Chủ đẩu tư/ The owner: Thiết kế/ Design: LVT Hạng mục/ Item: Kiểm/ Check: VBT CHECK UPLIFT LOADING FOR BUILDING A. BỂ NƯỚC NGẦM
STT HẠNG MỤC L (m) B (m) δ (m) V(kN/m3) M (kN)
1 Bản đáy 4 3.5 0.3 25 105 2 Bản thành 1 4 3.5 0.2 25 70 3 Bản thành 2 4 3.5 0.2 25 70 4 Bản thành 3 8 3.5 0.2 25 140 5 Bản thành 4 8 3.5 0.2 25 140 6 Bản nắp 4 8 0 25 0 7 8 Tổng lực chống đẩy nổi của bể 525 STT HẠNG MỤC L (m) B (m) δ (m) V(kN/m3) M (kN) 1 Bản đáy 4 8 1.5 10 480 Tổng lực gây đẩy nổi bể 480 Kiểm tra OK
B. CÔNG TRÌNH
STT HẠNG MỤC L (m) B (m) δ (m) V(kN/m3) M (kN)
1 Tầng hầm 94 140 0.5 25 164,500 2 Tầng 1 94 140 0.2 25 65,800 3 Tầng 2 55 65 0.2 25 17,875 4 Tầng 3 55 65 0.2 25 17,875 5 Tầng 4 55 65 0.2 25 17,875 6 Tầng 5 55 65 0.2 25 17,875 7 Tầng 6 55 65 0.2 25 17,875 8 Tầng 7 55 65 0.2 25 17,875 9 Tầng 8 0 10 Tầng 9 0 11 Tầng 10 0 12 Tổng lực chống đẩy nổi của bể 337,550 STT HẠNG MỤC L (m) B (m) δ (m) V(kN/m3) M (kN) 1 Bản đáy 62 74 2 10 91,760 Tổng lực gây đẩy nổi bể 91,760 Kiểm tra OK Nhóm thép thanh Rs (Mpa) Rsc (Mpa) Es (Mpa) gs fs (Mpa) Rsw (Mpa) Trạng thái