You are on page 1of 4

Cốt thép đều cạnh ( ko tính Lk )

L t2
Cốt thép ko đều cạnh ( có tính Lk )

MB1
L t2 = 4
L t1 = 3.9
Lk = 0.5
MA2 M2 MB2
L t1 hs = 8
M1
M1 M2

MA1 358.14 351.25

L t2
Cốt thép : C-I
FaB1
Diện tích cốt thép f
FaA2 FaM2 FaB2 * FaM1 = 2.87 8
L t1 * FaM2 = 2.78 8
FaM1
* FaA1 = 4.05 10
FaA1 * FaB1 = 4.05 10
* FaA2 = 3.93 8
* FaB2 = 3.93 8

Copyright by Lưu Công Hiếu - 48XD4 ĐH Xây Dựng Hà Nội


Email : conghieutt1@yahoo.com
t thép đều cạnh ( ko tính Lk ) TÍNH
t thép ko đều cạnh ( có tính Lk ) CLEAR

m qb = 1300 KG/m2
m
m
cm ao = 1.5 cm

MA1 MB1 MA2 MB2

496.80 496.80 483.02 483.02

C-I Bêtông : M250

a = 160 m= 0.44 %
a = 170 m= 0.43 %
a = 180 m= 0.62 %
a = 180 m= 0.62 %
a = 110 m= 0.60 %
a = 110 m= 0.60 %
1 2 3 4 5 6 7 8 9

Các tỷ số mômen để tính bản kê 4 cạnh theo sơ đồ dẻo


r = lt2 / lt1 1 1.2 1.4 1.6 1.8 2 2.1
q 1 0.85 0.62 0.5 0.4 0.3 0
A1 , B1 1.4 1.3 1.2 1 1 1 0
A2 , B2 1.4 1 0.8 0.7 0.6 0.5 0

Giá trị của hệ số ao


Hệ số ao ứng với mác chịu nén của bêtông nặng
Ra 200 250 300 350 400 500 600
3000 0.62 0.58 0.58 0.55 0.55 0.52 0.48
4000 0.58 0.55 0.55 0.55 0.55 0.50 0.45
5000 0.55 0.55 0.55 0.52 0.52 0.45 0.42
6000 0.50 0.48 0.48 0.45 0.45 0.42 0.40
6010 0.50 0.48 0.48 0.45 0.45 0.42 0.40

Các đặc trưng của cốt thép ( daN/cm2 )


Nhom thep Rac Ra Ra' Rad Ea
A-I 2400 2100 2100 1800 2100000
A-II 3000 2600 2600 2200 2100000
A-III 4000 3600 3600 2800 2100000
A-IV 6000 5000 3600 4000 2000000
At-IV 6000 5000 3600 4000 1900000
C-I 2200 2000 2000 1600 2100000
C-II 3000 2600 2600 2100 2100000
C-III 4000 3400 3400 2700 2000000
C-IV 6000 5000 3600 4000 2000000

Các đặc trưng của bêtông ( daN/cm2 )


Mac BT Rnc Rkc Rn Rk Eb Eb1 MBT
M150 85 9.5 65 6 210000 190000 150
M200 112 11.5 90 7.5 240000 215000 200
M250 140 13 110 8.8 265000 240000 250
M300 167 15 130 10 290000 260000 300
M350 193 16.5 155 11 310000 280000 350
M400 220 18 170 12 330000 300000 400
M500 260 20 215 13.4 360000 325000 500
M600 310 22 250 14.5 380000 340000 600
10

ặng
602
0.48
0.45
0.42
0.40
0.40

Ghi chú :
- Eb Bêtông nặng khô cứng tự nhiên
- Eb1 Bêtông nặng chưng hấp

You might also like