Professional Documents
Culture Documents
* Cao độ:
Htn = 0.8 (m)
Hdm = 0.7 (m)
Hng = 0.1 (m)
H1=|Hdm-Htn|= -0.1 (m)
* Tính toán sức chịu tải của cọc theo số liệu địa chất.
Theo tiểu chuẩn TCVN 10304:201 Rc,d=Rc,u/ϒk
Công thức Nhật Bản: Rc,u = qb*Ab + uΣ(fc,i*lc,i+fs,i*ls,i) (kN)
Trong đó
- Rc,d: Sức chịu tải cọc
- Rc,u: Giá trị tính toán cực hạn của cọc
- ϒk: Hệ số tính toán, ϒk= 2.15
- qb :Cường độ sức kháng mũi cọc : qb = 300*Np (đối với cát) hoặc qb=9cu (đối với sét)
- Np: Chỉ số SPT tại mũi cọc;
- fs,i- Cường độ sức kháng quanh chu vi cọc đối với cát: fs,i=10Ns,i/3
- Ns,i:Chỉ số SPT trung bình tại lớp cát;
- ls,i: Chiều dài đoạn cọc trong lớp cát, m;
- fc,i- Cường độ sức kháng quanh chi vi cọc đối với đất sét: fs,i=αp*fL*cu,i
- P: Hệ số phụ thuộc vào tỷ lệ giữa sức kháng cắt không thoát nước và trị số trung bình của ứng suất pháp thẳng đứng ,
-fL: Chỉ số phụ thuộc đổ mảnh của cọc,
- lc,i: Chiều dai đoạn cọc trong lớp sét, m;
- cu,i=6.25*Nc,i
- Nc,i: Chỉ số SPT trung bình tại lớp sét;
1./ BH1
Depth at the Np at
Layer Thickness of Ns,i Nc,i cu,i qb*Ab u*Σfs,i*ls,i u*Σfc,i*lc,i Rc,u
Type of soil centre of the head of
name layer (m) in sand in clay (kN/m2) (kN) (kN) (kN) (kN)
layer (m) pile
1 Fill 2.7 1.35 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 2.35 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 4.35 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 Clay 2.1 6.4 2 12.5 7.95 0.00 24.74 32.69
2.1 8.5 2 12.5 7.95 0.00 49.48 57.43
2.1 10.6 3 18.75 11.93 0.00 86.59 98.52
3 Clay 2 12.65 4 25 15.90 0.00 133.71 149.62
2 14.65 8 50 31.81 0.00 217.73 249.54
4 Clay 2 16.65 15 93.75 59.64 0.00 317.22 376.86
2 18.65 19 118.75 75.55 0.00 421.71 497.25
2 20.65 15 15 318.09 94.25 421.71 834.04
2 22.65 18 18 381.70 207.35 421.71 1010.76
5 Sand
2 24.65 22 22 466.53 345.58 421.71 1233.81
0.8 26.05 24 24 508.94 405.89 421.71 1336.54
Length of pile Lc = 28.00 (m)
- Rc,u: 1337 (kN)
- Rc,d: 63.37 (T)
2./ BH2
Depth at the Np at
Layer Thickness of Ns,i Nc,i cu,i qb*Ab u*Σfs,i*ls,i u*Σfc,i*lc,i Rc,u
Type of soil centre of the head of
name layer (m) in sand in clay (kN/m2) (kN) (kN) (kN) (kN)
layer (m) pile
1 Fill 1.6 0.8 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 1.8 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 3.8 2 12.5 7.95 0.00 22.71 30.66
2 5.8 2 12.5 7.95 0.00 46.27 54.22
2 Clay
2 7.8 2 12.5 7.95 0.00 69.83 77.78
1.8 9.7 2 12.5 7.95 0.00 91.03 98.99
1.8 11.5 3 18.75 11.93 0.00 122.84 134.77
1.9 13.35 4 25 15.90 0.00 167.61 183.52
3 Clay
1.9 15.25 6 37.5 23.86 0.00 233.61 257.47
2.1 17.25 11 68.75 43.74 0.00 339.48 383.22
4 Clay 2.1 19.35 13 81.25 51.69 0.00 457.55 509.23
2.2 21.5 17 106.25 67.59 0.00 594.95 662.54
2 23.6 20 20 424.12 125.66 594.95 1144.73
5 Sand
2 25.6 21 21 445.32 257.61 594.95 1297.88
Length of pile Lc = 27.60 (m)
- Rc,u: 1298 (kN)
- Rc,d: 61.54 (T)
3./ BH3
Depth at the Np at
Layer Thickness of Ns,i Nc,i cu,i qb*Ab u*Σfs,i*ls,i u*Σfc,i*lc,i Rc,u
Type of soil centre of the head of
name layer (m) in sand in clay (kN/m2) (kN) (kN) (kN) (kN)
layer (m) pile
1 Fill 2.4 1.2 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 2.2 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 4.2 2 12.5 7.95 0.00 23.56 31.51
2 Clay 2 6.2 2 12.5 7.95 0.00 47.12 55.08
2 8.2 2 12.5 7.95 0.00 70.69 78.64
2 10.2 3 18.75 11.93 0.00 106.03 117.96
2.2 12.3 8 50 31.81 0.00 189.93 221.74
3 Clay 2.2 14.5 5 31.25 19.88 0.00 254.17 274.05
2.2 16.7 6 37.5 23.86 0.00 328.81 352.67
2 18.8 8 50 31.81 0.00 416.60 448.41
4 Clay 2.1 20.85 15 93.75 59.64 0.00 543.95 603.59
2.1 22.95 16 100 63.62 0.00 679.74 743.35
2 25 20 20 424.12 125.66 679.74 1229.52
5 Sand
1 26.5 26 26 551.35 207.35 679.74 1438.43
Length of pile Lc = 28.40 (m)
- Rc,u: 1438 (kN)
- Rc,d: 68.20 (T)
4./ BH4
Depth at the Np at
Layer Thickness of Ns,i Nc,i cu,i qb*Ab u*Σfs,i*ls,i u*Σfc,i*lc,i Rc,u
Type of soil centre of the head of
name layer (m) in sand in clay (kN/m2) (kN) (kN) (kN) (kN)
layer (m) pile
1 Fill 1.7 0.85 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
1.9 1.8 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
1.9 3.7 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 Clay 1.9 5.6 2 12.5 7.95 0.00 22.38 30.34
1.9 7.5 2 12.5 7.95 0.00 44.77 52.72
1.9 9.4 2 12.5 7.95 0.00 67.15 75.10
2.1 11.4 4 25 15.90 0.00 116.63 132.54
3 Clay 2.1 13.5 5 31.25 19.88 0.00 178.48 198.36
2 15.55 5 31.25 19.88 0.00 236.08 255.96
2 17.55 8 50 31.81 0.00 323.81 355.62
4 Clay 2.1 19.6 9 56.25 35.78 0.00 424.49 460.28
2.1 21.7 11 68.75 43.74 0.00 539.12 582.85
2 23.75 17 17 360.50 106.81 539.12 1006.43
5 Sand 2 25.75 20 20 424.12 232.48 539.12 1195.71
1 27.25 28 28 593.76 320.44 539.12 1453.32
Length of pile Lc = 28.80 (m)
- Rc,u: 1453 (kN)
- Rc,d: 68.91 (T)
5./ BH5
Depth at the Np at
Layer Thickness of Ns,i Nc,i cu,i qb*Ab u*Σfs,i*ls,i u*Σfc,i*lc,i Rc,u
Type of soil centre of the head of
name layer (m) in sand in clay (kN/m2) (kN) (kN) (kN) (kN)
layer (m) pile
1 Fill 2.6 1.3 0 0 0.00 0.00 0.00 0.00
2 2.3 1 6.25 3.98 0.00 11.78 15.76
2 4.3 1 6.25 3.98 0.00 23.56 27.54
2 Clay 2 6.3 2 12.5 7.95 0.00 47.12 55.08
2 8.3 3 18.75 11.93 0.00 82.47 94.40
2.1 10.35 3 18.75 11.93 0.00 119.58 131.51
2.2 12.5 5 31.25 19.88 0.00 184.37 204.25
3 Clay
2.3 14.75 6 37.5 23.86 0.00 264.62 288.47
2.1 16.95 10 62.5 39.76 0.00 366.52 406.28
4 Clay 2.1 19.05 12 75 47.71 0.00 481.28 529.00
2.1 21.15 14 87.5 55.67 0.00 607.61 663.27
2 23.2 15 15 318.09 94.25 607.61 1019.94
5 Sand 2 25.2 20 20 424.12 219.91 607.61 1251.64
1 26.7 29 29 614.97 311.02 607.61 1533.59
Length of pile Lc = 28.70 (m)
- Rc,u: 1534 (kN)
- Rc,d: 72.71 (T)