You are on page 1of 5

Mã dự án / Project Code:

Dự án/ Project:
Chủ đẩu tư/ The owner:
Hạng mục/ Item:

TÍNH TOÁN THÉP ĐAI DẦM THEO 5574-2018


Thông số
Bê tông Thép
Cấp độ bền B30 Loại thép CB240-T
gb = 0.9 gs = 1
Rb = 17 Es = 200000
Rbt = 1.15 Rsw = 170
Eb = 32500 d = 8
Số nhánh đai: 2

a Q1 b h a h0 Kiểm tra Q<Qbc

Qbo=0.3Rbbho
m kN mm mm mm mm (kN) Kiểm tra

0 -46.6 300 600 60 540 743.58 OK


Rev. No.
Ngày/ Date:
Thiết kế/ Design: TVD
Kiểm/ Check: VBT

5574-2018

Kiểm tra khả năng chịu cắt của bê tông Tính cốt đai

Qb1 tính
Qb1 Q'b Qmax-Qb,1 Qsw,1 qsw,min qsw
a/ho lại Kiểm tra
(kN) (kN) (kN) (kN) (kN/m) (kN/m)
(kN)
0.00 83.835 419.2 419.2 -372.6 bố trí cấu tạo 0 86.25 0
cốt đai Bố trí đai Kiểm tra

Asw/s Asw s Asw/s Smax Sct


n f Check
(cm2/cm) (cm2) (mm) (cm2/cm) (mm)) (mm)

0.051 2 8 1.01 150 0.067021 2158.841 450 OK


Đặc trưng B3.5 B5 B7.5 B10 B12.5 B15 B20 B25 B30
của bê
tông
Rb 2.1 2.8 4.50 6.00 7.50 8.50 11.50 14.50 17.00
Rbt 0.26 0.37 0.48 0.56 0.66 0.75 0.90 1.05 1.15
Eb 9500 13000 16000 19000 21500 24000 27500 30000 32500

Rs Rsw
Loại thép (MPa) (MPa)
CB240-T 210 170
CB300-T 260 210
CB300-V 260 210
CB400-V 350 280
CB500-V 435
CB500-V 520
B35 B40 B45 B50 B55 B60 B70 B80 B90 B100

19.50 22.00 25.00 27.50 30.00 33.00 37.00 41.00 44.00 47.50
1.30 1.40 1.50 1.60 1.70 1.80 1.90 2.10 2.15 2.20
34500 36000 37000.0 38000.0 39000.0 39500.0 41000.0 42000.0 42500.0 43000.0

You might also like