91 5.5 1.03 5.5 5.60
1600 15.7 5.5 0.98 5.5 5.59
1800 18.11 6 1.01 6 6.08
2000 18.8 6 0.94 6 6.07
2500 20.41 6 0.82 6 6.06

2) Th«ng sè c¸p h¹ ¸p (0.6kV)

0.6kV-Cu CABLE
S(mm2) R(Ω/km) X(Ω/km) Z(Ω/km)
1.5 12.1 0.115 12.1005
2.5 7.41 0.113 7.4109
4 4.61 0.111 4.6113
6 3.08 0.109 3.0819
10 1.83 0.101 1.8328
16 1.15 0.0946 1.1539
25 0.727 0.0904 0.7326
35 0.524 0.0871 0.5312
50 0.387 0.0832 0.3958
70 0.268 0.0802 0.2797
95 0.193 0.0782 0.2082
120 0.153 0.0765 0.1711
150 0.124 0.0748 0.1448
185 0.0991 0.073 0.1231
240 0.0754 0.0717 0.1040
300 0.0601 0.0704 0.0926
400 0.047 0.0702 0.0845

3) Th«ng sè Busduct
TYPE AL CU
I(A) R(Ω/km) X(Ω/km) %Z(Ω/km) R(Ω/km) X(Ω/km) %Z(Ω/km)
200 0.2892 0.1574 0.3293 0.1735 0.1574 0.2343

400 0.0901 0.1224 0.1520 0.0541 0.1224 0.1338


600 0.1150 0.0632 0.1312 0.0690 0.0632 0.0936
800 0.0762 0.0232 0.0797 0.0457 0.0232 0.0513
1000 0.0580 0.0301 0.0653 0.0348 0.0301 0.0460
1200 0.0446 0.0151 0.0471 0.0268 0.0151 0.0307
1500 0.0349 0.0185 0.0395 0.0209 0.0185 0.0279
2000 0.0245 0.0195 0.0313 0.0147 0.0195 0.0244
2500 0.0223 0.0076 0.0236 0.0134 0.0076 0.0154
3000 0.0175 0.0093 0.0198 0.0105 0.0093 0.0140
3500 0.0149 0.0050 0.0157 0.0089 0.0050 0.0102
4000 0.0123 0.0098 0.0157 0.0074 0.0098 0.0123
4500 0.0115 0.0062 0.0131 0.0069 0.0062 0.0093
5000 0.0083 0.0054 0.0099 0.0050 0.0054 0.0073
6000 0.0082 0.0065 0.0105 0.0049 0.0065 0.0082

4) Th«ng sè c¸p TRUNG THÕ (24kV)

24kV-Cu/XLPE/PVC CABLE - 3C
S(mm2) R(Ω/km) X(Ω/km) Z(Ω/km)
35 0.524 0.13 0.5399
50 0.387 0.124 0.4064
70 0.268 0.117 0.2924
95 0.193 0.112 0.2231
120 0.153 0.108 0.1873
150 0.124 0.104 0.1618
185 0.0991 0.1 0.1408
240 0.0754 0.0963 0.1223
300 0.0601 0.0933 0.1110
400 0.047 0.0902 0.1017
500 0.0366 0.0873 0.0947
3) Th«ng sè Busduct (siemens) 3) Th«ng sè Busduct (schneider)
CONDUCTOR IMPEDANCE
At 50Hz & operational busbar temperature
COPPER BUSWAY

In Icw
(A) (kA/s)
LXC Ie R' X' Z'
A mOhm/m mOhm/m mOhm/m 800A 40
LXC0151 1000 0.083 0.027 0.087 1000A 50
LXC0251 1250 0.065 0.031 0.072 1250A 50
LXC0351 1400 0.055 0.02 0.059 1350A 50
LXC0451 1600 0.045 0.026 0.052 1600A 60
LXC0551 2000 0.035 0.013 0.037 2000A 60
LXC0651 2500 0.021 0.009 0.022 2500A 75
LXC0751 3200 0.016 0.011 0.019 3000A 80
LXC0851 4000 0.014 0.008 0.016 3200A 90
LXC0951 5000 0.011 0.005 0.012 4000A 100
LXC1051 6300 0.007 0.007 0.010 At 50Hz & 20oC busbar tempera 5000A 120
6000A 120

CONDUCTOR IMPEDANCE
At 50Hz & temperature 20 oC

LXC Ie R X Z
A mOhm/m mOhm/m mOhm/m
LXC0151 1000 0.084 0.031 0.090
LXC0251 1250 0.056 0.024 0.061
LXC0351 0.055 0.02 0.059
LXC0451 1600 0.036 0.017 0.040
LXC0551 2000 0.027 0.009 0.028
LXC0651 2500 0.023 0.011 0.025
LXC0751 0.000
LXC0851 0.000
LXC0951 0.011 0.005 0.012
LXC1051 6300 0.007 0.007 0.010
sè Busduct (schneider)
COPPER BUSWAY
WxH
R1 X1
(mmxmm
(mΩ/m) (mΩ/m)
)
98 x 149 0.068 0.029
98 x 149 0.056 0.027
110 x 149 0.049 0.026
136 x 149 0.037 0.018
148 x 149 0.034 0.016
171 x 149 0.026 0.015
237 x 149 0.018 0.012
323 x 149 0.016 0.01
387 x 149 0.014 0.009
412 x 149 0.012 0.007
599 x 149 0.011 0.006
638 x 149 0.008 0.005
Total length Busway

From To Description Length ES1 (to 28F) ES3 (to 28F) ES5 (to 27F) ES6 (to 27F) ES4 (to 28F)
Trong phòng kỹ thuật tầng 1
1F 1F (4) at electrical room - 1F 46 46 46 46 41 41
1F 5F Trục đứng/ vertical shaft 19 19 19 19 19 19
5F 5F Trên mái tầng 5/ on the roof 5F 42 42 42 42 42 42
5F 6F Trục đứng/ vertical shaft 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
6F 6F (ES1) at the 6F 37 37
6F (ES3) at the 6F 34 34
6F (ES5) at the 6F 58 58
6F (ES6) at the 6F 41 41
6F (ES4) at the 6F 18 18
6F 28F 90 90 90 85.8 85.8 90
Total length 241.5 238.5 258.3 236.3 217.5

You might also like