You are on page 1of 32

DỰ ÁN: KHU DU LỊCH SINH THÁI VÀ NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP BÌNH CHÂU PHƯỚC BỬU (MORITO)

VỊ TRÍ DỰ ÁN: XÃ BÌNH CHÂU, HUYỆN XUYÊN MỘC, TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
GÓI THẦU: THI CÔNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN, CHIẾU SÁNG, THÔNG TIN LIÊN LẠC, CAMERA, BÁO CHÁY, CẤP NƯỚC VÀ CHỮA CHÁY KH
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN

STT HẠNG MỤC THÀNH TIỀN (VNĐ)


1 Bill 01 - Hệ thống Cấp Điện -
2 Bill 02- Hệ thống Chiếu Sáng -
3 Bill 03 - Hệ thống Thông Tin Liên Lạc -
4 Bill 04 - Hệ thống Báo Cháy -
5 Bill 05 - Hệ thống Camera (CCTV) -
6 Bill 06 - Hệ thống Chống Sét -
7 Bill 07 - Hệ thống Cấp Nước & Chữa Cháy -
TỔNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ VAT) -
VAT 10% -
TỔNG CỘNG (BAO GỒM THUẾ VAT) -
H CHÂU PHƯỚC BỬU (MORITO)
A - VŨNG TÀU
N, CHIẾU SÁNG, THÔNG TIN LIÊN LẠC, CAMERA, BÁO CHÁY, CẤP NƯỚC VÀ CHỮA CHÁY KHU BIỂN

GHI CHÚ
DỰ ÁN: KHU DU LỊCH SINH THÁI VÀ NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP BÌNH CHÂU PHƯỚC BỬU (MORITO)
GÓI THẦU: THI CÔNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN, CHIẾU SÁNG, THÔNG TIN LIÊN LẠC, CAMERA, BÁO CHÁY, CẤP NƯỚC VÀ CHỮA CHÁY KHU BIỂN
BIL 01: HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN

KHỐI ĐƠN GIÁ (VNĐ)


STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT THÀNH TIỀN (VNĐ)
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG
HẠNG MỤC CẤP ĐIỆN
A. PHẦN XÂY DỰNG
I. MƯƠNG CÁP DƯỚI ĐƯỜNG
1 Đào cát mương cáp m3 109.27
2 Vận chuyển cát đi đổ m3 109.27
3 Đắp cát tận dụng bằng máy dầm cóc K>=0,95 m3 98.26
4 Lát thẻ 40*80*180 gạch mương cáp (bđ) m2 64.87
5 Cung cấp và lắp đặt ống STK DN80/3.96mm m 66.0
6 Cung cấp và lắp đặtt ống STK DN150/5.56mm m 315.6
7 Cung cấp và lắp đặt ống STK DN220/5.56mm m 66.0
8 Rải băng cảnh báo cáp ngầm mương cáp m 381.6
II. MƯƠNG CÁP TRÊN VỈA HÈ
1 Đào cát mương cáp m3 717.11
2 Vận chuyển cát đi đổ m3 717.11
3 Đắp cát tận dụng bằng máy dầm cóc K>=0,95 (vh) m3 567.02
4 CC, lát thẻ 40*80*180 gạch mương cáp (vh) m2 375.0
5 Rải băng cảnh báo cáp ngầm mương cáp m 2,205.9
III. MÓNG TỦ PHÂN PHỐI
1 Đào móng tủ phân phối m3 34.80
2 Đắp cát móng tủ phân phối tận dụng lại đất đào k=0,9 m3 20.65
3 Vận chuyển cát thừa đi đổ m3 14.15
4 Đổ bê tông đá 1x2 M250 móng tủ phân phối m3 11.14
5 Đổ bê tông lót móng đá 1x2 M150 móng tủ phân phối m3 3.71
6 Ván khuân móng tủ phân phối m2 281.30
7 Cốt thép d6 kg 643.22
8 Cốt thép d10 kg 13.34
9 Boulon d16*250 cái 232.0
IV. HỐ GA KÉO CÁP LOẠI 2 NẮP
1 Đào móng hố ga m3 42.24
2 Vận chuyển cát thừa đi đổ m3 42.24
3 Lấp cát tận dụng hố ga m3 9.30
4 Đổ bê tông đá 1x2 M250 hố ga m3 16.21
5 Đổ bê tông lót móng đá 1x2 M150 hố ga m3 2.56
6 Ván khuân hố ga m2 138.4
7 Cốt thép d8 kg 95.90
8 Cốt thép d10 kg 1,651.7
9 Cốt thép d16 kg 26.80
10 Thép tấm d=5mm kg 9.40
11 Thép L125*80*7 kg 1,126.4
V. HỐ GA KÉO CÁP LOẠI 1 NẮP
1 Đào móng hố ga m3 16.20
2 Vận chuyển cát thừa đi đổ m3 16.20
3 Lấp cát tận dụng hố ga m3 5.0
4 Đổ bê tông đá 1x2 M250 hố ga m3 10.36
5 Đổ bê tông lót móng đá 1x2 M150 hố ga m3 1.20
6 Ván khuân hố ga m2 66.4
7 Cốt thép d6 kg 23.0
8 Cốt thép d10 kg 188.4
9 Thép tấm d=5mm kg 4.70
10 Thép L125*80*7 kg 585.20
VI. HỐ THU DẦU
1 Đào móng hố thu dầu m3 3.07
2 Vận chuyển cát thừa đi đổ m3 3.07
3 Lấp cát hố thu dầu m3 1.56
4 Đổ bê tông đá 1x2 M250 hố thu dầu m3 0.80
5 Đổ bê tông lót móng đá 1x2 M150 hố thu dầu m3 0.30
6 Ván khuân hố thu dầu m2 10.32
7 Cốt thép d8 kg 6.07
8 Cốt thép d10 kg 0.36
9 Cốt thép d12 kg 76.78
B. PHẦN LẮP ĐẶT
I. HẠNG MỤC TRUNG THẾ NGẦM
- Thiết bị:
1 DS 24kV - 630A - 3P - O.d cái 1.0
2 LA 18kV-10kA cái 3.0
3 Recloser 630A-24kV (OD) cái 1.0
4 Tủ RMU 4 ngăn (4 ngăn dao cắt tải LBS 630A) (I.D) bộ 1.0
- Vật tư:
1 Bảng cấm đến gần cái 1.0
2 Băng keo trung thế cuộn 1.0
3 Bảng tên chỉ danh 200*300*0,4 cái 2.0
4 Bảng tên đầu cáp cái 2.0
5 Bảng tên tủ cái 1.0
6 Bảng: dừng lại-nguy hiểm cái 1.0
7 Bộ giá gắn Recloser bộ 1.0
8 Bộ Giá L,I gắn LBFCO,LA bộ 3.0
9 Boulon 16x300 cái 4.0
10 Boulon chẻ cái 2.0
11 Boulon mắt thép mạ có đai ốc 16*300 cái 1.0
12 Boulon thép mạ có đai ốc 12*100 cái 3.0
13 Boulon thép mạ có đai ốc 12*40 cái 6.0
14 Boulon thép mạ có đai ốc 16*350 cái 2.0
15 Cáp cu bọc 24kv 25mm2 m 3.0
16 Cáp đồng trần 120mm2 kg 14.81
17 Cáp ngầm 1C( 3x240mm2)-24kV-CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC m 17.17
18 Cáp ngầm 1Cx120mm2-24kV-CU/XLPE/PVC m 17.17
19 Cáp ngầm 1C(3x95mm2)-24kV-CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC m 537.32
20 Cáp ngầm 1Cx50mm2-24kV-CU/XLPE/PVC m 537.32
21 Cọc mốc định vị cáp ngầm (Gang) cái 29.0
22 Cọc tiếp địa 16*2,4m cọc 6.0
23 Collier scellDK150 cái 3.0
24 Cosse Cu-120mm2 cái 2.0
25 Cosse Cu-240mm2 cái 12.0
26 Cosse Cu-25mm2 cái 3.0
27 Đầu cáp T-Plug 24kV_3M240 đơn cái 1.0
28 Giá đỡ đầu cáp đôi 3x240mm2 cái 1.0
29 Giá sắt đỡ DS cái 1.0
30 Kẹp ép WR189 cái 3.0
31 Măng sông d65/50 cái 5.0
32 Mối hàn hóa nhiệt mối 6.0
33 Nắp chụp LA bộ 3.0
34 Ống HDPE xoắn d195/150 m 3.0
35 Ống SCADA HDPE xoắn d65/50 m 519.0
36 Sứ ống chỉ + Uclevis cái 1.0
II. HẠNG MỤC TRẠM BIẾN ÁP
- Thiết bị:
1 MBA 3P 1000kVA - 22/0,4kV máy 2.0
2 Máy phát 3P 750kVA cách âm máy 1.0
3 MCCB 3 pha 630A cái 2.0
4 ACB 3P - 1600A - 65kA cái 2.0
5 Tụ bù hạ thế 3P-360kVAr bộ 2.0

6 Tủ RMU 3 ngăn (2 ngăn dao cắt tải LBS 630A+1 ngăn dao cắt tải + chì ống) (I.D) bộ 2.0

- Vật tư:
1 Bảng cấm đến gần cái 3.0
2 Bảng tên đầu cáp cái 4.0
3 Bảng tên trạm cái 3.0
4 Bảng tên tủ cái 4.0
5 Bảng: dừng lại-nguy hiểm cái 3.0
6 Boulon chẻ cái 24.0
7 Cáp đồng bọc hạ thế 240mm2 m 88.0
8 Cáp đồng trần 70mm2 kg 148.3
9 Cáp ngầm 3M50mm2 24kV_XLPE m 10.0
10 Cáp nhị thứ 4*3.5mm2 m 40.0
11 Cáp Cu/FB/XLPE/LSF 300mm2 + E.2x1C-240mm2 m 96.0
12 Co lơi PVC D114 cái 28.0
13 Cọc tiếp địa 16*2,4m bộ 48.0
14 Cosse Cu-300mm2 bộ 32.0
15 Cosse Cu-240mm2 cái 48.0
16 Cosse Cu-50mm2 cái 12.0
17 Cosse Cu-70mm2 cái 24.0
18 Cosse ép cu 3,5mm2 cái 32.0
19 Đầu cáp Elbow 24kV_3M50 đơn cái 2.0
20 Đầu cáp T-Plug 24kV_3M50 đơn cái 2.0
21 Điện kế 5A- 3P 220/380V cái 2.0
22 Mối hàn hóa nhiệt mối 48.0
23 Ổ khóa bấm ( cõ vừa) bộ 3.0
24 Ống nhựa PVC D114 m 32.0
25 Ống nhựa PVC D34 m 20.0
26 Thùng điện kế Thùng 2.0
27 TI hạ thế 1600/5 - 1kV cái 2.0
28 Tủ hạ thế tổng 600V (bao gồm vỏ, thanh cái, các vật tư khác) Tủ 2.0
29 Tủ Hạ Thế MCCB 3P 1200A Tủ 1.0
30 Tủ ATS MCCB 1200A Tủ 1.0
III. HẠNG MỤC HẠ CÁP NGẦM
- Thiết bị:
1 MCB 3P 40A cái 37.0
2 MCB 2P 80A cái 260.0
3 MCCB 3P 100A cái 1.0
4 MCCB 3P 160A cái 42.0
5 MCCB 3P 200A cái 30.0
6 MCCB 3P 250A cái 9.0
7 MCCB 3P 300A cái 3.0
8 MCCB 3P 350A cái 12.0
9 MCCB 3P 50A cái 6.0
- Vật tư:
1 Bảng tên đầu cáp cái 59.0
2 Bảng tên tủ cái 47.0
3 Biển báo nguy hiểm cái 47.0
4 Boulon chẻ cái 94.0
5 Cáp đồng trần 25mm2 kg 62.32
6 Cáp ngầm hạ thế 2M16mm2 m 3,283.08
7 Cáp ngầm hạ thế 3M150+1x95mm2 m 681.65
8 Cáp ngầm hạ thế 3M185+1x95mm2 m 240.69
9 Cáp ngầm hạ thế 3M240+1x120mm2 m 710.22
10 Cáp ngầm hạ thế 3M95+1x50mm2 m 554.22
11 Cọc mốc định vị cáp ngầm (Gang) cái 141.0
12 Cọc tiếp địa 16*2,4m bộ 94.0
13 Coss Cu 16mm2 cái 724.0
14 Cosse Cu-120mm2 cái 54.0
15 Cosse Cu-185mm2 cái 24.0
16 Cosse Cu-240mm2 cái 36.0
17 Cosse Cu-25mm2 cái 94.0
18 Cosse Cu-50mm2 cái 25.0
19 Cosse Cu-70mm2 cái 14.0
20 Cosse Cu-95mm2 cái 83.0
21 Hộp đầu cáp nhựa 3x120+1x70mm2 cái 14.0
22 Hộp đầu cáp nhựa 3x185+1x95mm2 cái 8.0
23 Hộp đầu cáp nhựa 3x240+1x120mm2 cái 12.0
24 Hộp đầu cáp nhựa 3x95+1x50mm2 cái 25.0
25 Măng sông D130/100 cái 19.0
26 Măng sông D50/40 cái 33.0
27 Mối hàn hóa nhiệt mối 94.0
28 Ống HDPE xoắn d130/100 m 1,914.23
29 Ống HDPE xoắn d50/40 m 3,283.08
30 Tủ hạ thế INOX 304 H1050xW600xD400 (trọn bộ) Tủ 47.0
C CÁC HẠNG MỤC BỔ SUNG
Nhà thầu bổ sung các công tác chưa được nêu ở trên nhưng cần thiết để hoàn thành
hệ thống

TỔNG GIÁ TRỊ (CHƯA BAO GỒM VAT)

Ghi chú:
- Nhà thầu vui lòng không chèn thêm hàng, sửa tên hạng mục làm thay đổi cấu trúc bảng dự toán
- Nếu nhà thầu nhận thấy hạng mục hay công tác nào cần thiết để hoàn thành hệ thống nhưng chưa được đề cập trong bảng chính, vui lòng bổ sung vào mục " Bổ sung của nhà thầu"
- Nếu cần làm rõ hạng mục nào, nhà thầu vui lòng ghi vào cột ghi chú mà không sửa tên hạng mục
- Nhà thầu không ghi nhãn hiệu, model và thông số kỹ thuật trên BOQ
- Nếu nhà thầu không tuân thủ các quy định trên, Chủ đầu tư không chịu trách nhiệm cho tính hợp lệ hay không hợp lệ của hồ sơ chào giá.
NG, THÔNG TIN LIÊN LẠC, CAMERA, BÁO CHÁY, CẤP NƯỚC VÀ CHỮA CHÁY KHU BIỂN

GHI CHÚ
nhưng chưa được đề cập trong bảng chính, vui lòng bổ sung vào mục " Bổ sung của nhà thầu"
DỰ ÁN: KHU DU LỊCH SINH THÁI VÀ NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP BÌNH CHÂU PHƯỚC BỬU (MORITO)
GÓI THẦU: THI CÔNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN, CHIẾU SÁNG, THÔNG TIN LIÊN LẠC, CAMERA, BÁO CHÁY, CẤP NƯỚC VÀ CHỮA CHÁY KHU BIỂN
BIL 02: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG

KHỐI ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN


STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG (VNĐ)
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
A. PHẦN XÂY DỰNG
I. Móng cho trụ đèn chiếu sáng trang trí và trụ đèn cao 8m 78.0
1 Đào hố móng trụ trên vỉa hè m3 98.93
2 Lấp cát móng trụ trên vỉa hè K95, cát tận dụng m3 57.70
3 Đổ bê tông lót móng đá 1x2 M150 m3 3.98
4 Đổ bê tông móng trụ đá 1x2 M250 m3 36.91

5 Khung bulong 240x240mm, gồm 4 bulon khung M16x500mm và phụ kiện kèm theo bộ 36.0

6 Khung bulong 300x300mm, gồm 4 bulon khung M24x1000mm và phụ kiện kèm theo bộ 42.0

7 Ván khuôn gỗ móng m2 226.56


II. Móng tủ điều khiển 2.0
1 Đào hố móng tủ trên vỉa hè m3 0.64
2 Lấp cát móng tủ trên vỉa hè K95, cát tận dụng m3 0.22
3 Đổ bê tông lót móng đá 1x2 M150 m3 0.08
4 Đổ bê tông móng trụ đá 1x2 M250 m3 0.41
5 Bulon móng trụ, gồm 4 bulon khung M16x500 và phụ kiện kèm theo bộ 1.0
6 Ván khuôn gỗ móng m2 2.76
III. Mương cáp trên vỉa hè 1,807.0
1 Đào đất mương cáp m3 316.23
2 Lấp cát mương cáp K90, cát tận dụng m3 297.22
3 Xếp gạch chỉ đặc 40x80x180 viên 23491.00
4 Trải băng báo hiệu cáp ngầm m2 271.05
IV. Mương cáp trên đường 243.5
1 Đào đất mương cáp m3 51.14
2 Lấp cát mương cáp K95, cát tận dụng m3 48.57
3 Xếp gạch chỉ đặc 40x80x180 viên 3165.50
4 Trải băng báo hiệu cáp ngầm m2 36.53
V. Vận chuyển cát thừa đi đổ m3 486.92
B. PHẦN LẮP ĐẶT
I. Phần vật tư chiếu sáng
Bộ trụ đèn trang trí cao 5m bộ 36.0
- Trụ đèn cao 4m trụ 36.0
- Chùm đèn 2 nhánh cao 1m bộ 36.0
- Đèn LED 50W/220V bộ 72.0
Bộ trụ đèn giao thông cao 8m bộ 42.0
Thân trụ đèn chiếu sáng cao 6m trụ 42.0
Đèn chiếu sáng Led 80W-220V bộ 42.0
Cần đèn đơn 2m, vươn cần 1.5m cần 42.0
Tủ Điều Khiển Chiếu PLC-50A Tủ 1.0
II. Phần ống và cáp chiếu sáng
1 Ống HDPE 32/25mm m 106.40
2 Ống HDPE 65/50mm m 2481.80
3 Ống STK D90 m 243.50
4 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC_4x25mm2 m 11.20
5 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC_4x10mm2 m 2470.60
6 Cáp đồng trần tiếp địa M25mm2 m 2726.80
7 Cáp Cu/XLPE/PVC_3x2,5mm2 m 693.0
8 Cọc tiếp địa D16, L=2,4m mạ đồng cọc 78.0
9 RCBO (1P+N)-6A-4,5kA cái 78.0
10 Bảng điện Bakelit cái 78.0
11 Cầu đấu 4P/60A cái 78.0
12 Đầu coss 25mm2 cái 8.0
13 Đầu coss 10mm2 cái 640.0
14 Đầu coss 2.5mm2 cái 339.0

C CÁC HẠNG MỤC BỔ SUNG


Nhà thầu bổ sung các công tác chưa được nêu ở trên nhưng cần thiết để hoàn thành hệ
thống

TỔNG GIÁ TRỊ (CHƯA BAO GỒM VAT)

Ghi chú:
- Nhà thầu vui lòng không chèn thêm hàng, sửa tên hạng mục làm thay đổi cấu trúc bảng dự toán
- Nếu nhà thầu nhận thấy hạng mục hay công tác nào cần thiết để hoàn thành hệ thống nhưng chưa được đề cập trong bảng chính, vui lòng bổ sung vào mục " Bổ sung của nhà thầu"
- Nếu cần làm rõ hạng mục nào, nhà thầu vui lòng ghi vào cột ghi chú mà không sửa tên hạng mục
- Nhà thầu không ghi nhãn hiệu, model và thông số kỹ thuật trên BOQ
- Nếu nhà thầu không tuân thủ các quy định trên, Chủ đầu tư không chịu trách nhiệm cho tính hợp lệ hay không hợp lệ của hồ sơ chào giá.
DỰ ÁN: KHU DU LỊCH SINH THÁI VÀ NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP BÌNH CHÂU PHƯỚC BỬU (MORITO)
GÓI THẦU: THI CÔNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN, CHIẾU SÁNG, THÔNG TIN LIÊN LẠC, CAMERA, BÁO CHÁY, CẤP NƯỚC VÀ CHỮA CHÁY KHU BIỂN
BIL 03: HỆ THỐNG THÔNG TIN LIÊN LẠC

KHỐI ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN


STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG (VNĐ)
A HỆ THỐNG THÔNG TIN LIÊN LẠC
I Mương cáp vỉa hè
1 Đào cát mương cáp m3 394.17
2 Lắp đặt ống nhựa HDPE D130/100 m 2,958.51
3 Lắp đặt ống nhựa HDPE D40/30 m 4,591.40
4 Rải băng cảnh báo cáp ngầm m2 339.25
5 Lấp mương cáp bằng cát tận dụng (k = 0,95) m3 350.16
II Mương cáp dưới đường
1 Đào cát mương cáp m3 26.61
2 Lắp đặt ống nhựa HDPE D130/100 m 474.81
3 Rải băng cảnh báo cáp ngầm m2 49.13
4 Lấp mương cáp bằng cát tận dụng (k = 0,98) m3 39.27
III Móng tủ phân phối
1 Đào móng tủ phối quang và hố tiếp địa, đào cát m3 1.48
2 Đắp cát tận dụng tủ phối quang và hố tiếp địa (k = 0,95) m3 1.15
3 Betong đá lót 1x2 M150 m3 0.06
4 Betong đá 1x2 M250 m3 0.44
5 Ván khuôn móng m2 3.58
6 Bulong đuôi cá M16 - dài 200mm cái 4.00
7 Dây tiếp địa - Cáp đồng trần C25mm2 m 8.00
8 Cọc tiếp địa - cọc D16 dài 2.4m cọc 3.00
9 Hàn hóa nhiệt mối hàn 3.00
10 Ống luồn cáp tiếp địa PVC D42 m 1.10
IV Hố ga kéo cáp 2 nắp
1 Đào móng hố ga, đào cát m3 14.24
2 Ván khuôn phần móng lót và thân hố ga m2 21.37
3 Đổ bê tông lót đá 1x2 Mac150 m3 0.63
4 Đổ bê tông đá 1x2 Mac250 m3 2.97
5 Đắp cát tận dụng phần hố ga (k = 0,95) m3 7.19
6 Ống nhựa uPVC D110 thoát nước đáy hố ga m 0.80
*Đà hầm
1 Cốt thép d6 kg 11.80
2 Cốt thép d10 kg 42.60
3 Thép L125*80*7 kg 118.36
4 Betong cốt thép đà hầm đá 1x2 Mac250 m3 0.53
5 Ván khuôn đà hầm m2 3.70
6 Sơn sắt thép các loại 2 nước m2 4.41
*Nắp hố ga
1 Cốt thép d10 kg 50.42
2 Thép tấm dầy 5mm góc tấm đan kg 1.88
3 Thép L125*80*7 kg 171.16
4 Betong cốt thép nắp hố ga đá 1x2 Mac250 m3 0.28
5 Ván khuôn nắp hố ga m2 1.24
6 Sơn sắt thép các loại 2 nước m2 6.38
7 Lắp dựng tấm đan bê tông đúc sẵn cái 2.0
V Hố ga kéo cáp 1 nắp
Đào móng hố ga, đào cát m3 181.91
Ván khuôn phần móng lót và thân hố ga m2 298.90
Đổ bê tông lót đá 1x2 Mac150 m3 6.86
Đổ bê tông đá 1x2 Mac250 m3 35.28
Đắp cát tận dụng phần hố ga (k = 0,95) m3 116.25
Ống nhựa uPVC D110 thoát nước đáy hố ga m 19.60
*Đà hầm
Cốt thép d6 kg 112.70
Cốt thép d10 kg 657.09
Thép L125*80*7 kg 1,444.52
Betong cốt thép đà hầm đá 1x2 Mac250 m3 5.87
Ván khuôn đà hầm m2 53.31
Sơn sắt thép các loại 2 nước m2 61.88
*Nắp hố ga
Cốt thép d10 kg 362.60
Thép tấm dầy 5mm góc tấm đan kg 23.03
Thép L125*80*7 kg 1,638.56
Betong cốt thép nắp hố ga đá 1x2 Mac250 m3 1.58
Ván khuôn nắp hố ga m2 8.94
Sơn sắt thép các loại 2 nước m2 53.04
Lắp dựng tấm đan bê tông đúc sẵn cái 49.00
VI Vận chuyển cát thừa đi đổ
1 Vận chuyển cát thừa đi đổ m3 38.72

B CÁC HẠNG MỤC BỔ SUNG


Nhà thầu bổ sung các công tác chưa được nêu ở trên nhưng cần thiết để hoàn
thành hệ thống

TỔNG GIÁ TRỊ (CHƯA BAO GỒM VAT)


Ghi chú:
- Nhà thầu vui lòng không chèn thêm hàng, sửa tên hạng mục làm thay đổi cấu trúc bảng dự toán
- Nếu nhà thầu nhận thấy hạng mục hay công tác nào cần thiết để hoàn thành hệ thống nhưng chưa được đề cập trong bảng chính, vui lòng bổ sung vào mục " Bổ sung của nhà thầu"
- Nếu cần làm rõ hạng mục nào, nhà thầu vui lòng ghi vào cột ghi chú mà không sửa tên hạng mục
- Nhà thầu không ghi nhãn hiệu, model và thông số kỹ thuật trên BOQ
- Nếu nhà thầu không tuân thủ các quy định trên, Chủ đầu tư không chịu trách nhiệm cho tính hợp lệ hay không hợp lệ của hồ sơ chào giá.
DỰ ÁN: KHU DU LỊCH SINH THÁI VÀ NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP BÌNH CHÂU PHƯỚC BỬU (MORITO)
GÓI THẦU: THI CÔNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN, CHIẾU SÁNG, THÔNG TIN LIÊN LẠC, CAMERA, BÁO CHÁY, CẤP NƯỚC VÀ CHỮA CHÁY KHU BIỂN
BIL 04: HỆ THỐNG BÁO CHÁY

KHỐI ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN


STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG (VNĐ)
A HỆ THỐNG BÁO CHÁY
1 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa HDPE D65/50 m 181.0
2 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa HDPE D40/30 m 29.5

B CÁC HẠNG MỤC BỔ SUNG


Nhà thầu bổ sung các công tác chưa được nêu ở trên nhưng cần thiết để hoàn
thành hệ thống

TỔNG GIÁ TRỊ (CHƯA BAO GỒM VAT)

Ghi chú:
- Nhà thầu vui lòng không chèn thêm hàng, sửa tên hạng mục làm thay đổi cấu trúc bảng dự toán
- Nếu nhà thầu nhận thấy hạng mục hay công tác nào cần thiết để hoàn thành hệ thống nhưng chưa được đề cập trong bảng chính, vui lòng bổ sung vào mục " Bổ sung của nhà thầu"
- Nếu cần làm rõ hạng mục nào, nhà thầu vui lòng ghi vào cột ghi chú mà không sửa tên hạng mục
- Nhà thầu không ghi nhãn hiệu, model và thông số kỹ thuật trên BOQ
- Nếu nhà thầu không tuân thủ các quy định trên, Chủ đầu tư không chịu trách nhiệm cho tính hợp lệ hay không hợp lệ của hồ sơ chào giá.
DỰ ÁN: KHU DU LỊCH SINH THÁI VÀ NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP BÌNH CHÂU PHƯỚC BỬU (MORITO)
GÓI THẦU: THI CÔNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN, CHIẾU SÁNG, THÔNG TIN LIÊN LẠC, CAMERA, BÁO CHÁY, CẤP NƯỚC VÀ CHỮA CHÁY KHU BIỂN
BIL 05: HỆ THỐNG CAMERA (CCTV)

KHỐI ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN


STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG (VNĐ)
A HỆ THỐNG CAMERA (CCTV)
I. Mương cáp vỉa hè
1 Đào cát mương cáp m3 65.33
2 Lắp đặt ống nhựa HDPE D130/100 m 23.97
3 Lắp đặt ống nhựa HDPE D40/30 m 750.20
4 Rải băng cảnh báo cáp ngầm m2 53.85
5 Lấp mương cáp bằng cát tận dụng (k = 0,95) m3 58.53
II. Mương cáp dưới đường
1 Đào cát mương cáp m3 0.81
2 Lắp đặt ống nhựa HDPE D130/100 m 4.59
3 Rải băng cảnh báo cáp ngầm m2 0.45
4 Lấp mương cáp bằng cát tận dụng (k = 0,98) m3 0.74
III. Hố ga kéo cáp 1 nắp
1 Đào móng hố ga, đào cát m3 48.26
2 Ván khuôn phần móng lót và thân hố ga m2 79.30
3 Đổ bê tông lót đá 1x2 Mac150 m3 1.82
4 Đổ bê tông đá 1x2 Mac250 m3 9.36
5 Đắp cát tận dụng phần hố ga (k = 0,95) m3 30.84
6 Ống nhựa uPVC D110 thoát nước đáy hố ga m 5.20
* Đà hầm
1 Cốt thép d6 kg 29.90
2 Cốt thép d10 kg 174.33
3 Thép L125*80*7 kg 383.24
4 Betong cốt thép đà hầm đá 1x2 Mac250 m3 1.56
5 Ván khuôn đà hầm m2 14.14
6 Sơn sắt thép các loại 2 nước m2 16.42
* Nắp hố ga
1 Cốt thép d10 kg 96.20
2 Thép tấm dầy 5mm góc tấm đan lg 6.11
3 Thép L125*80*7 lg 434.72
4 Betong cốt thép nắp hố ga đá 1x2 Mac250 m3 0.42
5 Ván khuôn nắp hố ga m2 2.37
6 Sơn sắt thép các loại 2 nước m2 14.07
7 Lắp dựng tấm đan bê tông đúc sẵn cái 13.0
IV. Vận chuyển cát thừa đi đổ
1 Vận chuyển cát thừa đi đổ m3 6.86

B CÁC HẠNG MỤC BỔ SUNG


Nhà thầu bổ sung các công tác chưa được nêu ở trên nhưng cần thiết để hoàn
thành hệ thống

TỔNG GIÁ TRỊ (CHƯA BAO GỒM VAT)

Ghi chú:
- Nhà thầu vui lòng không chèn thêm hàng, sửa tên hạng mục làm thay đổi cấu trúc bảng dự toán
- Nếu nhà thầu nhận thấy hạng mục hay công tác nào cần thiết để hoàn thành hệ thống nhưng chưa được đề cập trong bảng chính, vui lòng bổ sung vào mục " Bổ sung của nhà thầu"
- Nếu cần làm rõ hạng mục nào, nhà thầu vui lòng ghi vào cột ghi chú mà không sửa tên hạng mục
- Nhà thầu không ghi nhãn hiệu, model và thông số kỹ thuật trên BOQ
- Nếu nhà thầu không tuân thủ các quy định trên, Chủ đầu tư không chịu trách nhiệm cho tính hợp lệ hay không hợp lệ của hồ sơ chào giá.
DỰ ÁN: KHU DU LỊCH SINH THÁI VÀ NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP BÌNH CHÂU PHƯỚC BỬU (MORITO)
GÓI THẦU: THI CÔNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN, CHIẾU SÁNG, THÔNG TIN LIÊN LẠC, CAMERA, BÁO CHÁY, CẤP NƯỚC VÀ CHỮA CHÁY KHU BIỂN
BIL 06: HỆ THỐNG CHỐNG SÉT

KHỐI ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN


STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG (VNĐ)
HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
A PHẦN XÂY DỰNG
I. Móng trụ chống sét
1 Đào móng trụ chống sét, đào cát (1) m3 326.19
2 Đắp cát tận dụng cho móng (K=0,95) (2) m3 278.52
3 Bê tông lót móng đá 1x2 M150 (3) m3 4.10
4 Bê tông móng đá 1x2 M250 (4) m3 41.55
5 Lắp đặt cốt thép móng D10 kg 273.44
6 Lắp đặt cốt thép móng D14 kg 986.04
7 Lắp đặt cốt thép móng D20 kg 698.40
8 Lắp đặt khung bulong móng 12xM30x1900 bộ 4.0
9 Lắp đặt ống thép D80 sẵn trong khối bê tông móng m 12.00
10 Ván khuôn móng trụ m2 66.24
11 Vận chuyển cát thừa đi đổ m3 47.67
B. PHẦN LẮP ĐẶT
I. Phần thiết bị và vật tư cho trụ chống sét
1 Thiết bị thu sét tia tiên đạo bán kính bảo vệ cấp 4 (level IV): 107m bộ 4.0
2 Bulong ecu inox M20 cái 32.0
3 Cáp đồng bện 70mm2 Dẫn và thoát sét m 100.0
4 Bộ ghép nối inox 1,2m x D42 x 3mm cái 4.0
5 Chân trụ đở cho thiết bị cái 4.0
6 Đai cố định cáp vào thiết bị (loại cổ dê) cái 24.0
7 Hộp đo kiểm tra tiếp địa hộp 4.0
8 Cọc tiếp địa thép mạ kẽm D16 dài 2,4m cọc 48.0
9 Cáp đồng trần 95mm2 tiếp đất m 240.0
mối
10 Mối hàn hóa nhiệt ( 1 lọ thuốc hàn 115g/ Mối) 60.0
hàn
11 Bộ khuôn hàn hóa nhiệt (gồm súng, khuôn và tay cầm) bộ 4.0
12 Hóa chất làm giảm điện trở GEM TVT kg 226.8
13 Cột thép mạ kẽm nhúng nóng cao 20m dày 6mm (gồm 2 đoạn nối 10,55m và 10m) trụ 4.0

C CÁC HẠNG MỤC BỔ SUNG


Nhà thầu bổ sung các công tác chưa được nêu ở trên nhưng cần thiết để hoàn thành hệ thống

TỔNG GIÁ TRỊ (CHƯA BAO GỒM VAT)


Ghi chú:
- Nhà thầu vui lòng không chèn thêm hàng, sửa tên hạng mục làm thay đổi cấu trúc bảng dự toán
- Nếu nhà thầu nhận thấy hạng mục hay công tác nào cần thiết để hoàn thành hệ thống nhưng chưa được đề cập trong bảng chính, vui lòng bổ sung vào mục " Bổ sung của nhà thầu"
- Nếu cần làm rõ hạng mục nào, nhà thầu vui lòng ghi vào cột ghi chú mà không sửa tên hạng mục
- Nhà thầu không ghi nhãn hiệu, model và thông số kỹ thuật trên BOQ
- Nếu nhà thầu không tuân thủ các quy định trên, Chủ đầu tư không chịu trách nhiệm cho tính hợp lệ hay không hợp lệ của hồ sơ chào giá.
DỰ ÁN: KHU DU LỊCH SINH THÁI VÀ NGHỈ DƯỠNG CAO CẤP BÌNH CHÂU PHƯỚC BỬU (MORITO)
GÓI THẦU: THI CÔNG HẠ TẦNG KỸ THUẬT HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN, CHIẾU SÁNG, THÔNG TIN LIÊN LẠC, CAMERA, BÁO CHÁY, CẤP NƯỚC VÀ CHỮA CHÁY KHU BIỂN
BIL 07: HỆ THỐNG CẤP NƯỚC

KHỐI ĐƠN GIÁ (VNĐ) THÀNH TIỀN


STT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
LƯỢNG VẬT TƯ NHÂN CÔNG TỔNG (VNĐ)
HỆ THỐNG CẤP NƯỚC & CHỮA CHÁY
A ĐẤU NỐI ĐƯỜNG 42M:
Thuộc phạm vi thực
1 Ống HDPE OD110 m 270.0 hiện đường 42m
2 Tê gang MJ Ø100FFx100B (GC - Dùng cho Ống HDPE OD110) cái 1.0
3 Bù Manchon MJ Ø100BF (GC - Dùng cho Ống HDPE OD110) cái 1.0
4 Van cổng Ø100BB (Gang cầu) cái 1.0
5 Joint Mặt Bích Ø100 cái 2.0
6 Bulon T + Tán M16x70 bộ 16.0
B KHU BIỂN:
I. VẬT TƯ ĐƯỜNG ỐNG
1 Ống HDPE OD160 - PN10 m 36.0
2 Ống HDPE OD110 - PN10 m 1,221.0
3 Ống HDPE OD63 - PN10 m 1,102.0
4 Ống HDPE OD25 - 2.3mm m 45.0
5 Ống lồng HDPE 2 VÁCH OD200 (Băng đường) m 169.0
II. PHỤ TÙNG
6 Tê gang MJ Ø100FFx100B (GC - Dùng cho Ống HDPE OD110) cái 7.0
7 Tê gang MJ Ø100FFx50B (GC - Dùng cho Ống HDPE OD110) cái 17.0
8 Van cổng Ø100BB (Gang cầu) cái 8.0
9 Van cổng Ø50BB (Gang cầu) cái 17.0
10 Bù Manchon MJ Ø100BF (GC - Dùng cho Ống HDPE OD110) cái 14.0
11 Bù Manchon MJ Ø100BF (GC - Dùng cho Ống HDPE OD63) cái 17.0
12 Khủy MJ 1/8 Ø100FF (GC - Dùng cho Ống HDPE OD110) cái 59.0
13 Khủy MJ 1/8 Ø50FF (GC - Dùng cho Ống HDPE OD63) cái 4.0
14 Khủy MJ 1/4 Ø100FF (GC - Dùng cho Ống HDPE OD110) cái 1.0
15 Túm MJ Ø150x100FF (GC - Dùng cho ống HDPE OD100, OD160) cái 2.0
16 Bững Chận Ø100 (GC) cái 4.0
17 Nút Bịt HDPE OD63 cái 17.0
18 Họng Ổ khóa có bản lề cái 25.0
19 Ống cơi họng ổ khóa uPVC Ø168 - 3.2mm m 25.0
20 Joint Mặt Bích Ø100 cái 20.0
21 Joint Mặt Bích Ø50 cái 34.0
22 Bulon T + Tán M16x70 bộ 296.0
III. TƯỚI CÂY XANH CẢNH QUAN
23 Đai Khởi Thủy HDPE Ø110x3/4" cái 9.0
24 Van Cóc Ø3/4" cái 9.0
25 Van góc liên hợp OD25x3/4" cái 9.0
26 Đồng hồ nước 15mm cái 9.0
27 Khâu nối đồng hồ nước 15mm cái 9.0
28 Khâu túm Ø20x15MF cái 9.0
29 Van Bi Ø3/4" cái 9.0
30 Hộp nhựa bảo vệ Đồng hồ nước hộp 9.0
IV. TRỤ NƯỚC CHỮA CHÁY bộ 8.0
1 Ống HDPE OD110 - PN10 m 20.0
2 Tê MJ Ø100FFx100B (GC - Dùng cho ống HDPE OD110) cái 8.0
3 Van cổng Ø100BB (Gang cầu) cái 8.0
4 Bù Manchon MJ DN100BF (GC - Dùng cho ống HDPE OD110) cái 16.0
5 Trụ nước Chữa cháy DN100 trụ 8.0
6 Họng Ổ khóa có bản lề cái 8.0
7 Ống cơi họng ổ khóa uPVC Ø168 - 3.2mm m 8.0
8 Joint Mặt Bích Ø100 cái 24.0
9 Bulon T + Tán M16x70 bộ 192.0
V. VAN XẢ CẶN bộ 1.0
1 Tê gang MJ Ø100FFx100B (GC - Dùng cho Ống HDPE OD110) cái 1.0
2 Bù Manchon MJ Ø100BF (GC - Dùng cho Ống HDPE OD110) cái 1.0
3 Van cổng Ø100BB (Gang cầu) cái 1.0
4 Ống HDPE OD110 - PN10 m 2.0
5 Joint Mặt Bích Ø100 cái 2.0
6 Bulon T + Tán M16x70 bộ 16.0
VI. HẦM ĐỒNG HỒ TỔNG DN100 bộ 1.0
1 Đồng hồ Điện từ DN100 bộ 1.0
2 Bộ tín hiệu đồng hồ - Data Logger bộ 1.0
3 Trụ bảo vệ bộ tín hiệu trụ 1.0
4 Nắp hầm gang 4 Cánh lật bộ 1.0
5 Manchon MJ Ø100 FF (GC - Dùng cho ống HDPE OD110) cái 2.0
6 Bù Manchon MJ Ø100BF (GC - Dùng cho ống HDPE OD110) cái 1.0
7 Bù đực Ø100BM, L=0.6M cái 1.0
8 Joint Mặt Bích Ø100 cái 2.0
9 Bulon T + Tán M16x70 bộ 16.0
VII. ĐỒNG HỒ NƯỚC NHÀ DÂN bộ 228.0
1 Đồng hồ nước 15mm bộ 228.0
2 Đai khởi thủy HDPE OD110x3/4" cái 58.0
3 Đai khởi thủy HDPE OD63x3/4" cái 170.0
4 Van cóc 3/4" cái 228.0
5 Ống HDPE OD25 - 2.3mm m 684.0
6 Van cóc liên hợp 3/4" cái 228.0
7 Khâu nối đồng hồ nước 15mm cái 456.0
8 Joint cao su đồng hồ nước 15mm cái 116.0
9 Van Bi 3/4" cái 228.0
10 Băng keo non cuộn 46.0
VIII. PHUI ĐÀO, BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN
1 Phui đào đặt ống m3 547.56
2 Đắp cát tận dụng, Đầm chặt K>0.9 m3 534.0
3 Vận chuyển đất đổ bằng Ôtô tự đổ 10T, Cự ly <1000m m3 13.56
4 Bê tông gối đỡ M150 m3 4.28
5 Ván khuôn gối đỡ m2 32.90
6 Cát phủ đầu cừ Hầm đồng hồ m3 0.14
7 Cừ tràm L=4.0M gia cố Hầm đồng hồ m 216.0
8 Bê tông lót Hầm đồng hồ M100 m3 0.42
9 Bê tông đáy Hầm đồng hồ M350 m3 0.43
10 Bê tông thành Hầm đồng hồ M350 m3 1.04
11 Bê tông nắp Hầm đồng hồ M200 m3 0.1
12 Nắp gang 4 Cánh Lặt AxB= 1700x1100 bộ 1.0
13 Ván khuôn Hầm đồng hồ m2 12.6
14 Thép Hầm đồng hồ Ø8 kg 3.80
15 Thép Hầm đồng hồ Ø12 kg 231.28
16 Thép Hầm đồng hồ Ø14 kg 9.68
17 Thép Hầm đồng hồ Ø20 kg 5.44
18 Bê tông lót Trụ tín hiệu đồng hồ M100 m3 0.04
19 Bê tông móng Trụ tín hiệu đồng hồ M200 m3 0.11
20 Thép trụ đỡ hộp tín hiệu đồng hồ, dày 3mm kg 29.91
21 Bullon móng trụ đỡ hộp tín hiệu đồng hồ M20X400 bộ 4.0
IX. THỬ ÁP LỰC
22 Ống HDPE OD160 m 36.0
23 Ống HDPE OD110 m 1,221.0
24 Ống HDPE OD63 m 1,102.0
X. XÚC XẢ, KHỬ TRÙNG
25 Ống HDPE OD160 m 36.0
26 Ống HDPE OD110 m 1,221.0
27 Ống HDPE OD63 m 1,102.0
C TRẠM BƠM TĂNG ÁP - CHỮA CHÁY
I CỤM BƠM SINH HOẠT
1 Bơm sinh hoạt trục đứng Q=26.44 M3/H, H=24.7M, P=3KW bộ 2.0
2 Van điện từ DN150 cái 5.0
3 Van bướm tay gạt DN150 cái 2.0
4 Bù Thép DN150 BB cái 4.0
5 Y lưới lọc Thép DN150 BB cái 2.0
6 Khớp nối chống rung cao su DN150 BB cái 4.0
7 Côn thu DN150X65 BB cái 4.0
8 Van 1 chiều DN150 BB cái 2.0
9 Đồng hồ đo áp lực 0-12KG/Cm2 bộ 2.0
10 Van xả khí DN25 cái 2.0
11 Cút 1/4 Thép DN150 cái 2.0
12 Tê Thép DN150 cái 4.0
13 Joint cao su Mặt bích DN65 cái 4.0
14 Joint cao su Mặt bích DN150 cái 20.0
15 Bullon + Tán M16X60 bộ 176.0
II PHỤ TÙNG LIÊN KẾT BƠM SINH HOẠT
16 Ống Thép không rỉ DN150 m 26.0
17 Tê Thép DN150 cái 5.0
18 Cút Thép DN150 cái 9.0
19 Van bướm tay gạt DN150 cái 1.0
20 Bù BU Thép DN150 cái 10.0
21 Bửng chận Thép DN150 cái 3.0
22 Sleeve DN150 cái 4.0
23 Luppe STK (Hoặc INOX 304) DN150 cái 3.0
24 Joint cao su Mặt bích DN150 cái 16.0
25 Bullon + Tán M16X60 bộ 128.0
III CỤM BƠM CHỮA CHÁY
26 Bơm Chữa Cháy Q=112.7M3/H, H=40M, P=22KW bộ 2.0
27 Bù BU Thép DN100 cái 2.0
28 Đồng hồ đo áp lực 0-12KG/Cm2 bộ 2.0
29 Van báo cháy tự động DN100 cái 2.0
30 Bù Thép DN100 BB cái 4.0
31 Y lưới lọc Thép DN100 BB cái 2.0
32 Khớp nối chống rung cao su DN100 BB cái 4.0
33 Côn thu DN65X100 BB cái 2.0
34 Côn thu DN50X150 BB cái 2.0
35 Van báo cháy tự động DN150 cái 2.0
36 Khớp nối chống rung cao su DN150 BB cái 2.0
37 Van 1 chiều DN150 BB cái 2.0
38 Bù Thép DN150 BB cái 2.0
39 Tê Thép DN150 cái 2.0
IV CỤM BƠM BÙ CHỮA CHÁY
40 Bơm Bù Q=3.6M3/H, H=50M, P=1.1KW bộ 2.0
41 Đồng hồ đo áp lực 0-12KG/Cm2 bộ 2.0
42 Van cổng DN50 cái 1.0
43 Y Lọc DN50 cái 1.0
44 Chống rung DN50 cái 1.0
45 Côn thu DN32X50 cái 1.0
46 Côn thu DN32X40 cái 1.0
47 Chống rung DN40 cái 1.0
48 Van 1 chiều DN150 cái 1.0
49 Van cổng DN40 cái 1.0
50 Van 1 chiều DN40 cái 1.0
51 Van bướm tay gạt DN150 cái 1.0
52 Công tắc áp suất 5-25KG/Cm2 cái 1.0
53 Tê Thép DN150 cái 1.0
54 Cút Thép DN40 cái 4.0
55 Van cổng DN32 cái 1.0
56 Cút Thép DN32 cái 2.0
57 Ống Thép không rỉ DN32 m 2.0
58 Ống Thép không rỉ DN50 m 2.5
59 Ống Thép không rỉ DN40 m 6.0
60 Ống Thép không rỉ DN100 m 4.0
V PHỤ TÙNG LIÊN KẾT BƠM CHỮA CHÁY
61 Côn thu DN150X100 BB cái 1.0
62 Tê Thép DN100 cái 2.0
63 Van an toàn DN100 cái 1.0
64 Cút Thép DN100 cái 2.0
65 Bù BU DN100 cái 4.0
66 Bù Thép DN100 BB cái 2.0
67 Van cổng tay quay DN100 cái 2.0
68 Đồng hồ lưu lượng DN100 cái 1.0
69 Joint cao su Mặt bích DN65 cái 2.0
70 Joint cao su Mặt bích DN80 cái 2.0
71 Joint cao su Mặt bích DN100 cái 21.0
72 Joint cao su Mặt bích DN150 cái 6.0
73 Bullon + Tán M16X60 bộ 232.0
74 Ống Thép không rỉ DN100 m 6.0
75 Ống Thép không rỉ DN150 m 2.0
VI CẤP VÀO BỂ
76 Van phao DN100 cái 2.0
77 Sleeve DN100 cái 2.0
78 Ống HDPE OD110 m 12.0
79 Bù Manchon BF D100 cái 2.0
80 Joint cao su Mặt bích DN150 cái 6.0
81 Bullon + Tán M16X60 bộ 48.0
VII CỤM BƠM RÒ RĨ
82 Bơm Chìm Q=6M3/H, H=12M, P=1.5KW bộ 2.0
83 Ống uPVC D114 m 2.0
84 Ống HDPE OD60 m 12.0
85 Cút 1/4 HDPE OD60 cái 2.0
86 Tê HDPE OD60 cái 2.0
87 Phểu thu sàn DN100 cái 1.0
88 Khớp nối chống rung cao su DN60 cái 2.0
89 Van 1 chiều DN60 cái 2.0
90 Công tắc mực nước bộ 1.0
VIII XẢ TRÀN, THÔNG HƠI
91 Ống Thép không rỉ DN100 m 6.0
92 Sleeve DN100 cái 2.0
93 Bù BU DN100 cái 2.0
94 Cút Thép DN100 cái 4.0
95 Côn thu DN150X100 BB cái 2.0
96 Joint cao su Mặt bích DN100 cái 6.0
97 Bullon + Tán M16X60 bộ 48.0
98 Ống thông hơi D150 có lưới chắn côn trùng cái 2.0
99 Nắp thăm bể Gang cầu khung âm D800 bộ 4.0
IX TRẠM BƠM - PHẦN XÂY DỰNG
100 Đào móng Trạm bơm m3 1,451.17
101 Đắp móng Trạm bơm, vật liệu cát tận dụng m3 334.89
102 Thép tròn <=D10 Tấn 6.2
103 Thép tròn D>10 Tấn 12.3
104 Bê tông đá 1x2 M350 m3 301.72
105 Bê tông lót đá 1x2 M150 m3 25.07
106 Ván khuôn m2 1,100.6
107 Ống thép mạ kẽm D20, Dày 2mm m 86.0
108 Ống thép mạ kẽm D60, Dày 2mm m 16.5
109 Ống thép mạ kẽm D70, Dày 2mm m 29.6
110 Tấm thép mạ kẽm 160x160x12mm kg 4.82
111 Tấm thép mạ kẽm179x179x12mm kg 27.16
112 Thép tấm mạ kẽm kg 1.21
113 Thanh neo D16 cái 22.0
X TRẠM BƠM - PHẦN ĐIỆN
114 Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC 4Cx10mm2 - 0,6/1kV m 25.0
115 Cáp ngầm hạ thế Cu/XLPE/PVC 4Cx25mm2 - 0,6/1kV m 50.0
116 Cáp đồng trần 10mm2 m 25.0
117 Cáp đồng trần 16mm2 m 25.0
118 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 4Cx6mm2 - 0,6/1kV m 25.0
119 Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 2Cx2,5mm2 - 0,6/1kV m 90.0
120 Tủ điện điều khiển loại 1 (MCCB2), gồm: bộ 1.0
+ 01 MCCB 3P 80A 16KA
+ 02 MCCB 3P 63A 16KA
+ 04 MCB 3P 16A 6KA
+ 01 Ampe kế 0~100A
+ 01 Volt kế 0~500V
+ 01 Biến dòng CTx3 100/5A
+ 01 Bộ bào vệ điện áp EVR
+ 01 Cầu chì 6A
+ 03 Đèn báo pha
121 Tủ điện điều khiển loại 2 (MCCB1), gồm: bộ 1.0
+ 01 MCCB 3P 50A 16KA
+ 02 MCCB 3P 20A 16KA
+ 01 MCB 1P 20A 6KA
+ 02 MCB 3P 16A 6KA
+ 01 Ampe kế 0~50A
+ 01 Volt kế 0~500V
+ 01 Biến dòng CTx3 50/5A
+ 01 Bộ bào vệ điện áp EVR
+ 01 Cầu chì 6A
+ 03 Đèn báo pha
122 Đèn led 220V/1x13W Gắn tường bộ 1.0
123 Đèn Led Tube dài 1,2m 2x20W bộ 4.0
124 Công tắc đôi cái 1.0
125 Quạt thông gió bộ 1.0

B CÁC HẠNG MỤC BỔ SUNG


Nhà thầu bổ sung các công tác chưa được nêu ở trên nhưng cần thiết để hoàn thành hệ thống

TỔNG GIÁ TRỊ (CHƯA BAO GỒM VAT) 0

Ghi chú:
- Nhà thầu vui lòng không chèn thêm hàng, sửa tên hạng mục làm thay đổi cấu trúc bảng dự toán
- Nếu nhà thầu nhận thấy hạng mục hay công tác nào cần thiết để hoàn thành hệ thống nhưng chưa được đề cập trong bảng chính, vui lòng bổ sung vào mục " Bổ sung của nhà thầu"
- Nếu cần làm rõ hạng mục nào, nhà thầu vui lòng ghi vào cột ghi chú mà không sửa tên hạng mục
- Nhà thầu không ghi nhãn hiệu, model và thông số kỹ thuật trên BOQ
- Nếu nhà thầu không tuân thủ các quy định trên, Chủ đầu tư không chịu trách nhiệm cho tính hợp lệ hay không hợp lệ của hồ sơ chào giá.

You might also like