You are on page 1of 6

Bảng tính số răng cần khi đo matagi ( đo bề rộng răng)

I- Bánh răng Thẳng:

Góc áp lực ( độ) Góc radian Sin 20 Cos 20 tan20 Inv 20


20 0.3490658503989 0.34202 0.939693 0.36397 0.0149043838673

II- Bánh răng nghiên

Góc áp lực pháp alpha n Góc radian Sin 20 Cos 20 tan20 Inv 20
20 0.3490658503989 0.34202 0.939693 0.36397 0.0149043838673
Hệ số dịch chuyển Số răng Modun f
x Z m f K(f) Kth
0.4 88 2 0.004545 0.111318394293 10.29601869779

Hệ số dịch chuyển pháp Số răng Modun pháp f Góc nghiên beta Góc radian beta
xn Z Mn f beta (độ)
0.017 26 2.25 0.000654 22 0.383972435439
Số răng đo matagi Matagi
K W
10 59.0742689440078

sin(beta) Cos beta Sec beta Góc áp lực ngang Tan góc áp lực ngang
Alpha t (rad) tan(alpha t)
0.374606593416 0.927183854567 1.078534742678 0.374071447222032 0.392554542956598
Inv alpha t K(f,beta) Số răng ma ta gi lý thuyết Số răng matagi Matagi
Kth K W
0.018483095734566 0.137952814090267 4.08677316634695 4 24.29025

You might also like