You are on page 1of 16

T1 T2 L1 L2 d

1496 4966 3078 2091 45

ứng suất tiếp max BC -193.9376


góc xoắn tại B -20.26794
TAB TBC J
-4.966 -3.47 402577.9
tau AB tau BC
-277.5487552 -193.937612
gamma AB gamma BC
-0.00370065 -0.00258583
phi A phi B
-39.97274151 -20.2679353
SF
-0.618755686
pi c
3.141593 22.5
T1 T2
1.496 4.966
T1 T2 T3 T4 d SF
2633.32 2073 909.06 1355.65 59 1.4

nội lực xoắn đoạn 3-4 1469.38


biến dạng góc max trục AB 934.0624 x1E-6
d (đủ bền với SF) 45.44896
T12 T23 T34
2633.32 560.32 1469.38
tau max 12 tau max 23 tau max 34
65.3006813 13.8947328 36.4374687
gama 12 gama 23 gama 34
0.00087068 0.000185263 0.00048583
phi 2/1 phi 3/2 phi 4/3
0.00590289 0.001256021 0.00329378
T45 T5 J pi c
2825.03 500 1189619.13 3.141593 29.5
tau max 45
70.0546777
gama 45
0.00093406
phi 5/4 phi AB d với SF1.4 [t]
0.00633263 0.961728 45.4489578 142.8571
T_E L tỷ số truyền n (rB/rD) d ứng suất failure trục AB và DE
3850 2440 4 50 225

ứng suất tiếp max AB -627.4524


góc xoắn tại B -46.78342
đường kính trục AB (đủ bền với SF) 74.78764
SF
1.2
TED TAB pi
3850 15400 3.141593
tau ED tau AB
156.86311191137 -627.45244765
phi B/A = phi B phi D=phi D/A phi D/E
-46.78342405994 187.13369624 23.39171
dED dAB
47.113263565764 74.7876441459
J c
613592.3 25

phi E/A [t]


210.5254 187.5
PW_A PW_B L_AB d n
45.2 101 516 55 1932

ứng suất trượt max trong trục 22.12044


góc xoắn tại A so với C 0.415113
pi TAB TBC c
3.141593 223.41004434 722.6228 27.5
tau AB tau BC
6.8388761087 22.12044
gama AB gama BC
9.118501E-05 0.000295
phi A/C phi B/C d
0.4151132651 0.317082 29.05785
J
898360.5
To L1 L2 d G
2751 2774 830 40 48

biến dạng trượt max AB 3.510437 x1E-3


ứng suất trượt max AB 168.501
mô men phản lực tại A 633.5544
TA TB pi c
633.55438402 2117.446 3.141593 20
TAC TBC
633.55438402 -2117.446
tau AC tau BC
50.416655967 -168.501
gama AC gama BC
0.001050347 -0.00351
phi C/A [t]
0.1456831288 60
d
37.745708938
J
251327.4

You might also like