You are on page 1of 2

BẢNG TÍNH CỐT THÉP SÀN THEO TCVN 5574-2018

Cấp bền BT : B30 Rb = 16.9 Cốt thép Ø ≤ 8 CB240-T Rs=Rsc= 210 ξR = 0.615 α R= 0.426 mmin = 0.10%

Cốt thép Ø > 8 CB300-V Rs=Rsc= 260 ξR = 0.583 α R= 0.413

Chiều dày Tính thép Chọn thép


Moment
Dải h a h0 AsTT H.lượng Ø sTT sBT AsCH H.lượng
αm ζ
(mm) (mm) (mm) (kN.m/m) (mm2/m) mTT (%) (mm) (mm) (mm) (mm2/m) mBT (%)

MSA2 120 20.0 100.0 M1 = 12.26 0.072 0.962 489.98 0.49% 10 160 160 490.87 0.49%

S1 MSA2 150 30.0 120.0 M2 = 12.00 0.049 0.975 394.58 0.33% 10 199 120 654.50 0.55%

S1 MSA2 150 40.0 110.0 M2 = 12.00 0.059 0.970 432.65 0.39% 10 182 120 654.50 0.59%
B Rbt Rb E Rbt,n Rb,n
B12,5 0.667 7.308 21,000 1 9.5
B15 0.733 8.462 23,000 1.1 11
B20 0.900 11.538 27,000 1.35 15
B22,5 0.967 12.885 29,000 1.45 16.75
B25 1.033 14.231 30,000 1.55 18.5
B30 1.167 16.923 32,500 1.75 22
Rs=Rsc Rsw E Rs,n=Rsc,n Rsw
CB240-T 210.000 170.000 200,000 240 192
CB300-T 260.000 210.000 200,000 300 240
CB300-V 260.000 210.000 200,000 300 235
CB400-V 350 280 210000 400 320
CB500-V 435 300 200000 500 400

You might also like