Professional Documents
Culture Documents
Hệ số
Công suất Công suất tính
Stt Tên thiết bị đồng thời
đặt Pđ(W) toán Ptt(W)
(KC)
1 Chiếu sáng 500 0.8 400
2 Ổ cắm S1 1500 0.6 900
3 Ổ cắm S2 1500 0.6 900
Dành lạnh đhkk 200 0.8 160
Tổng công suất CĂN HỘ 3700 2360
7 Thang máy
Thang khách 25 6 150.0 1.00 150.0 150.0
Thang PCCC 25 1 25.0 1.00 25.0 25.0 25.0
9 Tủ điện thông tin liên lạc, báo cháy 5 1 5.0 1.00 5.0 5.0
12 Tủ điện báo cháy 5 1 5.0 1.00 5.0 5.0
13 HỆ THỐNG BƠM SINH HOẠT 8.0 1 8.0 1.00 8.0 8.0
Bơm vận chuyển từ hầm lên mái 7 1 7.0 0.0 0.0
Bơm tăng áp 1 1 1.0 0.0 0.0
15 HỆ THỐNG ĐHKK 943.1 1 943.1 1.00 943.1 943.1
Tầng 1 - FCU 9.5 1 9.5 0.0 0.0
Tầng 7 1 37.7 1 37.7
Tầng 8 - 16 9 37.7 1 339.3 0.0 0.0
Tầng 18 1 42.7 1 42.7
Tầng 19 - 29 11 42.7 1 469.7
Tầng 30 1 44.2 1 44.2
HỆ SỐ SỬ DỤNG 0.8
HỆ SỐ COS FI 0.93
7 Thang máy
Thang khách 25 6 150.0 0.90 135.0 135.0 ###
Thang PCCC 25 1 25.0 1.00 25.0 25.0 25.0
8 Bếp khách sạn 350 1 350.0 0.90 315.0 315.0 ###
9 Tủ điện thông tin liên lạc 5 1 5.0 1.00 5.0 5.0 ###
12 Tủ điện báo cháy 5 1 5.0 1.00 5.0 5.0 5.0
13 HỆ THỐNG BƠM SINH HOẠT 94.5 1 94.5 0.90 85.1 85.1 ###
Bơm hồi nước nóng 10 2 20.0
Bơm lọc nước sinh hoạt 6 2 12.0
Bể vớt mỡ 7.5 1 7.5 0.0 0.0
Bơm sinh hoạt 25 2 50.0
Bơm lọc ozone 1 1 1.0
Bơm tăng áp 1 1 1.0
Bơm nước bổ sung cho ĐHKK 3 1 3.0
14 HEATPUMP 125.5 1 125.5 0.90 113.0 113.0
Heatpum bể bơi tầng 6 25.1 2 50.2
Heatpum tầng tum 25.1 3 75.3
Điện bể bơi 20 1 20.0 1.00 20.0 20.0
15 HỆ THỐNG ĐHKK 1259.8 1 1259.8 1.00 1259.8 1259.8 ###
FCU hầm 38.0
Chiller B1 630.0
Bơm Chiller 105.1 0.0 0.0 0.0
Tháp giải nhiệt CT 36.0 0.0
Điều hòa tầng 1 30 0.0 0.0 0.0
Điều hòa tầng 6 63 0.0 0.0 0.0
Điều hòa tầng 17 181.27 0.0 0.0 0.0
Điều hòa tầng mái 61.88 0.0 0.0 0.0
HỆ SỐ SỬ DỤNG 0.8
HỆ SỐ COS FI 0.93
12 Thang máy
13 Thang khách 25 2 50.0 1.00 50.0 50.0
14 Thang PCCC 25 1 25.0 1.00 25.0 25.0 25.0
15 Thang cuốn 10 10 100.0 0.90 90.0 90.0
16 Bếp nhà hàng 300 1 300.0 0.90 270.0 270.0
Chiếu sáng ngoài nhà 50 1 50.0 1.00 50.0 50.0
17 Tủ điện thông tin liên lạc, báo cháy 5 1 5.0 1.00 5.0 5.0
18 Tủ điện báo cháy 5 1 5.0 1.00 5.0 5.0 5.0
19 HỆ THỐNG BƠM 56.5 1 56.5 0.90 50.9 50.9
Bơm tăng áp 5 1 5.0 0.0 0.0
Bơm thoát sàn hầm B4 8 4 32.0 0.0 0.0
Bơm lọc nước mưa hầm B1 6 2 12.0 0.0 0.0
Bể vớt mỡ 7.5 1 7.5
TRẠM XỬ LÝ 37 1 37.0 1.00 37.0 37.0
20 BƠM PCCC 493.0 1 493.0 1.00 493.0
Bơm chữa cháy tầng hầm 230 2 460.0
Bơm bù tầng hầm 3 1 3.0
Bơm chữa cháy tầng tum 14 2 28.0
Bơm bù tầng tum 2 1 2.0
21 HỆ THỐNG ĐHKK 650.7 1 650.7 0.90 585.6 585.6
Tầng 1 9.5
Tầng 2 151.5
Tầng 3 115.7
Tầng 4 113.8
Tầng 5 195.6
Tầng 6 64.6
22 HỆ THỐNG THÔNG GIÓ 147.2 1 147.2 0.90 132.5 132.5
Thông gió hầm 1 44.22 1 44.2 76.0
Thông gió hầm 2 34.32 1 34.3 70.5
Thông gió hầm 3 34.32 1 34.3 70.5
Thông gió hầm 4 34.32 1 34.3 89.0
Quạt hút khói tầng 6 0.0 0.0 0.0 53.3
Quạt tăng áp thang bộ tầng 6 0.0 0.0 0.0 22.0
Quạt tăng áp hút khói tầng 17 0.0 0.0 0.0 81.6
Quạt tăng áp hút khói tầng 17 0.0 0.0 0.0 61.3
Tủ điện quạt thông gió tầng 17 16.9
Quạt tăng áp thang bộ tầng 31 223.4
Quạt hút khói tầng mái 37.0
Quạt tăng áp thang bộ tầng mái 192.6
Rèm ngăn cháy 38.3
HỆ SỐ SỬ DỤNG 0.8
HỆ SỐ COS FI 0.93
DỰ PHÒNG PHÁT TRIỂN 1.10
TĐ-DV-HVAC6
TẦNG 6 64.6
TĐ-TAHK-T6 KHỐI DV-VP 53.3
TĐ-KS-HK6 KHỐI KS 22
2022.02.25
2022.02.25
2022.02.25
718.5
2022.02.25
2022.02.25
kw
0.8 38.00
0.8 15.25
0.8 37.13
0.8 13.13
0.8 33.88
0.8 61.50
0.8 117.75
0.8 128.88
0.8 129.63
0.8 122.88
0.8 66.13
0.8 28.63
ĐHKK KHỐI ĐẾ TUẤN GỬI 2022.01.14
CÔNG SUẤT KW
TẦNG 7-16 TĐ-HVAC-VP-7 KHỐI VP 37.7
TĐ-FAN-T17 KHỐI VP 16.87
TĐ-TAHK-VP-17 KHỐI VP 61.3
TẦNG 17
TĐ-TAHK-KS-T17 KHỐI KS 81.6
TĐ-KS-HVAC3 KHỐI KS 181.27
TẦNG 18-29 TĐ-HVAC-VP-18 KHỐI VP 42.7
TẦNG 30 TĐ-HVAC-VP-30 KHỐI VP 44.2
TẦNG 31 TĐ-TA-T31 KHỐI VP 223.37
TẦNG TUM TĐ-KS-HVAC4 KHỐI KS 61.88
TĐ-HK-TUM KHỐI KS 37
TẦNG KT MÁI TĐ-TA-TUM KHỐI KS 192.6
1.14 Cập nhật
2022.02.25
ƯU TIÊN KHI CHÁY DỊCH VỤ
ƯU TIÊN KHI CHÁY
2022.02.25
7.5 3.1 53
14.26 17.61
17.82 22.02
Khu vực Tầng Công suất điện(kW) Ghi chú
TG DH Ưu tiên
L1 44 Thương mại
L2 182.6786 Thương mại
Thương L3 195.25 Thương mại
mại L4 195.25 Thương mại
L5 190.9286 Thương mại
L6 63.25 Thương mại
Tổng 871
L1 14
Văn
phòng L7 43 OFFICE-Điển hình tầng 7-16
L18 53 OFFICE-Điển hình tầng 18-30
Tổng 1133
BẢNG TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT MÁY BiẾN ÁP
Chọn máy
Cos fi công suất biến áp Chọn
phạm vi sử dụng Tủ điện công suất công suất công suất tính toán VNCC ban MBA
đặt Hệ số tính toán tính toán chọn máy đầu giảm CS
/kW đồng thời kW Kva Kva Kva
VĂN PHÒNG 1985.1 0.8 1588.1 0.93 1707.582 15% 1963.7 2500 2500 2000
KHÁCH SẠN 3348.2 0.8 2678.6 0.93 2880.213 15% 3312.2 2x2000 4000 3600
THƯƠNG MẠI, HẦM 1829.8 0.8 1463.9 0.93 1574.058 15% 1810.2 2000 2000 1800
0.0
CHỌN 4 MÁY BIẾN ÁP : 1x2500 KVA + 3x2000KVA 8500
9000 -9000
80 20
560 395
1.25 1.25
142.9 50.6
178.6 63.3
BẢNG TÍNH CHỌN CÁP, THIẾT BỊ BẢO VỆ, SỤT ÁP
Công trình:
Hệ số Hệ số
Hệ số Dòng điện
Từ Hệ Dòng Phương Số điều Nhiệt điều Tiết diện
Công Số Hệ số Số sợi Số hiệu tính toán cáp Chiều Chủng
nguồ số điện Aptomat pháp lượng chinh độ môi chỉnh Cách cáp lựa
STT Tới phụ tải suất ph máy cáp cho hàng chỉnh (Itt) = dài cáp loại cáp
n công tính lựa chọn lắp đặt cáp cho theo số trường theo theo điện cáp chọn
(kW) a cắt 1 pha cáp theo hàng Ibv/(k2 x k2' (m) chọn
cấp suất toán 1 hàng lượng cáp (oC) nhiệt độ (mm2)
cáp (k2') x k3)
(k2) (k3)
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14] [15] [16] [17] [18] [19] [20] [21] [22]
1 LV TĐ- 250 3 0.85 447 1 MCCB 500 E 2 5 0.750 40 0.91 1 1 366 1 XLPE XLPE3 150
2 LV TĐ- 22.7 3 0.85 41 1 MCCB 50 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 73 1 XLPE XLPE3 10
3 LV TĐ- 35 3 0.85 63 1 MCCB 63 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 92 1 XLPE XLPE3 16
4 LV TĐ- 10 3 0.85 18 1 MCCB 20 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 29 1 XLPE XLPE3 2.5
5 LV TĐ- 10.43 3 0.85 19 1.25 MCCB 25 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 37 1 XLPE XLPE3 4
6 LV TĐ- 13.4 3 0.85 24 1.25 MCCB 32 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 47 1 XLPE XLPE3 6
7 LV TĐ- 14.9 3 0.85 27 1.25 MCCB 40 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 59 1 XLPE XLPE3 10
8 LV TĐ- 200 3 0.85 357 1 MCCB 400 E 2 5 0.750 40 0.91 1 1 293 1 XLPE XLPE3 95
9 LV TĐ- 14.9 3 0.85 27 1.25 MCCB 40 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 59 1 XLPE XLPE3 10
10 LV TĐ- 14.9 3 0.85 27 1 MCCB 32 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 47 1 XLPE XLPE3 6
11 LV TĐ- 14.9 3 0.85 27 1.25 MCCB 40 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 59 1 XLPE XLPE3 10
12 LV TĐ- 14.9 3 0.85 27 1.25 MCCB 40 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 59 1 XLPE XLPE3 10
13 LV TĐ- 14.9 3 0.85 27 1.25 MCCB 40 E 1 5 0.750 40 0.91 1 1 59 1 XLPE XLPE3 10
NH CHỌN CÁP, THIẾT BỊ BẢO VỆ, SỤT ÁP
Công trình:
Dòng
Tổn thất
điện làm
điện áp
việc của
(∆U≤5%
cáp chọn
)
(A)
[23] [24]
399 0.01
75 0.03
100 0.03
32 0.06
42 0.04
54 0.03
75 0.02
298 0.01
75 0.02
54 0.03
75 0.02
75 0.02
75 0.02
1) Th«ng sè m¸y biÕn ¸p
KVA Pn(kW) Un% R% X% %Z
25 0.5 4 2.00 4 4.47
30 0.6 4 2.00 4 4.47
50 0.85 4 1.70 4 4.35
63 1.25 4 1.98 4 4.47
100 1.7 4 1.70 4 4.35
160 2.15 4 1.34 4 4.22
250 3.05 4 1.22 4 4.18
320 3.67 4 1.15 4 4.16
400 4.5 4 1.13 4 4.16
560 5.27 4 0.94 4 4.11
630 6.04 4.5 0.96 4.5 4.60
750 6.68 4.5 0.89 4.5 4.59
1000 9.5 5 0.95 5 5.09
1250 12.91 5.5 1.03 5.5 5.60
1600 15.7 5.5 0.98 5.5 5.59
1800 18.11 6 1.01 6 6.08
2000 18.8 6 0.94 6 6.07
2500 20.41 6 0.82 6 6.06
0.6kV-Cu CABLE
S(mm2) R(Ω/km) X(Ω/km) Z(Ω/km)
1.5 12.1 0.115 12.1005
2.5 7.41 0.113 7.4109
4 4.61 0.111 4.6113
6 3.08 0.109 3.0819
10 1.83 0.101 1.8328
16 1.15 0.0946 1.1539
25 0.727 0.0904 0.7326
35 0.524 0.0871 0.5312
50 0.387 0.0832 0.3958
70 0.268 0.0802 0.2797
95 0.193 0.0782 0.2082
120 0.153 0.0765 0.1711
150 0.124 0.0748 0.1448
185 0.0991 0.073 0.1231
240 0.0754 0.0717 0.1040
300 0.0601 0.0704 0.0926
400 0.047 0.0702 0.0845
3) Th«ng sè Busduct
TYPE AL CU
I(A) R(Ω/km) X(Ω/km) %Z(Ω/km) R(Ω/km) X(Ω/km) %Z(Ω/km)
200 0.2892 0.1574 0.3293 0.1735 0.1574 0.2343
24kV-Cu/XLPE/PVC CABLE - 3C
S(mm2) R(Ω/km) X(Ω/km) Z(Ω/km)
35 0.524 0.13 0.5399
50 0.387 0.124 0.4064
70 0.268 0.117 0.2924
95 0.193 0.112 0.2231
120 0.153 0.108 0.1873
150 0.124 0.104 0.1618
185 0.0991 0.1 0.1408
240 0.0754 0.0963 0.1223
300 0.0601 0.0933 0.1110
400 0.047 0.0902 0.1017
500 0.0366 0.0873 0.0947
3) Th«ng sè Busduct (siemens) 3) Th«ng sè Busduct (schneider)
CONDUCTOR IMPEDANCE
At 50Hz & operational busbar temperature
COPPER BUSWAY
In Icw
(A) (kA/s)
LXC Ie R' X' Z'
A mOhm/m mOhm/m mOhm/m 800A 40
LXC0151 1000 0.083 0.027 0.087 1000A 50
LXC0251 1250 0.065 0.031 0.072 1250A 50
LXC0351 1400 0.055 0.02 0.059 1350A 50
LXC0451 1600 0.045 0.026 0.052 1600A 60
LXC0551 2000 0.035 0.013 0.037 2000A 60
LXC0651 2500 0.021 0.009 0.022 2500A 75
LXC0751 3200 0.016 0.011 0.019 3000A 80
LXC0851 4000 0.014 0.008 0.016 3200A 90
LXC0951 5000 0.011 0.005 0.012 4000A 100
LXC1051 6300 0.007 0.007 0.010 At 50Hz & 20oC busbar tempera 5000A 120
6000A 120
CONDUCTOR IMPEDANCE
At 50Hz & temperature 20 oC
LXC Ie R X Z
A mOhm/m mOhm/m mOhm/m
LXC0151 1000 0.084 0.031 0.090
LXC0251 1250 0.056 0.024 0.061
LXC0351 0.055 0.02 0.059
LXC0451 1600 0.036 0.017 0.040
LXC0551 2000 0.027 0.009 0.028
LXC0651 2500 0.023 0.011 0.025
LXC0751 0.000
LXC0851 0.000
LXC0951 0.011 0.005 0.012
LXC1051 6300 0.007 0.007 0.010
sè Busduct (schneider)
COPPER BUSWAY
WxH
R1 X1
(mmxmm
(mΩ/m) (mΩ/m)
)
98 x 149 0.068 0.029
98 x 149 0.056 0.027
110 x 149 0.049 0.026
136 x 149 0.037 0.018
148 x 149 0.034 0.016
171 x 149 0.026 0.015
237 x 149 0.018 0.012
323 x 149 0.016 0.01
387 x 149 0.014 0.009
412 x 149 0.012 0.007
599 x 149 0.011 0.006
638 x 149 0.008 0.005
Total length Busway
From To Description Length ES1 (to 28F) ES3 (to 28F) ES5 (to 27F) ES6 (to 27F) ES4 (to 28F)
Trong phòng kỹ thuật tầng 1
1F 1F (4) at electrical room - 1F 46 46 46 46 41 41
1F 5F Trục đứng/ vertical shaft 19 19 19 19 19 19
5F 5F Trên mái tầng 5/ on the roof 5F 42 42 42 42 42 42
5F 6F Trục đứng/ vertical shaft 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5
6F 6F (ES1) at the 6F 37 37
6F (ES3) at the 6F 34 34
6F (ES5) at the 6F 58 58
6F (ES6) at the 6F 41 41
6F (ES4) at the 6F 18 18
6F 28F 90 90 90 85.8 85.8 90
Total length 241.5 238.5 258.3 236.3 217.5