You are on page 1of 38

ĐỒ ÁN THÉP 2

Số liệu đề bài
HOÀNG NGỌC PHONG
LỚP 04X1
SĐT: 01685807456
- Nhịp khung ngang L = 24 m
- Bước khung B = 6m
nB = 90 m
- Sức nâng cầu trục Q = 16 T
- Cao trình đỉnh ray H1 = 7.5 m
- Độ dốc của mái i = 12.00 %
- Phân vùng gió II B
- Đặc tính cường độ của vật liệu thép
f = 23 KN/cm2
fv = 12 KN/cm2
fc = 32 KN/cm2
- Hàn tay que hàn N42
γc = 1
Chú ý: E = 21000 KN/cm2
Trong bảng tính, tất cả các ô chữ màu xanh thì bạn phải tự nhập số
i tự nhập số

I A 5
II B 6.3
III C 8
IV 10
V 12.5
16
20
25
32
Bảng 4 . Giá trị áp lực gió theo bản đồ phân vùng áp lực gó trên lãnh thổ Việt Nam

Vùng gió I II III IV V


W0(KN/m2) 0.65 0.95 1.25 1.55 1.85

Bảng 5 . Hệ số k kể đến sự thay đổi áp lực gió theo cao độ và dạng địa hình

Địa Hình
Cao độ Z (m) A B C
3 1 0.8 0.47
5 1.07 0.88 0.54 Hệ số
10 1.18 1 0.66 khí động
15 1.24 1.08 0.74
20 1.29 1.13 0.8 0
Ce1
30 1.37 1.22 0.89 20
40 1.43 1.28 0.97 40
50 1.47 1.34 1.03 60 Ce2
60 1.51 1.38 1.08 Ce3
80 1.57 1.45 1.18
100 1.62 1.51 1.25
150 1.72 1.63 1.4 Bảng nội suy
200 1.79 1.71 1.52 H(m)
250 1.84 1.78 1.62 5
300 1.84 1.84 1.7 10
350 1.84 1.84 1.78 9.72
≥400 1.84 1.84 1.84
ãnh thổ Việt Nam

0.01

ng địa hình

Bảng IV.3 Xác định hệ số khí động Bảng nội suy


0 0.5 1
α (độ) h1/L α (độ) H/L
0 0.5 1 2 6.84 0
0 0 -0.6 -0.7 -0.8 0 0
Ce1
20 0.2 -0.4 -0.7 -0.8 20 0.2
40 0.4 0.3 -0.2 -0.4 Ce2 -0.4
60 0.8 0.8 0.8 0.8 Ce3 b/L= 0.25 -0.5
≤60 -0.4 -0.4 -0.5 -0.8
b/L ≤ 1 -0.4 -0.4 -0.5 -0.6
b/L ≤ 2 -0.5 -0.5 -0.6 -0.6

Bảng nội suy


Hệ số K
0.88
1
0.99
H/L
0.5 0.38
-0.6 -0.45 -0.38
-0.4 -0.25
-0.4 -0.4
-0.5 3.75 -0.5
ĐỒ ÁN THÉP 2
Các kích thước chính

Tra catalo cầu trục ta có các thông số sau


Bề rộng
L1 LK HK
Q(t) Zmin(m) Gabarit BK KK(m) G (T)
(m) (m) (m)
(m)
16 0.75 22.5 1.14 0.18 4.23 3.2 11.18
1. Theo phương đứng

bK H2 H2 chọn H1 H3 H Hdct Hr
(m) (m) (m) (m) (m) (m) (m) (m)
0.3 1.44 1.5 7.5 0 9 0.8 0.2

2/ Theo phương ngang


Chiều cao tiết diện cột chọn theo yêu cầu độ cứng
0.45 m ≤h≤ 0.60 m Chọn h= 0.50 m
Kiểm tra khe hở giữa cầu trục và cột khung
z = 0.25 m > Zmin= 0.18 m Thoả mãn
Bảng II.3 phụ lục

Bề rộng
Sức trục (T) Lk (m) Hk(m) Zmin(m) Gabarit B K(m) G (T)
(m)
5 16.5 0.77 0.13 3.65 2.7 4.12
5 19.5 0.81 0.16 3.88 2.9 5.76
5 22.5 0.81 0.16 3.98 3.2 6.8
5 25.5 0.87 0.18 4.5 3.8 9.7
5 28 0.87 0.18 5.3 4.6 10.82
5 31 0.92 0.18 5.93 5.1 15.98
5 34 0.92 0.18 5.93 5.1 18.1
6.3 16.5 0.81 0.16 3.88 2.9 6.76
6.3 19.5 0.81 0.16 3.88 2.9 8.16
6.3 22.5 0.81 0.16 3.88 3.2 9.22
6.3 25.5 0.87 0.18 4.5 3.8 12.74
6.3 28 0.87 0.18 5.3 4.6 13.64
6.3 31 0.92 0.18 5.93 5.1 19.34
6.3 34 0.92 0.18 5.93 5.1 20.24
8 16.5 0.9 0.16 3.88 2.9 7.7
8 19.5 0.9 0.16 3.88 2.9 9.16
8 22.5 0.9 0.16 3.85 3.2 10.36
8 25.5 0.96 0.18 4.5 3.8 13
8 28 0.96 0.18 5.3 4.6 14.78
8 31 1.01 0.18 5.93 5.1 19.62
8 34 1.01 0.18 5.93 5.1 21.76
10 16.5 0.96 0.18 3.83 2.9 5.7
10 19.5 0.96 0.18 3.83 2.9 7.16
10 22.5 0.96 0.18 3.9 3.2 8.36
10 25.5 0.96 0.18 4.5 3.8 11
10 28 0.96 0.18 5.3 4.6 12.78
10 31 1.01 0.18 5.93 5.1 17.62
10 34 1.01 0.18 6.01 5.1 19.76
12.5 16.5 1.09 0.18 3.83 2.9 6.54
12.5 19.5 1.09 0.18 3.83 2.9 8.68
12.5 22.5 1.09 0.18 3.9 3.2 9.94
12.5 25.5 1.14 0.18 4.63 3.8 13.64
12.5 28 1.14 0.18 5.03 4.2 15.38
12.5 31 1.14 0.18 6.01 5.1 19.6
12.5 34 1.19 0.19 6.01 5.1 22.36
16 16.5 1.14 0.18 3.86 2.9 7.72
16 19.5 1.14 0.18 4.23 3.2 10.24
16 22.5 1.14 0.18 4.23 3.2 11.18
16 25.5 1.14 0.18 4.63 3.8 14.1
16 28 1.14 0.18 5.03 4.2 15.18
16 31 1.19 0.19 6.11 5.1 21.26
16 34 1.19 0.19 6.11 5.1 23.62
20 16.5 1.33 0.18 3.93 2.9 8.54
20 19.5 1.33 0.18 4.23 3.2 11.3
20 22.5 1.33 0.18 4.23 3.2 12.46
20 25.5 1.33 0.18 4.63 3.8 15.44
20 28 1.38 0.19 5.03 4.1 18
20 31 1.38 0.19 6.11 5.1 22.96
20 34 1.38 0.19 6.11 5.1 24.14
25 16.5 1.38 0.19 4.13 3.2 10
25 19.5 1.38 0.19 4.13 3.2 12.26
25 22.5 1.38 0.19 4.13 3.2 13.98
25 25.5 1.38 0.19 4.73 3.8 17.06
25 28 1.38 0.19 5.53 4.6 19.66
25 31 1.38 0.19 6.11 5.1 24.3
25 34 1.62 0.3 6.27 5.1 29.76
32 16.5 1.46 0.19 4.53 3.6 12.12
32 19.5 1.46 0.19 4.53 3.6 14.76
32 22.5 1.46 0.19 4.53 3.6 16.46
32 25.5 1.7 0.3 5.17 4 21.62
32 28 1.7 0.3 5.77 4.6 24.36
32 31 1.7 0.3 6.27 5.1 29.14
32 34 1.7 0.3 6.27 5.1 34.04
5 22.5 0.81 0.16 3.98 3.2 6.8
6.3 22.5 0.81 0.16 3.88 3.2 9.22
8 22.5 0.9 0.16 3.85 3.2 10.36
10 22.5 0.96 0.18 3.9 3.2 8.36
12.5 22.5 1.09 0.18 3.9 3.2 9.94
16 22.5 1.14 0.18 4.23 3.2 11.18
20 22.5 1.33 0.18 4.23 3.2 12.46
25 22.5 1.38 0.19 4.13 3.2 13.98
32 22.5 1.46 0.19 4.53 3.6 16.46
Pmax Pmin
Gxe (T)
KN KN

1.24 108 27.9

Ht Hd Hx
(m) (m) (m)
2.5 6.5 1.44
Gxe (T) Pmax(KN) Pmin(KN)

0.45 35.3 10.3


0.45 39.7 14.1
0.45 42.3 16.7
0.5 49.8 23.7
0.5 52.7 26.4
0.5 65.7 39.2
0.5 70.9 44.6
0.59 42.8 11.6
0.59 46.2 14.4
0.59 48.7 16.7
0.61 58 26.3
0.61 61.1 29.2
0.61 75.1 42.7
0.61 77.8 45.4
0.59 52.3 13
0.59 56.2 16.1
0.59 59 18.6
0.61 67.8 27.4
0.61 70.2 29.5
0.61 84.7 43.5
0.61 87 45.7
0.8 63.3 15.2
0.8 67.5 18.3
0.8 70.7 21.1
0.83 77.3 27.7
0.83 81.9 32
0.83 94.3 43.8
0.83 99.7 49.1
0.8 78.3 16.9
0.8 84.3 21.6
0.8 87.7 24.5
0.83 96.9 33.8
0.83 102 37.4
0.83 113 47.5
0.83 120 54.3
1.19 97.7 20.9
1.19 105 26.2
1.24 108 27.9
1.24 115 35.5
1.3 118 37.9
1.3 134 52.3
1.3 140 58.1
1.19 119 23.7
1.19 127 29.5
1.24 130 32.3
1.24 138 39.2
1.3 145 45
1.3 158 56.8
1.3 161 59.7
1.51 146 29
1.51 153 33.3
1.57 158 36.9
1.57 166 44.3
1.67 173 50.3
1.67 185 61.5
1.67 189 74.8
2.53 184 36.6
2.53 193 40.8
2.45 198 44.3
2.45 212 56.1
2.7 219 62.8
2.7 232 73.7
2.7 245 85.2
0.45 42.3 16.7
0.59 48.7 16.7
0.59 59 18.6
0.8 70.7 21.1
0.8 87.7 24.5
1.24 108 27.9
1.24 130 32.3
1.57 158 36.9
2.45 198 44.3
ĐỒ ÁN THÉP 2
Tải trọng

Góc dốc của mái và các hệ số vượt tải


α(độ) sin α cos α γg γp γpm nc e (m) ngió
6.84 0.1191 0.9930 1.05 1.1 1.3 0.85 0.5 1.2
1/ Tĩnh tải
gmtc gxg+mtc gxngtc gxgttc gdcttc gKCtc qtt Q1 Gdct
KN/m2 KN/m2 KN/m KN/m2 KN/m KN/m2 KN/m KN KN
0.05 0.08 1 0.08 1 0.2 1.55 4.48 6.3

2/ Hoạt tải
Hoạt tải mái
Pmtc qmtt
KN/m2 KN/m
0.3 2.36
Hoạt tải cầu trục
Pmax Pmin Dmax Dmin Mmax
y1 y2 y3 y4
KN KN KN KN KNm
108 27.9 1 0.47 0.83 0.3 261.54 67.56 130.77
Hoạt tải gió

W0 Tải tác dụng lên cột Tải tác dụng lên mái
K Ce1 Ce2 Ce3 Ce
KN/m2
Gió đẩy Gió hút Gió đẩy
0.95 0.99 -0.38 -0.4 -0.5 0.8 5.43 3.4 2.6
1.51

M
KNm
3.15

Mmin T1tc T
KNm KN KN
33.78 4.31 10.44

Tải tác dụng lên mái


αH
Gió hút
2.72 1
ĐỒ ÁN THÉP 2
Tính xà gồ
Chọn sơ bộ xà gồ chữ C 5

B h Ix Iy A x0 gxgtc axg
cm cm cm4 cm4 cm2 cm KN/m m
6.4 18 236.84 26.93 4.92 1.87 0.04 1.5

Tải trọng tiêu chuẩn tác dụng lên xà gồ qtc = 0.57


Tải trọng tính toán tác dụng lên xà gồ qtt = 0.71
Phân tải trọng theo 2 phương
qxtc qytc qx qy
KN/m KN/m KN/m KN/m
0.56 0.07 0.7 0.08 LOẠI THÉP
Kiểm tra về điều kiện cường độ 1
Mxmax Mymax σ
2
KNm KNm ΚΝ/cm2
3.17 0.1 13.64 Thoả mãn 3
Kiểm tra độ võng 4
∆y = 0.02 m 5
∆y/B = 0
[∆y/B] = 0.01 Thoả mãn

1
2
3
4
5
P2

Pmtc gmtc
α(độ) sin α cos α n
KN/m2 KN/m2
0.3 6.84 0.12 0.99 18 0.05

KN/m
KN/m

TÊN
7CS2,5X105

7CS2,5X085

7CS2,5X070
7CS2,5X 065
7CS2,5X 059

B h Ix Iy A x0 gxgtc
cm cm cm4 cm4 cm2 cm KN/m
6.4 18 413.73 47.87 8.77 1.94 0.07
6.4 18 337.56 38.67 7.1 1.91 0.06
6.4 18 279.71 31.92 5.85 1.89 0.05
6.4 18 260.14 29.68 5.43 1.88 0.04
6.4 18 236.84 26.93 4.92 1.87 0.04
2 3 4 5 6 7 8
6.4 18 413.73 47.87 8.77 1.94 0.07
ĐỒ ÁN THÉP 2
THIẾT KẾ TIẾT DIỆN CỘT
Cặp nội lực tính toán
N M V N M V
(KN) (KNm) (KN) (KN) (KNm) (KN)
-93.19 211.2 -52.19 -26.04 -108.96 -25.82
1/ Xác định chiều dài tính toán
Ixà/ Icột n µ lx(m) ly(m)
1 0.38 1.35 12.12 3.75
2/ Chọn và kiểm tra tiết diện
Chiều cao tiết diện cột chọn từ điều kiện độ cứng: 45. cm ≤h≤ 60. cm
Bề rộng tiết diện cột chọn theo đk cấu tạo và độ cứng 15. cm ≤ bf ≤ 25. cm
13. cm ≤ bf ≤ 19. cm
Diện tích tiết diện cần thiết của cột xác định sơ bộ 45.47 ≤ Ayc ≤ 56.49 cm2
Bề dày bản bụng 0.50. cm ≤ tw ≤ 0.71. cm
0.60. cm ≤ tw
3/ Tính các đặc trưng hình học của tiết diện đã chọn
A ix iy Wx ix iy
cm2 cm 4
cm 4
cm3 cm cm
λx λy
λx
73.6 30465 1335 1219 20.35 4.26 59.6 88 1.97
Tra bảng IV.5 phụ lục tiết diện số 5, ta có

λ 0÷5 >5

Af/Aw 0,1≤m≤5 5 ≤m≤ 20 0,1≤m≤5 5 ≤m≤ 20


0.25 0.94 1.2 1.2
0.5 0.72 1.25 1.25
1 0.84 1.01 1.3
0.6 0.75 1.2 1.26
4/ Kiểm tra
Điều kiện ổn định tổng thể σx = 7.1 KN/cm2 < 21 KN/cm2
Mmax Mmin M1 M2 N
211.2 -108.96 104.48 2.24 -93.19
M'
β m'x c ϕy σy
KNm
1 105.6 6.84 0.19 0.64 10.58

m'x ≤5 ≥ 10 5< mx <10 λc ϕc l0(cm)


≤1 1< mx ≤ 5 94.88 0.59 375
α 0.7 0.99
c 0.17 0.13 0.18 c5= 0.2
5 10 c5= 0.13
c 0.22 0.13 0.19
Kiểm tra điều kiện ổn định cục bộ của bản cánh và bản bụng cột
b0 1 E  hw  E
C1 A'
  .   2,3.
b0/tf  t f
  2 f hw/tw  tw  f cm cm2
9.65 16.83 15.11 68.57 56.87 69.50 33.8

Bảng giá trị giới hạn [hw/tw] với cột tiết diện chữ I
 hw
m λ, 1 λ  
 t w
Khi bản bụng bị mất ổn định
<2 56.87 Phần còn làm việc của bụng là C1
≥1 ≥2 57.09 A'
1.97 56.87 A
chan cot dinh cot
211.2 -108.96
-93.19 -26.04
-52.19 -25.82
3.75

Chọn
h= 50 cm
bf = 20 cm
tf = 1 cm
tw = 0.7 cm
hw = 48 cm
hf = 49 cm

λy mx η me ϕe

2.91 13.68 1.2 16.47 0.18


không cần kiểm tra bền

Công thức kiểm tra bền


σx = 18.59

Thoả mãn

Thoả mãn M1

Thoả mãn

α ψ ϕ1 ϕb
0.82 1.67 1.18 0.93
không phải đặt vách cứng

mất ổn định cục bộ

= 33.84 cm
= 87.37 cm2
= 73.6 cm2
ĐỒ ÁN THÉP 2
THIẾT KẾ TIẾT DIỆN XÀ NGANG
Cặp nội lực tính toán
N M V
(KN) (KNm) (KN)
-66.82 102.01 6.68
Mô men chống uốn cần thiết của tiết diện xà ngang: Wxyc = 443.5 cm3
Chọn sơ bộ bề dày bản bụng tw = 0.6 cm
Chiều cao của tiết diện xà xác định từ điều kiện tối ưu 31.3 cm ≤ h ≤ 32.6 cm
Chọn chiều cao h = 20 cm
Kiểm tra lại bề dày bản bụng từ điều kiện chịu cắt tw > 0.04 cm Thoả mãn
Chọn sơ bộ
tf bf hf hw Afyc
cm cm cm cm cm2
1 30 19 18 22.96
Tính lại các đặc trưng hình học
A I Wx mx
cm2 cm4 cm3
70.8 5712 571.2 18.92
Kiểm tra
Kiểm tra theo điều kiện bền σx = 18.8 KN/m2 Thoả mãn
Kiểm tra ứng suất tương đương tại chỗ tiếp xúc giữa bản cánh và bản bụng
σ1 Sf τ1 σtđ 1.15f.γc
cm2 cm3 cm2 cm2 KN/cm2
16.07 285 0.56 16.1 26.45 Thoả mãn
Kiểm tra ổn định cục bộ của bản cánh và bản bụng
1 E E E E
b0/tf . hw/tw 5,5. 3, 2. 2,5.
Thoả mãn
2 f f f f
14.7 15.11 30.00 166.2 96.7 75.5
-254.93 102.01 102.01
-72.9 -66.82 -66.82
-54.04 6.68 6.68

Thoả mãn

Thoả mãn

Thoả mãn

Thoả mãn
ĐỒ ÁN THÉP 2
THIẾT KẾ TIẾT DIỆN XÀ NGANG
Cặp nội lực tính toán
N M V
(KN) (KNm) (KN)
-68.84 84.73 -13.56
Mô men chống uốn cần thiết của tiết diện xà ngang: Wxyc = 368.4 cm3
Chọn sơ bộ bề dày bản bụng tw = 0.6 cm
Chiều cao của tiết diện xà xác định từ điều kiện tối ưu 28.5 cm ≤ h ≤ 29.7 cm
Chọn chiều cao h = 16 cm
Kiểm tra lại bề dày bản bụng từ điều kiện chịu cắt tw > 0.11 cm Thoả mãn
Chọn sơ bộ
tf bf hf hw Afyc
cm cm cm cm cm2
1 30 15 14 24.98
Tính lại các đặc trưng hình học
A I Wx mx
cm2 cm4 cm3
68.4 3517 439.63 19.15
Kiểm tra
Kiểm tra theo điều kiện bền σx = 20.28 KN/m2 Thoả mãn
Kiểm tra ứng suất tương đương tại chỗ tiếp xúc giữa bản cánh và bản bụng
σ1 Sf τ1 σtđ 1.15f.γc
cm2 cm3 cm2 cm2 KN/cm2
16.86 225 1.45 17.05 26.45 Thoả mãn
Kiểm tra ổn định cục bộ của bản cánh và bản bụng
1 E E E E
b0/tf . hw/tw 5,5. 3, 2. 2,5.
Thoả mãn
2 f f f f
14.7 15.11 23.33 166.2 96.7 75.5
-254.93 84.73 84.73
-72.9 -68.84 -68.84
-54.04 -13.56 -13.56

Thoả mãn

Thoả mãn

Thoả mãn

Thoả mãn
ĐỒ ÁN THÉP 2
THIẾT KẾ TIẾT DIỆN XÀ NGANG
Cặp nội lực tính toán
N M V
(KN) (KNm) (KN)
-72.9 -254.93 -54.04
Mô men chống uốn cần thiết của tiết diện xà ngang: Wxyc = 1108.4 cm3
Chọn sơ bộ bề dày bản bụng tw = 0.6 cm
Chiều cao của tiết diện xà xác định từ điều kiện tối ưu 49.4 cm ≤ h ≤ 51.6 cm
Chọn chiều cao h = 40 cm
Kiểm tra lại bề dày bản bụng từ điều kiện chịu cắt tw > 0.17 cm Thoả mãn
Chọn sơ bộ
tf bf hf hw Afyc
cm cm cm cm cm2
1 30 39 38 25.54
Tính lại các đặc trưng hình học
A I Wx mx
cm2 cm4 cm3
82.8 25564 1278.2 22.65
Kiểm tra
Kiểm tra theo điều kiện bền σx = 20.82 KN/m2 Thoả mãn
Kiểm tra ứng suất tương đương tại chỗ tiếp xúc giữa bản cánh và bản bụng
σ1 Sf τ1 σtđ 1.15f.γc
cm2 cm3 cm2 cm2 KN/cm2
18.95 585 2.06 19.28 26.45 Thoả mãn
Kiểm tra ổn định cục bộ của bản cánh và bản bụng
1 E E E E
b0/tf . hw/tw 5,5. 3, 2. 2,5.
Thoả mãn
2 f f f f
14.7 15.11 63.33 166.2 96.7 75.5
254.93 -254.93 84.73
-65.46 -72.9 -68.84
-67.16 -54.04 -13.56

Thoả mãn

Thoả mãn

Thoả mãn

Thoả mãn
ĐỒ ÁN THÉP 2
THIẾT KẾ CHI TIẾT
1/ VAI CỘT
M V bfdv bdct tfdv twdv ≥ chọn twdv hwdv ≥
KNm KN cm cm cm cm cm cm
66.96 267.84 20 20 1 0.53 0.8 41.85
Các đặc trưng hình học của tiết diện dầm vai Ứng suất
Ixdv Wxdv Scdv σ1 τ1 σtđ
cm4 cm3 cm3 KN/cm2 KN/cm3 KN/cm2
18871.5 943.58 390 6.74 6.92 13.75

Kiểm tra ổn định


1 E E
b0/tfdv . hwdv/twdv 2,3.
f Thoả mãn
2 f

9.6 15.11 47.5 69.50

Kiểm tra đường hàn


lw(cm) hf Aw Ww σtđ
Trên cánh dưới cánh bản bụng cm cm2 cm3 KN/cm2
19 8.6 37 0.6 44.4 1059.37 8.74
Kích thước sườn gia cường
hs bs ≥ chọn bs ts ≥ chọn ts
cm cm cm cm cm
38 4.333 5 0.331 6
2/ CHÂN CỘT
2.1. Tính toán bản đế
Cặp nội lực tại chân cột Giả thiết bê tông móng
N M V
B20 Rb =1.15
(KN) (KNm) (KN)
-93.19 221.2 -52.19
Các kích thước
c1 Bbd Lbd ≥ c2 tdđ
ψ ϕb Rb,loc
cm cm cm cm cm
0.75 7 34 1.16 1.33 63.9454 9.2 0.8
Ứng suất phản lực của bê tông móng phía dưới bản đế
σmax σmin ψ.Rb,loc
KN/cm2 KN/cm2
0.84 -0.76 1 thoả mãn
Xét các ô bản đế
Bản kê 3 cạnh Bản kê 2 cạnh liền kề
σ1 a2 b2 b2/a2
αb
M1 σ2
KN/cm 2 cm cm KNcm KN/cm2
0.64 19.6 21.7 1.11 0.12 28.3 0.84
Chiều dày của bản đế được xác định theo
M1chọn tbđ ≥ chọn tbđ
KNcm cm cm
28.3 2.72 3
2.2. Tính toán dầm đế
tdđ bdđ Ndđ hf lw ≥ chọn hdđ
cm cm KN cm cm cm
0.8 34 485.78 0.6 33.1 38
2.3 Tính toán sườn
ls qs Ms Vs ts hs ≥ chọn hs
Sườn A cm KN/cm KN.cm KN cm cm cm
21.7 6.82 1605.73 147.99 0.8 22.88 28
Kiểm tra tiết diện sườn đã chọn
σtđ 1.15.f.γc hf Aw Ww σtđ
KN/cm 2 cm cm2 cm3 KN/cm2
19.15 26.45 thoả mãn 0.6 32.4 145.8 11.92

ls qs Ms Vs ts hs ≥ chọn hs
Sườn B cm KN/cm KN.cm KN cm cm cm
9.2 8.76 370.85 147.99 0.8 11.00 16 13.8
Kiểm tra tiết diện sườn đã chọn
σtđ 1.15.f.γc hf Aw Ww σtđ
KN/cm 2 cm cm2 cm3 KN/cm2
22.78 26.45 thoả mãn 0.6 18 45 11.64

2.4. Tính toán bu lông neo


Cặp nội lực tại chân cột
Lb y N M V T fba n
cm (cm) (KN) (KNm) (KN) (KN) KN/cm2
48 29 -123.59 -232.84 -75.41 423.29 19 4
2.5. Tính toán các đường hàn liên kết cột với bản đế
Nk Σl1w hf1yc hf2yc chọn hf
(KN) cm cm cm cm
348.43 60.5 0.46 0.064 0.6
2.6. Liên kết cột với xà ngang
N M V ls hs l h1 h2
(KN) (KNm) (KN) cm cm cm cm cm
-65.46 254.93 -67.16 10.5 15.75 62.5 6 12

d ftb fub fhb Abn A γb1 µ


cm KN/cm2 KN/cm2 KN/cm2 cm2 cm3
2.2 50 110 77 3.03 3.8 1 0.25
2.7. Tính toán mặt bích
Nk b1
t≥
(KN) cm chon t
477.13 14 1.87 2.5
2.8. Tính toán đường hàn liên kết tiết diện cột với mặt bích
ts Σlw Nk hf1yc hf2yc chọn hf
cm cm (KN) cm cm cm
1 55.3 400.47 0.600 0.113 0.6
2.9. Mối nối đỉnh xà
N M V ls hs l h1 h2
(KN) (KNm) (KN) cm cm cm cm cm
-66.82 102.01 6.68 39 12 18

Khả năng chịu cắt của bu lông -0.17

Nk b1
t≥
(KN) cm chon t V
171.24 14 1.42 1.7 54.04

ts Σlw Nk hf1yc hf2yc chọn hf


cm cm (KN) cm cm cm
1 55.3 338.66 0.486 0.001119 0.6
Bảng 2.3-Hệ số αb với bản kê 4 cạnh
1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5
b1/a1
1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6
αb 0.05 0.06 0.06 0.07 0.08 0.08 0.09

Bảng 2.4-Hệ số αb với bản kê 3 cạnh


0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1
b2/a2 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9 1 1.2

αb 0.06 0.07 0.09 0.1 0.11 0.11 0.12

1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
1.7
1.8
1.9
2
chọn hwdv hdv hfdv
cm cm cm
38 40 39

Thoả mãn

(β.fw)min.γc

12.6 thoả mãn

KN/cm2
-232.84 221.2 B15 0.85 KN/cm2
-123.59 -93.19 B20 1.15 KN/cm2
-75.41 -52.19 B25 1.45 KN/cm2
Lbd
ψ
cm
70 0.75
1

Bản kê 2 cạnh liền kề


a2 b2 b2/a2 M1
αb
cm cm KNcm
23.5 8.5 0.36 0.06 27.7
(β.fw)min.γc

12.6 thoả mãn

(β.fw)min.γc
12.6 thoả mãn

Chọn
Abnyc Abnyc T1
α
cm2 cm2 KN
5.57 8.2 0.11 421.92

h3 h4 h5 h6 h7 Nbmax
n
cm cm cm cm cm cm
18 24 30 40 137.74 14

[Ntb] V/n [Nb].γc


γb2 nf
KN KN KN
1.7 1 151.5 4.797 43.04 Thoả mãn
h3 h4 h5 h6 h7 Nbmax
cm cm cm cm cm cm
30 103.66

hf
0.05
1.6 1.7 1.8 1.9 2> 2

1.7 1.8 1.9 2> 2


0.09 0.09 0.1 0.1 0.13

1.2 1.4 2
1.4 2 >2 1.11 1 1.2 0.36 #N/A #N/A
0.13 0.13 0.13 0.12 0.11 0.12 0.06 #N/A #N/A
§é m¶nh quy ­
íc HÖ sè ϕe khi ®é lÖch t©m t­¬ng ®èi tÝnh ®æ
λ =λ f / E 0.1 0.25 0.5 0.75 1 1.25 1.5
0.5 967 922 850 782 722 669 620
0.5 1 925 854 778 711 653 600 563
1 1.5 875 804 716 647 593 548 507
1.5 2 813 742 653 587 536 496 457
2 2.5 742 672 587 526 480 442 410
2.5 3 667 597 520 465 425 395 365
3 3.5 587 522 455 408 375 350 325
3.5 4 505 447 394 356 330 309 289
4 4.5 418 382 342 310 288 272 257
4.5 5 354 326 295 273 253 239 225
5 5.5 302 280 256 240 224 212 200
5.5 6 258 244 223 210 198 190 178
6 6.5 223 213 196 185 176 170 160
6.5 7 194 186 173 163 157 152 145
7 8 152 146 138 133 128 121 117
8 9 122 117 112 107 103 100 98
9 10 100 97 93 91 90 85 81
10 11 83 79 77 76 75 73 71
11 12 69 67 64 63 62 60 59
12 13 62 61 54 53 52 51 51
13 14 52 49 49 48 48 47 47
2 813 742 653 587 536 496 457
2.5 742 672 587 526 480 442 410
0.1 0.25 0.5 0.75 1 1.25
0.1 0.25 0.5 0.75 1 1.25 1.5
795.96 725.2 637.16 572.36 522.56 483.04 445.72

Ghi chó: Gi¸ trÞ cña hÖ sè ϕe trong b¶ng ®· ®­îc


Gi¸ trÞ cña hÖ sè ϕe kh«ng lÊy lín h¬n gi¸

Bảng nội suy

λ
2.12
me
6.51
ϕe
178.41
6.5 178.64
7 167.12
©m t­¬ng ®èi tÝnh ®æi me b»ng
1.75 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6
577 538 469 417 370 337 307 280 260 237
520 484 427 382 341 307 283 259 240 225
470 439 388 347 312 283 262 240 223 207
425 397 352 315 286 260 240 222 206 193
383 357 317 287 262 238 220 204 190 178
342 320 287 260 238 217 202 187 175 166
303 287 258 233 216 198 183 172 162 153
270 256 232 212 197 181 168 158 149 140
242 229 208 192 178 165 155 146 137 130
215 205 188 175 162 150 143 135 126 120
192 184 170 158 148 138 132 124 117 112
172 166 153 145 137 128 120 115 109 104
155 149 140 132 125 117 112 106 101 97
141 136 127 121 115 108 102 98 94 91
115 113 106 100 95 91 87 83 81 78
96 93 88 85 82 79 75 72 69 66
80 79 75 72 70 69 65 62 60 59
69 68 63 62 61 60 57 55 53 52
59 58 55 54 53 52 51 50 49 48
50 49 49 48 48 47 45 44 43 42
46 45 44 43 43 42 41 40 40 39
425 397 352 315 286 260 240 222 206 193
383 357 317 287 262 238 220 204 190 178
1.5 1.75 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5
1.75 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6
414.92 387.4 343.6 308.28 280.24 254.72 235.2 217.68 202.16 189.4

hÖ sè ϕe trong b¶ng ®· ®­îc t¨ng lªn 1000 lÇn;


Ö sè ϕe kh«ng lÊy lín h¬n gi¸ trÞ cña ϕ.
6.5 7 8 9 10 12 14 17 20
222 210 183 164 150 125 106 90 77
209 196 175 157 142 121 103 86 74
195 182 163 148 134 114 99 82 70
182 170 153 138 125 107 94 79 67
168 158 144 130 118 101 90 76 65
156 147 135 123 112 97 86 73 63
145 137 125 115 106 92 82 69 60
135 127 118 108 98 88 78 66 57
125 118 110 101 93 83 75 64 55
117 111 103 95 88 79 72 62 53
108 104 95 89 84 75 69 60 51
100 96 89 84 79 72 66 57 49
94 89 83 80 74 68 62 54 47
87 83 78 74 70 64 59 52 45
76 74 68 65 62 57 53 47 41
65 64 61 58 55 51 48 43 38
58 57 55 52 49 46 43 39 35
51 50 48 46 44 40 38 35 32
47 46 44 42 40 37 35 32 29
41 41 39 38 37 35 33 30 27
39 38 37 36 36 34 32 29 26
182 170 153 138 125 107 94 79 67
168 158 144 130 118 101 90 76 65
6 6.5 7 8 9 10 12 14 17 20
6.5 7 8 9 10 12 14 17 20
178.64 167.12 150.84 136.08 123.32 105.56 93.04 78.28 66.52
B¶ng D.8 – HÖ sè uèn däc ϕ cña cÊu kiÖn chÞu nÐn ®óng t©m
§é m¶nh HÖ sè ϕ ®èi víi c¸c cÊu kiÖn b»ng thÐp cã c­êng ®é tÝnh to¸n f,
λ 200 240 280 320 360 400 440 480
10 988 987 985 984 983 982 981 980
10 20 967 962 959 955 952 949 946 943
20 30 939 931 924 917 911 905 900 895
30 40 906 894 883 873 863 854 846 849
40 50 869 852 836 822 809 796 785 775
50 60 827 805 785 766 749 721 696 672
60 70 782 754 724 687 654 623 595 568
70 80 734 686 641 602 566 532 501 471
80 90 665 612 565 522 483 447 413 380
90 100 599 542 493 448 408 369 335 309
100 110 537 478 427 381 338 306 280 258
110 120 479 719 366 321 287 260 237 219
120 130 425 364 313 276 247 223 204 189
130 140 376 315 272 240 215 195 178 164
140 150 328 276 239 211 189 171 157 145
150 160 290 244 212 187 167 152 139 129
160 170 259 218 189 167 150 136 125 115
170 180 233 196 170 150 135 123 112 104
180 190 210 177 154 136 122 111 102 94
190 200 191 161 140 124 111 101 93 86
200 210 174 147 128 113 102 93 85 79
210 220 160 135 118 104 94 86 77 73
220 Ghi chó: Gi¸ trÞ cña hÖ sè ϕ trong b¶ng ®· ®­îc t¨ng lªn 1000 lÇn.
200 240 280 320 360 400 440
200 240 280 320 360 400 440 480
λ 2 3 4 5 6 7 8 9
80 734 686 641 602 566 532 501 471
90 665 612 565 522 483 447 413 380
λy 88 678.8 626.8 580.2 538 499.6 464 430.6 398.2
90 665 612 565 522 483 447 413 380
100 599 542 493 448 408 369 335 309
λc 94.88 632.79 577.84 529.86 485.89 446.4 408.94 374.94 345.35

Tra
f 200 240 230
ϕy 678.8 626.8 639.8
ϕc 632.79 577.84 591.58
hÞu nÐn ®óng t©m
­êng ®é tÝnh to¸n f, N/mm2
520 560 600 640
979 978 977 977
941 938 936 934
891 887 883 879
832 825 820 814
764 746 729 712
650 628 608 588
542 518 494 470
442 414 386 359
349 326 305 287
286 267 250 235
239 223 209 197
203 190 178 167
175 163 153 145
153 143 134 126
134 126 118 111
120 112 105 99
107 100 94 89
97 91 85 81
88 82 77 73
80 75 71 67
74 69 65 62
68 64 60 57

480 520 560 600 640


520 560 600 640
10 11 12 13
442 414 386 359
349 326 305 287
367.6 343.6 321.2 301.4
349 326 305 287
286 267 250 235
318.26 297.21 278.16 261.62

You might also like