You are on page 1of 8

CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ DỊCH VỤ

ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAO VIỆT(SAVICO.,JSC)


Địa chỉ : Số 7 ngõ 64 dốc Thọ Lão - Hai Bà Trưng- Hà Nội
VPGD: Tầng 8 – Số 23Nguyễn Xiển -Thanh Xuân-Hà Nội
Điện thoại : (84-24) 3791 7120 -Fax : (84-24) 3791 7078
Website : www.savico-consultant.vn–
CERTIFIED - No.: HT.01.0212
Email: company.savico@gmail.com

THUYẾT MINH THIẾT KẾ PHẦN CỌC

DỰ ÁN: KHU TỔ HỢP NHÀ XƯỞNG VÀ NHÀ KHO XÂY


SẴN DEEP C NGA
GÓI THẦU: PHẦN CỌC
ĐỊA ĐIỂM: LÔ CN13, KHU CÔNG NGHIỆP NAM TIỀN PHONG
(THUỘC KHU KINH TẾ VEN BIỂN QUẢNG YÊN),
ĐẦM NHÀ MẠC, THỊ XÃ QUẢNG YÊN,
TỈNH QUẢNG NINH,VIỆT NAM

QUẢNG NINH, 2022


CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

THUYẾT MINH THIẾT KẾ CỌC

DỰ ÁN: KHU TỔ HỢP NHÀ XƯỞNG VÀ NHÀ KHO


XÂY SẴN DEEP C NGA
GÓI THẦU: PHẦN CỌC
ĐỊA ĐIỂM: LÔ CN13, KHU CÔNG NGHIỆP NAM TIỀN PHONG
(THUỘC KHU KINH TẾ VEN BIỂN QUẢNG YÊN),
ĐẦM NHÀ MẠC, THỊ XÃ QUẢNG YÊN, TỈNH QUẢNG NAM,
VIỆT NAM

CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ TƯ VẤN THIẾT KẾ


CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ
KHU CÔNG NGHIỆP TIỀN PHONG VÀ DỊCH VỤ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SAO VIỆT
TÍNH TOÁN SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC

* Chi tiết cọc


Ø = 0.3 (m)
2
Diện tích mũi cọc Ab = 0.0707 (m )
Chu vi cọc: u = 0.9425 (m)

* Cao độ:
Htn = 0.8 (m)
Hdm = 0.7 (m)
Hng = 0.1 (m)
H1=|Hdm-Htn|= -0.1 (m)

* Tính toán sức chịu tải của cọc theo số liệu địa chất.
Theo tiểu chuẩn TCVN 10304:201 Rc,d=Rc,u/ϒk
Công thức Nhật Bản: Rc,u = qb*Ab + uΣ(fc,i*lc,i+fs,i*ls,i) (kN)
Trong đó
- Rc,d: Sức chịu tải cọc
- Rc,u: Giá trị tính toán cực hạn của cọc
- ϒk: Hệ số tính toán, ϒk= 2.15
- qb :Cường độ sức kháng mũi cọc : qb = 300*Np (đối với cát) hoặc qb=9cu (đối với sét)
- Np: Chỉ số SPT tại mũi cọc;
- fs,i- Cường độ sức kháng quanh chu vi cọc đối với cát: fs,i=10Ns,i/3
- Ns,i:Chỉ số SPT trung bình tại lớp cát;
- ls,i: Chiều dài đoạn cọc trong lớp cát, m;
- fc,i- Cường độ sức kháng quanh chi vi cọc đối với đất sét: fs,i=αp*fL*cu,i
- P: Hệ số phụ thuộc vào tỷ lệ giữa sức kháng cắt không thoát nước và trị số trung bình của ứng suất pháp thẳng đứng ,
-fL: Chỉ số phụ thuộc đổ mảnh của cọc,
- lc,i: Chiều dai đoạn cọc trong lớp sét, m;
- cu,i=6.25*Nc,i
- Nc,i: Chỉ số SPT trung bình tại lớp sét;
1./ BH1

Depth at the Np at
Layer Thickness of Ns,i Nc,i cu,i qb*Ab u*Σfs,i*ls,i u*Σfc,i*lc,i Rc,u
Type of soil centre of the head of
name layer (m) in sand in clay (kN/m2) (kN) (kN) (kN) (kN)
layer (m) pile
1 Fill 2.7 1.35 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 2.35 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 4.35 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 Clay 2.1 6.4 2 12.5 7.95 0.00 24.74 32.69
2.1 8.5 2 12.5 7.95 0.00 49.48 57.43
2.1 10.6 3 18.75 11.93 0.00 86.59 98.52
3 Clay 2 12.65 4 25 15.90 0.00 133.71 149.62
2 14.65 8 50 31.81 0.00 217.73 249.54
4 Clay 2 16.65 15 93.75 59.64 0.00 317.22 376.86
2 18.65 19 118.75 75.55 0.00 421.71 497.25
2 20.65 15 15 318.09 94.25 421.71 834.04
2 22.65 18 18 381.70 207.35 421.71 1010.76
5 Sand
2 24.65 22 22 466.53 345.58 421.71 1233.81
0.8 26.05 24 24 508.94 405.89 421.71 1336.54
Length of pile Lc = 28.00 (m)
- Rc,u: 1337 (kN)
- Rc,d: 63.37 (T)
2./ BH2

Depth at the Np at
Layer Thickness of Ns,i Nc,i cu,i qb*Ab u*Σfs,i*ls,i u*Σfc,i*lc,i Rc,u
Type of soil centre of the head of
name layer (m) in sand in clay (kN/m2) (kN) (kN) (kN) (kN)
layer (m) pile
1 Fill 1.6 0.8 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 1.8 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 3.8 2 12.5 7.95 0.00 22.71 30.66
2 5.8 2 12.5 7.95 0.00 46.27 54.22
2 Clay
2 7.8 2 12.5 7.95 0.00 69.83 77.78
1.8 9.7 2 12.5 7.95 0.00 91.03 98.99
1.8 11.5 3 18.75 11.93 0.00 122.84 134.77
1.9 13.35 4 25 15.90 0.00 167.61 183.52
3 Clay
1.9 15.25 6 37.5 23.86 0.00 233.61 257.47
2.1 17.25 11 68.75 43.74 0.00 339.48 383.22
4 Clay 2.1 19.35 13 81.25 51.69 0.00 457.55 509.23
2.2 21.5 17 106.25 67.59 0.00 594.95 662.54
2 23.6 20 20 424.12 125.66 594.95 1144.73
5 Sand
2 25.6 21 21 445.32 257.61 594.95 1297.88
Length of pile Lc = 27.60 (m)
- Rc,u: 1298 (kN)
- Rc,d: 61.54 (T)
3./ BH3

Depth at the Np at
Layer Thickness of Ns,i Nc,i cu,i qb*Ab u*Σfs,i*ls,i u*Σfc,i*lc,i Rc,u
Type of soil centre of the head of
name layer (m) in sand in clay (kN/m2) (kN) (kN) (kN) (kN)
layer (m) pile
1 Fill 2.4 1.2 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 2.2 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 4.2 2 12.5 7.95 0.00 23.56 31.51
2 Clay 2 6.2 2 12.5 7.95 0.00 47.12 55.08
2 8.2 2 12.5 7.95 0.00 70.69 78.64
2 10.2 3 18.75 11.93 0.00 106.03 117.96
2.2 12.3 8 50 31.81 0.00 189.93 221.74
3 Clay 2.2 14.5 5 31.25 19.88 0.00 254.17 274.05
2.2 16.7 6 37.5 23.86 0.00 328.81 352.67
2 18.8 8 50 31.81 0.00 416.60 448.41
4 Clay 2.1 20.85 15 93.75 59.64 0.00 543.95 603.59
2.1 22.95 16 100 63.62 0.00 679.74 743.35
2 25 20 20 424.12 125.66 679.74 1229.52
5 Sand
1 26.5 26 26 551.35 207.35 679.74 1438.43
Length of pile Lc = 28.40 (m)
- Rc,u: 1438 (kN)
- Rc,d: 68.20 (T)
4./ BH4

Depth at the Np at
Layer Thickness of Ns,i Nc,i cu,i qb*Ab u*Σfs,i*ls,i u*Σfc,i*lc,i Rc,u
Type of soil centre of the head of
name layer (m) in sand in clay (kN/m2) (kN) (kN) (kN) (kN)
layer (m) pile
1 Fill 1.7 0.85 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
1.9 1.8 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
1.9 3.7 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 Clay 1.9 5.6 2 12.5 7.95 0.00 22.38 30.34
1.9 7.5 2 12.5 7.95 0.00 44.77 52.72
1.9 9.4 2 12.5 7.95 0.00 67.15 75.10
2.1 11.4 4 25 15.90 0.00 116.63 132.54
3 Clay 2.1 13.5 5 31.25 19.88 0.00 178.48 198.36
2 15.55 5 31.25 19.88 0.00 236.08 255.96
2 17.55 8 50 31.81 0.00 323.81 355.62
4 Clay 2.1 19.6 9 56.25 35.78 0.00 424.49 460.28
2.1 21.7 11 68.75 43.74 0.00 539.12 582.85
2 23.75 17 17 360.50 106.81 539.12 1006.43
5 Sand 2 25.75 20 20 424.12 232.48 539.12 1195.71
1 27.25 28 28 593.76 320.44 539.12 1453.32
Length of pile Lc = 28.80 (m)
- Rc,u: 1453 (kN)
- Rc,d: 68.91 (T)
5./ BH5

Depth at the Np at
Layer Thickness of Ns,i Nc,i cu,i qb*Ab u*Σfs,i*ls,i u*Σfc,i*lc,i Rc,u
Type of soil centre of the head of
name layer (m) in sand in clay (kN/m2) (kN) (kN) (kN) (kN)
layer (m) pile
1 Fill 2.6 1.3 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 2.3 1 6.25 3.98 0.00 11.78 15.76
2 4.3 1 6.25 3.98 0.00 23.56 27.54
2 Clay 2 6.3 2 12.5 7.95 0.00 47.12 55.08
2 8.3 3 18.75 11.93 0.00 82.47 94.40
2.1 10.35 3 18.75 11.93 0.00 119.58 131.51
2.2 12.5 5 31.25 19.88 0.00 184.37 204.25
3 Clay
2.3 14.75 6 37.5 23.86 0.00 264.62 288.47
2.1 16.95 10 62.5 39.76 0.00 366.52 406.28
4 Clay 2.1 19.05 12 75 47.71 0.00 481.28 529.00
2.1 21.15 14 87.5 55.67 0.00 607.61 663.27
2 23.2 15 15 318.09 94.25 607.61 1019.94
5 Sand 2 25.2 20 20 424.12 219.91 607.61 1251.64
1 26.7 29 29 614.97 311.02 607.61 1533.59
Length of pile Lc = 28.70 (m)
- Rc,u: 1534 (kN)
- Rc,d: 72.71 (T)

You might also like