You are on page 1of 1501

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN CỌC BTLT

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Khối lượng
bản vẽ công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công

1
HM PHẦN LẮP ĐẶT ME
* PHẦN ĐIỆN
Tủ điện TĐ-NA
1 BA.18303 MCB 3P 100A 25kA cái 1.0000 742,350 93,673 742,350 93,673
2 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 3.0000 80,850 24,534 242,550 73,602
3 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 0.6000 514,599 297,978 17,614 308,759 178,787
3/5 = 0,6
4 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 3.0000 166,650 26,764 499,950 80,292
5 BA.18101 Vol kế 0-450V cái 1.0000 157,560 24,534 157,560 24,534
6 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.0000 61,200 49,067 61,200 49,067
7 BA.18104 Rơ le thời gian cái 2.0000 61,200 49,067 122,400 98,134
8 BA.18104 contactor cái 10.0000 61,200 49,067 612,000 490,670
Đầu ra
9 BA.18302 MCB 3P 25A 6kA cái 1.0000 489,600 66,910 489,600 66,910
10 BA.18302 MCB 3P 40A 10kA cái 1.0000 489,600 66,910 489,600 66,910
11 BA.18302 MCB 3P 50A 10KA cái 2.0000 489,600 66,910 979,200 133,820
12 BA.18302 MCB 3P 16A 6kA cái 2.0000 489,600 66,910 979,200 133,820
13 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 2.0000 83,430 33,455 166,860 66,910
14 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 4.0000 80,850 24,534 323,400 98,136
15 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 3.0000 489,600 66,910 1,468,800 200,730
16 TT Thanh cái + cáp Lô 1.0000 200,000 200,000 0
17 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp tủ 1.0000 8,131,820 341,239 8,131,820 341,239
cánh, sơn tĩnh điện, KT:
800Hx400Wx250Dx1.5mm
T* Tổng: PHẦN ĐIỆN 15,975,249 2,197,234
Bảng điện BĐ-BEP
Đầu vào
18 BA.18302 MCB 2P 25A 10kA cái 3.0000 489,600 66,910 1,468,800 200,730
Đầu ra

2
19 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 18.0000 489,600 66,910 8,812,800 1,204,380
20 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 12.0000 80,850 24,534 970,200 294,408
21 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 3.0000 83,430 33,455 250,290 100,365
22 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại tủ 3.0000 8,131,820 341,239 24,395,460 1,023,717
chứa 10 module
Tủ điện tầng 2 TĐ-T2
Đầu vào
23 BA.18302 MCB 3P 40A 25kA cái 1.0000 489,600 66,910 489,600 66,910
24 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 3.0000 80,850 24,534 242,550 73,602
25 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 0.6000 514,599 297,978 17,614 308,759 178,787
3/5 = 0,6
26 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 3.0000 166,650 26,764 499,950 80,292
27 BA.18101 Vol kế 0-450V bộ 1.0000 157,560 24,534 157,560 24,534
28 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.0000 61,200 49,067 61,200 49,067
29 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1.0000 61,200 49,067 61,200 49,067
30 BA.18104 contactor cái 2.0000 61,200 49,067 122,400 98,134
Đầu ra
31 BA.18202 MCB 1P 25A 6kA cái 1.0000 83,430 33,455 83,430 33,455
32 BA.18202 MCB 1P 16A 6kA cái 4.0000 83,430 33,455 333,720 133,820
33 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 6.0000 80,850 24,534 485,100 147,204
34 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 4.0000 489,600 66,910 1,958,400 267,640
35 TT Thanh cái + cáp lô 1.0000 200,000 200,000 0
36 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp tủ 1.0000 8,131,820 341,239 8,131,820 341,239
cánh, sơn tĩnh điện, KT:
800Hx400Wx250Dx1.5mm
Bảng điện BĐ-1.1
Đầu vào
37 BA.18302 MCB 2P 25A 6kA cái 9.0000 489,600 66,910 4,406,400 602,190
Đầu ra
38 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 9.0000 489,600 66,910 4,406,400 602,190

3
39 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 9.0000 80,850 24,534 727,650 220,806
40 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.0000 83,430 33,455 83,430 33,455
41 BA.18202 MCB 1P 20A 4.5kA cái 9.0000 83,430 33,455 750,870 301,095
42 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại tủ 9.0000 8,131,820 341,239 73,186,380 3,071,151
chứa 10 module
Tủ điện điều hoà TĐ-DH
Đầu vào
43 BA.18306 MCB 3P 250A 25kA cái 1.0000 1,889,400 267,638 1,889,400 267,638
44 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 3.0000 80,850 24,534 242,550 73,602
45 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 0.6000 514,599 297,978 17,614 308,759 178,787
3/5 = 0,6
46 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 3.0000 166,650 26,764 499,950 80,292
47 BA.18101 Vol kế 0-450V cái 1.0000 157,560 24,534 157,560 24,534
48 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.0000 61,200 49,067 61,200 49,067
49 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1.0000 61,200 49,067 61,200 49,067
50 BA.18104 contactor cái 2.0000 61,200 49,067 122,400 98,134
Đầu ra
51 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 18.0000 83,430 33,455 1,501,740 602,190
52 BA.18302 MCB 3P 16A 4.5kA cái 20.0000 489,600 66,910 9,792,000 1,338,200
53 TT Thanh cái + cáp lô 1.0000 200,000 200,000 0
54 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp tủ 1.0000 8,131,820 341,239 8,131,820 341,239
cánh, sơn tĩnh điện, KT:
800Hx400Wx250Dx1.5mm
Tổng: Tủ điện điều hoà TĐ-DH
Hệ thống chiếu sáng, ổ cắm + công tắc
(light, socket , switch)
55 BA.13220 Đèn led bán nguyệt 1.2 40W bộ 90.0000 118,755 33,455 10,687,950 3,010,950
56 BA.13230 Đèn led bán nguyệt 1.2 60W bộ 18.0000 169,680 46,837 3,054,240 843,066
57 BA.13605 Đèn downlight âm trần bóng led d155 bộ 14.0000 80,340 33,455 1,124,760 468,370
220v-16w

4
58 BA.13605 Đèn ốp trần D300 30W bộ 12.0000 80,340 33,455 964,080 401,460
59 BA.13230 Đèn led panel lắp nổi 600x600 bộ 4.0000 169,680 46,837 678,720 187,348
60 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm tường cái 52.0000 23,939 21,411 1,244,828 1,113,372
250v-16a
61 BA.17101 Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a cái 12.0000 12,060 17,843 144,720 214,116
(công tắc + mặt che + đế âm)
62 BA.17102 Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a cái 4.0000 12,060 19,627 48,240 78,508
(công tắc + mặt che + đế âm)
63 BA.17103 Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a cái 2.0000 12,060 21,411 24,120 42,822
(công tắc + mặt che + đế âm)
64 BA.17101 Công tắc đảo chiều loại lắp chìm 220v- cái 4.0000 12,060 17,843 48,240 71,372
10a (công tắc + mặt che + đế âm)
Dây dẫn
65 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 30.0000 195,857 10,483 5,875,710 314,490
(4X10)mm2
66 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 12.0000 195,857 10,483 2,350,284 125,796
(4X4)mm2
67 BA.16402 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1,200.0000 55,313 6,914 66,375,600 8,296,800
(4X2.5)mm2
68 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 126.0000 39,084 6,245 4,924,584 786,870
(2X4)mm2
69 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 856.0000 39,084 6,245 33,455,904 5,345,720
(2X2.5)mm2
70 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X2.5)mm2 m 780.0000 10,705 5,353 8,349,900 4,175,340
71 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X1.5)mm2 m 1,980.0000 10,705 5,353 21,195,900 10,598,940
72 BA.16105 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết m 30.0000 45,159 6,691 1,354,770 200,730
diện 10mm2 vỏ PVC màu vàng xanh
73 BA.16104 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết m 136.0000 25,071 6,022 3,409,656 818,992
diện 4mm2 vỏ PVC màu vàng xanh
74 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết m 1,246.0000 10,705 5,353 13,338,430 6,669,838
diện 2.5mm2 vỏ PVC màu vàng xanh
75 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết m 990.0000 10,705 5,353 10,597,950 5,299,470
diện 1.5mm2 vỏ PVC màu vàng xanh
76 BA.14404 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 24.0000 35,425 44,606 211 850,200 1,070,544
dây D40 (kèm phụ kiện)

5
77 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 211.4400 14,780 33,455 150 3,125,083 7,073,725
dây D20 (kèm phụ kiện) lắp chìm 30%
704,8*0,3 = 211,44
78 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 493.3600 13,495 7,583 150 6,657,893 3,741,149
dây D20 (kèm phụ kiện) lắp nổi 70%
704,8*0,7 = 493,36
79 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 237.6000 14,780 33,455 150 3,511,728 7,948,908
dây D16 (kèm phụ kiện) lắp chìm 30%
792*0,3 = 237,6
80 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 554.4000 13,495 7,583 150 7,481,628 4,204,015
dây D16 (kèm phụ kiện) lắp nổi 70%
792*0,7 = 554,4
* Phần ĐHKK
81 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần máy 26.0000 57,278 292,172 5,415 1,489,228 7,596,472
casset, 1 chiều , CSL : 14.0 kw, gas
R140A , 1P, 220 V, 50 Hz
82 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần máy 2.0000 57,278 292,172 5,415 114,556 584,344
casset, 1 chiều , CSL : 10.0 kw, gas
R140A , 1P, 220 V, 50 Hz
83 BA.18404 Điều kiển gắn tường bộ 16.0000 40,146 0 642,336
84 BA.11210 Quạt hộp : Cấp gió tươi Lưu lượng: cái 1.0000 216,341 165 0 216,341
L=4200 m3/h, Cột áp : P=200 Pa
85 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi bếp Lưu lượng: cái 1.0000 216,341 165 0 216,341
L=6000 m3/h, Cột áp : P=350 Pa
86 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi wc Lưu lượng: cái 2.0000 216,341 165 0 432,682
L=800 m3/h, Cột áp : P=100 Pa
87 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu cái 1.0000 33,455 1,053 0 33,455
lượng: L=700 m3/h, Cột áp : P=50 Pa
88 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu cái 7.0000 33,455 1,053 0 234,185
lượng: L=1200 m3/h, Cột áp : P=100
89 BA.11140 Pa
Quạt gắn tường : Thông gió Lưu cái 6.0000 33,455 1,053 0 200,730
lượng: L=1300 m3/h, Cột áp : P=100
90 BB.51002 Pa
Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng 100m 6.5900 854,098 3,546,209 5,628,506 23,369,517
phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m,
đường kính ống 9,5mm

6
91 BB.51004 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng 100m 6.5900 1,388,307 4,101,558 9,148,943 27,029,267
phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m,
đường kính ống 15,9mm
92 BC.14102 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 6.5900 695,590 1,063,863 4,583,938 7,010,857
xốp, đường kính ống 9,5mm
93 BC.14104 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 6.5900 1,057,426 1,190,991 6,968,437 7,848,631
xốp, đường kính ống 15,9mm
94 BB.41102 Ống nước ngưng D27 100m 2.0200 1,176,909 651,253 2,377,356 1,315,531
95 BB.41103 Ống nước ngưng D34 100m 0.3700 1,713,181 782,842 633,877 289,652
96 BB.41104 Ống nước ngưng D42 100m 0.5000 2,184,255 976,880 1,092,128 488,440
97 BC.14108 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 2.0200 1,548,980 1,427,405 3,128,940 2,883,358
xốp, đường kính ống 28,6mm
98 BC.14110 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 0.3700 2,030,483 1,474,242 751,279 545,470
xốp, đường kính ống 34,9mm
99 BC.14112 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 0.5000 2,469,712 1,552,303 1,234,856 776,152
xốp, đường kính ống 41,3mm
100 BB.82405 Louver gió kèm lcct, kích thước: cái 2.0000 162,890 33,455 275 325,780 66,910
400x200
101 BB.82404 Louver gió kèm lcct, kích thước: cái 2.0000 129,600 24,534 220 259,200 49,068
300x150
102 BB.82405 Cửa gió nan thẳng kt: 250x250 kèm cái 10.0000 162,890 33,455 275 1,628,900 334,550
hộp góp gió
103 BB.81202 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d150 cái 10.0000 112,605 38,737 124 1,126,050 387,370
104 BB.81103 Côn thu kt: 300x150/200x150/l=200 cái 2.0000 137,703 104,106 325 275,406 208,212
105 BB.81103 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 4.0000 137,703 104,106 325 550,812 416,424
quạt/300x150/l=200
106 BB.61003 Ống gió kt: 300x150 M 5.0000 195,195 106,527 201 975,975 532,635
107 BB.61002 Ống gió kt: 200x150 M 2.0000 170,871 89,580 170 341,742 179,160
108 BB.62001 Ống gió kt: d100 M 6.0000 69,990 36,316 62 419,940 217,896
109 BB.62002 Ống gió mềm d150 M 18.0000 89,309 48,421 93 1,607,562 871,578
110 BB.62001 Ống gió mềm d100 M 4.0000 69,990 36,316 62 279,960 145,264
111 BB.82406 Cửa gió nan thẳng kt: 600x600 kèm CÁI 2.0000 171,760 42,376 382 343,520 84,752
hộp góp gió

7
112 BB.81106 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: CÁI 2.0000 297,081 154,948 496 594,162 309,896
300x300
113 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI 2.0000 163,368 150,106 527 326,736 300,212
114 BB.81106 Chân rẽ kt: 300x300 CÁI 2.0000 211,231 154,948 496 422,462 309,896
115 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI 2.0000 163,368 150,106 527 326,736 300,212
116 BB.81108 Cút 90 độ kt: 500x300 CÁI 3.0000 258,237 205,791 651 774,711 617,373
117 BB.81106 Cút 90 độ kt: 300x300 CÁI 3.0000 211,231 154,948 496 633,693 464,844
118 BB.81108 Z chuyển kt: 500x300/l=1200 CÁI 2.0000 258,237 205,791 651 516,474 411,582
119 BB.81108 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d CÁI 2.0000 258,237 205,791 651 516,474 411,582
quạt/500x300/l=200
120 BB.61008 Ống gió kt: 500x300 M 17.0000 373,113 198,528 372 6,342,921 3,374,976
121 BB.61006 Ống gió kt: 300x300 M 5.0000 277,277 154,948 294 1,386,385 774,740
122 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M 5.0000 177,377 94,422 170 886,885 472,110
123 BB.61007 Ống gió kt: 500x250 M 2.0000 318,008 179,159 341 636,016 358,318
124 BB.61005 Ống gió kt: 300x250 M 6.0000 241,731 130,738 248 1,450,386 784,428
125 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M 5.0000 177,377 94,422 170 886,885 472,110
126 BB.81205 Chân rẽ kt: d300 CÁI 1.0000 163,368 150,106 527 163,368 150,106
127 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI 1.0000 163,368 150,106 527 163,368 150,106
128 BB.81107 Côn thu kt: 500x250/300x250/l=300 CÁI 1.0000 228,624 179,159 573 228,624 179,159
129 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI 2.0000 163,368 150,106 527 326,736 300,212
130 BB.81107 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d CÁI 2.0000 228,624 179,159 573 457,248 358,318
quạt/500x250/l=200
131 BB.82406 Cửa gió kiểu khuếch tán kt: 600x600 CÁI 2.0000 171,760 42,376 382 343,520 84,752
kèm hộp góp gió
132 BB.82406 Louver lấy gió kt: 1200x400 kèm lưới CÁI 1.0000 171,760 42,376 382 171,760 42,376
lọc bụi g4, lcct
133 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x0.75 mm2 (loại chống M 341.0000 11,693 5,130 3,987,313 1,749,330
nhiễu)
134 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x1,0 mm2 (loại chống M 659.0000 11,693 5,130 7,705,687 3,380,670
nhiễu)
135 BA.16202 Cu/pvc/pvc/(2x2,5) m 659.0000 39,084 6,245 25,756,356 4,115,455

8
136 BA.16103 Cu/pvc (1x2,5)e mm2 m 659.0000 10,705 5,353 7,054,595 3,527,627
T* Tổng: Phần ĐHKK 107,346,391 108,607,969
* Phần điện nhẹ
137 31.180300.0 Amply IP 240w bộ 1.0000 10,385,454 848,666 52,500 10,385,454 848,666
2
138 31.180120.0 Loa hộp gắn tường 6W bộ 2.0000 280,000 189,137 73,574 560,000 378,274
1
139 31.180120.0 Loa gắn trần 6W bộ 11.0000 290,000 189,137 73,574 3,190,000 2,080,507
1
140 BA.15402 Hộp đấu dây cái 1.0000 30,303 46,837 301 30,303 46,837
141 41.010100.1 Cáp tín hiệu âm thanh (2x1.5)mm 10 m 20.0000 228,888 4,577,760 0
0
142 TT Dây nhảy CAT6 sợi 2.0000 100,000 200,000 0
143 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 100.0000 13,495 7,583 150 1,349,500 758,300
dây D20 (kèm phụ kiện)
144 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 50.0000 13,495 7,583 150 674,750 379,150
145 BD.42101 Camera IP bán ống hồng ngoại 3MB cái 7.0000 8,903 539,424 126,017 62,321 3,775,968
PoE (không bao gồm thiết bị)
146 BD.42202 Switch tầng 24 cổng đồng POE 1G +4 cái 1.0000 4,485 351,475 4,485 351,475
sfp24*10/100/1000 Base-T
ports(POE/POE+)4* 1G/10 GE Base-X
SFP+ portsIEEE 802.3af/at,Total
Output Power:450W; (không bao gồm
147 01.02.06.01. thiết bị)
Pachpanel cat6 24 cổng (không bao cái 1.0000 5,040 12,693 217 5,040 12,693
00.00 gồm thiết bị)
148 01.01.09.01. Modul quang 10G SFP+ cái 2.0000 4,378 64,453 543 8,756 128,906
01.00 Module(850nm,300m,LC) (không bao
gồm thiết bị)
149 TT Dây nhảy CAT6 sợi 8.0000 100,000 800,000 0
150 31.010100.0 Cáp UTP CAT6 10 m 3.0000 134,946 404,838 0
1
151 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 150.0000 13,495 7,583 150 2,024,250 1,137,450
dây D20 (kèm phụ kiện)
152 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 50.0000 13,495 7,583 150 674,750 379,150

9
153 31.070100.0 Tủ rack 19''20U (không bao gồm thiết cái 1.0000 6,828 259,834 36,978 6,828 259,834
1 bị )
154 35.130220.3 ODF 12 Port kèm theo phụ kiện (không cái 1.0000 7,415 615,017 1,197,743 7,415 615,017
0 bao gồm thiết bị)
155 BD.42202 Switch 24 cổng 1G+2 SFP (không bao cái 1.0000 4,485 351,475 4,485 351,475
gồm thiết bị)
156 01.02.06.01. Pachpanel cat6 24 cổng (không bao cái 1.0000 5,040 12,693 217 5,040 12,693
00.00 gồm thiết bị)
157 01.01.09.01. Modul quang 1G (không bao gồm thiết cái 2.0000 4,378 64,453 543 8,756 128,906
01.00 bị)
158 TT Dây nhảy quang 2m sợi 2.0000 90,000 180,000 0
159 TT Mặt một lỗ+ đế âm tường m 6.0000 15,000 90,000 0
160 TT Nhân UTPcat6 m 6.0000 120,000 720,000 0
161 TT Dây nhảy UTPcat6 2m sợi 13.0000 90,000 1,170,000 0
162 31.010100.0 Cáp mạng UTP CAT6 10 m 40.0000 134,946 5,397,840 0
1
163 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 100.0000 13,495 7,583 150 1,349,500 758,300
dây D20 (kèm phụ kiện)
164 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 50.0000 13,495 7,583 150 674,750 379,150
165 BA.14130 Máng cáp điện 100X100x1.5 loại có m 110.0000 23,612 13,382 165 2,597,320 1,472,020
nắp đậy
T* Tổng: Phần điện nhẹ 37,164,141 14,254,771
* Phần cấp thoát nước
166 BB.92106 Két nước inox 3000 lít bể 5.0000 13,491,349 642,332 67,456,745 3,211,660
167 BB.91201 Bộ xí bệt bộ 12.0000 1,190,119 334,548 14,281,428 4,014,576
168 BB.92001 Vòi xịt cái 12.0000 99,199 28,994 1,190,388 347,928
169 BB.91301 Bộ tiểu treo nam + trọn bộ thiết bị bộ 6.0000 427,313 334,548 2,563,878 2,007,288
170 BB.91101 Bộ lavabo bộ 10.0000 281,848 111,516 2,818,480 1,115,160
171 BB.91501 Vòi rửa lavabo bộ 10.0000 110,011 37,915 1,100,110 379,150
172 BB.91402 Sen tăm + trọn bộ thiết bị bộ 1.0000 1,536,514 55,758 1,536,514 55,758
173 BB.91101 Chậu bếp bộ 3.0000 281,848 111,516 845,544 334,548
174 BB.91501 Vòi chậu bộ 3.0000 110,011 37,915 330,033 113,745

10
175 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 80l bộ 1.0000 2,045,665 412,609 1,504 2,045,665 412,609
176 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 30l bộ 1.0000 2,045,665 412,609 1,504 2,045,665 412,609
177 BB.91702 Phễu thu sàn wc dn80 cái 12.0000 46,805 42,376 561,660 508,512
178 BB.91501 Vòi rửa dn15 bộ 4.0000 110,011 37,915 440,044 151,660
179 BB.42061 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d63 100m 0.8200 16,136,889 2,029,591 14,646 13,232,249 1,664,265
180 BB.42051 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d50 100m 0.2900 10,151,515 1,784,256 12,027 2,943,939 517,434
181 BB.42041 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d40 100m 0.6000 6,926,148 1,543,381 9,479 4,155,689 926,029
182 BB.42031 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d32 100m 3.6000 5,162,196 1,422,944 8,198 18,583,906 5,122,598
183 BB.42021 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d25 100m 1.0700 3,984,218 1,302,507 6,903 4,263,113 1,393,682
184 BB.42011 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d20 100m 1.2200 2,229,313 1,184,300 5,665 2,719,762 1,444,846
185 BB.42023 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d25 100m 0.0400 4,842,574 1,344,883 6,903 193,703 53,795
186 BB.42013 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d20 100m 0.9300 2,760,006 1,226,676 5,665 2,566,806 1,140,809
187 BB.80161 Măng sông trơn ppr d63 cái 19.0000 43,734 20,742 427 830,946 394,098
188 BB.80151 Măng sông trơn ppr d50 cái 7.0000 21,822 19,627 356 152,754 137,389
189 BB.80141 Măng sông trơn ppr d40 cái 14.0000 12,181 18,289 285 170,534 256,046
190 BB.80131 Măng sông trơn ppr d32 cái 82.0000 7,641 17,843 242 626,562 1,463,126
191 BB.80121 Măng sông trơn ppr d25 cái 25.0000 4,910 17,173 213 122,750 429,325
192 BB.80111 Măng sông trơn ppr d20 cái 28.0000 2,910 16,504 171 81,480 462,112
193 BB.80161 Tê ppr d63/63 cái 5.0000 43,734 46,670 961 218,670 233,348
194 BB.80161 Tê ppr d63/50 cái 2.0000 43,734 46,670 961 87,468 93,339
195 BB.80161 Tê ppr d63/40 cái 6.0000 43,734 46,670 961 262,404 280,017
196 BB.80161 Tê ppr d63/25 cái 12.0000 43,734 46,670 961 524,808 560,034
197 BB.80151 Tê ppr d50/50 cái 2.0000 21,822 44,161 801 43,644 88,322
198 BB.80151 Tê ppr d50/40 cái 2.0000 21,822 44,161 801 43,644 88,322
199 BB.80141 Tê ppr d40/32 cái 1.0000 12,181 41,150 641 12,181 41,150
200 BB.80141 Tê ppr d40/40 cái 5.0000 12,181 41,150 641 60,905 205,751
201 BB.80141 Tê ppr d40/25 cái 1.0000 12,181 41,150 641 12,181 41,150
202 BB.80131 Tê ppr d32/32 cái 2.0000 7,641 40,147 545 15,282 80,294
203 BB.80131 Tê ppr d32x25 cái 2.0000 7,641 40,147 545 15,282 80,294

11
204 BB.80131 Tê ppr d32x20 cái 2.0000 7,641 40,147 545 15,282 80,294
205 BB.80121 Tê ppr d25x25 cái 2.0000 4,910 38,639 479 9,820 77,279
206 BB.80121 Tê ppr d25x20 cái 20.0000 4,910 38,639 479 98,200 772,785
207 BB.80111 Tê ppr d20x20 cái 3.0000 2,910 37,134 385 8,730 111,402
208 BB.80161 Cút trơn ppr d63 cái 9.0000 43,734 20,742 427 393,606 186,678
209 BB.80151 Cút trơn ppr d50 cái 8.0000 21,822 19,627 356 174,576 157,016
210 BB.80141 Cút trơn ppr d40 cái 13.0000 12,181 18,289 285 158,353 237,757
211 BB.80131 Cút trơn ppr d32 cái 1.0000 7,641 17,843 242 7,641 17,843
212 BB.80121 Cút trơn ppr d25 cái 7.0000 4,910 17,173 213 34,370 120,211
213 BB.80111 Cút trơn ppr d20 cái 56.0000 2,910 16,504 171 162,960 924,224
214 BB.80151 Cút 135 ppr d50 cái 13.0000 21,822 19,627 356 283,686 255,151
215 BB.80111 Cút ren trong ppr dn15 cái 43.0000 2,910 16,504 171 125,130 709,672
216 BB.80111 Cút ren trong ppr dn20 cái 2.0000 2,910 16,504 171 5,820 33,008
217 BB.80161 Rắc co ren ngoài d63 cái 3.0000 43,734 20,742 427 131,202 62,226
218 BB.80151 Rắc co ren ngoài d50 cái 12.0000 21,822 19,627 356 261,864 235,524
219 BB.80141 Rắc co ren ngoài d40 cái 6.0000 12,181 18,289 285 73,086 109,734
220 BB.80131 Rắc co ren ngoài d32 cái 2.0000 7,641 17,843 242 15,282 35,686
221 BB.80121 Rắc co ren ngoài d25 cái 5.0000 4,910 17,173 213 24,550 85,865
222 BB.80111 Rắc co ren ngoài d20 cái 1.0000 2,910 16,504 171 2,910 16,504
223 BB.80161 Măng sông ren ngoài d63 cái 3.0000 43,734 20,742 427 131,202 62,226
224 BB.80151 Măng sông ren ngoài d50 cái 12.0000 21,822 19,627 356 261,864 235,524
225 BB.80141 Măng sông ren ngoài d40 cái 6.0000 12,181 18,289 285 73,086 109,734
226 BB.80131 Măng sông ren ngoài d32 cái 2.0000 7,641 17,843 242 15,282 35,686
227 BB.80121 Măng sông ren ngoài d25 cái 5.0000 4,910 17,173 213 24,550 85,865
228 BB.80111 Măng sông ren ngoài d20 cái 1.0000 2,910 16,504 171 2,910 16,504
229 BB.88102 Nút bịt ppr d20 cái 43.0000 1,735 6,914 74,605 297,302
230 BB.88103 Nút bịt ppr d25 cái 2.0000 1,996 8,029 3,992 16,058
231 BB.80161 Côn ppr d63/50 cái 4.0000 43,734 20,742 427 174,936 82,968
232 BB.80161 Côn ppr d63/25 cái 2.0000 43,734 20,742 427 87,468 41,484

12
233 BB.80151 Côn ppr d50/40 cái 1.0000 21,822 19,627 356 21,822 19,627
234 BB.80141 Côn ppr d40/32 cái 4.0000 12,181 18,289 285 48,724 73,156
235 BB.80141 Côn ppr d40/25 cái 3.0000 12,181 18,289 285 36,543 54,867
236 BB.80131 Côn ppr d32/25 cái 2.0000 7,641 17,843 242 15,282 35,686
237 BB.80131 Côn ppr d32/20 cái 3.0000 7,641 17,843 242 22,923 53,529
238 BB.80121 Côn ppr d25/20 cái 11.0000 4,910 17,173 213 54,010 188,903
239 BB.86604 Van chặn 2 chiều ren dn50 cái 3.0000 93,636 50,842 280,908 152,526
240 BB.86603 Van chặn 2 chiều ren dn40 cái 12.0000 77,933 41,158 935,196 493,896
241 BB.86602 Van chặn 2 chiều ren dn32 cái 6.0000 62,346 33,895 374,076 203,370
242 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn25 cái 2.0000 40,076 24,211 80,152 48,422
243 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn20 cái 5.0000 40,076 24,211 200,380 121,055
244 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn15 cái 1.0000 40,076 24,211 40,076 24,211
245 BB.86603 Van 1 chiều nối ren dn40 cái 4.0000 77,933 41,158 311,732 164,632
246 BB.80151 Y lọc nối ren dn50 cái 2.0000 21,822 19,627 356 43,644 39,254
247 BB.80151 Nối mềm ren dn50 cái 2.0000 21,822 19,627 356 43,644 39,254
248 BB.80141 Nối mềm ren dn40 cái 2.0000 12,181 18,289 285 24,362 36,578
249 BB.86603 Van phao dn40 cái 5.0000 77,933 41,158 389,665 205,790
250 BB.86601 Van xả khí dn20 cái 1.0000 40,076 24,211 40,076 24,211
251 BB.86601 Van góc 3 ngã dn15 cái 12.0000 40,076 24,211 480,912 290,532
252 BB.80111 Áp kế dn20 cái 2.0000 2,910 16,504 171 5,820 33,008
253 BB.80111 Chân không kế dn20 cái 2.0000 2,910 16,504 171 5,820 33,008
254 BB.80111 Kép thép ( 2 đầu ren ngoài) dn15 cái 36.0000 2,910 16,504 171 104,760 594,144
255 BB.41110 Ống u.pvc - pn10 d140 100m 0.1400 17,222,596 2,013,979 2,411,163 281,957
256 BB.41109 Ống u.pvc - pn8 d110 100m 0.7000 12,935,631 1,864,548 9,054,942 1,305,184
257 BB.41108 Ống u.pvc - pn8 d90 100m 0.7600 10,112,956 1,715,116 7,685,847 1,303,488
258 BB.41106 Ống u.pvc - pn8 d60 100m 0.3200 3,629,729 1,333,731 1,161,513 426,794
259 BB.41105 Ống u.pvc - pn8 d48 100m 0.0500 2,735,034 1,222,215 136,752 61,111
260 BB.41104 Ống u.pvc - pn8 d42 100m 0.2800 2,184,255 976,880 611,591 273,526
261 BB.41106 Ống u.pvc - pn6 d60 100m 0.1600 3,629,729 1,333,731 580,757 213,397

13
262 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái 3.0000 116,081 17,843 348,243 53,529
263 BB.75107 Măng sông u.pvc d110 cái 11.0000 70,766 14,497 778,426 159,467
264 BB.75106 Măng sông u.pvc d90 cái 12.0000 40,711 13,382 488,532 160,584
265 BB.75104 Măng sông u.pvc d60 cái 8.0000 19,651 8,698 157,208 69,584
266 BB.75108 Tê đều u.pvc 135 độ d140 cái 1.0000 116,081 40,147 116,081 40,147
267 BB.75107 Tê đều u.pvc 135 độ d110 cái 12.0000 70,766 32,618 849,192 391,419
268 BB.75106 Tê đều u.pvc 135 độ d90 cái 16.0000 40,711 30,110 651,376 481,752
269 BB.75104 Tê đều u.pvc 135 độ d60 cái 2.0000 19,651 19,571 39,302 39,141
270 BB.75104 Tê đều u.pvc 90 độ d60 cái 1.0000 19,651 19,571 19,651 19,571
271 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/110 cái 1.0000 116,081 40,147 116,081 40,147
272 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/90 cái 2.0000 116,081 40,147 232,162 80,294
273 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/90 cái 5.0000 70,766 32,618 353,830 163,091
274 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/60 cái 9.0000 70,766 32,618 636,894 293,564
275 BB.75106 Tê lệch u.pvc 135 độ d90/60 cái 9.0000 40,711 30,110 366,399 270,986
276 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/90 cái 2.0000 70,766 32,618 141,532 65,237
277 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/60 cái 2.0000 70,766 32,618 141,532 65,237
278 BB.75106 Tê lệch u.pvc 90 độ d90/60 cái 3.0000 40,711 30,110 122,133 90,329
279 BB.75108 Tê cong u.pvc d140 cái 1.0000 116,081 40,147 116,081 40,147
280 BB.75107 Tê cong u.pvc d110 cái 4.0000 70,766 32,618 283,064 130,473
281 BB.75108 Cút u.pvc 135 độ d140 cái 4.0000 116,081 17,843 464,324 71,372
282 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 43.0000 70,766 14,497 3,042,938 623,371
283 BB.75106 Cút u.pvc 135 độ d90 cái 57.0000 40,711 13,382 2,320,527 762,774
284 BB.75104 Cút u.pvc 135 độ d60 cái 51.0000 19,651 8,698 1,002,201 443,598
285 BB.75107 Cút u.pvc 90 độ d110 cái 2.0000 70,766 14,497 141,532 28,994
286 BB.75106 Cút u.pvc 90 độ d90 cái 5.0000 40,711 13,382 203,555 66,910
287 BB.75104 Cút u.pvc 90 độ d60 cái 24.0000 19,651 8,698 471,624 208,752
288 BB.75103 Cút u.pvc 90 độ d48 cái 9.0000 11,760 8,252 105,840 74,268
289 BB.75102 Cút u.pvc 90 độ d42 cái 10.0000 5,028 7,806 50,280 78,060
290 BB.75108 Côn upvc d140/90 cái 1.0000 116,081 17,843 116,081 17,843

14
291 BB.75107 Côn upvc d110/90 cái 1.0000 70,766 14,497 70,766 14,497
292 BB.75104 Côn upvc d60/48 cái 9.0000 19,651 8,698 176,859 78,282
293 BB.75104 Côn upvc d60/42 cái 10.0000 19,651 8,698 196,510 86,980
294 BB.75106 Xiphong u.pvc phễu thu sàn wc d90 cái 10.0000 40,711 13,382 407,110 133,820
295 BB.88112 Bịt thông tắc sàn u.pvc d140 cái 1.0000 20,323 31,224 20,323 31,224
296 BB.88111 Bịt thông tắc sàn u.pvc d110 cái 4.0000 16,817 24,534 67,268 98,136
297 BB.88109 Bịt thông tắc sàn u.pvc d90 cái 1.0000 11,094 17,843 11,094 17,843
298 BB.88111 Bịt thông tắc u.pvc d110 cái 1.0000 16,817 24,534 16,817 24,534
299 BB.88109 Bịt thông tắc u.pvc d90 cái 3.0000 11,094 17,843 33,282 53,529
300 BB.75108 Tê kiểm tra u.pvc d140 cái 2.0000 116,081 40,147 232,162 80,294
301 BB.75107 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái 3.0000 70,766 32,618 212,298 97,855
302 BB.75106 Tê kiểm tra u.pvc d90 cái 1.0000 40,711 30,110 40,711 30,110
303 BB.91702 Cầu thu mưa thu ống dn100 cái 9.0000 46,805 42,376 421,245 381,384
304 BB.41109 Ống u.pvc - pn10 d110 100m 1.0800 12,935,631 1,864,548 13,970,481 2,013,712
305 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái 13.0000 116,081 17,843 1,509,053 231,959
306 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 32.0000 70,766 14,497 2,264,512 463,904
307 BB.88111 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái 8.0000 16,817 55,202 134,536 441,612
T* Tổng: Phần cấp thoát nước 210,858,519 51,580,413

THM Tổng cộng: PHẦN LẮP ĐẶT ME 737,782,368 262,044,086

15
Thành tiền (đ)

Máy thi công

16
0
0
10,568

0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0

10,568

17
0
0
0
0

0
0
10,568

0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

18
0
0
0
0

0
0
10,568

0
0
0
0
0

0
0
0
0

0
0
0

19
0
0
0

0
0
0

5,064

20
31,716

74,004

35,640

83,160

140,790

10,830

0
165

165

330

1,053

7,371

6,318

21
0

0
0
0
0

550

440

2,750

1,240
650
1,300

1,005
340
372
1,674
248
764

22
992

1,054
992
1,054
1,953
1,488
1,302
1,302

6,324
1,470
850
682
1,488
850
527
527
573
1,054
1,146

764

382

23
0
205,129

52,500

147,148

809,314

301
0

0
15,000

7,500
882,119

217

1,086

0
0

22,500

7,500

24
36,978

1,197,743

217

1,086

0
0
0
0
0

15,000

7,500
18,150

3,221,859

0
0
0
0
0
0
0
0
0

25
1,504
1,504
0
0
12,010
3,488
5,687
29,513
7,386
6,911
276
5,268
8,113
2,492
3,990
19,844
5,325
4,788
4,804
1,922
5,765
11,529
1,602
1,602
641
3,206
641
1,089
1,089

26
1,089
959
9,585
1,154
3,843
2,848
3,705
242
1,491
9,576
4,628
7,353
342
1,281
4,272
1,710
484
1,065
171
1,281
4,272
1,710
484
1,065
171
0
0
1,708
854

27
356
1,140
855
484
726
2,343
0
0
0
0
0
0
0
712
712
570
0
0
0
342
342
6,156
0
0
0
0
0
0
0

28
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

29
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
234,070

3,922,347

30
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

Giá gốc Giá tháng


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số
(đ) (đ)
I VẬT LIỆU

1 A33.1318 Ampe kế 0-200a cái 165,000 220,000 1.00000


2 TT Amply IP 240w Amply Mixer 240W Chọn 5 Vùng Loa cái 10,181,818 10,181,818 1.00000
TOA A-1240SS
3 A33.1903 Áp kế dn20 cái 2,910 200,000 1.00000
4 0004 Asitol lit 10,000 10,000 1.00000
5 A33.085204 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường m 7,540 19,100 1.00000
kính ống 15,9mm
6 A33.085208 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường m 10,050 27,750 1.00000
kính ống 28,6mm
7 A33.085210 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường m 13,660 35,000 1.00000
kính ống 34,9mm
8 A33.085212 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường m 16,830 40,450 1.00000
kính ống 41,3mm
9 A33.085202 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường m 5,140 15,450 1.00000
kính ống 9,5mm
10 0014 Băng cách điện n.1 cuộn 6,000 6,000 1.00000
11 A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 15,000 15,000 1.00000
12 A33.0868 Băng tan m 3,900 3,900 1.00000
13 C3522 Bê tông thương phẩm M200 m3 919,749 1,045,000 1.00000
14 C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1,029,879 1,215,000 1.00000
15 C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1,029,879 1,215,000 1.00000

1
16 A33.1098 Bình nóng lạnh 30l bộ 2,045,460 3,354,545 1.00000

17 A33.1098 Bình nóng lạnh 80l bộ 2,045,460 4,536,364 1.00000

18 A33.0890 Bịt thông tắc sàn u.pvc d110 cái 15,000 22,100 1.00000
19 A33.0891 Bịt thông tắc sàn u.pvc d140 cái 18,000 27,700 1.00000
20 A33.0888 Bịt thông tắc sàn u.pvc d90 cái 9,600 10,600 1.00000
21 A33.0890 Bịt thông tắc u.pvc d110 cái 15,000 22,100 1.00000
22 A33.0888 Bịt thông tắc u.pvc d90 cái 9,600 10,600 1.00000
23 A24.0099 Bột bả Kova kg 10,880 10,507 1.00000
24 A24.0161 Bu lông M24x85 bộ 13,950 13,950 1.00000
25 A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 1,360 1,360 1.00000
26 042 Bu lông, nở m6 cái 900 900 1.00000
27 0064 Bulông m10 bộ 500 500 1.00000
28 A33.0475 Cao su làm gioăng m2 100,000 250,000 1.00000
29 A33.0075 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (2X2.5)mm2 m 37,570 18,400 1.00000
30 A33.0075 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (2X4)mm2 m 37,570 27,300 1.00000
31 A33.0088 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X10)mm2 m 188,270 120,200 1.00000
32 A33.0087 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X2.5)mm2 m 53,170 33,000 1.00000
33 A33.0088 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X4)mm2 m 188,270 50,700 1.00000
34 0179 Cáp mạng UTP CAT6 m 13,230 13,230 1.00000
35 0179 Cáp tín hiệu âm thanh (2x1.5)mm m 22,440 22,440 1.00000
36 0179 Cáp UTP CAT6 m 13,230 13,230 1.00000
37 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 90,000 154,922 1.00000
38 A24.0180 Cát vàng m3 154,920 154,920 1.00000
39 A33.1321 Cầu chì 1p 2a cái 77,000 15,000 1.00000
40 A33.1100 Cầu thu mưa thu ống dn100 cái 46,800 130,000 1.00000

2
41 A33.1320 Contactor cái 60,000 350,000 1.00000
42 A33.1265 Cồn công nghiệp kg 20,090 20,090 1.00000
43 0139 Cồn công nghiệp kg 20,090 20,090 1.00000
44 A33.1907 Côn ppr d25/20 cái 4,910 4,545 1.00000
45 A33.1911 Côn ppr d32/20 cái 7,640 6,455 1.00000
46 A33.1911 Côn ppr d32/25 cái 7,640 6,455 1.00000
47 A33.1915 Côn ppr d40/25 cái 12,180 10,000 1.00000
48 A33.1915 Côn ppr d40/32 cái 12,180 10,000 1.00000
49 A33.1919 Côn ppr d50/40 cái 21,820 18,000 1.00000
50 A33.1923 Côn ppr d63/25 cái 43,730 34,818 1.00000
51 A33.1923 Côn ppr d63/50 cái 43,730 34,818 1.00000
52 A33.0345 Cồn rửa kg 20,090 20,090 1.00000
53 A33.2041 Côn thu kt: 300x150/200x150/l=200 cái 122,000 109,000 1.00000

54 A33.2045 Côn thu kt: 500x250/300x250/l=300 cái 201,000 116,000 1.00000

55 A33.1644 Côn upvc d110/90 cái 68,550 20,900 1.00000


56 A33.1645 Côn upvc d140/90 cái 113,460 43,500 1.00000
57 A33.1641 Côn upvc d60/42 cái 18,460 5,800 1.00000
58 A33.1641 Côn upvc d60/48 cái 18,460 6,200 1.00000
59 A33.1305 Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + mặt cái 12,000 38,909 1.00000
che + đế âm)
60 A33.1303 Công tắc đảo chiều loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + cái 12,000 23,636 1.00000
mặt che + đế âm)
61 A33.1304 Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + mặt cái 12,000 29,818 1.00000
che + đế âm)
62 A33.1303 Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + mặt cái 12,000 20,727 1.00000
che + đế âm)
63 A24.0262 Cột chống thép ống kg 17,500 17,500 1.00000
64 A33.0065 Cu/pvc (1x2,5)e mm2 m 10,290 7,300 1.00000

3
65 A33.0074 Cu/pvc/pvc 2x0.75 mm2 (loại chống nhiễu) m 11,240 18,480 1.00000
66 A33.0074 Cu/pvc/pvc 2x1,0 mm2 (loại chống nhiễu) m 11,240 20,000 1.00000
67 A33.0075 Cu/pvc/pvc/(2x2,5) m 37,570 18,700 1.00000
68 A33.1108 Cút cái 5,600 5,600 1.00000
69 A33.1919 Cút 135 ppr d50 cái 21,820 41,909 1.00000
70 A33.2044 Cút 90 độ kt: 300x300 cái 187,000 202,000 1.00000

71 A33.2046 Cút 90 độ kt: 500x300 cái 227,000 449,000 1.00000

72 A33.1903 Cút ren trong ppr dn15 cái 2,910 40,182 1.00000
73 A33.1903 Cút ren trong ppr dn20 cái 2,910 40,182 1.00000
74 A33.1903 Cút trơn ppr d20 cái 2,910 5,545 1.00000
75 A33.1907 Cút trơn ppr d25 cái 4,910 7,364 1.00000
76 A33.1911 Cút trơn ppr d32 cái 7,640 12,909 1.00000
77 A33.1915 Cút trơn ppr d40 cái 12,180 20,909 1.00000
78 A33.1919 Cút trơn ppr d50 cái 21,820 36,727 1.00000
79 A33.1923 Cút trơn ppr d63 cái 43,730 112,273 1.00000
80 A33.1644 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 68,550 35,000 1.00000
81 A33.1645 Cút u.pvc 135 độ d140 cái 113,460 67,400 1.00000
82 A33.1641 Cút u.pvc 135 độ d60 cái 18,460 9,700 1.00000
83 A33.1643 Cút u.pvc 135 độ d90 cái 38,730 22,900 1.00000
84 A33.1644 Cút u.pvc 90 độ d110 cái 68,550 44,500 1.00000
85 A33.1639 Cút u.pvc 90 độ d42 cái 4,270 5,100 1.00000
86 A33.1640 Cút u.pvc 90 độ d48 cái 10,730 8,000 1.00000
87 A33.1641 Cút u.pvc 90 độ d60 cái 18,460 11,400 1.00000
88 A33.1643 Cút u.pvc 90 độ d90 cái 38,730 27,800 1.00000
89 A33.1973 Cửa gió kiểu khuếch tán kt: 600x600 kèm hộp góp gió cái 164,460 600,100 1.00000

4
90 A33.1972 Cửa gió nan thẳng kt: 250x250 kèm hộp góp gió cái 157,390 200,000 1.00000

91 A33.1973 Cửa gió nan thẳng kt: 600x600 kèm hộp góp gió cái 164,460 600,100 1.00000

92 A33.1903 Chân không kế dn20 cái 2,910 2,910 1.00000


93 A33.2061 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d150 cái 107,270 60,000 1.00000

94 A33.2064 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 cái 149,550 60,000 1.00000

95 A33.2044 Chân rẽ kt: 300x300 cái 187,000 63,000 1.00000

96 A33.2064 Chân rẽ kt: d300 cái 149,550 135,000 1.00000

97 A33.1084 Chậu bếp bộ 281,820 590,000 1.00000

98 A33.1084 Chậu rửa loại 1 vòi treo tường l-282v - inax bộ 281,820 463,636 1.00000
99 A33.1091 Chậu tiểu nam + bằng nút nhấn khu cán bộ u-116v bộ 427,270 1,827,273 1.00000
+uf-8v - inax
100 A33.1089 Chậu xí bệt khu cán bộ c-306 van inax bộ 1,190,000 2,590,909 1.00000
101 A24.0436 Chống thấm bằng màng polime (SikaBit Pro P-40 m2 5,000 140,000 1.00000
Sand)
102 A33.1320 Chuyển mạch vol cái 60,000 269,000 1.00000
103 A33.2041 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d quạt/300x150/l=200 cái 122,000 122,000 1.00000

104 A33.2045 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d quạt/500x250/l=200 cái 201,000 201,000 1.00000

105 A33.2046 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d quạt/500x300/l=200 cái 227,000 227,000 1.00000

106 A33.0065 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện 1.5mm2 vỏ m 10,290 4,500 1.00000
pvc màu vàng xanh
107 A33.0067 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện 10mm2 vỏ m 43,410 28,500 1.00000
pvc màu vàng xanh

5
108 A33.0065 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện 2.5mm2 vỏ m 10,290 7,300 1.00000
pvc màu vàng xanh
109 A33.0066 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện 4mm2 vỏ pvc m 24,100 11,400 1.00000
màu vàng xanh
110 A33.0065 Dây điện cu/pvc (1x1.5)mm2 m 10,290 4,500 1.00000
111 A33.0065 Dây điện cu/pvc (1x2.5)mm2 m 10,290 7,300 1.00000
112 A24.0293 Dây thép kg 17,270 17,270 1.00000
113 A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 58,690 37,400 1.00000
114 A24.0008 Đá 1x2 m3 227,270 254,545 1.00000
115 A24.0010 Đá 4x6 m3 172,730 181,818 1.00000
116 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 678,700 907,300 1.00000
117 A24.0032 Đá mài viên 5,000 5,000 1.00000
118 A33.1267 Đèn báo pha (đỏ-vàng-xanh) bộ 100,000 25,000 1.00000
119 A33.0035 Đèn downlight âm trần bóng led d155 220v-16w bộ 78,000 331,000 1.00000
120 A33.0016 Đèn led bán nguyệt 1.2 40W bộ 117,000 298,182 1.00000
121 A33.0017 Đèn led bán nguyệt 1.2 60W bộ 168,000 472,727 1.00000
122 A33.0017 Đèn led panel lắp nổi 600x600 bộ 168,000 1,374,545 1.00000
123 A33.0035 Đèn ốp trần D300 30W bộ 78,000 445,455 1.00000
124 A24.0054 Đinh kg 17,270 17,273 1.00000
125 0834 Đinh + vít nở m14 bộ 300 300 1.00000
126 A24.0056 Đinh đỉa cái 500 500 1.00000
127 A33.0688 Đinh vít cái 300 300 1.00000
128 A33.1274 Đinh vít nở m5 bộ 150 150 1.00000
129 A33.1266 Đinh vít nở m8 bộ 250 1,300 1.00000
130 A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 1,750 1,350 1.00000
131 A24.10165 Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 860 1,350 1.00000
132 A24.10143 Gạch bê tông đặc (19x19x39)cm viên 7,270 8,500 1.00000
133 A24.10145 Gạch bê tông rỗng (10x19x39)cm viên 5,060 4,600 1.00000
134 A24.10143 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên 7,270 8,500 1.00000

6
135 A24.1027 Gạch gốm 400x400 m2 81,820 80,000 1.00000
136 A24.1023 Gạch lát ceramic 600x600 Đồng Tâm m2 233,300 233,300 1.00000
137 A24.1024 Gạch lát ceramic 800x800 Đồng Tâm m2 265,020 314,100 1.00000
138 A24.1019 Gạch lát chống trơn kích thước 300x300 m2 162,500 162,500 1.00000
139 A24.1002 Gạch ốp chân tường, granite 100x600 cắt từ gạch m2 88,320 233,300 1.00000
600x600 Đồng Tâm
140 A24.1005 Gạch ốp granite 300x600 Đồng Tâm m2 230,700 250,000 1.00000
141 A24.0406 Gỗ chống m3 5,454,550 5,454,550 1.00000
142 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 5,454,550 5,454,550 1.00000
143 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 5,454,550 5,454,550 1.00000
144 A24.0418 Gỗ ván m3 5,454,550 5,454,550 2.00000
145 A24.0418 Gỗ ván m3 5,454,550 5,454,550 1.00000
146 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 5,454,550 5,454,550 1.00000
147 A33.0009 Giá đỡ máy cái 54,550 150,000 1.00000
148 A24.0435 Giáo thép kg 17,500 17,500 2.00000
149 A24.0435 Giáo thép kg 17,500 17,500 1.00000
150 006 Giấy a4 ram 57,000 57,000 1.00000
151 A24.0436 Giấy dầu m2 5,000 5,000 1.00000
152 0291 Giấy giáp số 0 tờ 200 200 1.00000
153 0301 Giấy lau mịn tissu hộp 5,000 5,000 1.00000
154 A24.0437 Giấy ráp m2 12,500 12,500 1.00000
155 A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 100,000 250,000 1.00000
156 A33.0060 Hộp đấu dây cái 28,860 15,000 1.00000
157 A24.0451 Keo dán kg 52,000 52,000 1.00000
158 A24.0451A Keo dán đá granít kg 52,000 52,000 1.00000
159 A33.1903 Kép thép ( 2 đầu ren ngoài) dn15 cái 2,910 15,000 1.00000
160 A33.1114 Két nước inox 3m3 bể 13,490,000 13,700,000 1.00000

161 A24.0931 Khí gas kg 35,830 35,830 1.00000

7
162 A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 20,000 20,000 1.00000
163 TT Loa gắn trần 6W TOA PC-648R cái 290,000 290,000 1.00000

164 TT Loa hộp gắn tường 6W BS-633A cái 280,000 280,000 1.00000

165 A33.1971 Louver gió kèm lcct, kích thước: 300x150 cái 125,300 91,000 1.00000

166 A33.1972 Louver gió kèm lcct, kích thước: 400x200 cái 157,390 107,000 1.00000

167 A33.1973 Louver lấy gió kt: 1200x400 kèm lưới lọc bụi g4, lcct cái 164,460 490,000 1.00000

168 A24.10173 Lưới thủy tinh m2 8,000 8,000 1.00000


169 A33.0038 Máng cáp điện 100X100x1.5 loại có nắp đậy m 22,810 119,000 1.00000
170 A33.1903 Măng sông ren ngoài d20 cái 2,910 45,363 1.00000
171 A33.1907 Măng sông ren ngoài d25 cái 4,910 52,727 1.00000
172 A33.1911 Măng sông ren ngoài d32 cái 7,640 94,091 1.00000
173 A33.1915 Măng sông ren ngoài d40 cái 12,180 273,636 1.00000
174 A33.1919 Măng sông ren ngoài d50 cái 21,820 342,000 1.00000
175 A33.1923 Măng sông ren ngoài d63 cái 43,730 579,545 1.00000
176 A33.1903 Măng sông trơn ppr d20 cái 2,910 2,909 1.00000
177 A33.1907 Măng sông trơn ppr d25 cái 4,910 4,909 1.00000
178 A33.1911 Măng sông trơn ppr d32 cái 7,640 7,636 1.00000
179 A33.1915 Măng sông trơn ppr d40 cái 12,180 12,182 1.00000
180 A33.1919 Măng sông trơn ppr d50 cái 21,820 21,818 1.00000
181 A33.1923 Măng sông trơn ppr d63 cái 43,730 43,727 1.00000
182 A33.1644 Măng sông u.pvc d110 cái 68,550 16,200 1.00000
183 A33.1645 Măng sông u.pvc d140 cái 113,460 52,300 1.00000
184 A33.1641 Măng sông u.pvc d60 cái 18,460 6,900 1.00000
185 A33.1643 Măng sông u.pvc d90 cái 38,730 12,800 1.00000
186 A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 77,000 43,636 1.00000

8
187 A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 81,000 43,636 1.00000
188 A33.1322 MCB 1P 16A 6kA cái 81,000 56,364 1.00000
189 A33.1322 MCB 1P 20A 4.5kA cái 81,000 43,636 1.00000
190 A33.1322 MCB 1P 25A 6kA cái 81,000 56,364 1.00000
191 A33.1328 MCB 2P 25A 10kA cái 480,000 129,818 1.00000
192 A33.1328 MCB 2P 25A 6kA cái 480,000 123,636 1.00000
193 A33.1329 MCB 3P 100A 25kA cái 735,000 1,369,091 1.00000
194 A33.1328 MCB 3P 16A 4.5kA cái 480,000 150,545 1.00000
195 A33.1328 MCB 3P 16A 6kA cái 480,000 123,636 1.00000
196 A33.1332 MCB 3P 250A 25kA cái 1,880,000 1,489,091 1.00000
197 A33.1328 MCB 3P 25A 6kA cái 480,000 189,091 1.00000
198 A33.1328 MCB 3P 40A 10kA cái 480,000 198,636 1.00000
199 A33.1328 MCB 3P 40A 25kA cái 480,000 863,636 1.00000
200 A33.1328 MCB 3P 50A 10KA cái 480,000 237,273 1.00000
201 A24.0436 Nilon chống mất nước m2 5,000 5,000 1.00000
202 A33.1915 Nối mềm ren dn40 cái 12,180 12,180 1.00000
203 A33.1919 Nối mềm ren dn50 cái 21,820 21,820 1.00000
204 A33.0880 Nút bịt ppr d20 cái 1,170 2,727 1.00000
205 A33.0881 Nút bịt ppr d25 cái 1,330 4,727 1.00000
206 A24.0524 Nước lít 4 17 1.00000
207 A33.0346 Nhựa dán kg 100,900 100,900 1.00000
208 A24.0520 Nhựa đường kg 18,700 18,700 1.00000
209 A33.0346A Nhựa pvc dán kg 86,000 100,900 1.00000
210 A33.1273 Nhựa thông kg 86,000 86,000 1.00000
211 A33.0094 Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm tường 250v-16a cái 23,820 62,273 1.00000
212 A24.0001 Ô xy chai 59,090 59,090 1.00000
213 A33.1362 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d20 m 22,180 22,182 1.00000
214 A33.1366 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d25 m 39,640 39,636 1.00000

9
215 A33.1370 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d32 m 51,360 51,364 1.00000
216 A33.1374 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d40 m 68,910 68,909 1.00000
217 A33.1378 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d50 m 101,000 101,000 1.00000
218 A33.1382 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d63 m 160,550 160,545 1.00000
219 A33.1364 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d20 m 27,460 27,455 1.00000
220 A33.1368 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d25 m 48,180 48,182 1.00000
221 A33.0461 Ống đồng d15,9mm m 13,500 106,053 1.00000

222 A33.0459 Ống đồng d9,5mm m 8,280 50,287 1.00000

223 A33.1593 Ống gió kt: 200x150 m 162,100 128,000 1.00000

224 A33.1594 Ống gió kt: 300x150 m 183,380 173,000 1.00000

225 A33.1596 Ống gió kt: 300x250 m 229,370 308,700 1.00000

226 A33.1597 Ống gió kt: 300x300 m 264,380 308,700 1.00000

227 A33.1598 Ống gió kt: 500x250 m 304,570 411,600 1.00000

228 A33.1599 Ống gió kt: 500x300 m 356,300 411,600 1.00000

229 A33.0478 Ống gió kt: d100 m 66,000 15,000 1.00000

230 A33.0478 Ống gió mềm d100 m 66,000 15,000 1.00000

231 A33.0479 Ống gió mềm d150 m 85,000 15,000 1.00000

232 A33.0483 Ống gió mềm kt: d300 m 165,000 51,400 1.00000

233 A33.0043 Ống mềm pvc d20 m 12,600 4,218 1.00000

10
234 A33.0333 Ống nước ngưng D27 m 11,600 12,800 1.00000
235 A33.0334 Ống nước ngưng D34 m 16,900 17,700 1.00000
236 A33.0335 Ống nước ngưng D42 m 21,550 22,600 1.00000
237 A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây d16 m 12,600 5,915 1.00000
238 A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây d20 m 12,600 8,095 1.00000
239 A33.0045 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây d40 m 30,200 31,133 1.00000
240 A33.0340 Ống u.pvc - pn10 d110 m 127,860 149,400 1.00000
241 A33.0341 Ống u.pvc - pn10 d140 m 170,270 233,500 1.00000
242 A33.0337 Ống u.pvc - pn6 d60 m 35,800 33,500 1.00000
243 A33.0340 Ống u.pvc - pn8 d110 m 127,860 124,800 1.00000
244 A33.0335 Ống u.pvc - pn8 d42 m 21,550 19,900 1.00000
245 A33.0336 Ống u.pvc - pn8 d48 m 26,980 23,700 1.00000
246 A33.0337 Ống u.pvc - pn8 d60 m 35,800 39,000 1.00000
247 A33.0339 Ống u.pvc - pn8 d90 m 99,930 79,700 1.00000
248 A33.1100 Phễu thu sàn wc dn80 cái 46,800 150,000 1.00000
249 A24.0543 Que hàn kg 18,180 18,182 1.00000
250 A24.0544 Que hàn đồng kg 500,000 500,000 1.00000
251 A33.1903 Rắc co ren ngoài d20 cái 2,910 91,727 1.00000
252 A33.1907 Rắc co ren ngoài d25 cái 4,910 143,000 1.00000
253 A33.1911 Rắc co ren ngoài d32 cái 7,640 224,727 1.00000
254 A33.1915 Rắc co ren ngoài d40 cái 12,180 333,455 1.00000
255 A33.1919 Rắc co ren ngoài d50 cái 21,820 588,545 1.00000
256 A33.1923 Rắc co ren ngoài d63 cái 43,730 796,091 1.00000
257 A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 480,000 363,636 1.00000
258 A33.1320 Rơ le thời gian cái 60,000 60,000 1.00000
259 A24.0638 Silicon chít mạch kg 89,090 89,090 1.00000
260 A24.0588 Sơn lót kim loại sơn Maxilite A360 kg 76,000 83,030 1.00000
261 A24.1064 Sơn lót nội thất KOVA K-108 lít 144,650 65,066 1.00000

11
262 A24.1066 Sơn lót ngoại thất KOVA KV-118 lít 138,770 101,061 1.00000
263 A33.0686 Sơn màu kg 57,940 57,940 1.00000
264 A24.1065 Sơn phủ nội thất KOVA Lovely lít 68,450 80,768 1.00000
265 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất KOVA VILLA lít 96,260 140,146 1.00000
266 A24.1063 Sơn phủ sơn Maxilite A360 kg 117,000 83,030 1.00000
267 0428 Sơn tổng hợp kg 72,000 72,000 1.00000
268 A33.1644 Tê cong u.pvc d110 cái 68,550 62,900 1.00000
269 A33.1645 Tê cong u.pvc d140 cái 113,460 168,400 1.00000
270 A33.1644 Tê đều u.pvc 135 độ d110 cái 68,550 62,900 1.00000
271 A33.1645 Tê đều u.pvc 135 độ d140 cái 113,460 168,400 1.00000
272 A33.1641 Tê đều u.pvc 135 độ d60 cái 18,460 15,100 1.00000
273 A33.1643 Tê đều u.pvc 135 độ d90 cái 38,730 37,100 1.00000
274 A33.1641 Tê đều u.pvc 90 độ d60 cái 18,460 15,100 1.00000
275 A33.1644 Tê kiểm tra d110 cái 68,550 150,000 1.00000
276 A33.0890 Tê kiểm tra d110 cái 15,000 150,000 1.00000
277 A33.1645 Tê kiểm tra d140 cái 113,460 180,000 1.00000
278 A33.1643 Tê kiểm tra d90 cái 38,730 90,000 1.00000
279 A33.1644 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/60 cái 68,550 42,300 1.00000
280 A33.1644 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/90 cái 68,550 53,500 1.00000
281 A33.1645 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/110 cái 113,460 115,100 1.00000
282 A33.1645 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/90 cái 113,460 105,000 1.00000
283 A33.1643 Tê lệch u.pvc 135 độ d90/60 cái 38,730 34,800 1.00000
284 A33.1644 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/60 cái 68,550 42,300 1.00000
285 A33.1644 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/90 cái 68,550 53,500 1.00000
286 A33.1643 Tê lệch u.pvc 90 độ d90/60 cái 38,730 34,800 1.00000
287 A33.1903 Tê ppr d20x20 cái 2,910 6,455 1.00000
288 A33.1907 Tê ppr d25x20 cái 4,910 10,000 1.00000
289 A33.1907 Tê ppr d25x25 cái 4,910 10,000 1.00000

12
290 A33.1911 Tê ppr d32/32 cái 7,640 16,455 1.00000
291 A33.1911 Tê ppr d32x20 cái 7,640 17,636 1.00000
292 A33.1911 Tê ppr d32x25 cái 7,640 17,636 1.00000
293 A33.1915 Tê ppr d40/25 cái 12,180 38,727 1.00000
294 A33.1915 Tê ppr d40/32 cái 12,180 38,727 1.00000
295 A33.1915 Tê ppr d40/40 cái 12,180 25,636 1.00000
296 A33.1919 Tê ppr d50/40 cái 21,820 68,000 1.00000
297 A33.1919 Tê ppr d50/50 cái 21,820 50,364 1.00000
298 A33.1923 Tê ppr d63/25 cái 43,730 119,455 1.00000
299 A33.1923 Tê ppr d63/40 cái 43,730 119,455 1.00000
300 A33.1923 Tê ppr d63/50 cái 43,730 119,455 1.00000
301 A33.1923 Tê ppr d63/63 cái 43,730 126,364 1.00000
302 A24.0712 Thép hình kg 17,500 23,091 2.00000
303 A24.0712 Thép hình kg 17,500 23,091 1.00000
304 A24.0726 Thép tấm kg 17,500 20,000 1.00000
305 A24.0735 Thép tròn kg 15,500 16,200 1.00000
306 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 15,500 16,200 1.00000
307 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 15,300 16,350 1.00000
308 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 15,300 16,350 2.00000
309 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 15,500 16,350 1.00000
310 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 15,300 16,350 1.00000
311 A33.1081 Thiếc hàn kg 65,000 65,000 1.00000
312 A33.0469 Thuốc hàn kg 65,000 65,000 1.00000
313 A24.0687 Trần thạch cao chống ẩm khung xương chìm m2 186,000 186,000 1.00000
314 A24.0687 Trần thạch cao khung xương chìm m2 173,000 173,000 1.00000
315 A24.0687 Trần thạch cao khung xương nổi m2 172,000 172,000 1.00000
316 A33.0858 Van 1 chiều nối ren dn40 cái 75,000 342,909 1.00000
317 A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn15 cái 38,200 190,000 1.00000

13
318 A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn20 cái 38,200 190,000 1.00000
319 A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn25 cái 38,200 218,545 1.00000
320 A33.0857 Van chặn 2 chiều ren dn32 cái 60,000 313,545 1.00000
321 A33.0858 Van chặn 2 chiều ren dn40 cái 75,000 527,727 1.00000
322 A33.0859 Van chặn 2 chiều ren dn50 cái 90,000 823,000 1.00000
323 A33.2044 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: 300x300 cái 272,000 361,000 1.00000

324 A33.2064 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 cái 149,550 361,000 1.00000

325 A24.0973 Ván ép phủ phim m2 163,640 163,640 1.00000


326 A33.0856 Van góc 3 ngã dn15 cái 38,200 38,200 1.00000
327 A33.0858 Van phao dn40 cái 75,000 953,100 1.00000
328 A33.0856 Van xả khí dn20 cái 38,200 180,000 1.00000
329 026 Vít, nở m8 bộ 1,200 1,200 1.00000
330 A33.0149 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại chứa 10 module bộ 8,131,820 241,818 1.00000

331 A33.0149 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp cánh, sơn tĩnh bộ 8,131,820 1,671,818 1.00000
điện, kt: 800hx400wx250dx1.5mm
332 A33.1095 Vòi rửa 1 vòi lfv-20s - inax bộ 110,000 1,209,091 1.00000
333 A33.1095 Vòi rửa bát sfv-21- inax bộ 110,000 1,263,636 1.00000
334 A33.1095 Vòi rửa dn15 bộ 110,000 150,000 1.00000
335 A33.1107 Vòi rửa vệ sinh cfv-102a cái 93,500 318,182 1.00000
336 A33.1094 Vòi tắm hương sen khu cán bộ bfv-1113s-4c - inax bộ 1,536,360 1,472,727 1.00000
337 A33.1317 Vol kế 0-450v cái 156,000 250,000 1.00000
338 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 1,749 1,749 1.00000
339 A24.0796A Xi măng PCB40 kg 1,819 1,455 1.00000
340 A24.0798 Xi măng trắng kg 5,000 5,000 1.00000
341 A24.0798 Xi măng trắng PCB40 - Hải Phòng kg 5,000 5,000 1.00000
342 A33.1643 Xiphong u.pvc phễu thu sàn wc d90 cái 38,730 128,900 1.00000

14
343 A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 1,749 1,455 1.00000
344 A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 1,819 1,455 1.00000
345 A33.1919 Y lọc nối ren dn50 cái 21,820 500,000 1.00000
346 A33.2046 Z chuyển kt: 500x300/l=1200 cái 227,000 227,000 1.00000

II NHÂN CÔNG

1 N004 Công nhân 4,0/7 công 59,071 254,213 1.00000

2 N001 Công nhân 4/7 công 158,665 254,213 1.00000

3 N006 Công nhân 5,0/7 công 69,103 298,893 1.00000

4 N006 Kỹ sư 1/8 công 128,906 128,906 1.00000


5 NKS.40 Kỹ sư 4,0/8 công 260,000 301,044 1.00000

6 NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 328,998 328,998 1.00000

7 NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 284,143 328,998 1.00000

8 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 200,449 210,472 1.00000

9 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 203,957 214,155 1.00000

10 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 223,032 234,184 1.00000

11 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 223,032 234,184 0.20000

12 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 223,032 234,184 1.05000

13 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 223,032 234,184 1.50000

15
14 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 242,107 254,213 1.00000

15 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 259,834 259,834 1.00000

16 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0 259,834 1.00000

III MÁY THI CÔNG

1 M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 3,957,798 4,118,338 1.00000

2 M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 3,957,798 4,118,338 1.05000

3 M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 2,925,347 2,929,930 1.00000

4 M001 Đồng hồ vạn năng ca 0 0 1.00000

5 M203.0019A Đồng hồ vạn năng ca 120,291 120,292 1.00000

6 M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 10,859 10,859 1.00000

7 M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 2,159,048 2,149,332 1.00000

8 M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 27,816 27,252 1.00000

9 M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 27,816 27,252 3.00000

10 M074 Máy cắt kim loại cầm tay 5 kW ca 249,059 247,363 1.00000

11 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 238,832 247,363 1.00000

12 M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu : 0,80 m3 ca 2,413,134 2,583,545 1.00000

16
13 M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 kW ca 234,328 243,236 1.00000

14 M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : 1,0 kW ca 230,422 239,706 1.00000

15 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 kg ca 333,877 349,627 1.00000

16 M021 Máy điện thoại liên lạc quang ca 37,336 37,336 1.00000

17 M031 Máy đo cáp quang ca 51,876 51,876 1.00000

18 M034 Máy đo công suất quang ca 63,813 63,813 1.00000

19 M145 Máy đo độ méo tần số và tạp âm ca 25,000 25,000 1.00000

20 M046 Máy đo méo phi tuyến ca 25,000 25,000 1.00000

21 M048 Máy đo mức milivon ca 25,000 25,000 1.00000

22 M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860 T ca 12,540,681 12,420,949 1.00000

23 M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860 T ca 12,540,681 12,420,949 1.05000

24 M083 Máy hàn cáp quang ca 130,559 130,559 1.00000

25 M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 14,233 13,105 1.00000

26 M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 14,233 13,105 1.50000

27 M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 361,288 364,401 1.00000

28 M33.0057 Máy hiện sóng 2 tia (Oscilograf) ca 25,000 25,000 1.00000

17
29 M088 Máy khảo sát đặc tuyến tần số ca 25,000 25,000 1.00000

30 M112.1702B Máy khoan 1 kW ca 0 23,185 1.00000

31 M322 Máy khoan 1kw ca 245,248 244,853 1.00000

32 M322 Máy khoan 1kw ca 0 244,853 1.00000

33 M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 15,041 14,872 1.00000

34 M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,75 kW ca 15,278 15,071 1.00000

35 M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 1,00 kW ca 23,486 23,185 1.00000

36 M112.1501 Máy khoan đứng - công suất : 2,5 kW ca 47,519 46,579 1.00000

37 M112.3703 Máy mài - công suất : 2,7 kW ca 18,980 18,228 1.00000

38 M315 Máy phát điện 5,2 KW ca 73,107 347,430 1.00000

39 M102 Máy phát tín hiệu ca 25,000 25,000 1.00000

40 M108 Máy so pha ca 25,000 25,000 1.00000

41 M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 278,352 286,507 1.00000

42 M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 252,416 261,135 1.00000

43 M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 404,766 411,042 1.00000

44 M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 783,982 785,372 1.00000

18
45 M112.4804 Vôn mét điện tử ca 2,754 2,754 1.00000

46 M131 Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 393,658 393,658 1.00000

19
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG
NGÃI

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào LNC (đồng/tháng) 0
2 Số ngày làm việc (ngày/tháng) 26
3 Hệ số điều chỉnh nhân công 1

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN (TRƯỚC THUẾ VAT)


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 18,309.09
2 Mazut Lít 12,013.91

1
3 Điện kwh 1,685
4 Xăng A92 Lít 21,063.64

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.03
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.05
4 Động cơ Xăng 1.02

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Đơn giá Nhân công, Lương thợ lái máy 0
3 Tổng đơn giá 0
4 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản (lương cấp bậc) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 989/2021 Quảng Ngãi - Khu vực 1.)
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

Đơn vị tính: (đ)

Hệ số Đơn giá NC Đơn giá


Hệ số lương
STT Mã số Tên nhân công Đơn vị lương bình quân nhân công
bình quân
(HCB) (đ/công) (đ/công)

1 N004 Công nhân 4,0/7 công 1.65 234,184.0 1.52 254,213


2 N001 Công nhân 4/7 công 1.65 234,184.0 1.52 254,213
3 N006 Công nhân 5,0/7 công 1.94 234,184.0 1.52 298,893
4 N006 Kỹ sư 1/8 công 0
5 NKS.40 Kỹ sư 4,0/8 công 1.4 301,044.0 1.4 301,044
6 NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 1.53 301,044.0 1.4 328,998
7 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.39 230,156.0 1.52 210,472
8 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.39 234,184.0 1.52 214,155
9 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.52 234,184.0 1.52 234,184
10 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.65 234,184.0 1.52 254,213
11 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.65 239,362.0 1.52 259,834

1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 13/2021/TT-BXD, QĐ 989/2021 Quảng Ngãi - Khu vực 1.)
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

Đơn vị tính:

Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá


STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ)

1 M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 3,818,900,000 250


* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 18,309.1 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 3,818,900,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 3,818,900,000.0
- Chi phí khác ### 3,818,900,000.0
2 M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 3,161,607,000 290
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000

1
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 3,161,607,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 3,161,607,000.0
- Chi phí khác ### 3,161,607,000.0
3 M001 Đồng hồ vạn năng ca
4 M203.0019A Đồng hồ vạn năng ca 151,224,000 220

* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác


- Khấu hao ### 151,224,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 151,224,000.0
- Chi phí khác ### 151,224,000.0
5 M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca
6 M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 1,245,106,000 220
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 1,245,106,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 1,245,106,000.0
- Chi phí khác ### 1,245,106,000.0
7 M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 7,900,000 90
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác

2
- Khấu hao ### 7,900,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 7,900,000.0
- Chi phí khác ### 7,900,000.0
8 M074 Máy cắt kim loại cầm tay 5 kW ca 18,200,000 240
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 18,200,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 18,200,000.0
- Chi phí khác ### 18,200,000.0
9 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 18,200,000 240
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 18,200,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 18,200,000.0
- Chi phí khác ### 18,200,000.0
10 M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu : 0,80 m3 ca 1,183,203,000 280

* Nhiên liệu, năng lượng :


- Diezel Lít ### 18,309.1 1.03000
* Nhân công vận hành máy :

3
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 1,183,203,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 1,183,203,000.0
- Chi phí khác ### 1,183,203,000.0
11 M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 kW ca 7,395,000 150
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 7,395,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 7,395,000.0
- Chi phí khác ### 7,395,000.0
12 M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : 1,0 kW ca 6,420,000 150
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 6,420,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 6,420,000.0
- Chi phí khác ### 6,420,000.0
13 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 kg ca 35,771,000 200
* Nhiên liệu, năng lượng :

4
- Xăng A92 Lít ### 21,063.6 1.02000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 35,771,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 35,771,000.0
- Chi phí khác ### 35,771,000.0
14 M021 Máy điện thoại liên lạc quang ca
15 M031 Máy đo cáp quang ca
16 M034 Máy đo công suất quang ca
17 M145 Máy đo độ méo tần số và tạp âm ca
18 M046 Máy đo méo phi tuyến ca
19 M048 Máy đo mức milivon ca
20 M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860 T ca 6,642,900,000 180
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 6,642,900,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 6,642,900,000.0
- Chi phí khác ### 6,642,900,000.0
21 M083 Máy hàn cáp quang ca
22 M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 1,532,000 200

5
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 1,532,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 1,532,000.0
- Chi phí khác ### 1,532,000.0
23 M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 16,000,000 200
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 16,000,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 16,000,000.0
- Chi phí khác ### 16,000,000.0
24 M33.0057 Máy hiện sóng 2 tia (Oscilograf) ca
25 M088 Máy khảo sát đặc tuyến tần số ca
26 M112.1702B Máy khoan 1 kW ca 8,400,000 130

* Nhiên liệu, năng lượng :


- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 8,400,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 8,400,000.0
- Chi phí khác ### 8,400,000.0
27 M322 Máy khoan 1kw ca 5,100,000 80
* Nhiên liệu, năng lượng :

6
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 5,100,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 5,100,000.0
- Chi phí khác ### 5,100,000.0
28 M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 4,800,000 150
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 4,800,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 4,800,000.0
- Chi phí khác ### 4,800,000.0
29 M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,75 kW ca 6,250,000 150
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 6,250,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 6,250,000.0
- Chi phí khác ### 6,250,000.0
30 M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 1,00 kW ca 8,400,000 130
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 8,400,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 8,400,000.0

7
- Chi phí khác ### 8,400,000.0
31 M112.1501 Máy khoan đứng - công suất : 2,5 kW ca 42,900,000 220
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 42,900,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 42,900,000.0
- Chi phí khác ### 42,900,000.0
32 M112.3703 Máy mài - công suất : 2,7 kW ca 11,200,000 230
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 11,200,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 11,200,000.0
- Chi phí khác ### 11,200,000.0
33 M315 Máy phát điện 5,2 KW ca 24,800,000 140
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 18,309.1 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 24,800,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 24,800,000.0
- Chi phí khác ### 24,800,000.0
34 M102 Máy phát tín hiệu ca
35 M108 Máy so pha ca
36 M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 30,210,000 165

8
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 30,210,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 30,210,000.0
- Chi phí khác ### 30,210,000.0
37 M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 17,828,000 170
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 17,828,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 17,828,000.0
- Chi phí khác ### 17,828,000.0
38 M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 187,683,000 290
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 187,683,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 187,683,000.0

9
- Chi phí khác ### 187,683,000.0
39 M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 590,336,000 290
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,685.0 1.05000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 ###
Lương cơ bản ### 234,759.0 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 590,336,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 590,336,000.0
- Chi phí khác ### 590,336,000.0
40 M112.4804 Vôn mét điện tử ca 3,400,000 200
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 3,400,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 3,400,000.0
- Chi phí khác ### 3,400,000.0
41 M131 Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca

10
Đơn vị tính: (đ)

Chi phí
(đ)

4,118,338
1,018,351.6
1,018,351.6
610,064.0
254,837.0
254,837.1
355,227.0
355,227.4
2,489,922.8
1,099,843.2
626,299.6
763,780.0
2,929,930
212,310.0
212,310.0
569,908.0
214,681.0
214,680.9
355,227.0
355,227.4

11
2,147,712.3
1,079,307.2
414,279.5
654,125.6

120,292

120,291.8
61,864.4
24,058.4
34,369.1

2,149,332
322,003.5
322,003.5
514,308.0
214,681.0
214,680.9
299,627.0
299,626.6
1,313,020.9
662,170.0
367,872.2
282,978.6
27,252
5,307.8
5,307.8
21,944.4

12
12,288.9
6,144.4
3,511.1
247,363
15,923.3
15,923.3
214,681.0
214,681.0
214,680.9
16,759.2
10,616.7
3,109.2
3,033.3
247,363
15,923.3
15,923.3
214,681.0
214,681.0
214,680.9
16,759.2
10,616.7
3,109.2
3,033.3
2,583,545

1,225,793.6
1,225,793.6
254,837.0

13
254,837.0
254,837.1
1,102,914.2
646,535.9
245,092.1
211,286.3
243,236
12,384.8
12,384.8
214,681.0
214,681.0
214,680.9
16,170.4
9,860.0
4,338.4
1,972.0
239,706
8,846.3
8,846.3
214,681.0
214,681.0
214,680.9
16,178.4
10,700.0
3,766.4
1,712.0
349,627
85,939.7

14
85,939.7
214,681.0
214,681.0
214,680.9
49,006.3
32,193.9
9,658.2
7,154.2

12,420,949
1,337,553.0
1,337,553.0
469,518.0
214,681.0
214,680.9
254,837.0
254,837.1
10,613,878.0
7,307,190.0
1,461,438.0
1,845,250.0

13,105

15
10,615.5
10,615.5
2,489.5
1,608.6
497.9
383.0
364,401
84,924.0
84,924.0
254,837.0
254,837.0
254,837.1
24,640.0
16,800.0
3,840.0
4,000.0

23,185

2,830.8
2,830.8
20,353.8
12,923.1
4,846.2
2,584.6
244,853
3,715.4

16
3,715.4
214,681.0
214,681.0
214,680.9
26,456.3
19,125.0
4,781.3
2,550.0
14,872
1,592.3
1,592.3
13,280.0
9,600.0
2,400.0
1,280.0
15,071
1,946.2
1,946.2
13,125.0
8,333.3
3,125.0
1,666.7
23,185
2,830.8
2,830.8
20,353.8
12,923.1
4,846.2

17
2,584.6
46,579
8,846.3
8,846.3
37,732.5
21,937.5
7,995.0
7,800.0
18,228
7,077.0
7,077.0
11,151.3
6,817.4
2,386.1
1,947.8
347,430
91,651.6
91,651.6
214,681.0
214,681.0
214,680.9
41,097.1
24,800.0
7,440.0
8,857.1

286,507

18
19,461.8
19,461.8
214,681.0
214,681.0
214,680.9
52,364.0
31,308.5
11,900.9
9,154.5
261,135
14,154.0
14,154.0
214,681.0
214,681.0
214,680.9
32,300.1
19,925.4
7,131.2
5,243.5
411,042
37,154.3
37,154.3
214,681.0
214,681.0
214,680.9
159,207.0
99,019.0
27,828.9

19
32,359.1
785,372
83,154.8
83,154.8
214,681.0
214,681.0
214,680.9
487,536.1
302,292.7
83,461.3
101,782.1
2,754
2,754.0
1,700.0
374.0
680.0

20
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN CỌC BTLT

Định mức hao phí Khối lượng hao


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
* PHẦN CỌC 0 0.0000
2 AC.26321 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực 100m 12.1402
bằng máy ép Robot thủy lực tự hành
860T, đất cấp II, đường kính cọc 300mm

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.450000 1.00000
c) Máy thi công
M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860 T ca 1.237000 1.00000

M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 0.310000 1.00000


M999 Máy khác % 1.000000
3 AC.26321 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực 100m 0.5161
bằng máy ép Robot thủy lực tự hành
860T, đất cấp II, đường kính cọc 300mm
(Ép âm)
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.450000 1.05000
c) Máy thi công
M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860 T ca 1.237000 1.05000

M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 0.310000 1.05000


M999 Máy khác % 1.000000

1
4 AC.29411 Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính mối nối 75.0000
cọc 300mm
a) Vật liệu
A24.0161 Bu lông M24x85 bộ 16.000000 1.00000 1,200.0000
A24.0726 Thép tấm kg 3.450000 1.00000 258.7500
A24.0520 Nhựa đường kg 1.000000 1.00000 75.0000
A24.0543 Que hàn kg 1.500000 1.00000 112.5000
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.750000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.370000 1.00000

M999 Máy khác % 3.000000


6 AF.11213 Đổ bê tông liên kết cọc vào đài m3 3.1793
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 980.8935
A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 1.00000 1.6913
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 1.00000 2.7863
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 596.3572
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,5 kW

2
7 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 0.1248
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### 1.00000 102.9600
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 34.3824
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 1.00000 0.4118
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 1.00000 0.8237
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 1.00000 0.0874
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 1.00000 1.6935
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 24.430000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 3.230000 1.00000

M112.3703 Máy mài - công suất : 2,7 kW ca 1.550000 1.00000


M112.1501 Máy khoan đứng - công suất : 2,5 kW ca 1.550000 1.00000

M999 Máy khác % 1.000000


8 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.6535
thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 666.5700
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 6.0645
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 3.0322
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 1.00000
c) Máy thi công

3
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 1.00000

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 1.00000

KẾT THÚC : PHẦN CỌC

4
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KẾT CẤU

Định mức hao phí Khối lượng hao


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 1.9245
<= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 1.00000
gầu : 0,80 m3
2 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 22.6161
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 4,474.0300
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 12.9585
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 21.0024
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 3,755.4034
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

5
M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,0 kW
3 AF.31115 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 108.6822
bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
<=250 cm, đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1.00000 110.3124
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.550000 1.00000
c) Máy thi công
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 1.00000
M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,5 kW
M999 Máy khác % 1.000000
4 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1.2432

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 64.4102
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 1.00000 44.2331
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 1.00000 4.5377
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.920000 1.00000

M999 Máy khác % 2.000000

6
5 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 4.0835

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 211.5661
A24.0712 Thép hình kg 32.020000 1.00000 130.7537
A24.0543 Que hàn kg 3.260000 1.00000 13.3122
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.250000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.820000 1.00000

M999 Máy khác % 2.000000


6 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 4.6660
bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái,
đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1.00000 4.7360
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 1.00000
c) Máy thi công
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 1.00000
M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 1.00000
1,5 kW
M999 Máy khác % 1.000000
7 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 0.4690
chống bằng thép ống. Ván khuôn xà,
dầm, giằng, chiều cao <= 28m

7
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 24.2989
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 1.00000 22.9060
A24.0262 Cột chống thép ống kg 39.610000 1.00000 18.5771
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 1.00000 2.6264
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.000000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.500000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
8 AF.31212 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 80.0000
bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200,
PCB40
a) Vật liệu
C3522 Bê tông thương phẩm M200 m3 1.015000 1.00000 81.2000
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 1.00000
c) Máy thi công
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 1.00000
M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,0 kW
M999 Máy khác % 1.000000

8
9 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 6.1189
thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 6,149.4945
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 98.3307
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

10 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 8.3010
thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 8,467.0200
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 77.0333
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 38.5166
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 1.00000

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 1.00000

11 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 5.5113
thép móng, đường kính cốt thép > 18mm

a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 1.00000 5,621.5260
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 1.00000 43.2637

9
A24.0543 Que hàn kg 5.300000 1.00000 29.2099
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.590000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.270000 1.00000

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.160000 1.00000

12 AE.21113 Xây gạch bê tông 6,5x10,5x20, xây móng, m3 9.3160


chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75,
PCB40
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên ### 1.00000 5,123.8000
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 76.560000 1.00000 713.2330
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.345100 1.00000 3.2150
A24.0524 Nước lít 79.750000 1.00000 742.9510
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.035000 1.00000
13 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.6115
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 ca 3.845000 1.00000
kg
15 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 0.6047
<= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

10
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 1.00000
gầu : 0,80 m3
16 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.8240
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 360.8328
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 1.0451
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 1.6939
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 302.8752
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,0 kW
17 AF.11215 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 3.3000
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 350, PCB40
a) Vật liệu
C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1.00000 3.3825
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000
c) Máy thi công

11
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,5 kW
18 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 0.0518
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 2.6838
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 1.00000 1.8430
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 1.00000 0.1891
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.920000 1.00000

M999 Máy khác % 2.000000


19 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.2604
thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 261.7020
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 4.1846
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

21 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 5.9340


tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao
<= 6m, đá 1x2, mác 350, PCB40

12
a) Vật liệu
C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1.00000 6.0824
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 1.00000
1,5 kW
22 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 0.5934
chống bằng thép ống. Ván khuôn tường,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 30.7441
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 1.00000 28.9817
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 1.00000 22.6263
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 1.00000 3.3230
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.500000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000

13
23 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.3950
thép tường, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 396.9750
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 6.3477
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

24 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.2020
thép tường, đường kính cốt thép <=
18mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 206.0400
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 1.8746
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 0.9373
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 1.00000

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 1.00000

25 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 2.1360


tông nắp bể, đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu

14
C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1.00000 2.1894
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,5 kW
M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 0.110000 1.00000
26 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 0.0792
chống bằng thép ống. Ván khuôn nắp bể

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 4.1034
A24.0712 Thép hình kg 40.700000 1.00000 3.2234
A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.150000 1.00000 2.8631
A24.0543 Que hàn kg 5.500000 1.00000 0.4356
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.000000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.500000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000

15
27 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.0555
thép nắp bể, đường kính cốt thép
<=10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 55.7775
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.8919
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.017000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.017000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
28 AE.26113 Xây gạch bê tông 6,5x10x20, xây bể m3 1.7200
chứa, vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên ### 1.00000 946.0000
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 81.840000 1.00000 140.7648
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.368900 1.00000 0.6345
A24.0524 Nước lít 85.250000 1.00000 146.6300
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.037000 1.00000
29 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 17.2000
vữa XM mác 75
a) Vật liệu

16
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1.00000 77.1936
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 1.00000 0.3480
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 80.4100
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 1.00000
30 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, m2 8.2000
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1.00000 54.1200
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 1.00000 0.2440
A24.0524 Nước lít 6.875000 1.00000 56.3750
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.068000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.004000 1.00000
31 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika m2 51.6300
chuyên dụng
a) Vật liệu
A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 2.210000 1.00000 114.1023

Z999 Vât liệu khác % 2.000000


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 1.00000
33 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.3371
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công

17
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 ca 3.845000 1.00000
kg
35 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 0.2492
<= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 1.00000
gầu : 0,80 m3
36 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.0088
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 199.5659
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 0.5780
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 0.9368
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 167.5112
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,0 kW
37 AF.11215 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.7664
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 350, PCB40

18
a) Vật liệu
C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1.00000 1.8106
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,5 kW
38 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 0.0373
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 1.9325
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 1.00000 1.3271
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 1.00000 0.1361
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.920000 1.00000

M999 Máy khác % 2.000000


39 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.1480
thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 148.7400
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 2.3784
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 1.00000

19
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

41 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 2.7816


tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao
<= 6m, đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu
C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1.00000 2.8511
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 1.00000
1,5 kW
42 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 0.2868
chống bằng thép ống. Ván khuôn tường,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 14.8591
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 1.00000 14.0073
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 1.00000 10.9357
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 1.00000 1.6061
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 1.00000
c) Máy thi công

20
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.500000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
43 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.1273
thép tường, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 127.9365
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 2.0457
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

44 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.3535
thép tường, đường kính cốt thép <=
18mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 360.5700
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 3.2805
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 1.6402
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 1.00000

21
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 1.00000

45 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 0.4608


xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 140.7813
A24.0180 Cát vàng m3 0.526785 1.00000 0.2427
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.867825 1.00000 0.3999
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 85.5913
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

46 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.0186
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp
đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0023
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.2976
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000
47 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.0555
tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào,
cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn

a) Vật liệu

22
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 56.6100
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.8919
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

48 AG.42115 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn 1 cấu kiện 4.0000
bằng thủ công, trọng lượng <= 100kg

b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.130000 1.00000
49 AE.26113 Xây gạch bê tông 6,5x10x20, xây bể m3 0.8400
chứa, vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên ### 1.00000 462.0000
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 81.840000 1.00000 68.7456
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.368900 1.00000 0.3099
A24.0524 Nước lít 85.250000 1.00000 71.6100
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.037000 1.00000
50 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 8.4000
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1.00000 37.6992
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 1.00000 0.1699
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 39.2700

23
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 1.00000
51 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, m2 3.1920
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1.00000 21.0672
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 1.00000 0.0950
A24.0524 Nước lít 6.875000 1.00000 21.9450
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.068000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.004000 1.00000
52 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika m2 22.6320
chuyên dụng
a) Vật liệu
A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 2.210000 1.00000 50.0167

Z999 Vât liệu khác % 2.000000


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 1.00000
53 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.1382
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000
c) Máy thi công

24
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 ca 3.845000 1.00000
kg
* KẾT CẤU PHẦN THÂN 0 0.0000
55 AF.32225 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 32.8320
bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <=
0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác
350, PCB40
a) Vật liệu
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1.00000 33.3245
Z999 Vât liệu khác % 4.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 1.00000
c) Máy thi công
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 1.00000
M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 1.00000
1,5 kW
M999 Máy khác % 1.000000
56 AF.89141 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 4.5208
khung xương, cột chống bằng hệ giáo
ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật,
chiều cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0973 Ván ép phủ phim m2 10.500000 1.00000 47.4684
A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 13.730000 1.00000 62.0706
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 1.00000 172.3781
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.520000 1.00000
c) Máy thi công
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 1.00000

25
M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
57 AF.61412 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.4100
thép cột, trụ, đường kính cốt thép <
10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 1,417.0500
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 22.6587
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.500000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
58 AF.61422 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.2058
thép cột, trụ, đường kính cốt thép <=
18mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 209.9160
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 1.9098
A24.0543 Que hàn kg 4.820000 1.00000 0.9920
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.370000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.160000 1.00000

26
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
59 AF.61432 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 6.5013
thép cột, trụ, đường kính cốt thép >
18mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 1.00000 6,631.3260
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 1.00000 51.0352
A24.0543 Que hàn kg 6.200000 1.00000 40.3081
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.790000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.490000 1.00000

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.160000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.011000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.011000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
60 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 125.6852
bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái,
đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1.00000 127.5705

27
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 1.00000
c) Máy thi công
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 1.00000
M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 1.00000
1,5 kW
M999 Máy khác % 1.000000
61 AF.89131 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 9.0479
khung xương, cột chống bằng hệ giáo
ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao
<= 28m
a) Vật liệu
A24.0973 Ván ép phủ phim m2 15.000000 1.00000 135.7185
A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 15.050000 1.00000 136.1709
A24.0262 Cột chống thép ống kg 39.610000 1.00000 358.3873
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 21.450000 1.00000
c) Máy thi công
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
62 AF.61512 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 3.6154
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 3,633.4770

28
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 58.0995
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.740000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
63 AF.61522 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 6.3018
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 6,427.8360
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 58.4807
A24.0543 Que hàn kg 4.700000 1.00000 29.6185
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.580000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.133000 1.00000

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000

29
64 AF.61532 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 11.9983
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
> 18mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 1.00000 12,238.2660
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 1.00000 94.1867
A24.0543 Que hàn kg 6.040000 1.00000 72.4697
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.070000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.456000 1.00000

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.160000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.011000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.011000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
65 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 229.5154
bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái,
đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1.00000 232.9581
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 1.00000
c) Máy thi công
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 1.00000

30
M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 1.00000
1,5 kW
M999 Máy khác % 1.000000
66 AF.89111 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 17.6551
khung xương, cột chống bằng hệ giáo
ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m
a) Vật liệu
A24.0973 Ván ép phủ phim m2 15.000000 1.00000 264.8265
A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 12.000000 1.00000 211.8612
A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.150000 1.00000 638.2319
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.500000 1.00000
c) Máy thi công
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
67 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 23.1883
thép sàn mái, đường kính cốt thép
<=10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 23,304.2415
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 372.6360
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

31
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.017000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.017000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
68 AF.12614 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 7.5098
tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 2,624.8628
A24.0180 Cát vàng m3 0.521725 1.00000 3.9181
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.859975 1.00000 6.4582
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,408.6507
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.030000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,5 kW
M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 0.110000 1.00000
69 AF.81161 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang 100m2 0.5495
thường
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.4363
A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.981000 1.00000 0.5391
A24.0054 Đinh kg 11.450000 1.00000 6.2918
A24.0056 Đinh đỉa cái 29.000000 1.00000 15.9355
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công

32
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 38.900000 1.00000
70 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.1529
thép cầu thang, đường kính cốt thép <
10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 153.6645
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 2.4571
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.580000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
71 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.4840
thép cầu thang, đường kính cốt thép =
10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 486.4200
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 7.7779
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.580000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 1.00000

33
M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
72 AF.61822 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.3062
thép cầu thang, đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 1.00000 312.3240
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 2.8415
A24.0543 Que hàn kg 4.617000 1.00000 1.4137
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.460000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.123000 1.00000

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
73 AG.11412 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 0.4325
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 113.6978
A24.0180 Cát vàng m3 0.535920 1.00000 0.2318
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.884065 1.00000 0.3824
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 80.3347
Z999 Vât liệu khác % 0.500000

34
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

74 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.0489
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp
đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0060
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.7824
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000
75 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.0484
tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào,
cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn

a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 49.3680
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.7778
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

76 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn 1 cấu kiện 13.0000
bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg

b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.070000 1.00000

35
KẾT THÚC : KẾT CẤU PHẦN THÂN

36
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KIẾN TRÚC

Định mức hao phí Khối lượng hao


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3 161.2108
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao
<= 28m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.10143 Gạch bê tông đặc (19x19x39)cm viên 65.000000 1.00000 10,478.7020
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 29.832000 1.00000 4,809.2406
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.134470 1.00000 21.6780
A24.0524 Nước lít 31.075000 1.00000 5,009.6256
Z999 Vât liệu khác % 4.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.550000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.016000 1.00000
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 1.00000


M999 Máy khác % 0.500000
2 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3 90.9172
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao
<= 28m, vữa XM mác 75, PCB40

37
a) Vật liệu
A24.10143 Gạch bê tông đặc (19x19x39)cm viên 65.000000 1.00000 5,909.6180
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 29.832000 1.00000 2,712.2419
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.134470 1.00000 12.2256
A24.0524 Nước lít 31.075000 1.00000 2,825.2520
Z999 Vât liệu khác % 4.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.550000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.016000 1.00000
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 1.00000


M999 Máy khác % 0.500000
3 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng m3 40.9174
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao
<= 28m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.10143 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên 65.000000 1.00000 2,659.6310
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 29.832000 1.00000 1,220.6479
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.134470 1.00000 5.5022
A24.0524 Nước lít 31.075000 1.00000 1,271.5082
Z999 Vât liệu khác % 4.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.550000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.016000 1.00000
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 1.00000

38
M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
4 AE.81613 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng m3 4.9173
(10x19x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao
<= 6m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.10145 Gạch bê tông rỗng (10x19x39)cm viên ### 1.00000 604.8279
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 29.832000 1.00000 146.6929
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.134470 1.00000 0.6612
A24.0524 Nước lít 31.075000 1.00000 152.8051
Z999 Vât liệu khác % 4.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.750000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.016000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
5 AE.822713 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3 4.7728
(10x6x21)cm, chiều dày 10cm, chiều cao
<= 6m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.10165 Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên ### 1.00000 2,863.6800
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 71.280000 1.00000 340.2052
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.321300 1.00000 1.5335
A24.0524 Nước lít 74.250000 1.00000 354.3804
Z999 Vât liệu khác % 4.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.380000 1.00000
c) Máy thi công

39
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.034000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
6 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 1,065.1650
vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều
dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1.00000 4,780.4605
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 1.00000 21.5483
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 4,979.6464
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.290000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 1.00000
7 AK.21623 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 922.3300
vữa thông thường, trát tường trong, chiều
dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1.00000 4,139.4170
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 1.00000 18.6587
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 4,311.8928
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 1.00000

40
8 AK.22123 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều m2 52.0000
dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.752000 1.00000 247.1040
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.021420 1.00000 1.1138
A24.0524 Nước lít 4.950000 1.00000 257.4000
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.003000 1.00000
9 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40 m2 14.6900

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.752000 1.00000 69.8069
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.021420 1.00000 0.3147
A24.0524 Nước lít 4.950000 1.00000 72.7155
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.003000 1.00000
10 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75, PCB40 m2 19.0000
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.752000 1.00000 90.2880
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.021420 1.00000 0.4070
A24.0524 Nước lít 4.950000 1.00000 94.0500
Z999 Vât liệu khác % 0.500000

41
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.500000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.003000 1.00000
11 AL.52920 Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch m2 88.2400
không nung
a) Vật liệu
A24.10173 Lưới thủy tinh m2 1.050000 1.00000 92.6520
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.400000 0.20000
12 AK.66110 Thi công trần thạch cao khung xương nổi m2 699.0000
(Bao gồm NC+LĐ)
a) Vật liệu
A24.0687 Trần thạch cao khung xương nổi m2 1.050000 1.00000 733.9500
13 AK.66110 Thi công trần thạch cao khung xương m2 831.0000
chìm (Bao gồm NC+LĐ)
a) Vật liệu
A24.0687 Trần thạch cao khung xương chìm m2 1.050000 1.00000 872.5500
14 AK.66110 Thi công trần thạch cao chống ẩm khung m2 49.0000
xương chìm (Bao gồm NC+LĐ)

a) Vật liệu
A24.0687 Trần thạch cao chống ẩm khung xương m2 1.050000 1.00000 51.4500
chìm
15 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 880.0000
a) Vật liệu
A24.0099 Bột bả Kova kg 0.658000 1.00000 579.0400
A24.0437 Giấy ráp m2 0.020000 1.00000 17.6000
Z999 Vât liệu khác % 1.000000

42
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
16 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 880.0000
bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
phủ
a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất KOVA K-108 lít 0.122000 1.00000 107.3600
A24.1065 Sơn phủ nội thất KOVA Lovely lít 0.202000 1.00000 177.7600
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 1.00000
17 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, m2 24.6930
granite 100x600 cắt từ gạch 600x600

a) Vật liệu
A24.1002 Gạch ốp chân tường, granite 100x600 cắt m2 1.010000 1.00000 24.9399
từ gạch 600x600 Đồng Tâm

A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 2.500000 1.00000 61.7325


Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.380000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.100000 3.00000

18 AK.31150 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, m2 396.5962


gạch 300x600, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.1005 Gạch ốp granite 300x600 Đồng Tâm m2 1.010000 1.00000 400.5622

43
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0.850000 1.00000 337.1068
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.120000 1.00000 47.5915
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 3.432000 1.00000 1,361.1182
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.015470 1.00000 6.1353
A24.0524 Nước lít 3.575000 1.00000 1,417.8314
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.340000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.200000 1.00000

19 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà m2 1,065.1650


không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ
a) Vật liệu
A24.1066 Sơn lót ngoại thất KOVA KV-118 lít 0.150000 1.00000 159.7748
A24.1067 Sơn phủ ngoại thất KOVA VILLA lít 0.237000 1.00000 252.4441
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.073000 1.00000
20 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 922.3300
a) Vật liệu
A24.0099 Bột bả Kova kg 0.658000 1.00000 606.8931
A24.0437 Giấy ráp m2 0.020000 1.00000 18.4466
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.090000 1.00000
21 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 85.6900
a) Vật liệu

44
A24.0099 Bột bả Kova kg 0.658000 1.00000 56.3840
A24.0437 Giấy ráp m2 0.020000 1.00000 1.7138
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
22 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 1,008.0200
bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
phủ
a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất KOVA K-108 lít 0.122000 1.00000 122.9784
A24.1065 Sơn phủ nội thất KOVA Lovely lít 0.202000 1.00000 203.6200
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 1.00000
23 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1.6000
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 ca 4.428000 1.00000
kg
24 AL.16201 Rải nilong chống thấm nền 100m2 8.0000
a) Vật liệu
A24.0436 Giấy dầu m2 ### 1.00000 880.0000
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
25 AK.51290 Lát nền, sàn, kích thước gạch 800x800, m2 130.9100
vữa XM mác 75, PCB40

45
a) Vật liệu
A24.1024 Gạch lát ceramic 800x800 Đồng Tâm m2 1.010000 1.00000 132.2191

A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.600000 1.00000 78.5460


A24.0798 Xi măng trắng PCB40 - Hải Phòng kg 0.100000 1.00000 13.0910
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1.00000 864.0060
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 1.00000 3.8946
A24.0524 Nước lít 6.875000 1.00000 900.0063
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.120000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.040000 1.00000

26 AK.51280 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, m2 1,434.0000


vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.1023 Gạch lát ceramic 600x600 Đồng Tâm m2 1.010000 1.00000 1,448.3400

A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.650000 1.00000 932.1000


A24.0798 Xi măng trắng PCB40 - Hải Phòng kg 0.100000 1.00000 143.4000
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1.00000 9,464.4000
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 1.00000 42.6615
A24.0524 Nước lít 6.875000 1.00000 9,858.7500
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.040000 1.00000

46
27 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm sàn m2 230.1040
a) Vật liệu
A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 2.210000 1.00000 508.5298

Z999 Vât liệu khác % 2.000000


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 1.00000
28 AK.51240 Lát nền, sàn, gạch chống trơn, kích thước m2 49.0000
gạch 300x300, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.1019 Gạch lát chống trơn kích thước 300x300 m2 1.010000 1.00000 49.4900

A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.800000 1.00000 39.2000


A24.0798 Xi măng trắng PCB40 - Hải Phòng kg 0.160000 1.00000 7.8400
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1.00000 323.4000
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 1.00000 1.4578
A24.0524 Nước lít 6.875000 1.00000 336.8750
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.030000 1.00000

29 AK.41213 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa m2 20.0000
XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.301000 1.00000 6.0200
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1.00000 132.0000
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 1.00000 0.5950

47
A24.0524 Nước lít 6.875000 1.00000 137.5000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.091000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.004000 1.00000
30 AK.94211 Thi công chống thấm mái bằng màng m2 875.2400
polime
a) Vật liệu
A24.0436 Chống thấm bằng màng polime (SikaBit m2 1.050000 1.00000 919.0020
Pro P-40 Sand)
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.280000 1.00000
32 AL.16201 Rải lớp nilon chống mất nước 100m2 8.5060
a) Vật liệu
A24.0436 Nilon chống mất nước m2 ### 1.00000 935.6600
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
33 AK.55430 Lát gạch gốm kích thước gạch 400x400, m2 800.0000
vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.1027 Gạch gốm 400x400 m2 1.010000 1.00000 808.0000
A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 1.500000 1.00000 1,200.0000
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.864000 1.00000 5,491.2000
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.030940 1.00000 24.7520
A24.0524 Nước lít 7.150000 1.00000 5,720.0000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.139000 1.00000
49 AK.32120 Công tác ốp đá lavabo m2 4.7600

48
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.010000 1.00000 4.8076
A24.0451A Keo dán đá granít kg 4.700000 1.00000 22.3720
A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.330000 1.00000 1.5708
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.480000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.250000 1.00000

M999 Máy khác % 5.000000


50 AE.28113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây kết m3 1.3629
cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa
XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên ### 1.00000 780.9417
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 73.920000 1.00000 100.7456
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333200 1.00000 0.4541
A24.0524 Nước lít 77.000000 1.00000 104.9433
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.034000 1.00000
51 AK.56220 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75, m2 98.0040
PCB40
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 1.00000 102.9042
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.150000 1.00000 14.7006

49
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 6.600000 1.00000 646.8264
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 1.00000 2.9156
A24.0524 Nước lít 6.875000 1.00000 673.7775
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.200000 1.00000

52 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 4.0318


vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1.00000 18.0947
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 1.00000 0.0816
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 18.8487
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 1.00000
53 AK.23213 Trát bản thang, vữa XM mác 75 m2 35.4250
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.752000 1.00000 168.3396
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.021420 1.00000 0.7588
A24.0524 Nước lít 4.950000 1.00000 175.3538
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.500000 1.00000
c) Máy thi công

50
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.003000 1.00000
54 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà m2 39.4568
không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ
a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất KOVA K-108 lít 0.155000 1.00000 6.1158
A24.1065 Sơn phủ nội thất KOVA Lovely lít 0.247000 1.00000 9.7458
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.066000 1.00000
55 AI.11421 Gia công lan can tấn 0.2736
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 179.1588
A24.0726 Thép tấm kg ### 1.00000 86.4576
A24.0735 Thép tròn kg 61.400000 1.00000 16.7990
A24.0543 Que hàn kg 22.660000 1.00000 6.1998
A24.0001 Ô xy chai 0.780000 1.00000 0.2134
A24.0931 Khí gas kg 1.560000 1.00000 0.4268
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.750000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 5.600000 1.00000

56 AK.83520 Sơn lan can sắt cầu thang m2 21.3265


a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót kim loại sơn Maxilite A360 kg 0.113000 1.00000 2.4099
A24.1063 Sơn phủ sơn Maxilite A360 kg 0.210000 1.00000 4.4786
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công

51
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.094000 1.00000
57 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 26.1800
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 1.00000 5.2360
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.723000 1.00000 18.9281
A24.0180 Cát vàng m3 0.003579 1.00000 0.0937
A24.0524 Nước lít 0.822000 1.00000 21.5200
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.070000 1.00000

58 AE.28113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây kết m3 1.1130


cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa
XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên ### 1.00000 637.7490
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 73.920000 1.00000 82.2730
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333200 1.00000 0.3709
A24.0524 Nước lít 77.000000 1.00000 85.7010
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.034000 1.00000
59 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75, m2 14.6910
PCB40
a) Vật liệu

52
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 1.00000 15.4256
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.150000 1.00000 2.2037
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 6.600000 1.00000 96.9606
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 1.00000 0.4371
A24.0524 Nước lít 6.875000 1.00000 101.0006
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.320000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.200000 1.00000

60 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 1.0951
<= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 1.00000
gầu : 0,80 m3
61 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 3.2400
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 640.9530
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 1.8564
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 3.0088
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 538.0020
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000

53
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,0 kW
62 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 6.0200
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 2,104.1405
A24.0180 Cát vàng m3 0.521725 1.00000 3.1408
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.859975 1.00000 5.1770
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,129.2015
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,5 kW
63 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 0.0686
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 3.5542
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 1.00000 2.4408
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 1.00000 0.2504
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 1.00000
c) Máy thi công

54
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.920000 1.00000

M999 Máy khác % 2.000000


64 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.3668
thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 1,394.1360
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 12.6839
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 6.3420
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 1.00000

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 1.00000

66 AF.12113 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 8.7120


tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao
<= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 2,687.8698
A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 1.00000 4.6346
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 1.00000 7.6350
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,634.1534
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 1.00000
c) Máy thi công

55
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 1.00000
1,5 kW
67 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 0.9536
chống bằng thép ống. Ván khuôn tường,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 49.4060
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 1.00000 46.5738
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 1.00000 36.3608
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 1.00000 5.3402
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.500000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000
68 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.8490
thép tường, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 853.2450
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 13.6434
b) Nhân công

56
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

69 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.9432
thép tường, đường kính cốt thép <=
18mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 962.0640
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 8.7529
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 4.3764
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 1.00000

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 1.00000

70 AF.12413 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 4.7760


tông nắp bể, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 1,473.5154
A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 1.00000 2.5407
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 1.00000 4.1856
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 895.8582
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 1.00000

57
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,5 kW
M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 0.110000 1.00000
71 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nắp bể 100m2 0.1992
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1582
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 1.00000 0.0223
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 1.00000 0.1331
A24.0054 Đinh kg 8.050000 1.00000 1.6036
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.950000 1.00000
72 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.4045
thép nắp bể, đường kính cốt thép
<=10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 406.5225
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 6.5003
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.017000 1.00000

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.017000 1.00000


M999 Máy khác % 2.000000

58
73 AE.822713 Xây tường thẳng gạch bê tông m3 3.0800
(10x6x21)cm, chiều dày 10cm, chiều cao
<= 6m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.10165 Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên ### 1.00000 1,848.0000
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 71.280000 1.00000 219.5424
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.321300 1.00000 0.9896
A24.0524 Nước lít 74.250000 1.00000 228.6900
Z999 Vât liệu khác % 4.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.380000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.034000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
74 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 30.8000
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1.00000 138.2304
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 1.00000 0.6231
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 143.9900
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 1.00000
75 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, m2 11.2000
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1.00000 73.9200

59
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 1.00000 0.3332
A24.0524 Nước lít 6.875000 1.00000 77.0000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.068000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.004000 1.00000
76 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika m2 82.0400
chuyên dụng
a) Vật liệu
A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 2.210000 1.00000 181.3084

Z999 Vât liệu khác % 2.000000


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 1.00000
78 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.4035
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 ca 3.845000 1.00000
kg
80 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 0.0562
<= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 1.00000
gầu : 0,80 m3

60
81 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 0.2400
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 47.4780
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 0.1375
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 0.2229
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 39.8520
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,0 kW
82 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 0.4080
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 142.6062
A24.0180 Cát vàng m3 0.521725 1.00000 0.2129
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.859975 1.00000 0.3509
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 76.5306
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

61
M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 1.00000
1,5 kW
83 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 0.0160

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 0.8290
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 1.00000 0.5693
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 1.00000 0.0584
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.920000 1.00000

M999 Máy khác % 2.000000


84 AE.26113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây bể m3 1.1947
chứa, vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên ### 1.00000 657.0850
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 81.840000 1.00000 97.7742
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.368900 1.00000 0.4407
A24.0524 Nước lít 85.250000 1.00000 101.8482
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.037000 1.00000
85 AF.12313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 0.1532
tông cổ ga, đá 1x2, mác 250, PCB40

62
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 47.2660
A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 1.00000 0.0815
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 1.00000 0.1343
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 28.7365
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.670000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 1.00000
1,5 kW
86 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ ga 100m2 0.0219
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0174
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 1.00000 0.0041
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 1.00000 0.0210
A24.0054 Đinh kg 14.290000 1.00000 0.3130
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 1.00000
87 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.0253
thép hố ga, đường kính cốt thép <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 25.4265
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.4066
b) Nhân công

63
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

88 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.0263
thép hố ga, đường kính cốt thép <=
18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 26.8260
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 0.2441
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 0.1220
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 1.00000

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 1.00000

89 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 0.1280


xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### 1.00000 39.1059
A24.0180 Cát vàng m3 0.526785 1.00000 0.0674
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.867825 1.00000 0.1111
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 23.7754
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000

64
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 1.00000

90 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.0064
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp
đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0008
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.1024
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000
91 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.0488
tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào,
cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn

a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 49.7760
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.7842
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 1.00000

92 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn 1 cấu kiện 2.0000
bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg

b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.070000 1.00000

65
93 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 7.4800
vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều
dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1.00000 33.5702
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 1.00000 0.1513
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 34.9690
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.290000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 1.00000
94 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 100m2 9.7344
m tính 2 tháng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.035000 2.00000 0.6814
A24.0435 Giáo thép kg 9.500000 2.00000 184.9536
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1.500000 2.00000 29.2032
A24.0712 Thép hình kg 3.000000 2.00000 58.4064
Z999 Vât liệu khác % 10.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.500000 1.00000
c) Máy thi công
M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
95 AL.61210 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều 100m2 0.1900
cao chuẩn 3,6m
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.036000 1.00000 0.0068

66
A24.0435 Giáo thép kg 9.500000 1.00000 1.8050
Z999 Vât liệu khác % 20.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.500000 1.00000

67
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN LẮP ĐẶT ME

Định mức hao phí Khối lượng hao


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
* PHẦN ĐIỆN 0 0.0000
1 BA.18303 MCB 3P 100A 25kA cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1329 MCB 3P 100A 25kA cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.420000 1.00000
2 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1321 Cầu chì 1p 2a cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
3 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 0.6000
a) Vật liệu
A33.1267 Đèn báo pha (đỏ-vàng-xanh) bộ 5.000000 1.00000 3.0000
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 1.00000 0.0600
A33.1266 Đinh vít nở m8 bộ 10.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.350000 1.00000

68
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.820000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.750000 1.00000
1,00 kW
4 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1318 Ampe kế 0-200a cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.120000 1.00000
5 BA.18101 Vol kế 0-450V cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1317 Vol kế 0-450v cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
6 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.0000
a) Vật liệu
A33.1320 Chuyển mạch vol cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 1.00000
7 BA.18104 Rơ le thời gian cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1320 Rơ le thời gian cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 1.00000

69
8 BA.18104 contactor cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1320 Contactor cái 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 1.00000
9 BA.18302 MCB 3P 25A 6kA cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 3P 25A 6kA cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000
10 BA.18302 MCB 3P 40A 10kA cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 3P 40A 10kA cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000
11 BA.18302 MCB 3P 50A 10KA cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 3P 50A 10KA cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000
12 BA.18302 MCB 3P 16A 6kA cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 3P 16A 6kA cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000

70
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000
13 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
14 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
15 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000
17 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp tủ 1.0000
cánh, sơn tĩnh điện, KT:
800Hx400Wx250Dx1.5mm
a) Vật liệu
A33.0149 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp bộ 1.000000 1.00000 1.0000
cánh, sơn tĩnh điện, kt:
800hx400wx250dx1.5mm
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 1.00000

71
KẾT THÚC : PHẦN ĐIỆN
18 BA.18302 MCB 2P 25A 10kA cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 2P 25A 10kA cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000
19 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000
20 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
21 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
22 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại tủ 3.0000
chứa 10 module
a) Vật liệu

72
A33.0149 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại bộ 1.000000 1.00000 3.0000
chứa 10 module
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 1.00000
23 BA.18302 MCB 3P 40A 25kA cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 3P 40A 25kA cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000
24 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1321 Cầu chì 1p 2a cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
25 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 0.6000
a) Vật liệu
A33.1267 Đèn báo pha (đỏ-vàng-xanh) bộ 5.000000 1.00000 3.0000
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 1.00000 0.0600
A33.1266 Đinh vít nở m8 bộ 10.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.350000 1.00000
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.820000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.750000 1.00000
1,00 kW
26 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 3.0000

73
a) Vật liệu
A33.1318 Ampe kế 0-200a cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.120000 1.00000
27 BA.18101 Vol kế 0-450V bộ 1.0000
a) Vật liệu
A33.1317 Vol kế 0-450v cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
28 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.0000
a) Vật liệu
A33.1320 Chuyển mạch vol cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 1.00000
29 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1320 Rơ le thời gian cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 1.00000
30 BA.18104 contactor cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1320 Contactor cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công

74
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 1.00000
31 BA.18202 MCB 1P 25A 6kA cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 25A 6kA cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
32 BA.18202 MCB 1P 16A 6kA cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 16A 6kA cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
33 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
34 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000
36 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp tủ 1.0000
cánh, sơn tĩnh điện, KT:
800Hx400Wx250Dx1.5mm
a) Vật liệu

75
A33.0149 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp bộ 1.000000 1.00000 1.0000
cánh, sơn tĩnh điện, kt:
800hx400wx250dx1.5mm
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 1.00000
37 BA.18302 MCB 2P 25A 6kA cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 2P 25A 6kA cái 1.000000 1.00000 9.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000
38 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 1.000000 1.00000 9.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000
39 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000 1.00000 9.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
40 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000

76
41 BA.18202 MCB 1P 20A 4.5kA cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 20A 4.5kA cái 1.000000 1.00000 9.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
42 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại tủ 9.0000
chứa 10 module
a) Vật liệu
A33.0149 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại bộ 1.000000 1.00000 9.0000
chứa 10 module
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 1.00000
43 BA.18306 MCB 3P 250A 25kA cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1332 MCB 3P 250A 25kA cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.200000 1.00000
44 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1321 Cầu chì 1p 2a cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
45 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 0.6000
a) Vật liệu
A33.1267 Đèn báo pha (đỏ-vàng-xanh) bộ 5.000000 1.00000 3.0000
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 1.00000 0.0600

77
A33.1266 Đinh vít nở m8 bộ 10.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.350000 1.00000
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.820000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.750000 1.00000
1,00 kW
46 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1318 Ampe kế 0-200a cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.120000 1.00000
47 BA.18101 Vol kế 0-450V cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1317 Vol kế 0-450v cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
48 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.0000
a) Vật liệu
A33.1320 Chuyển mạch vol cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 1.00000
49 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1.0000
a) Vật liệu

78
A33.1320 Rơ le thời gian cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 1.00000
50 BA.18104 contactor cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1320 Contactor cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 1.00000
51 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
52 BA.18302 MCB 3P 16A 4.5kA cái 20.0000
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 3P 16A 4.5kA cái 1.000000 1.00000 20.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000
54 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp tủ 1.0000
cánh, sơn tĩnh điện, KT:
800Hx400Wx250Dx1.5mm
a) Vật liệu
A33.0149 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp bộ 1.000000 1.00000 1.0000
cánh, sơn tĩnh điện, kt:
800hx400wx250dx1.5mm

79
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 1.00000
55 BA.13220 Đèn led bán nguyệt 1.2 40W bộ 90.0000
a) Vật liệu
A33.0016 Đèn led bán nguyệt 1.2 40W bộ 1.000000 1.00000 90.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
56 BA.13230 Đèn led bán nguyệt 1.2 60W bộ 18.0000
a) Vật liệu
A33.0017 Đèn led bán nguyệt 1.2 60W bộ 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.210000 1.00000
57 BA.13605 Đèn downlight âm trần bóng led d155 bộ 14.0000
220v-16w
a) Vật liệu
A33.0035 Đèn downlight âm trần bóng led d155 bộ 1.000000 1.00000 14.0000
220v-16w
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
58 BA.13605 Đèn ốp trần D300 30W bộ 12.0000
a) Vật liệu
A33.0035 Đèn ốp trần D300 30W bộ 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
59 BA.13230 Đèn led panel lắp nổi 600x600 bộ 4.0000

80
a) Vật liệu
A33.0017 Đèn led panel lắp nổi 600x600 bộ 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.210000 1.00000
60 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm tường cái 52.0000
250v-16a
a) Vật liệu
A33.0094 Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm tường cái 1.000000 1.00000 52.0000
250v-16a
Z999 Vật liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.096000 1.00000
61 BA.17101 Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a cái 12.0000
(công tắc + mặt che + đế âm)
a) Vật liệu
A33.1303 Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a cái 1.000000 1.00000 12.0000
(công tắc + mặt che + đế âm)
Z999 Vật liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
62 BA.17102 Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a (công cái 4.0000
tắc + mặt che + đế âm)
a) Vật liệu
A33.1304 Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a (công cái 1.000000 1.00000 4.0000
tắc + mặt che + đế âm)
Z999 Vật liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 1.00000

81
63 BA.17103 Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a (công cái 2.0000
tắc + mặt che + đế âm)
a) Vật liệu
A33.1305 Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a (công cái 1.000000 1.00000 2.0000
tắc + mặt che + đế âm)
Z999 Vật liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.096000 1.00000
64 BA.17101 Công tắc đảo chiều loại lắp chìm 220v- cái 4.0000
10a (công tắc + mặt che + đế âm)

a) Vật liệu
A33.1303 Công tắc đảo chiều loại lắp chìm 220v- cái 1.000000 1.00000 4.0000
10a (công tắc + mặt che + đế âm)

Z999 Vật liệu khác % 0.500000


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
65 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 30.0000
(4X10)mm2
a) Vật liệu
A33.0088 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 1.00000 30.3000
(4X10)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.047000 1.00000
66 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 12.0000
(4X4)mm2
a) Vật liệu
A33.0088 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 1.00000 12.1200
(4X4)mm2

82
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.047000 1.00000
67 BA.16402 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1,200.0000
(4X2.5)mm2
a) Vật liệu
A33.0087 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 1.00000 1,212.0000
(4X2.5)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.031000 1.00000
68 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 126.0000
(2X4)mm2
a) Vật liệu
A33.0075 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 1.00000 127.2600
(2X4)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028000 1.00000
69 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 856.0000
(2X2.5)mm2
a) Vật liệu
A33.0075 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 1.00000 864.5600
(2X2.5)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028000 1.00000
70 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X2.5)mm2 m 780.0000
a) Vật liệu
A33.0065 Dây điện cu/pvc (1x2.5)mm2 m 1.010000 1.00000 787.8000

83
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 1.00000
71 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X1.5)mm2 m 1,980.0000
a) Vật liệu
A33.0065 Dây điện cu/pvc (1x1.5)mm2 m 1.010000 1.00000 1,999.8000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 1.00000
72 BA.16105 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m 30.0000
10mm2 vỏ PVC màu vàng xanh

a) Vật liệu
A33.0067 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện m 1.010000 1.00000 30.3000
10mm2 vỏ pvc màu vàng xanh

Z999 Vật liệu khác % 3.000000


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 1.00000
73 BA.16104 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m 136.0000
4mm2 vỏ PVC màu vàng xanh

a) Vật liệu
A33.0066 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện m 1.010000 1.00000 137.3600
4mm2 vỏ pvc màu vàng xanh

Z999 Vật liệu khác % 3.000000


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.027000 1.00000

84
74 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m 1,246.0000
2.5mm2 vỏ PVC màu vàng xanh

a) Vật liệu
A33.0065 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện m 1.010000 1.00000 1,258.4600
2.5mm2 vỏ pvc màu vàng xanh

Z999 Vật liệu khác % 3.000000


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 1.00000
75 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m 990.0000
1.5mm2 vỏ PVC màu vàng xanh

a) Vật liệu
A33.0065 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện m 1.010000 1.00000 999.9000
1.5mm2 vỏ pvc màu vàng xanh

Z999 Vật liệu khác % 3.000000


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 1.00000
76 BA.14404 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 24.0000
D40 (kèm phụ kiện)
a) Vật liệu
A33.0045 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 1.00000 24.4800
d40
Z999 Vật liệu khác % 15.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.014000 1.00000
0,62 kW

85
77 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 211.4400
D20 (kèm phụ kiện) lắp chìm 30%

a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 1.00000 215.6688
d20
Z999 Vật liệu khác % 15.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 1.00000
0,62 kW
78 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 493.3600
D20 (kèm phụ kiện) lắp nổi 70%

a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 1.00000 503.2272
d20
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 1.00000
0,62 kW
79 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 237.6000
D16 (kèm phụ kiện) lắp chìm 30%

a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 1.00000 242.3520
d16
Z999 Vật liệu khác % 15.000000

86
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 1.00000
0,62 kW
80 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 554.4000
D16 (kèm phụ kiện) lắp nổi 70%

a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 1.00000 565.4880
d16
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 1.00000
0,62 kW
* Phần ĐHKK 0 0.0000
81 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần máy 26.0000
casset, 1 chiều , CSL : 14.0 kw, gas
R140A , 1P, 220 V, 50 Hz
a) Vật liệu
A33.0009 Giá đỡ máy cái 1.000000 1.00000 26.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.310000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.360000 1.00000
0,62 kW

87
82 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần máy 2.0000
casset, 1 chiều , CSL : 10.0 kw, gas
R140A , 1P, 220 V, 50 Hz
a) Vật liệu
A33.0009 Giá đỡ máy cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.310000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.360000 1.00000
0,62 kW
83 BA.18404 Điều kiển gắn tường bộ 16.0000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.180000 1.00000
84 BA.11210 Quạt hộp : Cấp gió tươi Lưu lượng: cái 1.0000
L=4200 m3/h, Cột áp : P=200 Pa

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.970000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 1.00000
0,62 kW
85 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi bếp Lưu lượng: cái 1.0000
L=6000 m3/h, Cột áp : P=350 Pa

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.970000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 1.00000
0,62 kW

88
86 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi wc Lưu lượng: L=800 cái 2.0000
m3/h, Cột áp : P=100 Pa
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.970000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 1.00000
0,62 kW
87 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: cái 1.0000
L=700 m3/h, Cột áp : P=50 Pa

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.070000 1.00000
0,62 kW
88 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: cái 7.0000
L=1200 m3/h, Cột áp : P=100 Pa

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.070000 1.00000
0,62 kW
89 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: cái 6.0000
L=1300 m3/h, Cột áp : P=100 Pa

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.070000 1.00000
0,62 kW

89
90 BB.51002 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng 100m 6.5900
phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m,
đường kính ống 9,5mm
a) Vật liệu
A33.0459 Ống đồng d9,5mm m ### 1.00000 662.2950
A24.0544 Que hàn đồng kg 0.087000 1.00000 0.5733
A24.0001 Ô xy chai 0.004000 1.00000 0.0264
A24.0931 Khí gas kg 0.008000 1.00000 0.0527
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.006000 1.00000 0.0395
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.900000 1.00000
91 BB.51004 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng 100m 6.5900
phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m,
đường kính ống 15,9mm
a) Vật liệu
A33.0461 Ống đồng d15,9mm m ### 1.00000 662.2950
A24.0544 Que hàn đồng kg 0.125000 1.00000 0.8238
A24.0001 Ô xy chai 0.006000 1.00000 0.0395
A24.0931 Khí gas kg 0.012000 1.00000 0.0791
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.008000 1.00000 0.0527
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.390000 1.00000
92 BC.14102 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 6.5900
xốp, đường kính ống 9,5mm
a) Vật liệu
A33.085202 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt m ### 1.00000 662.2950
xốp, đường kính ống 9,5mm
A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 11.930000 1.00000 78.6187

90
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.770000 1.00000
93 BC.14104 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 6.5900
xốp, đường kính ống 15,9mm

a) Vật liệu
A33.085204 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt m ### 1.00000 662.2950
xốp, đường kính ống 15,9mm

A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 19.970000 1.00000 131.6023


Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.340000 1.00000
94 BB.41102 Ống nước ngưng D27 100m 2.0200
a) Vật liệu
A33.0333 Ống nước ngưng D27 m ### 1.00000 204.0200
A33.0345 Cồn rửa kg 0.130000 1.00000 0.2626
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.030000 1.00000 0.0606
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.920000 1.00000
95 BB.41103 Ống nước ngưng D34 100m 0.3700
a) Vật liệu
A33.0334 Ống nước ngưng D34 m ### 1.00000 37.3700
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 1.00000 0.0555
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.036000 1.00000 0.0133
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

91
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.510000 1.00000
96 BB.41104 Ống nước ngưng D42 100m 0.5000
a) Vật liệu
A33.0335 Ống nước ngưng D42 m ### 1.00000 50.5000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 1.00000 0.0900
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.045000 1.00000 0.0225
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380000 1.00000
97 BC.14108 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 2.0200
xốp, đường kính ống 28,6mm

a) Vật liệu
A33.085208 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt m ### 1.00000 203.0100
xốp, đường kính ống 28,6mm

A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 35.920000 1.00000 72.5584


Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.400000 1.00000
98 BC.14110 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 0.3700
xốp, đường kính ống 34,9mm

a) Vật liệu
A33.085210 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt m ### 1.00000 37.1850
xốp, đường kính ống 34,9mm

A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 43.830000 1.00000 16.2171


Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

92
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.610000 1.00000
99 BC.14112 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 0.5000
xốp, đường kính ống 41,3mm

a) Vật liệu
A33.085212 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt m ### 1.00000 50.2500
xốp, đường kính ống 41,3mm

A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 51.870000 1.00000 25.9350


Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.960000 1.00000
100 BB.82405 Louver gió kèm lcct, kích thước: 400x200 cái 2.0000

a) Vật liệu
A33.1972 Louver gió kèm lcct, kích thước: 400x200 cái 1.000000 1.00000 2.0000

A33.0688 Đinh vít cái 12.000000 1.00000 24.0000


A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.019000 1.00000 0.0380
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.018000 1.00000
0,75 kW
101 BB.82404 Louver gió kèm lcct, kích thước: 300x150 cái 2.0000

a) Vật liệu
A33.1971 Louver gió kèm lcct, kích thước: 300x150 cái 1.000000 1.00000 2.0000

A33.0688 Đinh vít cái 10.000000 1.00000 20.0000


A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.013000 1.00000 0.0260

93
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.014400 1.00000
0,75 kW
102 BB.82405 Cửa gió nan thẳng kt: 250x250 kèm hộp cái 10.0000
góp gió
a) Vật liệu
A33.1972 Cửa gió nan thẳng kt: 250x250 kèm hộp cái 1.000000 1.00000 10.0000
góp gió
A33.0688 Đinh vít cái 12.000000 1.00000 120.0000
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.019000 1.00000 0.1900
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.018000 1.00000
0,75 kW
103 BB.81202 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d150 cái 10.0000

a) Vật liệu
A33.2061 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d150 cái 1.000000 1.00000 10.0000

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.015000 1.00000 0.1500


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 2.000000 1.00000 20.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.160000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.008000 1.00000
0,62 kW

94
M999 Máy khác % 3.000000
104 BB.81103 Côn thu kt: 300x150/200x150/l=200 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.2041 Côn thu kt: 300x150/200x150/l=200 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.021000 1.00000 0.0420
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 9.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.430000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.021000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
105 BB.81103 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 4.0000
quạt/300x150/l=200
a) Vật liệu
A33.2041 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 1.000000 1.00000 4.0000
quạt/300x150/l=200
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.021000 1.00000 0.0840
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 9.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.430000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.021000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
106 BB.61003 Ống gió kt: 300x150 M 5.0000
a) Vật liệu

95
A33.1594 Ống gió kt: 300x150 m 1.000000 1.00000 5.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.021000 1.00000 0.1050
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 7.000000 1.00000 35.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.440000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.013000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
107 BB.61002 Ống gió kt: 200x150 M 2.0000
a) Vật liệu
A33.1593 Ống gió kt: 200x150 m 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.018000 1.00000 0.0360
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.370000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
108 BB.62001 Ống gió kt: d100 M 6.0000
a) Vật liệu
A33.0478 Ống gió kt: d100 m 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.012000 1.00000 0.0720
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 2.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công

96
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.004000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
109 BB.62002 Ống gió mềm d150 M 18.0000
a) Vật liệu
A33.0479 Ống gió mềm d150 m 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.015000 1.00000 0.2700
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 2.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.200000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.006000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
110 BB.62001 Ống gió mềm d100 M 4.0000
a) Vật liệu
A33.0478 Ống gió mềm d100 m 1.000000 1.00000 4.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.012000 1.00000 0.0480
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 2.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.004000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000

97
111 BB.82406 Cửa gió nan thẳng kt: 600x600 kèm hộp CÁI 2.0000
góp gió
a) Vật liệu
A33.1973 Cửa gió nan thẳng kt: 600x600 kèm hộp cái 1.000000 1.00000 2.0000
góp gió
A33.0688 Đinh vít cái 16.000000 1.00000 32.0000
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.025000 1.00000 0.0500
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.025000 1.00000
0,75 kW
112 BB.81106 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: 300x300 CÁI 2.0000

a) Vật liệu
A33.2044 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: 300x300 cái 1.000000 1.00000 2.0000

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.031000 1.00000 0.0620


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 14.000000 1.00000 28.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.640000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.032000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
113 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI 2.0000

a) Vật liệu

98
A33.2064 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 cái 1.000000 1.00000 2.0000

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 1.00000 0.1080


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.034000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
114 BB.81106 Chân rẽ kt: 300x300 CÁI 2.0000
a) Vật liệu
A33.2044 Chân rẽ kt: 300x300 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.031000 1.00000 0.0620
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 14.000000 1.00000 28.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.640000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.032000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
115 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI 2.0000

a) Vật liệu
A33.2064 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 cái 1.000000 1.00000 2.0000

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 1.00000 0.1080


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1.00000 10.0000

99
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.034000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
116 BB.81108 Cút 90 độ kt: 500x300 CÁI 3.0000
a) Vật liệu
A33.2046 Cút 90 độ kt: 500x300 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.042000 1.00000 0.1260
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 18.000000 1.00000 54.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.850000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.042000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
117 BB.81106 Cút 90 độ kt: 300x300 CÁI 3.0000
a) Vật liệu
A33.2044 Cút 90 độ kt: 300x300 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.031000 1.00000 0.0930
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 14.000000 1.00000 42.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.640000 1.00000
c) Máy thi công

100
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.032000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
118 BB.81108 Z chuyển kt: 500x300/l=1200 CÁI 2.0000
a) Vật liệu
A33.2046 Z chuyển kt: 500x300/l=1200 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.042000 1.00000 0.0840
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 18.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.850000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.042000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
119 BB.81108 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d CÁI 2.0000
quạt/500x300/l=200
a) Vật liệu
A33.2046 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 1.000000 1.00000 2.0000
quạt/500x300/l=200
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.042000 1.00000 0.0840
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 18.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.850000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.042000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
120 BB.61008 Ống gió kt: 500x300 M 17.0000

101
a) Vật liệu
A33.1599 Ống gió kt: 500x300 m 1.000000 1.00000 17.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.042000 1.00000 0.7140
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 9.000000 1.00000 153.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.820000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.024000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
121 BB.61006 Ống gió kt: 300x300 M 5.0000
a) Vật liệu
A33.1597 Ống gió kt: 300x300 m 1.000000 1.00000 5.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.031000 1.00000 0.1550
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 7.000000 1.00000 35.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.640000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.019000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
122 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M 5.0000
a) Vật liệu
A33.0483 Ống gió mềm kt: d300 m 1.000000 1.00000 5.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 1.00000 0.2700
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1.00000 25.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000

102
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.390000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
123 BB.61007 Ống gió kt: 500x250 M 2.0000
a) Vật liệu
A33.1598 Ống gió kt: 500x250 m 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.036000 1.00000 0.0720
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 7.000000 1.00000 14.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.740000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.022000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
124 BB.61005 Ống gió kt: 300x250 M 6.0000
a) Vật liệu
A33.1596 Ống gió kt: 300x250 m 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.026000 1.00000 0.1560
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 7.000000 1.00000 42.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.540000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.016000 1.00000
0,62 kW

103
M999 Máy khác % 3.000000
125 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M 5.0000
a) Vật liệu
A33.0483 Ống gió mềm kt: d300 m 1.000000 1.00000 5.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 1.00000 0.2700
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1.00000 25.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.390000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
126 BB.81205 Chân rẽ kt: d300 CÁI 1.0000
a) Vật liệu
A33.2064 Chân rẽ kt: d300 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 1.00000 0.0540
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1.00000 5.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.034000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
127 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI 1.0000

a) Vật liệu

104
A33.2064 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 cái 1.000000 1.00000 1.0000

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 1.00000 0.0540


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1.00000 5.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.034000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
128 BB.81107 Côn thu kt: 500x250/300x250/l=300 CÁI 1.0000
a) Vật liệu
A33.2045 Côn thu kt: 500x250/300x250/l=300 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.036000 1.00000 0.0360
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 16.000000 1.00000 16.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.740000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.037000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
129 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI 2.0000

a) Vật liệu
A33.2064 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 cái 1.000000 1.00000 2.0000

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 1.00000 0.1080


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1.00000 10.0000

105
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.034000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
130 BB.81107 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d CÁI 2.0000
quạt/500x250/l=200
a) Vật liệu
A33.2045 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 1.000000 1.00000 2.0000
quạt/500x250/l=200
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.036000 1.00000 0.0720
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 16.000000 1.00000 32.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.740000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.037000 1.00000
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000
131 BB.82406 Cửa gió kiểu khuếch tán kt: 600x600 kèm CÁI 2.0000
hộp góp gió
a) Vật liệu
A33.1973 Cửa gió kiểu khuếch tán kt: 600x600 kèm cái 1.000000 1.00000 2.0000
hộp góp gió
A33.0688 Đinh vít cái 16.000000 1.00000 32.0000
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.025000 1.00000 0.0500
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 1.00000

106
c) Máy thi công
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.025000 1.00000
0,75 kW
132 BB.82406 Louver lấy gió kt: 1200x400 kèm lưới lọc CÁI 1.0000
bụi g4, lcct
a) Vật liệu
A33.1973 Louver lấy gió kt: 1200x400 kèm lưới lọc cái 1.000000 1.00000 1.0000
bụi g4, lcct
A33.0688 Đinh vít cái 16.000000 1.00000 16.0000
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.025000 1.00000 0.0250
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.025000 1.00000
0,75 kW
133 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x0.75 mm2 (loại chống M 341.0000
nhiễu)
a) Vật liệu
A33.0074 Cu/pvc/pvc 2x0.75 mm2 (loại chống m 1.010000 1.00000 344.4100
nhiễu)
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.023000 1.00000
134 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x1,0 mm2 (loại chống nhiễu) M 659.0000

a) Vật liệu
A33.0074 Cu/pvc/pvc 2x1,0 mm2 (loại chống nhiễu) m 1.010000 1.00000 665.5900

Z999 Vật liệu khác % 3.000000


b) Nhân công

107
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.023000 1.00000
135 BA.16202 Cu/pvc/pvc/(2x2,5) m 659.0000
a) Vật liệu
A33.0075 Cu/pvc/pvc/(2x2,5) m 1.010000 1.00000 665.5900
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028000 1.00000
136 BA.16103 Cu/pvc (1x2,5)e mm2 m 659.0000
a) Vật liệu
A33.0065 Cu/pvc (1x2,5)e mm2 m 1.010000 1.00000 665.5900
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 1.00000
KẾT THÚC : Phần ĐHKK
* Phần điện nhẹ 0 0.0000
137 31.180300.0 Amply IP 240w bộ 1.0000
2 a) Vật liệu
TT Amply IP 240w Amply Mixer 240W Chọn cái 1.000000 1.00000 1.0000
5 Vùng Loa TOA A-1240SS
Z999 Vât liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 2.000000 1.00000
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 1.000000 1.00000
c) Máy thi công
M001 Đồng hồ vạn năng ca 2.000000 1.00000
M33.0057 Máy hiện sóng 2 tia (Oscilograf) ca 0.300000 1.00000
M102 Máy phát tín hiệu ca 0.300000 1.00000
M088 Máy khảo sát đặc tuyến tần số ca 0.300000 1.00000

108
M108 Máy so pha ca 0.300000 1.00000
M145 Máy đo độ méo tần số và tạp âm ca 0.300000 1.00000
M046 Máy đo méo phi tuyến ca 0.300000 1.00000
M048 Máy đo mức milivon ca 0.300000 1.00000
138 31.180120.0 Loa hộp gắn tường 6W bộ 2.0000
1 a) Vật liệu
TT Loa hộp gắn tường 6W BS-633A cái 1.000000 1.00000 2.0000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.180000 1.00000
c) Máy thi công
M001 Đồng hồ vạn năng ca 0.200000 1.00000
M322 Máy khoan 1kw ca 0.300000 1.00000
139 31.180120.0 Loa gắn trần 6W bộ 11.0000
1 a) Vật liệu
TT Loa gắn trần 6W TOA PC-648R cái 1.000000 1.00000 11.0000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.180000 1.00000
c) Máy thi công
M001 Đồng hồ vạn năng ca 0.200000 1.00000
M322 Máy khoan 1kw ca 0.300000 1.00000
140 BA.15402 Hộp đấu dây cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0060 Hộp đấu dây cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.210000 1.00000

109
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.020000 1.00000
0,62 kW
141 41.010100.1 Cáp tín hiệu âm thanh (2x1.5)mm 10 m 20.0000
0 a) Vật liệu
0179 Cáp tín hiệu âm thanh (2x1.5)mm m 10.200000 1.00000 204.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.180000 1.00000
c) Máy thi công
M322 Máy khoan 1kw ca 0.100000 1.00000
143 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 100.0000
D20 (kèm phụ kiện)
a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 1.00000 102.0000
d20
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 1.00000
0,62 kW
144 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 50.0000
a) Vật liệu
A33.0043 Ống mềm pvc d20 m 1.020000 1.00000 51.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 1.00000
c) Máy thi công

110
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 1.00000
0,62 kW
145 BD.42101 Camera IP bán ống hồng ngoại 3MB PoE cái 7.0000
(không bao gồm thiết bị)
a) Vật liệu
A33.1081 Thiếc hàn kg 0.050000 1.00000 0.3500
A33.1273 Nhựa thông kg 0.010000 1.00000 0.0700
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.200000 1.00000 1.4000
A33.1274 Đinh vít nở m5 bộ 4.000000 1.00000 28.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
NKS.40 Kỹ sư 4,0/8 công 0.650000 1.00000
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.530000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.860000 1.00000
1,00 kW
M112.4804 Vôn mét điện tử ca 0.860000 1.00000
M203.0019A Đồng hồ vạn năng ca 0.860000 1.00000

146 BD.42202 Switch tầng 24 cổng đồng POE 1G +4 cái 1.0000


sfp24*10/100/1000 Base-T
ports(POE/POE+)4* 1G/10 GE Base-X
SFP+ portsIEEE 802.3af/at,Total Output
Power:450W; (không bao gồm thiết bị)

a) Vật liệu
A33.1081 Thiếc hàn kg 0.010000 1.00000 0.0100
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 1.00000 0.1000
A33.0686 Sơn màu kg 0.030000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công

111
NKS.40 Kỹ sư 4,0/8 công 0.700000 1.00000
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.700000 1.00000
147 01.02.06.01. Pachpanel cat6 24 cổng (không bao gồm cái 1.0000
00.00 thiết bị)
a) Vật liệu
026 Vít, nở m8 bộ 4.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N001 Công nhân 4/7 công 0.080000 1.00000
c) Máy thi công
M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 0.020000 1.00000
148 01.01.09.01. Modul quang 10G SFP+ cái 2.0000
01.00 Module(850nm,300m,LC) (không bao
gồm thiết bị)
a) Vật liệu
042 Bu lông, nở m6 cái 4.000000 1.00000 8.0000
006 Giấy a4 ram 0.010000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N006 Kỹ sư 1/8 công 0.500000 1.00000
c) Máy thi công
M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 0.050000 1.00000
150 31.010100.0 Cáp UTP CAT6 10 m 3.0000
1 a) Vật liệu
0179 Cáp UTP CAT6 m 10.200000 1.00000 30.6000
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.108000 1.00000
c) Máy thi công

112
M112.1702B Máy khoan 1 kW ca 0.060000 1.00000

151 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 150.0000
D20 (kèm phụ kiện)
a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 1.00000 153.0000
d20
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 1.00000
0,62 kW
152 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 50.0000
a) Vật liệu
A33.0043 Ống mềm pvc d20 m 1.020000 1.00000 51.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 1.00000
0,62 kW
153 31.070100.0 Tủ rack 19''20U (không bao gồm thiết bị ) cái 1.0000
1
a) Vật liệu
0139 Cồn công nghiệp kg 0.030000 1.00000 0.0300
0291 Giấy giáp số 0 tờ 0.500000 1.00000 0.5000
0834 Đinh + vít nở m14 bộ 4.000000 1.00000 4.0000
0064 Bulông m10 bộ 2.000000 1.00000 2.0000
0428 Sơn tổng hợp kg 0.050000 1.00000 0.0500

113
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.000000 1.00000
c) Máy thi công
M322 Máy khoan 1kw ca 0.100000 1.00000
M074 Máy cắt kim loại cầm tay 5 kW ca 0.050000 1.00000
154 35.130220.3 ODF 12 Port kèm theo phụ kiện (không cái 1.0000
0 bao gồm thiết bị)
a) Vật liệu
0301 Giấy lau mịn tissu hộp 0.390000 1.00000 0.3900
0014 Băng cách điện n.1 cuộn 0.530000 1.00000 0.5300
0004 Asitol lit 0.200000 1.00000 0.2000
Z999 Vật liệu khác % 4.000000
b) Nhân công
N006 Công nhân 5,0/7 công 8.900000 1.00000
c) Máy thi công
M315 Máy phát điện 5,2 KW ca 1.720000 1.00000
M131 Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 1.770000 1.00000
M083 Máy hàn cáp quang ca 1.160000 1.00000
M034 Máy đo công suất quang ca 1.120000 1.00000
M031 Máy đo cáp quang ca 1.770000 1.00000
M021 Máy điện thoại liên lạc quang ca 1.620000 1.00000
155 BD.42202 Switch 24 cổng 1G+2 SFP (không bao cái 1.0000
gồm thiết bị)
a) Vật liệu
A33.1081 Thiếc hàn kg 0.010000 1.00000 0.0100
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 1.00000 0.1000
A33.0686 Sơn màu kg 0.030000 1.00000 0.0300
Z999 Vật liệu khác % 2.000000

114
b) Nhân công
NKS.40 Kỹ sư 4,0/8 công 0.700000 1.00000
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.700000 1.00000
156 01.02.06.01. Pachpanel cat6 24 cổng (không bao gồm cái 1.0000
00.00 thiết bị)
a) Vật liệu
026 Vít, nở m8 bộ 4.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N001 Công nhân 4/7 công 0.080000 1.00000
c) Máy thi công
M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 0.020000 1.00000
157 01.01.09.01. Modul quang 1G (không bao gồm thiết bị) cái 2.0000
01.00
a) Vật liệu
042 Bu lông, nở m6 cái 4.000000 1.00000 8.0000
006 Giấy a4 ram 0.010000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N006 Kỹ sư 1/8 công 0.500000 1.00000
c) Máy thi công
M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 0.050000 1.00000
162 31.010100.0 Cáp mạng UTP CAT6 10 m 40.0000
1 a) Vật liệu
0179 Cáp mạng UTP CAT6 m 10.200000 1.00000 408.0000
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.108000 1.00000
c) Máy thi công

115
M112.1702B Máy khoan 1 kW ca 0.060000 1.00000

163 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 100.0000
D20 (kèm phụ kiện)
a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 1.00000 102.0000
d20
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 1.00000
0,62 kW
164 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 50.0000
a) Vật liệu
A33.0043 Ống mềm pvc d20 m 1.020000 1.00000 51.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 1.00000
0,62 kW
165 BA.14130 Máng cáp điện 100X100x1.5 loại có nắp m 110.0000
đậy
a) Vật liệu
A33.0038 Máng cáp điện 100X100x1.5 loại có nắp m 1.005000 1.00000 110.5500
đậy
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 1.00000

116
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 1.00000
0,62 kW
KẾT THÚC : Phần điện nhẹ
* Phần cấp thoát nước 0 0.0000
166 BB.92106 Két nước inox 3000 lít bể 5.0000
a) Vật liệu
A33.1114 Két nước inox 3m3 bể 1.000000 1.00000 5.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.880000 1.00000
167 BB.91201 Bộ xí bệt bộ 12.0000
a) Vật liệu
A33.1089 Chậu xí bệt khu cán bộ c-306 van inax bộ 1.000000 1.00000 12.0000

Z999 Vật liệu khác % 0.010000


b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.500000 1.00000
168 BB.92001 Vòi xịt cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi rửa vệ sinh cfv-102a cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.1108 Cút cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.130000 1.00000
169 BB.91301 Bộ tiểu treo nam + trọn bộ thiết bị bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam + bằng nút nhấn khu cán bộ 1.000000 1.00000 6.0000
bộ u-116v +uf-8v - inax

117
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.500000 1.00000
170 BB.91101 Bộ lavabo bộ 10.0000
a) Vật liệu
A33.1084 Chậu rửa loại 1 vòi treo tường l-282v - bộ 1.000000 1.00000 10.0000
inax
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.500000 1.00000
171 BB.91501 Vòi rửa lavabo bộ 10.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi rửa 1 vòi lfv-20s - inax bộ 1.000000 1.00000 10.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.170000 1.00000
172 BB.91402 Sen tăm + trọn bộ thiết bị bộ 1.0000
a) Vật liệu
A33.1094 Vòi tắm hương sen khu cán bộ bfv-1113s- bộ 1.000000 1.00000 1.0000
4c - inax
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.250000 1.00000
173 BB.91101 Chậu bếp bộ 3.0000
a) Vật liệu
A33.1084 Chậu bếp bộ 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.500000 1.00000

118
174 BB.91501 Vòi chậu bộ 3.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi rửa bát sfv-21- inax bộ 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.170000 1.00000
175 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 80l bộ 1.0000

a) Vật liệu
A33.1098 Bình nóng lạnh 80l bộ 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.850000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.100000 1.00000
0,62 kW
176 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 30l bộ 1.0000

a) Vật liệu
A33.1098 Bình nóng lạnh 30l bộ 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.850000 1.00000
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.100000 1.00000
0,62 kW
177 BB.91702 Phễu thu sàn wc dn80 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn wc dn80 cái 1.000000 1.00000 12.0000

119
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 1.00000
178 BB.91501 Vòi rửa dn15 bộ 4.0000
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi rửa dn15 bộ 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.170000 1.00000
179 BB.42061 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d63 100m 0.8200
a) Vật liệu
A33.1382 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d63 m ### 1.00000 82.4100
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.100000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 1.029000 1.00000
180 BB.42051 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d50 100m 0.2900
a) Vật liệu
A33.1378 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d50 m ### 1.00000 29.1450
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.000000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.845000 1.00000
181 BB.42041 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d40 100m 0.6000
a) Vật liệu
A33.1374 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d40 m ### 1.00000 60.3000

120
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.920000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 1.00000
182 BB.42031 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d32 100m 3.6000
a) Vật liệu
A33.1370 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d32 m ### 1.00000 361.8000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.380000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 1.00000
183 BB.42021 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d25 100m 1.0700
a) Vật liệu
A33.1366 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d25 m ### 1.00000 107.5350
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.840000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 1.00000
184 BB.42011 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d20 100m 1.2200
a) Vật liệu
A33.1362 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d20 m ### 1.00000 122.6100
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.310000 1.00000
c) Máy thi công

121
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
185 BB.42023 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d25 100m 0.0400
a) Vật liệu
A33.1368 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d25 m ### 1.00000 4.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.030000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 1.00000
186 BB.42013 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d20 100m 0.9300
a) Vật liệu
A33.1364 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d20 m ### 1.00000 93.4650
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.500000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 1.00000
187 BB.80161 Măng sông trơn ppr d63 cái 19.0000
a) Vật liệu
A33.1923 Măng sông trơn ppr d63 cái 1.000000 1.00000 19.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 1.00000
188 BB.80151 Măng sông trơn ppr d50 cái 7.0000
a) Vật liệu
A33.1919 Măng sông trơn ppr d50 cái 1.000000 1.00000 7.0000

122
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 1.00000
189 BB.80141 Măng sông trơn ppr d40 cái 14.0000
a) Vật liệu
A33.1915 Măng sông trơn ppr d40 cái 1.000000 1.00000 14.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
190 BB.80131 Măng sông trơn ppr d32 cái 82.0000
a) Vật liệu
A33.1911 Măng sông trơn ppr d32 cái 1.000000 1.00000 82.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
191 BB.80121 Măng sông trơn ppr d25 cái 25.0000
a) Vật liệu
A33.1907 Măng sông trơn ppr d25 cái 1.000000 1.00000 25.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 1.00000
c) Máy thi công

123
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
192 BB.80111 Măng sông trơn ppr d20 cái 28.0000
a) Vật liệu
A33.1903 Măng sông trơn ppr d20 cái 1.000000 1.00000 28.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
193 BB.80161 Tê ppr d63/63 cái 5.0000
a) Vật liệu
A33.1923 Tê ppr d63/63 cái 1.000000 1.00000 5.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 1.50000
194 BB.80161 Tê ppr d63/50 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1923 Tê ppr d63/50 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 1.50000
195 BB.80161 Tê ppr d63/40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1923 Tê ppr d63/40 cái 1.000000 1.00000 6.0000

124
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 1.50000
196 BB.80161 Tê ppr d63/25 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1923 Tê ppr d63/25 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 1.50000
197 BB.80151 Tê ppr d50/50 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1919 Tê ppr d50/50 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 1.50000
198 BB.80151 Tê ppr d50/40 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1919 Tê ppr d50/40 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 1.50000
c) Máy thi công

125
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 1.50000
199 BB.80141 Tê ppr d40/32 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1915 Tê ppr d40/32 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
200 BB.80141 Tê ppr d40/40 cái 5.0000
a) Vật liệu
A33.1915 Tê ppr d40/40 cái 1.000000 1.00000 5.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
201 BB.80141 Tê ppr d40/25 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1915 Tê ppr d40/25 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.50000
202 BB.80131 Tê ppr d32/32 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1911 Tê ppr d32/32 cái 1.000000 1.00000 2.0000

126
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.50000
203 BB.80131 Tê ppr d32x25 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1911 Tê ppr d32x25 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.50000
204 BB.80131 Tê ppr d32x20 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1911 Tê ppr d32x20 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.50000
205 BB.80121 Tê ppr d25x25 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1907 Tê ppr d25x25 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 1.50000
c) Máy thi công

127
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
206 BB.80121 Tê ppr d25x20 cái 20.0000
a) Vật liệu
A33.1907 Tê ppr d25x20 cái 1.000000 1.00000 20.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.50000
207 BB.80111 Tê ppr d20x20 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1903 Tê ppr d20x20 cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 1.50000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.50000
208 BB.80161 Cút trơn ppr d63 cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.1923 Cút trơn ppr d63 cái 1.000000 1.00000 9.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 1.00000
209 BB.80151 Cút trơn ppr d50 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1919 Cút trơn ppr d50 cái 1.000000 1.00000 8.0000

128
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 1.00000
210 BB.80141 Cút trơn ppr d40 cái 13.0000
a) Vật liệu
A33.1915 Cút trơn ppr d40 cái 1.000000 1.00000 13.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
211 BB.80131 Cút trơn ppr d32 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1911 Cút trơn ppr d32 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
212 BB.80121 Cút trơn ppr d25 cái 7.0000
a) Vật liệu
A33.1907 Cút trơn ppr d25 cái 1.000000 1.00000 7.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 1.00000
c) Máy thi công

129
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
213 BB.80111 Cút trơn ppr d20 cái 56.0000
a) Vật liệu
A33.1903 Cút trơn ppr d20 cái 1.000000 1.00000 56.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
214 BB.80151 Cút 135 ppr d50 cái 13.0000
a) Vật liệu
A33.1919 Cút 135 ppr d50 cái 1.000000 1.00000 13.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 1.00000
215 BB.80111 Cút ren trong ppr dn15 cái 43.0000
a) Vật liệu
A33.1903 Cút ren trong ppr dn15 cái 1.000000 1.00000 43.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
216 BB.80111 Cút ren trong ppr dn20 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1903 Cút ren trong ppr dn20 cái 1.000000 1.00000 2.0000

130
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
217 BB.80161 Rắc co ren ngoài d63 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1923 Rắc co ren ngoài d63 cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 1.00000
218 BB.80151 Rắc co ren ngoài d50 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1919 Rắc co ren ngoài d50 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 1.00000
219 BB.80141 Rắc co ren ngoài d40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1915 Rắc co ren ngoài d40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công

131
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
220 BB.80131 Rắc co ren ngoài d32 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1911 Rắc co ren ngoài d32 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
221 BB.80121 Rắc co ren ngoài d25 cái 5.0000
a) Vật liệu
A33.1907 Rắc co ren ngoài d25 cái 1.000000 1.00000 5.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
222 BB.80111 Rắc co ren ngoài d20 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1903 Rắc co ren ngoài d20 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
223 BB.80161 Măng sông ren ngoài d63 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1923 Măng sông ren ngoài d63 cái 1.000000 1.00000 3.0000

132
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 1.00000
224 BB.80151 Măng sông ren ngoài d50 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1919 Măng sông ren ngoài d50 cái 1.000000 1.00000 12.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 1.00000
225 BB.80141 Măng sông ren ngoài d40 cái 6.0000
a) Vật liệu
A33.1915 Măng sông ren ngoài d40 cái 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
226 BB.80131 Măng sông ren ngoài d32 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1911 Măng sông ren ngoài d32 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
c) Máy thi công

133
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
227 BB.80121 Măng sông ren ngoài d25 cái 5.0000
a) Vật liệu
A33.1907 Măng sông ren ngoài d25 cái 1.000000 1.00000 5.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
228 BB.80111 Măng sông ren ngoài d20 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1903 Măng sông ren ngoài d20 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
229 BB.88102 Nút bịt ppr d20 cái 43.0000
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt ppr d20 cái 1.000000 1.00000 43.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.1290
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 1.00000 0.2150
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.031000 1.00000
230 BB.88103 Nút bịt ppr d25 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.0881 Nút bịt ppr d25 cái 1.000000 1.00000 2.0000

134
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.0060
A33.0346 Nhựa dán kg 0.006000 1.00000 0.0120
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.036000 1.00000
231 BB.80161 Côn ppr d63/50 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1923 Côn ppr d63/50 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 1.00000
232 BB.80161 Côn ppr d63/25 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1923 Côn ppr d63/25 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 1.00000
233 BB.80151 Côn ppr d50/40 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1919 Côn ppr d50/40 cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công

135
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 1.00000
234 BB.80141 Côn ppr d40/32 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1915 Côn ppr d40/32 cái 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
235 BB.80141 Côn ppr d40/25 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1915 Côn ppr d40/25 cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
236 BB.80131 Côn ppr d32/25 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1911 Côn ppr d32/25 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
237 BB.80131 Côn ppr d32/20 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1911 Côn ppr d32/20 cái 1.000000 1.00000 3.0000

136
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 1.00000
238 BB.80121 Côn ppr d25/20 cái 11.0000
a) Vật liệu
A33.1907 Côn ppr d25/20 cái 1.000000 1.00000 11.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 1.00000
239 BB.86604 Van chặn 2 chiều ren dn50 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0859 Van chặn 2 chiều ren dn50 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0868 Băng tan m 0.930000 1.00000 2.7900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.210000 1.00000
240 BB.86603 Van chặn 2 chiều ren dn40 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.0858 Van chặn 2 chiều ren dn40 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0868 Băng tan m 0.750000 1.00000 9.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170000 1.00000
241 BB.86602 Van chặn 2 chiều ren dn32 cái 6.0000

137
a) Vật liệu
A33.0857 Van chặn 2 chiều ren dn32 cái 1.000000 1.00000 6.0000
A33.0868 Băng tan m 0.600000 1.00000 3.6000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140000 1.00000
242 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn25 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn25 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 0.9600
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 1.00000
243 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn20 cái 5.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn20 cái 1.000000 1.00000 5.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 2.4000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 1.00000
244 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn15 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn15 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 0.4800
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 1.00000
245 BB.86603 Van 1 chiều nối ren dn40 cái 4.0000

138
a) Vật liệu
A33.0858 Van 1 chiều nối ren dn40 cái 1.000000 1.00000 4.0000
A33.0868 Băng tan m 0.750000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170000 1.00000
246 BB.80151 Y lọc nối ren dn50 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1919 Y lọc nối ren dn50 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 1.00000
247 BB.80151 Nối mềm ren dn50 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1919 Nối mềm ren dn50 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 1.00000
248 BB.80141 Nối mềm ren dn40 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1915 Nối mềm ren dn40 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 1.00000

139
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 1.00000
249 BB.86603 Van phao dn40 cái 5.0000
a) Vật liệu
A33.0858 Van phao dn40 cái 1.000000 1.00000 5.0000
A33.0868 Băng tan m 0.750000 1.00000 3.7500
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170000 1.00000
250 BB.86601 Van xả khí dn20 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van xả khí dn20 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 0.4800
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 1.00000
251 BB.86601 Van góc 3 ngã dn15 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van góc 3 ngã dn15 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 5.7600
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 1.00000
252 BB.80111 Áp kế dn20 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1903 Áp kế dn20 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

140
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
253 BB.80111 Chân không kế dn20 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1903 Chân không kế dn20 cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
254 BB.80111 Kép thép ( 2 đầu ren ngoài) dn15 cái 36.0000
a) Vật liệu
A33.1903 Kép thép ( 2 đầu ren ngoài) dn15 cái 1.000000 1.00000 36.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 1.00000
255 BB.41110 Ống u.pvc - pn10 d140 100m 0.1400
a) Vật liệu
A33.0341 Ống u.pvc - pn10 d140 m ### 1.00000 14.1400
A33.0345 Cồn rửa kg 0.490000 1.00000 0.0686
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.160000 1.00000 0.0224
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.030000 1.00000
256 BB.41109 Ống u.pvc - pn8 d110 100m 0.7000

141
a) Vật liệu
A33.0340 Ống u.pvc - pn8 d110 m ### 1.00000 70.7000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.2940
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.140000 1.00000 0.0980
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.360000 1.00000
257 BB.41108 Ống u.pvc - pn8 d90 100m 0.7600
a) Vật liệu
A33.0339 Ống u.pvc - pn8 d90 m ### 1.00000 76.7600
A33.0345 Cồn rửa kg 0.390000 1.00000 0.2964
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.130000 1.00000 0.0988
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.690000 1.00000
258 BB.41106 Ống u.pvc - pn8 d60 100m 0.3200
a) Vật liệu
A33.0337 Ống u.pvc - pn8 d60 m ### 1.00000 32.3200
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0928
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.090000 1.00000 0.0288
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.980000 1.00000
259 BB.41105 Ống u.pvc - pn8 d48 100m 0.0500
a) Vật liệu
A33.0336 Ống u.pvc - pn8 d48 m ### 1.00000 5.0500
A33.0345 Cồn rửa kg 0.230000 1.00000 0.0115
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.060000 1.00000 0.0030

142
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.480000 1.00000
260 BB.41104 Ống u.pvc - pn8 d42 100m 0.2800
a) Vật liệu
A33.0335 Ống u.pvc - pn8 d42 m ### 1.00000 28.2800
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 1.00000 0.0504
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.045000 1.00000 0.0126
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380000 1.00000
261 BB.41106 Ống u.pvc - pn6 d60 100m 0.1600
a) Vật liệu
A33.0337 Ống u.pvc - pn6 d60 m ### 1.00000 16.1600
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0464
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.090000 1.00000 0.0144
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.980000 1.00000
262 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1645 Măng sông u.pvc d140 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 1.00000 0.1800
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 1.00000 0.0750
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
263 BB.75107 Măng sông u.pvc d110 cái 11.0000

143
a) Vật liệu
A33.1644 Măng sông u.pvc d110 cái 1.000000 1.00000 11.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.6050
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.2200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 1.00000
264 BB.75106 Măng sông u.pvc d90 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1643 Măng sông u.pvc d90 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 1.00000 0.6000
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 1.00000 0.2160
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 1.00000
265 BB.75104 Măng sông u.pvc d60 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Măng sông u.pvc d60 cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.2800
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0720
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 1.00000
266 BB.75108 Tê đều u.pvc 135 độ d140 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1645 Tê đều u.pvc 135 độ d140 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 1.00000 0.0600
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 1.00000 0.0250

144
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.50000
267 BB.75107 Tê đều u.pvc 135 độ d110 cái 12.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê đều u.pvc 135 độ d110 cái 1.000000 1.00000 12.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.6600
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.2400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 1.50000
268 BB.75106 Tê đều u.pvc 135 độ d90 cái 16.0000
a) Vật liệu
A33.1643 Tê đều u.pvc 135 độ d90 cái 1.000000 1.00000 16.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 1.00000 0.8000
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 1.00000 0.2880
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 1.50000
269 BB.75104 Tê đều u.pvc 135 độ d60 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Tê đều u.pvc 135 độ d60 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0700
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0180
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 1.50000
270 BB.75104 Tê đều u.pvc 90 độ d60 cái 1.0000

145
a) Vật liệu
A33.1641 Tê đều u.pvc 90 độ d60 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.0350
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0090
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 1.50000
271 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/110 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1645 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/110 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 1.00000 0.0600
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 1.00000 0.0250
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.50000
272 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/90 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1645 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/90 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 1.00000 0.1200
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 1.00000 0.0500
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.50000
273 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/90 cái 5.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/90 cái 1.000000 1.00000 5.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.2750
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1000

146
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 1.50000
274 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/60 cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/60 cái 1.000000 1.00000 9.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.4950
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.1800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 1.50000
275 BB.75106 Tê lệch u.pvc 135 độ d90/60 cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.1643 Tê lệch u.pvc 135 độ d90/60 cái 1.000000 1.00000 9.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 1.00000 0.4500
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 1.00000 0.1620
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 1.50000
276 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/90 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/90 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1100
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 1.50000
277 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/60 cái 2.0000

147
a) Vật liệu
A33.1644 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/60 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1100
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 1.50000
278 BB.75106 Tê lệch u.pvc 90 độ d90/60 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1643 Tê lệch u.pvc 90 độ d90/60 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 1.00000 0.1500
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 1.00000 0.0540
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 1.50000
279 BB.75108 Tê cong u.pvc d140 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1645 Tê cong u.pvc d140 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 1.00000 0.0600
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 1.00000 0.0250
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.50000
280 BB.75107 Tê cong u.pvc d110 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.pvc d110 cái 1.000000 1.00000 4.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.2200
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0800

148
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 1.50000
281 BB.75108 Cút u.pvc 135 độ d140 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.1645 Cút u.pvc 135 độ d140 cái 1.000000 1.00000 4.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 1.00000 0.2400
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 1.00000 0.1000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
282 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 43.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 1.000000 1.00000 43.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 2.3650
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.8600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 1.00000
283 BB.75106 Cút u.pvc 135 độ d90 cái 57.0000
a) Vật liệu
A33.1643 Cút u.pvc 135 độ d90 cái 1.000000 1.00000 57.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 1.00000 2.8500
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 1.00000 1.0260
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 1.00000
284 BB.75104 Cút u.pvc 135 độ d60 cái 51.0000

149
a) Vật liệu
A33.1641 Cút u.pvc 135 độ d60 cái 1.000000 1.00000 51.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 1.7850
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.4590
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 1.00000
285 BB.75107 Cút u.pvc 90 độ d110 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Cút u.pvc 90 độ d110 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1100
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 1.00000
286 BB.75106 Cút u.pvc 90 độ d90 cái 5.0000
a) Vật liệu
A33.1643 Cút u.pvc 90 độ d90 cái 1.000000 1.00000 5.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 1.00000 0.2500
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 1.00000
287 BB.75104 Cút u.pvc 90 độ d60 cái 24.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Cút u.pvc 90 độ d60 cái 1.000000 1.00000 24.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.8400
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.2160

150
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 1.00000
288 BB.75103 Cút u.pvc 90 độ d48 cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.1640 Cút u.pvc 90 độ d48 cái 1.000000 1.00000 9.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.030000 1.00000 0.2700
A24.0451 Keo dán kg 0.008000 1.00000 0.0720
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.037000 1.00000
289 BB.75102 Cút u.pvc 90 độ d42 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1639 Cút u.pvc 90 độ d42 cái 1.000000 1.00000 10.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 1.00000 0.2300
A24.0451 Keo dán kg 0.005600 1.00000 0.0560
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.035000 1.00000
290 BB.75108 Côn upvc d140/90 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1645 Côn upvc d140/90 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 1.00000 0.0600
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 1.00000 0.0250
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
291 BB.75107 Côn upvc d110/90 cái 1.0000

151
a) Vật liệu
A33.1644 Côn upvc d110/90 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.0550
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 1.00000
292 BB.75104 Côn upvc d60/48 cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Côn upvc d60/48 cái 1.000000 1.00000 9.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.3150
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0810
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 1.00000
293 BB.75104 Côn upvc d60/42 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1641 Côn upvc d60/42 cái 1.000000 1.00000 10.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 1.00000 0.3500
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 1.00000 0.0900
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 1.00000
294 BB.75106 Xiphong u.pvc phễu thu sàn wc d90 cái 10.0000
a) Vật liệu
A33.1643 Xiphong u.pvc phễu thu sàn wc d90 cái 1.000000 1.00000 10.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 1.00000 0.5000
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 1.00000 0.1800

152
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 1.00000
295 BB.88112 Bịt thông tắc sàn u.pvc d140 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0891 Bịt thông tắc sàn u.pvc d140 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 1.00000 0.0100
A33.0346 Nhựa dán kg 0.021000 1.00000 0.0210
Z999 Vật liệu khác % 0.014000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.140000 1.00000
296 BB.88111 Bịt thông tắc sàn u.pvc d110 cái 4.0000
a) Vật liệu
A33.0890 Bịt thông tắc sàn u.pvc d110 cái 1.000000 1.00000 4.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 1.00000 0.0400
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 1.00000 0.0640
Z999 Vật liệu khác % 0.011000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
297 BB.88109 Bịt thông tắc sàn u.pvc d90 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0888 Bịt thông tắc sàn u.pvc d90 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.009000 1.00000 0.0090
A33.0346 Nhựa dán kg 0.013000 1.00000 0.0130
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
298 BB.88111 Bịt thông tắc u.pvc d110 cái 1.0000

153
a) Vật liệu
A33.0890 Bịt thông tắc u.pvc d110 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 1.00000 0.0100
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 1.00000 0.0160
Z999 Vật liệu khác % 0.011000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.00000
299 BB.88109 Bịt thông tắc u.pvc d90 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0888 Bịt thông tắc u.pvc d90 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.009000 1.00000 0.0270
A33.0346 Nhựa dán kg 0.013000 1.00000 0.0390
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
300 BB.75108 Tê kiểm tra u.pvc d140 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1645 Tê kiểm tra d140 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 1.00000 0.1200
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 1.00000 0.0500
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.50000
301 BB.75107 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Tê kiểm tra d110 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 0.1650
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.0600

154
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 1.50000
302 BB.75106 Tê kiểm tra u.pvc d90 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1643 Tê kiểm tra d90 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 1.00000 0.0500
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 1.00000 0.0180
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 1.50000
303 BB.91702 Cầu thu mưa thu ống dn100 cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.1100 Cầu thu mưa thu ống dn100 cái 1.000000 1.00000 9.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 1.00000
304 BB.41109 Ống u.pvc - pn10 d110 100m 1.0800
a) Vật liệu
A33.0340 Ống u.pvc - pn10 d110 m ### 1.00000 109.0800
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.4536
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.140000 1.00000 0.1512
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.360000 1.00000
305 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái 13.0000
a) Vật liệu
A33.1645 Măng sông u.pvc d140 cái 1.000000 1.00000 13.0000

155
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 1.00000 0.7800
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 1.00000 0.3250
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 1.00000
306 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 32.0000
a) Vật liệu
A33.1644 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 1.000000 1.00000 32.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 1.00000 1.7600
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 1.00000 0.6400
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 1.00000
307 BB.88111 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái 8.0000
a) Vật liệu
A33.0890 Tê kiểm tra d110 cái 1.000000 1.00000 8.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 1.00000 0.0800
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 1.00000 0.1280
Z999 Vật liệu khác % 0.011000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 1.50000
KẾT THÚC : Phần cấp thoát nước

156
C XÂY DỰNG
NGÃI

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

78.3043 ###

15.0174

3.7635
###

3.4953 ###

0.6703

0.1680
###

157
###
###
###
###
###

56.2500 ###

27.7500

###

###
###
###
###
###

3.9105 ###

0.3020

0.2830

158
###
###
###
###
###
###
###

3.0489 ###

0.4031

0.1934
0.1934

###

###
###
###

5.0123 ###

159
0.7319

0.2091

160
C XÂY DỰNG
NGÃI

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

7.3131 ###

0.7159

###
###
###
###

24.1992 ###

2.1485

161
2.0128

###
###

59.7752 ###

3.5865
9.6727

###

###
###
###
###

33.2307 ###

1.1437

###

162
###
###
###
###

50.0229 ###

3.3485

###

###
###

7.7456 ###

0.1540
0.8399

###

163
###
###
###
###
###

10.7870 ###

0.7035

0.0563

0.0563
###

###
###

32.0000 ###

2.6400
7.1200

###

164
###
###

65.7782 ###

2.4476

###
###
###

63.6687 ###

9.2971

2.6563

###
###

165
###

30.8082 ###

6.9994

0.8818

###
###
###
###

13.2287 ###

0.3261

3.7852 ###

2.3512

166
2.2979 ###

0.2249

###
###
###
###

1.9517 ###

0.1733

0.1623

###
###

4.0590 ###

167
0.3135

0.2937

###
###
###
###

1.3846 ###

0.0477

###

###
###

2.7993 ###

0.1042

168
###
###

14.7757 ###

0.5637

1.0681

###
###
###
###
###

16.9119 ###

0.8901

0.0712

0.0712
###

169
###
###

5.1153 ###

0.1580

###
###
###

2.0766 ###

0.2262

0.0646

170
###
###

3.9730 ###

0.2029

0.1901

0.2350

###
###
###
###
###

1.5840 ###

0.1188

0.0095

0.0095
###

171
###
###

0.7715 ###

0.0222

0.0009

0.0009
###

###
###
###
###
###

6.1920 ###

0.0636

172
###
###
###
###

3.4400 ###

0.0344

###
###
###

0.5576 ###

0.0328

###

###

1.5489 ###

173
2.0866 ###

1.2961

0.9470 ###

0.0927

###
###
###
###

1.0794 ###

0.0958

0.0898

174
###
###

2.1727 ###

0.1678

0.1572

###
###
###
###

0.9970 ###

0.0343

###

###
###

1.5910 ###

175
0.0592

###
###

6.9262 ###

0.2643

0.5007

###
###
###
###
###

8.1738 ###

176
0.4302

0.0344

0.0344
###

###
###

1.6485 ###

0.0509

###
###
###

3.6340 ###

0.3959

177
0.1131

###
###
###
###
###

0.8893 ###

0.0438

###
###
###

0.4765 ###

178
###
###

0.9019 ###

0.0222

0.5200 ###

###
###
###
###
###

3.0240 ###

0.0311

###
###
###

179
###

1.6800 ###

0.0168

###
###
###

0.2171 ###

0.0128

###

###

0.6790 ###

0.8555 ###

180
0.5314

###
###

87.6614 ###

1.0835
5.9098

###

###
###
###
###

101.8084 ###

0.5425

181
0.5425
###

###
###

20.4450 ###

0.5640

0.0212

0.0212
###

###
###
###

1.9283 ###

0.2387

182
0.0659

0.0025

0.0025
###

###
###
###

50.6451 ###

9.6869

1.0402

0.0715

0.0715
###

###

183
###

208.6374 ###

4.1476
22.6233

###

###
###
###
###

194.0775 ###

1.0857

1.0857
###

###

184
###

56.9064 ###

1.4462

0.0542

0.0542
###

###
###
###

60.3712 ###

7.1399

2.0166

0.0756

0.0756
###

185
###
###
###

96.8263 ###

17.4695

1.9197

0.1320

0.1320
###

###
###

380.9956 ###

7.5740

186
41.3128

###

###
###
###
###

344.2745 ###

2.1186

2.1186
###

###
###

322.3174 ###

9.2753

187
0.3942

0.3942
###

###
###
###
###
###

15.2449 ###

0.7134

0.6684

0.8261

###
###
###
###
###

188
21.3756 ###

###
###

2.6880 ###

0.0612

0.0023

0.0023
###

###
###

8.5087 ###

0.1936

0.0073

189
0.0073
###

###
###
###

4.1215 ###

0.3439

0.0980

0.0046

0.0046
###

###
###
###
###
###

190
0.8347 ###

0.0411

###
###
###

1.2528 ###

###
###

0.7865 ###

0.0194

0.9100 ###

191
192
C XÂY DỰNG
NGÃI

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

###
###
###
###
###

249.8767 ###

2.5794
1.9345

1.9345
###

193
###
###
###
###
###

140.9217 ###

1.4547
1.0910

1.0910
###

###
###
###
###
###

63.4220 ###

0.6547
0.4910

194
0.4910
###

###
###
###
###
###

8.6053 ###

0.0787
###

###
###
###
###
###

11.3593 ###

195
0.1623
###

###
###
###
###

308.8979 ###

2.1303

###
###
###
###

202.9126 ###

1.8447

196
###
###
###
###

27.0400 ###

0.1560

###
###
###
###

5.1415 ###

0.0441

###
###
###
###

197
9.5000 ###

0.0570

###
###

7.0592 ###

###

###

###

###
###
###

198
96.8000 ###

###
###
###

52.8000 ###

###

###
###

9.3833 ###

7.4079

###

199
###
###
###
###
###
###

134.8427 ###

79.3192

###
###
###

77.7570 ###

###
###
###

83.0097 ###

200
###
###
###

9.4259 ###

###
###
###

60.4812 ###

11.4080 ###

7.0848

###
###

1.2000 ###

201
###

###
###
###
###
###
###

15.7092 ###

5.2364

###

###
###
###
###
###
###

200.7600 ###

57.3600

202
###

###

6.9031 ###

###

###
###
###
###
###
###

8.3300 ###

1.4700

###
###
###

203
###

1.8200 ###

0.0800

###

245.0672 ###

###
###

1.2759 ###

###
###
###
###
###

111.2000 ###

204
###
###
###
###

2.2848 ###

1.1900

###

###
###
###
###
###

4.9064 ###

0.0463

###
###

205
###
###
###
###

34.3014 ###

19.6008

###
###
###
###

0.8064 ###

0.0081

###
###
###
###

17.7125 ###

206
0.1063

###
###
###

2.6041 ###

###
###
###
###
###
###

7.0452 ###

1.5322

###
###
###

207
2.0047 ###

###
###
###
###
###

10.4720 ###

1.8326

###
###
###
###
###

4.0068 ###

0.0378

208
###
###
###
###
###
###

4.7011 ###

2.9382

4.1614 ###

0.4074

###
###
###
###

3.4668 ###

209
0.3078

0.2884

###
###
###
###
###

7.4046 ###

0.5719

0.5358

###
###
###
###

1.8337 ###

210
0.0631

###

###
###
###

10.4834 ###

1.5308

0.4374

###
###
###
###
###

21.6929 ###

211
0.8276

1.5682

###
###
###
###
###

27.1776 ###

1.4304

0.1144

0.1144
###

###
###

212
10.9946 ###

0.3396

###
###
###

9.6961 ###

1.0564

0.3018

###
###
###
###
###

8.8834 ###

213
0.4537

0.4251

0.5254

###
###
###
###
###

5.3684 ###

###
###

5.6226 ###

0.1618

0.0069

0.0069
###

214
###
###
###
###
###

7.3304 ###

0.1047
###

###
###
###
###

6.1600 ###

0.0616

###

215
###
###

0.7616 ###

0.0448

###

###

2.4612 ###

2.4977 ###

1.5515

0.2136 ###

0.0209

216
###
###
###
###

0.2568 ###

0.0228

0.0214

###
###
###
###
###

0.5018 ###

0.0388

217
0.0363

###
###
###
###

0.4277 ###

0.0147

###

###
###
###
###
###

4.3009 ###

0.0442

218
###
###
###
###
###

0.4090 ###

0.0146

0.0276

###
###
###
###
###

0.6023 ###

###
###

219
0.2720 ###

0.0101

###
###
###

0.2017 ###

0.0295

0.0084

###
###
###
###
###

0.2470 ###

220
0.0122

###
###
###

0.1640 ###

###
###

0.7930 ###

0.0195

0.1400 ###

221
###
###
###
###

2.1692 ###

0.0150

###
###
###
###
###

53.5392 ###

0.1460
###

###

222
###
###

0.6650 ###

223
C XÂY DỰNG
NGÃI

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

###
###

0.4200 ###

###
###

0.3300 ###

###
###
###
###

0.2100 ###

224
0.4920 ###

0.4500

###
###

0.3600 ###

###
###

0.1100 ###

###
###

0.2200 ###

###
###

0.4400 ###

225
###
###

2.2000 ###

###
###

0.3000 ###

###
###

0.3000 ###

###
###

0.6000 ###

###
###

226
0.6000 ###

###
###

0.3000 ###

###
###

0.4400 ###

###
###

0.9000 ###

###

1.5300 ###

227
###
###

0.9000 ###

###
###

5.4000 ###

###
###

1.3200 ###

###
###

0.4500 ###

228
###

4.5900 ###

###
###

0.3000 ###

###
###

0.3300 ###

###
###
###
###

0.2100 ###
0.4920 ###

0.4500

229
###
###

0.3600 ###

###
###

0.1100 ###

###
###

0.2200 ###

###
###

0.2200 ###

###
###

230
0.4400 ###

###
###

0.1500 ###

###
###

0.6000 ###

###
###

0.6600 ###

###
###

1.2000 ###

231
###

1.5300 ###

###
###

2.7000 ###

###
###

2.7000 ###

###
###

0.9900 ###

###
###

0.1500 ###

232
###
###

1.3500 ###

###

13.7700 ###

###
###

1.2000 ###

###
###

0.3300 ###

###
###

233
###
###

0.2100 ###
0.4920 ###

0.4500

###
###

0.3600 ###

###
###

0.1100 ###

###
###

0.2200 ###

234
###
###

0.2200 ###

###
###

0.4400 ###

###
###

2.7000 ###

###
###

6.0000 ###

###

235
1.5300 ###

###
###

13.5000 ###

###
###

3.7800 ###

###

###

2.1000 ###

###
###

1.8000 ###

236
###
###

0.8400 ###

###

###

4.9920 ###

###

###

0.9600 ###

###

###

0.3520 ###

237
###

###

0.1920 ###

###

###

0.3200 ###

###

###

1.4100 ###

###

238
###

0.5640 ###

###

###

37.2000 ###

###

###

3.5280 ###

###

###

23.9680 ###

###

239
###

18.7200 ###

###
###

47.5200 ###

###

###

0.9000 ###

###

###

3.6720 ###

240
###

###

29.9040 ###

###

###

23.7600 ###

###

###

4.8000 ###

0.3360

241
###

###

31.7160 ###

2.1144

###

###

16.7742 ###

4.9336

###

###

242
35.6400 ###

2.3760

###

###

18.8496 ###

5.5440

###
###

34.0600 ###

9.3600

243
###
###

2.6200 ###

0.7200

2.8800 ###

0.9700 ###

0.0110

0.9700 ###

0.0110

244
1.9400 ###

0.0220

0.1500 ###

0.0700

1.0500 ###

0.4900

0.9000 ###

0.4200

245
###
###
###
###
###
###

104.7810 ###

###
###
###
###
###
###

121.1901 ###

###

###

246
###

31.4343 ###

###

###
###

35.1906 ###

###
###
###
###

5.8984 ###

###
###
###
###

247
1.2987 ###

###
###
###
###

2.1900 ###

###

###
###

12.9280 ###

###

###
###

248
2.4457 ###

###

###
###

3.4800 ###

###

###
###

0.3000 ###

0.0360

###

###
###

249
0.2200 ###

0.0288

###

###
###

1.5000 ###

0.1800

###

###
###
###

1.6000 ###

0.0800

250
###

###
###
###
###

0.8600 ###

0.0420

###

###

###
###
###

1.7200 ###

0.0840

###

251
###
###
###
###

2.2000 ###

0.0650

###

###
###
###
###

0.7400 ###

0.0220

###

###
###
###
###

252
0.9000 ###

0.0240

###

###
###
###
###

3.6000 ###

0.1080

###

###
###
###
###

0.6000 ###

0.0160

###

253
###

###
###

0.3800 ###

0.0500

###

###
###
###

1.2800 ###

0.0640

###

254
###

###
###
###

1.2400 ###

0.0680

###

###
###
###
###

1.2800 ###

0.0640

###

###

###
###

255
###

1.2400 ###

0.0680

###

###
###
###
###

2.5500 ###

0.1260

###

###
###
###
###

1.9200 ###

256
0.0960

###

###
###
###
###

1.7000 ###

0.0840

###

###

###
###
###

1.7000 ###

0.0840

###

257
###
###
###
###

13.9400 ###

0.4080

###

###
###
###
###

3.2000 ###

0.0950

###

###
###
###
###

258
1.9500 ###

0.0550

###

###
###
###
###

1.4800 ###

0.0440

###

###
###
###
###

3.2400 ###

0.0960

259
###

###
###
###
###

1.9500 ###

0.0550

###

###
###
###
###

0.6200 ###

0.0340

###

260
###

###
###
###

0.6200 ###

0.0340

###

###
###
###
###

0.7400 ###

0.0370

###

###

###
###

261
###

1.2400 ###

0.0680

###

###

###
###
###

1.4800 ###

0.0740

###

###

###
###

0.3800 ###

262
0.0500

###

###
###

0.1900 ###

0.0250

###

###

7.8430 ###

###

###

263
15.1570 ###

###
###

18.4520 ###

###
###

15.8160 ###

###

###

2.0000 ###
1.0000 ###

2.0000
0.3000
0.3000
0.3000

264
0.3000
0.3000
0.3000
0.3000

###

1.0000 ###
0.3600 ###

0.4000
0.6000

###

5.5000 ###
1.9800 ###

2.2000
3.3000

###
###

0.2100 ###

265
0.0200

###
###

3.6000 ###

2.0000

###

###

3.4000 ###

1.0000

###
###

1.7000 ###

266
0.5000

###
###
###
###
###

4.5500 ###
10.7100 ###

6.0200

6.0200
6.0200

###
###
###
###

267
0.7000 ###
0.7000 ###

###
###

0.0800 ###

0.0200

###
###
###

1.0000 ###

0.1000

###
###

0.3240 ###

268
0.1800

###

###

5.1000 ###

1.5000

###
###

1.7000 ###

0.5000

###
###
###
###
###

269
###

1.0000 ###

0.1000
0.0500

###
###
###
###

8.9000 ###

1.7200
1.7700
1.1600
1.1200
1.7700
1.6200

###
###
###
###

270
0.7000 ###
0.7000 ###

###
###

0.0800 ###

0.0200

###
###
###

1.0000 ###

0.1000

###
###

4.3200 ###

271
2.4000

###

###

3.4000 ###

1.0000

###
###

1.7000 ###

0.5000

###

###

6.6000 ###

272
1.2100

###
###

14.4000 ###

###

###

18.0000 ###

###
###
###

1.5600 ###

###

273
###

9.0000 ###

###

###

5.0000 ###

###
###

1.7000 ###

###

###

0.2500 ###

###
###

1.5000 ###

274
###
###

0.5100 ###

###
###

1.8500 ###

0.1000

###
###

1.8500 ###

0.1000

###

275
###

2.2800 ###

###
###

0.6800 ###

###
###

7.4620 ###

0.8438

###
###

2.3200 ###

0.2451

###

276
###

4.1520 ###

0.3996

###
###

22.9680 ###

2.0736

###
###

6.2488 ###

0.5190

###
###

6.4782 ###

277
0.4856

###
###

0.2412 ###

0.0194

###
###

5.1150 ###

0.3701

###
###

1.7670 ###

0.5700

###

278
###

0.6160 ###

0.1750

###
###

1.1480 ###

0.2800

###
###

6.5600 ###

1.3940

###
###

1.9250 ###

279
0.3750

###
###

2.0720 ###

0.3360

###
###

0.6975 ###

0.2250

###
###

0.2790 ###

0.0900

###

280
###

0.8370 ###

0.2700

###
###

1.6740 ###

0.5400

###
###

0.2640 ###

0.0750

###
###

0.2640 ###

281
0.0750

###
###

0.1230 ###

0.0300

###
###

0.6150 ###

0.1500

###
###

0.1230 ###

0.0300

###

282
###

0.2400 ###

0.0510

###
###

0.2400 ###

0.0510

###
###

0.2400 ###

0.0510

###
###

0.2310 ###

283
0.0450

###
###

2.3100 ###

0.4500

###
###

0.3330 ###

0.0540

###
###

0.8370 ###

0.2700

###

284
###

0.7040 ###

0.2000

###
###

1.0660 ###

0.2600

###
###

0.0800 ###

0.0170

###
###

0.5390 ###

285
0.1050

###
###

4.1440 ###

0.6720

###
###

1.1440 ###

0.3250

###
###

3.1820 ###

0.5160

###

286
###

0.1480 ###

0.0240

###
###

0.2790 ###

0.0900

###
###

1.0560 ###

0.3000

###
###

0.4920 ###

287
0.1200

###
###

0.1600 ###

0.0340

###
###

0.3850 ###

0.0750

###
###

0.0740 ###

0.0120

###

288
###

0.2790 ###

0.0900

###
###

1.0560 ###

0.3000

###
###

0.4920 ###

0.1200

###
###

0.1600 ###

289
0.0340

###
###

0.3850 ###

0.0750

###
###

0.0740 ###

0.0120

###
###
###
###

1.3330 ###

###

290
###
###
###

0.0720 ###

###
###

0.3720 ###

0.1200

###
###

0.1860 ###

0.0600

###
###

0.0880 ###

291
0.0250

###
###

0.3280 ###

0.0800

###
###

0.2460 ###

0.0600

###
###

0.1600 ###

0.0340

###

292
###

0.2400 ###

0.0510

###
###

0.8470 ###

0.1650

###
###
###

0.6300 ###

###
###
###

2.0400 ###

293
###
###
###

0.8400 ###

###
###
###

0.2000 ###

###
###
###

0.5000 ###

###
###
###

0.1000 ###

294
###
###
###

0.6800 ###

###
###

0.1760 ###

0.0500

###
###

0.1760 ###

0.0500

###
###

0.1640 ###

295
0.0400

###
###
###

0.8500 ###

###
###
###

0.1000 ###

###
###
###

1.2000 ###

###
###

296
0.1480 ###

0.0240

###
###

0.1480 ###

0.0240

###
###

2.6640 ###

0.4320

###
###
###
###

1.2642 ###

297
###
###
###
###

5.8520 ###

###
###
###
###

5.8444 ###

###
###
###
###

1.9136 ###

###
###
###

298
###

0.2740 ###

###
###
###
###

1.2264 ###

###
###
###
###

0.9568 ###

###
###
###
###

0.2400 ###

299
###
###
###
###

0.7150 ###

###
###
###
###

0.7200 ###

###
###
###
###

0.3120 ###

###
###
###

300
###

0.1200 ###

###
###
###
###

1.1700 ###

###
###
###
###

1.4400 ###

###
###
###
###

0.1170 ###

301
###
###
###
###

0.0585 ###

###
###
###
###

0.1200 ###

###
###
###
###

0.2400 ###

###
###
###

302
###

0.4875 ###

###
###
###
###

0.8775 ###

###
###
###
###

0.8100 ###

###
###
###
###

0.1950 ###

303
###
###
###
###

0.1950 ###

###
###
###
###

0.2700 ###

###
###
###
###

0.1200 ###

###
###
###

304
###

0.3900 ###

###
###
###
###

0.3200 ###

###
###
###
###

2.7950 ###

###
###
###
###

3.4200 ###

305
###
###
###
###

1.9890 ###

###
###
###
###

0.1300 ###

###
###
###
###

0.3000 ###

###
###
###

306
###

0.9360 ###

###
###
###
###

0.3330 ###

###
###
###
###

0.3500 ###

###
###
###
###

0.0800 ###

307
###
###
###
###

0.0650 ###

###
###
###
###

0.3510 ###

###
###
###
###

0.3900 ###

###
###
###

308
###

0.6000 ###

###
###
###
###

0.1400 ###

###
###
###
###

0.4400 ###

###
###
###
###

0.0800 ###

309
###
###
###
###

0.1100 ###

###
###
###
###

0.2400 ###

###
###
###
###

0.2400 ###

###
###
###

310
###

0.2925 ###

###
###
###
###

0.0900 ###

###
###

1.7100 ###

###
###
###
###

9.0288 ###

###

311
###
###
###

1.0400 ###

###
###
###
###

2.0800 ###

###
###
###
###

1.3200 ###

312
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN CỌC BTLT

Giá gốc Giá H.T Chênh lệch


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)
I VẬT LIỆU

1 TT Cung cấp cọc bê tông ly tâm PC-300A md 1,214.0200 235,000 1.00000 235,000 0
2 A24.0161 Bu lông M24x85 bộ 1,200.0000 13,950 1.00000 13,950 0
3 A24.0180 Cát vàng m3 1.6913 154,920 1.00000 165,187 10,267
4 A24.0293 Dây thép kg 6.0645 17,270 1.00000 17,270 0
5 A24.0008 Đá 1x2 m3 2.7863 227,270 1.00000 298,652 71,382
6 A24.0032 Đá mài viên 0.0874 5,000 1.00000 5,000 0
7 A24.0931 Khí gas kg 0.8237 35,830 1.00000 35,830 0
8 A24.0524 Nước lít 596.3572 4 1.00000 17 13
9 A24.0520 Nhựa đường kg 75.0000 18,700 1.00000 18,700 0
10 A24.0001 Ô xy chai 0.4118 59,090 1.00000 59,090 0
11 A24.0543 Que hàn kg 117.2258 18,180 1.00000 18,182 2
12 A24.0726 Thép tấm kg 361.7100 17,500 1.00000 20,000 2,500
13 A24.0735 Thép tròn kg 34.3824 15,500 1.00000 16,200 700
14 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 666.5700 15,300 1.00000 16,350 1,050
15 A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 980.8935 1,819 1.00000 1,488 -331
16 Z999 Vât liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II NHÂN CÔNG

1 TT Cắt đầu cọc cọc 73.0000 80,000 1.00000 80,000 0

1
2 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.9105 203,957 1.00000 214,155 10,198
3 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 143.0619 223,032 1.00000 234,184 11,152
4 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.0489 242,107 1.00000 254,213 12,106
TỔNG NHÂN CÔNG

III MÁY THI CÔNG

1 M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 3.9315 3,957,798 1.00000 4,118,338 160,540
2 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.2091 238,832 1.00000 247,363 8,531
3 M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 kW ca 0.2830 234,328 1.00000 243,236 8,908
4 M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860 T ca 15.6878 12,540,681 1.00000 12,420,949 -119,732
5 M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 28.8850 361,288 1.00000 364,401 3,113
6 M112.1501 Máy khoan đứng - công suất : 2,5 kW ca 0.1934 47,519 1.00000 46,579 -940
7 M112.3703 Máy mài - công suất : 2,7 kW ca 0.1934 18,980 1.00000 18,228 -752
8 M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.3020 278,352 1.00000 286,507 8,155
9 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

2
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KẾT CẤU

Giá gốc Giá H.T Chênh lệch


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)
I VẬT LIỆU

1 TT CCLĐ-Băng cản nước md 14.6000 100,000 1.00000 100,000 0


2 cbg Nắp ga gang 800x800, tải trọng 12,5 cái 3.0000 2,100,000 1.00000 2,100,000 0
3 TT CCLĐ-Băng cản nước md 10.9600 100,000 1.00000 100,000 0
4 C3522 Bê tông thương phẩm M200 m3 81.2000 919,749 1.00000 1,045,000 125,251
5 C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 16.3160 1,029,879 1.00000 1,215,000 185,121
6 C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 508.9015 1,029,879 1.00000 1,215,000 185,121
7 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 5.0161 90,000 1.00000 165,189 75,189
8 A24.0180 Cát vàng m3 18.9742 154,920 1.00000 165,187 10,267
9 A24.0262 Cột chống thép ống kg 1,223.9995 17,500 1.00000 17,500 0
10 A24.0293 Dây thép kg 913.3837 17,270 1.00000 17,270 0
11 A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 164.1190 58,690 1.00000 37,400 -21,290
12 A24.0008 Đá 1x2 m3 7.2405 227,270 1.00000 298,652 71,382
13 A24.0010 Đá 4x6 m3 23.6331 172,730 1.00000 225,925 53,195
14 A24.0054 Đinh kg 7.3718 17,270 1.00000 17,273 3
15 A24.0056 Đinh đỉa cái 15.9355 500 1.00000 500 0
16 A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 6,531.8000 1,750 1.00000 1,350 -400
17 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.5391 5,454,550 1.00000 5,454,550 0
18 A24.0418 Gỗ ván m3 0.4363 5,454,550 1.00000 5,454,550 0
19 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.0083 5,454,550 1.00000 5,454,550 0

3
20 A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 410.1027 20,000 1.00000 20,000 0
21 A24.0524 Nước lít 6,959.5576 4 1.00000 17 13
22 A24.0543 Que hàn kg 241.2722 18,180 1.00000 18,182 2
23 A24.0712 Thép hình kg 247.2753 17,500 1.00000 23,091 5,591
24 A24.0726 Thép tấm kg 354.5980 17,500 1.00000 20,000 2,500
25 A24.0735 Thép tròn kg 105.9780 15,500 1.00000 16,200 700
26 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 36,135.4785 15,500 1.00000 16,200 700
27 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 15,671.3820 15,300 1.00000 16,350 1,050
28 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 312.3240 15,500 1.00000 16,350 850
29 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 24,491.1180 15,300 1.00000 16,350 1,050
30 A24.0973 Ván ép phủ phim m2 448.0134 163,640 1.00000 163,640 0
31 A24.0796A Xi măng PCB40 kg 113.6978 1,819 1.00000 1,481 -338
32 A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 8,912.8962 1,819 1.00000 1,488 -331
33 Z999 Vât liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II NHÂN CÔNG

1 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 17.2852 200,449 1.00000 210,472 10,023
2 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 128.3913 203,957 1.00000 214,155 10,198
3 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1,583.1946 223,032 1.00000 234,184 11,152
4 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 764.0269 242,107 1.00000 254,213 12,106
TỔNG NHÂN CÔNG

III MÁY THI CÔNG

1 M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 4.6845 2,925,347 1.00000 2,929,930 4,583
2 M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 19.1856 2,159,048 1.00000 2,149,332 -9,716
3 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 23.2801 238,832 1.00000 247,363 8,531
4 M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu : 0,80 m3 ca 1.0336 2,413,134 1.00000 2,583,545 170,411

5 M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 kW ca 83.2367 234,328 1.00000 243,236 8,908
6 M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : 1,0 kW ca 9.3850 230,422 1.00000 239,706 9,284

4
7 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 kg ca 4.1787 333,877 1.00000 349,627 15,750
8 M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 58.5144 361,288 1.00000 364,401 3,113
9 M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 4.7282 278,352 1.00000 286,507 8,155
10 M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.5175 252,416 1.00000 261,135 8,719
11 M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 1.0610 404,766 1.00000 411,042 6,276
12 M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 4.6845 783,982 1.00000 785,372 1,390
13 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

5
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KIẾN TRÚC

Giá gốc Giá H.T Chênh lệch


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)
I VẬT LIỆU

1 TT Lớp xốp XPS cường độ 300kPA m2 850.6000 130,000 1.00000 130,000 0


2 TT Cửa kính bản lề sàn, 2 cánh mở hai chiều, kính cường m2 18.2700 1,450,000 1.00000 1,450,000 0
lực dày 10,38mm
3 TT Phụ kiện cửa kính bộ 5.0000 2,400,000 1.00000 2,400,000 0
4 BG AN Cửa 1 cánh gỗ công nghiệp , khuôn gỗ sơn PU mờ m2 10.5600 1,673,864 1.00000 1,673,864 0
CƯỜNG màu nâu, chịu nước
5 BG AN Phụ kiện cửa gỗ công nghiệp bộ 6.0000 1,184,000 1.00000 1,184,000 0
CƯỜNG
6 BG AN Cửa đi 1 cánh gỗ công nghiệp KT 900x2200 chống m2 7.9200 3,314,646 1.00000 3,314,646 0
CƯỜNG cháy EI15 (bao gồm cả khuôn cửa hoàn thiện)

7 BG AN Phụ kiện cửa chống cháy 1 cánh bộ 4.0000 1,358,000 1.00000 1,358,000 0
CƯỜNG
8 BG AN Cửa đi 2 cánh gỗ công nghiệp KT 1500x2200 chống m2 2.6400 3,493,561 1.00000 3,493,561 0
CƯỜNG cháy EI15 (bao gồm cả khuôn cửa hoàn thiện)

9 BG AN Cửa đi 2 cánh gỗ công nghiệp KT 1500x2200 chống m2 6.6000 2,930,909 1.00000 2,930,909 0
CƯỜNG cháy EI15 (bao gồm cả khuôn cửa hoàn thiện)

10 BG AN Phụ kiện cửa chống cháy 2 cánh bộ 3.0000 2,283,000 1.00000 2,283,000 0
CƯỜNG

6
11 TT Vách kính cố định nhôm xingfa hệ (hoặc tương m2 99.1200 1,820,000 1.00000 1,820,000 0
đương) sơn tính điện, màu đen mờ - Kính trắng dán
an toàn 12,38mm
12 TT Vách kính cố định nhôm xingfa hệ (hoặc tương m2 72.9450 1,820,000 1.00000 1,820,000 0
đương) sơn tính điện màu đen mờ - Kính trắng dán an
toàn 12,38mm
13 TT Cửa sổ mở hất 1 cánh - khung nhôm hệ 55 - Kính an m2 12.8700 1,950,000 1.00000 1,950,000 0
toàn 12,38 ly
14 TT Phụ kiện cửa sổ mở hất bộ 12.0000 560,000 1.00000 560,000 0
15 TT Vách ngăn composite (Bao gồm phụ kiện) m2 35.5200 1,250,000 1.00000 1,250,000 0
16 TT CCLĐ- Hệ khung thép treo lavabo bộ 10.0000 400,000 1.00000 400,000 0
17 TT CCLĐ-Băng cản nước md 20.6000 100,000 1.00000 100,000 0
18 cbg Nắp ga gang 800x800, tải trọng 12,5 cái 3.0000 2,100,000 1.00000 2,100,000 0
19 A24.0099 Bột bả Kova kg 1,242.3172 10,880 1.00000 10,507 -373
20 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 170.6952 90,000 1.00000 165,189 75,189
21 A24.0180 Cát vàng m3 12.7655 154,920 1.00000 165,187 10,267
22 A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.3608 17,500 1.00000 17,500 0
23 A24.0436 Chống thấm bằng màng polime (SikaBit Pro P-40 m2 919.0020 5,000 1.00000 140,000 135,000
Sand)
24 A24.0293 Dây thép kg 43.0154 17,270 1.00000 17,270 0
25 A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 689.8382 58,690 1.00000 37,400 -21,290
26 A24.0008 Đá 1x2 m3 17.5938 227,270 1.00000 298,652 71,382
27 A24.0010 Đá 4x6 m3 3.2317 172,730 1.00000 225,925 53,195
28 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 123.1374 678,700 1.00000 907,300 228,600
29 A24.0054 Đinh kg 2.0189 17,270 1.00000 17,273 3
30 A24.10165 Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 4,711.6800 860 1.00000 1,350 490
31 A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 2,075.7757 1,750 1.00000 1,350 -400
32 A24.10143 Gạch bê tông đặc (19x19x39)cm viên 16,388.3200 7,270 1.00000 8,500 1,230
33 A24.10145 Gạch bê tông rỗng (10x19x39)cm viên 604.8279 5,060 1.00000 4,600 -460
34 A24.10143 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên 2,659.6310 7,270 1.00000 8,500 1,230

7
35 A24.1027 Gạch gốm 400x400 m2 808.0000 81,820 1.00000 80,000 -1,820
36 A24.1023 Gạch lát ceramic 600x600 Đồng Tâm m2 1,448.3400 233,300 1.00000 233,300 0
37 A24.1024 Gạch lát ceramic 800x800 Đồng Tâm m2 132.2191 265,020 1.00000 314,100 49,080
38 A24.1019 Gạch lát chống trơn kích thước 300x300 m2 49.4900 162,500 1.00000 162,500 0
39 A24.1002 Gạch ốp chân tường, granite 100x600 cắt từ gạch m2 24.9399 88,320 1.00000 233,300 144,980
600x600 Đồng Tâm
40 A24.1005 Gạch ốp granite 300x600 Đồng Tâm m2 400.5622 230,700 1.00000 250,000 19,300
41 A24.0406 Gỗ chống m3 0.1540 5,454,550 1.00000 5,454,550 0
42 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.0264 5,454,550 1.00000 5,454,550 0
43 A24.0418 Gỗ ván m3 0.8638 5,454,550 1.00000 5,454,550 0
44 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.0008 5,454,550 1.00000 5,454,550 0
45 A24.0435 Giáo thép kg 186.7586 17,500 1.00000 17,500 0
46 A24.0436 Giấy dầu m2 880.0000 5,000 1.00000 5,000 0
47 A24.0437 Giấy ráp m2 37.7604 12,500 1.00000 12,500 0
48 A24.0451A Keo dán đá granít kg 22.3720 52,000 1.00000 52,000 0
49 A24.0931 Khí gas kg 0.4268 35,830 1.00000 35,830 0
50 A24.10173 Lưới thủy tinh m2 92.6520 8,000 1.00000 8,000 0
51 A24.0436 Nilon chống mất nước m2 935.6600 5,000 1.00000 5,000 0
52 A24.0524 Nước lít 43,833.9901 4 1.00000 17 13
53 A24.0001 Ô xy chai 0.2134 59,090 1.00000 59,090 0
54 A24.0543 Que hàn kg 27.9252 18,180 1.00000 18,182 2
55 A24.0638 Silicon chít mạch kg 1.5708 89,090 1.00000 89,090 0
56 A24.0588 Sơn lót kim loại sơn Maxilite A360 kg 2.4099 76,000 1.00000 83,030 7,030
57 A24.1064 Sơn lót nội thất KOVA K-108 lít 236.4542 144,650 1.00000 65,066 -79,584
58 A24.1066 Sơn lót ngoại thất KOVA KV-118 lít 159.7748 138,770 1.00000 101,061 -37,709
59 A24.1065 Sơn phủ nội thất KOVA Lovely lít 391.1259 68,450 1.00000 80,768 12,318
60 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất KOVA VILLA lít 252.4441 96,260 1.00000 140,146 43,886
61 A24.1063 Sơn phủ sơn Maxilite A360 kg 4.4786 117,000 1.00000 83,030 -33,970

8
62 A24.0712 Thép hình kg 287.1490 17,500 1.00000 23,091 5,591
63 A24.0726 Thép tấm kg 140.2467 17,500 1.00000 20,000 2,500
64 A24.0735 Thép tròn kg 66.5750 15,500 1.00000 16,200 700
65 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,285.1940 15,500 1.00000 16,200 700
66 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 2,412.2292 15,300 1.00000 16,350 1,050
67 A24.0687 Trần thạch cao chống ẩm khung xương chìm m2 51.4500 186,000 1.00000 186,000 0
68 A24.0687 Trần thạch cao khung xương chìm m2 872.5500 173,000 1.00000 173,000 0
69 A24.0687 Trần thạch cao khung xương nổi m2 733.9500 172,000 1.00000 172,000 0
70 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 337.1068 1,749 1.00000 1,775 26
71 A24.0796A Xi măng PCB40 kg 2,104.9052 1,819 1.00000 1,481 -338
72 A24.0798 Xi măng trắng kg 64.4958 5,000 1.00000 5,026 26
73 A24.0798 Xi măng trắng PCB40 - Hải Phòng kg 164.3310 5,000 1.00000 5,026 26
74 A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 42,965.4640 1,819 1.00000 1,488 -331
75 A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 2,317.5985 1,749 1.00000 1,488 -261
76 Z999 Vât liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II NHÂN CÔNG

1 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 18.2806 200,449 1.00000 210,472 10,023
2 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 12.4261 203,957 1.00000 214,155 10,198
3 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1,793.5031 223,032 1.00000 234,184 11,152
4 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 630.4443 242,107 1.00000 254,213 12,106
TỔNG NHÂN CÔNG

III MÁY THI CÔNG

1 M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 3.7839 2,925,347 1.00000 2,929,930 4,583
2 M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 174.5225 27,816 1.00000 27,252 -564
3 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 1.2787 238,832 1.00000 247,363 8,531
4 M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu : 0,80 m3 ca 0.4283 2,413,134 1.00000 2,583,545 170,411

5 M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 kW ca 2.5929 234,328 1.00000 243,236 8,908

9
6 M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : 1,0 kW ca 0.3097 230,422 1.00000 239,706 9,284
7 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 kg ca 8.6363 333,877 1.00000 349,627 15,750
8 M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 7.4896 361,288 1.00000 364,401 3,113
9 M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 2.2493 278,352 1.00000 286,507 8,155
10 M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 9.7105 252,416 1.00000 261,135 8,719
11 M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 0.5254 404,766 1.00000 411,042 6,276
12 M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 3.6379 783,982 1.00000 785,372 1,390
13 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

10
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN LẮP ĐẶT ME

Giá gốc Giá H.T Chênh lệch


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)
I VẬT LIỆU

1 TT Thanh cái + cáp Lô 1.0000 200,000 1.00000 200,000 0


2 TT Thanh cái + cáp lô 1.0000 200,000 1.00000 200,000 0
3 TT Thanh cái + cáp lô 1.0000 200,000 1.00000 200,000 0
4 TT Dây nhảy CAT6 sợi 2.0000 100,000 1.00000 100,000 0
5 TT Dây nhảy CAT6 sợi 8.0000 100,000 1.00000 100,000 0
6 TT Dây nhảy quang 2m sợi 2.0000 90,000 1.00000 90,000 0
7 TT Mặt một lỗ+ đế âm tường m 6.0000 15,000 1.00000 15,000 0
8 TT Nhân UTPcat6 m 6.0000 120,000 1.00000 120,000 0
9 TT Dây nhảy UTPcat6 2m sợi 13.0000 90,000 1.00000 90,000 0
10 A33.1318 Ampe kế 0-200a cái 9.0000 165,000 1.00000 220,000 55,000
11 TT Amply IP 240w Amply Mixer 240W Chọn 5 Vùng Loa cái 1.0000 10,181,818 1.00000 10,181,818 0
TOA A-1240SS
12 A33.1903 Áp kế dn20 cái 2.0000 2,910 1.00000 200,000 197,090
13 0004 Asitol lit 0.2000 10,000 1.00000 10,000 0
14 A33.085204 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường m 662.2950 7,540 1.00000 19,100 11,560
kính ống 15,9mm
15 A33.085208 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường m 203.0100 10,050 1.00000 27,750 17,700
kính ống 28,6mm
16 A33.085210 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường m 37.1850 13,660 1.00000 35,000 21,340
kính ống 34,9mm

11
17 A33.085212 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường m 50.2500 16,830 1.00000 40,450 23,620
kính ống 41,3mm
18 A33.085202 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường m 662.2950 5,140 1.00000 15,450 10,310
kính ống 9,5mm
19 0014 Băng cách điện n.1 cuộn 0.5300 6,000 1.00000 6,000 0
20 A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 324.9315 15,000 1.00000 15,000 0
21 A33.0868 Băng tan m 32.2200 3,900 1.00000 3,900 0
22 A33.1098 Bình nóng lạnh 30l bộ 1.0000 2,045,460 1.00000 3,354,545 1,309,085
23 A33.1098 Bình nóng lạnh 80l bộ 1.0000 2,045,460 1.00000 4,536,364 2,490,904
24 A33.0890 Bịt thông tắc sàn u.pvc d110 cái 4.0000 15,000 1.00000 22,100 7,100
25 A33.0891 Bịt thông tắc sàn u.pvc d140 cái 1.0000 18,000 1.00000 27,700 9,700
26 A33.0888 Bịt thông tắc sàn u.pvc d90 cái 1.0000 9,600 1.00000 10,600 1,000
27 A33.0890 Bịt thông tắc u.pvc d110 cái 1.0000 15,000 1.00000 22,100 7,100
28 A33.0888 Bịt thông tắc u.pvc d90 cái 3.0000 9,600 1.00000 10,600 1,000
29 A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 781.0000 1,360 1.00000 1,360 0
30 042 Bu lông, nở m6 cái 16.0000 900 1.00000 900 0
31 0064 Bulông m10 bộ 2.0000 500 1.00000 500 0
32 A33.0475 Cao su làm gioăng m2 3.4950 100,000 1.00000 250,000 150,000
33 A33.0075 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (2X2.5)mm2 m 864.5600 37,570 1.00000 18,400 -19,170
34 A33.0075 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (2X4)mm2 m 127.2600 37,570 1.00000 27,300 -10,270
35 A33.0088 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X10)mm2 m 30.3000 188,270 1.00000 120,200 -68,070
36 A33.0087 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X2.5)mm2 m 1,212.0000 53,170 1.00000 33,000 -20,170
37 A33.0088 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X4)mm2 m 12.1200 188,270 1.00000 50,700 -137,570
38 0179 Cáp mạng UTP CAT6 m 408.0000 13,230 1.00000 13,230 0
39 0179 Cáp tín hiệu âm thanh (2x1.5)mm m 204.0000 22,440 1.00000 22,440 0
40 0179 Cáp UTP CAT6 m 30.6000 13,230 1.00000 13,230 0
41 A33.1321 Cầu chì 1p 2a cái 9.0000 77,000 1.00000 15,000 -62,000
42 A33.1100 Cầu thu mưa thu ống dn100 cái 9.0000 46,800 1.00000 130,000 83,200
43 A33.1320 Contactor cái 14.0000 60,000 1.00000 350,000 290,000

12
44 A33.1265 Cồn công nghiệp kg 1.7800 20,090 1.00000 20,090 0
45 0139 Cồn công nghiệp kg 0.0300 20,090 1.00000 20,090 0
46 A33.1907 Côn ppr d25/20 cái 11.0000 4,910 1.00000 4,545 -365
47 A33.1911 Côn ppr d32/20 cái 3.0000 7,640 1.00000 6,455 -1,185
48 A33.1911 Côn ppr d32/25 cái 2.0000 7,640 1.00000 6,455 -1,185
49 A33.1915 Côn ppr d40/25 cái 3.0000 12,180 1.00000 10,000 -2,180
50 A33.1915 Côn ppr d40/32 cái 4.0000 12,180 1.00000 10,000 -2,180
51 A33.1919 Côn ppr d50/40 cái 1.0000 21,820 1.00000 18,000 -3,820
52 A33.1923 Côn ppr d63/25 cái 2.0000 43,730 1.00000 34,818 -8,912
53 A33.1923 Côn ppr d63/50 cái 4.0000 43,730 1.00000 34,818 -8,912
54 A33.0345 Cồn rửa kg 20.4678 20,090 1.00000 20,090 0
55 A33.2041 Côn thu kt: 300x150/200x150/l=200 cái 2.0000 122,000 1.00000 109,000 -13,000
56 A33.2045 Côn thu kt: 500x250/300x250/l=300 cái 1.0000 201,000 1.00000 116,000 -85,000
57 A33.1644 Côn upvc d110/90 cái 1.0000 68,550 1.00000 20,900 -47,650
58 A33.1645 Côn upvc d140/90 cái 1.0000 113,460 1.00000 43,500 -69,960
59 A33.1641 Côn upvc d60/42 cái 10.0000 18,460 1.00000 5,800 -12,660
60 A33.1641 Côn upvc d60/48 cái 9.0000 18,460 1.00000 6,200 -12,260
61 A33.1305 Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + mặt cái 2.0000 12,000 1.00000 38,909 26,909
che + đế âm)
62 A33.1303 Công tắc đảo chiều loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + cái 4.0000 12,000 1.00000 23,636 11,636
mặt che + đế âm)
63 A33.1304 Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + mặt cái 4.0000 12,000 1.00000 29,818 17,818
che + đế âm)
64 A33.1303 Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + mặt cái 12.0000 12,000 1.00000 20,727 8,727
che + đế âm)
65 A33.0065 Cu/pvc (1x2,5)e mm2 m 665.5900 10,290 1.00000 7,300 -2,990
66 A33.0074 Cu/pvc/pvc 2x0.75 mm2 (loại chống nhiễu) m 344.4100 11,240 1.00000 18,480 7,240
67 A33.0074 Cu/pvc/pvc 2x1,0 mm2 (loại chống nhiễu) m 665.5900 11,240 1.00000 20,000 8,760
68 A33.0075 Cu/pvc/pvc/(2x2,5) m 665.5900 37,570 1.00000 18,700 -18,870

13
69 A33.1108 Cút cái 12.0000 5,600 1.00000 5,600 0
70 A33.1919 Cút 135 ppr d50 cái 13.0000 21,820 1.00000 41,909 20,089
71 A33.2044 Cút 90 độ kt: 300x300 cái 3.0000 187,000 1.00000 202,000 15,000
72 A33.2046 Cút 90 độ kt: 500x300 cái 3.0000 227,000 1.00000 449,000 222,000
73 A33.1903 Cút ren trong ppr dn15 cái 43.0000 2,910 1.00000 40,182 37,272
74 A33.1903 Cút ren trong ppr dn20 cái 2.0000 2,910 1.00000 40,182 37,272
75 A33.1903 Cút trơn ppr d20 cái 56.0000 2,910 1.00000 5,545 2,635
76 A33.1907 Cút trơn ppr d25 cái 7.0000 4,910 1.00000 7,364 2,454
77 A33.1911 Cút trơn ppr d32 cái 1.0000 7,640 1.00000 12,909 5,269
78 A33.1915 Cút trơn ppr d40 cái 13.0000 12,180 1.00000 20,909 8,729
79 A33.1919 Cút trơn ppr d50 cái 8.0000 21,820 1.00000 36,727 14,907
80 A33.1923 Cút trơn ppr d63 cái 9.0000 43,730 1.00000 112,273 68,543
81 A33.1644 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 75.0000 68,550 1.00000 35,000 -33,550
82 A33.1645 Cút u.pvc 135 độ d140 cái 4.0000 113,460 1.00000 67,400 -46,060
83 A33.1641 Cút u.pvc 135 độ d60 cái 51.0000 18,460 1.00000 9,700 -8,760
84 A33.1643 Cút u.pvc 135 độ d90 cái 57.0000 38,730 1.00000 22,900 -15,830
85 A33.1644 Cút u.pvc 90 độ d110 cái 2.0000 68,550 1.00000 44,500 -24,050
86 A33.1639 Cút u.pvc 90 độ d42 cái 10.0000 4,270 1.00000 5,100 830
87 A33.1640 Cút u.pvc 90 độ d48 cái 9.0000 10,730 1.00000 8,000 -2,730
88 A33.1641 Cút u.pvc 90 độ d60 cái 24.0000 18,460 1.00000 11,400 -7,060
89 A33.1643 Cút u.pvc 90 độ d90 cái 5.0000 38,730 1.00000 27,800 -10,930
90 A33.1973 Cửa gió kiểu khuếch tán kt: 600x600 kèm hộp góp gió cái 2.0000 164,460 1.00000 600,100 435,640

91 A33.1972 Cửa gió nan thẳng kt: 250x250 kèm hộp góp gió cái 10.0000 157,390 1.00000 200,000 42,610
92 A33.1973 Cửa gió nan thẳng kt: 600x600 kèm hộp góp gió cái 2.0000 164,460 1.00000 600,100 435,640
93 A33.1903 Chân không kế dn20 cái 2.0000 2,910 1.00000 2,910 0
94 A33.2061 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d150 cái 10.0000 107,270 1.00000 60,000 -47,270
95 A33.2064 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 cái 3.0000 149,550 1.00000 60,000 -89,550

14
96 A33.2044 Chân rẽ kt: 300x300 cái 2.0000 187,000 1.00000 63,000 -124,000
97 A33.2064 Chân rẽ kt: d300 cái 1.0000 149,550 1.00000 135,000 -14,550
98 A33.1084 Chậu bếp bộ 3.0000 281,820 1.00000 590,000 308,180
99 A33.1084 Chậu rửa loại 1 vòi treo tường l-282v - inax bộ 10.0000 281,820 1.00000 463,636 181,816
100 A33.1091 Chậu tiểu nam + bằng nút nhấn khu cán bộ u-116v bộ 6.0000 427,270 1.00000 1,827,273 1,400,003
+uf-8v - inax
101 A33.1089 Chậu xí bệt khu cán bộ c-306 van inax bộ 12.0000 1,190,000 1.00000 2,590,909 1,400,909
102 A33.1320 Chuyển mạch vol cái 3.0000 60,000 1.00000 269,000 209,000
103 A33.2041 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d quạt/300x150/l=200 cái 4.0000 122,000 1.00000 122,000 0

104 A33.2045 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d quạt/500x250/l=200 cái 2.0000 201,000 1.00000 201,000 0

105 A33.2046 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d quạt/500x300/l=200 cái 2.0000 227,000 1.00000 227,000 0

106 A33.0065 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện 1.5mm2 vỏ m 999.9000 10,290 1.00000 4,500 -5,790
pvc màu vàng xanh
107 A33.0067 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện 10mm2 vỏ m 30.3000 43,410 1.00000 28,500 -14,910
pvc màu vàng xanh
108 A33.0065 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện 2.5mm2 vỏ m 1,258.4600 10,290 1.00000 7,300 -2,990
pvc màu vàng xanh
109 A33.0066 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện 4mm2 vỏ pvc m 137.3600 24,100 1.00000 11,400 -12,700
màu vàng xanh
110 A33.0065 Dây điện cu/pvc (1x1.5)mm2 m 1,999.8000 10,290 1.00000 4,500 -5,790
111 A33.0065 Dây điện cu/pvc (1x2.5)mm2 m 787.8000 10,290 1.00000 7,300 -2,990
112 A33.1267 Đèn báo pha (đỏ-vàng-xanh) bộ 9.0000 100,000 1.00000 25,000 -75,000
113 A33.0035 Đèn downlight âm trần bóng led d155 220v-16w bộ 14.0000 78,000 1.00000 331,000 253,000
114 A33.0016 Đèn led bán nguyệt 1.2 40W bộ 90.0000 117,000 1.00000 298,182 181,182
115 A33.0017 Đèn led bán nguyệt 1.2 60W bộ 18.0000 168,000 1.00000 472,727 304,727
116 A33.0017 Đèn led panel lắp nổi 600x600 bộ 4.0000 168,000 1.00000 1,374,545 1,206,545
117 A33.0035 Đèn ốp trần D300 30W bộ 12.0000 78,000 1.00000 445,455 367,455

15
118 0834 Đinh + vít nở m14 bộ 4.0000 300 1.00000 300 0
119 A33.0688 Đinh vít cái 244.0000 300 1.00000 300 0
120 A33.1274 Đinh vít nở m5 bộ 28.0000 150 1.00000 150 0
121 A33.1266 Đinh vít nở m8 bộ 18.0000 250 1.00000 1,300 1,050
122 A33.0009 Giá đỡ máy cái 28.0000 54,550 1.00000 150,000 95,450
123 006 Giấy a4 ram 0.0400 57,000 1.00000 57,000 0
124 0291 Giấy giáp số 0 tờ 0.5000 200 1.00000 200 0
125 0301 Giấy lau mịn tissu hộp 0.3900 5,000 1.00000 5,000 0
126 A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.3790 100,000 1.00000 250,000 150,000
127 A33.0060 Hộp đấu dây cái 1.0000 28,860 1.00000 15,000 -13,860
128 A24.0451 Keo dán kg 6.3270 52,000 1.00000 52,000 0
129 A33.1903 Kép thép ( 2 đầu ren ngoài) dn15 cái 36.0000 2,910 1.00000 15,000 12,090
130 A33.1114 Két nước inox 3m3 bể 5.0000 13,490,000 1.00000 13,700,000 210,000
131 A24.0931 Khí gas kg 0.1318 35,830 1.00000 35,830 0
132 TT Loa gắn trần 6W TOA PC-648R cái 11.0000 290,000 1.00000 290,000 0
133 TT Loa hộp gắn tường 6W BS-633A cái 2.0000 280,000 1.00000 280,000 0
134 A33.1971 Louver gió kèm lcct, kích thước: 300x150 cái 2.0000 125,300 1.00000 91,000 -34,300
135 A33.1972 Louver gió kèm lcct, kích thước: 400x200 cái 2.0000 157,390 1.00000 107,000 -50,390
136 A33.1973 Louver lấy gió kt: 1200x400 kèm lưới lọc bụi g4, lcct cái 1.0000 164,460 1.00000 490,000 325,540

137 A33.0038 Máng cáp điện 100X100x1.5 loại có nắp đậy m 110.5500 22,810 1.00000 119,000 96,190
138 A33.1903 Măng sông ren ngoài d20 cái 1.0000 2,910 1.00000 45,363 42,453
139 A33.1907 Măng sông ren ngoài d25 cái 5.0000 4,910 1.00000 52,727 47,817
140 A33.1911 Măng sông ren ngoài d32 cái 2.0000 7,640 1.00000 94,091 86,451
141 A33.1915 Măng sông ren ngoài d40 cái 6.0000 12,180 1.00000 273,636 261,456
142 A33.1919 Măng sông ren ngoài d50 cái 12.0000 21,820 1.00000 342,000 320,180
143 A33.1923 Măng sông ren ngoài d63 cái 3.0000 43,730 1.00000 579,545 535,815
144 A33.1903 Măng sông trơn ppr d20 cái 28.0000 2,910 1.00000 2,909 -1

16
145 A33.1907 Măng sông trơn ppr d25 cái 25.0000 4,910 1.00000 4,909 -1
146 A33.1911 Măng sông trơn ppr d32 cái 82.0000 7,640 1.00000 7,636 -4
147 A33.1915 Măng sông trơn ppr d40 cái 14.0000 12,180 1.00000 12,182 2
148 A33.1919 Măng sông trơn ppr d50 cái 7.0000 21,820 1.00000 21,818 -2
149 A33.1923 Măng sông trơn ppr d63 cái 19.0000 43,730 1.00000 43,727 -3
150 A33.1644 Măng sông u.pvc d110 cái 11.0000 68,550 1.00000 16,200 -52,350
151 A33.1645 Măng sông u.pvc d140 cái 16.0000 113,460 1.00000 52,300 -61,160
152 A33.1641 Măng sông u.pvc d60 cái 8.0000 18,460 1.00000 6,900 -11,560
153 A33.1643 Măng sông u.pvc d90 cái 12.0000 38,730 1.00000 12,800 -25,930
154 A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 31.0000 77,000 1.00000 43,636 -33,364
155 A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 24.0000 81,000 1.00000 43,636 -37,364
156 A33.1322 MCB 1P 16A 6kA cái 4.0000 81,000 1.00000 56,364 -24,636
157 A33.1322 MCB 1P 20A 4.5kA cái 9.0000 81,000 1.00000 43,636 -37,364
158 A33.1322 MCB 1P 25A 6kA cái 1.0000 81,000 1.00000 56,364 -24,636
159 A33.1328 MCB 2P 25A 10kA cái 3.0000 480,000 1.00000 129,818 -350,182
160 A33.1328 MCB 2P 25A 6kA cái 9.0000 480,000 1.00000 123,636 -356,364
161 A33.1329 MCB 3P 100A 25kA cái 1.0000 735,000 1.00000 1,369,091 634,091
162 A33.1328 MCB 3P 16A 4.5kA cái 20.0000 480,000 1.00000 150,545 -329,455
163 A33.1328 MCB 3P 16A 6kA cái 2.0000 480,000 1.00000 123,636 -356,364
164 A33.1332 MCB 3P 250A 25kA cái 1.0000 1,880,000 1.00000 1,489,091 -390,909
165 A33.1328 MCB 3P 25A 6kA cái 1.0000 480,000 1.00000 189,091 -290,909
166 A33.1328 MCB 3P 40A 10kA cái 1.0000 480,000 1.00000 198,636 -281,364
167 A33.1328 MCB 3P 40A 25kA cái 1.0000 480,000 1.00000 863,636 383,636
168 A33.1328 MCB 3P 50A 10KA cái 2.0000 480,000 1.00000 237,273 -242,727
169 A33.1915 Nối mềm ren dn40 cái 2.0000 12,180 1.00000 12,180 0
170 A33.1919 Nối mềm ren dn50 cái 2.0000 21,820 1.00000 21,820 0
171 A33.0880 Nút bịt ppr d20 cái 43.0000 1,170 1.00000 2,727 1,557
172 A33.0881 Nút bịt ppr d25 cái 2.0000 1,330 1.00000 4,727 3,397

17
173 A33.0346 Nhựa dán kg 0.5080 100,900 1.00000 100,900 0
174 A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.5256 86,000 1.00000 100,900 14,900
175 A33.1273 Nhựa thông kg 0.0700 86,000 1.00000 86,000 0
176 A33.0094 Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm tường 250v-16a cái 52.0000 23,820 1.00000 62,273 38,453
177 A24.0001 Ô xy chai 0.0659 59,090 1.00000 59,090 0
178 A33.1362 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d20 m 122.6100 22,180 1.00000 22,182 2
179 A33.1366 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d25 m 107.5350 39,640 1.00000 39,636 -4
180 A33.1370 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d32 m 361.8000 51,360 1.00000 51,364 4
181 A33.1374 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d40 m 60.3000 68,910 1.00000 68,909 -1
182 A33.1378 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d50 m 29.1450 101,000 1.00000 101,000 0
183 A33.1382 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d63 m 82.4100 160,550 1.00000 160,545 -5
184 A33.1364 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d20 m 93.4650 27,460 1.00000 27,455 -5
185 A33.1368 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d25 m 4.0200 48,180 1.00000 48,182 2
186 A33.0461 Ống đồng d15,9mm m 662.2950 13,500 1.00000 106,053 92,553
187 A33.0459 Ống đồng d9,5mm m 662.2950 8,280 1.00000 50,287 42,007
188 A33.1593 Ống gió kt: 200x150 m 2.0000 162,100 1.00000 128,000 -34,100
189 A33.1594 Ống gió kt: 300x150 m 5.0000 183,380 1.00000 173,000 -10,380
190 A33.1596 Ống gió kt: 300x250 m 6.0000 229,370 1.00000 308,700 79,330
191 A33.1597 Ống gió kt: 300x300 m 5.0000 264,380 1.00000 308,700 44,320
192 A33.1598 Ống gió kt: 500x250 m 2.0000 304,570 1.00000 411,600 107,030
193 A33.1599 Ống gió kt: 500x300 m 17.0000 356,300 1.00000 411,600 55,300
194 A33.0478 Ống gió kt: d100 m 6.0000 66,000 1.00000 15,000 -51,000
195 A33.0478 Ống gió mềm d100 m 4.0000 66,000 1.00000 15,000 -51,000
196 A33.0479 Ống gió mềm d150 m 18.0000 85,000 1.00000 15,000 -70,000
197 A33.0483 Ống gió mềm kt: d300 m 10.0000 165,000 1.00000 51,400 -113,600
198 A33.0043 Ống mềm pvc d20 m 153.0000 12,600 1.00000 4,218 -8,382
199 A33.0333 Ống nước ngưng D27 m 204.0200 11,600 1.00000 12,800 1,200
200 A33.0334 Ống nước ngưng D34 m 37.3700 16,900 1.00000 17,700 800

18
201 A33.0335 Ống nước ngưng D42 m 50.5000 21,550 1.00000 22,600 1,050
202 A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây d16 m 807.8400 12,600 1.00000 5,915 -6,685
203 A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây d20 m 1,075.8960 12,600 1.00000 8,095 -4,505
204 A33.0045 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây d40 m 24.4800 30,200 1.00000 31,133 933
205 A33.0340 Ống u.pvc - pn10 d110 m 109.0800 127,860 1.00000 149,400 21,540
206 A33.0341 Ống u.pvc - pn10 d140 m 14.1400 170,270 1.00000 233,500 63,230
207 A33.0337 Ống u.pvc - pn6 d60 m 16.1600 35,800 1.00000 33,500 -2,300
208 A33.0340 Ống u.pvc - pn8 d110 m 70.7000 127,860 1.00000 124,800 -3,060
209 A33.0335 Ống u.pvc - pn8 d42 m 28.2800 21,550 1.00000 19,900 -1,650
210 A33.0336 Ống u.pvc - pn8 d48 m 5.0500 26,980 1.00000 23,700 -3,280
211 A33.0337 Ống u.pvc - pn8 d60 m 32.3200 35,800 1.00000 39,000 3,200
212 A33.0339 Ống u.pvc - pn8 d90 m 76.7600 99,930 1.00000 79,700 -20,230
213 A33.1100 Phễu thu sàn wc dn80 cái 12.0000 46,800 1.00000 150,000 103,200
214 A24.0544 Que hàn đồng kg 1.3971 500,000 1.00000 500,000 0
215 A33.1903 Rắc co ren ngoài d20 cái 1.0000 2,910 1.00000 91,727 88,817
216 A33.1907 Rắc co ren ngoài d25 cái 5.0000 4,910 1.00000 143,000 138,090
217 A33.1911 Rắc co ren ngoài d32 cái 2.0000 7,640 1.00000 224,727 217,087
218 A33.1915 Rắc co ren ngoài d40 cái 6.0000 12,180 1.00000 333,455 321,275
219 A33.1919 Rắc co ren ngoài d50 cái 12.0000 21,820 1.00000 588,545 566,725
220 A33.1923 Rắc co ren ngoài d63 cái 3.0000 43,730 1.00000 796,091 752,361
221 A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 34.0000 480,000 1.00000 363,636 -116,364
222 A33.1320 Rơ le thời gian cái 4.0000 60,000 1.00000 60,000 0
223 A33.0686 Sơn màu kg 0.0600 57,940 1.00000 57,940 0
224 0428 Sơn tổng hợp kg 0.0500 72,000 1.00000 72,000 0
225 A33.1644 Tê cong u.pvc d110 cái 4.0000 68,550 1.00000 62,900 -5,650
226 A33.1645 Tê cong u.pvc d140 cái 1.0000 113,460 1.00000 168,400 54,940
227 A33.1644 Tê đều u.pvc 135 độ d110 cái 12.0000 68,550 1.00000 62,900 -5,650
228 A33.1645 Tê đều u.pvc 135 độ d140 cái 1.0000 113,460 1.00000 168,400 54,940

19
229 A33.1641 Tê đều u.pvc 135 độ d60 cái 2.0000 18,460 1.00000 15,100 -3,360
230 A33.1643 Tê đều u.pvc 135 độ d90 cái 16.0000 38,730 1.00000 37,100 -1,630
231 A33.1641 Tê đều u.pvc 90 độ d60 cái 1.0000 18,460 1.00000 15,100 -3,360
232 A33.1644 Tê kiểm tra d110 cái 3.0000 68,550 1.00000 150,000 81,450
233 A33.0890 Tê kiểm tra d110 cái 8.0000 15,000 1.00000 150,000 135,000
234 A33.1645 Tê kiểm tra d140 cái 2.0000 113,460 1.00000 180,000 66,540
235 A33.1643 Tê kiểm tra d90 cái 1.0000 38,730 1.00000 90,000 51,270
236 A33.1644 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/60 cái 9.0000 68,550 1.00000 42,300 -26,250
237 A33.1644 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/90 cái 5.0000 68,550 1.00000 53,500 -15,050
238 A33.1645 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/110 cái 1.0000 113,460 1.00000 115,100 1,640
239 A33.1645 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/90 cái 2.0000 113,460 1.00000 105,000 -8,460
240 A33.1643 Tê lệch u.pvc 135 độ d90/60 cái 9.0000 38,730 1.00000 34,800 -3,930
241 A33.1644 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/60 cái 2.0000 68,550 1.00000 42,300 -26,250
242 A33.1644 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/90 cái 2.0000 68,550 1.00000 53,500 -15,050
243 A33.1643 Tê lệch u.pvc 90 độ d90/60 cái 3.0000 38,730 1.00000 34,800 -3,930
244 A33.1903 Tê ppr d20x20 cái 3.0000 2,910 1.00000 6,455 3,545
245 A33.1907 Tê ppr d25x20 cái 20.0000 4,910 1.00000 10,000 5,090
246 A33.1907 Tê ppr d25x25 cái 2.0000 4,910 1.00000 10,000 5,090
247 A33.1911 Tê ppr d32/32 cái 2.0000 7,640 1.00000 16,455 8,815
248 A33.1911 Tê ppr d32x20 cái 2.0000 7,640 1.00000 17,636 9,996
249 A33.1911 Tê ppr d32x25 cái 2.0000 7,640 1.00000 17,636 9,996
250 A33.1915 Tê ppr d40/25 cái 1.0000 12,180 1.00000 38,727 26,547
251 A33.1915 Tê ppr d40/32 cái 1.0000 12,180 1.00000 38,727 26,547
252 A33.1915 Tê ppr d40/40 cái 5.0000 12,180 1.00000 25,636 13,456
253 A33.1919 Tê ppr d50/40 cái 2.0000 21,820 1.00000 68,000 46,180
254 A33.1919 Tê ppr d50/50 cái 2.0000 21,820 1.00000 50,364 28,544
255 A33.1923 Tê ppr d63/25 cái 12.0000 43,730 1.00000 119,455 75,725
256 A33.1923 Tê ppr d63/40 cái 6.0000 43,730 1.00000 119,455 75,725

20
257 A33.1923 Tê ppr d63/50 cái 2.0000 43,730 1.00000 119,455 75,725
258 A33.1923 Tê ppr d63/63 cái 5.0000 43,730 1.00000 126,364 82,634
259 A33.1081 Thiếc hàn kg 0.3700 65,000 1.00000 65,000 0
260 A33.0469 Thuốc hàn kg 0.0923 65,000 1.00000 65,000 0
261 A33.0858 Van 1 chiều nối ren dn40 cái 4.0000 75,000 1.00000 342,909 267,909
262 A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn15 cái 1.0000 38,200 1.00000 190,000 151,800
263 A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn20 cái 5.0000 38,200 1.00000 190,000 151,800
264 A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn25 cái 2.0000 38,200 1.00000 218,545 180,345
265 A33.0857 Van chặn 2 chiều ren dn32 cái 6.0000 60,000 1.00000 313,545 253,545
266 A33.0858 Van chặn 2 chiều ren dn40 cái 12.0000 75,000 1.00000 527,727 452,727
267 A33.0859 Van chặn 2 chiều ren dn50 cái 3.0000 90,000 1.00000 823,000 733,000
268 A33.2044 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: 300x300 cái 2.0000 272,000 1.00000 361,000 89,000
269 A33.2064 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 cái 4.0000 149,550 1.00000 361,000 211,450
270 A33.0856 Van góc 3 ngã dn15 cái 12.0000 38,200 1.00000 38,200 0
271 A33.0858 Van phao dn40 cái 5.0000 75,000 1.00000 953,100 878,100
272 A33.0856 Van xả khí dn20 cái 1.0000 38,200 1.00000 180,000 141,800
273 026 Vít, nở m8 bộ 8.0000 1,200 1.00000 1,200 0
274 A33.0149 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại chứa 10 module bộ 12.0000 8,131,820 1.00000 241,818 -7,890,002

275 A33.0149 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp cánh, sơn tĩnh bộ 3.0000 8,131,820 1.00000 1,671,818 -6,460,002
điện, kt: 800hx400wx250dx1.5mm
276 A33.1095 Vòi rửa 1 vòi lfv-20s - inax bộ 10.0000 110,000 1.00000 1,209,091 1,099,091
277 A33.1095 Vòi rửa bát sfv-21- inax bộ 3.0000 110,000 1.00000 1,263,636 1,153,636
278 A33.1095 Vòi rửa dn15 bộ 4.0000 110,000 1.00000 150,000 40,000
279 A33.1107 Vòi rửa vệ sinh cfv-102a cái 12.0000 93,500 1.00000 318,182 224,682
280 A33.1094 Vòi tắm hương sen khu cán bộ bfv-1113s-4c - inax bộ 1.0000 1,536,360 1.00000 1,472,727 -63,633
281 A33.1317 Vol kế 0-450v cái 3.0000 156,000 1.00000 250,000 94,000
282 A33.1643 Xiphong u.pvc phễu thu sàn wc d90 cái 10.0000 38,730 1.00000 128,900 90,170
283 A33.1919 Y lọc nối ren dn50 cái 2.0000 21,820 1.00000 500,000 478,180

21
284 A33.2046 Z chuyển kt: 500x300/l=1200 cái 2.0000 227,000 1.00000 227,000 0
285 Z999 Vật liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II NHÂN CÔNG

1 N004 Công nhân 4,0/7 công 3.6000 59,071 1.00000 254,213 195,142
2 N001 Công nhân 4/7 công 0.1600 158,665 1.00000 254,213 95,548
3 N006 Công nhân 5,0/7 công 8.9000 69,103 1.00000 298,893 229,790
4 N006 Kỹ sư 1/8 công 2.0000 128,906 1.00000 128,906 0
5 NKS.40 Kỹ sư 4,0/8 công 5.9500 260,000 1.00000 301,044 41,044
6 NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 3.3400 328,998 1.00000 328,998 0
7 NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.6300 284,143 1.00000 328,998 44,855
8 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1,055.7935 223,032 1.00000 234,184 11,152
9 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 76.3160 242,107 1.00000 254,213 12,106
10 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 4.6440 0 1.00000 259,834 259,834
11 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 9.5000 259,834 1.00000 259,834 0
TỔNG NHÂN CÔNG

III MÁY THI CÔNG

1 M001 Đồng hồ vạn năng ca 4.6000 0 1.00000 0 0


2 M203.0019A Đồng hồ vạn năng ca 6.0200 120,291 1.00000 120,292 1

3 M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 0.2400 10,859 1.00000 10,859 0
4 M074 Máy cắt kim loại cầm tay 5 kW ca 0.0500 249,059 1.00000 247,363 -1,696
5 M021 Máy điện thoại liên lạc quang ca 1.6200 37,336 1.00000 37,336 0
6 M031 Máy đo cáp quang ca 1.7700 51,876 1.00000 51,876 0
7 M034 Máy đo công suất quang ca 1.1200 63,813 1.00000 63,813 0
8 M145 Máy đo độ méo tần số và tạp âm ca 0.3000 25,000 1.00000 25,000 0
9 M046 Máy đo méo phi tuyến ca 0.3000 25,000 1.00000 25,000 0
10 M048 Máy đo mức milivon ca 0.3000 25,000 1.00000 25,000 0
11 M083 Máy hàn cáp quang ca 1.1600 130,559 1.00000 130,559 0

22
12 M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 15.1391 14,233 1.00000 13,105 -1,128
13 M33.0057 Máy hiện sóng 2 tia (Oscilograf) ca 0.3000 25,000 1.00000 25,000 0
14 M088 Máy khảo sát đặc tuyến tần số ca 0.3000 25,000 1.00000 25,000 0
15 M112.1702B Máy khoan 1 kW ca 2.5800 0 1.00000 23,185 23,185

16 M322 Máy khoan 1kw ca 2.0000 0 1.00000 244,853 244,853


17 M322 Máy khoan 1kw ca 4.0000 245,248 1.00000 244,853 -395
18 M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,62 kW ca 34.9330 15,041 1.00000 14,872 -169
19 M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 0,75 kW ca 0.3698 15,278 1.00000 15,071 -207
20 M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : 1,00 kW ca 7.3700 23,486 1.00000 23,185 -301
21 M315 Máy phát điện 5,2 KW ca 1.7200 73,107 1.00000 347,430 274,323
22 M102 Máy phát tín hiệu ca 0.3000 25,000 1.00000 25,000 0
23 M108 Máy so pha ca 0.3000 25,000 1.00000 25,000 0
24 M112.4804 Vôn mét điện tử ca 6.0200 2,754 1.00000 2,754 0
25 M131 Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 1.7700 393,658 1.00000 393,658 0
26 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

23
Tổng chênh
(đ)

0
0
17,365
0
198,889
0
0
7,753
0
0
234
904,275
24,068
699,899
-324,676
32,756
1,560,562

24
39,880
1,595,427
36,910
1,672,216

631,155
1,784
2,521
-1,878,327
89,919
-182
-145
2,463
-9,871
-1,160,683

25
Tổng chênh
(đ)

0
0
0
10,170,365
3,020,418
94,208,153
377,158
194,808
0
0
-3,494,094
516,841
1,257,164
22
0
-2,612,720
0
0
0

26
0
90,474
483
1,382,516
886,495
74,185
25,294,835
16,454,951
265,475
25,715,674
0
-38,430
-2,950,169
1,334,463
172,149,068

173,250
1,309,334
17,655,786
9,249,310
28,387,680

21,469
-186,407
198,602
176,131

741,472
87,130

27
65,815
182,155
38,558
4,513
6,659
6,511
11,954
1,354,564

28
Tổng chênh
(đ)

0
0

0
0

29
0

0
0
0
0
0
-463,384
12,834,398
131,063
0
124,065,270

0
-14,686,656
1,255,881
171,910
28,149,198
6
2,308,723
-830,310
20,157,634
-278,221
3,271,346

30
-1,470,560
0
6,489,313
0
3,615,791

7,730,850
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
569,842
0
56
0
16,942
-18,817,975
-6,024,946
4,817,888
11,078,762
-152,137

31
1,605,450
350,617
46,603
899,636
2,532,841
0
0
0
8,765
-711,458
1,677
4,273
-14,221,569
-604,893
902,170
174,754,796

183,227
126,722
20,001,147
7,632,159
27,943,254

17,341
-98,431
10,908
72,984

23,097

32
2,875
136,021
23,315
18,343
84,666
3,297
5,057
460
299,936

33
Tổng chênh
(đ)

0
0
0
0
0
0
0
0
0
495,000
0

394,180
0
7,656,130

3,593,277

793,528

34
1,186,905

6,828,261

0
0
0
1,309,085
2,490,904
28,400
9,700
1,000
7,100
3,000
0
0
0
524,250
-16,573,615
-1,306,960
-2,062,521
-24,446,040
-1,667,348
0
0
0
-558,000
748,800
4,060,000

35
0
0
-4,015
-3,555
-2,370
-6,540
-8,720
-3,820
-17,824
-35,648
0
-26,000
-85,000
-47,650
-69,960
-126,600
-110,340
53,818

46,544

71,272

104,724

-1,990,114
2,493,528
5,830,568
-12,559,683

36
0
261,157
45,000
666,000
1,602,696
74,544
147,560
17,178
5,269
113,477
119,256
616,887
-2,516,250
-184,240
-446,760
-902,310
-48,100
8,300
-24,570
-169,440
-54,650
871,280

426,100
871,280
0
-472,700
-268,650

37
-248,000
-14,550
924,540
1,818,160
8,400,018

16,810,908
627,000
0

-5,789,421

-451,773

-3,762,795

-1,744,472

-11,578,842
-2,355,522
-675,000
3,542,000
16,306,380
5,485,086
4,826,180
4,409,460

38
0
0
0
18,900
2,672,600
0
0
0
56,850
-13,860
0
435,240
1,050,000
0
0
0
-68,600
-100,780
325,540

10,633,805
42,453
239,085
172,902
1,568,736
3,842,160
1,607,445
-28

39
-25
-328
28
-14
-57
-575,850
-978,560
-92,480
-311,160
-1,034,284
-896,736
-98,544
-336,276
-24,636
-1,050,546
-3,207,276
634,091
-6,589,100
-712,728
-390,909
-290,909
-281,364
383,636
-485,454
0
0
66,951
6,794

40
0
7,832
0
1,999,556
0
245
-430
1,447
-60
0
-412
-467
8
61,297,389
27,821,026
-68,200
-51,900
475,980
221,600
214,060
940,100
-306,000
-204,000
-1,260,000
-1,136,000
-1,282,446
244,824
29,896

41
53,025
-5,400,410
-4,846,911
22,840
2,349,583
894,072
-37,168
-216,342
-46,662
-16,564
103,424
-1,552,855
1,238,400
0
88,817
690,450
434,174
1,927,650
6,800,700
2,257,083
-3,956,376
0
0
0
-22,600
54,940
-67,800
54,940

42
-6,720
-26,080
-3,360
244,350
1,080,000
133,080
51,270
-236,250
-75,250
1,640
-16,920
-35,370
-52,500
-30,100
-11,790
10,635
101,800
10,180
17,630
19,992
19,992
26,547
26,547
67,280
92,360
57,088
908,700
454,350

43
151,450
413,170
0
0
1,071,636
151,800
759,000
360,690
1,521,270
5,432,724
2,199,000
178,000
845,800
0
4,390,500
141,800
0
-94,680,024

-19,380,006

10,990,910
3,460,908
160,000
2,696,184
-63,633
282,000
901,700
956,360

44
0
-2,448,247
33,594,583

702,511
15,288
2,045,131
0
244,212
0
28,259
11,774,210
923,881
1,206,669
0
16,940,160

0
6

0
-85
0
0
0
0
0
0
0

45
-17,077
0
0
59,817

489,706
-1,580
-5,904
-77
-2,218
471,836
0
0
0
0
-11
994,414

46
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG N

Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu
Đơn đổi Nguồn vận ly
STT Mã số /
vị đơn mua chuyển tổng Cự Hệ Cự Cự Cự Cự
Diễn giải vận chuyển ly Loại số ly ly ly ly
vị / Loại (km)
hình (km đường loại <=1 <=10 <=60 >60
) đường km km km km

36 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ô tô tự đổ 10t ### ### 2 0.68000 1.0000 ### ### 0.0000
37 A24.0180 Cát vàng m3 ### ô tô tự đổ 10t ### ### 2 0.68000 1.0000 ### ### 0.0000
112 A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ô tô tự đổ 10t ### ### 2 0.68000 1.0000 ### ### 0.0000
113 A24.0010 Đá 4x6 m3 ### ô tô tự đổ 10t ### ### 2 0.68000 1.0000 ### ### 0.0000
330 A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### ô tô thùng 12t ### ### 2 0.68000 1.0000 ### ### 0.0000
331 A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### ô tô thùng 12t ### ### 2 0.68000 1.0000 ### ### 0.0000
332 A24.0798 Xi măng trắng kg ### ô tô thùng 12t ### ### 2 0.68000 1.0000 ### ### 0.0000
333 A24.0798 Xi măng trắng PCB40 - kg ### ô tô thùng 12t ### ### 2 0.68000 1.0000 ### ### 0.0000
Hải Phòng
335 A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg ### ô tô thùng 7T ### ### 2 0.68000 1.0000 ### ### 0.0000

1
YỂN
AN TỈNH QUẢNG NGÃI

Định Định Định Định Hệ


mức mức mức mức số Giá V/C
Đơn giá Thành tiền
ca ca ca ca Giá cước điều trước
ca máy Chi phí
máy máy máy máy (đ) chỉnh thuế
(đ/ca) (đ)
<=1 <=10 <=60 >60 cước (đ)
km km km km VC

### ### 2,040,351 10,267 10,267 ### 10,267


###
### ### 2,040,351 10,267 10,267 ### 10,267
###
### ### ### 2,040,351 44,107 44,107 ### 44,107
###
### ### ### 2,040,351 44,107 44,107 ### 44,107
###
### ### ### 1,685,404 26,417 26 ### ###
26
### ### ### 1,685,404 26,417 26 ### ###
26
### ### ### 1,685,404 26,417 26 ### ###
26
### ### ### 1,685,404 26,417 26 ### ###
26

### ### ### 1,300,720 33,124 33 ### ###


33

2
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

1 A33.1318 Ampe kế 0-200a cái 0 ###

2 TT Amply IP 240w cái 0 ###


Amply Mixer
240W Chọn 5
Vùng Loa TOA
A-1240SS
3 A33.1903 Áp kế dn20 cái 0 ###
4 0004 Asitol lit 0 ###
5 A33.085204 Bảo ôn ống m 0 ###
đồng bằng ống
cách nhiệt xốp,
đường kính ống
15,9mm
6 A33.085208 Bảo ôn ống m 0 ###
đồng bằng ống
cách nhiệt xốp,
đường kính ống
28,6mm
7 A33.085210 Bảo ôn ống m 0 ###
đồng bằng ống
cách nhiệt xốp,
đường kính ống
34,9mm

1
8 A33.085212 Bảo ôn ống m 0 ###
đồng bằng ống
cách nhiệt xốp,
đường kính ống
41,3mm
9 A33.085202 Bảo ôn ống m 0 ###
đồng bằng ống
cách nhiệt xốp,
đường kính ống
9,5mm
10 0014 Băng cách điện cuộn 0 ###
n.1
11 A33.1143 Băng cuốn bảo cuộn 0 ###
ôn
12 A33.0868 Băng tan m 0 ###
13 C3522 Bê tông thương m3 0 ###
phẩm M200
14 C3225 Bê tông thương m3 0 ###
phẩm M350
15 A33.1098 Bình nóng lạnh bộ 0 ###
30l
16 A33.1098 Bình nóng lạnh bộ 0 ###
80l
17 A33.0890 Bịt thông tắc sàn cái 0 ###
u.pvc d110
18 A33.0891 Bịt thông tắc sàn cái 0 ###
u.pvc d140
19 A33.0888 Bịt thông tắc sàn cái 0 ###
u.pvc d90
20 A33.0890 Bịt thông tắc cái 0 ###
u.pvc d110
21 A33.0888 Bịt thông tắc cái 0 ###
u.pvc d90

2
22 A24.0099 Bột bả Kova kg 0 ###
23 A24.0161 Bu lông M24x85 bộ 0 ###

24 A33.0476 Bu lông mạ cái 0 ###


m6x20
25 042 Bu lông, nở m6 cái 0 ###
26 0064 Bulông m10 bộ 0 ###
27 A33.0475 Cao su làm m2 0 ###
gioăng
28 A33.0075 Cáp điện m 0 ###
0,6/1KV
CU/XLPE/PVC
(2X2.5)mm2
29 A33.0075 Cáp điện m 0 ###
0,6/1KV
CU/XLPE/PVC
(2X4)mm2
30 A33.0088 Cáp điện m 0 ###
0,6/1KV
CU/XLPE/PVC
(4X10)mm2
31 A33.0087 Cáp điện m 0 ###
0,6/1KV
CU/XLPE/PVC
(4X2.5)mm2
32 A33.0088 Cáp điện m 0 ###
0,6/1KV
CU/XLPE/PVC
(4X4)mm2
33 0179 Cáp mạng UTP m 0 ###
CAT6
34 0179 Cáp tín hiệu âm m 0 ###
thanh (2x1.5)mm

3
35 0179 Cáp UTP CAT6 m 0 ###
36 A24.0176 Cát mịn ML=1,5- m3 0 ###
2,0
37 A24.0180 Cát vàng m3 0 ###
38 A33.1321 Cầu chì 1p 2a cái 0 ###
39 A33.1100 Cầu thu mưa thu cái 0 ###
ống dn100
40 A33.1320 Contactor cái 0 ###
41 A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0 ###

42 A33.1907 Côn ppr d25/20 cái 0 ###

43 A33.1911 Côn ppr d32/20 cái 0 ###

44 A33.1911 Côn ppr d32/25 cái 0 ###

45 A33.1915 Côn ppr d40/25 cái 0 ###

46 A33.1915 Côn ppr d40/32 cái 0 ###

47 A33.1919 Côn ppr d50/40 cái 0 ###

48 A33.1923 Côn ppr d63/25 cái 0 ###

49 A33.1923 Côn ppr d63/50 cái 0 ###

50 A33.0345 Cồn rửa kg 0 ###


51 A33.2041 Côn thu kt: cái 0 ###
300x150/200x15
0/l=200

4
52 A33.2045 Côn thu kt: cái 0 ###
500x250/300x25
0/l=300
53 A33.1644 Côn upvc cái 0 ###
d110/90
54 A33.1645 Côn upvc cái 0 ###
d140/90
55 A33.1641 Côn upvc d60/42 cái 0 ###

56 A33.1641 Côn upvc d60/48 cái 0 ###

57 A33.1305 Công tắc ba loại cái 0 ###


lắp chìm 220v-
10a (công tắc +
mặt che + đế
âm)
58 A33.1303 Công tắc đảo cái 0 ###
chiều loại lắp
chìm 220v-10a
(công tắc + mặt
che + đế âm)

59 A33.1304 Công tắc đôi loại cái 0 ###


lắp chìm 220v-
10a (công tắc +
mặt che + đế
âm)
60 A33.1303 Công tắc đơn cái 0 ###
loại lắp chìm
220v-10a (công
tắc + mặt che +
đế âm)
61 A24.0262 Cột chống thép kg 0 ###
ống

5
62 A33.0065 Cu/pvc (1x2,5)e m 0 ###
mm2
63 A33.0074 Cu/pvc/pvc m 0 ###
2x0.75 mm2 (loại
chống nhiễu)

64 A33.0074 Cu/pvc/pvc m 0 ###


2x1,0 mm2 (loại
chống nhiễu)

65 A33.0075 Cu/pvc/pvc/ m 0 ###


(2x2,5)
66 A33.1108 Cút cái 0 ###
67 A33.1919 Cút 135 ppr d50 cái 0 ###

68 A33.2044 Cút 90 độ kt: cái 0 ###


300x300
69 A33.2046 Cút 90 độ kt: cái 0 ###
500x300
70 A33.1903 Cút ren trong ppr cái 0 ###
dn15
71 A33.1903 Cút ren trong ppr cái 0 ###
dn20
72 A33.1903 Cút trơn ppr d20 cái 0 ###

73 A33.1907 Cút trơn ppr d25 cái 0 ###

74 A33.1911 Cút trơn ppr d32 cái 0 ###

75 A33.1915 Cút trơn ppr d40 cái 0 ###

76 A33.1919 Cút trơn ppr d50 cái 0 ###

6
77 A33.1923 Cút trơn ppr d63 cái 0 ###

78 A33.1644 Cút u.pvc 135 độ cái 0 ###


d110
79 A33.1645 Cút u.pvc 135 độ cái 0 ###
d140
80 A33.1641 Cút u.pvc 135 độ cái 0 ###
d60
81 A33.1643 Cút u.pvc 135 độ cái 0 ###
d90
82 A33.1644 Cút u.pvc 90 độ cái 0 ###
d110
83 A33.1639 Cút u.pvc 90 độ cái 0 ###
d42
84 A33.1640 Cút u.pvc 90 độ cái 0 ###
d48
85 A33.1641 Cút u.pvc 90 độ cái 0 ###
d60
86 A33.1643 Cút u.pvc 90 độ cái 0 ###
d90
87 A33.1973 Cửa gió kiểu cái 0 ###
khuếch tán kt:
600x600 kèm
hộp góp gió
88 A33.1972 Cửa gió nan cái 0 ###
thẳng kt:
250x250 kèm
hộp góp gió
89 A33.1973 Cửa gió nan cái 0 ###
thẳng kt:
600x600 kèm
hộp góp gió

7
90 A33.1903 Chân không kế cái 0 ###
dn20
91 A33.2061 Chân rẽ kèm cái 0 ###
chuyển tiết diện
kt: d150
92 A33.2064 Chân rẽ kèm cái 0 ###
chuyển tiết diện
kt: d300
93 A33.2044 Chân rẽ kt: cái 0 ###
300x300
94 A33.2064 Chân rẽ kt: d300 cái 0 ###

95 A33.1084 Chậu bếp bộ 0 ###


96 A33.1084 Chậu rửa loại 1 bộ 0 ###
vòi treo tường l-
282v - inax

97 A33.1091 Chậu tiểu nam + bộ 0 ###


bằng nút nhấn
khu cán bộ u-
116v +uf-8v -
inax
98 A33.1089 Chậu xí bệt khu bộ 0 ###
cán bộ c-306
van inax
99 A24.0436 Chống thấm m2 0 ###
bằng màng
polime (SikaBit
Pro P-40 Sand)
100 A33.1320 Chuyển mạch cái 0 ###
vol

8
101 A33.2041 Chuyển tiết diện cái 0 ###
đầu quạt kt: d
quạt/300x150/l=
200

102 A33.2045 Chuyển tiết diện cái 0 ###


đầu quạt kt: d
quạt/500x250/l=
200

103 A33.2046 Chuyển tiết diện cái 0 ###


đầu quạt kt: d
quạt/500x300/l=
200

104 A33.0065 Dây bảo vệ m 0 ###


450/750v ruột
đồng tiết diện
1.5mm2 vỏ pvc
màu vàng xanh
105 A33.0067 Dây bảo vệ m 0 ###
450/750v ruột
đồng tiết diện
10mm2 vỏ pvc
màu vàng xanh
106 A33.0065 Dây bảo vệ m 0 ###
450/750v ruột
đồng tiết diện
2.5mm2 vỏ pvc
màu vàng xanh
107 A33.0066 Dây bảo vệ m 0 ###
450/750v ruột
đồng tiết diện
4mm2 vỏ pvc
màu vàng xanh

9
108 A33.0065 Dây điện cu/pvc m 0 ###
(1x1.5)mm2
109 A33.0065 Dây điện cu/pvc m 0 ###
(1x2.5)mm2
110 A24.0293 Dây thép kg 0 ###
111 A24.1070 Dung dịch kg 0 ###
chống thấm Sika
top 107
112 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 ###
113 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 ###
114 A24.0030 Đá granít tự m2 0 ###
nhiên
115 A24.0032 Đá mài viên 0 ###
116 A33.1267 Đèn báo pha bộ 0 ###
(đỏ-vàng-xanh)
117 A33.0035 Đèn downlight bộ 0 ###
âm trần bóng led
d155 220v-16w

118 A33.0016 Đèn led bán bộ 0 ###


nguyệt 1.2 40W

119 A33.0017 Đèn led bán bộ 0 ###


nguyệt 1.2 60W

120 A33.0017 Đèn led panel bộ 0 ###


lắp nổi 600x600

121 A33.0035 Đèn ốp trần bộ 0 ###


D300 30W
122 A24.0054 Đinh kg 0 ###
123 0834 Đinh + vít nở bộ 0 ###
m14

10
124 A24.0056 Đinh đỉa cái 0 ###
125 A33.0688 Đinh vít cái 0 ###
126 A33.1274 Đinh vít nở m5 bộ 0 ###
127 A33.1266 Đinh vít nở m8 bộ 0 ###
128 A24.0383A Gạch bê tông viên 0 ###
đặc (10x6x21)cm

129 A24.10143 Gạch bê tông viên 0 ###


đặ c
(19x19x39)cm
130 A24.10145 Gạch bê tông viên 0 ###
rỗng
(10x19x39)cm
131 A24.10143 Gạch bê tông viên 0 ###
rỗng
(19x19x39)cm
132 A24.1027 Gạch gốm m2 0 ###
400x400
133 A24.1023 Gạch lát ceramic m2 0 ###
600x600 Đồng
Tâm

134 A24.1024 Gạch lát ceramic m2 0 ###


800x800 Đồng
Tâm

135 A24.1019 Gạch lát chống m2 0 ###


trơn kích thước
300x300
136 A24.1002 Gạch ốp chân m2 0 ###
tường, granite
100x600 cắt từ
gạch 600x600
Đồng Tâm

11
137 A24.1005 Gạch ốp granite m2 0 ###
300x600 Đồng
Tâm

138 A24.0406 Gỗ chống m3 0 ###


139 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 ###
140 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0 ###
141 A24.0418 Gỗ ván m3 0 ###
142 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0 ###

143 A33.0009 Giá đỡ máy cái 0 ###


144 A24.0435 Giáo thép kg 0 ###
145 006 Giấy a4 ram 0 ###
146 A24.0436 Giấy dầu m2 0 ###
147 0291 Giấy giáp số 0 tờ 0 ###
148 0301 Giấy lau mịn hộp 0 ###
tissu
149 A24.0437 Giấy ráp m2 0 ###
150 A33.0690 Gioăng cao su m2 0 ###
tấm
151 A33.0060 Hộp đấu dây cái 0 ###
152 A24.0451 Keo dán kg 0 ###
153 A24.0451A Keo dán đá kg 0 ###
granít
154 A33.1903 Kép thép ( 2 đầu cái 0 ###
ren ngoài) dn15

155 A33.1114 Két nước inox bể 0 ###


3m3
156 A24.0931 Khí gas kg 0 ###

12
157 A24.0456 Khung xương kg 0 ###
(nhôm)
158 TT Loa gắn trần 6W cái 0 ###
TOA PC-648R

159 TT Loa hộp gắn cái 0 ###


tường 6W BS-
633A
160 A33.1971 Louver gió kèm cái 0 ###
lcct, kích thước:
300x150
161 A33.1972 Louver gió kèm cái 0 ###
lcct, kích thước:
400x200
162 A33.1973 Louver lấy gió kt: cái 0 ###
1200x400 kèm
lưới lọc bụi g4,
lcct
163 A24.10173 Lưới thủy tinh m2 0 ###
164 A33.0038 Máng cáp điện m 0 ###
100X100x1.5
loại có nắp đậy
165 A33.1903 Măng sông ren cái 0 ###
ngoài d20
166 A33.1907 Măng sông ren cái 0 ###
ngoài d25
167 A33.1911 Măng sông ren cái 0 ###
ngoài d32
168 A33.1915 Măng sông ren cái 0 ###
ngoài d40
169 A33.1919 Măng sông ren cái 0 ###
ngoài d50

13
170 A33.1923 Măng sông ren cái 0 ###
ngoài d63
171 A33.1903 Măng sông trơn cái 0 ###
ppr d20
172 A33.1907 Măng sông trơn cái 0 ###
ppr d25
173 A33.1911 Măng sông trơn cái 0 ###
ppr d32
174 A33.1915 Măng sông trơn cái 0 ###
ppr d40
175 A33.1919 Măng sông trơn cái 0 ###
ppr d50
176 A33.1923 Măng sông trơn cái 0 ###
ppr d63
177 A33.1644 Măng sông u.pvc cái 0 ###
d110
178 A33.1645 Măng sông u.pvc cái 0 ###
d140
179 A33.1641 Măng sông u.pvc cái 0 ###
d60
180 A33.1643 Măng sông u.pvc cái 0 ###
d90
181 A33.1321 MCB 1P 10A cái 0 ###
4.5kA
182 A33.1322 MCB 1P 16A cái 0 ###
4.5kA
183 A33.1322 MCB 1P 16A cái 0 ###
6kA
184 A33.1322 MCB 1P 20A cái 0 ###
4.5kA
185 A33.1322 MCB 1P 25A cái 0 ###
6kA

14
186 A33.1328 MCB 2P 25A cái 0 ###
10kA
187 A33.1328 MCB 2P 25A cái 0 ###
6kA
188 A33.1329 MCB 3P 100A cái 0 ###
25kA
189 A33.1328 MCB 3P 16A cái 0 ###
4.5kA
190 A33.1328 MCB 3P 16A cái 0 ###
6kA
191 A33.1332 MCB 3P 250A cái 0 ###
25kA
192 A33.1328 MCB 3P 25A cái 0 ###
6kA
193 A33.1328 MCB 3P 40A cái 0 ###
10kA
194 A33.1328 MCB 3P 40A cái 0 ###
25kA
195 A33.1328 MCB 3P 50A cái 0 ###
10KA
196 A24.0436 Nilon chống mất m2 0 ###
nước
197 A33.1915 Nối mềm ren cái 0 ###
dn40
198 A33.1919 Nối mềm ren cái 0 ###
dn50
199 A33.0880 Nút bịt ppr d20 cái 0 ###
200 A33.0881 Nút bịt ppr d25 cái 0 ###
201 A24.0524 Nước lít 0 ###
202 A33.0346 Nhựa dán kg 0 ###
203 A24.0520 Nhựa đường kg 0 ###
204 A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0 ###

15
205 A33.1273 Nhựa thông kg 0 ###
206 A33.0094 Ổ cắm đôi 3 cực cái 0 ###
loại lắp chìm
tường 250v-16a

207 A24.0001 Ô xy chai 0 ###


208 A33.1362 Ống cấp nước m 0 ###
lạnh ppr-pn10
d20
209 A33.1366 Ống cấp nước m 0 ###
lạnh ppr-pn10
d25
210 A33.1370 Ống cấp nước m 0 ###
lạnh ppr-pn10
d32
211 A33.1374 Ống cấp nước m 0 ###
lạnh ppr-pn10
d40
212 A33.1378 Ống cấp nước m 0 ###
lạnh ppr-pn10
d50
213 A33.1382 Ống cấp nước m 0 ###
lạnh ppr-pn10
d63
214 A33.1364 Ống cấp nước m 0 ###
lạnh ppr-pn20
d20
215 A33.1368 Ống cấp nước m 0 ###
lạnh ppr-pn20
d25
216 A33.0461 Ống đồng m 0 ###
d15,9mm
217 A33.0459 Ống đồng m 0 ###
d9,5mm

16
218 A33.1593 Ống gió kt: m 0 ###
200x150
219 A33.1594 Ống gió kt: m 0 ###
300x150
220 A33.1596 Ống gió kt: m 0 ###
300x250
221 A33.1597 Ống gió kt: m 0 ###
300x300
222 A33.1598 Ống gió kt: m 0 ###
500x250
223 A33.1599 Ống gió kt: m 0 ###
500x300
224 A33.0478 Ống gió kt: d100 m 0 ###

225 A33.0478 Ống gió mềm m 0 ###


d100
226 A33.0479 Ống gió mềm m 0 ###
d150
227 A33.0483 Ống gió mềm kt: m 0 ###
d300
228 A33.0043 Ống mềm pvc m 0 ###
d20
229 A33.0333 Ống nước m 0 ###
ngưng D27
230 A33.0334 Ống nước m 0 ###
ngưng D34
231 A33.0335 Ống nước m 0 ###
ngưng D42
232 A33.0043 Ống nhựa cứng m 0 ###
tự chống cháy
luồn dây d16

17
233 A33.0043 Ống nhựa cứng m 0 ###
tự chống cháy
luồn dây d20

234 A33.0045 Ống nhựa cứng m 0 ###


tự chống cháy
luồn dây d40

235 A33.0340 Ống u.pvc - m 0 ###


pn10 d110
236 A33.0341 Ống u.pvc - m 0 ###
pn10 d140
237 A33.0337 Ống u.pvc - pn6 m 0 ###
d60
238 A33.0340 Ống u.pvc - pn8 m 0 ###
d110
239 A33.0335 Ống u.pvc - pn8 m 0 ###
d42
240 A33.0336 Ống u.pvc - pn8 m 0 ###
d48
241 A33.0337 Ống u.pvc - pn8 m 0 ###
d60
242 A33.0339 Ống u.pvc - pn8 m 0 ###
d90
243 A33.1100 Phễu thu sàn wc cái 0 ###
dn80
244 A24.0543 Que hàn kg 0 ###
245 A24.0544 Que hàn đồng kg 0 ###
246 A33.1903 Rắc co ren ngoài cái 0 ###
d20
247 A33.1907 Rắc co ren ngoài cái 0 ###
d25

18
248 A33.1911 Rắc co ren ngoài cái 0 ###
d32
249 A33.1915 Rắc co ren ngoài cái 0 ###
d40
250 A33.1919 Rắc co ren ngoài cái 0 ###
d50
251 A33.1923 Rắc co ren ngoài cái 0 ###
d63
252 A33.1328 Rcbo-2p-16a- cái 0 ###
4.5ka,30ma
253 A33.1320 Rơ le thời gian cái 0 ###
254 A24.0638 Silicon chít mạch kg 0 ###

255 A24.0588 Sơn lót kim loại kg 0 ###


sơn Maxilite
A360
256 A24.1064 Sơn lót nội thất lít 0 ###
KOVA K-108
257 A24.1066 Sơn lót ngoại lít 0 ###
thất KOVA KV-
118
258 A33.0686 Sơn màu kg 0 ###
259 A24.1065 Sơn phủ nội thất lít 0 ###
KOVA Lovely

260 A24.1067 Sơn phủ ngoại lít 0 ###


thất KOVA
VILLA
261 A24.1063 Sơn phủ sơn kg 0 ###
Maxilite A360
262 0428 Sơn tổng hợp kg 0 ###
263 A33.1644 Tê cong u.pvc cái 0 ###
d110

19
264 A33.1645 Tê cong u.pvc cái 0 ###
d140
265 A33.1644 Tê đều u.pvc cái 0 ###
135 độ d110
266 A33.1645 Tê đều u.pvc cái 0 ###
135 độ d140
267 A33.1641 Tê đều u.pvc cái 0 ###
135 độ d60
268 A33.1643 Tê đều u.pvc cái 0 ###
135 độ d90
269 A33.1641 Tê đều u.pvc 90 cái 0 ###
độ d60
270 A33.1644 Tê kiểm tra d110 cái 0 ###

271 A33.1645 Tê kiểm tra d140 cái 0 ###

272 A33.1643 Tê kiểm tra d90 cái 0 ###


273 A33.1644 Tê lệch u.pvc cái 0 ###
135 độ d110/60
274 A33.1644 Tê lệch u.pvc cái 0 ###
135 độ d110/90
275 A33.1645 Tê lệch u.pvc cái 0 ###
135 độ d140/110

276 A33.1645 Tê lệch u.pvc cái 0 ###


135 độ d140/90
277 A33.1643 Tê lệch u.pvc cái 0 ###
135 độ d90/60
278 A33.1644 Tê lệch u.pvc 90 cái 0 ###
độ d110/60
279 A33.1644 Tê lệch u.pvc 90 cái 0 ###
độ d110/90

20
280 A33.1643 Tê lệch u.pvc 90 cái 0 ###
độ d90/60
281 A33.1903 Tê ppr d20x20 cái 0 ###
282 A33.1907 Tê ppr d25x20 cái 0 ###
283 A33.1907 Tê ppr d25x25 cái 0 ###
284 A33.1911 Tê ppr d32/32 cái 0 ###
285 A33.1911 Tê ppr d32x20 cái 0 ###
286 A33.1911 Tê ppr d32x25 cái 0 ###
287 A33.1915 Tê ppr d40/25 cái 0 ###
288 A33.1915 Tê ppr d40/32 cái 0 ###
289 A33.1915 Tê ppr d40/40 cái 0 ###
290 A33.1919 Tê ppr d50/40 cái 0 ###
291 A33.1919 Tê ppr d50/50 cái 0 ###
292 A33.1923 Tê ppr d63/25 cái 0 ###
293 A33.1923 Tê ppr d63/40 cái 0 ###
294 A33.1923 Tê ppr d63/50 cái 0 ###
295 A33.1923 Tê ppr d63/63 cái 0 ###
296 A24.0712 Thép hình kg 0 ###
297 A24.0726 Thép tấm kg 0 ###
298 A24.0735 Thép tròn kg 0 ###
299 A24.0738 Thép tròn kg 0 ###
D<=10mm
300 A24.0739 Thép tròn kg 0 ###
D<=18mm
301 A24.0740 Thép tròn kg 0 ###
D>10mm
302 A24.0742 Thép tròn kg 0 ###
D>18mm
303 A33.1081 Thiếc hàn kg 0 ###
304 A33.0469 Thuốc hàn kg 0 ###

21
305 A24.0687 Trần thạch cao m2 0 ###
chống ẩm khung
xương chìm

306 A24.0687 Trần thạch cao m2 0 ###


khung xương
chìm
307 A24.0687 Trần thạch cao m2 0 ###
khung xương nổi

308 A33.0858 Van 1 chiều nối cái 0 ###


ren dn40
309 A33.0856 Van chặn 2 cái 0 ###
chiều ren dn15
310 A33.0856 Van chặn 2 cái 0 ###
chiều ren dn20
311 A33.0856 Van chặn 2 cái 0 ###
chiều ren dn25
312 A33.0857 Van chặn 2 cái 0 ###
chiều ren dn32
313 A33.0858 Van chặn 2 cái 0 ###
chiều ren dn40
314 A33.0859 Van chặn 2 cái 0 ###
chiều ren dn50
315 A33.2044 Van điều chỉnh cái 0 ###
lưu lượng vcd kt:
300x300
316 A33.2064 Van điều chỉnh cái 0 ###
lưu lượng vcd kt:
d300
317 A24.0973 Ván ép phủ phim m2 0 ###

22
318 A33.0856 Van góc 3 ngã cái 0 ###
dn15
319 A33.0858 Van phao dn40 cái 0 ###
320 A33.0856 Van xả khí dn20 cái 0 ###

321 026 Vít, nở m8 bộ 0 ###


322 A33.0149 Vỏ tủ âm tường bộ 0 ###
mặt nhựa đế kim
loại chứa 10
module

323 A33.0149 Vỏ tủ kiểu trong bộ 0 ###


nhà, treo tường,
2 lớp cánh, sơn
tĩnh điện, kt:
800hx400wx250
dx1.5mm

324 A33.1095 Vòi rửa 1 vòi lfv- bộ 0 ###


20s - inax
325 A33.1095 Vòi rửa bát sfv- bộ 0 ###
21- inax
326 A33.1095 Vòi rửa dn15 bộ 0 ###
327 A33.1107 Vòi rửa vệ sinh cái 0 ###
cfv-102a
328 A33.1094 Vòi tắm hương bộ 0 ###
sen khu cán bộ
bfv-1113s-4c -
inax
329 A33.1317 Vol kế 0-450v cái 0 ###
330 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0 ###

331 A24.0796A Xi măng PCB40 kg 0 ###

23
332 A24.0798 Xi măng trắng kg 0 ###
333 A24.0798 Xi măng trắng kg 0 ###
PCB40 - Hải
Phòng
334 A33.1643 Xiphong u.pvc cái 0 ###
phễu thu sàn wc
d90
335 A24.0796A XM PCB40 - Đại kg 0 ###
Sơn
336 A33.1919 Y lọc nối ren cái 0 ###
dn50
337 A33.2046 Z chuyển kt: cái 0 ###
500x300/l=1200

24
NG TRÌNH
ẢNG NGÃI

á bốc dỡ / V.C Giá Hệ


Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

25
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

26
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

27
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

28
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

29
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

30
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

31
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

32
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

33
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

34
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

35
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

36
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

37
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

38
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

39
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

40
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

41
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

42
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

43
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

44
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

45
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

46
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

47
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

48
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN CỌC BTLT

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
PHẦN CỌC
1 TT Cung cấp cọc bê tông ly tâm PC-300A md 1.000000

a) Vật liệu 235,000


Vật liệu 1.000000 235,000 235,000
2 AC.26321 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng 100m 1.000000
lực bằng máy ép Robot thủy lực tự
hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc
300mm
b) Nhân công 1,510,487
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.450000 234,184 ### 1,510,487
c) Máy thi công 16,807,813
M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860 ca 1.237000 12,420,949 ### 15,364,714
T
M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 0.310000 4,118,338 ### 1,276,685

M999 Máy khác % 1.000000 16,641,399 166,414


Cộng 16,807,813
3 AC.26321 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng 100m 1.000000
lực bằng máy ép Robot thủy lực tự
hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc
300mm (Ép âm)
b) Nhân công 1,586,011
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.450000 234,184 ### 1,586,011
c) Máy thi công 17,648,203
M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860 ca 1.237000 12,420,949 ### 16,132,950
T
M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 0.310000 4,118,338 ### 1,340,519

M999 Máy khác % 1.000000 17,473,469 174,735


Cộng 17,648,203
4 AC.29411 Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường mối nối 1.000000
kính cọc 300mm
a) Vật liệu 355,082
A24.0161 Bu lông M24x85 bộ 16.000000 13,950 ### 223,200
A24.0726 Thép tấm kg 3.450000 20,000 ### 69,000

1
A24.0520 Nhựa đường kg 1.000000 18,700 ### 18,700
A24.0543 Que hàn kg 1.500000 18,182 ### 27,273
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 338,173 16,909
Cộng 355,082
b) Nhân công 175,638
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.750000 234,184 ### 175,638
c) Máy thi công 138,873
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 0.370000 364,401 ### 134,828
kW
M999 Máy khác % 3.000000 134,828 4,045
Cộng 138,873
5 TT Cắt đầu cọc cọc 1.000000
b) Nhân công 80,000
Nhân công 1.000000 80,000 80,000
6 AF.11213 Đổ bê tông liên kết cọc vào đài m3 1.000000
a) Vật liệu 819,999
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 308.525000 1,488 ### 459,085

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 165,187 ### 87,875


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 298,652 ### 261,731
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ### 3,189
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 811,880 8,119
Cộng 819,999
b) Nhân công 263,411
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 214,155 ### 263,411
c) Máy thi công 48,866
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 243,236 ### 21,648
1,5 kW
Cộng 48,866
7 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 1.000000
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

a) Vật liệu 21,753,029


A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 20,000 ### 16,500,000
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 16,200 ### 4,463,100
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 59,090 ### 194,997
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 35,830 ### 236,478
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 5,000 ### 3,500
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 18,182 ### 246,730
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 21,644,805 108,224

2
Cộng 21,753,029
b) Nhân công 6,210,424
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 24.430000 254,213 ### 6,210,424
c) Máy thi công 1,290,241
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 3.230000 364,401 ### 1,177,015
kW
M112.3703 Máy mài - công suất : 2,7 kW ca 1.550000 18,228 ### 28,253

M112.1501 Máy khoan đứng - công suất : 2,5 kW ca 1.550000 46,579 ### 72,197

M999 Máy khác % 1.000000 1,277,466 12,775


Cộng 1,290,241
8 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
a) Vật liệu 16,921,630
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ### 16,677,000
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ### 160,266
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ### 84,364
Cộng 16,921,630
b) Nhân công 1,796,191
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 234,184 ### 1,796,191
c) Máy thi công 487,285
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.120000 364,401 ### 408,129
kW
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.320000 247,363 ### 79,156
kW
Cộng 487,285

3
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KẾT CẤU

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 1.000000
<= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công 799,794


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 210,472 ### 799,794
c) Máy thi công 961,079
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 2,583,545 ### 961,079
gầu : 0,80 m3
2 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm,
đá 4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu 601,640


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 197.825000 1,488 ### 294,364

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 165,187 ### 94,648


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 225,925 ### 209,805
A24.0524 Nước lít 166.050000 17 ### 2,823
Cộng 601,640
b) Nhân công 229,146
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 214,155 ### 229,146
c) Máy thi công 48,552
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công ca 0.089000 239,706 ### 21,334
suất : 1,0 kW
Cộng 48,552
3 AF.31115 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy m3 1.000000
bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng
móng <=250 cm, đá 1x2, mác 350,
PCB40
a) Vật liệu 1,245,557
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1,215,000 ### 1,233,225
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,233,225 12,332
Cộng 1,245,557
b) Nhân công 117,785

4
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.550000 214,155 ### 117,785
c) Máy thi công 93,502
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 2,149,332 ### 70,928

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 243,236 ### 21,648
1,5 kW
M999 Máy khác % 1.000000 92,576 926
Cộng 93,502
4 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1.000000

a) Vật liệu 2,020,349


A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ### 1,036,200
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 23,091 ### 821,578
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 18,182 ### 66,364
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,924,142 96,207
Cộng 2,020,349
b) Nhân công 6,795,113
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 254,213 ### 6,795,113
c) Máy thi công 341,954
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 0.920000 364,401 ### 335,249
kW
M999 Máy khác % 2.000000 335,249 6,705
Cộng 341,954
5 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 1.000000

a) Vật liệu 1,926,589


A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ### 1,036,200
A24.0712 Thép hình kg 32.020000 23,091 ### 739,374
A24.0543 Que hàn kg 3.260000 18,182 ### 59,273
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,834,847 91,742
Cộng 1,926,589
b) Nhân công 3,114,109
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.250000 254,213 ### 3,114,109
c) Máy thi công 304,785
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 0.820000 364,401 ### 298,809
kW
M999 Máy khác % 2.000000 298,809 5,976
Cộng 304,785
6 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy m3 1.000000
bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng,
sàn mái, đá 1x2, mác 350, PCB40

5
a) Vật liệu 1,245,557
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1,215,000 ### 1,233,225
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,233,225 12,332
Cộng 1,245,557
b) Nhân công 388,745
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 234,184 ### 388,745
c) Máy thi công 115,858
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 2,149,332 ### 70,928

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 243,236 ### 43,782
1,5 kW
M999 Máy khác % 1.000000 114,710 1,147
Cộng 115,858
7 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1.000000
chống bằng thép ống. Ván khuôn xà,
dầm, giằng, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 3,106,907


A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ### 1,036,200
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 23,091 ### 1,127,764
A24.0262 Cột chống thép ống kg 39.610000 17,500 ### 693,175
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 18,182 ### 101,819
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,958,959 147,948
Cộng 3,106,907
b) Nhân công 5,846,899
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.000000 254,213 ### 5,846,899
c) Máy thi công 1,012,286
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.500000 364,401 ### 546,602
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ### 94,245

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ### 351,592

M999 Máy khác % 2.000000 992,438 19,849


Cộng 1,012,286
8 AF.31212 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy m3 1.000000
bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác
200, PCB40
a) Vật liệu 1,071,282
C3522 Bê tông thương phẩm M200 m3 1.015000 1,045,000 ### 1,060,675
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,060,675 10,607
Cộng 1,071,282
b) Nhân công 85,662

6
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 214,155 ### 85,662
c) Máy thi công 93,184
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 2,149,332 ### 70,928

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công ca 0.089000 239,706 ### 21,334
suất : 1,0 kW
M999 Máy khác % 1.000000 92,262 923
Cộng 93,184
9 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
a) Vật liệu 16,558,529
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 2,517,478
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 234,184 ### 2,517,478
c) Máy thi công 98,945
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
10 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
a) Vật liệu 16,921,630
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ### 16,677,000
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ### 160,266
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ### 84,364
Cộng 16,921,630
b) Nhân công 1,796,191
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 234,184 ### 1,796,191
c) Máy thi công 487,285
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.120000 364,401 ### 408,129
kW
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.320000 247,363 ### 79,156
kW
Cộng 487,285
11 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép móng, đường kính cốt thép >
18mm
a) Vật liệu 16,908,934
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 16,350 ### 16,677,000
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 17,270 ### 135,570
A24.0543 Que hàn kg 5.300000 18,182 ### 96,365

7
Cộng 16,908,934
b) Nhân công 1,309,089
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.590000 234,184 ### 1,309,089
c) Máy thi công 502,367
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.270000 364,401 ### 462,789
kW
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.160000 247,363 ### 39,578
kW
Cộng 502,367
12 AE.21113 Xây gạch bê tông 6,5x10,5x20, xây m3 1.000000
móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác
75, PCB40
a) Vật liệu 914,784
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 550.000000 1,350 ### 742,500

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 76.560000 1,488 ### 113,921

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.345100 165,189 ### 57,007


A24.0524 Nước lít 79.750000 17 ### 1,356
Cộng 914,784
b) Nhân công 332,541
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420000 234,184 ### 332,541
c) Máy thi công 9,140
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.035000 261,135 ### 9,140

13 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm 100m3 1.000000
tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công 1,302,822


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 210,472 ### 1,302,822
c) Máy thi công 1,344,316
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 ca 3.845000 349,627 ### 1,344,316
kg
15 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 1.000000
<= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công 799,794


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 210,472 ### 799,794
c) Máy thi công 961,079
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 2,583,545 ### 961,079
gầu : 0,80 m3

8
16 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm,
đá 4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu 601,640


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 197.825000 1,488 ### 294,364

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 165,187 ### 94,648


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 225,925 ### 209,805
A24.0524 Nước lít 166.050000 17 ### 2,823
Cộng 601,640
b) Nhân công 229,146
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 214,155 ### 229,146
c) Máy thi công 48,552
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công ca 0.089000 239,706 ### 21,334
suất : 1,0 kW
Cộng 48,552
17 AF.11215 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 350, PCB40
a) Vật liệu 1,257,829
C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1,215,000 ### 1,245,375
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,245,375 12,454
Cộng 1,257,829
b) Nhân công 263,411
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 214,155 ### 263,411
c) Máy thi công 48,866
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 243,236 ### 21,648
1,5 kW
Cộng 48,866
18 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
a) Vật liệu 2,020,349
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ### 1,036,200
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 23,091 ### 821,578
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 18,182 ### 66,364
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,924,142 96,207
Cộng 2,020,349
b) Nhân công 6,795,113
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 254,213 ### 6,795,113

9
c) Máy thi công 341,954
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 0.920000 364,401 ### 335,249
kW
M999 Máy khác % 2.000000 335,249 6,705
Cộng 341,954
19 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
a) Vật liệu 16,558,529
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 2,517,478
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 234,184 ### 2,517,478
c) Máy thi công 98,945
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
20 TT CCLĐ-Băng cản nước md 1.000000
a) Vật liệu 100,000
Vật liệu 1.000000 100,000 100,000
21 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông tường chiều dày <= 45cm, chiều
cao <= 6m, đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu 1,307,644


C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1,215,000 ### 1,245,375
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,245,375 62,269
Cộng 1,307,644
b) Nhân công 583,118
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 234,184 ### 583,118
c) Máy thi công 71,001
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 243,236 ### 43,782
1,5 kW
Cộng 71,001
22 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1.000000
chống bằng thép ống. Ván khuôn
tường, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 3,079,712


A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ### 1,036,200
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 23,091 ### 1,127,764

10
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 17,500 ### 667,275
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 18,182 ### 101,819
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,933,059 146,653
Cộng 3,079,712
b) Nhân công 7,245,071
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 254,213 ### 7,245,071
c) Máy thi công 1,012,286
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.500000 364,401 ### 546,602
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ### 94,245

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ### 351,592

M999 Máy khác % 2.000000 992,438 19,849


Cộng 1,012,286
23 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép tường, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu 16,558,529


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 3,032,683
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 234,184 ### 3,032,683
c) Máy thi công 98,945
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
24 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép tường, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu 16,921,630


A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ### 16,677,000
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ### 160,266
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ### 84,364
Cộng 16,921,630
b) Nhân công 2,407,412
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 234,184 ### 2,407,412
c) Máy thi công 487,285
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.120000 364,401 ### 408,129
kW

11
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.320000 247,363 ### 79,156
kW
Cộng 487,285
25 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông nắp bể, đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu 1,257,829


C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1,215,000 ### 1,245,375
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,245,375 12,454
Cộng 1,257,829
b) Nhân công 435,582
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 234,184 ### 435,582
c) Máy thi công 94,081
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 243,236 ### 21,648
1,5 kW
M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 0.110000 411,042 ### 45,215

Cộng 94,081
26 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1.000000
chống bằng thép ống. Ván khuôn nắp
bể
a) Vật liệu 2,844,061
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ### 1,036,200
A24.0712 Thép hình kg 40.700000 23,091 ### 939,804
A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.150000 17,500 ### 632,625
A24.0543 Que hàn kg 5.500000 18,182 ### 100,001
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,708,630 135,431
Cộng 2,844,061
b) Nhân công 5,084,260
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.000000 254,213 ### 5,084,260
c) Máy thi công 1,012,286
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.500000 364,401 ### 546,602
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ### 94,245

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ### 351,592

M999 Máy khác % 2.000000 992,438 19,849


Cộng 1,012,286

12
27 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép nắp bể, đường kính cốt thép
<=10mm
a) Vật liệu 16,558,529
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 3,255,158
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 234,184 ### 3,255,158
c) Máy thi công 165,347
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.017000 785,372 ### 13,351

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.017000 2,929,930 ### 49,809

M999 Máy khác % 2.000000 162,105 3,242


Cộng 165,347
28 AE.26113 Xây gạch bê tông 6,5x10x20, xây bể m3 1.000000
chứa, vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu 977,632
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 550.000000 1,350 ### 742,500

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 81.840000 1,488 ### 121,778

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.368900 165,189 ### 60,938


A24.0524 Nước lít 85.250000 17 ### 1,449
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 926,665 50,967
Cộng 977,632
b) Nhân công 843,062
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 234,184 ### 843,062
c) Máy thi công 9,662
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.037000 261,135 ### 9,662

29 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 1.000000


vữa XM mác 75
a) Vật liệu 10,150
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ### 6,678

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ### 3,342


A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ### 79
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099 50
Cộng 10,150

13
b) Nhân công 46,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 234,184 ### 46,837
c) Máy thi công 522
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ### 522

30 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày m2 1.000000


2cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 14,852
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ### 9,821

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ### 4,914


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ### 117
Cộng 14,852
b) Nhân công 17,286
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.068000 254,213 ### 17,286
c) Máy thi công 1,045
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.004000 261,135 ### 1,045

31 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika m2 1.000000


chuyên dụng
a) Vật liệu 84,307
A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 2.210000 37,400 ### 82,654
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 82,654 1,653
Cộng 84,307
b) Nhân công 7,026
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 234,184 ### 7,026
32 cbg Nắp ga gang 800x800, tải trọng 12,5 cái 1.000000

a) Vật liệu 2,100,000


Vật liệu 1.000000 2,100,000 2,100,000
33 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm 100m3 1.000000
tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công 1,302,822


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 210,472 ### 1,302,822
c) Máy thi công 1,344,316
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 ca 3.845000 349,627 ### 1,344,316
kg
35 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 1.000000
<= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công 799,794


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 210,472 ### 799,794

14
c) Máy thi công 961,079
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 2,583,545 ### 961,079
gầu : 0,80 m3
36 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm,
đá 4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu 601,640


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 197.825000 1,488 ### 294,364

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 165,187 ### 94,648


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 225,925 ### 209,805
A24.0524 Nước lít 166.050000 17 ### 2,823
Cộng 601,640
b) Nhân công 229,146
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 214,155 ### 229,146
c) Máy thi công 48,552
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công ca 0.089000 239,706 ### 21,334
suất : 1,0 kW
Cộng 48,552
37 AF.11215 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 350, PCB40
a) Vật liệu 1,257,829
C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1,215,000 ### 1,245,375
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,245,375 12,454
Cộng 1,257,829
b) Nhân công 263,411
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 214,155 ### 263,411
c) Máy thi công 48,866
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 243,236 ### 21,648
1,5 kW
Cộng 48,866
38 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
a) Vật liệu 2,020,349
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ### 1,036,200
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 23,091 ### 821,578
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 18,182 ### 66,364
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,924,142 96,207

15
Cộng 2,020,349
b) Nhân công 6,795,113
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 254,213 ### 6,795,113
c) Máy thi công 341,954
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 0.920000 364,401 ### 335,249
kW
M999 Máy khác % 2.000000 335,249 6,705
Cộng 341,954
39 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
a) Vật liệu 16,558,529
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 2,517,478
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 234,184 ### 2,517,478
c) Máy thi công 98,945
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
40 TT CCLĐ-Băng cản nước md 1.000000
a) Vật liệu 100,000
Vật liệu 1.000000 100,000 100,000
41 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông tường chiều dày <= 45cm, chiều
cao <= 6m, đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu 1,307,644


C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1,215,000 ### 1,245,375
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,245,375 62,269
Cộng 1,307,644
b) Nhân công 583,118
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 234,184 ### 583,118
c) Máy thi công 71,001
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 243,236 ### 43,782
1,5 kW
Cộng 71,001
42 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1.000000
chống bằng thép ống. Ván khuôn
tường, chiều cao <= 28m

16
a) Vật liệu 3,079,712
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ### 1,036,200
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 23,091 ### 1,127,764
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 17,500 ### 667,275
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 18,182 ### 101,819
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,933,059 146,653
Cộng 3,079,712
b) Nhân công 7,245,071
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 254,213 ### 7,245,071
c) Máy thi công 1,012,286
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.500000 364,401 ### 546,602
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ### 94,245

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ### 351,592

M999 Máy khác % 2.000000 992,438 19,849


Cộng 1,012,286
43 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép tường, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu 16,558,529


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 3,032,683
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 234,184 ### 3,032,683
c) Máy thi công 98,945
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
44 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép tường, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu 16,921,630


A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ### 16,677,000
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ### 160,266
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ### 84,364
Cộng 16,921,630
b) Nhân công 2,407,412
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 234,184 ### 2,407,412
c) Máy thi công 487,285

17
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.120000 364,401 ### 408,129
kW
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.320000 247,363 ### 79,156
kW
Cộng 487,285
45 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - m3 1.000000
sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm
đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250,
PCB40
a) Vật liệu 807,979
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 305.515000 1,488 ### 454,606

A24.0180 Cát vàng m3 0.526785 165,187 ### 87,018


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.867825 298,652 ### 259,178
A24.0524 Nước lít 185.745000 17 ### 3,158
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 803,960 4,020
Cộng 807,979
b) Nhân công 413,319
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 214,155 ### 413,319
c) Máy thi công 27,218
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

46 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ 100m2 1.000000
ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn
nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu 956,750
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 5,454,550 ### 670,910
A24.0054 Đinh kg 16.000000 17,273 ### 276,368
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 947,278 9,473
Cộng 956,750
b) Nhân công 5,999,794
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 234,184 ### 5,999,794
47 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 1.000000
tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn

a) Vật liệu 16,801,529


A24.0735 Thép tròn kg ### 16,200 ### 16,524,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,801,529
b) Nhân công 3,805,490
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 234,184 ### 3,805,490
c) Máy thi công 98,945

18
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
48 AG.42115 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn 1 cấu 1.000000
bằng thủ công, trọng lượng <= 100kg kiện

b) Nhân công 27,840


N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.130000 214,155 ### 27,840
49 AE.26113 Xây gạch bê tông 6,5x10x20, xây bể m3 1.000000
chứa, vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu 977,632
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 550.000000 1,350 ### 742,500

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 81.840000 1,488 ### 121,778

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.368900 165,189 ### 60,938


A24.0524 Nước lít 85.250000 17 ### 1,449
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 926,665 50,967
Cộng 977,632
b) Nhân công 843,062
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 234,184 ### 843,062
c) Máy thi công 9,662
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.037000 261,135 ### 9,662

50 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 1.000000


vữa XM mác 75
a) Vật liệu 10,150
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ### 6,678

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ### 3,342


A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ### 79
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099 50
Cộng 10,150
b) Nhân công 46,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 234,184 ### 46,837
c) Máy thi công 522
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ### 522

51 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày m2 1.000000


2cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 14,852
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ### 9,821

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ### 4,914

19
A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ### 117
Cộng 14,852
b) Nhân công 17,286
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.068000 254,213 ### 17,286
c) Máy thi công 1,045
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.004000 261,135 ### 1,045

52 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika m2 1.000000


chuyên dụng
a) Vật liệu 84,307
A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 2.210000 37,400 ### 82,654
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 82,654 1,653
Cộng 84,307
b) Nhân công 7,026
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 234,184 ### 7,026
53 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm 100m3 1.000000
tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công 1,302,822


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 210,472 ### 1,302,822
c) Máy thi công 1,344,316
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 ca 3.845000 349,627 ### 1,344,316
kg
KẾT CẤU PHẦN THÂN
55 AF.32225 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy m3 1.000000
bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột
<= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2,
mác 350, PCB40
a) Vật liệu 1,282,554
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1,215,000 ### 1,233,225
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 1,233,225 49,329
Cộng 1,282,554
b) Nhân công 625,271
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 234,184 ### 625,271
c) Máy thi công 115,858
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 2,149,332 ### 70,928

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 243,236 ### 43,782
1,5 kW
M999 Máy khác % 1.000000 114,710 1,147
Cộng 115,858

20
56 AF.89141 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 1.000000
khung xương, cột chống bằng hệ giáo
ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 2,793,100


A24.0973 Ván ép phủ phim m2 10.500000 163,640 ### 1,718,220
A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 13.730000 20,000 ### 274,600
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 17,500 ### 667,275
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,660,095 133,005
Cộng 2,793,100
b) Nhân công 5,724,877
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.520000 254,213 ### 5,724,877
c) Máy thi công 454,753
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ### 94,245

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ### 351,592

M999 Máy khác % 2.000000 445,836 8,917


Cộng 454,753
57 AF.61412 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
< 10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 16,558,529


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 3,395,668
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.500000 234,184 ### 3,395,668
c) Máy thi công 157,768
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 785,372 ### 11,781

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 2,929,930 ### 43,949

M999 Máy khác % 2.000000 154,675 3,093


Cộng 157,768
58 AF.61422 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 16,924,903

21
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ### 16,677,000
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ### 160,266
A24.0543 Que hàn kg 4.820000 18,182 ### 87,637
Cộng 16,924,903
b) Nhân công 2,194,304
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.370000 234,184 ### 2,194,304
c) Máy thi công 557,374
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.160000 364,401 ### 422,705
kW
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.320000 247,363 ### 79,156
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 785,372 ### 9,424

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 2,929,930 ### 35,159

M999 Máy khác % 2.000000 546,445 10,929


Cộng 557,374
59 AF.61432 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
> 18mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 16,925,298


A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 16,350 ### 16,677,000
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 17,270 ### 135,570
A24.0543 Que hàn kg 6.200000 18,182 ### 112,728
Cộng 16,925,298
b) Nhân công 1,824,293
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.790000 234,184 ### 1,824,293
c) Máy thi công 635,872
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.490000 364,401 ### 542,957
kW
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.160000 247,363 ### 39,578
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.011000 785,372 ### 8,639

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.011000 2,929,930 ### 32,229

M999 Máy khác % 2.000000 623,404 12,468


Cộng 635,872
60 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy m3 1.000000
bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng,
sàn mái, đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu 1,245,557

22
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1,215,000 ### 1,233,225
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,233,225 12,332
Cộng 1,245,557
b) Nhân công 388,745
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 234,184 ### 388,745
c) Máy thi công 115,858
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 2,149,332 ### 70,928

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 243,236 ### 43,782
1,5 kW
M999 Máy khác % 1.000000 114,710 1,147
Cộng 115,858
61 AF.89131 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 1.000000
khung xương, cột chống bằng hệ giáo
ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều
cao <= 28m
a) Vật liệu 3,621,214
A24.0973 Ván ép phủ phim m2 15.000000 163,640 ### 2,454,600
A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 15.050000 20,000 ### 301,000
A24.0262 Cột chống thép ống kg 39.610000 17,500 ### 693,175
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 3,448,775 172,439
Cộng 3,621,214
b) Nhân công 5,452,869
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 21.450000 254,213 ### 5,452,869
c) Máy thi công 454,753
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ### 94,245

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ### 351,592

M999 Máy khác % 2.000000 445,836 8,917


Cộng 454,753
62 AF.61512 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính
cốt thép <10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 16,558,529


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 3,686,056
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.740000 234,184 ### 3,686,056
c) Máy thi công 157,768

23
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 785,372 ### 11,781

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 2,929,930 ### 43,949

M999 Máy khác % 2.000000 154,675 3,093


Cộng 157,768
63 AF.61522 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính
cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 16,922,721


A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ### 16,677,000
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ### 160,266
A24.0543 Que hàn kg 4.700000 18,182 ### 85,455
Cộng 16,922,721
b) Nhân công 2,243,483
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.580000 234,184 ### 2,243,483
c) Máy thi công 547,338
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.133000 364,401 ### 412,866
kW
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.320000 247,363 ### 79,156
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 785,372 ### 9,424

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 2,929,930 ### 35,159

M999 Máy khác % 2.000000 536,606 10,732


Cộng 547,338
64 AF.61532 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính
cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 16,922,389


A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 16,350 ### 16,677,000
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 17,270 ### 135,570
A24.0543 Que hàn kg 6.040000 18,182 ### 109,819
Cộng 16,922,389
b) Nhân công 1,889,865
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.070000 234,184 ### 1,889,865
c) Máy thi công 623,235
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.456000 364,401 ### 530,568
kW

24
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.160000 247,363 ### 39,578
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.011000 785,372 ### 8,639

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.011000 2,929,930 ### 32,229

M999 Máy khác % 2.000000 611,014 12,220


Cộng 623,235
65 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy m3 1.000000
bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng,
sàn mái, đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu 1,245,557


C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1,215,000 ### 1,233,225
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,233,225 12,332
Cộng 1,245,557
b) Nhân công 388,745
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 234,184 ### 388,745
c) Máy thi công 115,858
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 2,149,332 ### 70,928

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 243,236 ### 43,782
1,5 kW
M999 Máy khác % 1.000000 114,710 1,147
Cộng 115,858
66 AF.89111 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có 100m2 1.000000
khung xương, cột chống bằng hệ giáo
ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m
a) Vật liệu 3,493,586
A24.0973 Ván ép phủ phim m2 15.000000 163,640 ### 2,454,600
A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 12.000000 20,000 ### 240,000
A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.150000 17,500 ### 632,625
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 3,327,225 166,361
Cộng 3,493,586
b) Nhân công 4,957,154
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.500000 254,213 ### 4,957,154
c) Máy thi công 454,753
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ### 94,245

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ### 351,592

M999 Máy khác % 2.000000 445,836 8,917

25
Cộng 454,753
67 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép
<=10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 16,558,529


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 3,255,158
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 234,184 ### 3,255,158
c) Máy thi công 165,347
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.017000 785,372 ### 13,351

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.017000 2,929,930 ### 49,809

M999 Máy khác % 2.000000 162,105 3,242


Cộng 165,347
68 AF.12614 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông cầu thang thường, đá 1x2, mác
250
a) Vật liệu 874,960
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 349.525000 1,488 ### 520,093

A24.0180 Cát vàng m3 0.521725 165,187 ### 86,182


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.859975 298,652 ### 256,833
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ### 3,189
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 866,297 8,663
Cộng 874,960
b) Nhân công 475,394
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.030000 234,184 ### 475,394
c) Máy thi công 94,081
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 243,236 ### 21,648
1,5 kW
M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 0.110000 411,042 ### 45,215

Cộng 94,081
69 AF.81161 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang 100m2 1.000000
thường

26
a) Vật liệu 9,993,043
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 5,454,550 ### 4,330,913
A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.981000 5,454,550 ### 5,350,914
A24.0054 Đinh kg 11.450000 17,273 ### 197,776
A24.0056 Đinh đỉa cái 29.000000 500 ### 14,500
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 9,894,102 98,941
Cộng 9,993,043
b) Nhân công 9,109,758
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 38.900000 234,184 ### 9,109,758
70 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép cầu thang, đường kính cốt
thép < 10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 16,558,529


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 4,116,955
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.580000 234,184 ### 4,116,955
c) Máy thi công 157,768
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 785,372 ### 11,781

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 2,929,930 ### 43,949

M999 Máy khác % 2.000000 154,675 3,093


Cộng 157,768
71 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép cầu thang, đường kính cốt
thép = 10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 16,558,529


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 4,116,955
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.580000 234,184 ### 4,116,955
c) Máy thi công 157,768
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 785,372 ### 11,781

27
M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 2,929,930 ### 43,949

M999 Máy khác % 2.000000 154,675 3,093


Cộng 157,768
72 AF.61822 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép cầu thang, đường kính cốt
thép > 10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 16,921,212


A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 16,350 ### 16,677,000
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ### 160,266
A24.0543 Que hàn kg 4.617000 18,182 ### 83,946
Cộng 16,921,212
b) Nhân công 3,152,117
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.460000 234,184 ### 3,152,117
c) Máy thi công 554,990
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.123000 364,401 ### 409,222
kW
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.320000 247,363 ### 79,156
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 785,372 ### 11,781

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 2,929,930 ### 43,949

M999 Máy khác % 2.000000 544,108 10,882


Cộng 554,990
73 AG.11412 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - m3 1.000000
sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm
đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200,
PCB40
a) Vật liệu 748,770
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 262.885000 1,481 ### 389,333

A24.0180 Cát vàng m3 0.535920 165,187 ### 88,527


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.884065 298,652 ### 264,028
A24.0524 Nước lít 185.745000 17 ### 3,158
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 745,045 3,725
Cộng 748,770
b) Nhân công 413,319
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 214,155 ### 413,319
c) Máy thi công 27,218
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

28
74 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ 100m2 1.000000
ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn
nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu 956,750
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 5,454,550 ### 670,910
A24.0054 Đinh kg 16.000000 17,273 ### 276,368
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 947,278 9,473
Cộng 956,750
b) Nhân công 5,999,794
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 234,184 ### 5,999,794
75 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 1.000000
tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn

a) Vật liệu 16,801,529


A24.0735 Thép tròn kg ### 16,200 ### 16,524,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,801,529
b) Nhân công 3,805,490
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 234,184 ### 3,805,490
c) Máy thi công 98,945
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
76 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn 1 cấu 1.000000
bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg kiện

b) Nhân công 14,991


N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.070000 214,155 ### 14,991

29
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KIẾN TRÚC

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
1 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3 1.000000
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu 644,417


A24.10143 Gạch bê tông đặc (19x19x39)cm viên 65.000000 8,500 ### 552,500

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 29.832000 1,488 ### 44,390

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.134470 165,189 ### 22,213


A24.0524 Nước lít 31.075000 17 ### 528
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 619,631 24,785
Cộng 644,417
b) Nhân công 362,985
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.550000 234,184 ### 362,985
c) Máy thi công 49,006
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.016000 261,135 ### 4,178

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 785,372 ### 9,424

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 2,929,930 ### 35,159

M999 Máy khác % 0.500000 48,762 244


Cộng 49,006
2 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3 1.000000
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu 644,417


A24.10143 Gạch bê tông đặc (19x19x39)cm viên 65.000000 8,500 ### 552,500

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 29.832000 1,488 ### 44,390

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.134470 165,189 ### 22,213


A24.0524 Nước lít 31.075000 17 ### 528
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 619,631 24,785

30
Cộng 644,417
b) Nhân công 362,985
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.550000 234,184 ### 362,985
c) Máy thi công 49,006
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.016000 261,135 ### 4,178

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 785,372 ### 9,424

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 2,929,930 ### 35,159

M999 Máy khác % 0.500000 48,762 244


Cộng 49,006
3 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng m3 1.000000
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu 644,417


A24.10143 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên 65.000000 8,500 ### 552,500

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 29.832000 1,488 ### 44,390

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.134470 165,189 ### 22,213


A24.0524 Nước lít 31.075000 17 ### 528
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 619,631 24,785
Cộng 644,417
b) Nhân công 362,985
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.550000 234,184 ### 362,985
c) Máy thi công 49,006
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.016000 261,135 ### 4,178

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 785,372 ### 9,424

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 2,929,930 ### 35,159

M999 Máy khác % 0.500000 48,762 244


Cộng 49,006
4 AE.81613 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng m3 1.000000
(10x19x39)cm, chiều dày 10cm, chiều
cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu 658,249


A24.10145 Gạch bê tông rỗng (10x19x39)cm viên 123.000000 4,600 ### 565,800

31
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 29.832000 1,488 ### 44,390

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.134470 165,189 ### 22,213


A24.0524 Nước lít 31.075000 17 ### 528
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 632,931 25,317
Cộng 658,249
b) Nhân công 409,822
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.750000 234,184 ### 409,822
c) Máy thi công 4,199
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.016000 261,135 ### 4,178

M999 Máy khác % 0.500000 4,178 21


Cộng 4,199
5 AE.822713 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3 1.000000
(10x6x21)cm, chiều dày 10cm, chiều
cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu 1,009,218


A24.10165 Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 600.000000 1,350 ### 810,000

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 71.280000 1,488 ### 106,065

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.321300 165,189 ### 53,075


A24.0524 Nước lít 74.250000 17 ### 1,262
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 970,402 38,816
Cộng 1,009,218
b) Nhân công 557,358
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.380000 234,184 ### 557,358
c) Máy thi công 8,923
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.034000 261,135 ### 8,879

M999 Máy khác % 0.500000 8,879 44


Cộng 8,923
6 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 1.000000
vữa thông thường, trát tường ngoài,
chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu 10,150


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ### 6,678

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ### 3,342


A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ### 79
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099 50

32
Cộng 10,150
b) Nhân công 67,913
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.290000 234,184 ### 67,913
c) Máy thi công 522
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ### 522

7 AK.21623 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 1.000000


vữa thông thường, trát tường trong,
chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu 10,150


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ### 6,678

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ### 3,342


A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ### 79
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099 50
Cộng 10,150
b) Nhân công 51,520
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ### 51,520
c) Máy thi công 522
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ### 522

8 AK.22123 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, m2 1.000000


chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75,
PCB40
a) Vật liệu 10,747
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.752000 1,488 ### 7,071

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.021420 165,189 ### 3,538


A24.0524 Nước lít 4.950000 17 ### 84
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,693 53
Cộng 10,747
b) Nhân công 132,191
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520000 254,213 ### 132,191
c) Máy thi công 783
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.003000 261,135 ### 783

9 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40 m2 1.000000

a) Vật liệu 10,747


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.752000 1,488 ### 7,071

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.021420 165,189 ### 3,538

33
A24.0524 Nước lít 4.950000 17 ### 84
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,693 53
Cộng 10,747
b) Nhân công 88,975
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350000 254,213 ### 88,975
c) Máy thi công 783
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.003000 261,135 ### 783

10 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75, PCB40 m2 1.000000


a) Vật liệu 10,747
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.752000 1,488 ### 7,071

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.021420 165,189 ### 3,538


A24.0524 Nước lít 4.950000 17 ### 84
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,693 53
Cộng 10,747
b) Nhân công 127,107
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.500000 254,213 ### 127,107
c) Máy thi công 783
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.003000 261,135 ### 783

11 AL.52920 Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch m2 1.000000


không nung
a) Vật liệu 8,820
A24.10173 Lưới thủy tinh m2 1.050000 8,000 ### 8,400

Z999 Vât liệu khác % 5.000000 8,400 420


Cộng 8,820
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.400000 234,184 ### 18,735
12 AK.66110 Thi công trần thạch cao khung xương m2 1.000000
nổi (Bao gồm NC+LĐ)
a) Vật liệu 180,600
A24.0687 Trần thạch cao khung xương nổi m2 1.050000 172,000 ### 180,600
13 AK.66110 Thi công trần thạch cao khung xương m2 1.000000
chìm (Bao gồm NC+LĐ)
a) Vật liệu 181,650
A24.0687 Trần thạch cao khung xương chìm m2 1.050000 173,000 ### 181,650
14 AK.66110 Thi công trần thạch cao chống ẩm m2 1.000000
khung xương chìm (Bao gồm NC+LĐ)

a) Vật liệu 195,300

34
A24.0687 Trần thạch cao chống ẩm khung xương m2 1.050000 186,000 ### 195,300
chìm
15 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 1.000000

a) Vật liệu 7,235


A24.0099 Bột bả Kova kg 0.658000 10,507 ### 6,914
A24.0437 Giấy ráp m2 0.020000 12,500 ### 250
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 7,164 72
Cộng 7,235
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
16 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 1.000000
bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ
a) Vật liệu 24,496
A24.1064 Sơn lót nội thất KOVA K-108 lít 0.122000 65,066 ### 7,938
A24.1065 Sơn phủ nội thất KOVA Lovely lít 0.202000 80,768 ### 16,315
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 24,253 243
Cộng 24,496
b) Nhân công 14,051
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ### 14,051
17 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, m2 1.000000
granite 100x600 cắt từ gạch 600x600

a) Vật liệu 240,550


A24.1002 Gạch ốp chân tường, granite 100x600 m2 1.010000 233,300 ### 235,633
cắt từ gạch 600x600 Đồng Tâm

A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 2.500000 1,488 ### 3,720

Z999 Vât liệu khác % 0.500000 239,353 1,197


Cộng 240,550
b) Nhân công 96,601
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.380000 254,213 ### 96,601
c) Máy thi công 8,176
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.100000 27,252 ### 8,176

18 AK.31150 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, m2 1.000000


gạch 300x600, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 264,934
A24.1005 Gạch ốp granite 300x600 Đồng Tâm m2 1.010000 250,000 ### 252,500
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0.850000 1,775 ### 1,509

35
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.120000 5,026 ### 603
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 3.432000 1,481 ### 5,083

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.015470 165,189 ### 2,555


A24.0524 Nước lít 3.575000 17 ### 61
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 262,311 2,623
Cộng 264,934
b) Nhân công 86,432
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.340000 254,213 ### 86,432
c) Máy thi công 5,450
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.200000 27,252 ### 5,450

19 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà m2 1.000000


không bả bằng sơn các loại, 1 nước
lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu 48,857
A24.1066 Sơn lót ngoại thất KOVA KV-118 lít 0.150000 101,061 ### 15,159
A24.1067 Sơn phủ ngoại thất KOVA VILLA lít 0.237000 140,146 ### 33,215
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 48,374 484
Cộng 48,857
b) Nhân công 17,095
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.073000 234,184 ### 17,095
20 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 1.000000
a) Vật liệu 7,235
A24.0099 Bột bả Kova kg 0.658000 10,507 ### 6,914
A24.0437 Giấy ráp m2 0.020000 12,500 ### 250
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 7,164 72
Cộng 7,235
b) Nhân công 21,077
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.090000 234,184 ### 21,077
21 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 1.000000

a) Vật liệu 7,235


A24.0099 Bột bả Kova kg 0.658000 10,507 ### 6,914
A24.0437 Giấy ráp m2 0.020000 12,500 ### 250
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 7,164 72
Cộng 7,235
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
22 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 1.000000
bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ

36
a) Vật liệu 24,496
A24.1064 Sơn lót nội thất KOVA K-108 lít 0.122000 65,066 ### 7,938
A24.1065 Sơn phủ nội thất KOVA Lovely lít 0.202000 80,768 ### 16,315
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 24,253 243
Cộng 24,496
b) Nhân công 14,051
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ### 14,051
23 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm 100m3 1.000000
tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công 1,500,665


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 210,472 ### 1,500,665
c) Máy thi công 1,548,148
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 ca 4.428000 349,627 ### 1,548,148
kg
24 AL.16201 Rải nilong chống thấm nền 100m2 1.000000
a) Vật liệu 551,100
A24.0436 Giấy dầu m2 110.000000 5,000 ### 550,000
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 550,000 1,100
Cộng 551,100
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
25 AK.51290 Lát nền, sàn, kích thước gạch 800x800, m2 1.000000
vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu 335,156
A24.1024 Gạch lát ceramic 800x800 Đồng Tâm m2 1.010000 314,100 ### 317,241
A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.600000 1,488 ### 893

A24.0798 Xi măng trắng PCB40 - Hải Phòng kg 0.100000 5,026 ### 503
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ### 9,821

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ### 4,914


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ### 117
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 333,488 1,667
Cộng 335,156
b) Nhân công 30,506
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.120000 254,213 ### 30,506
c) Máy thi công 1,090
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.040000 27,252 ### 1,090

26 AK.51280 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, m2 1.000000


vữa XM mác 75

37
a) Vật liệu 253,215
A24.1023 Gạch lát ceramic 600x600 Đồng Tâm m2 1.010000 233,300 ### 235,633
A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.650000 1,488 ### 967

A24.0798 Xi măng trắng PCB40 - Hải Phòng kg 0.100000 5,026 ### 503
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ### 9,821

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ### 4,914


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ### 117
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 251,955 1,260
Cộng 253,215
b) Nhân công 35,590
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140000 254,213 ### 35,590
c) Máy thi công 1,090
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.040000 27,252 ### 1,090

27 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm sàn m2 1.000000


a) Vật liệu 84,307
A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 2.210000 37,400 ### 82,654
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 82,654 1,653
Cộng 84,307
b) Nhân công 7,026
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 234,184 ### 7,026
28 AK.51240 Lát nền, sàn, gạch chống trơn, kích m2 1.000000
thước gạch 300x300, vữa XM mác 75,
PCB40
a) Vật liệu 181,876
A24.1019 Gạch lát chống trơn kích thước m2 1.010000 162,500 ### 164,125
300x300
A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.800000 1,488 ### 1,190

A24.0798 Xi măng trắng PCB40 - Hải Phòng kg 0.160000 5,026 ### 804
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ### 9,821

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ### 4,914


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ### 117
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 180,972 905
Cộng 181,876
b) Nhân công 43,216
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170000 254,213 ### 43,216
c) Máy thi công 818

38
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.030000 27,252 ### 818

29 AK.41213 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, m2 1.000000


vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu 15,300
A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.301000 1,488 ### 448

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ### 9,821

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ### 4,914


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ### 117
Cộng 15,300
b) Nhân công 23,133
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.091000 254,213 ### 23,133
c) Máy thi công 1,045
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.004000 261,135 ### 1,045

30 AK.94211 Thi công chống thấm mái bằng màng m2 1.000000


polime
a) Vật liệu 147,000
A24.0436 Chống thấm bằng màng polime (SikaBit m2 1.050000 140,000 ### 147,000
Pro P-40 Sand)
b) Nhân công 65,572
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.280000 234,184 ### 65,572
31 TT Lớp xốp XPS cường độ 300kPA m2 1.000000
a) Vật liệu 130,000
Vật liệu 1.000000 130,000 130,000
32 AL.16201 Rải lớp nilon chống mất nước 100m2 1.000000
a) Vật liệu 551,100
A24.0436 Nilon chống mất nước m2 110.000000 5,000 ### 550,000
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 550,000 1,100
Cộng 551,100
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
33 AK.55430 Lát gạch gốm kích thước gạch m2 1.000000
400x400, vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu 98,478
A24.1027 Gạch gốm 400x400 m2 1.010000 80,000 ### 80,800
A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 1.500000 1,488 ### 2,232

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.864000 1,488 ### 10,214

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.030940 165,189 ### 5,111

39
A24.0524 Nước lít 7.150000 17 ### 122
Cộng 98,478
b) Nhân công 35,336
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.139000 254,213 ### 35,336
34 TT Cửa kính bản lề sàn, 2 cánh mở hai m2 1.000000
chiều, kính cường lực dày 10,38mm

a) Vật liệu 1,450,000


Vật liệu 1.000000 1,450,000 1,450,000
35 TT Phụ kiện cửa kính bộ 1.000000
a) Vật liệu 2,400,000
Vật liệu 1.000000 2,400,000 2,400,000
36 BG AN Cửa 1 cánh gỗ công nghiệp , khuôn gỗ m2 1.000000
CƯỜNG sơn PU mờ màu nâu, chịu nước

a) Vật liệu 1,673,864


Vật liệu 1.000000 1,673,864 1,673,864
37 BG AN Phụ kiện cửa gỗ công nghiệp bộ 1.000000
CƯỜNG a) Vật liệu 1,184,000
Vật liệu 1.000000 1,184,000 1,184,000
38 BG AN Cửa đi 1 cánh gỗ công nghiệp KT m2 1.000000
CƯỜNG 900x2200 chống cháy EI15 (bao gồm
cả khuôn cửa hoàn thiện)
a) Vật liệu 3,314,646
Vật liệu 1.000000 3,314,646 3,314,646
39 BG AN Phụ kiện cửa chống cháy 1 cánh bộ 1.000000
CƯỜNG a) Vật liệu 1,358,000
Vật liệu 1.000000 1,358,000 1,358,000
40 BG AN Cửa đi 2 cánh gỗ công nghiệp KT m2 1.000000
CƯỜNG 1500x2200 chống cháy EI15 (bao gồm
cả khuôn cửa hoàn thiện)
a) Vật liệu 3,493,561
Vật liệu 1.000000 3,493,561 3,493,561
41 BG AN Cửa đi 2 cánh gỗ công nghiệp KT m2 1.000000
CƯỜNG 1500x2200 chống cháy EI15 (bao gồm
cả khuôn cửa hoàn thiện)
a) Vật liệu 2,930,909
Vật liệu 1.000000 2,930,909 2,930,909
42 BG AN Phụ kiện cửa chống cháy 2 cánh bộ 1.000000
CƯỜNG a) Vật liệu 2,283,000
Vật liệu 1.000000 2,283,000 2,283,000

40
43 TT Vách kính cố định nhôm xingfa hệ m2 1.000000
(hoặc tương đương) sơn tính điện,
màu đen mờ - Kính trắng dán an toàn
12,38mm
a) Vật liệu 1,820,000
Vật liệu 1.000000 1,820,000 1,820,000
44 TT Vách kính cố định nhôm xingfa hệ m2 1.000000
(hoặc tương đương) sơn tính điện màu
đen mờ - Kính trắng dán an toàn
12,38mm
a) Vật liệu 1,820,000
Vật liệu 1.000000 1,820,000 1,820,000
45 TT Cửa sổ mở hất 1 cánh - khung nhôm m2 1.000000
hệ 55 - Kính an toàn 12,38 ly
a) Vật liệu 1,950,000
Vật liệu 1.000000 1,950,000 1,950,000
46 TT Phụ kiện cửa sổ mở hất bộ 1.000000
a) Vật liệu 560,000
Vật liệu 1.000000 560,000 560,000
47 TT Vách ngăn composite (Bao gồm phụ m2 1.000000
kiện)
a) Vật liệu 1,250,000
Vật liệu 1.000000 1,250,000 1,250,000
48 TT CCLĐ- Hệ khung thép treo lavabo bộ 1.000000
a) Vật liệu 400,000
Vật liệu 1.000000 400,000 400,000
49 AK.32120 Công tác ốp đá lavabo m2 1.000000
a) Vật liệu 1,196,124
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.010000 907,300 ### 916,373
A24.0451A Keo dán đá granít kg 4.700000 52,000 ### 244,400

A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.330000 89,090 ### 29,400


Z999 Vât liệu khác % 0.500000 1,190,173 5,951
Cộng 1,196,124
b) Nhân công 122,022
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.480000 254,213 ### 122,022
c) Máy thi công 7,154
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.250000 27,252 ### 6,813

M999 Máy khác % 5.000000 6,813 341


Cộng 7,154

41
50 AE.28113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây kết m3 1.000000
cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m,
vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu 986,888
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 573.000000 1,350 ### 773,550

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 73.920000 1,488 ### 109,993

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333200 165,189 ### 55,041


A24.0524 Nước lít 77.000000 17 ### 1,309
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 939,893 46,995
Cộng 986,888
b) Nhân công 843,062
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 234,184 ### 843,062
c) Máy thi công 8,879
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.034000 261,135 ### 8,879

51 AK.56220 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75, m2 1.000000


PCB40
a) Vật liệu 973,066
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 907,300 ### 952,665
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.150000 5,026 ### 754
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 6.600000 1,481 ### 9,775

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ### 4,914


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ### 117
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 968,225 4,841
Cộng 973,066
b) Nhân công 88,975
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350000 254,213 ### 88,975
c) Máy thi công 5,450
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.200000 27,252 ### 5,450

52 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 1.000000


vữa XM mác 75
a) Vật liệu 10,150
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ### 6,678

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ### 3,342


A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ### 79
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099 50
Cộng 10,150
b) Nhân công 46,837

42
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 234,184 ### 46,837
c) Máy thi công 522
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ### 522

53 AK.23213 Trát bản thang, vữa XM mác 75 m2 1.000000


a) Vật liệu 10,747
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.752000 1,488 ### 7,071

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.021420 165,189 ### 3,538


A24.0524 Nước lít 4.950000 17 ### 84
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,693 53
Cộng 10,747
b) Nhân công 127,107
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.500000 254,213 ### 127,107
c) Máy thi công 783
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.003000 261,135 ### 783

54 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà m2 1.000000


không bả bằng sơn các loại, 1 nước
lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu 30,335
A24.1064 Sơn lót nội thất KOVA K-108 lít 0.155000 65,066 ### 10,085
A24.1065 Sơn phủ nội thất KOVA Lovely lít 0.247000 80,768 ### 19,950
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 30,035 300
Cộng 30,335
b) Nhân công 15,456
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.066000 234,184 ### 15,456
55 AI.11421 Gia công lan can tấn 1.000000
a) Vật liệu 22,949,118
A24.0712 Thép hình kg 654.820000 23,091 ### 15,120,449
A24.0726 Thép tấm kg 316.000000 20,000 ### 6,320,000
A24.0735 Thép tròn kg 61.400000 16,200 ### 994,680
A24.0543 Que hàn kg 22.660000 18,182 ### 412,004
A24.0001 Ô xy chai 0.780000 59,090 ### 46,090
A24.0931 Khí gas kg 1.560000 35,830 ### 55,895
Cộng 22,949,118
b) Nhân công 6,545,985
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.750000 254,213 ### 6,545,985
c) Máy thi công 2,040,646
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 5.600000 364,401 ### 2,040,646
kW
56 AK.83520 Sơn lan can sắt cầu thang m2 1.000000

43
a) Vật liệu 27,087
A24.0588 Sơn lót kim loại sơn Maxilite A360 kg 0.113000 83,030 ### 9,382
A24.1063 Sơn phủ sơn Maxilite A360 kg 0.210000 83,030 ### 17,436
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 26,819 268
Cộng 27,087
b) Nhân công 22,013
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.094000 234,184 ### 22,013
57 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 1.000000
a) Vật liệu 5,583
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 18,182 ### 3,636
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.723000 1,488 ### 1,076

A24.0180 Cát vàng m3 0.003579 165,187 ### 591


A24.0524 Nước lít 0.822000 17 ### 14
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 5,317 266
Cộng 5,583
b) Nhân công 101,685
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 254,213 ### 101,685
c) Máy thi công 25,508
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 0.070000 364,401 ### 25,508
kW
58 AE.28113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây kết m3 1.000000
cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m,
vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu 986,888
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 573.000000 1,350 ### 773,550

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 73.920000 1,488 ### 109,993

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333200 165,189 ### 55,041


A24.0524 Nước lít 77.000000 17 ### 1,309
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 939,893 46,995
Cộng 986,888
b) Nhân công 843,062
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 234,184 ### 843,062
c) Máy thi công 8,879
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.034000 261,135 ### 8,879

59 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75, m2 1.000000


PCB40
a) Vật liệu 973,066
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 907,300 ### 952,665

44
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.150000 5,026 ### 754
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 6.600000 1,481 ### 9,775

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ### 4,914


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ### 117
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 968,225 4,841
Cộng 973,066
b) Nhân công 81,348
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.320000 254,213 ### 81,348
c) Máy thi công 5,450
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.200000 27,252 ### 5,450

60 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 1.000000
<= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công 799,794


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 210,472 ### 799,794
c) Máy thi công 961,079
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 2,583,545 ### 961,079
gầu : 0,80 m3
61 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm,
đá 4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu 601,640


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 197.825000 1,488 ### 294,364

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 165,187 ### 94,648


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 225,925 ### 209,805
A24.0524 Nước lít 166.050000 17 ### 2,823
Cộng 601,640
b) Nhân công 229,146
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 214,155 ### 229,146
c) Máy thi công 48,552
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công ca 0.089000 239,706 ### 21,334
suất : 1,0 kW
Cộng 48,552
62 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu 874,960

45
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 349.525000 1,488 ### 520,093

A24.0180 Cát vàng m3 0.521725 165,187 ### 86,182


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.859975 298,652 ### 256,833
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ### 3,189
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 866,297 8,663
Cộng 874,960
b) Nhân công 263,411
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 214,155 ### 263,411
c) Máy thi công 48,866
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 243,236 ### 21,648
1,5 kW
Cộng 48,866
63 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
a) Vật liệu 2,020,349
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ### 1,036,200
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 23,091 ### 821,578
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 18,182 ### 66,364
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,924,142 96,207
Cộng 2,020,349
b) Nhân công 6,795,113
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 254,213 ### 6,795,113
c) Máy thi công 341,954
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 0.920000 364,401 ### 335,249
kW
M999 Máy khác % 2.000000 335,249 6,705
Cộng 341,954
64 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
a) Vật liệu 16,921,630
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ### 16,677,000
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ### 160,266
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ### 84,364
Cộng 16,921,630
b) Nhân công 1,796,191
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 234,184 ### 1,796,191
c) Máy thi công 487,285
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.120000 364,401 ### 408,129
kW

46
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.320000 247,363 ### 79,156
kW
Cộng 487,285
65 TT CCLĐ-Băng cản nước md 1.000000
a) Vật liệu 100,000
Vật liệu 1.000000 100,000 100,000
66 AF.12113 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông tường chiều dày <= 45cm, chiều
cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu 852,474


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 308.525000 1,488 ### 459,085

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 165,187 ### 87,875


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 298,652 ### 261,731
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ### 3,189
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 811,880 40,594
Cộng 852,474
b) Nhân công 583,118
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 234,184 ### 583,118
c) Máy thi công 71,001
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 243,236 ### 43,782
1,5 kW
Cộng 71,001
67 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1.000000
chống bằng thép ống. Ván khuôn
tường, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu 3,079,712


A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ### 1,036,200
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 23,091 ### 1,127,764
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 17,500 ### 667,275
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 18,182 ### 101,819
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,933,059 146,653
Cộng 3,079,712
b) Nhân công 7,245,071
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 254,213 ### 7,245,071
c) Máy thi công 1,012,286
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.500000 364,401 ### 546,602
kW

47
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ### 94,245

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ### 351,592

M999 Máy khác % 2.000000 992,438 19,849


Cộng 1,012,286
68 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép tường, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu 16,558,529


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 3,032,683
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 234,184 ### 3,032,683
c) Máy thi công 98,945
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
69 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép tường, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu 16,921,630


A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ### 16,677,000
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ### 160,266
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ### 84,364
Cộng 16,921,630
b) Nhân công 2,407,412
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 234,184 ### 2,407,412
c) Máy thi công 487,285
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.120000 364,401 ### 408,129
kW
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.320000 247,363 ### 79,156
kW
Cộng 487,285
70 AF.12413 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông nắp bể, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu 819,999


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 308.525000 1,488 ### 459,085

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 165,187 ### 87,875


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 298,652 ### 261,731

48
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ### 3,189
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 811,880 8,119
Cộng 819,999
b) Nhân công 435,582
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 234,184 ### 435,582
c) Máy thi công 94,081
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 243,236 ### 21,648
1,5 kW
M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 0.110000 411,042 ### 45,215

Cộng 94,081
71 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nắp bể 100m2 1.000000
a) Vật liệu 8,811,754
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 5,454,550 ### 4,330,913
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 5,454,550 ### 610,910
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 5,454,550 ### 3,643,639
A24.0054 Đinh kg 8.050000 17,273 ### 139,048
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 8,724,509 87,245
Cộng 8,811,754
b) Nhân công 6,311,259
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.950000 234,184 ### 6,311,259
72 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép nắp bể, đường kính cốt thép
<=10mm
a) Vật liệu 16,558,529
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 3,255,158
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 234,184 ### 3,255,158
c) Máy thi công 165,347
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.017000 785,372 ### 13,351

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.017000 2,929,930 ### 49,809

M999 Máy khác % 2.000000 162,105 3,242


Cộng 165,347

49
73 AE.822713 Xây tường thẳng gạch bê tông m3 1.000000
(10x6x21)cm, chiều dày 10cm, chiều
cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu 1,009,218


A24.10165 Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 600.000000 1,350 ### 810,000

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 71.280000 1,488 ### 106,065

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.321300 165,189 ### 53,075


A24.0524 Nước lít 74.250000 17 ### 1,262
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 970,402 38,816
Cộng 1,009,218
b) Nhân công 557,358
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.380000 234,184 ### 557,358
c) Máy thi công 8,923
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.034000 261,135 ### 8,879

M999 Máy khác % 0.500000 8,879 44


Cộng 8,923
74 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 1.000000
vữa XM mác 75
a) Vật liệu 10,150
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ### 6,678

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ### 3,342


A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ### 79
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099 50
Cộng 10,150
b) Nhân công 46,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 234,184 ### 46,837
c) Máy thi công 522
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ### 522

75 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày m2 1.000000


2cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 14,852
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ### 9,821

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ### 4,914


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ### 117
Cộng 14,852
b) Nhân công 17,286

50
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.068000 254,213 ### 17,286
c) Máy thi công 1,045
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.004000 261,135 ### 1,045

76 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika m2 1.000000


chuyên dụng
a) Vật liệu 84,307
A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 2.210000 37,400 ### 82,654
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 82,654 1,653
Cộng 84,307
b) Nhân công 7,026
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 234,184 ### 7,026
77 cbg Nắp ga gang 800x800, tải trọng 12,5 cái 1.000000

a) Vật liệu 2,100,000


Vật liệu 1.000000 2,100,000 2,100,000
78 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm 100m3 1.000000
tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công 1,302,822


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 210,472 ### 1,302,822
c) Máy thi công 1,344,316
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 ca 3.845000 349,627 ### 1,344,316
kg
80 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 1.000000
<= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công 799,794


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 210,472 ### 799,794
c) Máy thi công 961,079
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 2,583,545 ### 961,079
gầu : 0,80 m3
81 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm,
đá 4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu 601,640


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 197.825000 1,488 ### 294,364

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 165,187 ### 94,648


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 225,925 ### 209,805
A24.0524 Nước lít 166.050000 17 ### 2,823
Cộng 601,640

51
b) Nhân công 229,146
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 214,155 ### 229,146
c) Máy thi công 48,552
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công ca 0.089000 239,706 ### 21,334
suất : 1,0 kW
Cộng 48,552
82 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu 874,960
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 349.525000 1,488 ### 520,093

A24.0180 Cát vàng m3 0.521725 165,187 ### 86,182


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.859975 298,652 ### 256,833
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ### 3,189
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 866,297 8,663
Cộng 874,960
b) Nhân công 263,411
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 214,155 ### 263,411
c) Máy thi công 48,866
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.089000 243,236 ### 21,648
1,5 kW
Cộng 48,866
83 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1.000000

a) Vật liệu 2,020,349


A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ### 1,036,200
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 23,091 ### 821,578
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 18,182 ### 66,364
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,924,142 96,207
Cộng 2,020,349
b) Nhân công 6,795,113
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 254,213 ### 6,795,113
c) Máy thi công 341,954
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 0.920000 364,401 ### 335,249
kW
M999 Máy khác % 2.000000 335,249 6,705
Cộng 341,954

52
84 AE.26113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây bể m3 1.000000
chứa, vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu 977,632
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 550.000000 1,350 ### 742,500

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 81.840000 1,488 ### 121,778

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.368900 165,189 ### 60,938


A24.0524 Nước lít 85.250000 17 ### 1,449
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 926,665 50,967
Cộng 977,632
b) Nhân công 843,062
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 234,184 ### 843,062
c) Máy thi công 9,662
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.037000 261,135 ### 9,662

85 AF.12313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000


tông cổ ga, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu 819,999


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 308.525000 1,488 ### 459,085

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 165,187 ### 87,875


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 298,652 ### 261,731
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ### 3,189
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 811,880 8,119
Cộng 819,999
b) Nhân công 571,794
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.670000 214,155 ### 571,794
c) Máy thi công 71,001
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : ca 0.180000 243,236 ### 43,782
1,5 kW
Cộng 71,001
86 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ ga 100m2 1.000000
a) Vật liệu 10,936,945
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 5,454,550 ### 4,330,913
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 5,454,550 ### 1,030,910
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 5,454,550 ### 5,220,004
A24.0054 Đinh kg 14.290000 17,273 ### 246,831
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 10,828,658 108,287

53
Cộng 10,936,945
b) Nhân công 6,440,060
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 234,184 ### 6,440,060
87 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép hố ga, đường kính cốt thép <=
10mm
a) Vật liệu 16,558,529
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ### 16,281,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,558,529
b) Nhân công 2,517,478
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 234,184 ### 2,517,478
c) Máy thi công 98,945
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
88 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép hố ga, đường kính cốt thép <=
18mm
a) Vật liệu 16,921,630
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ### 16,677,000
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ### 160,266
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ### 84,364
Cộng 16,921,630
b) Nhân công 1,796,191
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 234,184 ### 1,796,191
c) Máy thi công 487,285
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 ca 1.120000 364,401 ### 408,129
kW
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.320000 247,363 ### 79,156
kW
Cộng 487,285
89 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - m3 1.000000
sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm
đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250,
PCB40
a) Vật liệu 807,979
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 305.515000 1,488 ### 454,606

A24.0180 Cát vàng m3 0.526785 165,187 ### 87,018


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.867825 298,652 ### 259,178
A24.0524 Nước lít 185.745000 17 ### 3,158
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 803,960 4,020
Cộng 807,979

54
b) Nhân công 413,319
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 214,155 ### 413,319
c) Máy thi công 27,218
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ### 27,218

90 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ 100m2 1.000000
ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn
nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu 956,750
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 5,454,550 ### 670,910
A24.0054 Đinh kg 16.000000 17,273 ### 276,368
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 947,278 9,473
Cộng 956,750
b) Nhân công 5,999,794
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 234,184 ### 5,999,794
91 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 1.000000
tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn

a) Vật liệu 16,801,529


A24.0735 Thép tròn kg ### 16,200 ### 16,524,000
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ### 277,529
Cộng 16,801,529
b) Nhân công 3,805,490
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 234,184 ### 3,805,490
c) Máy thi công 98,945
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 ca 0.400000 247,363 ### 98,945
kW
92 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn 1 cấu 1.000000
bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg kiện

b) Nhân công 14,991


N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.070000 214,155 ### 14,991
93 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 1.000000
vữa thông thường, trát tường ngoài,
chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75,
PCB40
a) Vật liệu 10,150
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ### 6,678

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ### 3,342


A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ### 79
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099 50

55
Cộng 10,150
b) Nhân công 67,913
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.290000 234,184 ### 67,913
c) Máy thi công 522
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ### 522

94 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 100m2 1.000000
16 m tính 2 tháng
a) Vật liệu 992,106
A24.0418 Gỗ ván m3 0.035000 5,454,550 ### 381,819
A24.0435 Giáo thép kg 9.500000 17,500 ### 332,500
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1.500000 16,350 ### 49,050
A24.0712 Thép hình kg 3.000000 23,091 ### 138,546
Z999 Vât liệu khác % 10.000000 901,915 90,191
Cộng 992,106
b) Nhân công 1,288,012
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.500000 234,184 ### 1,288,012
c) Máy thi công 46,146
M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 2,929,930 ### 43,949

M999 Máy khác % 5.000000 43,949 2,197


Cộng 46,146
95 AL.61210 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, 100m2 1.000000
chiều cao chuẩn 3,6m
a) Vật liệu 435,137
A24.0418 Gỗ ván m3 0.036000 5,454,550 ### 196,364
A24.0435 Giáo thép kg 9.500000 17,500 ### 166,250
Z999 Vât liệu khác % 20.000000 362,614 72,523
Cộng 435,137
b) Nhân công 819,644
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.500000 234,184 ### 819,644

56
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN LẮP ĐẶT ME

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
PHẦN ĐIỆN
1 BA.18303 MCB 3P 100A 25kA cái 1.000000
a) Vật liệu 1,382,782
A33.1329 MCB 3P 100A 25kA cái 1.000000 1,369,091 ### 1,369,091
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 1,369,091 13,691
Cộng 1,382,782
b) Nhân công 98,357
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.420000 234,184 ### 98,357
2 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 1.000000
a) Vật liệu 15,750
A33.1321 Cầu chì 1p 2a cái 1.000000 15,000 ### 15,000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 15,000 750
Cộng 15,750
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
3 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 1.000000
a) Vật liệu 142,809
A33.1267 Đèn báo pha (đỏ-vàng-xanh) bộ 5.000000 25,000 ### 125,000
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 20,090 ### 2,009
A33.1266 Đinh vít nở m8 bộ 10.000000 1,300 ### 13,000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 140,009 2,800
Cộng 142,809
b) Nhân công 323,604
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.350000 328,998 ### 115,149
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.820000 254,213 ### 208,455
Cộng 323,604
c) Máy thi công 17,389
M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.750000 23,185 ### 17,389
suất : 1,00 kW
4 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 1.000000
a) Vật liệu 222,200
A33.1318 Ampe kế 0-200a cái 1.000000 220,000 ### 220,000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 220,000 2,200

57
Cộng 222,200
b) Nhân công 28,102
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.120000 234,184 ### 28,102
5 BA.18101 Vol kế 0-450V cái 1.000000
a) Vật liệu 252,500
A33.1317 Vol kế 0-450v cái 1.000000 250,000 ### 250,000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 250,000 2,500
Cộng 252,500
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
6 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.000000
a) Vật liệu 274,380
A33.1320 Chuyển mạch vol cái 1.000000 269,000 ### 269,000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 269,000 5,380
Cộng 274,380
b) Nhân công 51,520
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ### 51,520
7 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1.000000
a) Vật liệu 61,200
A33.1320 Rơ le thời gian cái 1.000000 60,000 ### 60,000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 60,000 1,200
Cộng 61,200
b) Nhân công 51,520
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ### 51,520
8 BA.18104 contactor cái 1.000000
a) Vật liệu 357,000
A33.1320 Contactor cái 1.000000 350,000 ### 350,000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 350,000 7,000
Cộng 357,000
b) Nhân công 51,520
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ### 51,520
9 BA.18302 MCB 3P 25A 6kA cái 1.000000
a) Vật liệu 192,873
A33.1328 MCB 3P 25A 6kA cái 1.000000 189,091 ### 189,091
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 189,091 3,782
Cộng 192,873
b) Nhân công 70,255
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ### 70,255
10 BA.18302 MCB 3P 40A 10kA cái 1.000000
a) Vật liệu 202,609

58
A33.1328 MCB 3P 40A 10kA cái 1.000000 198,636 ### 198,636
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 198,636 3,973
Cộng 202,609
b) Nhân công 70,255
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ### 70,255
11 BA.18302 MCB 3P 50A 10KA cái 1.000000
a) Vật liệu 242,018
A33.1328 MCB 3P 50A 10KA cái 1.000000 237,273 ### 237,273
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 237,273 4,745
Cộng 242,018
b) Nhân công 70,255
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ### 70,255
12 BA.18302 MCB 3P 16A 6kA cái 1.000000
a) Vật liệu 126,109
A33.1328 MCB 3P 16A 6kA cái 1.000000 123,636 ### 123,636
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 123,636 2,473
Cộng 126,109
b) Nhân công 70,255
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ### 70,255
13 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000
a) Vật liệu 44,945
A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ### 43,636
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 43,636 1,309
Cộng 44,945
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
14 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000
a) Vật liệu 45,818
A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ### 43,636
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 43,636 2,182
Cộng 45,818
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
15 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 1.000000
a) Vật liệu 370,909
A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 1.000000 363,636 ### 363,636
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 363,636 7,273
Cộng 370,909
b) Nhân công 70,255
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ### 70,255

59
16 TT Thanh cái + cáp Lô 1.000000
a) Vật liệu 200,000
Vật liệu 1.000000 200,000 200,000
17 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp tủ 1.000000
cánh, sơn tĩnh điện, KT:
800Hx400Wx250Dx1.5mm
a) Vật liệu 1,671,818
A33.0149 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp bộ 1.000000 1,671,818 ### 1,671,818
cánh, sơn tĩnh điện, kt:
800hx400wx250dx1.5mm
b) Nhân công 358,302
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 234,184 ### 358,302
18 BA.18302 MCB 2P 25A 10kA cái 1.000000
a) Vật liệu 132,414
A33.1328 MCB 2P 25A 10kA cái 1.000000 129,818 ### 129,818
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 129,818 2,596
Cộng 132,414
b) Nhân công 70,255
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ### 70,255
19 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 1.000000
a) Vật liệu 370,909
A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 1.000000 363,636 ### 363,636
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 363,636 7,273
Cộng 370,909
b) Nhân công 70,255
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ### 70,255
20 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000
a) Vật liệu 45,818
A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ### 43,636
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 43,636 2,182
Cộng 45,818
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
21 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000
a) Vật liệu 44,945
A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ### 43,636
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 43,636 1,309
Cộng 44,945
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
22 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại tủ 1.000000
chứa 10 module

60
a) Vật liệu 241,818
A33.0149 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại bộ 1.000000 241,818 ### 241,818
chứa 10 module
b) Nhân công 358,302
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 234,184 ### 358,302
23 BA.18302 MCB 3P 40A 25kA cái 1.000000
a) Vật liệu 880,909
A33.1328 MCB 3P 40A 25kA cái 1.000000 863,636 ### 863,636
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 863,636 17,273
Cộng 880,909
b) Nhân công 70,255
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ### 70,255
24 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 1.000000
a) Vật liệu 15,750
A33.1321 Cầu chì 1p 2a cái 1.000000 15,000 ### 15,000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 15,000 750
Cộng 15,750
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
25 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 1.000000
a) Vật liệu 142,809
A33.1267 Đèn báo pha (đỏ-vàng-xanh) bộ 5.000000 25,000 ### 125,000
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 20,090 ### 2,009
A33.1266 Đinh vít nở m8 bộ 10.000000 1,300 ### 13,000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 140,009 2,800
Cộng 142,809
b) Nhân công 323,604
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.350000 328,998 ### 115,149
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.820000 254,213 ### 208,455
Cộng 323,604
c) Máy thi công 17,389
M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.750000 23,185 ### 17,389
suất : 1,00 kW
26 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 1.000000
a) Vật liệu 222,200
A33.1318 Ampe kế 0-200a cái 1.000000 220,000 ### 220,000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 220,000 2,200
Cộng 222,200
b) Nhân công 28,102
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.120000 234,184 ### 28,102
27 BA.18101 Vol kế 0-450V bộ 1.000000

61
a) Vật liệu 252,500
A33.1317 Vol kế 0-450v cái 1.000000 250,000 ### 250,000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 250,000 2,500
Cộng 252,500
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
28 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.000000
a) Vật liệu 274,380
A33.1320 Chuyển mạch vol cái 1.000000 269,000 ### 269,000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 269,000 5,380
Cộng 274,380
b) Nhân công 51,520
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ### 51,520
29 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1.000000
a) Vật liệu 61,200
A33.1320 Rơ le thời gian cái 1.000000 60,000 ### 60,000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 60,000 1,200
Cộng 61,200
b) Nhân công 51,520
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ### 51,520
30 BA.18104 contactor cái 1.000000
a) Vật liệu 357,000
A33.1320 Contactor cái 1.000000 350,000 ### 350,000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 350,000 7,000
Cộng 357,000
b) Nhân công 51,520
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ### 51,520
31 BA.18202 MCB 1P 25A 6kA cái 1.000000
a) Vật liệu 58,055
A33.1322 MCB 1P 25A 6kA cái 1.000000 56,364 ### 56,364
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 56,364 1,691
Cộng 58,055
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
32 BA.18202 MCB 1P 16A 6kA cái 1.000000
a) Vật liệu 58,055
A33.1322 MCB 1P 16A 6kA cái 1.000000 56,364 ### 56,364
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 56,364 1,691
Cộng 58,055
b) Nhân công 35,128

62
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
33 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000
a) Vật liệu 45,818
A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ### 43,636
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 43,636 2,182
Cộng 45,818
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
34 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 1.000000
a) Vật liệu 370,909
A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 1.000000 363,636 ### 363,636
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 363,636 7,273
Cộng 370,909
b) Nhân công 70,255
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ### 70,255
35 TT Thanh cái + cáp lô 1.000000
a) Vật liệu 200,000
Vật liệu 1.000000 200,000 200,000
36 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp tủ 1.000000
cánh, sơn tĩnh điện, KT:
800Hx400Wx250Dx1.5mm
a) Vật liệu 1,671,818
A33.0149 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp bộ 1.000000 1,671,818 ### 1,671,818
cánh, sơn tĩnh điện, kt:
800hx400wx250dx1.5mm
b) Nhân công 358,302
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 234,184 ### 358,302
37 BA.18302 MCB 2P 25A 6kA cái 1.000000
a) Vật liệu 126,109
A33.1328 MCB 2P 25A 6kA cái 1.000000 123,636 ### 123,636
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 123,636 2,473
Cộng 126,109
b) Nhân công 70,255
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ### 70,255
38 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 1.000000
a) Vật liệu 370,909
A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 1.000000 363,636 ### 363,636
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 363,636 7,273
Cộng 370,909
b) Nhân công 70,255
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ### 70,255

63
39 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000
a) Vật liệu 45,818
A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ### 43,636
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 43,636 2,182
Cộng 45,818
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
40 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000
a) Vật liệu 44,945
A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ### 43,636
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 43,636 1,309
Cộng 44,945
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
41 BA.18202 MCB 1P 20A 4.5kA cái 1.000000
a) Vật liệu 44,945
A33.1322 MCB 1P 20A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ### 43,636
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 43,636 1,309
Cộng 44,945
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
42 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại tủ 1.000000
chứa 10 module
a) Vật liệu 241,818
A33.0149 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại bộ 1.000000 241,818 ### 241,818
chứa 10 module
b) Nhân công 358,302
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 234,184 ### 358,302
43 BA.18306 MCB 3P 250A 25kA cái 1.000000
a) Vật liệu 1,496,536
A33.1332 MCB 3P 250A 25kA cái 1.000000 1,489,091 ### 1,489,091
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 1,489,091 7,445
Cộng 1,496,536
b) Nhân công 281,021
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.200000 234,184 ### 281,021
44 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 1.000000
a) Vật liệu 15,750
A33.1321 Cầu chì 1p 2a cái 1.000000 15,000 ### 15,000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 15,000 750
Cộng 15,750
b) Nhân công 25,760

64
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
45 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 1.000000
a) Vật liệu 142,809
A33.1267 Đèn báo pha (đỏ-vàng-xanh) bộ 5.000000 25,000 ### 125,000
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 20,090 ### 2,009
A33.1266 Đinh vít nở m8 bộ 10.000000 1,300 ### 13,000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 140,009 2,800
Cộng 142,809
b) Nhân công 323,604
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.350000 328,998 ### 115,149
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.820000 254,213 ### 208,455
Cộng 323,604
c) Máy thi công 17,389
M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.750000 23,185 ### 17,389
suất : 1,00 kW
46 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 1.000000
a) Vật liệu 222,200
A33.1318 Ampe kế 0-200a cái 1.000000 220,000 ### 220,000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 220,000 2,200
Cộng 222,200
b) Nhân công 28,102
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.120000 234,184 ### 28,102
47 BA.18101 Vol kế 0-450V cái 1.000000
a) Vật liệu 252,500
A33.1317 Vol kế 0-450v cái 1.000000 250,000 ### 250,000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 250,000 2,500
Cộng 252,500
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
48 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.000000
a) Vật liệu 274,380
A33.1320 Chuyển mạch vol cái 1.000000 269,000 ### 269,000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 269,000 5,380
Cộng 274,380
b) Nhân công 51,520
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ### 51,520
49 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1.000000
a) Vật liệu 61,200
A33.1320 Rơ le thời gian cái 1.000000 60,000 ### 60,000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 60,000 1,200
Cộng 61,200

65
b) Nhân công 51,520
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ### 51,520
50 BA.18104 contactor cái 1.000000
a) Vật liệu 357,000
A33.1320 Contactor cái 1.000000 350,000 ### 350,000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 350,000 7,000
Cộng 357,000
b) Nhân công 51,520
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ### 51,520
51 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000
a) Vật liệu 44,945
A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ### 43,636
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 43,636 1,309
Cộng 44,945
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
52 BA.18302 MCB 3P 16A 4.5kA cái 1.000000
a) Vật liệu 153,556
A33.1328 MCB 3P 16A 4.5kA cái 1.000000 150,545 ### 150,545
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 150,545 3,011
Cộng 153,556
b) Nhân công 70,255
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ### 70,255
53 TT Thanh cái + cáp lô 1.000000
a) Vật liệu 200,000
Vật liệu 1.000000 200,000 200,000
54 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp tủ 1.000000
cánh, sơn tĩnh điện, KT:
800Hx400Wx250Dx1.5mm
a) Vật liệu 1,671,818
A33.0149 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp bộ 1.000000 1,671,818 ### 1,671,818
cánh, sơn tĩnh điện, kt:
800hx400wx250dx1.5mm
b) Nhân công 358,302
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 234,184 ### 358,302
55 BA.13220 Đèn led bán nguyệt 1.2 40W bộ 1.000000
a) Vật liệu 302,655
A33.0016 Đèn led bán nguyệt 1.2 40W bộ 1.000000 298,182 ### 298,182
Z999 Vật liệu khác % 1.500000 298,182 4,473
Cộng 302,655
b) Nhân công 35,128

66
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
56 BA.13230 Đèn led bán nguyệt 1.2 60W bộ 1.000000
a) Vật liệu 477,454
A33.0017 Đèn led bán nguyệt 1.2 60W bộ 1.000000 472,727 ### 472,727
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 472,727 4,727
Cộng 477,454
b) Nhân công 49,179
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.210000 234,184 ### 49,179
57 BA.13605 Đèn downlight âm trần bóng led d155 bộ 1.000000
220v-16w
a) Vật liệu 340,930
A33.0035 Đèn downlight âm trần bóng led d155 bộ 1.000000 331,000 ### 331,000
220v-16w
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 331,000 9,930
Cộng 340,930
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
58 BA.13605 Đèn ốp trần D300 30W bộ 1.000000
a) Vật liệu 458,819
A33.0035 Đèn ốp trần D300 30W bộ 1.000000 445,455 ### 445,455
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 445,455 13,364
Cộng 458,819
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
59 BA.13230 Đèn led panel lắp nổi 600x600 bộ 1.000000
a) Vật liệu 1,388,290
A33.0017 Đèn led panel lắp nổi 600x600 bộ 1.000000 1,374,545 ### 1,374,545
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 1,374,545 13,745
Cộng 1,388,290
b) Nhân công 49,179
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.210000 234,184 ### 49,179
60 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm tường cái 1.000000
250v-16a
a) Vật liệu 62,584
A33.0094 Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm tường cái 1.000000 62,273 ### 62,273
250v-16a
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 62,273 311
Cộng 62,584
b) Nhân công 22,482
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.096000 234,184 ### 22,482
61 BA.17101 Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a cái 1.000000
(công tắc + mặt che + đế âm)

67
a) Vật liệu 20,831
A33.1303 Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a cái 1.000000 20,727 ### 20,727
(công tắc + mặt che + đế âm)
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 20,727 104
Cộng 20,831
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
62 BA.17102 Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a cái 1.000000
(công tắc + mặt che + đế âm)
a) Vật liệu 29,967
A33.1304 Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a cái 1.000000 29,818 ### 29,818
(công tắc + mặt che + đế âm)
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 29,818 149
Cộng 29,967
b) Nhân công 20,608
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ### 20,608
63 BA.17103 Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a cái 1.000000
(công tắc + mặt che + đế âm)
a) Vật liệu 39,104
A33.1305 Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a cái 1.000000 38,909 ### 38,909
(công tắc + mặt che + đế âm)
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 38,909 195
Cộng 39,104
b) Nhân công 22,482
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.096000 234,184 ### 22,482
64 BA.17101 Công tắc đảo chiều loại lắp chìm 220v- cái 1.000000
10a (công tắc + mặt che + đế âm)

a) Vật liệu 23,754


A33.1303 Công tắc đảo chiều loại lắp chìm 220v- cái 1.000000 23,636 ### 23,636
10a (công tắc + mặt che + đế âm)

Z999 Vật liệu khác % 0.500000 23,636 118


Cộng 23,754
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
65 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.000000
(4X10)mm2
a) Vật liệu 125,044
A33.0088 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 120,200 ### 121,402
(4X10)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 121,402 3,642
Cộng 125,044

68
b) Nhân công 11,007
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.047000 234,184 ### 11,007
66 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.000000
(4X4)mm2
a) Vật liệu 52,743
A33.0088 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 50,700 ### 51,207
(4X4)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 51,207 1,536
Cộng 52,743
b) Nhân công 11,007
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.047000 234,184 ### 11,007
67 BA.16402 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.000000
(4X2.5)mm2
a) Vật liệu 34,330
A33.0087 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 33,000 ### 33,330
(4X2.5)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 33,330 1,000
Cộng 34,330
b) Nhân công 7,260
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.031000 234,184 ### 7,260
68 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.000000
(2X4)mm2
a) Vật liệu 28,400
A33.0075 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 27,300 ### 27,573
(2X4)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 27,573 827
Cộng 28,400
b) Nhân công 6,557
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028000 234,184 ### 6,557
69 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.000000
(2X2.5)mm2
a) Vật liệu 19,142
A33.0075 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 18,400 ### 18,584
(2X2.5)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 18,584 558
Cộng 19,142
b) Nhân công 6,557
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028000 234,184 ### 6,557
70 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X2.5)mm2 m 1.000000
a) Vật liệu 7,594
A33.0065 Dây điện cu/pvc (1x2.5)mm2 m 1.010000 7,300 ### 7,373
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 7,373 221

69
Cộng 7,594
b) Nhân công 5,620
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 234,184 ### 5,620
71 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X1.5)mm2 m 1.000000
a) Vật liệu 4,681
A33.0065 Dây điện cu/pvc (1x1.5)mm2 m 1.010000 4,500 ### 4,545
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 4,545 136
Cộng 4,681
b) Nhân công 5,620
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 234,184 ### 5,620
72 BA.16105 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết m 1.000000
diện 10mm2 vỏ PVC màu vàng xanh

a) Vật liệu 29,649


A33.0067 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện m 1.010000 28,500 ### 28,785
10mm2 vỏ pvc màu vàng xanh
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 28,785 864
Cộng 29,649
b) Nhân công 7,026
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 234,184 ### 7,026
73 BA.16104 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết m 1.000000
diện 4mm2 vỏ PVC màu vàng xanh

a) Vật liệu 11,859


A33.0066 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện m 1.010000 11,400 ### 11,514
4mm2 vỏ pvc màu vàng xanh
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 11,514 345
Cộng 11,859
b) Nhân công 6,323
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.027000 234,184 ### 6,323
74 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết m 1.000000
diện 2.5mm2 vỏ PVC màu vàng xanh

a) Vật liệu 7,594


A33.0065 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện m 1.010000 7,300 ### 7,373
2.5mm2 vỏ pvc màu vàng xanh
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 7,373 221
Cộng 7,594
b) Nhân công 5,620
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 234,184 ### 5,620
75 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết m 1.000000
diện 1.5mm2 vỏ PVC màu vàng xanh

70
a) Vật liệu 4,681
A33.0065 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện m 1.010000 4,500 ### 4,545
1.5mm2 vỏ pvc màu vàng xanh
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 4,545 136
Cộng 4,681
b) Nhân công 5,620
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 234,184 ### 5,620
76 BA.14404 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.000000
dây D40 (kèm phụ kiện)
a) Vật liệu 36,519
A33.0045 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.020000 31,133 ### 31,756
dây d40
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 31,756 4,763
Cộng 36,519
b) Nhân công 46,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 234,184 ### 46,837
c) Máy thi công 208
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.014000 14,872 ### 208
suất : 0,62 kW
77 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.000000
dây D20 (kèm phụ kiện) lắp chìm 30%

a) Vật liệu 9,495


A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.020000 8,095 ### 8,257
dây d20
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 8,257 1,239
Cộng 9,495
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
c) Máy thi công 149
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.010000 14,872 ### 149
suất : 0,62 kW
78 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.000000
dây D20 (kèm phụ kiện) lắp nổi 70%

a) Vật liệu 8,670


A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.020000 8,095 ### 8,257
dây d20
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 8,257 413
Cộng 8,670
b) Nhân công 7,962
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ### 7,962
c) Máy thi công 149

71
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.010000 14,872 ### 149
suất : 0,62 kW
79 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.000000
dây D16 (kèm phụ kiện) lắp chìm 30%

a) Vật liệu 6,938


A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.020000 5,915 ### 6,033
dây d16
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 6,033 905
Cộng 6,938
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
c) Máy thi công 149
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.010000 14,872 ### 149
suất : 0,62 kW
80 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.000000
dây D16 (kèm phụ kiện) lắp nổi 70%

a) Vật liệu 6,335


A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.020000 5,915 ### 6,033
dây d16
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 6,033 302
Cộng 6,335
b) Nhân công 7,962
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ### 7,962
c) Máy thi công 149
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.010000 14,872 ### 149
suất : 0,62 kW
Phần ĐHKK
81 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần máy 1.000000
casset, 1 chiều , CSL : 14.0 kw, gas
R140A , 1P, 220 V, 50 Hz
a) Vật liệu 157,500
A33.0009 Giá đỡ máy cái 1.000000 150,000 ### 150,000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 150,000 7,500
Cộng 157,500
b) Nhân công 306,781
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.310000 234,184 ### 306,781
c) Máy thi công 5,354
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.360000 14,872 ### 5,354
suất : 0,62 kW
82 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần máy 1.000000
casset, 1 chiều , CSL : 10.0 kw, gas
R140A , 1P, 220 V, 50 Hz

72
a) Vật liệu 157,500
A33.0009 Giá đỡ máy cái 1.000000 150,000 ### 150,000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 150,000 7,500
Cộng 157,500
b) Nhân công 306,781
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.310000 234,184 ### 306,781
c) Máy thi công 5,354
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.360000 14,872 ### 5,354
suất : 0,62 kW
83 BA.18404 Điều kiển gắn tường bộ 1.000000
b) Nhân công 42,153
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.180000 234,184 ### 42,153
84 BA.11210 Quạt hộp : Cấp gió tươi Lưu lượng: cái 1.000000
L=4200 m3/h, Cột áp : P=200 Pa

b) Nhân công 227,158


N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.970000 234,184 ### 227,158
c) Máy thi công 164
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.011000 14,872 ### 164
suất : 0,62 kW
85 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi bếp Lưu lượng: cái 1.000000
L=6000 m3/h, Cột áp : P=350 Pa

b) Nhân công 227,158


N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.970000 234,184 ### 227,158
c) Máy thi công 164
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.011000 14,872 ### 164
suất : 0,62 kW
86 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi wc Lưu lượng: cái 1.000000
L=800 m3/h, Cột áp : P=100 Pa
b) Nhân công 227,158
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.970000 234,184 ### 227,158
c) Máy thi công 164
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.011000 14,872 ### 164
suất : 0,62 kW
87 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu cái 1.000000
lượng: L=700 m3/h, Cột áp : P=50 Pa

b) Nhân công 35,128


N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
c) Máy thi công 1,041
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.070000 14,872 ### 1,041
suất : 0,62 kW

73
88 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu cái 1.000000
lượng: L=1200 m3/h, Cột áp : P=100
Pa
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
c) Máy thi công 1,041
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.070000 14,872 ### 1,041
suất : 0,62 kW
89 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu cái 1.000000
lượng: L=1300 m3/h, Cột áp : P=100
Pa
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
c) Máy thi công 1,041
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.070000 14,872 ### 1,041
suất : 0,62 kW
90 BB.51002 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng 100m 1.000000
phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m,
đường kính ống 9,5mm
a) Vật liệu 5,098,766
A33.0459 Ống đồng d9,5mm m 100.500000 50,287 ### 5,053,844
A24.0544 Que hàn đồng kg 0.087000 500,000 ### 43,500
A24.0001 Ô xy chai 0.004000 59,090 ### 236
A24.0931 Khí gas kg 0.008000 35,830 ### 287
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.006000 65,000 ### 390
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,098,257 510
Cộng 5,098,766
b) Nhân công 3,723,526
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.900000 234,184 ### 3,723,526
91 BB.51004 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng 100m 1.000000
phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m,
đường kính ống 15,9mm
a) Vật liệu 10,723,203
A33.0461 Ống đồng d15,9mm m 100.500000 106,053 ### 10,658,327
A24.0544 Que hàn đồng kg 0.125000 500,000 ### 62,500
A24.0001 Ô xy chai 0.006000 59,090 ### 355
A24.0931 Khí gas kg 0.012000 35,830 ### 430
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.008000 65,000 ### 520
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,722,131 1,072
Cộng 10,723,203
b) Nhân công 4,306,644
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.390000 234,184 ### 4,306,644

74
92 BC.14102 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 1.000000
xốp, đường kính ống 9,5mm
a) Vật liệu 1,731,848
A33.08520 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt m 100.500000 15,450 ### 1,552,725
2 xốp, đường kính ống 9,5mm
A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 11.930000 15,000 ### 178,950
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,731,675 173
Cộng 1,731,848
b) Nhân công 1,117,058
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.770000 234,184 ### 1,117,058
93 BC.14104 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 1.000000
xốp, đường kính ống 15,9mm

a) Vật liệu 2,219,322


A33.08520 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt m 100.500000 19,100 ### 1,919,550
4 xốp, đường kính ống 15,9mm
A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 19.970000 15,000 ### 299,550
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,219,100 222
Cộng 2,219,322
b) Nhân công 1,250,543
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.340000 234,184 ### 1,250,543
94 BB.41102 Ống nước ngưng D27 100m 1.000000
a) Vật liệu 1,298,569
A33.0333 Ống nước ngưng D27 m 101.000000 12,800 ### 1,292,800
A33.0345 Cồn rửa kg 0.130000 20,090 ### 2,612
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.030000 100,900 ### 3,027

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,298,439 130


Cộng 1,298,569
b) Nhân công 683,817
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.920000 234,184 ### 683,817
95 BB.41103 Ống nước ngưng D34 100m 1.000000
a) Vật liệu 1,794,525
A33.0334 Ống nước ngưng D34 m 101.000000 17,700 ### 1,787,700
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 20,090 ### 3,014
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.036000 100,900 ### 3,632

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,794,346 179


Cộng 1,794,525
b) Nhân công 821,986
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.510000 234,184 ### 821,986
96 BB.41104 Ống nước ngưng D42 100m 1.000000

75
a) Vật liệu 2,290,986
A33.0335 Ống nước ngưng D42 m 101.000000 22,600 ### 2,282,600
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 20,090 ### 3,616
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.045000 100,900 ### 4,541

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,290,757 229


Cộng 2,290,986
b) Nhân công 1,025,726
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380000 234,184 ### 1,025,726
97 BC.14108 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 1.000000
xốp, đường kính ống 28,6mm

a) Vật liệu 3,328,008


A33.08520 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt m 100.500000 27,750 ### 2,788,875
8 xốp, đường kính ống 28,6mm
A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 35.920000 15,000 ### 538,800
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,327,675 333
Cộng 3,328,008
b) Nhân công 1,498,778
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.400000 234,184 ### 1,498,778
98 BC.14110 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 1.000000
xốp, đường kính ống 34,9mm

a) Vật liệu 4,175,367


A33.08521 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt m 100.500000 35,000 ### 3,517,500
0 xốp, đường kính ống 34,9mm
A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 43.830000 15,000 ### 657,450
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,174,950 417
Cộng 4,175,367
b) Nhân công 1,547,956
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.610000 234,184 ### 1,547,956
99 BC.14112 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt 100m 1.000000
xốp, đường kính ống 41,3mm

a) Vật liệu 4,843,759


A33.08521 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt m 100.500000 40,450 ### 4,065,225
2 xốp, đường kính ống 41,3mm
A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 51.870000 15,000 ### 778,050
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,843,275 484
Cộng 4,843,759
b) Nhân công 1,629,921
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.960000 234,184 ### 1,629,921

76
100 BB.82405 Louver gió kèm lcct, kích thước: cái 1.000000
400x200
a) Vật liệu 115,350
A33.1972 Louver gió kèm lcct, kích thước: cái 1.000000 107,000 ### 107,000
400x200
A33.0688 Đinh vít cái 12.000000 300 ### 3,600
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.019000 250,000 ### 4,750
Cộng 115,350
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
c) Máy thi công 271
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.018000 15,071 ### 271
suất : 0,75 kW
101 BB.82404 Louver gió kèm lcct, kích thước: cái 1.000000
300x150
a) Vật liệu 97,250
A33.1971 Louver gió kèm lcct, kích thước: cái 1.000000 91,000 ### 91,000
300x150
A33.0688 Đinh vít cái 10.000000 300 ### 3,000
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.013000 250,000 ### 3,250
Cộng 97,250
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
c) Máy thi công 217
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.014400 15,071 ### 217
suất : 0,75 kW
102 BB.82405 Cửa gió nan thẳng kt: 250x250 kèm cái 1.000000
hộp góp gió
a) Vật liệu 208,350
A33.1972 Cửa gió nan thẳng kt: 250x250 kèm hộp cái 1.000000 200,000 ### 200,000
góp gió
A33.0688 Đinh vít cái 12.000000 300 ### 3,600
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.019000 250,000 ### 4,750
Cộng 208,350
b) Nhân công 35,128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ### 35,128
c) Máy thi công 271
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.018000 15,071 ### 271
suất : 0,75 kW
103 BB.81202 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d150 cái 1.000000

a) Vật liệu 67,135

77
A33.2061 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d150 cái 1.000000 60,000 ### 60,000

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.015000 250,000 ### 3,750


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 2.000000 1,360 ### 2,720
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 66,470 665
Cộng 67,135
b) Nhân công 40,674
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.160000 254,213 ### 40,674
c) Máy thi công 123
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.008000 14,872 ### 119
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 119 4
Cộng 123
104 BB.81103 Côn thu kt: 300x150/200x150/l=200 cái 1.000000
a) Vật liệu 127,755
A33.2041 Côn thu kt: 300x150/200x150/l=200 cái 1.000000 109,000 ### 109,000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.021000 250,000 ### 5,250
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 9.000000 1,360 ### 12,240
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 126,490 1,265
Cộng 127,755
b) Nhân công 109,312
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.430000 254,213 ### 109,312
c) Máy thi công 322
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.021000 14,872 ### 312
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 312 9
Cộng 322
105 BB.81103 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 1.000000
quạt/300x150/l=200
a) Vật liệu 140,885
A33.2041 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 1.000000 122,000 ### 122,000
quạt/300x150/l=200
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.021000 250,000 ### 5,250
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 9.000000 1,360 ### 12,240
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 139,490 1,395
Cộng 140,885
b) Nhân công 109,312
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.430000 254,213 ### 109,312
c) Máy thi công 322
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.021000 14,872 ### 312
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 312 9

78
Cộng 322
106 BB.61003 Ống gió kt: 300x150 M 1.000000
a) Vật liệu 187,958
A33.1594 Ống gió kt: 300x150 m 1.000000 173,000 ### 173,000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.021000 250,000 ### 5,250
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 7.000000 1,360 ### 9,520
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 187,770 188
Cộng 187,958
b) Nhân công 111,854
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.440000 254,213 ### 111,854
c) Máy thi công 199
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.013000 14,872 ### 193
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 193 6
Cộng 199
107 BB.61002 Ống gió kt: 200x150 M 1.000000
a) Vật liệu 139,439
A33.1593 Ống gió kt: 200x150 m 1.000000 128,000 ### 128,000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.018000 250,000 ### 4,500
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ### 6,800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 139,300 139
Cộng 139,439
b) Nhân công 94,059
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.370000 254,213 ### 94,059
c) Máy thi công 168
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.011000 14,872 ### 164
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 164 5
Cộng 168
108 BB.62001 Ống gió kt: d100 M 1.000000
a) Vật liệu 20,741
A33.0478 Ống gió kt: d100 m 1.000000 15,000 ### 15,000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.012000 250,000 ### 3,000
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 2.000000 1,360 ### 2,720
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 20,720 21
Cộng 20,741
b) Nhân công 38,132
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.150000 254,213 ### 38,132
c) Máy thi công 61
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.004000 14,872 ### 59
suất : 0,62 kW

79
M999 Máy khác % 3.000000 59 2
Cộng 61
109 BB.62002 Ống gió mềm d150 M 1.000000
a) Vật liệu 21,491
A33.0479 Ống gió mềm d150 m 1.000000 15,000 ### 15,000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.015000 250,000 ### 3,750
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 2.000000 1,360 ### 2,720
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 21,470 21
Cộng 21,491
b) Nhân công 50,843
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.200000 254,213 ### 50,843
c) Máy thi công 92
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.006000 14,872 ### 89
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 89 3
Cộng 92
110 BB.62001 Ống gió mềm d100 M 1.000000
a) Vật liệu 20,741
A33.0478 Ống gió mềm d100 m 1.000000 15,000 ### 15,000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.012000 250,000 ### 3,000
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 2.000000 1,360 ### 2,720
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 20,720 21
Cộng 20,741
b) Nhân công 38,132
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.150000 254,213 ### 38,132
c) Máy thi công 61
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.004000 14,872 ### 59
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 59 2
Cộng 61
111 BB.82406 Cửa gió nan thẳng kt: 600x600 kèm CÁI 1.000000
hộp góp gió
a) Vật liệu 611,150
A33.1973 Cửa gió nan thẳng kt: 600x600 kèm hộp cái 1.000000 600,100 ### 600,100
góp gió
A33.0688 Đinh vít cái 16.000000 300 ### 4,800
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.025000 250,000 ### 6,250
Cộng 611,150
b) Nhân công 44,495
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 234,184 ### 44,495
c) Máy thi công 377

80
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.025000 15,071 ### 377
suất : 0,75 kW
112 BB.81106 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: CÁI 1.000000
300x300
a) Vật liệu 391,668
A33.2044 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: cái 1.000000 361,000 ### 361,000
300x300
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.031000 250,000 ### 7,750
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 14.000000 1,360 ### 19,040
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 387,790 3,878
Cộng 391,668
b) Nhân công 162,696
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.640000 254,213 ### 162,696
c) Máy thi công 490
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.032000 14,872 ### 476
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 476 14
Cộng 490
113 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI 1.000000

a) Vật liệu 385,113


A33.2064 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 cái 1.000000 361,000 ### 361,000

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ### 13,500


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ### 6,800
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 381,300 3,813
Cộng 385,113
b) Nhân công 157,612
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 254,213 ### 157,612
c) Máy thi công 521
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.034000 14,872 ### 506
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 506 15
Cộng 521
114 BB.81106 Chân rẽ kt: 300x300 CÁI 1.000000
a) Vật liệu 90,688
A33.2044 Chân rẽ kt: 300x300 cái 1.000000 63,000 ### 63,000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.031000 250,000 ### 7,750
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 14.000000 1,360 ### 19,040
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 89,790 898
Cộng 90,688
b) Nhân công 162,696

81
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.640000 254,213 ### 162,696
c) Máy thi công 490
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.032000 14,872 ### 476
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 476 14
Cộng 490
115 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI 1.000000

a) Vật liệu 81,103


A33.2064 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 cái 1.000000 60,000 ### 60,000

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ### 13,500


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ### 6,800
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 80,300 803
Cộng 81,103
b) Nhân công 157,612
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 254,213 ### 157,612
c) Máy thi công 521
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.034000 14,872 ### 506
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 506 15
Cộng 521
116 BB.81108 Cút 90 độ kt: 500x300 CÁI 1.000000
a) Vật liệu 488,820
A33.2046 Cút 90 độ kt: 500x300 cái 1.000000 449,000 ### 449,000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.042000 250,000 ### 10,500
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 18.000000 1,360 ### 24,480
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 483,980 4,840
Cộng 488,820
b) Nhân công 216,081
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.850000 254,213 ### 216,081
c) Máy thi công 643
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.042000 14,872 ### 625
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 625 19
Cộng 643
117 BB.81106 Cút 90 độ kt: 300x300 CÁI 1.000000
a) Vật liệu 231,078
A33.2044 Cút 90 độ kt: 300x300 cái 1.000000 202,000 ### 202,000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.031000 250,000 ### 7,750
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 14.000000 1,360 ### 19,040
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 228,790 2,288

82
Cộng 231,078
b) Nhân công 162,696
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.640000 254,213 ### 162,696
c) Máy thi công 490
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.032000 14,872 ### 476
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 476 14
Cộng 490
118 BB.81108 Z chuyển kt: 500x300/l=1200 CÁI 1.000000
a) Vật liệu 264,600
A33.2046 Z chuyển kt: 500x300/l=1200 cái 1.000000 227,000 ### 227,000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.042000 250,000 ### 10,500
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 18.000000 1,360 ### 24,480
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 261,980 2,620
Cộng 264,600
b) Nhân công 216,081
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.850000 254,213 ### 216,081
c) Máy thi công 643
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.042000 14,872 ### 625
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 625 19
Cộng 643
119 BB.81108 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d CÁI 1.000000
quạt/500x300/l=200
a) Vật liệu 264,600
A33.2046 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 1.000000 227,000 ### 227,000
quạt/500x300/l=200
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.042000 250,000 ### 10,500
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 18.000000 1,360 ### 24,480
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 261,980 2,620
Cộng 264,600
b) Nhân công 216,081
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.850000 254,213 ### 216,081
c) Máy thi công 643
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.042000 14,872 ### 625
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 625 19
Cộng 643
120 BB.61008 Ống gió kt: 500x300 M 1.000000
a) Vật liệu 434,774
A33.1599 Ống gió kt: 500x300 m 1.000000 411,600 ### 411,600
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.042000 250,000 ### 10,500

83
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 9.000000 1,360 ### 12,240
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 434,340 434
Cộng 434,774
b) Nhân công 208,455
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.820000 254,213 ### 208,455
c) Máy thi công 368
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.024000 14,872 ### 357
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 357 11
Cộng 368
121 BB.61006 Ống gió kt: 300x300 M 1.000000
a) Vật liệu 326,296
A33.1597 Ống gió kt: 300x300 m 1.000000 308,700 ### 308,700
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.031000 250,000 ### 7,750
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 7.000000 1,360 ### 9,520
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 325,970 326
Cộng 326,296
b) Nhân công 162,696
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.640000 254,213 ### 162,696
c) Máy thi công 291
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.019000 14,872 ### 283
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 283 8
Cộng 291
122 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M 1.000000
a) Vật liệu 71,772
A33.0483 Ống gió mềm kt: d300 m 1.000000 51,400 ### 51,400
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ### 13,500
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ### 6,800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 71,700 72
Cộng 71,772
b) Nhân công 99,143
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.390000 254,213 ### 99,143
c) Máy thi công 168
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.011000 14,872 ### 164
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 164 5
Cộng 168
123 BB.61007 Ống gió kt: 500x250 M 1.000000
a) Vật liệu 430,550
A33.1598 Ống gió kt: 500x250 m 1.000000 411,600 ### 411,600

84
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.036000 250,000 ### 9,000
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 7.000000 1,360 ### 9,520
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 430,120 430
Cộng 430,550
b) Nhân công 188,118
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.740000 254,213 ### 188,118
c) Máy thi công 337
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.022000 14,872 ### 327
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 327 10
Cộng 337
124 BB.61005 Ống gió kt: 300x250 M 1.000000
a) Vật liệu 325,045
A33.1596 Ống gió kt: 300x250 m 1.000000 308,700 ### 308,700
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.026000 250,000 ### 6,500
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 7.000000 1,360 ### 9,520
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 324,720 325
Cộng 325,045
b) Nhân công 137,275
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.540000 254,213 ### 137,275
c) Máy thi công 245
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.016000 14,872 ### 238
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 238 7
Cộng 245
125 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M 1.000000
a) Vật liệu 71,772
A33.0483 Ống gió mềm kt: d300 m 1.000000 51,400 ### 51,400
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ### 13,500
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ### 6,800
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 71,700 72
Cộng 71,772
b) Nhân công 99,143
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.390000 254,213 ### 99,143
c) Máy thi công 168
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.011000 14,872 ### 164
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 164 5
Cộng 168
126 BB.81205 Chân rẽ kt: d300 CÁI 1.000000
a) Vật liệu 156,853

85
A33.2064 Chân rẽ kt: d300 cái 1.000000 135,000 ### 135,000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ### 13,500
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ### 6,800
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 155,300 1,553
Cộng 156,853
b) Nhân công 157,612
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 254,213 ### 157,612
c) Máy thi công 521
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.034000 14,872 ### 506
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 506 15
Cộng 521
127 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI 1.000000

a) Vật liệu 81,103


A33.2064 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 cái 1.000000 60,000 ### 60,000

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ### 13,500


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ### 6,800
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 80,300 803
Cộng 81,103
b) Nhân công 157,612
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 254,213 ### 157,612
c) Máy thi công 521
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.034000 14,872 ### 506
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 506 15
Cộng 521
128 BB.81107 Côn thu kt: 500x250/300x250/l=300 CÁI 1.000000
a) Vật liệu 148,228
A33.2045 Côn thu kt: 500x250/300x250/l=300 cái 1.000000 116,000 ### 116,000
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.036000 250,000 ### 9,000
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 16.000000 1,360 ### 21,760
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 146,760 1,468
Cộng 148,228
b) Nhân công 188,118
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.740000 254,213 ### 188,118
c) Máy thi công 567
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.037000 14,872 ### 550
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 550 17
Cộng 567

86
129 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI 1.000000

a) Vật liệu 385,113


A33.2064 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 cái 1.000000 361,000 ### 361,000

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ### 13,500


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ### 6,800
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 381,300 3,813
Cộng 385,113
b) Nhân công 157,612
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 254,213 ### 157,612
c) Máy thi công 521
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.034000 14,872 ### 506
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 506 15
Cộng 521
130 BB.81107 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d CÁI 1.000000
quạt/500x250/l=200
a) Vật liệu 234,078
A33.2045 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 1.000000 201,000 ### 201,000
quạt/500x250/l=200
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.036000 250,000 ### 9,000
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 16.000000 1,360 ### 21,760
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 231,760 2,318
Cộng 234,078
b) Nhân công 188,118
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.740000 254,213 ### 188,118
c) Máy thi công 567
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.037000 14,872 ### 550
suất : 0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 550 17
Cộng 567
131 BB.82406 Cửa gió kiểu khuếch tán kt: 600x600 CÁI 1.000000
kèm hộp góp gió
a) Vật liệu 611,150
A33.1973 Cửa gió kiểu khuếch tán kt: 600x600 cái 1.000000 600,100 ### 600,100
kèm hộp góp gió
A33.0688 Đinh vít cái 16.000000 300 ### 4,800
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.025000 250,000 ### 6,250
Cộng 611,150
b) Nhân công 44,495
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 234,184 ### 44,495

87
c) Máy thi công 377
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.025000 15,071 ### 377
suất : 0,75 kW
132 BB.82406 Louver lấy gió kt: 1200x400 kèm lưới CÁI 1.000000
lọc bụi g4, lcct
a) Vật liệu 501,050
A33.1973 Louver lấy gió kt: 1200x400 kèm lưới cái 1.000000 490,000 ### 490,000
lọc bụi g4, lcct
A33.0688 Đinh vít cái 16.000000 300 ### 4,800
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.025000 250,000 ### 6,250
Cộng 501,050
b) Nhân công 44,495
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 234,184 ### 44,495
c) Máy thi công 377
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.025000 15,071 ### 377
suất : 0,75 kW
133 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x0.75 mm2 (loại chống M 1.000000
nhiễu)
a) Vật liệu 19,225
A33.0074 Cu/pvc/pvc 2x0.75 mm2 (loại chống m 1.010000 18,480 ### 18,665
nhiễu)
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 18,665 560
Cộng 19,225
b) Nhân công 5,386
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.023000 234,184 ### 5,386
134 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x1,0 mm2 (loại chống M 1.000000
nhiễu)
a) Vật liệu 20,806
A33.0074 Cu/pvc/pvc 2x1,0 mm2 (loại chống m 1.010000 20,000 ### 20,200
nhiễu)
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 20,200 606
Cộng 20,806
b) Nhân công 5,386
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.023000 234,184 ### 5,386
135 BA.16202 Cu/pvc/pvc/(2x2,5) m 1.000000
a) Vật liệu 19,454
A33.0075 Cu/pvc/pvc/(2x2,5) m 1.010000 18,700 ### 18,887
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 18,887 567
Cộng 19,454
b) Nhân công 6,557
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028000 234,184 ### 6,557
136 BA.16103 Cu/pvc (1x2,5)e mm2 m 1.000000

88
a) Vật liệu 7,594
A33.0065 Cu/pvc (1x2,5)e mm2 m 1.010000 7,300 ### 7,373
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 7,373 221
Cộng 7,594
b) Nhân công 5,620
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 234,184 ### 5,620
Phần điện nhẹ
137 31.180300. Amply IP 240w bộ 1.000000
02 a) Vật liệu 10,385,454
TT Amply IP 240w Amply Mixer 240W cái 1.000000 10,181,818 ### 10,181,818
Chọn 5 Vùng Loa TOA A-1240SS
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 10,181,818 203,636
Cộng 10,385,454
b) Nhân công 848,666
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 2.000000 259,834 ### 519,668
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 1.000000 328,998 ### 328,998
Cộng 848,666
c) Máy thi công 52,500
M001 Đồng hồ vạn năng ca 2.000000 0 ### 0
M33.0057 Máy hiện sóng 2 tia (Oscilograf) ca 0.300000 25,000 ### 7,500
M102 Máy phát tín hiệu ca 0.300000 25,000 ### 7,500
M088 Máy khảo sát đặc tuyến tần số ca 0.300000 25,000 ### 7,500
M108 Máy so pha ca 0.300000 25,000 ### 7,500
M145 Máy đo độ méo tần số và tạp âm ca 0.300000 25,000 ### 7,500
M046 Máy đo méo phi tuyến ca 0.300000 25,000 ### 7,500
M048 Máy đo mức milivon ca 0.300000 25,000 ### 7,500
Cộng 52,500
138 31.180120. Loa hộp gắn tường 6W bộ 1.000000
01 a) Vật liệu 280,000
TT Loa hộp gắn tường 6W BS-633A cái 1.000000 280,000 ### 280,000
b) Nhân công 189,137
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 259,834 ### 129,917
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.180000 328,998 ### 59,220
Cộng 189,137
c) Máy thi công 73,456
M001 Đồng hồ vạn năng ca 0.200000 0 ### 0
M322 Máy khoan 1kw ca 0.300000 244,853 ### 73,456
Cộng 73,456
139 31.180120. Loa gắn trần 6W bộ 1.000000
01 a) Vật liệu 290,000
TT Loa gắn trần 6W TOA PC-648R cái 1.000000 290,000 ### 290,000

89
b) Nhân công 189,137
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 259,834 ### 129,917
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.180000 328,998 ### 59,220
Cộng 189,137
c) Máy thi công 73,456
M001 Đồng hồ vạn năng ca 0.200000 0 ### 0
M322 Máy khoan 1kw ca 0.300000 244,853 ### 73,456
Cộng 73,456
140 BA.15402 Hộp đấu dây cái 1.000000
a) Vật liệu 15,750
A33.0060 Hộp đấu dây cái 1.000000 15,000 ### 15,000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 15,000 750
Cộng 15,750
b) Nhân công 49,179
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.210000 234,184 ### 49,179
c) Máy thi công 297
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.020000 14,872 ### 297
suất : 0,62 kW
141 41.010100. Cáp tín hiệu âm thanh (2x1.5)mm 10 m 1.000000
10 a) Vật liệu 240,332
0179 Cáp tín hiệu âm thanh (2x1.5)mm m 10.200000 22,440 ### 228,888
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 228,888 11,444
Cộng 240,332
b) Nhân công 45,758
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.180000 254,213 ### 45,758
c) Máy thi công 24,485
M322 Máy khoan 1kw ca 0.100000 244,853 ### 24,485
142 TT Dây nhảy CAT6 sợi 1.000000
a) Vật liệu 100,000
Vật liệu 1.000000 100,000 100,000
143 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.000000
dây D20 (kèm phụ kiện)
a) Vật liệu 8,670
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.020000 8,095 ### 8,257
dây d20
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 8,257 413
Cộng 8,670
b) Nhân công 7,962
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ### 7,962
c) Máy thi công 149

90
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.010000 14,872 ### 149
suất : 0,62 kW
144 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 1.000000
a) Vật liệu 4,517
A33.0043 Ống mềm pvc d20 m 1.020000 4,218 ### 4,302
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,302 215
Cộng 4,517
b) Nhân công 7,962
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ### 7,962
c) Máy thi công 149
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.010000 14,872 ### 149
suất : 0,62 kW
145 BD.42101 Camera IP bán ống hồng ngoại 3MB cái 1.000000
PoE (không bao gồm thiết bị)
a) Vật liệu 8,903
A33.1081 Thiếc hàn kg 0.050000 65,000 ### 3,250
A33.1273 Nhựa thông kg 0.010000 86,000 ### 860
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.200000 20,090 ### 4,018
A33.1274 Đinh vít nở m5 bộ 4.000000 150 ### 600
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 8,728 175
Cộng 8,903
b) Nhân công 584,624
NKS.40 Kỹ sư 4,0/8 công 0.650000 301,044 ### 195,679
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.530000 254,213 ### 388,946
Cộng 584,624
c) Máy thi công 125,759
M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.860000 23,185 ### 19,939
suất : 1,00 kW
M112.4804 Vôn mét điện tử ca 0.860000 2,754 ### 2,368

M203.0019 Đồng hồ vạn năng ca 0.860000 120,292 ### 103,451


A
Cộng 125,759
146 BD.42202 Switch tầng 24 cổng đồng POE 1G +4 cái 1.000000
sfp24*10/100/1000 Base-T
ports(POE/POE+)4* 1G/10 GE Base-X
SFP+ portsIEEE 802.3af/at,Total Output
Power:450W; (không bao gồm thiết bị)

a) Vật liệu 4,485


A33.1081 Thiếc hàn kg 0.010000 65,000 ### 650
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 20,090 ### 2,009
A33.0686 Sơn màu kg 0.030000 57,940 ### 1,738

91
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 4,397 88
Cộng 4,485
b) Nhân công 388,680
NKS.40 Kỹ sư 4,0/8 công 0.700000 301,044 ### 210,731
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.700000 254,213 ### 177,949
Cộng 388,680
147 01.02.06.0 Pachpanel cat6 24 cổng (không bao cái 1.000000
1.00.00 gồm thiết bị)
a) Vật liệu 5,040
026 Vít, nở m8 bộ 4.000000 1,200 ### 4,800
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,800 240
Cộng 5,040
b) Nhân công 20,337
N001 Công nhân 4/7 công 0.080000 254,213 ### 20,337
c) Máy thi công 217
M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 0.020000 10,859 ### 217
148 01.01.09.0 Modul quang 10G SFP+ cái 1.000000
1.01.00 Module(850nm,300m,LC) (không bao
gồm thiết bị)
a) Vật liệu 4,379
042 Bu lông, nở m6 cái 4.000000 900 ### 3,600
006 Giấy a4 ram 0.010000 57,000 ### 570
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,170 209
Cộng 4,379
b) Nhân công 64,453
N006 Kỹ sư 1/8 công 0.500000 128,906 ### 64,453
c) Máy thi công 543
M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 0.050000 10,859 ### 543
149 TT Dây nhảy CAT6 sợi 1.000000
a) Vật liệu 100,000
Vật liệu 1.000000 100,000 100,000
150 31.010100. Cáp UTP CAT6 10 m 1.000000
01 a) Vật liệu 141,693
0179 Cáp UTP CAT6 m 10.200000 13,230 ### 134,946
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 134,946 6,747
Cộng 141,693
b) Nhân công 28,062
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.108000 259,834 ### 28,062
c) Máy thi công 1,391
M112.1702 Máy khoan 1 kW ca 0.060000 23,185 ### 1,391
B

92
151 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.000000
dây D20 (kèm phụ kiện)
a) Vật liệu 8,670
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.020000 8,095 ### 8,257
dây d20
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 8,257 413
Cộng 8,670
b) Nhân công 7,962
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ### 7,962
c) Máy thi công 149
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.010000 14,872 ### 149
suất : 0,62 kW
152 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 1.000000
a) Vật liệu 4,517
A33.0043 Ống mềm pvc d20 m 1.020000 4,218 ### 4,302
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,302 215
Cộng 4,517
b) Nhân công 7,962
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ### 7,962
c) Máy thi công 149
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.010000 14,872 ### 149
suất : 0,62 kW
153 31.070100. Tủ rack 19''20U (không bao gồm thiết cái 1.000000
01 bị )
a) Vật liệu 6,828
0139 Cồn công nghiệp kg 0.030000 20,090 ### 603
0291 Giấy giáp số 0 tờ 0.500000 200 ### 100
0834 Đinh + vít nở m14 bộ 4.000000 300 ### 1,200
0064 Bulông m10 bộ 2.000000 500 ### 1,000
0428 Sơn tổng hợp kg 0.050000 72,000 ### 3,600
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 6,503 325
Cộng 6,828
b) Nhân công 259,834
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.000000 259,834 ### 259,834
c) Máy thi công 36,853
M322 Máy khoan 1kw ca 0.100000 244,853 ### 24,485
M074 Máy cắt kim loại cầm tay 5 kW ca 0.050000 247,363 ### 12,368
Cộng 36,853
154 35.130220. ODF 12 Port kèm theo phụ kiện (không cái 1.000000
30 bao gồm thiết bị)
a) Vật liệu 7,415
0301 Giấy lau mịn tissu hộp 0.390000 5,000 ### 1,950

93
0014 Băng cách điện n.1 cuộn 0.530000 6,000 ### 3,180
0004 Asitol lit 0.200000 10,000 ### 2,000
Z999 Vật liệu khác % 4.000000 7,130 285
Cộng 7,415
b) Nhân công 2,660,148
N006 Công nhân 5,0/7 công 8.900000 298,893 ### 2,660,148
c) Máy thi công 1,669,578
M315 Máy phát điện 5,2 KW ca 1.720000 347,430 ### 597,580
M131 Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 1.770000 393,658 ### 696,775
M083 Máy hàn cáp quang ca 1.160000 130,559 ### 151,448
M034 Máy đo công suất quang ca 1.120000 63,813 ### 71,471
M031 Máy đo cáp quang ca 1.770000 51,876 ### 91,821
M021 Máy điện thoại liên lạc quang ca 1.620000 37,336 ### 60,484
Cộng 1,669,578
155 BD.42202 Switch 24 cổng 1G+2 SFP (không bao cái 1.000000
gồm thiết bị)
a) Vật liệu 4,485
A33.1081 Thiếc hàn kg 0.010000 65,000 ### 650
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 20,090 ### 2,009
A33.0686 Sơn màu kg 0.030000 57,940 ### 1,738
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 4,397 88
Cộng 4,485
b) Nhân công 388,680
NKS.40 Kỹ sư 4,0/8 công 0.700000 301,044 ### 210,731
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.700000 254,213 ### 177,949
Cộng 388,680
156 01.02.06.0 Pachpanel cat6 24 cổng (không bao cái 1.000000
1.00.00 gồm thiết bị)
a) Vật liệu 5,040
026 Vít, nở m8 bộ 4.000000 1,200 ### 4,800
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,800 240
Cộng 5,040
b) Nhân công 20,337
N001 Công nhân 4/7 công 0.080000 254,213 ### 20,337
c) Máy thi công 217
M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 0.020000 10,859 ### 217
157 01.01.09.0 Modul quang 1G (không bao gồm thiết cái 1.000000
1.01.00 bị)
a) Vật liệu 4,379
042 Bu lông, nở m6 cái 4.000000 900 ### 3,600
006 Giấy a4 ram 0.010000 57,000 ### 570

94
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,170 209
Cộng 4,379
b) Nhân công 64,453
N006 Kỹ sư 1/8 công 0.500000 128,906 ### 64,453
c) Máy thi công 543
M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 0.050000 10,859 ### 543
158 TT Dây nhảy quang 2m sợi 1.000000
a) Vật liệu 90,000
Vật liệu 1.000000 90,000 90,000
159 TT Mặt một lỗ+ đế âm tường m 1.000000
a) Vật liệu 15,000
Vật liệu 1.000000 15,000 15,000
160 TT Nhân UTPcat6 m 1.000000
a) Vật liệu 120,000
Vật liệu 1.000000 120,000 120,000
161 TT Dây nhảy UTPcat6 2m sợi 1.000000
a) Vật liệu 90,000
Vật liệu 1.000000 90,000 90,000
162 31.010100. Cáp mạng UTP CAT6 10 m 1.000000
01 a) Vật liệu 141,693
0179 Cáp mạng UTP CAT6 m 10.200000 13,230 ### 134,946
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 134,946 6,747
Cộng 141,693
b) Nhân công 28,062
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.108000 259,834 ### 28,062
c) Máy thi công 1,391
M112.1702 Máy khoan 1 kW ca 0.060000 23,185 ### 1,391
B
163 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.000000
dây D20 (kèm phụ kiện)
a) Vật liệu 8,670
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn m 1.020000 8,095 ### 8,257
dây d20
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 8,257 413
Cộng 8,670
b) Nhân công 7,962
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ### 7,962
c) Máy thi công 149
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.010000 14,872 ### 149
suất : 0,62 kW
164 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 1.000000

95
a) Vật liệu 4,517
A33.0043 Ống mềm pvc d20 m 1.020000 4,218 ### 4,302
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,302 215
Cộng 4,517
b) Nhân công 7,962
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ### 7,962
c) Máy thi công 149
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.010000 14,872 ### 149
suất : 0,62 kW
165 BA.14130 Máng cáp điện 100X100x1.5 loại có m 1.000000
nắp đậy
a) Vật liệu 123,183
A33.0038 Máng cáp điện 100X100x1.5 loại có nắp m 1.005000 119,000 ### 119,595
đậy
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 119,595 3,588
Cộng 123,183
b) Nhân công 14,051
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ### 14,051
c) Máy thi công 164
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.011000 14,872 ### 164
suất : 0,62 kW
Phần cấp thoát nước
166 BB.92106 Két nước inox 3000 lít bể 1.000000
a) Vật liệu 13,701,370
A33.1114 Két nước inox 3m3 bể 1.000000 13,700,000 ### 13,700,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 13,700,000 1,370
Cộng 13,701,370
b) Nhân công 674,450
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.880000 234,184 ### 674,450
167 BB.91201 Bộ xí bệt bộ 1.000000
a) Vật liệu 2,591,168
A33.1089 Chậu xí bệt khu cán bộ c-306 van inax bộ 1.000000 2,590,909 ### 2,590,909

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,590,909 259


Cộng 2,591,168
b) Nhân công 351,276
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.500000 234,184 ### 351,276
168 BB.92001 Vòi xịt cái 1.000000
a) Vật liệu 324,106
A33.1107 Vòi rửa vệ sinh cfv-102a cái 1.000000 318,182 ### 318,182
A33.1108 Cút cái 1.000000 5,600 ### 5,600
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 323,782 324

96
Cộng 324,106
b) Nhân công 30,444
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.130000 234,184 ### 30,444
169 BB.91301 Bộ tiểu treo nam + trọn bộ thiết bị bộ 1.000000
a) Vật liệu 1,827,456
A33.1091 Chậu tiểu nam + bằng nút nhấn khu cán bộ 1.000000 1,827,273 ### 1,827,273
bộ u-116v +uf-8v - inax
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,827,273 183
Cộng 1,827,456
b) Nhân công 351,276
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.500000 234,184 ### 351,276
170 BB.91101 Bộ lavabo bộ 1.000000
a) Vật liệu 463,682
A33.1084 Chậu rửa loại 1 vòi treo tường l-282v - bộ 1.000000 463,636 ### 463,636
inax
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 463,636 46
Cộng 463,682
b) Nhân công 117,092
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.500000 234,184 ### 117,092
171 BB.91501 Vòi rửa lavabo bộ 1.000000
a) Vật liệu 1,209,212
A33.1095 Vòi rửa 1 vòi lfv-20s - inax bộ 1.000000 1,209,091 ### 1,209,091
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,209,091 121
Cộng 1,209,212
b) Nhân công 39,811
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.170000 234,184 ### 39,811
172 BB.91402 Sen tăm + trọn bộ thiết bị bộ 1.000000
a) Vật liệu 1,472,874
A33.1094 Vòi tắm hương sen khu cán bộ bfv- bộ 1.000000 1,472,727 ### 1,472,727
1113s-4c - inax
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,472,727 147
Cộng 1,472,874
b) Nhân công 58,546
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.250000 234,184 ### 58,546
173 BB.91101 Chậu bếp bộ 1.000000
a) Vật liệu 590,059
A33.1084 Chậu bếp bộ 1.000000 590,000 ### 590,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 590,000 59
Cộng 590,059
b) Nhân công 117,092
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.500000 234,184 ### 117,092

97
174 BB.91501 Vòi chậu bộ 1.000000
a) Vật liệu 1,263,762
A33.1095 Vòi rửa bát sfv-21- inax bộ 1.000000 1,263,636 ### 1,263,636
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,263,636 126
Cộng 1,263,762
b) Nhân công 39,811
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.170000 234,184 ### 39,811
175 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 80l bộ 1.000000

a) Vật liệu 4,536,818


A33.1098 Bình nóng lạnh 80l bộ 1.000000 4,536,364 ### 4,536,364
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,536,364 454
Cộng 4,536,818
b) Nhân công 433,240
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.850000 234,184 ### 433,240
c) Máy thi công 1,487
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.100000 14,872 ### 1,487
suất : 0,62 kW
176 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 30l bộ 1.000000

a) Vật liệu 3,354,880


A33.1098 Bình nóng lạnh 30l bộ 1.000000 3,354,545 ### 3,354,545
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,354,545 335
Cộng 3,354,880
b) Nhân công 433,240
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.850000 234,184 ### 433,240
c) Máy thi công 1,487
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công ca 0.100000 14,872 ### 1,487
suất : 0,62 kW
177 BB.91702 Phễu thu sàn wc dn80 cái 1.000000
a) Vật liệu 150,015
A33.1100 Phễu thu sàn wc dn80 cái 1.000000 150,000 ### 150,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 150,000 15
Cộng 150,015
b) Nhân công 44,495
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 234,184 ### 44,495
178 BB.91501 Vòi rửa dn15 bộ 1.000000
a) Vật liệu 150,015
A33.1095 Vòi rửa dn15 bộ 1.000000 150,000 ### 150,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 150,000 15
Cộng 150,015

98
b) Nhân công 39,811
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.170000 234,184 ### 39,811
179 BB.42061 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d63 100m 1.000000
a) Vật liệu 16,136,386
A33.1382 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d63 m 100.500000 160,545 ### 16,134,773
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 16,134,773 1,613
Cộng 16,136,386
b) Nhân công 2,131,074
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.100000 234,184 ### 2,131,074
c) Máy thi công 13,485
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 1.029000 13,105 ### 13,485

180 BB.42051 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d50 100m 1.000000
a) Vật liệu 10,151,515
A33.1378 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d50 m 100.500000 101,000 ### 10,150,500
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,150,500 1,015
Cộng 10,151,515
b) Nhân công 1,873,472
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.000000 234,184 ### 1,873,472
c) Máy thi công 11,074
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.845000 13,105 ### 11,074

181 BB.42041 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d40 100m 1.000000
a) Vật liệu 6,926,047
A33.1374 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d40 m 100.500000 68,909 ### 6,925,355
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,925,355 693
Cộng 6,926,047
b) Nhân công 1,620,553
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.920000 234,184 ### 1,620,553
c) Máy thi công 8,728
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 13,105 ### 8,728

182 BB.42031 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d32 100m 1.000000
a) Vật liệu 5,162,598
A33.1370 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d32 m 100.500000 51,364 ### 5,162,082
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,162,082 516
Cộng 5,162,598
b) Nhân công 1,494,094
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.380000 234,184 ### 1,494,094
c) Máy thi công 7,548

99
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 13,105 ### 7,548

183 BB.42021 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d25 100m 1.000000
a) Vật liệu 3,983,816
A33.1366 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d25 m 100.500000 39,636 ### 3,983,418
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,983,418 398
Cộng 3,983,816
b) Nhân công 1,367,635
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.840000 234,184 ### 1,367,635
c) Máy thi công 6,356
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 13,105 ### 6,356

184 BB.42011 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d20 100m 1.000000
a) Vật liệu 2,229,514
A33.1362 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d20 m 100.500000 22,182 ### 2,229,291
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,229,291 223
Cộng 2,229,514
b) Nhân công 1,243,517
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.310000 234,184 ### 1,243,517
c) Máy thi công 5,216
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 13,105 ### 5,216

185 BB.42023 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d25 100m 1.000000
a) Vật liệu 4,842,775
A33.1368 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d25 m 100.500000 48,182 ### 4,842,291
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,842,291 484
Cộng 4,842,775
b) Nhân công 1,412,130
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.030000 234,184 ### 1,412,130
c) Máy thi công 6,356
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 13,105 ### 6,356

186 BB.42013 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d20 100m 1.000000
a) Vật liệu 2,759,503
A33.1364 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d20 m 100.500000 27,455 ### 2,759,228
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,759,228 276
Cộng 2,759,503
b) Nhân công 1,288,012
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.500000 234,184 ### 1,288,012
c) Máy thi công 5,216
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 13,105 ### 5,216

100
187 BB.80161 Măng sông trơn ppr d63 cái 1.000000
a) Vật liệu 43,731
A33.1923 Măng sông trơn ppr d63 cái 1.000000 43,727 ### 43,727
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 43,727 4
Cộng 43,731
b) Nhân công 21,779
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ### 21,779
c) Máy thi công 393
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ### 393

188 BB.80151 Măng sông trơn ppr d50 cái 1.000000


a) Vật liệu 21,820
A33.1919 Măng sông trơn ppr d50 cái 1.000000 21,818 ### 21,818
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 21,818 2
Cộng 21,820
b) Nhân công 20,608
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ### 20,608
c) Máy thi công 328
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ### 328

189 BB.80141 Măng sông trơn ppr d40 cái 1.000000


a) Vật liệu 12,183
A33.1915 Măng sông trơn ppr d40 cái 1.000000 12,182 ### 12,182
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,182 1
Cộng 12,183
b) Nhân công 19,203
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ### 19,203
c) Máy thi công 262
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ### 262

190 BB.80131 Măng sông trơn ppr d32 cái 1.000000


a) Vật liệu 7,637
A33.1911 Măng sông trơn ppr d32 cái 1.000000 7,636 ### 7,636
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 7,636 1
Cộng 7,637
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
c) Máy thi công 223
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ### 223

191 BB.80121 Măng sông trơn ppr d25 cái 1.000000

101
a) Vật liệu 4,909
A33.1907 Măng sông trơn ppr d25 cái 1.000000 4,909 ### 4,909
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,909 0
Cộng 4,909
b) Nhân công 18,032
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ### 18,032
c) Máy thi công 197
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ### 197

192 BB.80111 Măng sông trơn ppr d20 cái 1.000000


a) Vật liệu 2,909
A33.1903 Măng sông trơn ppr d20 cái 1.000000 2,909 ### 2,909
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,909 0
Cộng 2,909
b) Nhân công 17,330
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ### 17,330
c) Máy thi công 157
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ### 157

193 BB.80161 Tê ppr d63/63 cái 1.000000


a) Vật liệu 126,377
A33.1923 Tê ppr d63/63 cái 1.000000 126,364 ### 126,364
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 126,364 13
Cộng 126,377
b) Nhân công 32,669
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ### 32,669
c) Máy thi công 590
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ### 590

194 BB.80161 Tê ppr d63/50 cái 1.000000


a) Vật liệu 119,467
A33.1923 Tê ppr d63/50 cái 1.000000 119,455 ### 119,455
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 119,455 12
Cộng 119,467
b) Nhân công 32,669
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ### 32,669
c) Máy thi công 590
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ### 590

195 BB.80161 Tê ppr d63/40 cái 1.000000


a) Vật liệu 119,467

102
A33.1923 Tê ppr d63/40 cái 1.000000 119,455 ### 119,455
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 119,455 12
Cộng 119,467
b) Nhân công 32,669
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ### 32,669
c) Máy thi công 590
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ### 590

196 BB.80161 Tê ppr d63/25 cái 1.000000


a) Vật liệu 119,467
A33.1923 Tê ppr d63/25 cái 1.000000 119,455 ### 119,455
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 119,455 12
Cộng 119,467
b) Nhân công 32,669
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ### 32,669
c) Máy thi công 590
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ### 590

197 BB.80151 Tê ppr d50/50 cái 1.000000


a) Vật liệu 50,369
A33.1919 Tê ppr d50/50 cái 1.000000 50,364 ### 50,364
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 50,364 5
Cộng 50,369
b) Nhân công 30,912
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ### 30,912
c) Máy thi công 491
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ### 491

198 BB.80151 Tê ppr d50/40 cái 1.000000


a) Vật liệu 68,007
A33.1919 Tê ppr d50/40 cái 1.000000 68,000 ### 68,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 68,000 7
Cộng 68,007
b) Nhân công 30,912
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ### 30,912
c) Máy thi công 491
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ### 491

199 BB.80141 Tê ppr d40/32 cái 1.000000


a) Vật liệu 38,731
A33.1915 Tê ppr d40/32 cái 1.000000 38,727 ### 38,727

103
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727 4
Cộng 38,731
b) Nhân công 28,805
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ### 28,805
c) Máy thi công 393
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ### 393

200 BB.80141 Tê ppr d40/40 cái 1.000000


a) Vật liệu 25,639
A33.1915 Tê ppr d40/40 cái 1.000000 25,636 ### 25,636
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 25,636 3
Cộng 25,639
b) Nhân công 28,805
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ### 28,805
c) Máy thi công 393
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ### 393

201 BB.80141 Tê ppr d40/25 cái 1.000000


a) Vật liệu 38,731
A33.1915 Tê ppr d40/25 cái 1.000000 38,727 ### 38,727
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727 4
Cộng 38,731
b) Nhân công 28,805
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ### 28,805
c) Máy thi công 393
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ### 393

202 BB.80131 Tê ppr d32/32 cái 1.000000


a) Vật liệu 16,457
A33.1911 Tê ppr d32/32 cái 1.000000 16,455 ### 16,455
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 16,455 2
Cộng 16,457
b) Nhân công 28,102
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 28,102
c) Máy thi công 334
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ### 334

203 BB.80131 Tê ppr d32x25 cái 1.000000


a) Vật liệu 17,638
A33.1911 Tê ppr d32x25 cái 1.000000 17,636 ### 17,636
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 17,636 2

104
Cộng 17,638
b) Nhân công 28,102
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 28,102
c) Máy thi công 334
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ### 334

204 BB.80131 Tê ppr d32x20 cái 1.000000


a) Vật liệu 17,638
A33.1911 Tê ppr d32x20 cái 1.000000 17,636 ### 17,636
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 17,636 2
Cộng 17,638
b) Nhân công 28,102
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 28,102
c) Máy thi công 334
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ### 334

205 BB.80121 Tê ppr d25x25 cái 1.000000


a) Vật liệu 10,001
A33.1907 Tê ppr d25x25 cái 1.000000 10,000 ### 10,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,000 1
Cộng 10,001
b) Nhân công 27,048
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ### 27,048
c) Máy thi công 295
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ### 295

206 BB.80121 Tê ppr d25x20 cái 1.000000


a) Vật liệu 10,001
A33.1907 Tê ppr d25x20 cái 1.000000 10,000 ### 10,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,000 1
Cộng 10,001
b) Nhân công 27,048
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ### 27,048
c) Máy thi công 295
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ### 295

207 BB.80111 Tê ppr d20x20 cái 1.000000


a) Vật liệu 6,456
A33.1903 Tê ppr d20x20 cái 1.000000 6,455 ### 6,455
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,455 1
Cộng 6,456

105
b) Nhân công 25,994
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ### 25,994
c) Máy thi công 236
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ### 236

208 BB.80161 Cút trơn ppr d63 cái 1.000000


a) Vật liệu 112,284
A33.1923 Cút trơn ppr d63 cái 1.000000 112,273 ### 112,273
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 112,273 11
Cộng 112,284
b) Nhân công 21,779
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ### 21,779
c) Máy thi công 393
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ### 393

209 BB.80151 Cút trơn ppr d50 cái 1.000000


a) Vật liệu 36,731
A33.1919 Cút trơn ppr d50 cái 1.000000 36,727 ### 36,727
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 36,727 4
Cộng 36,731
b) Nhân công 20,608
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ### 20,608
c) Máy thi công 328
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ### 328

210 BB.80141 Cút trơn ppr d40 cái 1.000000


a) Vật liệu 20,911
A33.1915 Cút trơn ppr d40 cái 1.000000 20,909 ### 20,909
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 20,909 2
Cộng 20,911
b) Nhân công 19,203
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ### 19,203
c) Máy thi công 262
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ### 262

211 BB.80131 Cút trơn ppr d32 cái 1.000000


a) Vật liệu 12,910
A33.1911 Cút trơn ppr d32 cái 1.000000 12,909 ### 12,909
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,909 1
Cộng 12,910
b) Nhân công 18,735

106
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
c) Máy thi công 223
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ### 223

212 BB.80121 Cút trơn ppr d25 cái 1.000000


a) Vật liệu 7,365
A33.1907 Cút trơn ppr d25 cái 1.000000 7,364 ### 7,364
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 7,364 1
Cộng 7,365
b) Nhân công 18,032
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ### 18,032
c) Máy thi công 197
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ### 197

213 BB.80111 Cút trơn ppr d20 cái 1.000000


a) Vật liệu 5,546
A33.1903 Cút trơn ppr d20 cái 1.000000 5,545 ### 5,545
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,545 1
Cộng 5,546
b) Nhân công 17,330
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ### 17,330
c) Máy thi công 157
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ### 157

214 BB.80151 Cút 135 ppr d50 cái 1.000000


a) Vật liệu 41,913
A33.1919 Cút 135 ppr d50 cái 1.000000 41,909 ### 41,909
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 41,909 4
Cộng 41,913
b) Nhân công 20,608
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ### 20,608
c) Máy thi công 328
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ### 328

215 BB.80111 Cút ren trong ppr dn15 cái 1.000000


a) Vật liệu 40,186
A33.1903 Cút ren trong ppr dn15 cái 1.000000 40,182 ### 40,182
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 40,182 4
Cộng 40,186
b) Nhân công 17,330
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ### 17,330

107
c) Máy thi công 157
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ### 157

216 BB.80111 Cút ren trong ppr dn20 cái 1.000000


a) Vật liệu 40,186
A33.1903 Cút ren trong ppr dn20 cái 1.000000 40,182 ### 40,182
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 40,182 4
Cộng 40,186
b) Nhân công 17,330
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ### 17,330
c) Máy thi công 157
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ### 157

217 BB.80161 Rắc co ren ngoài d63 cái 1.000000


a) Vật liệu 796,171
A33.1923 Rắc co ren ngoài d63 cái 1.000000 796,091 ### 796,091
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 796,091 80
Cộng 796,171
b) Nhân công 21,779
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ### 21,779
c) Máy thi công 393
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ### 393

218 BB.80151 Rắc co ren ngoài d50 cái 1.000000


a) Vật liệu 588,604
A33.1919 Rắc co ren ngoài d50 cái 1.000000 588,545 ### 588,545
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 588,545 59
Cộng 588,604
b) Nhân công 20,608
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ### 20,608
c) Máy thi công 328
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ### 328

219 BB.80141 Rắc co ren ngoài d40 cái 1.000000


a) Vật liệu 333,488
A33.1915 Rắc co ren ngoài d40 cái 1.000000 333,455 ### 333,455
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 333,455 33
Cộng 333,488
b) Nhân công 19,203
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ### 19,203
c) Máy thi công 262

108
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ### 262

220 BB.80131 Rắc co ren ngoài d32 cái 1.000000


a) Vật liệu 224,749
A33.1911 Rắc co ren ngoài d32 cái 1.000000 224,727 ### 224,727
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 224,727 22
Cộng 224,749
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
c) Máy thi công 223
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ### 223

221 BB.80121 Rắc co ren ngoài d25 cái 1.000000


a) Vật liệu 143,014
A33.1907 Rắc co ren ngoài d25 cái 1.000000 143,000 ### 143,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 143,000 14
Cộng 143,014
b) Nhân công 18,032
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ### 18,032
c) Máy thi công 197
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ### 197

222 BB.80111 Rắc co ren ngoài d20 cái 1.000000


a) Vật liệu 91,736
A33.1903 Rắc co ren ngoài d20 cái 1.000000 91,727 ### 91,727
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 91,727 9
Cộng 91,736
b) Nhân công 17,330
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ### 17,330
c) Máy thi công 157
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ### 157

223 BB.80161 Măng sông ren ngoài d63 cái 1.000000


a) Vật liệu 579,603
A33.1923 Măng sông ren ngoài d63 cái 1.000000 579,545 ### 579,545
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 579,545 58
Cộng 579,603
b) Nhân công 21,779
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ### 21,779
c) Máy thi công 393
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ### 393

109
224 BB.80151 Măng sông ren ngoài d50 cái 1.000000
a) Vật liệu 342,034
A33.1919 Măng sông ren ngoài d50 cái 1.000000 342,000 ### 342,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 342,000 34
Cộng 342,034
b) Nhân công 20,608
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ### 20,608
c) Máy thi công 328
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ### 328

225 BB.80141 Măng sông ren ngoài d40 cái 1.000000


a) Vật liệu 273,663
A33.1915 Măng sông ren ngoài d40 cái 1.000000 273,636 ### 273,636
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 273,636 27
Cộng 273,663
b) Nhân công 19,203
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ### 19,203
c) Máy thi công 262
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ### 262

226 BB.80131 Măng sông ren ngoài d32 cái 1.000000


a) Vật liệu 94,100
A33.1911 Măng sông ren ngoài d32 cái 1.000000 94,091 ### 94,091
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 94,091 9
Cộng 94,100
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
c) Máy thi công 223
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ### 223

227 BB.80121 Măng sông ren ngoài d25 cái 1.000000


a) Vật liệu 52,732
A33.1907 Măng sông ren ngoài d25 cái 1.000000 52,727 ### 52,727
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 52,727 5
Cộng 52,732
b) Nhân công 18,032
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ### 18,032
c) Máy thi công 197
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ### 197

228 BB.80111 Măng sông ren ngoài d20 cái 1.000000

110
a) Vật liệu 45,368
A33.1903 Măng sông ren ngoài d20 cái 1.000000 45,363 ### 45,363
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 45,363 5
Cộng 45,368
b) Nhân công 17,330
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ### 17,330
c) Máy thi công 157
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ### 157

229 BB.88102 Nút bịt ppr d20 cái 1.000000


a) Vật liệu 3,292
A33.0880 Nút bịt ppr d20 cái 1.000000 2,727 ### 2,727
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 20,090 ### 60
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 100,900 ### 505
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,292 0
Cộng 3,292
b) Nhân công 7,260
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.031000 234,184 ### 7,260
230 BB.88103 Nút bịt ppr d25 cái 1.000000
a) Vật liệu 5,393
A33.0881 Nút bịt ppr d25 cái 1.000000 4,727 ### 4,727
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 20,090 ### 60
A33.0346 Nhựa dán kg 0.006000 100,900 ### 605
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,393 1
Cộng 5,393
b) Nhân công 8,431
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.036000 234,184 ### 8,431
231 BB.80161 Côn ppr d63/50 cái 1.000000
a) Vật liệu 34,821
A33.1923 Côn ppr d63/50 cái 1.000000 34,818 ### 34,818
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 34,818 3
Cộng 34,821
b) Nhân công 21,779
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ### 21,779
c) Máy thi công 393
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ### 393

232 BB.80161 Côn ppr d63/25 cái 1.000000


a) Vật liệu 34,821
A33.1923 Côn ppr d63/25 cái 1.000000 34,818 ### 34,818
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 34,818 3

111
Cộng 34,821
b) Nhân công 21,779
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ### 21,779
c) Máy thi công 393
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ### 393

233 BB.80151 Côn ppr d50/40 cái 1.000000


a) Vật liệu 18,002
A33.1919 Côn ppr d50/40 cái 1.000000 18,000 ### 18,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 18,000 2
Cộng 18,002
b) Nhân công 20,608
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ### 20,608
c) Máy thi công 328
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ### 328

234 BB.80141 Côn ppr d40/32 cái 1.000000


a) Vật liệu 10,001
A33.1915 Côn ppr d40/32 cái 1.000000 10,000 ### 10,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,000 1
Cộng 10,001
b) Nhân công 19,203
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ### 19,203
c) Máy thi công 262
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ### 262

235 BB.80141 Côn ppr d40/25 cái 1.000000


a) Vật liệu 10,001
A33.1915 Côn ppr d40/25 cái 1.000000 10,000 ### 10,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,000 1
Cộng 10,001
b) Nhân công 19,203
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ### 19,203
c) Máy thi công 262
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ### 262

236 BB.80131 Côn ppr d32/25 cái 1.000000


a) Vật liệu 6,456
A33.1911 Côn ppr d32/25 cái 1.000000 6,455 ### 6,455
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,455 1
Cộng 6,456

112
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
c) Máy thi công 223
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ### 223

237 BB.80131 Côn ppr d32/20 cái 1.000000


a) Vật liệu 6,456
A33.1911 Côn ppr d32/20 cái 1.000000 6,455 ### 6,455
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,455 1
Cộng 6,456
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
c) Máy thi công 223
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ### 223

238 BB.80121 Côn ppr d25/20 cái 1.000000


a) Vật liệu 4,545
A33.1907 Côn ppr d25/20 cái 1.000000 4,545 ### 4,545
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,545 0
Cộng 4,545
b) Nhân công 18,032
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ### 18,032
c) Máy thi công 197
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ### 197

239 BB.86604 Van chặn 2 chiều ren dn50 cái 1.000000


a) Vật liệu 826,710
A33.0859 Van chặn 2 chiều ren dn50 cái 1.000000 823,000 ### 823,000
A33.0868 Băng tan m 0.930000 3,900 ### 3,627
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 826,627 83
Cộng 826,710
b) Nhân công 53,385
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.210000 254,213 ### 53,385
240 BB.86603 Van chặn 2 chiều ren dn40 cái 1.000000
a) Vật liệu 530,705
A33.0858 Van chặn 2 chiều ren dn40 cái 1.000000 527,727 ### 527,727
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,900 ### 2,925
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 530,652 53
Cộng 530,705
b) Nhân công 43,216
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170000 254,213 ### 43,216

113
241 BB.86602 Van chặn 2 chiều ren dn32 cái 1.000000
a) Vật liệu 315,917
A33.0857 Van chặn 2 chiều ren dn32 cái 1.000000 313,545 ### 313,545
A33.0868 Băng tan m 0.600000 3,900 ### 2,340
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 315,885 32
Cộng 315,917
b) Nhân công 35,590
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140000 254,213 ### 35,590
242 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn25 cái 1.000000
a) Vật liệu 220,439
A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn25 cái 1.000000 218,545 ### 218,545
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,900 ### 1,872
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 220,417 22
Cộng 220,439
b) Nhân công 25,421
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 254,213 ### 25,421
243 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn20 cái 1.000000
a) Vật liệu 191,891
A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn20 cái 1.000000 190,000 ### 190,000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,900 ### 1,872
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 191,872 19
Cộng 191,891
b) Nhân công 25,421
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 254,213 ### 25,421
244 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn15 cái 1.000000
a) Vật liệu 191,891
A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn15 cái 1.000000 190,000 ### 190,000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,900 ### 1,872
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 191,872 19
Cộng 191,891
b) Nhân công 25,421
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 254,213 ### 25,421
245 BB.86603 Van 1 chiều nối ren dn40 cái 1.000000
a) Vật liệu 345,869
A33.0858 Van 1 chiều nối ren dn40 cái 1.000000 342,909 ### 342,909
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,900 ### 2,925
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 345,834 35
Cộng 345,869
b) Nhân công 43,216
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170000 254,213 ### 43,216

114
246 BB.80151 Y lọc nối ren dn50 cái 1.000000
a) Vật liệu 500,050
A33.1919 Y lọc nối ren dn50 cái 1.000000 500,000 ### 500,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 500,000 50
Cộng 500,050
b) Nhân công 20,608
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ### 20,608
c) Máy thi công 328
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ### 328

247 BB.80151 Nối mềm ren dn50 cái 1.000000


a) Vật liệu 21,822
A33.1919 Nối mềm ren dn50 cái 1.000000 21,820 ### 21,820
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 21,820 2
Cộng 21,822
b) Nhân công 20,608
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ### 20,608
c) Máy thi công 328
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ### 328

248 BB.80141 Nối mềm ren dn40 cái 1.000000


a) Vật liệu 12,181
A33.1915 Nối mềm ren dn40 cái 1.000000 12,180 ### 12,180
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,180 1
Cộng 12,181
b) Nhân công 19,203
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ### 19,203
c) Máy thi công 262
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ### 262

249 BB.86603 Van phao dn40 cái 1.000000


a) Vật liệu 956,121
A33.0858 Van phao dn40 cái 1.000000 953,100 ### 953,100
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,900 ### 2,925
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 956,025 96
Cộng 956,121
b) Nhân công 43,216
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170000 254,213 ### 43,216
250 BB.86601 Van xả khí dn20 cái 1.000000
a) Vật liệu 181,890
A33.0856 Van xả khí dn20 cái 1.000000 180,000 ### 180,000

115
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,900 ### 1,872
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 181,872 18
Cộng 181,890
b) Nhân công 25,421
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 254,213 ### 25,421
251 BB.86601 Van góc 3 ngã dn15 cái 1.000000
a) Vật liệu 40,076
A33.0856 Van góc 3 ngã dn15 cái 1.000000 38,200 ### 38,200
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,900 ### 1,872
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 40,072 4
Cộng 40,076
b) Nhân công 25,421
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 254,213 ### 25,421
252 BB.80111 Áp kế dn20 cái 1.000000
a) Vật liệu 200,020
A33.1903 Áp kế dn20 cái 1.000000 200,000 ### 200,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 200,000 20
Cộng 200,020
b) Nhân công 17,330
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ### 17,330
c) Máy thi công 157
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ### 157

253 BB.80111 Chân không kế dn20 cái 1.000000


a) Vật liệu 2,910
A33.1903 Chân không kế dn20 cái 1.000000 2,910 ### 2,910
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,910 0
Cộng 2,910
b) Nhân công 17,330
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ### 17,330
c) Máy thi công 157
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ### 157

254 BB.80111 Kép thép ( 2 đầu ren ngoài) dn15 cái 1.000000
a) Vật liệu 15,002
A33.1903 Kép thép ( 2 đầu ren ngoài) dn15 cái 1.000000 15,000 ### 15,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 15,000 2
Cộng 15,002
b) Nhân công 17,330
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ### 17,330
c) Máy thi công 157

116
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ### 157

255 BB.41110 Ống u.pvc - pn10 d140 100m 1.000000


a) Vật liệu 23,611,849
A33.0341 Ống u.pvc - pn10 d140 m 101.000000 233,500 ### 23,583,500
A33.0345 Cồn rửa kg 0.490000 20,090 ### 9,844
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.160000 100,900 ### 16,144

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 23,609,488 2,361


Cộng 23,611,849
b) Nhân công 2,114,682
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.030000 234,184 ### 2,114,682
256 BB.41109 Ống u.pvc - pn8 d110 100m 1.000000
a) Vật liệu 12,628,627
A33.0340 Ống u.pvc - pn8 d110 m 101.000000 124,800 ### 12,604,800
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 20,090 ### 8,438
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.140000 100,900 ### 14,126

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,627,364 1,263


Cộng 12,628,627
b) Nhân công 1,957,778
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.360000 234,184 ### 1,957,778
257 BB.41108 Ống u.pvc - pn8 d90 100m 1.000000
a) Vật liệu 8,071,459
A33.0339 Ống u.pvc - pn8 d90 m 101.000000 79,700 ### 8,049,700
A33.0345 Cồn rửa kg 0.390000 20,090 ### 7,835
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.130000 100,900 ### 13,117

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,070,652 807


Cộng 8,071,459
b) Nhân công 1,800,875
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.690000 234,184 ### 1,800,875
258 BB.41106 Ống u.pvc - pn8 d60 100m 1.000000
a) Vật liệu 3,954,302
A33.0337 Ống u.pvc - pn8 d60 m 101.000000 39,000 ### 3,939,000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 20,090 ### 5,826
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.090000 100,900 ### 9,081

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,953,907 395


Cộng 3,954,302
b) Nhân công 1,400,420
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.980000 234,184 ### 1,400,420

117
259 BB.41105 Ống u.pvc - pn8 d48 100m 1.000000
a) Vật liệu 2,404,615
A33.0336 Ống u.pvc - pn8 d48 m 101.000000 23,700 ### 2,393,700
A33.0345 Cồn rửa kg 0.230000 20,090 ### 4,621
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.060000 100,900 ### 6,054

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,404,375 240


Cộng 2,404,615
b) Nhân công 1,283,328
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.480000 234,184 ### 1,283,328
260 BB.41104 Ống u.pvc - pn8 d42 100m 1.000000
a) Vật liệu 2,018,259
A33.0335 Ống u.pvc - pn8 d42 m 101.000000 19,900 ### 2,009,900
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 20,090 ### 3,616
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.045000 100,900 ### 4,541

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,018,057 202


Cộng 2,018,259
b) Nhân công 1,025,726
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380000 234,184 ### 1,025,726
261 BB.41106 Ống u.pvc - pn6 d60 100m 1.000000
a) Vật liệu 3,398,747
A33.0337 Ống u.pvc - pn6 d60 m 101.000000 33,500 ### 3,383,500
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 20,090 ### 5,826
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.090000 100,900 ### 9,081

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,398,407 340


Cộng 3,398,747
b) Nhân công 1,400,420
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.980000 234,184 ### 1,400,420
262 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái 1.000000
a) Vật liệu 54,860
A33.1645 Măng sông u.pvc d140 cái 1.000000 52,300 ### 52,300
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ### 1,205
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ### 1,300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 54,805 55
Cộng 54,860
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
263 BB.75107 Măng sông u.pvc d110 cái 1.000000
a) Vật liệu 18,363

118
A33.1644 Măng sông u.pvc d110 cái 1.000000 16,200 ### 16,200
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ### 1,105
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ### 1,040
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 18,345 18
Cộng 18,363
b) Nhân công 15,222
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ### 15,222
264 BB.75106 Măng sông u.pvc d90 cái 1.000000
a) Vật liệu 14,755
A33.1643 Măng sông u.pvc d90 cái 1.000000 12,800 ### 12,800
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ### 1,005
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ### 936
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 14,741 15
Cộng 14,755
b) Nhân công 14,051
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ### 14,051
265 BB.75104 Măng sông u.pvc d60 cái 1.000000
a) Vật liệu 8,079
A33.1641 Măng sông u.pvc d60 cái 1.000000 6,900 ### 6,900
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ### 703
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ### 468
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 8,071 8
Cộng 8,079
b) Nhân công 9,133
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ### 9,133
266 BB.75108 Tê đều u.pvc 135 độ d140 cái 1.000000
a) Vật liệu 171,076
A33.1645 Tê đều u.pvc 135 độ d140 cái 1.000000 168,400 ### 168,400
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ### 1,205
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ### 1,300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 170,905 171
Cộng 171,076
b) Nhân công 28,102
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 28,102
267 BB.75107 Tê đều u.pvc 135 độ d110 cái 1.000000
a) Vật liệu 65,110
A33.1644 Tê đều u.pvc 135 độ d110 cái 1.000000 62,900 ### 62,900
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ### 1,105
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ### 1,040
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 65,045 65

119
Cộng 65,110
b) Nhân công 22,833
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ### 22,833
268 BB.75106 Tê đều u.pvc 135 độ d90 cái 1.000000
a) Vật liệu 39,080
A33.1643 Tê đều u.pvc 135 độ d90 cái 1.000000 37,100 ### 37,100
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ### 1,005
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ### 936
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 39,041 39
Cộng 39,080
b) Nhân công 21,077
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ### 21,077
269 BB.75104 Tê đều u.pvc 135 độ d60 cái 1.000000
a) Vật liệu 16,287
A33.1641 Tê đều u.pvc 135 độ d60 cái 1.000000 15,100 ### 15,100
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ### 703
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ### 468
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 16,271 16
Cộng 16,287
b) Nhân công 13,700
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ### 13,700
270 BB.75104 Tê đều u.pvc 90 độ d60 cái 1.000000
a) Vật liệu 16,287
A33.1641 Tê đều u.pvc 90 độ d60 cái 1.000000 15,100 ### 15,100
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ### 703
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ### 468
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 16,271 16
Cộng 16,287
b) Nhân công 13,700
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ### 13,700
271 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/110 cái 1.000000
a) Vật liệu 117,723
A33.1645 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/110 cái 1.000000 115,100 ### 115,100
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ### 1,205
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ### 1,300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 117,605 118
Cộng 117,723
b) Nhân công 28,102
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 28,102
272 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/90 cái 1.000000

120
a) Vật liệu 107,613
A33.1645 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/90 cái 1.000000 105,000 ### 105,000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ### 1,205
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ### 1,300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 107,505 108
Cộng 107,613
b) Nhân công 28,102
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 28,102
273 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/90 cái 1.000000
a) Vật liệu 55,701
A33.1644 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/90 cái 1.000000 53,500 ### 53,500
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ### 1,105
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ### 1,040
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 55,645 56
Cộng 55,701
b) Nhân công 22,833
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ### 22,833
274 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/60 cái 1.000000
a) Vật liệu 44,489
A33.1644 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/60 cái 1.000000 42,300 ### 42,300
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ### 1,105
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ### 1,040
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 44,445 44
Cộng 44,489
b) Nhân công 22,833
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ### 22,833
275 BB.75106 Tê lệch u.pvc 135 độ d90/60 cái 1.000000
a) Vật liệu 36,777
A33.1643 Tê lệch u.pvc 135 độ d90/60 cái 1.000000 34,800 ### 34,800
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ### 1,005
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ### 936
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 36,741 37
Cộng 36,777
b) Nhân công 21,077
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ### 21,077
276 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/90 cái 1.000000
a) Vật liệu 55,701
A33.1644 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/90 cái 1.000000 53,500 ### 53,500
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ### 1,105
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ### 1,040

121
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 55,645 56
Cộng 55,701
b) Nhân công 22,833
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ### 22,833
277 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/60 cái 1.000000
a) Vật liệu 44,489
A33.1644 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/60 cái 1.000000 42,300 ### 42,300
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ### 1,105
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ### 1,040
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 44,445 44
Cộng 44,489
b) Nhân công 22,833
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ### 22,833
278 BB.75106 Tê lệch u.pvc 90 độ d90/60 cái 1.000000
a) Vật liệu 36,777
A33.1643 Tê lệch u.pvc 90 độ d90/60 cái 1.000000 34,800 ### 34,800
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ### 1,005
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ### 936
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 36,741 37
Cộng 36,777
b) Nhân công 21,077
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ### 21,077
279 BB.75108 Tê cong u.pvc d140 cái 1.000000
a) Vật liệu 171,076
A33.1645 Tê cong u.pvc d140 cái 1.000000 168,400 ### 168,400
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ### 1,205
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ### 1,300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 170,905 171
Cộng 171,076
b) Nhân công 28,102
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 28,102
280 BB.75107 Tê cong u.pvc d110 cái 1.000000
a) Vật liệu 65,110
A33.1644 Tê cong u.pvc d110 cái 1.000000 62,900 ### 62,900
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ### 1,105
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ### 1,040
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 65,045 65
Cộng 65,110
b) Nhân công 22,833
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ### 22,833

122
281 BB.75108 Cút u.pvc 135 độ d140 cái 1.000000
a) Vật liệu 69,975
A33.1645 Cút u.pvc 135 độ d140 cái 1.000000 67,400 ### 67,400
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ### 1,205
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ### 1,300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 69,905 70
Cộng 69,975
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
282 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 1.000000
a) Vật liệu 37,182
A33.1644 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 1.000000 35,000 ### 35,000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ### 1,105
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ### 1,040
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 37,145 37
Cộng 37,182
b) Nhân công 15,222
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ### 15,222
283 BB.75106 Cút u.pvc 135 độ d90 cái 1.000000
a) Vật liệu 24,865
A33.1643 Cút u.pvc 135 độ d90 cái 1.000000 22,900 ### 22,900
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ### 1,005
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ### 936
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 24,841 25
Cộng 24,865
b) Nhân công 14,051
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ### 14,051
284 BB.75104 Cút u.pvc 135 độ d60 cái 1.000000
a) Vật liệu 10,882
A33.1641 Cút u.pvc 135 độ d60 cái 1.000000 9,700 ### 9,700
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ### 703
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ### 468
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 10,871 11
Cộng 10,882
b) Nhân công 9,133
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ### 9,133
285 BB.75107 Cút u.pvc 90 độ d110 cái 1.000000
a) Vật liệu 46,692
A33.1644 Cút u.pvc 90 độ d110 cái 1.000000 44,500 ### 44,500
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ### 1,105

123
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ### 1,040
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 46,645 47
Cộng 46,692
b) Nhân công 15,222
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ### 15,222
286 BB.75106 Cút u.pvc 90 độ d90 cái 1.000000
a) Vật liệu 29,770
A33.1643 Cút u.pvc 90 độ d90 cái 1.000000 27,800 ### 27,800
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ### 1,005
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ### 936
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 29,741 30
Cộng 29,770
b) Nhân công 14,051
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ### 14,051
287 BB.75104 Cút u.pvc 90 độ d60 cái 1.000000
a) Vật liệu 12,584
A33.1641 Cút u.pvc 90 độ d60 cái 1.000000 11,400 ### 11,400
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ### 703
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ### 468
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 12,571 13
Cộng 12,584
b) Nhân công 9,133
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ### 9,133
288 BB.75103 Cút u.pvc 90 độ d48 cái 1.000000
a) Vật liệu 9,028
A33.1640 Cút u.pvc 90 độ d48 cái 1.000000 8,000 ### 8,000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.030000 20,090 ### 603
A24.0451 Keo dán kg 0.008000 52,000 ### 416
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 9,019 9
Cộng 9,028
b) Nhân công 8,665
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.037000 234,184 ### 8,665
289 BB.75102 Cút u.pvc 90 độ d42 cái 1.000000
a) Vật liệu 5,859
A33.1639 Cút u.pvc 90 độ d42 cái 1.000000 5,100 ### 5,100
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 20,090 ### 462
A24.0451 Keo dán kg 0.005600 52,000 ### 291
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 5,853 6
Cộng 5,859
b) Nhân công 8,196

124
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.035000 234,184 ### 8,196
290 BB.75108 Côn upvc d140/90 cái 1.000000
a) Vật liệu 46,051
A33.1645 Côn upvc d140/90 cái 1.000000 43,500 ### 43,500
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ### 1,205
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ### 1,300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 46,005 46
Cộng 46,051
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
291 BB.75107 Côn upvc d110/90 cái 1.000000
a) Vật liệu 23,068
A33.1644 Côn upvc d110/90 cái 1.000000 20,900 ### 20,900
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ### 1,105
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ### 1,040
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 23,045 23
Cộng 23,068
b) Nhân công 15,222
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ### 15,222
292 BB.75104 Côn upvc d60/48 cái 1.000000
a) Vật liệu 7,379
A33.1641 Côn upvc d60/48 cái 1.000000 6,200 ### 6,200
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ### 703
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ### 468
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 7,371 7
Cộng 7,379
b) Nhân công 9,133
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ### 9,133
293 BB.75104 Côn upvc d60/42 cái 1.000000
a) Vật liệu 6,978
A33.1641 Côn upvc d60/42 cái 1.000000 5,800 ### 5,800
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ### 703
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ### 468
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 6,971 7
Cộng 6,978
b) Nhân công 9,133
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ### 9,133
294 BB.75106 Xiphong u.pvc phễu thu sàn wc d90 cái 1.000000

a) Vật liệu 130,971


A33.1643 Xiphong u.pvc phễu thu sàn wc d90 cái 1.000000 128,900 ### 128,900

125
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ### 1,005
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ### 936
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 130,841 131
Cộng 130,971
b) Nhân công 14,051
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ### 14,051
295 BB.88112 Bịt thông tắc sàn u.pvc d140 cái 1.000000
a) Vật liệu 30,024
A33.0891 Bịt thông tắc sàn u.pvc d140 cái 1.000000 27,700 ### 27,700
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 20,090 ### 201
A33.0346 Nhựa dán kg 0.021000 100,900 ### 2,119
Z999 Vật liệu khác % 0.014000 30,020 4
Cộng 30,024
b) Nhân công 32,786
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.140000 234,184 ### 32,786
296 BB.88111 Bịt thông tắc sàn u.pvc d110 cái 1.000000
a) Vật liệu 23,918
A33.0890 Bịt thông tắc sàn u.pvc d110 cái 1.000000 22,100 ### 22,100
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 20,090 ### 201
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 100,900 ### 1,614
Z999 Vật liệu khác % 0.011000 23,915 3
Cộng 23,918
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
297 BB.88109 Bịt thông tắc sàn u.pvc d90 cái 1.000000
a) Vật liệu 12,094
A33.0888 Bịt thông tắc sàn u.pvc d90 cái 1.000000 10,600 ### 10,600
A33.0345 Cồn rửa kg 0.009000 20,090 ### 181
A33.0346 Nhựa dán kg 0.013000 100,900 ### 1,312
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,093 1
Cộng 12,094
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
298 BB.88111 Bịt thông tắc u.pvc d110 cái 1.000000
a) Vật liệu 23,918
A33.0890 Bịt thông tắc u.pvc d110 cái 1.000000 22,100 ### 22,100
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 20,090 ### 201
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 100,900 ### 1,614
Z999 Vật liệu khác % 0.011000 23,915 3
Cộng 23,918

126
b) Nhân công 25,760
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 25,760
299 BB.88109 Bịt thông tắc u.pvc d90 cái 1.000000
a) Vật liệu 12,094
A33.0888 Bịt thông tắc u.pvc d90 cái 1.000000 10,600 ### 10,600
A33.0345 Cồn rửa kg 0.009000 20,090 ### 181
A33.0346 Nhựa dán kg 0.013000 100,900 ### 1,312
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,093 1
Cộng 12,094
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
300 BB.75108 Tê kiểm tra u.pvc d140 cái 1.000000
a) Vật liệu 182,688
A33.1645 Tê kiểm tra d140 cái 1.000000 180,000 ### 180,000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ### 1,205
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ### 1,300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 182,505 183
Cộng 182,688
b) Nhân công 28,102
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 28,102
301 BB.75107 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái 1.000000
a) Vật liệu 152,297
A33.1644 Tê kiểm tra d110 cái 1.000000 150,000 ### 150,000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ### 1,105
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ### 1,040
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 152,145 152
Cộng 152,297
b) Nhân công 22,833
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ### 22,833
302 BB.75106 Tê kiểm tra u.pvc d90 cái 1.000000
a) Vật liệu 92,032
A33.1643 Tê kiểm tra d90 cái 1.000000 90,000 ### 90,000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ### 1,005
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ### 936
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 91,941 92
Cộng 92,032
b) Nhân công 21,077
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ### 21,077
303 BB.91702 Cầu thu mưa thu ống dn100 cái 1.000000
a) Vật liệu 130,013

127
A33.1100 Cầu thu mưa thu ống dn100 cái 1.000000 130,000 ### 130,000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 130,000 13
Cộng 130,013
b) Nhân công 44,495
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 234,184 ### 44,495
304 BB.41109 Ống u.pvc - pn10 d110 100m 1.000000
a) Vật liệu 15,113,475
A33.0340 Ống u.pvc - pn10 d110 m 101.000000 149,400 ### 15,089,400
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 20,090 ### 8,438
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.140000 100,900 ### 14,126

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 15,111,964 1,511


Cộng 15,113,475
b) Nhân công 1,957,778
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.360000 234,184 ### 1,957,778
305 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái 1.000000
a) Vật liệu 54,860
A33.1645 Măng sông u.pvc d140 cái 1.000000 52,300 ### 52,300
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ### 1,205
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ### 1,300
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 54,805 55
Cộng 54,860
b) Nhân công 18,735
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ### 18,735
306 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 1.000000
a) Vật liệu 37,182
A33.1644 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 1.000000 35,000 ### 35,000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ### 1,105
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ### 1,040
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 37,145 37
Cộng 37,182
b) Nhân công 15,222
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ### 15,222
307 BB.88111 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái 1.000000
a) Vật liệu 151,832
A33.0890 Tê kiểm tra d110 cái 1.000000 150,000 ### 150,000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 20,090 ### 201
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 100,900 ### 1,614
Z999 Vật liệu khác % 0.011000 151,815 17
Cộng 151,832
b) Nhân công 38,640

128
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ### 38,640

129
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN CỌC BTLT

Thành tiền (đ) Tổng cộng


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C (đ)
* PHẦN CỌC 0 0.0000
1 TT Cung cấp cọc bê tông ly tâm PC-300A md 1,214.0200 285,294,700 0 0 285,294,700
2 AC.26321 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng 100m 12.1402 0 18,337,612 204,050,207 222,387,819
máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II,
đường kính cọc 300mm
3 AC.26321 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng 100m 0.5161 0 818,540 9,108,238 9,926,778
máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II,
đường kính cọc 300mm (Ép âm)
4 AC.29411 Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc mối nối 75.0000 26,631,124 13,172,850 10,415,492 50,219,465
300mm
5 TT Cắt đầu cọc cọc 73.0000 0 5,840,000 0 5,840,000
6 AF.11213 Đổ bê tông liên kết cọc vào đài m3 3.1793 2,607,024 837,461 155,360 3,599,845
7 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, tấn 0.1248 2,714,778 775,061 161,022 3,650,861
khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
8 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.6535 11,058,285 1,173,811 318,441 12,550,537
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
KẾT THÚC: PHẦN CỌC
TỔNG HẠNG MỤC 328,305,911 40,955,336 224,208,760 593,470,006

1
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KẾT CẤU

Thành tiền (đ) Tổng cộng


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C (đ)
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 1.9245 0 1,539,203 1,849,596 3,388,799
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
2 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 22.6161 13,606,744 5,182,385 1,098,057 19,887,186
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác
150, PCB40
3 AF.31115 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 108.6822 135,369,902 12,801,160 10,161,973 158,333,035
tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm,
đá 1x2, mác 350, PCB40
4 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1.2432 2,511,698 8,447,685 425,117 11,384,500
5 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 4.0835 7,867,228 12,716,465 1,244,590 21,828,283
6 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 4.6660 5,811,770 1,813,886 540,591 8,166,248
tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2,
mác 350, PCB40
7 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.4690 1,457,139 2,742,196 474,762 4,674,097
bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m
8 AF.31212 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 80.0000 85,702,540 6,852,960 7,454,753 100,010,253
tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB40
9 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 6.1189 101,319,982 15,404,196 605,436 117,329,614
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
10 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 8.3010 140,466,451 14,910,184 4,044,955 159,421,590
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
11 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 5.5113 93,190,209 7,214,780 2,768,697 103,173,685
móng, đường kính cốt thép > 18mm

2
12 AE.21113 Xây gạch bê tông 6,5x10,5x20, xây móng, chiều m3 9.3160 8,522,125 3,097,955 85,146 11,705,226
dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB40
13 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 0.6115 0 796,675 822,049 1,618,725
độ chặt yêu cầu K=0,90
14 TT Đất thừa tận dụng đắp nền 100m3 1.3130 0 0 0 0
15 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.6047 0 483,635 581,164 1,064,800
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
16 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 1.8240 1,097,391 417,962 88,559 1,603,912
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác
150, PCB40
17 AF.11215 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 3.3000 4,150,835 869,255 161,258 5,181,348
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 350,
PCB40
18 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 0.0518 104,654 351,987 17,713 474,354
19 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.2604 4,311,841 655,551 25,765 4,993,158
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
20 TT CCLĐ-Băng cản nước md 14.6000 1,460,000 0 0 1,460,000
21 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 5.9340 7,759,558 3,460,223 421,318 11,641,099
tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá
1x2, mác 350, PCB40
22 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.5934 1,827,501 4,299,225 600,691 6,727,416
bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m
23 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.3950 6,540,619 1,197,910 39,083 7,777,612
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 6m
24 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.2020 3,418,169 486,297 98,432 4,002,898
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao
<= 6m
25 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nắp m3 2.1360 2,686,722 930,404 200,957 3,818,082
bể, đá 1x2, mác 350, PCB40
26 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.0792 225,250 402,673 80,173 708,096
bằng thép ống. Ván khuôn nắp bể

3
27 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0555 918,998 180,661 9,177 1,108,836
nắp bể, đường kính cốt thép <=10mm
28 AE.26113 Xây gạch bê tông 6,5x10x20, xây bể chứa, vữa m3 1.7200 1,681,527 1,450,067 16,619 3,148,213
XM mác 75, PCB40
29 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 17.2000 174,578 805,593 8,983 989,154
mác 75
30 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa m2 8.2000 121,787 141,749 8,565 272,101
XM mác 75
31 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika chuyên dụng m2 51.6300 4,352,775 362,728 0 4,715,502

32 cbg Nắp ga gang 800x800, tải trọng 12,5 cái 3.0000 6,300,000 0 0 6,300,000
33 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 0.3371 0 439,181 453,169 892,350
độ chặt yêu cầu K=0,90
34 TT Đất thừa tận dụng đắp nền 100m3 0.2676 0 0 0 0
35 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.2492 0 199,309 239,501 438,809
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
36 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 1.0088 606,934 231,162 48,979 887,076
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác
150, PCB40
37 AF.11215 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 1.7664 2,221,829 465,289 86,317 2,773,434
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 350,
PCB40
38 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 0.0373 75,359 253,458 12,755 341,572
39 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.1480 2,450,662 372,587 14,644 2,837,893
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
40 TT CCLĐ-Băng cản nước md 10.9600 1,096,000 0 0 1,096,000
41 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 2.7816 3,637,342 1,622,001 197,495 5,456,839
tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá
1x2, mác 350, PCB40
42 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.2868 883,261 2,077,886 290,324 3,251,471
bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m

4
43 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.1273 2,107,901 386,061 12,596 2,506,557
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 6m
44 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.3535 5,981,796 851,020 172,255 7,005,072
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao
<= 6m
45 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất m3 0.4608 372,317 190,457 12,542 575,317
bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
tô, đá 1x2, mác 250, PCB40
46 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0186 17,796 111,596 0 129,392
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

47 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0555 932,485 211,205 5,491 1,149,181
sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
chớp, nan hoa, con sơn
48 AG.42115 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ 1 c ấu 4.0000 0 111,361 0 111,361
công, trọng lượng <= 100kg kiện
49 AE.26113 Xây gạch bê tông 6,5x10x20, xây bể chứa, vữa m3 0.8400 821,211 708,172 8,116 1,537,499
XM mác 75, PCB40
50 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 8.4000 85,259 393,429 4,387 483,075
mác 75
51 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa m2 3.1920 47,408 55,178 3,334 105,920
XM mác 75
52 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika chuyên dụng m2 22.6320 1,908,038 159,002 0 2,067,039

53 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 0.1382 0 180,050 185,784 365,834
độ chặt yêu cầu K=0,90
54 TT Đất thừa tận dụng đắp nền 100m3 0.1110 0 0 0 0
* KẾT CẤU PHẦN THÂN 0 0.0000
55 AF.32225 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 32.8320 42,108,813 20,528,907 3,803,835 66,441,554
tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều
cao <= 28m, đá 1x2, mác 350, PCB40

5
56 AF.89141 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung 100m2 4.5208 12,627,045 25,881,023 2,055,847 40,563,915
xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn
cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m

57 AF.61412 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 1.4100 23,347,526 4,787,892 222,453 28,357,871
cột, trụ, đường kính cốt thép < 10mm, chiều cao
<= 28m
58 AF.61422 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.2058 3,483,145 451,588 114,708 4,049,440
cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 28m
59 AF.61432 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 6.5013 110,036,439 11,860,278 4,133,994 126,030,712
cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
<= 28m
60 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 125.6852 156,548,112 48,859,548 14,561,578 219,969,239
tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2,
mác 350, PCB40
61 AF.89131 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung 100m2 9.0479 32,764,380 49,337,012 4,114,559 86,215,951
xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn
xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m
62 AF.61512 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 3.6154 59,865,705 13,326,567 570,395 73,762,668
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <10mm,
chiều cao <= 28m
63 AF.61522 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 6.3018 106,643,603 14,137,979 3,449,216 124,230,799
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 28m
64 AF.61532 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 11.9983 203,039,897 22,675,166 7,477,755 233,192,818
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 28m
65 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 229.5154 285,874,570 89,223,065 26,591,090 401,688,725
tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2,
mác 350, PCB40
66 AF.89111 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung 100m2 17.6551 61,679,615 87,519,041 8,028,709 157,227,364
xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn
sàn mái, chiều cao <= 28m

6
67 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 23.1883 383,964,136 75,481,571 3,834,126 463,279,833
sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều
cao <= 28m
68 AF.12614 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu m3 7.5098 6,570,778 3,570,110 706,528 10,847,416
thang thường, đá 1x2, mác 250
69 AF.81161 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0.5495 5,491,177 5,005,812 0 10,496,989
70 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.1529 2,531,799 629,482 24,123 3,185,404
cầu thang, đường kính cốt thép < 10mm, chiều
cao <= 28m
71 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.4840 8,014,328 1,992,606 76,360 10,083,294
cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều
cao <= 28m
72 AF.61822 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.3062 5,181,275 965,178 169,938 6,316,391
cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều
cao <= 28m
73 AG.11412 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất m3 0.4325 323,843 178,761 11,772 514,376
bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
tô, đá 1x2, mác 200, PCB40
74 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0489 46,785 293,390 0 340,175
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

75 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0484 813,194 184,186 4,789 1,002,169
sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
chớp, nan hoa, con sơn
76 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ 1 c ấu 13.0000 0 194,881 0 194,881
công, trọng lượng <= 50kg kiện
KẾT THÚC: KẾT CẤU PHẦN THÂN
TỔNG HẠNG MỤC 2,177,159,757 596,118,098 115,633,644 2,888,911,499

7
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KIẾN TRÚC

Thành tiền (đ) Tổng cộng


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C (đ)
1 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3 161.2108 103,886,900 58,517,134 7,900,231 170,304,266
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao <=
28m, vữa XM mác 75, PCB40
2 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3 90.9172 58,588,544 33,001,598 4,455,451 96,045,594
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao <=
28m, vữa XM mác 75, PCB40
3 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng m3 40.9174 26,367,848 14,852,411 2,005,181 43,225,440
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao <=
28m, vữa XM mác 75, PCB40
4 AE.81613 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng m3 4.9173 3,236,805 2,015,218 20,648 5,272,671
(10x19x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao <=
6m, vữa XM mác 75, PCB40
5 AE.822713 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3 4.7728 4,816,797 2,660,158 42,588 7,519,542
(10x6x21)cm, chiều dày 10cm, chiều cao <= 6m,
vữa XM mác 75, PCB40
6 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2 1,065.1650 10,811,307 72,338,934 556,304 83,706,545
thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát
1,5cm, vữa XM mác 75
7 AK.21623 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2 922.3300 9,361,548 47,518,884 481,705 57,362,137
thông thường, trát tường trong, chiều dày trát
1,5cm, vữa XM mác 75
8 AK.22123 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát m2 52.0000 558,841 6,873,920 40,737 7,473,498
1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40
9 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40 m2 14.6900 157,873 1,307,036 11,508 1,476,417
10 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75, PCB40 m2 19.0000 204,192 2,415,024 14,885 2,634,100

8
11 AL.52920 Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không m2 88.2400 778,277 1,653,152 0 2,431,428
nung
12 AK.66110 Thi công trần thạch cao khung xương nổi (Bao m2 699.0000 126,239,400 0 0 126,239,400
gồm NC+LĐ)
13 AK.66110 Thi công trần thạch cao khung xương chìm (Bao m2 831.0000 150,951,150 0 0 150,951,150
gồm NC+LĐ)
14 AK.66110 Thi công trần thạch cao chống ẩm khung xương m2 49.0000 9,569,700 0 0 9,569,700
chìm (Bao gồm NC+LĐ)
15 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 880.0000 6,367,013 22,669,011 0 29,036,024
16 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng m2 880.0000 21,556,233 12,364,915 0 33,921,149
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
17 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, granite m2 24.6930 5,939,895 2,385,367 201,880 8,527,142
100x600 cắt từ gạch 600x600
18 AK.31150 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 396.5962 105,071,826 34,278,769 2,161,608 141,512,203
300x600, vữa XM mác 75
19 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả m2 1,065.1650 52,041,288 18,209,456 0 70,250,744
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

20 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 922.3300 6,673,281 19,439,544 0 26,112,824


21 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 85.6900 619,988 2,207,395 0 2,827,383
22 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng m2 1,008.0200 24,692,176 14,163,729 0 38,855,905
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
23 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 1.6000 0 2,401,065 2,477,037 4,878,102
độ chặt yêu cầu K=0,95
24 AL.16201 Rải nilong chống thấm nền 100m2 8.0000 4,408,800 281,021 0 4,689,821
25 AK.51290 Lát nền, sàn, kích thước gạch 800x800, vữa XM m2 130.9100 43,875,258 3,993,483 142,702 48,011,443
mác 75, PCB40
26 AK.51280 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM m2 1,434.0000 363,109,768 51,035,802 1,563,175 415,708,745
mác 75
27 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm sàn m2 230.1040 19,399,396 1,616,600 0 21,015,997
28 AK.51240 Lát nền, sàn, gạch chống trơn, kích thước gạch m2 49.0000 8,911,947 2,117,594 40,060 11,069,602
300x300, vữa XM mác 75, PCB40

9
29 AK.41213 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM m2 20.0000 305,999 462,668 20,891 789,557
mác 75, PCB40
30 AK.94211 Thi công chống thấm mái bằng màng polime m2 875.2400 128,660,280 57,390,817 0 186,051,097

31 TT Lớp xốp XPS cường độ 300kPA m2 850.6000 110,578,000 0 0 110,578,000


32 AL.16201 Rải lớp nilon chống mất nước 100m2 8.5060 4,687,657 298,795 0 4,986,452
33 AK.55430 Lát gạch gốm kích thước gạch 400x400, vữa m2 800.0000 78,782,504 28,268,486 0 107,050,989
XM mác 75, PCB40
34 TT Cửa kính bản lề sàn, 2 cánh mở hai chiều, kính m2 18.2700 26,491,500 0 0 26,491,500
cường lực dày 10,38mm
35 TT Phụ kiện cửa kính bộ 5.0000 12,000,000 0 0 12,000,000
36 BG AN Cửa 1 cánh gỗ công nghiệp , khuôn gỗ sơn PU m2 10.5600 17,676,004 0 0 17,676,004
CƯỜNG mờ màu nâu, chịu nước
37 BG AN Phụ kiện cửa gỗ công nghiệp bộ 6.0000 7,104,000 0 0 7,104,000
38 CBG
ƯỜANNG Cửa đi 1 cánh gỗ công nghiệp KT 900x2200 m2 7.9200 26,251,996 0 0 26,251,996
CƯỜNG chống cháy EI15 (bao gồm cả khuôn cửa hoàn
thiện)
39 BG AN Phụ kiện cửa chống cháy 1 cánh bộ 4.0000 5,432,000 0 0 5,432,000
40 CBG
ƯỜANNG Cửa đi 2 cánh gỗ công nghiệp KT 1500x2200 m2 2.6400 9,223,001 0 0 9,223,001
CƯỜNG chống cháy EI15 (bao gồm cả khuôn cửa hoàn
thiện)
41 BG AN Cửa đi 2 cánh gỗ công nghiệp KT 1500x2200 m2 6.6000 19,343,999 0 0 19,343,999
CƯỜNG chống cháy EI15 (bao gồm cả khuôn cửa hoàn
thiện)
42 BG AN Phụ kiện cửa chống cháy 2 cánh bộ 3.0000 6,849,000 0 0 6,849,000
43 CƯỜ
TTNG Vách kính cố định nhôm xingfa hệ (hoặc tương m2 99.1200 180,398,400 0 0 180,398,400
đương) sơn tính điện, màu đen mờ - Kính trắng
dán an toàn 12,38mm
44 TT Vách kính cố định nhôm xingfa hệ (hoặc tương m2 72.9450 132,759,900 0 0 132,759,900
đương) sơn tính điện màu đen mờ - Kính trắng
dán an toàn 12,38mm
45 TT Cửa sổ mở hất 1 cánh - khung nhôm hệ 55 - m2 12.8700 25,096,500 0 0 25,096,500
Kính an toàn 12,38 ly

10
46 TT Phụ kiện cửa sổ mở hất bộ 12.0000 6,720,000 0 0 6,720,000
47 TT Vách ngăn composite (Bao gồm phụ kiện) m2 35.5200 44,400,000 0 0 44,400,000
48 TT CCLĐ- Hệ khung thép treo lavabo bộ 10.0000 4,000,000 0 0 4,000,000
49 AK.32120 Công tác ốp đá lavabo m2 4.7600 5,693,548 580,826 34,051 6,308,425
50 AE.28113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây kết cấu phức m3 1.3629 1,345,029 1,149,010 12,101 2,506,139
tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75,
PCB40
51 AK.56220 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75, PCB40 m2 98.0040 95,364,348 8,719,862 534,161 104,618,370

52 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 4.0318 40,922 188,837 2,106 231,865
mác 75
53 AK.23213 Trát bản thang, vữa XM mác 75 m2 35.4250 380,710 4,502,748 27,752 4,911,210
54 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả m2 39.4568 1,196,933 609,850 0 1,806,783
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

55 AI.11421 Gia công lan can tấn 0.2736 6,278,879 1,790,981 558,321 8,628,181
56 AK.83520 Sơn lan can sắt cầu thang m2 21.3265 577,668 469,467 0 1,047,135
57 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 26.1800 146,170 2,662,119 667,801 3,476,090
58 AE.28113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây kết cấu phức m3 1.1130 1,098,406 938,328 9,882 2,046,616
tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75,
PCB40
59 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75, PCB40 m2 14.6910 14,295,311 1,195,086 80,072 15,570,468
60 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 1.0951 0 875,854 1,052,477 1,928,331
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
61 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 3.2400 1,949,313 742,433 157,308 2,849,054
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác
150, PCB40
62 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 6.0200 5,267,262 1,585,732 294,174 7,147,168
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250

63 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 0.0686 138,596 466,145 23,458 628,199
64 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 1.3668 23,128,484 2,455,034 666,022 26,249,540
móng, đường kính cốt thép <= 18mm

11
65 TT CCLĐ-Băng cản nước md 20.6000 2,060,000 0 0 2,060,000
66 AF.12113 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 8.7120 7,426,758 5,080,125 618,558 13,125,441
tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá
1x2, mác 250, PCB40
67 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.9536 2,936,813 6,908,899 965,316 10,811,029
bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m
68 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.8490 14,058,191 2,574,748 84,004 16,716,943
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 6m
69 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.9432 15,960,481 2,270,671 459,607 18,690,760
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao
<= 6m
70 AF.12413 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nắp m3 4.7760 3,916,317 2,080,341 449,330 6,445,987
bể, đá 1x2, mác 250, PCB40
71 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nắp bể 100m2 0.1992 1,755,301 1,257,203 0 3,012,504
72 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.4045 6,697,925 1,316,711 66,883 8,081,519
nắp bể, đường kính cốt thép <=10mm
73 AE.822713 Xây tường thẳng gạch bê tông (10x6x21)cm, m3 3.0800 3,108,392 1,716,662 27,483 4,852,537
chiều dày 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác
75, PCB40
74 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 30.8000 312,617 1,442,573 16,086 1,771,276
mác 75
75 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa m2 11.2000 166,343 193,609 11,699 371,650
XM mác 75
76 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika chuyên dụng m2 82.0400 6,916,553 576,374 0 7,492,927

77 cbg Nắp ga gang 800x800, tải trọng 12,5 cái 3.0000 6,300,000 0 0 6,300,000
78 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 0.4035 0 525,689 542,431 1,068,120
độ chặt yêu cầu K=0,90
79 TT Đất thừa tận dụng đắp nền 100m3 0.6916 0 0 0 0
80 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.0562 0 44,948 54,013 98,961
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

12
81 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 0.2400 144,394 54,995 11,652 211,041
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác
150, PCB40
82 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 0.4080 356,984 107,472 19,937 484,393
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250

83 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 0.0160 32,326 108,722 5,471 146,519
84 AE.26113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây bể chứa, m3 1.1947 1,167,977 1,007,207 11,543 2,186,727
vữa XM mác 75, PCB40
85 AF.12313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ m3 0.1532 125,624 87,599 10,877 224,100
ga, đá 1x2, mác 250, PCB40
86 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ ga 100m2 0.0219 239,519 141,037 0 380,556
87 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0253 418,931 63,692 2,503 485,126
hố ga, đường kính cốt thép <= 10mm
88 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0263 445,039 47,240 12,816 505,094
hố ga, đường kính cốt thép <= 18mm
89 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất m3 0.1280 103,421 52,905 3,484 159,810
bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
tô, đá 1x2, mác 250, PCB40
90 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0064 6,123 38,399 0 44,522
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

91 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0488 819,915 185,708 4,829 1,010,451
sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
chớp, nan hoa, con sơn
92 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ 1 c ấu 2.0000 0 29,982 0 29,982
công, trọng lượng <= 50kg kiện
93 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2 7.4800 75,921 507,992 3,907 587,820
thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát
1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40
94 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m 100m2 9.7344 9,657,556 12,538,024 449,207 22,644,788
tính 2 tháng
95 AL.61210 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao 100m2 0.1900 82,676 155,732 0 238,408
chuẩn 3,6m

13
TỔNG HẠNG MỤC 2,257,150,463 586,785,552 30,087,916 2,874,023,931

14
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN LẮP ĐẶT ME

Thành tiền (đ) Tổng cộng


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C (đ)
* PHẦN ĐIỆN 0 0.0000
1 BA.18303 MCB 3P 100A 25kA cái 1.0000 1,382,782 98,357 0 1,481,139
2 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 3.0000 47,250 77,281 0 124,531
3 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 0.6000 85,686 194,162 10,433 290,281
4 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 3.0000 666,600 84,306 0 750,906
5 BA.18101 Vol kế 0-450V cái 1.0000 252,500 25,760 0 278,260
6 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.0000 274,380 51,520 0 325,900
7 BA.18104 Rơ le thời gian cái 2.0000 122,400 103,041 0 225,441
8 BA.18104 contactor cái 10.0000 3,570,000 515,205 0 4,085,205
9 BA.18302 MCB 3P 25A 6kA cái 1.0000 192,873 70,255 0 263,128
10 BA.18302 MCB 3P 40A 10kA cái 1.0000 202,609 70,255 0 272,864
11 BA.18302 MCB 3P 50A 10KA cái 2.0000 484,037 140,510 0 624,547
12 BA.18302 MCB 3P 16A 6kA cái 2.0000 252,217 140,510 0 392,728
13 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 2.0000 89,890 70,255 0 160,145
14 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 4.0000 183,271 103,041 0 286,312
15 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 3.0000 1,112,726 210,766 0 1,323,492
16 TT Thanh cái + cáp Lô 1.0000 200,000 0 0 200,000
17 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp cánh, tủ 1.0000 1,671,818 358,302 0 2,030,120
sơn tĩnh điện, KT: 800Hx400Wx250Dx1.5mm
KẾT THÚC: PHẦN ĐIỆN
18 BA.18302 MCB 2P 25A 10kA cái 3.0000 397,243 210,766 0 608,009
19 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 18.0000 6,676,357 1,264,594 0 7,940,951

15
20 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 12.0000 549,814 309,123 0 858,936
21 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 3.0000 134,835 105,383 0 240,218
22 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại chứa 10 tủ 3.0000 725,454 1,074,905 0 1,800,359
module
23 BA.18302 MCB 3P 40A 25kA cái 1.0000 880,909 70,255 0 951,164
24 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 3.0000 47,250 77,281 0 124,531
25 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 0.6000 85,686 194,162 10,433 290,281
26 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 3.0000 666,600 84,306 0 750,906
27 BA.18101 Vol kế 0-450V bộ 1.0000 252,500 25,760 0 278,260
28 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.0000 274,380 51,520 0 325,900
29 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1.0000 61,200 51,520 0 112,720
30 BA.18104 contactor cái 2.0000 714,000 103,041 0 817,041
31 BA.18202 MCB 1P 25A 6kA cái 1.0000 58,055 35,128 0 93,183
32 BA.18202 MCB 1P 16A 6kA cái 4.0000 232,220 140,510 0 372,730
33 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 6.0000 274,907 154,561 0 429,468
34 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 4.0000 1,483,635 281,021 0 1,764,656
35 TT Thanh cái + cáp lô 1.0000 200,000 0 0 200,000
36 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp cánh, tủ 1.0000 1,671,818 358,302 0 2,030,120
sơn tĩnh điện, KT: 800Hx400Wx250Dx1.5mm
37 BA.18302 MCB 2P 25A 6kA cái 9.0000 1,134,978 632,297 0 1,767,275
38 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 9.0000 3,338,178 632,297 0 3,970,475
39 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 9.0000 412,360 231,842 0 644,202
40 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.0000 44,945 35,128 0 80,073
41 BA.18202 MCB 1P 20A 4.5kA cái 9.0000 404,506 316,148 0 720,654
42 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại chứa 10 tủ 9.0000 2,176,362 3,224,714 0 5,401,076
module
43 BA.18306 MCB 3P 250A 25kA cái 1.0000 1,496,536 281,021 0 1,777,557
44 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 3.0000 47,250 77,281 0 124,531
45 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 0.6000 85,686 194,162 10,433 290,281
46 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 3.0000 666,600 84,306 0 750,906

16
47 BA.18101 Vol kế 0-450V cái 1.0000 252,500 25,760 0 278,260
48 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.0000 274,380 51,520 0 325,900
49 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1.0000 61,200 51,520 0 112,720
50 BA.18104 contactor cái 2.0000 714,000 103,041 0 817,041
51 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 18.0000 809,011 632,297 0 1,441,308
52 BA.18302 MCB 3P 16A 4.5kA cái 20.0000 3,071,118 1,405,104 0 4,476,222
53 TT Thanh cái + cáp lô 1.0000 200,000 0 0 200,000
54 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp cánh, tủ 1.0000 1,671,818 358,302 0 2,030,120
sơn tĩnh điện, KT: 800Hx400Wx250Dx1.5mm
55 BA.13220 Đèn led bán nguyệt 1.2 40W bộ 90.0000 27,238,926 3,161,484 0 30,400,410
56 BA.13230 Đèn led bán nguyệt 1.2 60W bộ 18.0000 8,594,177 885,216 0 9,479,392
57 BA.13605 Đèn downlight âm trần bóng led d155 220v-16w bộ 14.0000 4,773,020 491,786 0 5,264,806

58 BA.13605 Đèn ốp trần D300 30W bộ 12.0000 5,505,824 421,531 0 5,927,355


59 BA.13230 Đèn led panel lắp nổi 600x600 bộ 4.0000 5,553,162 196,715 0 5,749,876
60 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm tường 250v-16a cái 52.0000 3,254,387 1,169,047 0 4,423,434

61 BA.17101 Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + cái 12.0000 249,968 224,817 0 474,784
mặt che + đế âm)
62 BA.17102 Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + cái 4.0000 119,868 82,433 0 202,301
mặt che + đế âm)
63 BA.17103 Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + cái 2.0000 78,207 44,963 0 123,170
mặt che + đế âm)
64 BA.17101 Công tắc đảo chiều loại lắp chìm 220v-10a (công cái 4.0000 95,017 74,939 0 169,956
tắc + mặt che + đế âm)
65 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X10)mm2 m 30.0000 3,751,322 330,199 0 4,081,521
66 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X4)mm2 m 12.0000 632,919 132,080 0 764,998
67 BA.16402 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X2.5)mm2 m 1,200.0000 41,195,880 8,711,645 0 49,907,525

68 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (2X4)mm2 m 126.0000 3,578,424 826,201 0 4,404,625
69 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (2X2.5)mm2 m 856.0000 16,385,141 5,612,922 0 21,998,063

17
70 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X2.5)mm2 m 780.0000 5,923,468 4,383,924 0 10,307,393
71 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X1.5)mm2 m 1,980.0000 9,269,073 11,128,424 0 20,397,497
72 BA.16105 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện 10mm2 m 30.0000 889,457 210,766 0 1,100,222
vỏ PVC màu vàng xanh
73 BA.16104 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện 4mm2 m 136.0000 1,612,881 859,924 0 2,472,805
vỏ PVC màu vàng xanh
74 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m 1,246.0000 9,462,361 7,003,038 0 16,465,399
2.5mm2 vỏ PVC màu vàng xanh
75 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m 990.0000 4,634,537 5,564,212 0 10,198,748
1.5mm2 vỏ PVC màu vàng xanh
76 BA.14404 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D40 m 24.0000 876,456 1,124,083 4,997 2,005,536
(kèm phụ kiện)
77 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 m 211.4400 2,007,715 7,427,380 31,445 9,466,540
(kèm phụ kiện) lắp chìm 30%
78 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 m 493.3600 4,277,305 3,928,259 73,372 8,278,937
(kèm phụ kiện) lắp nổi 70%
79 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D16 m 237.6000 1,648,539 8,346,318 35,336 10,030,193
(kèm phụ kiện) lắp chìm 30%
80 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D16 m 554.4000 3,512,105 4,414,275 82,450 8,008,830
(kèm phụ kiện) lắp nổi 70%
* Phần ĐHKK 0 0.0000
81 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần casset, 1 máy 26.0000 4,095,000 7,976,307 139,202 12,210,509
chiều , CSL : 14.0 kw, gas R140A , 1P, 220 V,
50 Hz
82 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần casset, 1 máy 2.0000 315,000 613,562 10,708 939,270
chiều , CSL : 10.0 kw, gas R140A , 1P, 220 V,
50 Hz
83 BA.18404 Điều kiển gắn tường bộ 16.0000 0 674,450 0 674,450
84 BA.11210 Quạt hộp : Cấp gió tươi Lưu lượng: L=4200 cái 1.0000 0 227,158 164 227,322
m3/h, Cột áp : P=200 Pa
85 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi bếp Lưu lượng: L=6000 cái 1.0000 0 227,158 164 227,322
m3/h, Cột áp : P=350 Pa

18
86 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi wc Lưu lượng: L=800 m3/h, cái 2.0000 0 454,317 327 454,644
Cột áp : P=100 Pa
87 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: L=700 cái 1.0000 0 35,128 1,041 36,169
m3/h, Cột áp : P=50 Pa
88 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: L=1200 cái 7.0000 0 245,893 7,287 253,180
m3/h, Cột áp : P=100 Pa
89 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: L=1300 cái 6.0000 0 210,766 6,246 217,012
m3/h, Cột áp : P=100 Pa
90 BB.51002 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp 100m 6.5900 33,600,870 24,538,034 0 58,138,904
hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 9,5mm

91 BB.51004 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp 100m 6.5900 70,665,909 28,380,782 0 99,046,692
hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 15,9mm

92 BC.14102 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m 6.5900 11,412,879 7,361,410 0 18,774,290
đường kính ống 9,5mm
93 BC.14104 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m 6.5900 14,625,331 8,241,075 0 22,866,407
đường kính ống 15,9mm
94 BB.41102 Ống nước ngưng D27 100m 2.0200 2,623,108 1,381,311 0 4,004,419
95 BB.41103 Ống nước ngưng D34 100m 0.3700 663,974 304,135 0 968,109
96 BB.41104 Ống nước ngưng D42 100m 0.5000 1,145,493 512,863 0 1,658,356
97 BC.14108 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m 2.0200 6,722,576 3,027,531 0 9,750,106
đường kính ống 28,6mm
98 BC.14110 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m 0.3700 1,544,886 572,744 0 2,117,630
đường kính ống 34,9mm
99 BC.14112 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m 0.5000 2,421,880 814,960 0 3,236,840
đường kính ống 41,3mm
100 BB.82405 Louver gió kèm lcct, kích thước: 400x200 cái 2.0000 230,700 70,255 543 301,498
101 BB.82404 Louver gió kèm lcct, kích thước: 300x150 cái 2.0000 194,500 51,520 434 246,455
102 BB.82405 Cửa gió nan thẳng kt: 250x250 kèm hộp góp gió cái 10.0000 2,083,500 351,276 2,713 2,437,489

103 BB.81202 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d150 cái 10.0000 671,347 406,741 1,225 1,079,313
104 BB.81103 Côn thu kt: 300x150/200x150/l=200 cái 2.0000 255,510 218,623 643 474,776

19
105 BB.81103 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 4.0000 563,540 437,246 1,287 1,002,073
quạt/300x150/l=200
106 BB.61003 Ống gió kt: 300x150 M 5.0000 939,789 559,269 996 1,500,053
107 BB.61002 Ống gió kt: 200x150 M 2.0000 278,879 188,118 337 467,333
108 BB.62001 Ống gió kt: d100 M 6.0000 124,444 228,792 368 353,604
109 BB.62002 Ống gió mềm d150 M 18.0000 386,846 915,167 1,654 1,303,668
110 BB.62001 Ống gió mềm d100 M 4.0000 82,963 152,528 245 235,736
111 BB.82406 Cửa gió nan thẳng kt: 600x600 kèm hộp góp gió CÁI 2.0000 1,222,300 88,990 754 1,312,043

112 BB.81106 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: 300x300 CÁI 2.0000 783,336 325,393 980 1,109,709
113 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI 2.0000 770,226 315,224 1,042 1,086,492
114 BB.81106 Chân rẽ kt: 300x300 CÁI 2.0000 181,376 325,393 980 507,749
115 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI 2.0000 162,206 315,224 1,042 478,472
116 BB.81108 Cút 90 độ kt: 500x300 CÁI 3.0000 1,466,459 648,243 1,930 2,116,633
117 BB.81106 Cút 90 độ kt: 300x300 CÁI 3.0000 693,234 488,089 1,471 1,182,793
118 BB.81108 Z chuyển kt: 500x300/l=1200 CÁI 2.0000 529,200 432,162 1,287 962,648
119 BB.81108 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d CÁI 2.0000 529,200 432,162 1,287 962,648
quạt/500x300/l=200
120 BB.61008 Ống gió kt: 500x300 M 17.0000 7,391,164 3,543,729 6,250 10,941,143
121 BB.61006 Ống gió kt: 300x300 M 5.0000 1,631,480 813,482 1,455 2,446,417
122 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M 5.0000 358,859 495,715 842 855,416
123 BB.61007 Ống gió kt: 500x250 M 2.0000 861,100 376,235 674 1,238,009
124 BB.61005 Ống gió kt: 300x250 M 6.0000 1,950,268 823,650 1,471 2,775,389
125 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M 5.0000 358,859 495,715 842 855,416
126 BB.81205 Chân rẽ kt: d300 CÁI 1.0000 156,853 157,612 521 314,986
127 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI 1.0000 81,103 157,612 521 239,236
128 BB.81107 Côn thu kt: 500x250/300x250/l=300 CÁI 1.0000 148,228 188,118 567 336,912
129 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI 2.0000 770,226 315,224 1,042 1,086,492
130 BB.81107 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d CÁI 2.0000 468,155 376,235 1,134 845,524
quạt/500x250/l=200

20
131 BB.82406 Cửa gió kiểu khuếch tán kt: 600x600 kèm hộp CÁI 2.0000 1,222,300 88,990 754 1,312,043
góp gió
132 BB.82406 Louver lấy gió kt: 1200x400 kèm lưới lọc bụi g4, CÁI 1.0000 501,050 44,495 377 545,922
lcct
133 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x0.75 mm2 (loại chống nhiễu) M 341.0000 6,555,638 1,836,705 0 8,392,343
134 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x1,0 mm2 (loại chống nhiễu) M 659.0000 13,711,154 3,549,527 0 17,260,681
135 BA.16202 Cu/pvc/pvc/(2x2,5) m 659.0000 12,819,929 4,321,163 0 17,141,092
136 BA.16103 Cu/pvc (1x2,5)e mm2 m 659.0000 5,004,571 3,703,854 0 8,708,425
KẾT THÚC: Phần ĐHKK
* Phần điện nhẹ 0 0.0000
137 31.180300.0 Amply IP 240w bộ 1.0000 10,385,454 848,666 52,500 11,286,620
2
138 31.180120.0 Loa hộp gắn tường 6W bộ 2.0000 560,000 378,273 146,912 1,085,185
1
139 31.180120.0 Loa gắn trần 6W bộ 11.0000 3,190,000 2,080,503 808,015 6,078,518
140 1
BA.15402 Hộp đấu dây cái 1.0000 15,750 49,179 297 65,226
141 41.010100.1 Cáp tín hiệu âm thanh (2x1.5)mm 10 m 20.0000 4,806,648 915,167 489,706 6,211,521
142 0
TT Dây nhảy CAT6 sợi 2.0000 200,000 0 0 200,000
143 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 m 100.0000 866,975 796,226 14,872 1,678,072
(kèm phụ kiện)
144 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 50.0000 225,874 398,113 7,436 631,423
145 BD.42101 Camera IP bán ống hồng ngoại 3MB PoE cái 7.0000 62,318 4,092,371 880,311 5,035,000
(không bao gồm thiết bị)
146 BD.42202 Switch tầng 24 cổng đồng POE 1G +4 cái 1.0000 4,485 388,680 0 393,165
sfp24*10/100/1000 Base-T ports(POE/POE+)4*
1G/10 GE Base-X SFP+ portsIEEE
802.3af/at,Total Output Power:450W; (không
bao gồm thiết bị)
147 01.02.06.01. Pachpanel cat6 24 cổng (không bao gồm thiết cái 1.0000 5,040 20,337 217 25,594
00.00 bị)
148 01.01.09.01. Modul quang 10G SFP+ cái 2.0000 8,757 128,906 1,086 138,749
01.00 Module(850nm,300m,LC) (không bao gồm thiết
149 TT bDây
ị) nhảy CAT6 sợi 8.0000 800,000 0 0 800,000
150 31.010100.0 Cáp UTP CAT6 10 m 3.0000 425,080 84,186 4,173 513,439
1

21
151 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 m 150.0000 1,300,462 1,194,338 22,308 2,517,108
(kèm phụ kiện)
152 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 50.0000 225,874 398,113 7,436 631,423
153 31.070100.0 Tủ rack 19''20U (không bao gồm thiết bị ) cái 1.0000 6,828 259,834 36,853 303,515
1
154 35.130220.3 ODF 12 Port kèm theo phụ kiện (không bao gồm cái 1.0000 7,415 2,660,148 1,669,578 4,337,141
0 thiết bị)
155 BD.42202 Switch 24 cổng 1G+2 SFP (không bao gồm thiết cái 1.0000 4,485 388,680 0 393,165
bị)
156 01.02.06.01. Pachpanel cat6 24 cổng (không bao gồm thiết cái 1.0000 5,040 20,337 217 25,594
00.00 bị)
157 01.01.09.01. Modul quang 1G (không bao gồm thiết bị) cái 2.0000 8,757 128,906 1,086 138,749
158 01.00
TT Dây nhảy quang 2m sợi 2.0000 180,000 0 0 180,000
159 TT Mặt một lỗ+ đế âm tường m 6.0000 90,000 0 0 90,000
160 TT Nhân UTPcat6 m 6.0000 720,000 0 0 720,000
161 TT Dây nhảy UTPcat6 2m sợi 13.0000 1,170,000 0 0 1,170,000
162 31.010100.0 Cáp mạng UTP CAT6 10 m 40.0000 5,667,732 1,122,483 55,644 6,845,859
1
163 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 m 100.0000 866,975 796,226 14,872 1,678,072
(kèm phụ kiện)
164 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 50.0000 225,874 398,113 7,436 631,423
165 BA.14130 Máng cáp điện 100X100x1.5 loại có nắp đậy m 110.0000 13,550,114 1,545,614 17,995 15,113,723
KẾT THÚC: Phần điện nhẹ
* Phần cấp thoát nước 0 0.0000
166 BB.92106 Két nước inox 3000 lít bể 5.0000 68,506,850 3,372,250 0 71,879,100
167 BB.91201 Bộ xí bệt bộ 12.0000 31,094,017 4,215,312 0 35,309,329
168 BB.92001 Vòi xịt cái 12.0000 3,889,269 365,327 0 4,254,596
169 BB.91301 Bộ tiểu treo nam + trọn bộ thiết bị bộ 6.0000 10,964,734 2,107,656 0 13,072,390
170 BB.91101 Bộ lavabo bộ 10.0000 4,636,824 1,170,920 0 5,807,744
171 BB.91501 Vòi rửa lavabo bộ 10.0000 12,092,119 398,113 0 12,490,232
172 BB.91402 Sen tăm + trọn bộ thiết bị bộ 1.0000 1,472,874 58,546 0 1,531,420
173 BB.91101 Chậu bếp bộ 3.0000 1,770,177 351,276 0 2,121,453
174 BB.91501 Vòi chậu bộ 3.0000 3,791,287 119,434 0 3,910,721

22
175 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 80l bộ 1.0000 4,536,818 433,240 1,487 4,971,545
176 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 30l bộ 1.0000 3,354,880 433,240 1,487 3,789,608
177 BB.91702 Phễu thu sàn wc dn80 cái 12.0000 1,800,180 533,940 0 2,334,120
178 BB.91501 Vòi rửa dn15 bộ 4.0000 600,060 159,245 0 759,305
179 BB.42061 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d63 100m 0.8200 13,231,837 1,747,481 11,058 14,990,375
180 BB.42051 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d50 100m 0.2900 2,943,939 543,307 3,211 3,490,458
181 BB.42041 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d40 100m 0.6000 4,155,628 972,332 5,237 5,133,197
182 BB.42031 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d32 100m 3.6000 18,585,354 5,378,738 27,175 23,991,266
183 BB.42021 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d25 100m 1.0700 4,262,683 1,463,369 6,801 5,732,853
184 BB.42011 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d20 100m 1.2200 2,720,007 1,517,091 6,363 4,243,461
185 BB.42023 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d25 100m 0.0400 193,711 56,485 254 250,450
186 BB.42013 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d20 100m 0.9300 2,566,338 1,197,851 4,851 3,769,040
187 BB.80161 Măng sông trơn ppr d63 cái 19.0000 830,896 413,803 7,470 1,252,169
188 BB.80151 Măng sông trơn ppr d50 cái 7.0000 152,741 144,257 2,293 299,292
189 BB.80141 Măng sông trơn ppr d40 cái 14.0000 170,565 268,843 3,669 443,078
190 BB.80131 Măng sông trơn ppr d32 cái 82.0000 626,215 1,536,247 18,268 2,180,730
191 BB.80121 Măng sông trơn ppr d25 cái 25.0000 122,737 450,804 4,914 578,456
192 BB.80111 Măng sông trơn ppr d20 cái 28.0000 81,460 485,229 4,403 571,093
193 BB.80161 Tê ppr d63/63 cái 5.0000 631,883 163,343 2,949 798,175
194 BB.80161 Tê ppr d63/50 cái 2.0000 238,934 65,337 1,179 305,451
195 BB.80161 Tê ppr d63/40 cái 6.0000 716,802 196,012 3,538 916,352
196 BB.80161 Tê ppr d63/25 cái 12.0000 1,433,603 392,024 7,077 1,832,704
197 BB.80151 Tê ppr d50/50 cái 2.0000 100,738 61,825 983 163,546
198 BB.80151 Tê ppr d50/40 cái 2.0000 136,014 61,825 983 198,821
199 BB.80141 Tê ppr d40/32 cái 1.0000 38,731 28,805 393 67,929
200 BB.80141 Tê ppr d40/40 cái 5.0000 128,193 144,023 1,966 274,182
201 BB.80141 Tê ppr d40/25 cái 1.0000 38,731 28,805 393 67,929
202 BB.80131 Tê ppr d32/32 cái 2.0000 32,913 56,204 668 89,786
203 BB.80131 Tê ppr d32x25 cái 2.0000 35,276 56,204 668 92,148
204 BB.80131 Tê ppr d32x20 cái 2.0000 35,276 56,204 668 92,148

23
205 BB.80121 Tê ppr d25x25 cái 2.0000 20,002 54,097 590 74,688
206 BB.80121 Tê ppr d25x20 cái 20.0000 200,020 540,965 5,897 746,882
207 BB.80111 Tê ppr d20x20 cái 3.0000 19,367 77,983 708 98,058
208 BB.80161 Cút trơn ppr d63 cái 9.0000 1,010,558 196,012 3,538 1,210,108
209 BB.80151 Cút trơn ppr d50 cái 8.0000 293,845 164,866 2,621 461,332
210 BB.80141 Cút trơn ppr d40 cái 13.0000 271,844 249,640 3,407 524,892
211 BB.80131 Cút trơn ppr d32 cái 1.0000 12,910 18,735 223 31,868
212 BB.80121 Cút trơn ppr d25 cái 7.0000 51,553 126,225 1,376 179,154
213 BB.80111 Cút trơn ppr d20 cái 56.0000 310,551 970,458 8,807 1,289,816
214 BB.80151 Cút 135 ppr d50 cái 13.0000 544,871 267,906 4,259 817,037
215 BB.80111 Cút ren trong ppr dn15 cái 43.0000 1,727,999 745,173 6,762 2,479,934
216 BB.80111 Cút ren trong ppr dn20 cái 2.0000 80,372 34,659 315 115,346
217 BB.80161 Rắc co ren ngoài d63 cái 3.0000 2,388,512 65,337 1,179 2,455,029
218 BB.80151 Rắc co ren ngoài d50 cái 12.0000 7,063,246 247,298 3,932 7,314,476
219 BB.80141 Rắc co ren ngoài d40 cái 6.0000 2,000,930 115,219 1,573 2,117,721
220 BB.80131 Rắc co ren ngoài d32 cái 2.0000 449,499 37,469 446 487,414
221 BB.80121 Rắc co ren ngoài d25 cái 5.0000 715,072 90,161 983 806,215
222 BB.80111 Rắc co ren ngoài d20 cái 1.0000 91,736 17,330 157 109,223
223 BB.80161 Măng sông ren ngoài d63 cái 3.0000 1,738,809 65,337 1,179 1,805,326
224 BB.80151 Măng sông ren ngoài d50 cái 12.0000 4,104,410 247,298 3,932 4,355,640
225 BB.80141 Măng sông ren ngoài d40 cái 6.0000 1,641,980 115,219 1,573 1,758,771
226 BB.80131 Măng sông ren ngoài d32 cái 2.0000 188,201 37,469 446 226,116
227 BB.80121 Măng sông ren ngoài d25 cái 5.0000 263,661 90,161 983 354,805
228 BB.80111 Măng sông ren ngoài d20 cái 1.0000 45,368 17,330 157 62,854
229 BB.88102 Nút bịt ppr d20 cái 43.0000 141,560 312,167 0 453,728
230 BB.88103 Nút bịt ppr d25 cái 2.0000 10,786 16,861 0 27,648
231 BB.80161 Côn ppr d63/50 cái 4.0000 139,286 87,116 1,573 227,975
232 BB.80161 Côn ppr d63/25 cái 2.0000 69,643 43,558 786 113,987
233 BB.80151 Côn ppr d50/40 cái 1.0000 18,002 20,608 328 38,938
234 BB.80141 Côn ppr d40/32 cái 4.0000 40,004 76,812 1,048 117,865

24
235 BB.80141 Côn ppr d40/25 cái 3.0000 30,003 57,609 786 88,399
236 BB.80131 Côn ppr d32/25 cái 2.0000 12,911 37,469 446 50,826
237 BB.80131 Côn ppr d32/20 cái 3.0000 19,367 56,204 668 76,239
238 BB.80121 Côn ppr d25/20 cái 11.0000 50,000 198,354 2,162 250,516
239 BB.86604 Van chặn 2 chiều ren dn50 cái 3.0000 2,480,129 160,154 0 2,640,283
240 BB.86603 Van chặn 2 chiều ren dn40 cái 12.0000 6,368,461 518,595 0 6,887,055
241 BB.86602 Van chặn 2 chiều ren dn32 cái 6.0000 1,895,500 213,539 0 2,109,038
242 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn25 cái 2.0000 440,878 50,843 0 491,721
243 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn20 cái 5.0000 959,456 127,107 0 1,086,562
244 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn15 cái 1.0000 191,891 25,421 0 217,312
245 BB.86603 Van 1 chiều nối ren dn40 cái 4.0000 1,383,474 172,865 0 1,556,339
246 BB.80151 Y lọc nối ren dn50 cái 2.0000 1,000,100 41,216 655 1,041,972
247 BB.80151 Nối mềm ren dn50 cái 2.0000 43,644 41,216 655 85,516
248 BB.80141 Nối mềm ren dn40 cái 2.0000 24,362 38,406 524 63,293
249 BB.86603 Van phao dn40 cái 5.0000 4,780,603 216,081 0 4,996,684
250 BB.86601 Van xả khí dn20 cái 1.0000 181,890 25,421 0 207,311
251 BB.86601 Van góc 3 ngã dn15 cái 12.0000 480,912 305,056 0 785,968
252 BB.80111 Áp kế dn20 cái 2.0000 400,040 34,659 315 435,014
253 BB.80111 Chân không kế dn20 cái 2.0000 5,821 34,659 315 40,794
254 BB.80111 Kép thép ( 2 đầu ren ngoài) dn15 cái 36.0000 540,054 623,866 5,661 1,169,582
255 BB.41110 Ống u.pvc - pn10 d140 100m 0.1400 3,305,659 296,055 0 3,601,714
256 BB.41109 Ống u.pvc - pn8 d110 100m 0.7000 8,840,039 1,370,445 0 10,210,483
257 BB.41108 Ống u.pvc - pn8 d90 100m 0.7600 6,134,309 1,368,665 0 7,502,974
258 BB.41106 Ống u.pvc - pn8 d60 100m 0.3200 1,265,377 448,135 0 1,713,511
259 BB.41105 Ống u.pvc - pn8 d48 100m 0.0500 120,231 64,166 0 184,397
260 BB.41104 Ống u.pvc - pn8 d42 100m 0.2800 565,112 287,203 0 852,316
261 BB.41106 Ống u.pvc - pn6 d60 100m 0.1600 543,800 224,067 0 767,867
262 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái 3.0000 164,581 56,204 0 220,785
263 BB.75107 Măng sông u.pvc d110 cái 11.0000 201,996 167,442 0 369,438
264 BB.75106 Măng sông u.pvc d90 cái 12.0000 177,063 168,612 0 345,675

25
265 BB.75104 Măng sông u.pvc d60 cái 8.0000 64,634 73,065 0 137,699
266 BB.75108 Tê đều u.pvc 135 độ d140 cái 1.0000 171,076 28,102 0 199,178
267 BB.75107 Tê đều u.pvc 135 độ d110 cái 12.0000 781,320 273,995 0 1,055,315
268 BB.75106 Tê đều u.pvc 135 độ d90 cái 16.0000 625,273 337,225 0 962,498
269 BB.75104 Tê đều u.pvc 135 độ d60 cái 2.0000 32,575 27,400 0 59,974
270 BB.75104 Tê đều u.pvc 90 độ d60 cái 1.0000 16,287 13,700 0 29,987
271 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/110 cái 1.0000 117,723 28,102 0 145,825
272 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/90 cái 2.0000 215,226 56,204 0 271,430
273 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/90 cái 5.0000 278,503 114,165 0 392,668
274 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/60 cái 9.0000 400,405 205,496 0 605,901
275 BB.75106 Tê lệch u.pvc 135 độ d90/60 cái 9.0000 330,995 189,689 0 520,684
276 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/90 cái 2.0000 111,401 45,666 0 157,067
277 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/60 cái 2.0000 88,979 45,666 0 134,645
278 BB.75106 Tê lệch u.pvc 90 độ d90/60 cái 3.0000 110,332 63,230 0 173,561
279 BB.75108 Tê cong u.pvc d140 cái 1.0000 171,076 28,102 0 199,178
280 BB.75107 Tê cong u.pvc d110 cái 4.0000 260,440 91,332 0 351,772
281 BB.75108 Cút u.pvc 135 độ d140 cái 4.0000 279,901 74,939 0 354,840
282 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 43.0000 1,598,830 654,544 0 2,253,374
283 BB.75106 Cút u.pvc 135 độ d90 cái 57.0000 1,417,324 800,909 0 2,218,234
284 BB.75104 Cút u.pvc 135 độ d60 cái 51.0000 554,983 465,792 0 1,020,775
285 BB.75107 Cút u.pvc 90 độ d110 cái 2.0000 93,383 30,444 0 123,827
286 BB.75106 Cút u.pvc 90 độ d90 cái 5.0000 148,851 70,255 0 219,106
287 BB.75104 Cút u.pvc 90 độ d60 cái 24.0000 302,009 219,196 0 521,206
288 BB.75103 Cút u.pvc 90 độ d48 cái 9.0000 81,249 77,983 0 159,233
289 BB.75102 Cút u.pvc 90 độ d42 cái 10.0000 58,591 81,964 0 140,556
290 BB.75108 Côn upvc d140/90 cái 1.0000 46,051 18,735 0 64,786
291 BB.75107 Côn upvc d110/90 cái 1.0000 23,068 15,222 0 38,290
292 BB.75104 Côn upvc d60/48 cái 9.0000 66,407 82,199 0 148,605
293 BB.75104 Côn upvc d60/42 cái 10.0000 69,781 91,332 0 161,113
294 BB.75106 Xiphong u.pvc phễu thu sàn wc d90 cái 10.0000 1,309,713 140,510 0 1,450,224

26
295 BB.88112 Bịt thông tắc sàn u.pvc d140 cái 1.0000 30,024 32,786 0 62,810
296 BB.88111 Bịt thông tắc sàn u.pvc d110 cái 4.0000 95,672 103,041 0 198,713
297 BB.88109 Bịt thông tắc sàn u.pvc d90 cái 1.0000 12,094 18,735 0 30,828
298 BB.88111 Bịt thông tắc u.pvc d110 cái 1.0000 23,918 25,760 0 49,678
299 BB.88109 Bịt thông tắc u.pvc d90 cái 3.0000 36,281 56,204 0 92,485
300 BB.75108 Tê kiểm tra u.pvc d140 cái 2.0000 365,376 56,204 0 421,580
301 BB.75107 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái 3.0000 456,891 68,499 0 525,390
302 BB.75106 Tê kiểm tra u.pvc d90 cái 1.0000 92,032 21,077 0 113,109
303 BB.91702 Cầu thu mưa thu ống dn100 cái 9.0000 1,170,117 400,455 0 1,570,572
304 BB.41109 Ống u.pvc - pn10 d110 100m 1.0800 16,322,553 2,114,400 0 18,436,953
305 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái 13.0000 713,183 243,551 0 956,734
306 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 32.0000 1,189,827 487,103 0 1,676,930
307 BB.88111 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái 8.0000 1,214,656 309,123 0 1,523,779
KẾT THÚC: Phần cấp thoát nước
TỔNG HẠNG MỤC 772,255,365 277,296,700 4,902,027 1,054,454,093
TỔNG CÔNG TRÌNH 5,534,871,497 1,501,155,686 374,832,347 7,410,859,530
LÀM TRÒN 5,534,871,000 1,501,156,000 374,832,000 7,410,860,000

27
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI
Tên hạng mục: PHẦN CỌC BTLT
Thời điểm lập: .
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 328,305,911
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 328,305,911
2 Chi phí Nhân công NC B1 40,955,336
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 40,955,336
3 Chi phí Máy thi công M C1 224,208,760
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 224,208,760
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 593,470,006
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 6,5% 38,575,550
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 0,95% 5,637,965
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2,5% 14,836,750
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 59,050,266
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5,5% 35,888,615
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 688,408,887
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 68,840,889
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 757,249,776
LÀM TRÒN 757,250,000

Bằng chữ: Bảy trăm năm mươi bảy triệu hai trăm năm mươi nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI
Tên hạng mục: PHẦN KẾT CẤU
Thời điểm lập: .
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 2,177,159,757
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 2,177,159,757
2 Chi phí Nhân công NC B1 596,118,098
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 596,118,098
3 Chi phí Máy thi công M C1 115,633,644
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 115,633,644
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 2,888,911,499
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 6,5% 187,779,247
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 0,95% 27,444,659
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2,5% 72,222,787
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 287,446,694
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5,5% 174,699,701
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 3,351,057,894
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 335,105,789
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 3,686,163,683
LÀM TRÒN 3,686,164,000

Bằng chữ: Ba tỷ sáu trăm tám mươi sáu triệu một trăm sáu mươi tư nghìn đồng chẵn./.

2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI
Tên hạng mục: PHẦN KIẾN TRÚC
Thời điểm lập: .
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 2,257,150,463
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 2,257,150,463
2 Chi phí Nhân công NC B1 586,785,552
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 586,785,552
3 Chi phí Máy thi công M C1 30,087,916
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 30,087,916
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 2,874,023,931
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 6,5% 186,811,556
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 0,95% 27,303,227
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2,5% 71,850,598
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 285,965,381
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5,5% 173,799,412
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 3,333,788,725
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 333,378,872
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 3,667,167,597
LÀM TRÒN 3,667,168,000

Bằng chữ: Ba tỷ sáu trăm sáu mươi bảy triệu một trăm sáu mươi tám nghìn đồng chẵn./.

3
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI
Tên hạng mục: PHẦN LẮP ĐẶT ME
Thời điểm lập: .
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 772,255,365
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 772,255,365
2 Chi phí Nhân công NC B1 277,296,700
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 277,296,700
3 Chi phí Máy thi công M C1 4,902,027
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 4,902,027
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 1,054,454,093
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 6,5% 68,539,516
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 0,95% 10,017,314
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2,5% 26,361,352
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 104,918,182
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5,5% 63,765,475
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 1,223,137,750
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 122,313,775
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,345,451,525
LÀM TRÒN 1,345,452,000

Bằng chữ: Một tỷ ba trăm bốn mươi lăm triệu bốn trăm năm mươi hai nghìn đồng chẵn./.

4
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

Đơn vị tính: (đ)


Chi phí xây dựng Thuế giá trị Chi phí xây dựng
STT Hạng mục Tổng cộng
trước thuế gia tăng sau thuế
1 PHẦN CỌC BTLT 688,408,887 68,840,889 757,249,776 757,249,776
2 PHẦN KẾT CẤU 3,351,057,894 335,105,789 3,686,163,683 3,686,163,683
3 PHẦN KIẾN TRÚC 3,333,788,725 333,378,872 3,667,167,597 3,667,167,597
4 PHẦN LẮP ĐẶT ME 1,223,137,750 122,313,775 1,345,451,525 1,345,451,525
TỔNG CỘNG 8,596,393,256 859,639,326 9,456,032,581 9,456,032,581
LÀM TRÒN 9,456,033,000 9,456,033,000

Bằng chữ: Chín tỷ bốn trăm năm mươi sáu triệu không trăm ba mươi ba nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng trước thuế trước thuế % Thành tiền
(đ) (đ) (đ)
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

1
Thành tiền
sau thuế
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN


Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2017 105.00000 % 1
2 2018 105.00000 % 1
3 2019 105.00000 % 1
4 2020 105.00000 % 1.04762
5 2021 110.00000 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng


Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đ) (đ) (đ)
1 2022 6,248,024,450 1.00952 0.05 371,882,415 371,882,415
2 2023 6,248,024,450 1.00952 0.05 765,899,272 1,137,781,687
3 2024 -1,095,743,765 1.00952 0.05 -207,532,498 930,249,189
TỔNG CỘNG 11,400,305,135 930,249,189

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
Dự án: .
Chủ đầu tư/ Cơ quan chuẩn bị dự án:
Tư vấn lập dự án:
Địa điểm XD:
Thời điểm lập dự án: .
Thời gian thực hiện dự án:
Nguồn vốn đầu tư: NHÀ NƯỚC
Loại, cấp công trình có cấp cao nhất: 3

Đơn vị
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
1 Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định Gbt,tđc 0

2 Chi phí xây dựng Gcpxd 8,596,393,256 859,639,326
2.1 Chi phí xây dựng công trình chính, phụ Gxd 8,596,393,256 859,639,326
trợ tạm phục vụ thi công
+ PHẦN CỌC BTLT Gxd.1 688,408,887 68,840,889
+ PHẦN KẾT CẤU Gxd.2 3,351,057,894 335,105,789
+ PHẦN KIẾN TRÚC Gxd.3 3,333,788,725 333,378,873
+ PHẦN LẮP ĐẶT ME Gxd.4 1,223,137,750 122,313,775
3 Chi phí thiết bị Gtb 0 0
4 Chi phí quản lý dự án Gqlda ### 3.282% x 282,133,627 28,213,363
(Gxd+Gtb)
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv37 1,324,511,148 132,451,119
5.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0
5.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng Gtv2 ### 3%*Gtv1 0 0

1
5.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây Gtv3 ### 4.072%*Gtv1 0 0
dựng
5.4 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác Gtv4 8,000,000 800,000
động môi trường (Thông tư 195/2016/TT-
BTC)
5.5 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả Gtv5 ### 0.668% x 57,423,907 5,742,391
thi (Gxd+Gtb)
5.6 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi Gtv6 ### 1.114% x 95,763,821 9,576,382
(Gxd+Gtb)
5.7 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv7 ### 4.08027% x 350,756,055 35,075,606
(Gxd+Gtb)
5.8 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền Gtv8 ### 0.071% x 6,103,439 610,344
khả thi (Gxd+Gtb)
5.9 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả Gtv9 ### 0.204% x 17,536,642 1,753,664
thi (Gxd+Gtb)
5.10 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ Gtv10 ### 20%*Gtv9 3,507,328 350,733
5.11 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv11 ### 0.258% x Gxd 22,178,695 2,217,870
thuật, phần thiết kế
5.12 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv12 ### 0.25% x Gxd 21,490,983 2,149,098
thuật, phần dự toán
5.13 Chi phí thẩm định Báo cáo nghiên cứu Gtv13 0%*Gtv9 0 0
khả thi
5.14 Chi phí thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv14 0%*(Gtv11+Gtv 0 0
thuật 12)
5.15 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv15 0
5.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv16 ### 0
5.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv17 ### 3.41% x Gxd 293,137,010 29,313,701
5.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv18 ### 0
5.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công Gtv19 ### 0.258% x Gxd 22,178,695 2,217,870
5.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv20 ### 0.25% x Gxd 21,490,983 2,149,098

2
5.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ Gtv21 ### 0.432% x 37,136,419 3,713,642
sơ dự thầu thi công xây dựng GXD(Dự toán
gói thầu)
5.22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ Gtv22 0,05%*GGTXD 4,638,845 463,885
mời sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ- (Dự toán gói
CP) thầu)
5.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, Gtv23 0,03%*GGTXD 2,783,307 278,331
hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)
5.24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu Gtv24 0,1%*GGTXD 9,277,689 927,769
cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
5.25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ Gtv25 0,05%*GGTXD 4,638,845 463,885
yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
5.26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ Gtv26 0,05%*GGTXD 4,638,845 463,885
dự sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
5.27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề Gtv27 0,1%*GGTXD 9,277,689 927,769
xuất (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
5.28 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà Gtv28 0,05%*GGTXD 4,638,845 463,885
thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
5.29 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết Gtv29 0,02%*GGTXD 1,855,538 185,554
kiến nghị của nhà thầu (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)
5.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv30 ### 3.285% x Gxd 282,391,518 28,239,152
5.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ Gtv31 ### 0.367% x Gtb 0 0
sơ dự thầu mua sắm thiết bị
5.32 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh Gtv32 ### 30%*(Gtv21+Gt 11,140,926 1,114,093
giá hồ sơ quan tâm v31)

3
5.33 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ Gtv33 ### 60%*(Gtv21+Gt 22,281,851 2,228,185
đề xuất v31)
5.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv34 ### 0.844% x Gtb 0 0
5.35 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ Gtv35 ### 10,243,272 1,024,327
sơ dự thầu tư vấn
6 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk12 164,979,774 11,983,522
6.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0
6.2 Chi phí hạng mục chung, phụ trợ khác Gk2 0
6.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư Gk3 ### 0.165% x Gxd 14,184,049 1,418,405
210/2016/TT-BTC)
6.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư Gk4 ### 0.16% x Gxd 13,754,229 1,375,423
210/2016/TT-BTC)
6.5 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng Gk5 ### 2,166,058 216,606
(Thông tư 209/2016/TT-BTC)
6.6 Phí thẩm định thiết kế cơ sở (Thông tư Gk6 ### 50%*Gk5 1,083,029 108,303
209/2016/TT-BTC)
6.7 Phí thẩm định phê duyệt thiết kế về Gk7 ### 1,102,410
phòng cháy và chữa cháy (Thông tư
258/2016/TT-BTC)
6.8 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán Gk8 ### 44,042,137

6.9 Chi phí kiểm toán độc lập Gk9 ### 72,753,728 7,275,373

6.10 Phí bảo hiểm công trình (Phụ lục 7 - Gk10 0%*Gcpxd 0 0
Thông tư 329/2016/TT-BTC)
6.11 Phí bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp Gk11 ### 1.2%*Gtv 15,894,134 1,589,413
Tư vấn đầu tư xây dựng (Phụ lục 8 -
Thông tư 329/2016/TT-BTC)
6.12 Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu Gk12 0%*Gtv30 0
công trình xây dựng (Thông tư
10/2021/TT-BXD)

4
7 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 845,681,081 84,568,108
7.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng Gdp1 ### 0% x 0 0
phát sinh (Gcpxd+Gtb+G
qlda+Gtv+Gk)
7.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 ### = 'Dự phòng'! 845,681,081 84,568,108
TỔNG CỘNG H16 11,213,698,885 1,116,855,439
LÀM TRÒN Gtmdt
Bằng chữ: Mười hai tỷ ba trăm ba mươi triệu năm trăm năm mươi tư nghìn đồng chẵn./.

5
Đơn vị tính: (đ)
Chi phí sau thuế

9,456,032,582
9,456,032,582

757,249,776
3,686,163,683
3,667,167,598
1,345,451,525
0
310,346,990

1,456,962,267
0
0

6
0

8,800,000

63,166,298

105,340,203

385,831,661

6,713,783

19,290,306

3,858,061
24,396,565

23,640,081

0
0
322,450,711
0
24,396,565
23,640,081

7
40,850,061

5,102,730

3,061,638

10,205,458

5,102,730

5,102,730

10,205,458

5,102,730

2,041,092

310,630,670
0

12,255,019

8
24,510,036

0
11,267,599

176,963,296
0
0
15,602,454

15,129,652

2,382,664

1,191,332

1,102,410

44,042,137

80,029,100

17,483,547

9
930,249,189
0

930,249,189
12,330,554,324
12,330,554,000
ẵn./.

10
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI
Tên hạng mục: PHẦN CỌC BTLT
Thời điểm lập: .
Số bộ
Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị phận Khối lượng
STT Danh mục công tác Diễn giải tính toán
bản vẽ công tác tính giống một bộ phận
nhau
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
1 0 TT Cung cấp cọc bê tông ly tâm PC-300A md
Cọc thí nghiệm (2 cái) 0.0000
C1 : 2*1*8*1,01 = 16,16 16.1600
C3 : 2*1*9*1,01 = 18,18 18.1800
Cọc đại trà ( 73 cọc): 0.0000
C1 : 73*1*8*1,01 = 589,84 589.8400
C2 : 73*1*8*1,01 = 589,84 589.8400
2 0 AC.26321 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng 100m
máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp
II, đường kính cọc 300mm
Cọc thí nghiệm (2 cái) 0.0000
C1 : 2*1*8*1,01/100 = 0,1616 0.1616
C3 : 2*1*9*1,01/100 = 0,1818 0.1818
Cọc đại trà ( 73 cọc): 0.0000
C1 : 73*8*1,01/100 = 5,8984 5.8984
C2 : 73*8*1,01/100 = 5,8984 5.8984
3 0 AC.26321 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng 100m
máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp
II, đường kính cọc 300mm (Ép âm)

1
Cọc đại trà ( 73 cọc): 0.0000
73*0,7*1,01/100 = 0,5161 0.5161
4 0 AC.29411 Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc mối nối
300mm
Cọc thí nghiệm : 2*1 = 2 2.0000
Cọc đại trà (73 cái) : 73*1 = 73 73.0000
5 0 TT Cắt đầu cọc cọc
6 0 AF.11213 Đổ bê tông liên kết cọc vào đài m3
Cọc đại trà : 73*3,14*0,15*0,15*0,6 = 3,0945 3.0945

Cọc thí nghiệm : 2*3,14*0,15*0,15*0,6 = 0.0848


0,0848
7 0 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, tấn
khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
Bản thép lót đáy 0.0000
75*(3,14*0,15*0,15*0,003)*7850/1000 = 0.1248
0,1248
8 0 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn Thép D14 : 75*6*1,2*14,16/11,7/1000 = 0.6535
móng, đường kính cốt thép <= 18mm 0,6535

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

2
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI
Tên hạng mục: PHẦN KẾT CẤU
Thời điểm lập: .
Số bộ
Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị phận Khối lượng
STT Danh mục công tác Diễn giải tính toán
bản vẽ công tác tính giống một bộ phận
nhau
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
1 0 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
Đài móng 0.0000
D2 : 4*1,8*0,9*0,9*1,3/100 = 0,0758 0.0758
D3 : 15*1,8*0,79*0,9*1,3/100 = 0,2496 0.2496
15*(1,8+0,9)*0,96*1/2*0,9*1,3/100 = 0,2274 0.2274
D4 : 4*1,8*1,8*0,9*1,3/100 = 0,1516 0.1516
D5: 3*2,7*1,8*0,9*1,3/100 = 0,1706 0.1706
Dầm móng 0.0000
GM1: 2*(8,1-0,3-0,9)*0,55*0,75/100 = 0,0569 0.0569

GM1A: 1*(8,1*3-3*1,8)*0,55*0,75/100 = 0,078 0.0780

GM2: 2*(8,1-0,75-0,9)*0,55*0,75/100 = 0,0532 0.0532

GM2A: 2*(8,1-0,86-0,9)*0,55*0,65/100 = 0.0453


0,0453
GM2B: 2*(8,1*3-3*1,8)*0,55*0,65/100 = 0,1351 0.1351

3
GM3: 2*(8,1-0,3-0,9)*0,55*0,75/100 = 0,0569 0.0569

GM3A: 1*(8,1*3-3*1,8)*0,55*0,75/100 = 0,078 0.0780

GM4: 2*(6,9-2*0,85)*0,55*0,75/100 = 0,0429 0.0429

GM4 trục 2-3: 1*(6,9-2*0,95)*0,55*0,75/100 = 0.0206


0,0206
GM5: 1*(20,7-2,7-1,8-2*0,96)*0,55*0,75/100 = 0.0589
0,0589
GM5A: 1*(20,7-2*1,8-2*0,96)*0,55*0,75/100 = 0.0626
0,0626
GM6: 2*(20,7-2*1,8-2*0,96)*0,55*0,65/100 = 0.1085
0,1085
GM7: 1*(20,7-2*1,8-2*0,85)*0,55*0,75/100 = 0.0635
0,0635
GMP1: 1*(6,9-0,05-0,175)*0,45*0,65/100 = 0.0195
0,0195
GMP2: 0.0265
1*(3+2,825+1,475+1,75)*0,45*0,65/100 =
0,0265
GMP3: 0.0372
1*(6,675+2,825+1,475+1,75)*0,45*0,65/100 =
0,0372
GMP4: 1*4,7*0,45*0,65/100 = 0,0137 0.0137
GMP5: 2*7,875*0,45*0,65/100 = 0,0461 0.0461
GMP6: 1*3,425*0,45*0,65/100 = 0,01 0.0100
GMP7: 1*6,675*0,45*0,65/100 = 0,0195 0.0195
GMP8: 2*3,425*0,4*0,4/100 = 0,011 0.0110
3*1,175*0,4*0,4/100 = 0,0056 0.0056
2 0 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3
lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa
mác 150, PCB40
Đài móng 0.0000

4
D2 : 4*1,8*0,9*0,1 = 0,648 0.6480
D3 : 15*1,8*0,79*0,1 = 2,133 2.1330
15*(1,8+0,9)*0,96*1/2*0,1 = 1,944 1.9440
D4 : 4*1,8*1,8*0,1 = 1,296 1.2960
D5: 3*2,7*1,8*0,1 = 1,458 1.4580
Dầm móng 0.0000
GM1: 2*(8,1-0,3-0,9)*0,55*0,1 = 0,759 0.7590
GM1A: 1*(8,1*3-3*1,8)*0,55*0,1 = 1,0395 1.0395
GM2: 2*(8,1-0,75-0,9)*0,55*0,1 = 0,7095 0.7095
GM2A: 2*(8,1-0,86-0,9)*0,55*0,1 = 0,6974 0.6974
GM2B: 2*(8,1*3-3*1,8)*0,55*0,1 = 2,079 2.0790
GM3: 2*(8,1-0,3-0,9)*0,55*0,1 = 0,759 0.7590
GM3A: 1*(8,1*3-3*1,8)*0,55*0,1 = 1,0395 1.0395
GM4: 2*(6,9-2*0,85)*0,55*0,1 = 0,572 0.5720
GM4 trục 2-3: 1*(6,9-2*0,95)*0,55*0,1 = 0,275 0.2750

GM5: 1*(20,7-2,7-1,8-2*0,96)*0,55*0,1 = 0.7854


0,7854
GM5A: 1*(20,7-2*1,8-2*0,96)*0,55*0,1 = 0.8349
0,8349
GM6: 2*(20,7-2*1,8-2*0,96)*0,55*0,1 = 1,6698 1.6698

GM7: 1*(20,7-2*1,8-2*0,85)*0,55*0,1 = 0,847 0.8470

GMP1: 1*(6,9-0,05-0,175)*0,45*0,1 = 0,3004 0.3004

GMP2: 1*(3+2,825+1,475+1,75)*0,45*0,1 = 0.4073


0,4073
GMP3: 1*(6,675+2,825+1,475+1,75)*0,45*0,1 0.5726
= 0,5726

5
GMP4: 1*4,7*0,45*0,1 = 0,2115 0.2115
GMP5: 2*7,875*0,45*0,1 = 0,7088 0.7088
GMP6: 1*3,425*0,45*0,1 = 0,1541 0.1541
GMP7: 1*6,675*0,45*0,1 = 0,3004 0.3004
GMP8: 2*3,425*0,4*0,1 = 0,274 0.2740
3*1,175*0,4*0,1 = 0,141 0.1410
3 0 AF.31115 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3
tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250
cm, đá 1x2, mác 350, PCB40
Đài móng 0.0000
D2 : 4*1,6*0,7*0,7 = 3,136 3.1360
D3 : 15*1,8*0,79*0,7 = 14,931 14.9310
15*(1,6+0,738)*0,86*1/2*0,7 = 10,5561 10.5561
D4 : 4*1,6*1,6*0,7 = 7,168 7.1680
D5: 3*2,5*1,6*0,7 = 8,4 8.4000
Dầm móng 0.0000
GM1: 2*(8,1-0,2-0,8)*0,35*0,65 = 3,2305 3.2305
GM1A: 1*(8,1*3-3*1,6)*0,35*0,65 = 4,4363 4.4363
GM2: 2*(8,1-0,65-0,8)*0,35*0,65 = 3,0258 3.0258
GM2A: 2*(8,1-0,76-0,8)*0,35*0,65 = 2,9757 2.9757
GM2B: 2*(8,1*3-3*1,6)*0,35*0,55 = 7,5075 7.5075
GM3: 2*(8,1-0,2-0,8)*0,35*0,65 = 3,2305 3.2305
GM3A: 1*(8,1*3-3*1,8)*0,35*0,65 = 4,2998 4.2998
GM4: 2*(6,9-2*0,85)*0,35*0,65 = 2,366 2.3660
GM4 đoạn 2-3: 1*(6,9-2*0,95)*0,35*0,65 = 1.1375
1,1375
GM5: 1*(20,7-2,5-1,6-2*0,86)*0,35*0,65 = 3.3852
3,3852
GM5A: 1*(20,7-2*1,6-2*0,86)*0,35*0,65 = 3,59 3.5900

6
GM6: 2*(20,7-2*1,6-2*0,86)*0,35*0,55 = 6.0753
6,0753
GM7: 1*(20,7-2*1,6-2*0,75)*0,35*0,65 = 3,64 3.6400

GMP1: 1*(6,9-0,05-0,175)*0,25*0,55 = 0,9178 0.9178

GMP2: 1*(3+2,825+1,475+1,75)*0,25*0,55 = 1.2444


1,2444
GMP3: 1.7497
1*(6,675+2,825+1,475+1,75)*0,25*0,55 =
1,7497
GMP4: 1*4,7*0,25*0,55 = 0,6463 0.6463
GMP5: 2*7,875*0,25*0,55 = 2,1656 2.1656
GMP6: 1*3,425*0,25*0,55 = 0,4709 0.4709
GMP7: 1*6,675*0,25*0,55 = 0,9178 0.9178
GMP8: 2*3,425*0,2*0,3 = 0,411 0.4110
3*1,175*0,2*0,3 = 0,2115 0.2115
Tai sàn: 0.0000
MC1-1: (4*7,1+4*5,5+5,2)*0,2*0,25 = 2,78 2.7800
MC2-2: (6*6,5+4*5,5)*0,2*0,3 = 3,66 3.6600
MC3-3: 5,2*0,2*0,4 = 0,416 0.4160
4 0 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2
Ván khuôn BT lót 0.0000
Đài móng 0.0000
D2 : 4*2*(1,8+0,9)*0,1/100 = 0,0216 0.0216
D3 : 15*6,48*0,1/100 = 0,0972 0.0972
D4 : 4*4*1,8*0,1/100 = 0,0288 0.0288
D5: 3*2*(2,7+1,8)*0,1/100 = 0,027 0.0270
Ván khuôn móng 0.0000
Đài móng 0.0000
D2 : 4*2*(1,6+0,7)*0,8/100 = 0,1472 0.1472

7
D3 : 15*5,74*0,8/100 = 0,6888 0.6888
D4 : 4*4*1,6*0,8/100 = 0,2048 0.2048
D5: 3*2*(2,5+1,6)*0,8/100 = 0,1968 0.1968
Trừ giao dầm 0.0000
GM1 : -2*2*0,35*0,65/100 = -0,0091 -0.0091
GM1A: -3*2*0,35*0,65/100 = -0,0137 -0.0137
GM2 : -2*2*0,35*0,65/100 = -0,0091 -0.0091
GM2A : -2*2*0,35*0,65/100 = -0,0091 -0.0091
GM2B : -2*3*2*0,35*0,55/100 = -0,0231 -0.0231
GM3 : -2*2*0,35*0,65/100 = -0,0091 -0.0091
GM3A : -3*2*0,35*0,65/100 = -0,0137 -0.0137
GM4 : -1*3*2*0,35*0,65/100 = -0,0137 -0.0137
GM5 : -1*3*2*0,35*0,65/100 = -0,0137 -0.0137
GM5A : -1*3*2*0,35*0,65/100 = -0,0137 -0.0137
GM6 : -2*3*2*0,35*0,65/100 = -0,0273 -0.0273
GM7 : -1*3*2*0,35*0,65/100 = -0,0137 -0.0137
5 0 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2
Ván khuôn BT lót 0.0000
GM1: 2*(8,1-0,3-0,9)*2*0,1/100 = 0,0276 0.0276
GM1A: 1*(8,1*3-3*1,8)*2*0,1/100 = 0,0378 0.0378
GM2: 2*(8,1-0,75-0,9)*2*0,1/100 = 0,0258 0.0258
GM2A: 2*(8,1-0,86-0,9)*2*0,1/100 = 0,0254 0.0254
GM2B: 2*(8,1*3-3*1,8)*2*0,1/100 = 0,0756 0.0756
GM3: 2*(8,1-0,3-0,9)*2*0,1/100 = 0,0276 0.0276
GM3A: 1*(8,1*3-3*1,8)*2*0,1/100 = 0,0378 0.0378
GM4: 2*(6,9-2*0,85)*2*0,1/100 = 0,0208 0.0208
GM4 đoạn 2-3: 1*(6,9-2*0,95)*2*0,1/100 = 0.0100
0,01

8
GM5: 1*(20,7-2,7-1,8-2*0,96)*2*0,1/100 = 0.0286
0,0286
GM5A: 1*(20,7-2*1,8-2*0,96)*2*0,1/100 = 0.0304
0,0304
GM6: 2*(20,7-2*1,8-2*0,96)*2*0,1/100 = 0.0607
0,0607
GM7: 1*(20,7-2*1,8-2*0,85)*2*0,1/100 = 0.0308
0,0308
GMP1: 1*(6,9-0,05-0,175)*2*0,1/100 = 0,0134 0.0134

GMP2: 1*(3+2,825+1,475+1,75)*2*0,1/100 = 0.0181


0,0181
GMP3: 0.0255
1*(6,675+2,825+1,475+1,75)*2*0,1/100 =
0,0255
GMP4: 1*4,7*2*0,1/100 = 0,0094 0.0094
GMP5: 2*7,875*2*0,1/100 = 0,0315 0.0315
GMP6: 1*3,425*2*0,1/100 = 0,0069 0.0069
GMP7: 1*6,675*2*0,1/100 = 0,0134 0.0134
GMP8: 2*3,425*2*0,1/100 = 0,0137 0.0137
3*1,175*2*0,1/100 = 0,0071 0.0071
Dầm móng 0.0000
GM1: 2*(8,1-0,2-0,8)*2*0,65/100 = 0,1846 0.1846
GM1A: 1*(8,1*3-3*1,6)*2*0,65/100 = 0,2535 0.2535
GM2: 2*(8,1-0,65-0,8)*2*0,65/100 = 0,1729 0.1729
GM2A: 2*(8,1-0,76-0,8)*2*0,65/100 = 0,17 0.1700
GM2B: 2*(8,1*3-3*1,6)*2*0,55/100 = 0,429 0.4290
GM3: 2*(8,1-0,2-0,8)*2*0,65/100 = 0,1846 0.1846
GM3A: 1*(8,1*3-3*1,8)*2*0,65/100 = 0,2457 0.2457
GM4: 2*(6,9-2*0,85)*2*0,65/100 = 0,1352 0.1352

9
GM4 đoạn 2-3: 1*(6,9-2*0,95)*2*0,65/100 = 0.0650
0,065
GM5: 1*(20,7-2,5-1,6-2*0,86)*2*0,65/100 = 0.1934
0,1934
GM5A: 1*(20,7-2*1,6-2*0,86)*2*0,65/100 = 0.2051
0,2051
GM6: 2*(20,7-2*1,6-2*0,86)*2*0,55/100 = 0.3472
0,3472
GM7: 1*(20,7-2*1,6-2*0,75)*2*0,65/100 = 0.2080
0,208
GMP1: 1*(6,9-0,05-0,175)*2*0,55/100 = 0.0734
0,0734
GMP2: 1*(3+2,825+1,475+1,75)*2*0,55/100 = 0.0996
0,0996
GMP3: 0.1400
1*(6,675+2,825+1,475+1,75)*2*0,55/100 =
0,14
GMP4: 1*4,7*2*0,55/100 = 0,0517 0.0517
GMP5: 2*7,875*2*0,55/100 = 0,1733 0.1733
GMP6: 1*3,425*2*0,55/100 = 0,0377 0.0377
GMP7: 1*6,675*2*0,55/100 = 0,0734 0.0734
GMP8: 2*3,425*2*0,3/100 = 0,0411 0.0411
3*1,175*2*0,3/100 = 0,0212 0.0212
6 0 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3
tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2,
mác 350, PCB40
GT1: 232,1*0,2*0,1 = 4,642 4.6420
GT2: 1,6*0,1*0,15 = 0,024 0.0240
7 0 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2
bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng,
chiều cao <= 28m
GT1: 232,1*2*0,1/100 = 0,4642 0.4642

10
GT2: 1,6*2*0,15/100 = 0,0048 0.0048
8 0 AF.31212 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3
tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB40

Khu ăn: 641*0,1 = 64,1 64.1000


Khu bếp: 106*0,1 = 10,6 10.6000
Sảnh nhập kho: 13*0,1 = 1,3 1.3000
Kho ạnh, kho thực phẩm: (10+9)*0,1 = 1,9 1.9000
WC: (10+11)*0,1 = 2,1 2.1000
9 0 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
D6 : 112,27/1000 = 0,1123 0.1123
D8 : 4110,52/1000 = 4,1105 4.1105
D10: 1896,07/1000 = 1,8961 1.8961
10 0 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
D12 : 492,68/1000 = 0,4927 0.4927
D16 : 179,7/1000 = 0,1797 0.1797
D18 : 7628,55/1000 = 7,6286 7.6286
11 0 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
móng, đường kính cốt thép > 18mm
D20 : 3811,83/1000 = 3,8118 3.8118
D22: 828,25/1000 = 0,8283 0.8283
D25: 871,17/1000 = 0,8712 0.8712
12 0 AE.21113 Xây gạch bê tông 6,5x10,5x20, xây móng, m3
chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB40

GT1: 232,1*0,2*0,2 = 9,284 9.2840


GT2: 1,6*0,1*0,2 = 0,032 0.0320

11
13 0 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
khối lượng đào 0.0000
1.9245 1.9245
trừ bê tông lót móng: 0.0000
-22,6161/100 = -0,2262 -0.2262
trừ bê tông móng 0.0000
-108,6822/100 = -1,0868 -1.0868
14 0 TT Đất thừa tận dụng đắp nền 100m3
khối lượng đào 0.0000
1.9245 1.9245
khối lượng đắp 0.0000
-0.6115 -0.6115
Bể tự hoại 1 ( SL: 01) 0.0000
15 0 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 1*5,7*3,2*2,55*1,3/100 = 0,6047 0.6047
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
16 0 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 1*5,7*3,2*0,1 = 1,824 1.8240
lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa
mác 150, PCB40
17 0 AF.11215 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 1*5,5*3*0,2 = 3,3 3.3000
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác
350, PCB40
18 0 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2
VK lót: 0.0000
1*2*(5,7+3,2)*0,1/100 = 0,0178 0.0178
VK móng: 0.0000
1*2*(5,5+3)*0,2/100 = 0,034 0.0340
19 0 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn D10: 260,42/1000 = 0,2604 0.2604
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
20 0 TT CCLĐ-Băng cản nước md Thành bể: 2*(4,9+2,4) = 14,6 14.6000

12
21 0 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 Thành bể: 2*(4,9+2)*0,2*2,15 = 5,934 5.9340
tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m,
đá 1x2, mác 350, PCB40
22 0 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2
bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao
<= 28m
Thành ngoài: 2*(4,9+2,4)*2,15/100 = 0,3139 0.3139
Thành trong: 2*(4,5+2)*2,15/100 = 0,2795 0.2795
23 0 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 6m
D8: 93,5/1000 = 0,0935 0.0935
D10: 301,54/1000 = 0,3015 0.3015
24 0 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn D16: 202,03/1000 = 0,202 0.2020
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 6m
25 0 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3
nắp bể, đá 1x2, mác 350, PCB40
1*4,9*2,4*0,2 = 2,352 2.3520
Trừ nắp ga: -3*0,6*0,6*0,2 = -0,216 -0.2160
26 0 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2
bằng thép ống. Ván khuôn nắp bể
1*4,5*2/100 = 0,09 0.0900
Trừ nắp ga: -3*0,6*0,6/100 = -0,0108 -0.0108
27 0 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn D10: 55,49/1000 = 0,0555 0.0555
nắp bể, đường kính cốt thép <=10mm
28 0 AE.26113 Xây gạch bê tông 6,5x10x20, xây bể chứa, m3 2*2*0,2*2,15 = 1,72 1.7200
vữa XM mác 75, PCB40
29 0 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 2*2*2*2,15 = 17,2 17.2000
XM mác 75
30 0 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa m2 Đáy bể : 1*(0,975+0,875+2,25)*2 = 8,2 8.2000
XM mác 75

13
31 0 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika chuyên m2
dụng
Tường trong : 2*(0,975+0,875+2,25+3*2)*2,15 43.4300
= 43,43
Láng đáy bể : 8,2 = 8,2 8.2000
32 0 cbg Nắp ga gang 800x800, tải trọng 12,5 cái
33 0 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Khối lượng đào 0.0000
0.6047 0.6047
Trừ bê tông lót 0.0000
0.01824 0.0182
Trừ thể tích bể chiếm chỗ 0.0000
-1*5,5*3*0,2/100 = -0,033 -0.0330
-1*4,9*2,4*2,15/100 = -0,2528 -0.2528
34 0 TT Đất thừa tận dụng đắp nền 100m3
Khối lượng đào 0.0000
0.6047 0.6047
Trừ khối lượng đắp 0.0000
-0.3371 -0.3371
Bể tự hoại 2 ( SL: 01) 0.0000
35 0 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 1*3,88*2,6*1,9*1,3/100 = 0,2492 0.2492
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
36 0 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 1*3,88*2,6*0,1 = 1,0088 1.0088
lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa
mác 150, PCB40
37 0 AF.11215 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 1*3,68*2,4*0,2 = 1,7664 1.7664
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác
350, PCB40
38 0 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2

14
VK lót: 0.0000
1*2*(3,88+2,6)*0,1/100 = 0,013 0.0130
VK móng: 0.0000
1*2*(3,68+2,4)*0,2/100 = 0,0243 0.0243
39 0 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn D10: 147,96/1000 = 0,148 0.1480
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
40 0 TT CCLĐ-Băng cản nước md Thành bể: 2*(3,08+2,4) = 10,96 10.9600
41 0 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3
tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m,
đá 1x2, mác 350, PCB40
Thành bể: 2*(3,08+1,4)*0,2*1,5 = 2,688 2.6880
2*(3,08+1,6)*0,1*0,1 = 0,0936 0.0936
42 0 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2
bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao
<= 28m
Thành ngoài: 2*(3,08+1,8)*1,6/100 = 0,1562 0.1562
Thành trong: 2*(2,68+1,4)*1,6/100 = 0,1306 0.1306
43 0 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 6m
D8: 45,3/1000 = 0,0453 0.0453
D10: 82/1000 = 0,082 0.0820
44 0 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 6m
D12: 218,4/1000 = 0,2184 0.2184
D16: 135,11/1000 = 0,1351 0.1351
45 0 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất m3
bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
tô, đá 1x2, mác 250, PCB40
TD1: 2*1,6*0,715*0,1 = 0,2288 0.2288

15
TD2: 1*1,6*0,68*0,1 = 0,1088 0.1088
TD3: 1*1,6*0,77*0,1 = 0,1232 0.1232
46 0 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm
chớp
TD1: 2*2*(1,6+0,715)*0,1/100 = 0,0093 0.0093
TD2: 1*2*(1,6+0,68)*0,1/100 = 0,0046 0.0046
TD3: 1*2*(1,6+0,77)*0,1/100 = 0,0047 0.0047
47 0 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn D10: 55,49/1000 = 0,0555 0.0555
đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ,
lá chớp, nan hoa, con sơn
48 0 AG.42115 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng 1 cấu 4=4 4.0000
thủ công, trọng lượng <= 100kg kiện
49 0 AE.26113 Xây gạch bê tông 6,5x10x20, xây bể chứa, m3 2*1,4*0,2*1,5 = 0,84 0.8400
vữa XM mác 75, PCB40
50 0 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 2*2*1,4*1,5 = 8,4 8.4000
XM mác 75
51 0 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa m2 Đáy bể : 1*(1,195+0,515+0,57)*1,4 = 3,192 3.1920
XM mác 75
52 0 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika chuyên m2
dụng
Tường trong : 19.4400
2*(1,195+0,515+0,57+3*1,4)*1,5 = 19,44
Láng đáy bể : 3,192 = 3,192 3.1920
53 0 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Khối lượng đào 0.0000
0.2492 0.2492
Trừ bê tông lót 0.0000
-0.010088 -0.0101
Trừ thể tích bể chiếm chỗ 0.0000

16
-0.017664 -0.0177
-1*3,08*1,8*1,5/100 = -0,0832 -0.0832
54 0 TT Đất thừa tận dụng đắp nền 100m3
Khối lượng đào 0.0000
0.2492 0.2492
Trừ khối lượng đắp 0.0000
-0.1382 -0.1382
55 0 AF.32225 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3
tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều
cao <= 28m, đá 1x2, mác 350, PCB40

C1 : 4*0,3*0,5*(7,7+0,05-2*0,55) = 3,99 3.9900


C2 : 7*0,3*0,5*(7,7+0,05-2*0,55) = 6,9825 6.9825
C2A : 5*0,3*0,5*(7,7+0,05-2*0,55) = 4,9875 4.9875
C3 : 8*0,3*0,5*(7,7+0,05-2*0,55) = 7,98 7.9800
TR1: 22*0,2*0,4*3,9 = 6,864 6.8640
TR2: 13*0,2*0,2*3,9 = 2,028 2.0280
56 0 AF.89141 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung 100m2
xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván
khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m

C1 : 4*2*(0,3+0,5)*(7,7+0,05-2*0,55)/100 = 0.4256
0,4256
C2 : 12*2*(0,3+0,5)*(7,7+0,05-2*0,55)/100 = 1.2768
1,2768
C2A : 5*2*(0,3+0,5)*(7,7+0,05-2*0,55)/100 = 0.5320
0,532
C3 : 8*2*(0,3+0,5)*(7,7+0,05-2*0,55)/100 = 0.8512
0,8512
TR1: 22*2*(0,2+0,4)*3,9/100 = 1,0296 1.0296
TR2: 13*4*0,2*3,9/100 = 0,4056 0.4056

17
57 0 AF.61412 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
cột, trụ, đường kính cốt thép < 10mm, chiều
cao <= 28m
D6: 208,3/1000 = 0,2083 0.2083
D8 : 1201,7/1000 = 1,2017 1.2017
58 0 AF.61422 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn D12: 205,8/1000 = 0,2058 0.2058
cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 28m
59 0 AF.61432 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều
cao <= 28m
D16: (29,7+44,5)/1000 = 0,0742 0.0742
D20 : 3616,3/1000 = 3,6163 3.6163
D22: 2810,8/1000 = 2,8108 2.8108
60 0 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3
tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2,
mác 350, PCB40
Tầng 2 0.0000
D2-1: 1*(40,5-2*0,05-4*0,35)*0,3*0,42 = 4,914 4.9140

D2-2: 1*(40,5-2*0,05-4*0,35)*0,3*0,42 = 4,914 4.9140

D2-3: 1*(40,5-2*0,05-4*0,35)*0,3*0,42 = 4,914 4.9140

D2-4: 1*(40,5-2*0,05-4*0,35)*0,3*0,42 = 4,914 4.9140

D2-5: 1*(20,7+2*0,3)*0,35*0,42 = 3,1311 3.1311


D2-6: 1*(20,7+2*0,3)*0,35*0,42 = 3,1311 3.1311
D2-7: 2*(20,7+2*0,3)*0,35*0,42 = 6,2622 6.2622
D2-8: 1*(20,7+2*0,3)*0,35*0,42 = 3,1311 3.1311
D2-9: 1*(20,7+2*0,3)*0,35*0,42 = 3,1311 3.1311

18
D2-P1: 3*(8,1-0,35)*0,25*0,42 = 2,4413 2.4413
D2-P2: 1*(40,5-2*0,05-4*0,35)*0,25*0,42 = 4.0950
4,095
D2-P3: 1*(40,5-2*0,05-4*0,35)*0,25*0,42 = 4.0950
4,095
D2-P4: 1*(8,1-0,05-0,175)*0,25*0,42 = 0,8269 0.8269

D2-P5: 1*(8,1-0,05-0,175)*0,25*0,42 = 0,8269 0.8269

D2-P6: 2*(7,2-0,3-0,25)*0,25*0,42 = 1,3965 1.3965


D2-P7: 1*(6,9-0,25)*0,25*0,17 = 0,2826 0.2826
DB1: 1*(1,5+0,675)*0,2*0,17 = 0,074 0.0740
1*(1,7+0,675)*0,2*0,17 = 0,0808 0.0808
1*(1,2+1,05)*0,2*0,17 = 0,0765 0.0765
DB2: 1*(1,7+2*0,25)*0,2*0,17 = 0,0748 0.0748
D2-L1: 41*0,3*0,2*0,42 = 1,0332 1.0332
MC1-1: 4.6860
1*(1,5+2,65+0,85+3,4+0,95+0,85+2,35+0,95+
2+1,5+2,65+4*0,85+4*0,95+3,4+2,35+2*(0,85
5+0,57)+2*0,9+1,8)*0,2*0,6 = 4,686
MC1-1: 3.3193
1*(1,5+2,65+0,85+3,4+0,95+0,85+2,35+0,95+
2+1,5+2,65+4*0,85+4*0,95+3,4+2,35+2*(0,85
5+0,57)+2*0,9+1,8)*1/2*0,17*1 = 3,3193

Tầng mái: 0.0000


DM-1: 4*(40,5-2*0,05-4*0,35)*0,3*0,42 = 19.6560
19,656
DM-2: 6*(20,7+2*0,3)*0,35*0,42 = 18,7866 18.7866
D2-P1: 3*(40,5-2*0,05-4*0,35)*0,25*0,42 = 12.2850
12,285
DM-L1: 41*0,3*0,2*0,42 = 1,0332 1.0332

19
MC2-2: (23,7-14*0,2+6,3-6*0,2+23,7- 5.6980
15*0,2+6,3-6*0,2)*0,2*0,55 = 5,698
(23,7-14*0,2+6,3-6*0,2+23,7-15*0,2+6,3- 6.4750
6*0,2)*1/2*0,25*1 = 6,475
61 0 AF.89131 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung 100m2
xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván
khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m
Tầng 2 0.0000
D2-1: 1*(40,5-2*0,05-4*0,35)*2*0,42/100 = 0.3276
0,3276
D2-2: 1*(40,5-2*0,05-4*0,35)*2*0,42/100 = 0.3276
0,3276
D2-3: 1*(40,5-2*0,05-4*0,35)*2*0,42/100 = 0.3276
0,3276
D2-4: 1*(40,5-2*0,05-4*0,35)*2*0,42/100 = 0.3276
0,3276
D2-5: 1*(20,7+2*0,3)*2*0,42/100 = 0,1789 0.1789
D2-6: 1*(20,7+2*0,3)*2*0,42/100 = 0,1789 0.1789
D2-7: 2*(20,7+2*0,3)*2*0,42/100 = 0,3578 0.3578
D2-8: 1*(20,7+2*0,3)*2*0,42/100 = 0,1789 0.1789
D2-9: 1*(20,7+2*0,3)*2*0,42/100 = 0,1789 0.1789
D2-P1: 3*(8,1-0,35)*2*0,42/100 = 0,1953 0.1953
D2-P2: 1*(40,5-2*0,05-4*0,35)*2*0,42/100 = 0.3276
0,3276
D2-P3: 1*(40,5-2*0,05-4*0,35)*2*0,42/100 = 0.3276
0,3276
D2-P4: 1*(8,1-0,05-0,175)*2*0,42/100 = 0.0662
0,0662
D2-P5: 1*(8,1-0,05-0,175)*2*0,42/100 = 0.0662
0,0662
D2-P6: 2*(7,2-0,3-0,25)*2*0,42/100 = 0,1117 0.1117

20
D2-P7: 1*(6,9-0,25)*2*0,17/100 = 0,0226 0.0226
DB1: 1*(1,5+0,675)*2*0,17/100 = 0,0074 0.0074
1*(1,7+0,675)*2*0,17/100 = 0,0081 0.0081
1*(1,2+1,05)*2*0,17/100 = 0,0077 0.0077
DB2: 1*(1,7+2*0,25)*2*0,17/100 = 0,0075 0.0075
D2-L1: 41*0,3*2*0,42/100 = 0,1033 0.1033
MC1-1: 0.8396
1*(1,5+2,65+0,85+3,4+0,95+0,85+2,35+0,95+
2+1,5+2,65+4*0,85+4*0,95+3,4+2,35+2*(0,85
5+0,57)+2*0,9+1,8)*(1+1,15)/100 = 0,8396

Tầng mái: 0.0000


DM-1: 4*(40,5-2*0,05-4*0,35)*2*0,42/100 = 1.3104
1,3104
DM-2: 6*(20,7+2*0,3)*2*0,42/100 = 1,0735 1.0735
D2-P1: 3*(40,5-2*0,05-4*0,35)*2*0,42/100 = 0.9828
0,9828
DM-L1: 41*0,3*2*0,42/100 = 0,1033 0.1033
MC2-2: (23,7-14*0,2+6,3-6*0,2+23,7- 1.1033
15*0,2+6,3-6*0,2)*(1+1,13)/100 = 1,1033
62 0 AF.61512 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <10mm,
chiều cao <= 28m
D6 : 15,88/1000 = 0,0159 0.0159
D8: 3599,5/1000 = 3,5995 3.5995
63 0 AF.61522 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 28m
D16: 3085,84/1000 = 3,0858 3.0858
D18 : 3216,03/1000 = 3,216 3.2160

21
64 0 AF.61532 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 28m
D20: 9158,54/1000 = 9,1585 9.1585
D22: 2075,97/1000 = 2,076 2.0760
D25: 763,77/1000 = 0,7638 0.7638
65 0 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3
tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2,
mác 350, PCB40
Tầng 2: 0.0000
41,15*21,7*0,13 = 116,0842 116.0842
Trừ ô cầu thang: -1*4,05*4,6*0,13 = -2,4219 -2.4219

-1*2,925*4,5*0,13 = -1,7111 -1.7111


Trừ lỗ thông sàn: 0.0000
-1*1,5*0,475*0,13 = -0,0926 -0.0926
-1*1,7*0,475*0,13 = -0,105 -0.1050
-1*1,2*0,85*0,13 = -0,1326 -0.1326
Tầng mái: 0.0000
41,6*21,8*0,13 = 117,8944 117.8944
66 0 AF.89111 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung 100m2
xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván
khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m
Tầng 2: 0.0000
41,15*21,7/100 = 8,9296 8.9296
Trừ ô cầu thang: -1*4,05*4,6/100 = -0,1863 -0.1863
-1*2,925*4,5/100 = -0,1316 -0.1316
Trừ lỗ thông sàn: 0.0000
-1*1,5*0,475/100 = -0,0071 -0.0071
-1*1,7*0,475/100 = -0,0081 -0.0081

22
-1*1,2*0,85/100 = -0,0102 -0.0102
Tầng mái: 0.0000
41,6*21,8/100 = 9,0688 9.0688
67 0 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều
cao <= 28m
D10 : 23188,3/1000 = 23,1883 23.1883
CẦU THANG: 0.0000
68 0 AF.12614 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3
cầu thang thường, đá 1x2, mác 250
Cầu thang ST01: 0.0000
DCT-1: 1*2,925*0,25*0,55 = 0,4022 0.4022
DT-1 : 2*2,925*0,2*0,25 = 0,2925 0.2925
DT-2: 1*2*0,2*0,25 = 0,1 0.1000
DGK: 1*(1+3,31)*0,25*0,25 = 0,2694 0.2694
Bản thang : 1*3,4*1,5*0,15 = 0,765 0.7650
1*3,3*1,45*0,15 = 0,7178 0.7178
Chiếu nghỉ : 3,37*2*0,15 = 1,011 1.0110
Cầu thang ST02: 0.0000
DCT-2: 1*4,05*0,25*0,55 = 0,5569 0.5569
DT-1 : 2*4,2*0,2*0,25 = 0,42 0.4200
DT-2: 1*1,5*0,2*0,25 = 0,075 0.0750
DT-3: 1*1,6*0,2*0,25 = 0,08 0.0800
Bản thang : 1*3,4*1,85*0,15 = 0,9435 0.9435
1*3,3*1,7*0,15 = 0,8415 0.8415
Chiếu nghỉ : 1*4,6*1,5*0,15 = 1,035 1.0350
69 0 AF.81161 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường 100m2

Cầu thang ST01: 0.0000

23
DCT-1: 1*2,925*2*0,55/100 = 0,0322 0.0322
DT-1 : 2*2,925*2*0,25/100 = 0,0293 0.0293
DT-2: 1*2*2*0,25/100 = 0,01 0.0100
DGK: 1*(1+3,31)*2*0,25/100 = 0,0216 0.0216
Bản thang : 1*3,4*1,5/100 = 0,051 0.0510
1*3,3*1,45/100 = 0,0479 0.0479
Chiếu nghỉ : 3,37*2/100 = 0,0674 0.0674
Cầu thang ST02: 0.0000
DCT-2: 1*4,05*2*0,55/100 = 0,0446 0.0446
DT-1 : 2*4,2*2*0,25/100 = 0,042 0.0420
DT-2: 1*1,5*2*0,25/100 = 0,0075 0.0075
DT-3: 1*1,6*2*0,25/100 = 0,008 0.0080
Bản thang : 1*3,4*1,85/100 = 0,0629 0.0629
1*3,3*1,7/100 = 0,0561 0.0561
Chiếu nghỉ : 1*4,6*1,5/100 = 0,069 0.0690
70 0 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
cầu thang, đường kính cốt thép < 10mm, chiều
cao <= 28m
D6 : 68,8/1000 = 0,0688 0.0688
D8: 84,1/1000 = 0,0841 0.0841
71 0 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn D10 : 484/1000 = 0,484 0.4840
cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều
cao <= 28m
72 0 AF.61822 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều
cao <= 28m
D16 : 145,1/1000 = 0,1451 0.1451
D18: 161,1/1000 = 0,1611 0.1611
LANH TÔ: 0.0000

24
73 0 AG.11412 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất m3
bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
tô, đá 1x2, mác 200, PCB40
LT800G: 6*1,3*0,2*0,1 = 0,156 0.1560
LT930G: 4*1,43*0,2*0,1 = 0,1144 0.1144
LT1230G: 1*1,73*0,2*0,14 = 0,0484 0.0484
LT1530G: 2*2,03*0,2*0,14 = 0,1137 0.1137
74 0 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm
chớp
LT800G: 6*2*(1,3+0,2)*0,1/100 = 0,018 0.0180
LT930G: 4*2*(1,43+0,2)*0,1/100 = 0,013 0.0130
LT1230G: 1*2*(1,73+0,2)*0,14/100 = 0,0054 0.0054

LT1530G: 2*2*(2,03+0,2)*0,14/100 = 0,0125 0.0125

75 0 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn
đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ,
lá chớp, nan hoa, con sơn
D6: 11,9/1000 = 0,0119 0.0119
D10: 16,3/1000 = 0,0163 0.0163
D12: 20,2/1000 = 0,0202 0.0202
76 0 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng 1 cấu
thủ công, trọng lượng <= 50kg kiện

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

25
26
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI
Tên hạng mục: PHẦN KIẾN TRÚC
Thời điểm lập: .
Số bộ
Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị phận Khối lượng
STT Danh mục công tác Diễn giải tính toán
bản vẽ công tác tính giống một bộ phận
nhau
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
1 0 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao <=
28m, vữa XM mác 75, PCB40
Tường 400: 0.0000
Tầng 1: 0.0000
Trục A1;A6: 2*2*7,7*0,39*(3,9-0,05) = 46,2462 46.2462

Trừ cột chiếm chỗ: -2*2*0,2*0,5*(3,9-0,05- -1.3200


0,55) = -1,32
Trừ dầm chiếm chỗ: -2*2*7,7*0,2*0,55 = - -3.3880
3,388
Trục 1: 1*(3,6+8,5)*0,39*(3,9-0,05) = 18,1682 18.1682

Trừ cột chiếm chỗ: -1*3*0,2*0,3*(3,9-0,05-0,6) -0.5850


= -0,585
Trừ dầm chiếm chỗ: -1*(3,6+8,5)*0,2*0,6 = - -1.4520
1,452
Trục 4: 1*2*8,5*0,39*(3,9-0,05) = 25,5255 25.5255
Trừ cột chiếm chỗ: -1*4*0,2*0,3*(3,9-0,05-0,6) -0.7800
= -0,78

27
Trừ dầm chiếm chỗ: -1*2*8,5*0,2*0,55 = -1,87 -1.8700

Tầng 2: 0.0000
Trục A1;A6: 2*2*7,7*0,39*(3,9-0,05) = 46,2462 46.2462

Trừ cột chiếm chỗ: -2*2*0,2*0,5*(3,9-0,05- -1.3200


0,55) = -1,32
Trừ dầm chiếm chỗ: -2*2*7,7*0,2*0,55 = - -3.3880
3,388
Trục 1: 1*(3,6+8,5)*0,39*(3,9-0,05) = 18,1682 18.1682

Trừ cột chiếm chỗ: -1*3*0,2*0,3*(3,9-0,05-0,6) -0.5850


= -0,585
Trừ dầm chiếm chỗ: -1*(3,6+8,5)*0,2*0,55 = - -1.3310
1,331
Trục 4: 1*2*8,5*0,39*(3,9-0,05) = 25,5255 25.5255
Trừ cột chiếm chỗ: -1*4*0,2*0,3*(3,9-0,05-0,6) -0.7800
= -0,78
Trừ dầm chiếm chỗ: -1*2*8,5*0,2*0,55 = -1,87 -1.8700

2 0 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3


(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao <=
28m, vữa XM mác 75, PCB40
Tường 200: 0.0000
Tầng 1: 0.0000
Trục 1: 1*4,9*0,19*(3,9-0,05-0,13) = 3,4633 3.4633
1*(0,75+0,95*4+0,85)*0,19*(3,9-0,05-0,55) = 3.3858
3,3858
14*0,5*0,19*(3,9-0,05-0,13) = 4,9476 4.9476
Trục 4: 1*(0,75+0,95*4+0,85)*0,19*(3,9-0,05- 3.3858
0,55) = 3,3858
14*0,5*0,19*(3,9-0,05-0,13) = 4,9476 4.9476

28
Trục A1: 1*6,3*0,19*(3,9-0,05-0,55) = 3,9501 3.9501

6*0,5*0,19*(3,9-0,05-0,13) = 2,1204 2.1204


Trục A6: 1*2*0,75*0,19*(3,9-0,05-0,55) = 0.9405
0,9405
6*0,5*0,19*(3,9-0,05-0,13) = 2,1204 2.1204
Tầng 2: 0.0000
Trục 1: 1*4,9*0,19*(3,9-0,05-0,13) = 3,4633 3.4633
1*(0,75+0,95*4+0,85)*0,19*(3,9-0,05-0,55) = 3.3858
3,3858
14*0,5*0,19*(3,9-0,05-0,13) = 4,9476 4.9476
Trục 4: 1*(0,75+0,95*4+0,85)*0,19*(3,9-0,05- 3.3858
0,55) = 3,3858
14*0,5*0,19*(3,9-0,05-0,13) = 4,9476 4.9476
Trục A1: 1*6,3*0,19*(3,9-0,05-0,55) = 3,9501 3.9501

6*0,5*0,19*(3,9-0,05-0,13) = 2,1204 2.1204


Trục A6: 1*2*0,75*0,19*(3,9-0,05-0,55) = 0.9405
0,9405
6*0,5*0,19*(3,9-0,05-0,13) = 2,1204 2.1204
Tường ngăn khu vệ sinh: 0.0000
Tầng 1: 0.0000
(7,1+3,85+2,5+7,3+2*1,4)*0,19*(3,9-0,13) = 16.8689
16,8689
Trừ cửa: 0.0000
DWA02b: -2*0,8*2,21*0,19 = -0,6718 -0.6718
Tầng 2: 0.0000
(7,1+3,85+2,5+7,3+2*1,4)*0,19*(3,9-0,13) = 16.8689
16,8689
Trừ cửa: 0.0000

29
DWA02b: -2*0,8*2,21*0,19 = -0,6718 -0.6718
3 0 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng m3
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao <=
28m, vữa XM mác 75, PCB40
Tầng 1: 0.0000
Trục 2: (3+3,15)*0,19*(3,9-0,05-0,55) = 3,8561 3.8561

Trục 3: (3+2,65)*0,19*(3,9-0,05-0,55) = 3,5426 3.5426

Trục A2: (1,4+1,7+1,4+1,4)*0,19*(3,9-0,05- 3.6993


0,55) = 3,6993
Tường ngăn khu cầu thang: 6,8*0,19*(3,9- 4.2636
0,05-0,55) = 4,2636
Trừ cửa: 0.0000
DWA04: -0,93*2,21*0,19 = -0,3905 -0.3905
Tường ngăn sảnh nhập hàng: 7*0,19*(3,9- 4.3890
0,05-0,55) = 4,389
Trừ cửa: 0.0000
DWA04: -2*0,93*2,21*0,19 = -0,781 -0.7810
Tường ngăn kho: 2,9*0,19*(3,9-0,05-0,55) = 1.8183
1,8183
Tường khu bếp: 3,5*0,19*(3,9-0,05-0,55) = 2.1945
2,1945
Tường thang máy: (1+1,5)*0,19*(3,9-0,05- 1.5675
0,55) = 1,5675
Tầng 2: 0.0000
Trục 3: 1*7,95*0,19*(3,9-0,05-0,55) = 4,9847 4.9847

Trừ cửa: 0.0000


DWA04: -1*0,93*2,21*0,19 = -0,3905 -0.3905
DWB02: -1*1,5*2,2*0,19 = -0,627 -0.6270

30
Trục A2: (1,4+1,6+3,9)*0,19*(3,9-0,05-0,55) = 4.3263
4,3263
Tường ngăn phòng khách: 12*0,19*(3,9-0,05- 7.5240
0,55) = 7,524
Trừ cửa: 0.0000
DWB02: -1*1,5*2,2*0,19 = -0,627 -0.6270
Tường thang máy: (1+1,5)*0,19*(3,9-0,05- 1.5675
0,55) = 1,5675
4 0 AE.81613 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng m3
(10x19x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao <=
6m, vữa XM mác 75, PCB40
Tầng 1 0.0000
Hộp kỹ thuật khu bếp: 2*(1,7+0,6)*0,19*(3,9- 2.8842
0,05-0,55) = 2,8842
Hộp kỹ thuật kho thực phầm: 0.2475
(0,6+0,15)*0,1*(3,9-0,05-0,55) = 0,2475
Tầng 2: 0.0000
Hộp kỹ thuật khu soạn đồ ăn: 1.7856
(1,7+1,9+2*0,6)*0,1*(3,9-0,05-0,13) = 1,7856

5 0 AE.822713 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3


(10x6x21)cm, chiều dày 10cm, chiều cao <=
6m, vữa XM mác 75, PCB40
Tầng 1: 0.0000
Hộp kỹ thuật khu vệ sinh: (1,4+0,3)*0,1*(3,9- 0.6324
0,05-0,13) = 0,6324
Tường ngăn vệ sinh: 0,6*0,19*(3,9-0,05-0,13) 0.4241
= 0,4241
Tầng 2: 0.0000
Tường ngăn khu vệ sinh phòng khách: 2.3808
(4,9+1,5)*0,1*(3,9-0,05-0,13) = 2,3808

31
Hộp kỹ thuật: (0,6+0,15)*0,1*(3,9-0,05-0,13) = 0.2790
0,279
Hộp kỹ thuật khu vệ sinh: (1,4+0,3)*0,1*(3,9- 0.6324
0,05-0,13) = 0,6324
Tường ngăn vệ sinh: 0,6*0,19*(3,9-0,05-0,13) 0.4241
= 0,4241
6 0 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2
thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát
1,5cm, vữa XM mác 75
Tầng 1 0.0000
Trục 1: (41,6+30*0,3)*3,9 = 197,34 197.3400
Trừ cửa 0.0000
DWB01: -1*1,2*2,2 = -2,64 -2.6400
CWD01: -1*1,5*2,7 = -4,05 -4.0500
CW1: -1*2,65*2,7 = -7,155 -7.1550
CW2: -2*0,85*2,7 = -4,59 -4.5900
CW3: -1*3,4*2,7 = -9,18 -9.1800
CW4: -2*0,95*2,7 = -5,13 -5.1300
CW5: -1*2,35*2,7 = -6,345 -6.3450
CWD2: -1*2*2,7 = -5,4 -5.4000
Trục 4: (41,6+30*0,3)*3,9 = 197,34 197.3400
Trừ cửa 0.0000
CWD04: -1*3,4*2,7 = -9,18 -9.1800
CWD02: -1*2*2,7 = -5,4 -5.4000
CW1: -1*2,65*2,7 = -7,155 -7.1550
CW2: -2*0,85*2,7 = -4,59 -4.5900
CW4: -2*0,95*2,7 = -5,13 -5.1300
CW5: -1*2,35*2,7 = -6,345 -6.3450
CW7: -1*1,5*2,7 = -4,05 -4.0500
Trục A1: 21,8*3,9 = 85,02 85.0200

32
6*2*0,4*3,9 = 18,72 18.7200
2*0,25*3,9 = 1,95 1.9500
Trục A6: 21,8*3,9 = 85,02 85.0200
10*0,3*3,9 = 11,7 11.7000
Trừ cửa: 0.0000
CWD03: -1*2,8*2,7 = -7,56 -7.5600
CW6: -2*0,9*2,7 = -4,86 -4.8600
Tầng 2: 0.0000
Trục 1: (41,6+30*0,3)*3,9 = 197,34 197.3400
Trừ cửa: 0.0000
CW8: -1*1,5*2,1 = -3,15 -3.1500
CW9: -1*2,65*2,1 = -5,565 -5.5650
CW10: -2*0,85*2,1 = -3,57 -3.5700
CW11: -1*3,4*2,1 = -7,14 -7.1400
CW12: -2*0,95*2,1 = -3,99 -3.9900
CW13: -1*2,35*2,1 = -4,935 -4.9350
CW14: -1*2,4*2,1 = -5,04 -5.0400
Trục 4: (41,6+30*0,3)*3,9 = 197,34 197.3400
Trừ cửa: 0.0000
CW8: -1*1,5*2,1 = -3,15 -3.1500
CW9: -1*2,65*2,1 = -5,565 -5.5650
CW10: -2*0,85*2,1 = -3,57 -3.5700
CW11: -1*3,4*2,1 = -7,14 -7.1400
CW12: -2*0,95*2,1 = -3,99 -3.9900
CW13: -1*2,35*2,1 = -4,935 -4.9350
CW14: -1*2,4*2,1 = -5,04 -5.0400
Trục A1: (21,8+12*0,4+2*0,25)*3,9 = 105,69 105.6900

33
Trừ cửa: 0.0000
CW17: -2*0,855*2,1 = -3,591 -3.5910
CW18: -2*0,57*2,1 = -2,394 -2.3940
Trục A6: (21,8+12*0,4+2*0,25)*3,9 = 105,69 105.6900

Trừ cửa: 0.0000


CW15: -2*0,9*2,1 = -3,78 -3.7800
CW18: -1*1,8*2,1 = -3,78 -3.7800
Tầng mái: 0.0000
(2*(41,6+21,8)+17*2*0,3)*0,3 = 41,1 41.1000
7 0 AK.21623 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2
thông thường, trát tường trong, chiều dày trát
1,5cm, vữa XM mác 75
Tầng 1 0.0000
Khu ăn: 0.0000
Trục 1: (4,1+27,1+4*0,3)*(3,9-0,05-0,6) = 105.3000
105,3
Trừ cửa 0.0000
CWD01: -1*1,5*2,7 = -4,05 -4.0500
CW1: -1*2,65*2,7 = -7,155 -7.1550
CW2: -2*0,85*2,7 = -4,59 -4.5900
CW3: -1*3,4*2,7 = -9,18 -9.1800
CW4: -2*0,95*2,7 = -5,13 -5.1300
CW5: -1*2,35*2,7 = -6,345 -6.3450
CWD2: -1*2*2,7 = -5,4 -5.4000
Trục 4: (24,15+6*0,3)*(3,9-0,05-0,6) = 84,3375 84.3375

Trừ cửa: 0.0000


CWD04: -1*3,4*2,7 = -9,18 -9.1800
CWD02: -1*2*2,7 = -5,4 -5.4000

34
CW1: -1*2,65*2,7 = -7,155 -7.1550
CW2: -2*0,85*2,7 = -4,59 -4.5900
CW4: -2*0,95*2,7 = -5,13 -5.1300
CW5: -1*2,35*2,7 = -6,345 -6.3450
CW7: -1*1,5*2,7 = -4,05 -4.0500
Trục A2: (1,93+3,63+1,715)*(3,9-0,05-0,6) = 23.6438
23,6438
Trục A6: (13,6+4*0,1)*(3,9-0,05-0,6) = 45,5 45.5000
Trừ cửa: 0.0000
CWD03: -1*2,8*2,7 = -7,56 -7.5600
CW6: -2*0,9*2,7 = -4,86 -4.8600
Tường bao ngoài khu vệ sinh: 14,45*(3,9-0,05- 46.9625
0,6) = 46,9625
Trừ cửa: 0.0000
DWA01:-2*0,8*2,21 = -3,536 -3.5360
Cầu thang trục A5-A6: 18,89*3,9 = 73,671 73.6710
Cầu thang trục A1-A2: 13,3*3,9 = 51,87 51.8700
Sảnh nhập kho: 2*7,2*3,25 = 46,8 46.8000
Trừ cửa: 0.0000
DWA02: -3*0,93*2,21 = -6,1659 -6.1659
Kho thực phẩm: 12,78*3,25 = 41,535 41.5350
Trừ cửa: 0.0000
DWA02: -1*0,93*2,21 = -2,0553 -2.0553
Kho lạnh: 12,18*3,25 = 39,585 39.5850
Trừ cửa: 0.0000
DWA02: -1*0,93*2,21 = -2,0553 -2.0553
Tầng 2: 0.0000
Khu ăn: 0.0000
Trục 1: 25,65*3,25 = 83,3625 83.3625

35
Trừ cửa: 0.0000
CW8: -1*1,5*2,1 = -3,15 -3.1500
CW9: -1*2,65*2,1 = -5,565 -5.5650
CW10: -2*0,85*2,1 = -3,57 -3.5700
CW11: -1*3,4*2,1 = -7,14 -7.1400
CW12: -2*0,95*2,1 = -3,99 -3.9900
CW13: -1*2,35*2,1 = -4,935 -4.9350
CW14: -1*2,4*2,1 = -5,04 -5.0400
Trục 2: 4,33*3,25 = 14,0725 14.0725
Trục 4: 29,7*3,25 = 96,525 96.5250
Trừ cửa: 0.0000
CW8: -1*1,5*2,1 = -3,15 -3.1500
CW9: -1*2,65*2,1 = -5,565 -5.5650
CW10: -2*0,85*2,1 = -3,57 -3.5700
CW11: -1*3,4*2,1 = -7,14 -7.1400
CW12: -2*0,95*2,1 = -3,99 -3.9900
CW13: -1*2,35*2,1 = -4,935 -4.9350
CW14: -1*2,4*2,1 = -5,04 -5.0400
Trục A6: 13,97*3,25 = 45,4025 45.4025
Trừ cửa: 0.0000
CWD03: -1*2,8*2,7 = -7,56 -7.5600
CW6: -2*0,9*2,7 = -4,86 -4.8600
Trục A5: 10,1*3,25 = 32,825 32.8250
Trừ cửa: 0.0000
DWA01: -2*0,8*2,21 = -3,536 -3.5360
Trục A2: (1,7+2,13+4,43)*3,25 = 26,845 26.8450
Phòng khách: 33,68*3,25 = 109,46 109.4600
Trừ cửa: 0.0000

36
DWA01: -2*0,8*2,21 = -3,536 -3.5360
DWA02: -0,93*2,21 = -2,0553 -2.0553
DWB01: -1,5*2,2 = -3,3 -3.3000
Cầu thang trục A6: 18,87*3,9 = 73,593 73.5930
Cầu thang trục A2: 8,48*3,9 = 33,072 33.0720
(12,18+5,09)*3,25 = 56,1275 56.1275
Trừ cửa: 0.0000
DWB02: -2*1,5*2,2 = -6,6 -6.6000
8 0 AK.22123 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày m2
trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40
Tầng 1: 5*1,6*3,25 = 26 26.0000
Tầng 2: 5*1,6*3,25 = 26 26.0000
9 0 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40 m2
Kho lạnh: (9,34+7,54)*0,5 = 8,44 8.4400
Kho thực phẩm: 12,5*0,5 = 6,25 6.2500
10 0 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75, PCB40 m2
Tầng 1 0.0000
Kho lạnh: 9 = 9 9.0000
Kho thực phẩm: 10 = 10 10.0000
11 0 AL.52920 Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không m2
nung
Cột: 15*4*3,2*0,2 = 38,4 38.4000
Dầm: 2*2*(41+21,3)*0,2 = 49,84 49.8400
12 0 AK.66110 Thi công trần thạch cao khung xương nổi m2
(Bao gồm NC+LĐ)
Tầng 1: 0.0000
Khu ăn: 641 = 641 641.0000
Tầng 2: 0.0000
Phòng khách: 58 = 58 58.0000

37
13 0 AK.66110 Thi công trần thạch cao khung xương chìm m2
(Bao gồm NC+LĐ)
Tầng 1: 0.0000
Khu bếp: 106 = 106 106.0000
Sảnh nhập kho: 13 = 13 13.0000
Tầng 2: 0.0000
Khu ăn: 658 = 658 658.0000
Khu soạn đồ ăn: 54 = 54 54.0000
14 0 AK.66110 Thi công trần thạch cao chống ẩm khung m2
xương chìm (Bao gồm NC+LĐ)
Trần khu vệ sinh 0.0000
Tầng 1 : 10+11 = 21 21.0000
Tầng 2 : 10+11+4+3 = 28 28.0000
15 0 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2
Trần thạch cao khung xương chìm: 831 = 831 831.0000

Thi công trần thạch cao chống ẩm khung 49.0000


xương chìm: 49 = 49
16 0 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
17 0 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, granite m2
100x600 cắt từ gạch 600x600
Tầng 1 0.0000
Khu ăn: (123,6+3,83)*0,1 = 12,743 12.7430
Trừ cửa 0.0000
DKB01: -1*1,5*0,1 = -0,15 -0.1500
DKB02: -2*1,9*0,1 = -0,38 -0.3800
DKB03: -1*1,8*0,1 = -0,18 -0.1800
DKB04: -3,4*0,1 = -0,34 -0.3400
Tầng 2 0.0000

38
Khu ăn : 130*0,1 = 13 13.0000
18 0 AK.31150 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2
300x600, vữa XM mác 75
Tầng 1 0.0000
Khu bếp: (33,12+5,08+9,39+7,52)*3,3 = 181.8630
181,863
WC nam: 16,26*2,4 = 39,024 39.0240
Trừ cửa 0.0000
DWA01: -1*0,8*2,21 = -1,768 -1.7680
WC nữ: 13,86*2,4 = 33,264 33.2640
Trừ cửa 0.0000
DWA01: -1*0,8*2,21 = -1,768 -1.7680
Tầng 2 0.0000
Khu soạn đồ ăn: 27,37*3,25 = 88,9525 88.9525
Trừ cửa: 0.0000
DWA02: -0,93*2,21 = -2,0553 -2.0553
DWB02: -1,5*2,2 = -3,3 -3.3000
Trừ cửa 0.0000
DWA01: -1*0,8*2,21 = -1,768 -1.7680
WC nữ: 13,86*2,4 = 33,264 33.2640
Trừ cửa 0.0000
DWA01: -1*0,8*2,21 = -1,768 -1.7680
Khu vệ sinh phòng khách: 0.0000
WC nam: 8,36*2,4 = 20,064 20.0640
Trừ cửa 0.0000
DWA01: -1*0,8*2,21 = -1,768 -1.7680
WC nữ: 6,72*2,4 = 16,128 16.1280
Trừ cửa 0.0000
DWA01: -1*0,8*2,21 = -1,768 -1.7680

39
19 0 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả m2 Tường ngoài nhà : 1065,165 = 1065,165 1,065.1650
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

20 0 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 Tường trong nhà: 922,33 = 922,33 922.3300
21 0 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2
Cột: 52 = 52 52.0000
Dầm : 14,69 = 14,69 14.6900
Trần : 19 = 19 19.0000
22 0 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Tường trong nhà : 922,33 = 922,33 922.3300
Cột: 52 = 52 52.0000
Dầm : 14,69 = 14,69 14.6900
Trần : 19 = 19 19.0000
NỀN 0.0000
23 0 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
Đắp đất tận dụng 0.0000
Khu ăn: 641*0,2/100 = 1,282 1.2820
Khu bếp: 106*0,2/100 = 0,212 0.2120
Sảnh nhập kho: 13*0,2/100 = 0,026 0.0260
Kho ạnh, kho thực phẩm: (10+9)*0,2/100 = 0.0380
0,038
WC: (10+11)*0,2/100 = 0,042 0.0420
24 0 AL.16201 Rải nilong chống thấm nền 100m2
Khu ăn: 641/100 = 6,41 6.4100
Khu bếp: 106/100 = 1,06 1.0600
Sảnh nhập kho: 13/100 = 0,13 0.1300
Kho ạnh, kho thực phẩm: (10+9)/100 = 0,19 0.1900

40
WC: (10+11)/100 = 0,21 0.2100
25 0 AK.51290 Lát nền, sàn, kích thước gạch 800x800, vữa m2
XM mác 75, PCB40
Tầng 1: 0.0000
Khu bếp: 106 = 106 106.0000
Sảnh nhập kho: 13 = 13 13.0000
Sảnh thang: 3,86+2,39+1,48+1,79+2,39 = 11.9100
11,91
26 0 AK.51280 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa m2
XM mác 75
Tầng 1 0.0000
Khu ăn: 664 = 664 664.0000
Tầng 2 0.0000
Khu soạn đồ, nhà ăn, phòng khách: 770 = 770 770.0000

27 0 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm sàn m2


Tầng 1: 0.0000
Khu bếp: 106 = 106 106.0000
Khu vệ sinh:10+11+3+4 = 28 28.0000
Vén thành: 0.0000
WC nam: 16,26*0,2 = 3,252 3.2520
Trừ cửa 0.0000
DWA01: -1*0,8*0,2 = -0,16 -0.1600
WC nữ: 13,86*0,2 = 2,772 2.7720
Trừ cửa 0.0000
DWA01: -1*0,8*0,2 = -0,16 -0.1600
Tầng 2 0.0000
Khu soạn đồ ăn: 54 = 54 54.0000
Khu vệ sinh:10+11+3+4 = 28 28.0000

41
Vén thành: 0.0000
WC nam: 16,26*0,2 = 3,252 3.2520
Trừ cửa 0.0000
DWA01: -1*0,8*0,2 = -0,16 -0.1600
WC nữ: 13,86*0,2 = 2,772 2.7720
Trừ cửa 0.0000
DWA01: -1*0,8*0,2 = -0,16 -0.1600
Khu vệ sinh phòng khách: 0.0000
WC nam: 8,36*0,2 = 1,672 1.6720
Trừ cửa 0.0000
DWA01: -1*0,8*0,2 = -0,16 -0.1600
WC nữ: 6,72*0,2 = 1,344 1.3440
Trừ cửa 0.0000
DWA01: -1*0,8*0,2 = -0,16 -0.1600
28 0 AK.51240 Lát nền, sàn, gạch chống trơn, kích thước m2
gạch 300x300, vữa XM mác 75, PCB40
Tầng 1 0.0000
WC nam: 10 = 10 10.0000
WC nữ: 11 = 11 11.0000
Tầng 2 0.0000
WC nam: 10 = 10 10.0000
WC nữ: 11 = 11 11.0000
WC phòng khách: 7 = 7 7.0000
29 0 AK.41213 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM m2
mác 75, PCB40
Phòng kho: 20 = 20 20.0000
PHẦN MÁI 0.0000
30 0 AK.94211 Thi công chống thấm mái bằng màng polime m2

42
Mái: 850,6 = 850,6 850.6000
Thành: 123,2*0,2 = 24,64 24.6400
31 0 TT Lớp xốp XPS cường độ 300kPA m2 Mái: 850,6 = 850,6 850.6000
32 0 AL.16201 Rải lớp nilon chống mất nước 100m2 Mái: 850,6/100 = 8,506 8.5060
33 0 AK.55430 Lát gạch gốm kích thước gạch 400x400, vữa m2
XM mác 75, PCB40
Mái: 800 = 800 800.0000
PHẦN CỬA 0.0000
34 0 TT Cửa kính bản lề sàn, 2 cánh mở hai chiều, m2
kính cường lực dày 10,38mm
DKB01: 1*1,4*2,175 = 3,045 3.0450
DKB02: 2*1,9*2,175 = 8,265 8.2650
DKB03: 1*1,7*2,175 = 3,6975 3.6975
DKB04: 1*1,5*2,175 = 3,2625 3.2625
35 0 TT Phụ kiện cửa kính bộ
36 0 BG AN Cửa 1 cánh gỗ công nghiệp , khuôn gỗ sơn m2 DWA01: 6*0,8*2,2 = 10,56 10.5600
CƯỜNG PU mờ màu nâu, chịu nước
37 0 BG AN Phụ kiện cửa gỗ công nghiệp bộ DWA01: 6 = 6 6.0000
CƯỜNG
38 0 BG AN Cửa đi 1 cánh gỗ công nghiệp KT 900x2200 m2 DWA02: 4*0,9*2,2 = 7,92 7.9200
CƯỜNG chống cháy EI15 (bao gồm cả khuôn cửa
hoàn thiện)
39 0 BG AN Phụ kiện cửa chống cháy 1 cánh bộ DWA02: 4 = 4 4.0000
CƯỜNG
40 0 BG AN Cửa đi 2 cánh gỗ công nghiệp KT 1500x2200 m2 DWB01: 1*1,2*2,2 = 2,64 2.6400
CƯỜNG chống cháy EI15 (bao gồm cả khuôn cửa
hoàn thiện)
41 0 BG AN Cửa đi 2 cánh gỗ công nghiệp KT 1500x2200 m2 DWB02: 2*1,5*2,2 = 6,6 6.6000
CƯỜNG chống cháy EI15 (bao gồm cả khuôn cửa
hoàn thiện)

43
42 0 BG AN Phụ kiện cửa chống cháy 2 cánh bộ
CƯỜNG
DWB01: 1 = 1 1.0000
DWB02: 2 = 2 2.0000
Vách kính: 0.0000
43 0 TT Vách kính cố định nhôm xingfa hệ (hoặc m2
tương đương) sơn tính điện, màu đen mờ -
Kính trắng dán an toàn 12,38mm
Tầng 1: 0.0000
CW01: 2*2,65*2,7 = 14,31 14.3100
CW03: 1*3,4*2,7 = 9,18 9.1800
CW05: 2*2,35*2,7 = 12,69 12.6900
CWD04: 1*3,4*2,7 = 9,18 9.1800
Tầng 2 0.0000
CW08: 2*1,5*2,1 = 6,3 6.3000
CW09: 2*2,65*2,1 = 11,13 11.1300
CW11: 2*3,4*2,1 = 14,28 14.2800
CW13: 2*2,35*2,1 = 9,87 9.8700
CW14: 2*2*2,1 = 8,4 8.4000
CW16: 1*1,8*2,1 = 3,78 3.7800
44 0 TT Vách kính cố định nhôm xingfa hệ (hoặc m2
tương đương) sơn tính điện màu đen mờ -
Kính trắng dán an toàn 12,38mm
Tầng 1: 0.0000
CW02: 4*0,85*2,7 = 9,18 9.1800
CW04: 4*0,95*2,7 = 10,26 10.2600
CW06: 2*0,9*2,7 = 4,86 4.8600
CW07: 1*1,5*2,7 = 4,05 4.0500
CWD01: 1*1,5*2,7 = 4,05 4.0500
CWD02: 2*2*2,7 = 10,8 10.8000

44
CWD03: 1*1,8*2,7 = 4,86 4.8600
Tầng 2: 0.0000
CW10: 4*0,85*2,1 = 7,14 7.1400
CW12: 4*0,95*2,1 = 7,98 7.9800
CW15: 2*0,9*2,1 = 3,78 3.7800
CW17: 2*0,855*2,1 = 3,591 3.5910
CW18: 2*0,57*2,1 = 2,394 2.3940
45 0 TT Cửa sổ mở hất 1 cánh - khung nhôm hệ 55 - m2
Kính an toàn 12,38 ly
WD01: 1*0,725*1,3 = 0,9425 0.9425
WD02: 2*0,733*1,3 = 1,9058 1.9058
WD03: 2*0,755*1,3 = 1,963 1.9630
WD04: 2*0,8*1,3 = 2,08 2.0800
WD05: 2*0,833*1,3 = 2,1658 2.1658
WD06: 2*0,925*1,3 = 2,405 2.4050
WD07: 1*1,083*1,3 = 1,4079 1.4079
46 0 TT Phụ kiện cửa sổ mở hất bộ
WD01: 1 = 1 1.0000
WD02: 2 = 2 2.0000
WD03: 2 = 2 2.0000
WD04: 2 = 2 2.0000
WD05: 2 = 2 2.0000
WD06: 2 = 2 2.0000
WD07: 1 = 1 1.0000
47 0 TT Vách ngăn composite (Bao gồm phụ kiện) m2
Vách ngăn xí: 2*(1,4*3+2+2,4)*2 = 34,4 34.4000
Vách ngăn tiểu nam: 2*0,4*1,4 = 1,12 1.1200
48 0 TT CCLĐ- Hệ khung thép treo lavabo bộ

45
49 0 AK.32120 Công tác ốp đá lavabo m2
Vệ sinh nam: 0.0000
Mặt bàn: 2*1,9*0,6 = 2,28 2.2800
Cạnh bàn: 2*1,9*0,2 = 0,76 0.7600
Vệ sinh nữ: 0.0000
Mặt bàn: 2*0,6 = 1,2 1.2000
Cạnh bàn: (2+0,6)*0,2 = 0,52 0.5200
CẦU THANG (sl: 02) 0.0000
50 0 AE.28113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây kết cấu m3
phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác
75, PCB40
Thang ST1: 0.0000
20*1,25*0,28*0,177/2 = 0,6195 0.6195
Thang ST2 0.0000
20*1,5*0,28*0,177/2 = 0,7434 0.7434
51 0 AK.56220 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75, PCB40 m2

Tầng 1-2 0.0000


Mặt bậc : 2*22*1,5*0,33 = 21,78 21.7800
Cổ bậc : 2*23*1,5*0,16 = 11,04 11.0400
Chiếu nghỉ : 2*2,4*3,4 = 16,32 16.3200
Tầng 2-3 0.0000
Mặt bậc : 2*22*1,5*0,33 = 21,78 21.7800
Cổ bậc : 2*23*1,5*0,156 = 10,764 10.7640
Chiếu nghỉ : 2*2,4*3,4 = 16,32 16.3200
52 0 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2
XM mác 75
Má bậc 0.0000
Thang ST1 : 23*2*0,177*0,28/2 = 1,1399 1.1399

46
2*3,3*0,12 = 0,792 0.7920
Thang ST2 : 23*2*0,177*0,28/2 = 1,1399 1.1399
2*4*0,12 = 0,96 0.9600
53 0 AK.23213 Trát bản thang, vữa XM mác 75 m2
Cầu thang ST01: 0.0000
Bản thang : 1*3,4*1,5 = 5,1 5.1000
1*3,3*1,45 = 4,785 4.7850
Chiếu nghỉ : 3,37*2 = 6,74 6.7400
Cầu thang ST02: 0.0000
Bản thang : 1*3,4*1,85 = 6,29 6.2900
1*3,3*1,7 = 5,61 5.6100
Chiếu nghỉ : 1*4,6*1,5 = 6,9 6.9000
54 0 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả m2
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

Diện tích trát 0.0000


39,4568 = 39,4568 39.4568
55 0 AI.11421 Gia công lan can tấn
Thang ST1: 0.0000
Tay vịn thép D60 dày 1,5mm: 0.0300
(3,4*3+1,7+0,45+1,55)*2,16/1000 = 0,03
Thanh đứng 40x40 dày 1,4mm: 15*(1,1- 0.0267
0,06)*1,71/1000 = 0,0267
Thanh ngang 20x20 dày 1,4mm: 0.0231
2*(3,4*3+1,7+0,45+1,55)*0,831/1000 = 0,0231

Thanh dọc 20x20 dày 1,4mm: 0.0804


((3,4*3+1,7+0,45+1,55)/0,1-
15)*0,78*0,831/1000 = 0,0804
Thang ST2: 0.0000

47
Tay vịn thép D60 dày 1,5mm: 0.0214
(3,4*2+0,8+2,3)*2,16/1000 = 0,0214
Thanh đứng 40x40 dày 1,4mm: 10*(1,1- 0.0178
0,06)*1,71/1000 = 0,0178
Thanh ngang 20x20 dày 1,4mm: 0.0165
2*(3,4*2+0,8+2,3)*0,831/1000 = 0,0165
Thanh dọc 20x20 dày 1,4mm: 0.0577
((3,4*2+0,8+2,3)/0,1-10)*0,78*0,831/1000 =
0,0577
56 0 AK.83520 Sơn lan can sắt cầu thang m2
Thang ST1: 0.0000
Tay vịn thép D60 dày 1,5mm: 0.0393
(3,4*3+1,7+0,45+1,55)*3,14*0,03*0,03 =
0,0393
Thanh đứng 40x40 dày 1,4mm: 15*(1,1- 2.4960
0,06)*4*0,04 = 2,496
Thanh ngang 20x20 dày 1,4mm: 2.2240
2*(3,4*3+1,7+0,45+1,55)*4*0,02 = 2,224
Thanh dọc 20x20 dày 1,4mm: 7.7376
((3,4*3+1,7+0,45+1,55)/0,1-15)*0,78*4*0,02 =
7,7376
Thang ST2: 0.0000
Tay vịn thép D60 dày 1,5mm: 0.0280
(3,4*2+0,8+2,3)*3,14*0,03*0,03 = 0,028
Thanh đứng 40x40 dày 1,4mm: 10*(1,1- 1.6640
0,06)*4*0,04 = 1,664
Thanh ngang 20x20 dày 1,4mm: 1.5840
2*(3,4*2+0,8+2,3)*4*0,02 = 1,584
Thanh dọc 20x20 dày 1,4mm: 5.5536
((3,4*2+0,8+2,3)/0,1-10)*0,78*4*0,02 = 5,5536

57 0 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2

48
Thang ST1: (3,4*3+1,7+0,45+1,55)*1,1 = 15.2900
15,29
Thang ST2: (3,4*2+0,8+2,3)*1,1 = 10,89 10.8900
TAM CẤP 0.0000
58 0 AE.28113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây kết cấu m3
phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác
75, PCB40
Tam cấp PS01: 1,23*1*0,1 = 0,123 0.1230
Tam cấp PS02: 1,5*1*0,1 = 0,15 0.1500
Tam cấp PS03: 2*0,8*0,1 = 0,16 0.1600
Tam cấp PS04: 1,8*1*0,1 = 0,18 0.1800
Tam cấp PS05: 2*0,8*0,1 = 0,16 0.1600
Tam cấp PS06: 3,4*1*0,1 = 0,34 0.3400
59 0 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75, PCB40 m2

Tam cấp PS01: 0.0000


Mặt bậc: 1,23*1,05 = 1,2915 1.2915
Cổ bậc: (2*1+1,33)*0,15 = 0,4995 0.4995
Tam cấp PS02: 0.0000
Mặt bậc: 1,5*1 = 1,5 1.5000
Cổ bậc: (2*1+1,6)*0,15 = 0,54 0.5400
Tam cấp PS03: 0.0000
Mặt bậc: 2*0,8 = 1,6 1.6000
Cổ bậc: (2*0,8+2)*0,15 = 0,54 0.5400
Tam cấp PS04: 0.0000
Mặt bậc: 1,8*1 = 1,8 1.8000
Cổ bậc: (2*1+1,8)*0,15 = 0,57 0.5700
Tam cấp PS05: 0.0000
Mặt bậc: 2*0,8 = 1,6 1.6000

49
Cổ bậc: (2*0,8+2)*0,15 = 0,54 0.5400
Tam cấp PS06: 0.0000
Mặt bậc: 3,4*1 = 3,4 3.4000
Cổ bậc: (2*1+3,4)*0,15 = 0,81 0.8100
Bể tách mỡ 0.0000
60 0 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 1*7,2*4,5*2,6*1,3/100 = 1,0951 1.0951
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
61 0 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 1*7,2*4,5*0,1 = 3,24 3.2400
lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa
mác 150, PCB40
62 0 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 1*7*4,3*0,2 = 6,02 6.0200
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250

63 0 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2


VK lót: 0.0000
1*2*(7,2+4,5)*0,1/100 = 0,0234 0.0234
VK móng: 0.0000
1*2*(7+4,3)*0,2/100 = 0,0452 0.0452
64 0 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn D16: 1366,84/1000 = 1,3668 1.3668
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
65 0 TT CCLĐ-Băng cản nước md Thành bể: 2*(6,4+3,9) = 20,6 20.6000
66 0 AF.12113 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 Thành bể: 2*(6,4+3,5)*0,2*2,2 = 8,712 8.7120
tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m,
đá 1x2, mác 250, PCB40
67 0 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2
bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao
<= 28m
Thành ngoài: 2*(6,4+3,9)*2,6/100 = 0,5356 0.5356
Thành trong: 2*(6+3,5)*2,2/100 = 0,418 0.4180

50
68 0 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 6m
D8: 178,5/1000 = 0,1785 0.1785
D10: 670,5/1000 = 0,6705 0.6705
69 0 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 6m
D12: 670,5/1000 = 0,6705 0.6705
D16: 272,73/1000 = 0,2727 0.2727
70 0 AF.12413 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3
nắp bể, đá 1x2, mác 250, PCB40
1*6,4*3,9*0,2 = 4,992 4.9920
Trừ nắp ga: -3*0,6*0,6*0,2 = -0,216 -0.2160
71 0 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nắp bể 100m2
1*6*3,5/100 = 0,21 0.2100
Trừ nắp ga: -3*0,6*0,6/100 = -0,0108 -0.0108
72 0 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn D10: 404,49/1000 = 0,4045 0.4045
nắp bể, đường kính cốt thép <=10mm
73 0 AE.822713 Xây tường thẳng gạch bê tông (10x6x21)cm, m3 2*3,5*0,2*2,2 = 3,08 3.0800
chiều dày 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM
mác 75, PCB40
74 0 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 2*2*3,5*2,2 = 30,8 30.8000
XM mác 75
75 0 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa m2 Đáy bể : 1*(1,35+0,875+3,375)*2 = 11,2 11.2000
XM mác 75
76 0 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika chuyên m2
dụng
Tường trong : 70.8400
2*(1,35+0,875+3,375+3*3,5)*2,2 = 70,84
Láng đáy bể : 11,2 = 11,2 11.2000

51
77 0 cbg Nắp ga gang 800x800, tải trọng 12,5 cái
78 0 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Khối lượng đào 0.0000
1.0951 1.0951
Trừ bê tông lót 0.0000
-0.0324 -0.0324
Trừ thể tích bể chiếm chỗ 0.0000
-1*7*4,3*0,2/100 = -0,0602 -0.0602
-1*6,4*3,9*2,4/100 = -0,599 -0.5990
79 0 TT Đất thừa tận dụng đắp nền 100m3
khối lượng đào 0.0000
1.0951 1.0951
khối lượng đắp 0.0000
-0.4035 -0.4035
HỐ GA NƯỚC THẢI 0.0000
80 0 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 1*2*1,2*1,8*1,3/100 = 0,0562 0.0562
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
81 0 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 1*2*1,2*0,1 = 0,24 0.2400
lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa
mác 150, PCB40
82 0 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250

1,8*1*0,2 = 0,36 0.3600


2*(1,8+0,6)*0,2*0,05 = 0,048 0.0480
83 0 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2
Thành ngoài: 2*(1,8+1)*0,25/100 = 0,014 0.0140
Thành trong: 2*(1,4+0,6)*0,05/100 = 0,002 0.0020

52
84 0 AE.26113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây bể chứa, m3 2*(1,8+0,6)*0,19*1,31 = 1,1947 1.1947
vữa XM mác 75, PCB40
85 0 AF.12313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3
cổ ga, đá 1x2, mác 250, PCB40
2*(1,8+0,6)*0,2*0,1 = 0,096 0.0960
2*(1,8+0,8)*0,1*0,11 = 0,0572 0.0572
86 0 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ ga 100m2
Thành ngoài: 2*(1,8+1)*0,21/100 = 0,0118 0.0118
Thành trong: 2*(1,6+0,8)*0,21/100 = 0,0101 0.0101
87 0 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn D10: 25,28/1000 = 0,0253 0.0253
hố ga, đường kính cốt thép <= 10mm
88 0 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn D12: 26,3/1000 = 0,0263 0.0263
hố ga, đường kính cốt thép <= 18mm
89 0 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất m3 TD: 2*0,8*0,8*0,1 = 0,128 0.1280
bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
tô, đá 1x2, mác 250, PCB40
90 0 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 TD: 2*4*0,8*0,1/100 = 0,0064 0.0064
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm
chớp
91 0 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn D6: 4,88/100 = 0,0488 0.0488
đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ,
lá chớp, nan hoa, con sơn
92 0 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng 1 cấu 2=2 2.0000
thủ công, trọng lượng <= 50kg kiện
93 0 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2
thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát
1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40
2*(1,6+0,6)*1,7 = 7,48 7.4800
GIÀN GIÁO 0.0000
94 0 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m 100m2 (41,1+21,3)*2*7,8/100 = 9,7344 9.7344
tính 2 tháng

53
95 0 AL.61210 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao 100m2 Kho: (10+9)/100 = 0,19 0.1900
chuẩn 3,6m

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

54
BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI
Tên hạng mục: PHẦN LẮP ĐẶT ME
Thời điểm lập: .
Số bộ
Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị phận Khối lượng
STT Danh mục công tác Diễn giải tính toán
bản vẽ công tác tính giống một bộ phận
nhau
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
1 0 BA.18303 MCB 3P 100A 25kA cái
2 0 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái
3 0 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 3/5 = 0,6 0.6000
4 0 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái
5 0 BA.18101 Vol kế 0-450V cái
6 0 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ
7 0 BA.18104 Rơ le thời gian cái
8 0 BA.18104 contactor cái Đầu ra 0.0000
9 0 BA.18302 MCB 3P 25A 6kA cái
10 0 BA.18302 MCB 3P 40A 10kA cái
11 0 BA.18302 MCB 3P 50A 10KA cái
12 0 BA.18302 MCB 3P 16A 6kA cái
13 0 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái
14 0 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái
15 0 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái
16 0 TT Thanh cái + cáp Lô

55
17 0 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp cánh, tủ
sơn tĩnh điện, KT: 800Hx400Wx250Dx1.5mm

18 0 BA.18302 MCB 2P 25A 10kA cái Đầu ra 0.0000


19 0 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái
20 0 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái
21 0 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái
22 0 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại chứa 10 tủ
module
Tủ điện tầng 2 TĐ-T2 0.0000
Đầu vào 0.0000
23 0 BA.18302 MCB 3P 40A 25kA cái
24 0 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái
25 0 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 3/5 = 0,6 0.6000
26 0 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái
27 0 BA.18101 Vol kế 0-450V bộ
28 0 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ
29 0 BA.18104 Rơ le thời gian cái
30 0 BA.18104 contactor cái Đầu ra 0.0000
31 0 BA.18202 MCB 1P 25A 6kA cái
32 0 BA.18202 MCB 1P 16A 6kA cái
33 0 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái
34 0 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái
35 0 TT Thanh cái + cáp lô
36 0 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp cánh, tủ
sơn tĩnh điện, KT: 800Hx400Wx250Dx1.5mm

Bảng điện BĐ-1.1 0.0000


Đầu vào 0.0000
37 0 BA.18302 MCB 2P 25A 6kA cái Đầu ra 0.0000

56
38 0 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái
39 0 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái
40 0 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái
41 0 BA.18202 MCB 1P 20A 4.5kA cái
42 0 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại chứa 10 tủ
module
Tủ điện điều hoà TĐ-DH 0.0000
Đầu vào 0.0000
43 0 BA.18306 MCB 3P 250A 25kA cái
44 0 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái
45 0 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 3/5 = 0,6 0.6000
46 0 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái
47 0 BA.18101 Vol kế 0-450V cái
48 0 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ
49 0 BA.18104 Rơ le thời gian cái
50 0 BA.18104 contactor cái Đầu ra 0.0000
51 0 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái
52 0 BA.18302 MCB 3P 16A 4.5kA cái
53 0 TT Thanh cái + cáp lô
54 0 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp cánh, tủ
sơn tĩnh điện, KT: 800Hx400Wx250Dx1.5mm

Tổng: Tủ điện điều hoà TĐ-DH 0.0000


Hệ thống chiếu sáng, ổ cắm + công tắc (light, 0.0000
socket , switch)
55 0 BA.13220 Đèn led bán nguyệt 1.2 40W bộ
56 0 BA.13230 Đèn led bán nguyệt 1.2 60W bộ
57 0 BA.13605 Đèn downlight âm trần bóng led d155 220v- bộ
16w
58 0 BA.13605 Đèn ốp trần D300 30W bộ

57
59 0 BA.13230 Đèn led panel lắp nổi 600x600 bộ
60 0 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm tường 250v-16a cái

61 0 BA.17101 Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a (công tắc cái
+ mặt che + đế âm)
62 0 BA.17102 Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a (công tắc cái
+ mặt che + đế âm)
63 0 BA.17103 Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a (công tắc cái
+ mặt che + đế âm)
64 0 BA.17101 Công tắc đảo chiều loại lắp chìm 220v-10a cái Dây dẫn 0.0000
(công tắc + mặt che + đế âm)
65 0 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X10)mm2 m

66 0 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X4)mm2 m

67 0 BA.16402 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X2.5)mm2 m

68 0 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (2X4)mm2 m

69 0 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (2X2.5)mm2 m

70 0 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X2.5)mm2 m


71 0 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X1.5)mm2 m
72 0 BA.16105 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m
10mm2 vỏ PVC màu vàng xanh
73 0 BA.16104 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m
4mm2 vỏ PVC màu vàng xanh
74 0 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m
2.5mm2 vỏ PVC màu vàng xanh
75 0 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m
1.5mm2 vỏ PVC màu vàng xanh

58
76 0 BA.14404 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D40 m
(kèm phụ kiện)
77 0 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 m 704,8*0,3 = 211,44 211.4400
(kèm phụ kiện) lắp chìm 30%
78 0 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 m 704,8*0,7 = 493,36 493.3600
(kèm phụ kiện) lắp nổi 70%
79 0 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D16 m 792*0,3 = 237,6 237.6000
(kèm phụ kiện) lắp chìm 30%
80 0 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D16 m 792*0,7 = 554,4 554.4000
(kèm phụ kiện) lắp nổi 70%
81 0 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần casset, 1 máy
chiều , CSL : 14.0 kw, gas R140A , 1P, 220 V,
50 Hz
82 0 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần casset, 1 máy
chiều , CSL : 10.0 kw, gas R140A , 1P, 220 V,
50 Hz
83 0 BA.18404 Điều kiển gắn tường bộ
84 0 BA.11210 Quạt hộp : Cấp gió tươi Lưu lượng: L=4200 cái
m3/h, Cột áp : P=200 Pa
85 0 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi bếp Lưu lượng: L=6000 cái
m3/h, Cột áp : P=350 Pa
86 0 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi wc Lưu lượng: L=800 cái
m3/h, Cột áp : P=100 Pa
87 0 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: L=700 cái
m3/h, Cột áp : P=50 Pa
88 0 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: cái
L=1200 m3/h, Cột áp : P=100 Pa
89 0 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: cái ống đồng kèm bảo ôn dày 19mm kích thước: 0.0000
L=1300 m3/h, Cột áp : P=100 Pa
90 0 BB.51002 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương 100m
pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống
9,5mm

59
91 0 BB.51004 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương 100m * Ống bảo ôn cao su lưu hóa gốc EPDM dạng 0.0000
pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống xốp, dày 19mm
15,9mm
92 0 BC.14102 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m
đường kính ống 9,5mm
93 0 BC.14104 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m * Nước ngưng uPVC class 1 (bọc bảo ôn) 0.0000
đường kính ống 15,9mm
94 0 BB.41102 Ống nước ngưng D27 100m
95 0 BB.41103 Ống nước ngưng D34 100m
96 0 BB.41104 Ống nước ngưng D42 100m * Bảo ôn cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp 0.0000
dày 13mm
97 0 BC.14108 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m
đường kính ống 28,6mm
98 0 BC.14110 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m
đường kính ống 34,9mm
99 0 BC.14112 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m Hệ thống hút mùi wc 0.0000
đường kính ống 41,3mm
100 0 BB.82405 Louver gió kèm lcct, kích thước: 400x200 cái
101 0 BB.82404 Louver gió kèm lcct, kích thước: 300x150 cái
102 0 BB.82405 Cửa gió nan thẳng kt: 250x250 kèm hộp góp cái
gió
103 0 BB.81202 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d150 cái
104 0 BB.81103 Côn thu kt: 300x150/200x150/l=200 cái
105 0 BB.81103 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái
quạt/300x150/l=200
106 0 BB.61003 Ống gió kt: 300x150 M
107 0 BB.61002 Ống gió kt: 200x150 M
108 0 BB.62001 Ống gió kt: d100 M
109 0 BB.62002 Ống gió mềm d150 M
110 0 BB.62001 Ống gió mềm d100 M Hệ thống hút mùi bếp 0.0000

60
111 0 BB.82406 Cửa gió nan thẳng kt: 600x600 kèm hộp góp CÁI
gió
112 0 BB.81106 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: 300x300 CÁI
113 0 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI
114 0 BB.81106 Chân rẽ kt: 300x300 CÁI
115 0 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI
116 0 BB.81108 Cút 90 độ kt: 500x300 CÁI
117 0 BB.81106 Cút 90 độ kt: 300x300 CÁI
118 0 BB.81108 Z chuyển kt: 500x300/l=1200 CÁI
119 0 BB.81108 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d CÁI
quạt/500x300/l=200
120 0 BB.61008 Ống gió kt: 500x300 M
121 0 BB.61006 Ống gió kt: 300x300 M
122 0 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M Hệ thống cấp gió tươi 0.0000
123 0 BB.61007 Ống gió kt: 500x250 M
124 0 BB.61005 Ống gió kt: 300x250 M
125 0 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M
126 0 BB.81205 Chân rẽ kt: d300 CÁI
127 0 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI
128 0 BB.81107 Côn thu kt: 500x250/300x250/l=300 CÁI
129 0 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI
130 0 BB.81107 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d CÁI
quạt/500x250/l=200
131 0 BB.82406 Cửa gió kiểu khuếch tán kt: 600x600 kèm hộp CÁI
góp gió
132 0 BB.82406 Louver lấy gió kt: 1200x400 kèm lưới lọc bụi CÁI Hệ thống dây điện điều khiển gắn tường rc 0.0000
g4, lcct
133 0 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x0.75 mm2 (loại chống nhiễu) M Hệ thống dây điện điều khiển điều hòa 0.0000
134 0 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x1,0 mm2 (loại chống nhiễu) M Dây cấp nguồn từ đà nóng đến dàn lạnh 0.0000
135 0 BA.16202 Cu/pvc/pvc/(2x2,5) m

61
136 0 BA.16103 Cu/pvc (1x2,5)e mm2 m
137 0 31.180300.02 Amply IP 240w bộ
138 0 31.180120.01 Loa hộp gắn tường 6W bộ
139 0 31.180120.01 Loa gắn trần 6W bộ
140 0 BA.15402 Hộp đấu dây cái
141 0 41.010100.10 Cáp tín hiệu âm thanh (2x1.5)mm 10 m 200/10 = 20 20.0000
142 0 TT Dây nhảy CAT6 sợi https://thietbiquang.net/day-nhay-cat6-3m- 0.0000
commscope-c-325-363-5811.html
143 0 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 m
(kèm phụ kiện)
144 0 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m Hệ thống Camera giám sát 0.0000
145 0 BD.42101 Camera IP bán ống hồng ngoại 3MB PoE cái
(không bao gồm thiết bị)
146 0 BD.42202 Switch tầng 24 cổng đồng POE 1G +4 cái
sfp24*10/100/1000 Base-T
ports(POE/POE+)4* 1G/10 GE Base-X SFP+
portsIEEE 802.3af/at,Total Output
Power:450W; (không bao gồm thiết bị)
147 0 01.02.06.01.00 Pachpanel cat6 24 cổng (không bao gồm thiết cái
.00 bị)
148 0 01.01.09.01.01 Modul quang 10G SFP+ cái
.00 Module(850nm,300m,LC) (không bao gồm
149 0 TT thi
Dâyết nh
bị)ảy CAT6 sợi https://thietbiquang.net/day-nhay-cat6-3m- 0.0000
commscope-c-325-363-5811.html
150 0 31.010100.01 Cáp UTP CAT6 10 m 30/10 = 3 3.0000
151 0 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 m
(kèm phụ kiện)
152 0 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m Hệ thống mạng, thoại 0.0000
153 0 31.070100.01 Tủ rack 19''20U (không bao gồm thiết bị ) cái
154 0 35.130220.30 ODF 12 Port kèm theo phụ kiện (không bao cái
gồm thiết bị)

62
155 0 BD.42202 Switch 24 cổng 1G+2 SFP (không bao gồm cái
thiết bị)
156 0 01.02.06.01.00 Pachpanel cat6 24 cổng (không bao gồm thiết cái
.00 bị)
157 0 01.01.09.01.01 Modul quang 1G (không bao gồm thiết bị) cái
.00
158 0 TT Dây nhảy quang 2m sợi
159 0 TT Mặt một lỗ+ đế âm tường m
160 0 TT Nhân UTPcat6 m
161 0 TT Dây nhảy UTPcat6 2m sợi https://vienthongxanh.vn/san-pham/day-nhay- 0.0000
amp-cat6-2m-patch-cord-amp-cat6-2m/

162 0 31.010100.01 Cáp mạng UTP CAT6 10 m 400/10 = 40 40.0000


163 0 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 m
(kèm phụ kiện)
164 0 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m
165 0 BA.14130 Máng cáp điện 100X100x1.5 loại có nắp đậy m

166 0 BB.92106 Két nước inox 3000 lít bể


167 0 BB.91201 Bộ xí bệt bộ
168 0 BB.92001 Vòi xịt cái
169 0 BB.91301 Bộ tiểu treo nam + trọn bộ thiết bị bộ
170 0 BB.91101 Bộ lavabo bộ
171 0 BB.91501 Vòi rửa lavabo bộ
172 0 BB.91402 Sen tăm + trọn bộ thiết bị bộ
173 0 BB.91101 Chậu bếp bộ
174 0 BB.91501 Vòi chậu bộ
175 0 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 80l bộ
176 0 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 30l bộ
177 0 BB.91702 Phễu thu sàn wc dn80 cái

63
178 0 BB.91501 Vòi rửa dn15 bộ Phần cấp nước 0.0000
179 0 BB.42061 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d63 100m
180 0 BB.42051 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d50 100m
181 0 BB.42041 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d40 100m
182 0 BB.42031 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d32 100m
183 0 BB.42021 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d25 100m
184 0 BB.42011 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d20 100m
185 0 BB.42023 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d25 100m
186 0 BB.42013 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d20 100m
187 0 BB.80161 Măng sông trơn ppr d63 cái
188 0 BB.80151 Măng sông trơn ppr d50 cái
189 0 BB.80141 Măng sông trơn ppr d40 cái
190 0 BB.80131 Măng sông trơn ppr d32 cái
191 0 BB.80121 Măng sông trơn ppr d25 cái
192 0 BB.80111 Măng sông trơn ppr d20 cái
193 0 BB.80161 Tê ppr d63/63 cái
194 0 BB.80161 Tê ppr d63/50 cái
195 0 BB.80161 Tê ppr d63/40 cái
196 0 BB.80161 Tê ppr d63/25 cái
197 0 BB.80151 Tê ppr d50/50 cái
198 0 BB.80151 Tê ppr d50/40 cái
199 0 BB.80141 Tê ppr d40/32 cái
200 0 BB.80141 Tê ppr d40/40 cái
201 0 BB.80141 Tê ppr d40/25 cái
202 0 BB.80131 Tê ppr d32/32 cái
203 0 BB.80131 Tê ppr d32x25 cái
204 0 BB.80131 Tê ppr d32x20 cái
205 0 BB.80121 Tê ppr d25x25 cái

64
206 0 BB.80121 Tê ppr d25x20 cái
207 0 BB.80111 Tê ppr d20x20 cái
208 0 BB.80161 Cút trơn ppr d63 cái
209 0 BB.80151 Cút trơn ppr d50 cái
210 0 BB.80141 Cút trơn ppr d40 cái
211 0 BB.80131 Cút trơn ppr d32 cái
212 0 BB.80121 Cút trơn ppr d25 cái
213 0 BB.80111 Cút trơn ppr d20 cái
214 0 BB.80151 Cút 135 ppr d50 cái
215 0 BB.80111 Cút ren trong ppr dn15 cái
216 0 BB.80111 Cút ren trong ppr dn20 cái
217 0 BB.80161 Rắc co ren ngoài d63 cái
218 0 BB.80151 Rắc co ren ngoài d50 cái
219 0 BB.80141 Rắc co ren ngoài d40 cái
220 0 BB.80131 Rắc co ren ngoài d32 cái
221 0 BB.80121 Rắc co ren ngoài d25 cái
222 0 BB.80111 Rắc co ren ngoài d20 cái
223 0 BB.80161 Măng sông ren ngoài d63 cái
224 0 BB.80151 Măng sông ren ngoài d50 cái
225 0 BB.80141 Măng sông ren ngoài d40 cái
226 0 BB.80131 Măng sông ren ngoài d32 cái
227 0 BB.80121 Măng sông ren ngoài d25 cái
228 0 BB.80111 Măng sông ren ngoài d20 cái
229 0 BB.88102 Nút bịt ppr d20 cái
230 0 BB.88103 Nút bịt ppr d25 cái
231 0 BB.80161 Côn ppr d63/50 cái
232 0 BB.80161 Côn ppr d63/25 cái
233 0 BB.80151 Côn ppr d50/40 cái

65
234 0 BB.80141 Côn ppr d40/32 cái
235 0 BB.80141 Côn ppr d40/25 cái
236 0 BB.80131 Côn ppr d32/25 cái
237 0 BB.80131 Côn ppr d32/20 cái
238 0 BB.80121 Côn ppr d25/20 cái
239 0 BB.86604 Van chặn 2 chiều ren dn50 cái
240 0 BB.86603 Van chặn 2 chiều ren dn40 cái
241 0 BB.86602 Van chặn 2 chiều ren dn32 cái
242 0 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn25 cái
243 0 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn20 cái
244 0 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn15 cái
245 0 BB.86603 Van 1 chiều nối ren dn40 cái
246 0 BB.80151 Y lọc nối ren dn50 cái
247 0 BB.80151 Nối mềm ren dn50 cái
248 0 BB.80141 Nối mềm ren dn40 cái
249 0 BB.86603 Van phao dn40 cái
250 0 BB.86601 Van xả khí dn20 cái
251 0 BB.86601 Van góc 3 ngã dn15 cái
252 0 BB.80111 Áp kế dn20 cái
253 0 BB.80111 Chân không kế dn20 cái
254 0 BB.80111 Kép thép ( 2 đầu ren ngoài) dn15 cái Phần thoát nước thải 0.0000
255 0 BB.41110 Ống u.pvc - pn10 d140 100m
256 0 BB.41109 Ống u.pvc - pn8 d110 100m
257 0 BB.41108 Ống u.pvc - pn8 d90 100m
258 0 BB.41106 Ống u.pvc - pn8 d60 100m
259 0 BB.41105 Ống u.pvc - pn8 d48 100m
260 0 BB.41104 Ống u.pvc - pn8 d42 100m
261 0 BB.41106 Ống u.pvc - pn6 d60 100m

66
262 0 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái
263 0 BB.75107 Măng sông u.pvc d110 cái
264 0 BB.75106 Măng sông u.pvc d90 cái
265 0 BB.75104 Măng sông u.pvc d60 cái
266 0 BB.75108 Tê đều u.pvc 135 độ d140 cái
267 0 BB.75107 Tê đều u.pvc 135 độ d110 cái
268 0 BB.75106 Tê đều u.pvc 135 độ d90 cái
269 0 BB.75104 Tê đều u.pvc 135 độ d60 cái
270 0 BB.75104 Tê đều u.pvc 90 độ d60 cái
271 0 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/110 cái
272 0 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/90 cái
273 0 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/90 cái
274 0 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/60 cái
275 0 BB.75106 Tê lệch u.pvc 135 độ d90/60 cái
276 0 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/90 cái
277 0 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/60 cái
278 0 BB.75106 Tê lệch u.pvc 90 độ d90/60 cái
279 0 BB.75108 Tê cong u.pvc d140 cái
280 0 BB.75107 Tê cong u.pvc d110 cái
281 0 BB.75108 Cút u.pvc 135 độ d140 cái
282 0 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái
283 0 BB.75106 Cút u.pvc 135 độ d90 cái
284 0 BB.75104 Cút u.pvc 135 độ d60 cái
285 0 BB.75107 Cút u.pvc 90 độ d110 cái
286 0 BB.75106 Cút u.pvc 90 độ d90 cái
287 0 BB.75104 Cút u.pvc 90 độ d60 cái
288 0 BB.75103 Cút u.pvc 90 độ d48 cái
289 0 BB.75102 Cút u.pvc 90 độ d42 cái

67
290 0 BB.75108 Côn upvc d140/90 cái
291 0 BB.75107 Côn upvc d110/90 cái
292 0 BB.75104 Côn upvc d60/48 cái
293 0 BB.75104 Côn upvc d60/42 cái
294 0 BB.75106 Xiphong u.pvc phễu thu sàn wc d90 cái
295 0 BB.88112 Bịt thông tắc sàn u.pvc d140 cái
296 0 BB.88111 Bịt thông tắc sàn u.pvc d110 cái
297 0 BB.88109 Bịt thông tắc sàn u.pvc d90 cái
298 0 BB.88111 Bịt thông tắc u.pvc d110 cái
299 0 BB.88109 Bịt thông tắc u.pvc d90 cái
300 0 BB.75108 Tê kiểm tra u.pvc d140 cái
301 0 BB.75107 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái
302 0 BB.75106 Tê kiểm tra u.pvc d90 cái Phần thoát nước mưa 0.0000
303 0 BB.91702 Cầu thu mưa thu ống dn100 cái
304 0 BB.41109 Ống u.pvc - pn10 d110 100m
305 0 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái
306 0 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái
307 0 BB.88111 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

68
Khối lượng Ghi
toàn bộ chú

(9) (10)
1,214.0200
0.0000
16.1600
18.1800
0.0000
589.8400
589.8400
12.1402

0.0000
0.1616
0.1818
0.0000
5.8984
5.8984
0.5161

69
0.0000
0.5161
75.0000

2.0000
73.0000
73.0000
3.1793
3.0945

0.0848

0.1248

0.0000
0.1248

0.6535

70
Khối lượng Ghi
toàn bộ chú

(9) (10)
1.9245

0.0000
0.0758
0.2496
0.2274
0.1516
0.1706
0.0000
0.0569

0.0780

0.0532

0.0453

0.1351

71
0.0569

0.0780

0.0429

0.0206

0.0589

0.0626

0.1085

0.0635

0.0195

0.0265

0.0372

0.0137
0.0461
0.0100
0.0195
0.0110
0.0056
22.6161

0.0000

72
0.6480
2.1330
1.9440
1.2960
1.4580
0.0000
0.7590
1.0395
0.7095
0.6974
2.0790
0.7590
1.0395
0.5720
0.2750

0.7854

0.8349

1.6698

0.8470

0.3004

0.4073

0.5726

73
0.2115
0.7088
0.1541
0.3004
0.2740
0.1410
108.6822

0.0000
3.1360
14.9310
10.5561
7.1680
8.4000
0.0000
3.2305
4.4363
3.0258
2.9757
7.5075
3.2305
4.2998
2.3660
1.1375

3.3852

3.5900

74
6.0753

3.6400

0.9178

1.2444

1.7497

0.6463
2.1656
0.4709
0.9178
0.4110
0.2115
0.0000
2.7800
3.6600
0.4160
1.2432
0.0000
0.0000
0.0216
0.0972
0.0288
0.0270
0.0000
0.0000
0.1472

75
0.6888
0.2048
0.1968
0.0000
-0.0091
-0.0137
-0.0091
-0.0091
-0.0231
-0.0091
-0.0137
-0.0137
-0.0137
-0.0137
-0.0273
-0.0137
4.0835
0.0000
0.0276
0.0378
0.0258
0.0254
0.0756
0.0276
0.0378
0.0208
0.0100

76
0.0286

0.0304

0.0607

0.0308

0.0134

0.0181

0.0255

0.0094
0.0315
0.0069
0.0134
0.0137
0.0071
0.0000
0.1846
0.2535
0.1729
0.1700
0.4290
0.1846
0.2457
0.1352

77
0.0650

0.1934

0.2051

0.3472

0.2080

0.0734

0.0996

0.1400

0.0517
0.1733
0.0377
0.0734
0.0411
0.0212
4.6660

4.6420
0.0240
0.4690

0.4642

78
0.0048
80.0000

64.1000
10.6000
1.3000
1.9000
2.1000
6.1189

0.1123
4.1105
1.8961
8.3010

0.4927
0.1797
7.6286
5.5113

3.8118
0.8283
0.8712
9.3160

9.2840
0.0320

79
0.6115

0.0000
1.9245
0.0000
-0.2262
0.0000
-1.0868
1.3130
0.0000
1.9245
0.0000
-0.6115
0.0000
0.6047

1.8240

3.3000

0.0518
0.0000
0.0178
0.0000
0.0340
0.2604

14.6000

80
5.9340

0.5934

0.3139
0.2795
0.3950

0.0935
0.3015
0.2020

2.1360

2.3520
-0.2160
0.0792

0.0900
-0.0108
0.0555

1.7200

17.2000

8.2000

81
51.6300

43.4300

8.2000
3.0000
0.3371

0.0000
0.6047
0.0000
0.0182
0.0000
-0.0330
-0.2528
0.2676
0.0000
0.6047
0.0000
-0.3371
0.0000
0.2492

1.0088

1.7664

0.0373

82
0.0000
0.0130
0.0000
0.0243
0.1480

10.9600
2.7816

2.6880
0.0936
0.2868

0.1562
0.1306
0.1273

0.0453
0.0820
0.3535

0.2184
0.1351
0.4608

0.2288

83
0.1088
0.1232
0.0186

0.0093
0.0046
0.0047
0.0555

4.0000

0.8400

8.4000

3.1920

22.6320

19.4400

3.1920
0.1382

0.0000
0.2492
0.0000
-0.0101
0.0000

84
-0.0177
-0.0832
0.1110
0.0000
0.2492
0.0000
-0.1382
32.8320

3.9900
6.9825
4.9875
7.9800
6.8640
2.0280
4.5208

0.4256

1.2768

0.5320

0.8512

1.0296
0.4056

85
1.4100

0.2083
1.2017
0.2058

6.5013

0.0742
3.6163
2.8108
125.6852

0.0000
4.9140

4.9140

4.9140

4.9140

3.1311
3.1311
6.2622
3.1311
3.1311

86
2.4413
4.0950

4.0950

0.8269

0.8269

1.3965
0.2826
0.0740
0.0808
0.0765
0.0748
1.0332
4.6860

3.3193

0.0000
19.6560

18.7866
12.2850

1.0332

87
5.6980

6.4750

9.0479

0.0000
0.3276

0.3276

0.3276

0.3276

0.1789
0.1789
0.3578
0.1789
0.1789
0.1953
0.3276

0.3276

0.0662

0.0662

0.1117

88
0.0226
0.0074
0.0081
0.0077
0.0075
0.1033
0.8396

0.0000
1.3104

1.0735
0.9828

0.1033
1.1033

3.6154

0.0159
3.5995
6.3018

3.0858
3.2160

89
11.9983

9.1585
2.0760
0.7638
229.5154

0.0000
116.0842
-2.4219

-1.7111
0.0000
-0.0926
-0.1050
-0.1326
0.0000
117.8944
17.6551

0.0000
8.9296
-0.1863
-0.1316
0.0000
-0.0071
-0.0081

90
-0.0102
0.0000
9.0688
23.1883

23.1883
0.0000
7.5098

0.0000
0.4022
0.2925
0.1000
0.2694
0.7650
0.7178
1.0110
0.0000
0.5569
0.4200
0.0750
0.0800
0.9435
0.8415
1.0350
0.5495

0.0000

91
0.0322
0.0293
0.0100
0.0216
0.0510
0.0479
0.0674
0.0000
0.0446
0.0420
0.0075
0.0080
0.0629
0.0561
0.0690
0.1529

0.0688
0.0841
0.4840

0.3062

0.1451
0.1611
0.0000

92
0.4325

0.1560
0.1144
0.0484
0.1137
0.0489

0.0180
0.0130
0.0054

0.0125

0.0484

0.0119
0.0163
0.0202
13.0000

93
94
Khối lượng Ghi
toàn bộ chú

(9) (10)
161.2108

0.0000
0.0000
46.2462

-1.3200

-3.3880

18.1682

-0.5850

-1.4520

25.5255
-0.7800

95
-1.8700

0.0000
46.2462

-1.3200

-3.3880

18.1682

-0.5850

-1.3310

25.5255
-0.7800

-1.8700

90.9172

0.0000
0.0000
3.4633
3.3858

4.9476
3.3858

4.9476

96
3.9501

2.1204
0.9405

2.1204
0.0000
3.4633
3.3858

4.9476
3.3858

4.9476
3.9501

2.1204
0.9405

2.1204
0.0000
0.0000
16.8689

0.0000
-0.6718
0.0000
16.8689

0.0000

97
-0.6718
40.9174

0.0000
3.8561

3.5426

3.6993

4.2636

0.0000
-0.3905
4.3890

0.0000
-0.7810
1.8183

2.1945

1.5675

0.0000
4.9847

0.0000
-0.3905
-0.6270

98
4.3263

7.5240

0.0000
-0.6270
1.5675

4.9173

0.0000
2.8842

0.2475

0.0000
1.7856

4.7728

0.0000
0.6324

0.4241

0.0000
2.3808

99
0.2790

0.6324

0.4241

1,065.1650

0.0000
197.3400
0.0000
-2.6400
-4.0500
-7.1550
-4.5900
-9.1800
-5.1300
-6.3450
-5.4000
197.3400
0.0000
-9.1800
-5.4000
-7.1550
-4.5900
-5.1300
-6.3450
-4.0500
85.0200

100
18.7200
1.9500
85.0200
11.7000
0.0000
-7.5600
-4.8600
0.0000
197.3400
0.0000
-3.1500
-5.5650
-3.5700
-7.1400
-3.9900
-4.9350
-5.0400
197.3400
0.0000
-3.1500
-5.5650
-3.5700
-7.1400
-3.9900
-4.9350
-5.0400
105.6900

101
0.0000
-3.5910
-2.3940
105.6900

0.0000
-3.7800
-3.7800
0.0000
41.1000
922.3300

0.0000
0.0000
105.3000

0.0000
-4.0500
-7.1550
-4.5900
-9.1800
-5.1300
-6.3450
-5.4000
84.3375

0.0000
-9.1800
-5.4000

102
-7.1550
-4.5900
-5.1300
-6.3450
-4.0500
23.6438

45.5000
0.0000
-7.5600
-4.8600
46.9625

0.0000
-3.5360
73.6710
51.8700
46.8000
0.0000
-6.1659
41.5350
0.0000
-2.0553
39.5850
0.0000
-2.0553
0.0000
0.0000
83.3625

103
0.0000
-3.1500
-5.5650
-3.5700
-7.1400
-3.9900
-4.9350
-5.0400
14.0725
96.5250
0.0000
-3.1500
-5.5650
-3.5700
-7.1400
-3.9900
-4.9350
-5.0400
45.4025
0.0000
-7.5600
-4.8600
32.8250
0.0000
-3.5360
26.8450
109.4600
0.0000

104
-3.5360
-2.0553
-3.3000
73.5930
33.0720
56.1275
0.0000
-6.6000
52.0000

26.0000
26.0000
14.6900
8.4400
6.2500
19.0000
0.0000
9.0000
10.0000
88.2400

38.4000
49.8400
699.0000

0.0000
641.0000
0.0000
58.0000

105
831.0000

0.0000
106.0000
13.0000
0.0000
658.0000
54.0000
49.0000

0.0000
21.0000
28.0000
880.0000
831.0000

49.0000

880.0000

24.6930

0.0000
12.7430
0.0000
-0.1500
-0.3800
-0.1800
-0.3400
0.0000

106
13.0000
396.5962

0.0000
181.8630

39.0240
0.0000
-1.7680
33.2640
0.0000
-1.7680
0.0000
88.9525
0.0000
-2.0553
-3.3000
0.0000
-1.7680
33.2640
0.0000
-1.7680
0.0000
20.0640
0.0000
-1.7680
16.1280
0.0000
-1.7680

107
1,065.1650

922.3300
85.6900
52.0000
14.6900
19.0000
1,008.0200

922.3300
52.0000
14.6900
19.0000
0.0000
1.6000

0.0000
1.2820
0.2120
0.0260
0.0380

0.0420
8.0000
6.4100
1.0600
0.1300
0.1900

108
0.2100
130.9100

0.0000
106.0000
13.0000
11.9100

1,434.0000

0.0000
664.0000
0.0000
770.0000

230.1040
0.0000
106.0000
28.0000
0.0000
3.2520
0.0000
-0.1600
2.7720
0.0000
-0.1600
0.0000
54.0000
28.0000

109
0.0000
3.2520
0.0000
-0.1600
2.7720
0.0000
-0.1600
0.0000
1.6720
0.0000
-0.1600
1.3440
0.0000
-0.1600
49.0000

0.0000
10.0000
11.0000
0.0000
10.0000
11.0000
7.0000
20.0000

20.0000
0.0000
875.2400

110
850.6000
24.6400
850.6000
8.5060
800.0000

800.0000
0.0000
18.2700

3.0450
8.2650
3.6975
3.2625
5.0000
10.5600

6.0000

7.9200

4.0000

2.6400

6.6000

111
3.0000

1.0000
2.0000
0.0000
99.1200

0.0000
14.3100
9.1800
12.6900
9.1800
0.0000
6.3000
11.1300
14.2800
9.8700
8.4000
3.7800
72.9450

0.0000
9.1800
10.2600
4.8600
4.0500
4.0500
10.8000

112
4.8600
0.0000
7.1400
7.9800
3.7800
3.5910
2.3940
12.8700

0.9425
1.9058
1.9630
2.0800
2.1658
2.4050
1.4079
12.0000
1.0000
2.0000
2.0000
2.0000
2.0000
2.0000
1.0000
35.5200
34.4000
1.1200
10.0000

113
4.7600
0.0000
2.2800
0.7600
0.0000
1.2000
0.5200
0.0000
1.3629

0.0000
0.6195
0.0000
0.7434
98.0040

0.0000
21.7800
11.0400
16.3200
0.0000
21.7800
10.7640
16.3200
4.0318

0.0000
1.1399

114
0.7920
1.1399
0.9600
35.4250
0.0000
5.1000
4.7850
6.7400
0.0000
6.2900
5.6100
6.9000
39.4568

0.0000
39.4568
0.2736
0.0000
0.0300

0.0267

0.0231

0.0804

0.0000

115
0.0214

0.0178

0.0165

0.0577

21.3265
0.0000
0.0393

2.4960

2.2240

7.7376

0.0000
0.0280

1.6640

1.5840

5.5536

26.1800

116
15.2900

10.8900
0.0000
1.1130

0.1230
0.1500
0.1600
0.1800
0.1600
0.3400
14.6910

0.0000
1.2915
0.4995
0.0000
1.5000
0.5400
0.0000
1.6000
0.5400
0.0000
1.8000
0.5700
0.0000
1.6000

117
0.5400
0.0000
3.4000
0.8100
0.0000
1.0951

3.2400

6.0200

0.0686
0.0000
0.0234
0.0000
0.0452
1.3668

20.6000
8.7120

0.9536

0.5356
0.4180

118
0.8490

0.1785
0.6705
0.9432

0.6705
0.2727
4.7760

4.9920
-0.2160
0.1992
0.2100
-0.0108
0.4045

3.0800

30.8000

11.2000

82.0400

70.8400

11.2000

119
3.0000
0.4035

0.0000
1.0951
0.0000
-0.0324
0.0000
-0.0602
-0.5990
0.6916
0.0000
1.0951
0.0000
-0.4035
0.0000
0.0562

0.2400

0.4080

0.3600
0.0480
0.0160
0.0140
0.0020

120
1.1947

0.1532

0.0960
0.0572
0.0219
0.0118
0.0101
0.0253

0.0263

0.1280

0.0064

0.0488

2.0000

7.4800

7.4800
0.0000
9.7344

121
0.1900

122
Khối lượng Ghi
toàn bộ chú

(9) (10)
1.0000
3.0000
0.6000
3.0000
1.0000
1.0000
2.0000
0.0000
1.0000
1.0000
2.0000
2.0000
2.0000
4.0000
3.0000
1.0000

123
1.0000

0.0000
18.0000
12.0000
3.0000
3.0000

0.0000
0.0000
1.0000
3.0000
0.6000
3.0000
1.0000
1.0000
1.0000
0.0000
1.0000
4.0000
6.0000
4.0000
1.0000
1.0000

0.0000
0.0000
0.0000

124
9.0000
9.0000
1.0000
9.0000
9.0000

0.0000
0.0000
1.0000
3.0000
0.6000
3.0000
1.0000
1.0000
1.0000
0.0000
18.0000
20.0000
1.0000
1.0000

0.0000
0.0000

90.0000
18.0000
14.0000

12.0000

125
4.0000
52.0000

12.0000

4.0000

2.0000

0.0000

30.0000

12.0000

1,200.0000

126.0000

856.0000

780.0000
1,980.0000
30.0000

136.0000

1,246.0000

990.0000

126
24.0000

211.4400

493.3600

237.6000

554.4000

26.0000

2.0000

16.0000
1.0000

1.0000

2.0000

1.0000

7.0000

0.0000

6.5900

127
0.0000

6.5900

0.0000

2.0200
0.3700
0.0000

2.0200

0.3700

0.0000

2.0000
2.0000
10.0000

10.0000
2.0000
4.0000

5.0000
2.0000
6.0000
18.0000
0.0000

128
2.0000

2.0000
2.0000
2.0000
2.0000
3.0000
3.0000
2.0000
2.0000

17.0000
5.0000
0.0000
2.0000
6.0000
5.0000
1.0000
1.0000
1.0000
2.0000
2.0000

2.0000

0.0000

0.0000
0.0000
659.0000

129
659.0000
1.0000
2.0000
11.0000
1.0000
20.0000
0.0000

100.0000

0.0000
7.0000

1.0000

1.0000

2.0000

0.0000

3.0000
150.0000

0.0000
1.0000
1.0000

130
1.0000

1.0000

2.0000

2.0000
6.0000
6.0000
0.0000

40.0000
100.0000

50.0000
110.0000

5.0000
12.0000
12.0000
6.0000
10.0000
10.0000
1.0000
3.0000
3.0000
1.0000
1.0000
12.0000

131
0.0000
0.8200
0.2900
0.6000
3.6000
1.0700
1.2200
0.0400
0.9300
19.0000
7.0000
14.0000
82.0000
25.0000
28.0000
5.0000
2.0000
6.0000
12.0000
2.0000
2.0000
1.0000
5.0000
1.0000
2.0000
2.0000
2.0000
2.0000

132
20.0000
3.0000
9.0000
8.0000
13.0000
1.0000
7.0000
56.0000
13.0000
43.0000
2.0000
3.0000
12.0000
6.0000
2.0000
5.0000
1.0000
3.0000
12.0000
6.0000
2.0000
5.0000
1.0000
43.0000
2.0000
4.0000
2.0000
1.0000

133
4.0000
3.0000
2.0000
3.0000
11.0000
3.0000
12.0000
6.0000
2.0000
5.0000
1.0000
4.0000
2.0000
2.0000
2.0000
5.0000
1.0000
12.0000
2.0000
2.0000
0.0000
0.1400
0.7000
0.7600
0.3200
0.0500
0.2800
0.1600

134
3.0000
11.0000
12.0000
8.0000
1.0000
12.0000
16.0000
2.0000
1.0000
1.0000
2.0000
5.0000
9.0000
9.0000
2.0000
2.0000
3.0000
1.0000
4.0000
4.0000
43.0000
57.0000
51.0000
2.0000
5.0000
24.0000
9.0000
10.0000

135
1.0000
1.0000
9.0000
10.0000
10.0000
1.0000
4.0000
1.0000
1.0000
3.0000
2.0000
3.0000
0.0000
9.0000
1.0800
13.0000
32.0000
8.0000

136
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN CỌC BTLT

Mã số Đơn giá (đ) Thàn


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KẾT CẤU

Mã số Đơn giá (đ) Thàn


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KIẾN TRÚC

Mã số Đơn giá (đ) Thàn


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

1
PHẦN LẮP ĐẶT ME

Mã số Đơn giá (đ) Thàn


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL

2
G TRÌNH
ỈNH QUẢNG NGÃI

Thành tiền (đ)

NC XL NC đất Ca máy

G TRÌNH
ỈNH QUẢNG NGÃI

Thành tiền (đ)

NC XL NC đất Ca máy

G TRÌNH
ỈNH QUẢNG NGÃI

Thành tiền (đ)

NC XL NC đất Ca máy

G TRÌNH
ỈNH QUẢNG NGÃI

3
Thành tiền (đ)

NC XL NC đất Ca máy

4
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN CỌC BTLT

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
PHẦN CỌC
1 TT Cung cấp cọc bê tông ly tâm PC-300A md 1

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 235,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
2 AC.26321 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực 100m 1
bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T,
đất cấp II, đường kính cọc 300mm

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.450000 234,184 ###
c) Máy thi công
M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860 T ca 1.237000 12,420,949 ###

M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 0.310000 4,118,338 ###

M999 Máy khác % 1.000000 16,641,399


Cộng

1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AC.26321 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực 100m 1
bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T,
đất cấp II, đường kính cọc 300mm (Ép âm)

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.450000 234,184 ###
c) Máy thi công
M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860 T ca 1.237000 12,420,949 ###

M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 0.310000 4,118,338 ###

M999 Máy khác % 1.000000 17,473,469


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

2
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
4 AC.29411 Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính mối nối 1
cọc 300mm
a) Vật liệu
A24.0161 Bu lông M24x85 bộ 16.000000 13,950 ###
A24.0726 Thép tấm kg 3.450000 20,000 ###
A24.0520 Nhựa đường kg 1.000000 18,700 ###
A24.0543 Que hàn kg 1.500000 18,182 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 338,173
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.750000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.370000 364,401 ###

M999 Máy khác % 3.000000 134,828


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 TT Cắt đầu cọc cọc 1
b) Nhân công
Nhân công 1.000000 80,000

3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
6 AF.11213 Đổ bê tông liên kết cọc vào đài m3 1
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 308.525000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 165,187 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 298,652 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 811,880
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 214,155 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.089000 243,236 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

4
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
7 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 1
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 20,000 ###
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 16,200 ###
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 59,090 ###
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 35,830 ###
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 5,000 ###
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 18,182 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 21,644,805
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 24.430000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 3.230000 364,401 ###

M112.3703 Máy mài - công suất : 2,7 kW ca 1.550000 18,228 ###

M112.1501 Máy khoan đứng - công suất : 2,5 kW ca 1.550000 46,579 ###

M999 Máy khác % 1.000000 1,277,466


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
8 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 364,401 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,363 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

6
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KẾT CẤU

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 210,472 ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 2,583,545 ###
gầu : 0,80 m3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
2 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 197.825000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 165,187 ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 225,925 ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 17 ###

7
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 214,155 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : ca 0.089000 239,706 ###
1,0 kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AF.31115 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 1
bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
<=250 cm, đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1,215,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,233,225
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.550000 214,155 ###
c) Máy thi công
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 2,149,332 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.089000 243,236 ###
kW
M999 Máy khác % 1.000000 92,576
Cộng

8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
4 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ###
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 23,091 ###
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 18,182 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,924,142
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.920000 364,401 ###

M999 Máy khác % 2.000000 335,249


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 1

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ###
A24.0712 Thép hình kg 32.020000 23,091 ###
A24.0543 Que hàn kg 3.260000 18,182 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,834,847
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.250000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.820000 364,401 ###

M999 Máy khác % 2.000000 298,809


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

10
6 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 1
bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái,
đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1,215,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,233,225
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 2,149,332 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.180000 243,236 ###
kW
M999 Máy khác % 1.000000 114,710
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
7 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1
chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm,
giằng, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ###
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 23,091 ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 39.610000 17,500 ###
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 18,182 ###

11
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,958,959
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.000000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.500000 364,401 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 992,438


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
8 AF.31212 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 1
bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200,
PCB40
a) Vật liệu
C3522 Bê tông thương phẩm M200 m3 1.015000 1,045,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,060,675
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 214,155 ###
c) Máy thi công
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 2,149,332 ###

12
M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : ca 0.089000 239,706 ###
1,0 kW
M999 Máy khác % 1.000000 92,262
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
9 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

13
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 364,401 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,363 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

14
11 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép > 18mm

a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 16,350 ###
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 17,270 ###
A24.0543 Que hàn kg 5.300000 18,182 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.590000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.270000 364,401 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.160000 247,363 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
12 AE.21113 Xây gạch bê tông 6,5x10,5x20, xây móng, m3 1
chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75,
PCB40
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 550.000000 1,350 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 76.560000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.345100 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 79.750000 17 ###

15
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.035000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
13 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 210,472 ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 kg ca 3.845000 349,627 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

16
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 210,472 ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 2,583,545 ###
gầu : 0,80 m3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
16 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 197.825000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 165,187 ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 225,925 ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 17 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 214,155 ###

17
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : ca 0.089000 239,706 ###
1,0 kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
17 AF.11215 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 350, PCB40
a) Vật liệu
C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1,215,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,245,375
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 214,155 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.089000 243,236 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

18
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
18 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ###
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 23,091 ###
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 18,182 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,924,142
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.920000 364,401 ###

M999 Máy khác % 2.000000 335,249


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

19
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
19 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
20 TT CCLĐ-Băng cản nước md 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 100,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

20
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
21 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao
<= 6m, đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu
C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1,215,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,245,375
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.180000 243,236 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

21
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
22 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1
chống bằng thép ống. Ván khuôn tường,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ###
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 23,091 ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 17,500 ###
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 18,182 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,933,059
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.500000 364,401 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 992,438


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

22
23 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
24 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 234,184 ###
c) Máy thi công

23
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 364,401 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,363 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
25 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông nắp bể, đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu
C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1,215,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,245,375
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.089000 243,236 ###
kW
M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 0.110000 411,042 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

24
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
26 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1
chống bằng thép ống. Ván khuôn nắp bể

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ###
A24.0712 Thép hình kg 40.700000 23,091 ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.150000 17,500 ###
A24.0543 Que hàn kg 5.500000 18,182 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,708,630
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.000000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.500000 364,401 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 992,438


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

25
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
27 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép nắp bể, đường kính cốt thép <=10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.017000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.017000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 162,105


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

26
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
28 AE.26113 Xây gạch bê tông 6,5x10x20, xây bể chứa, m3 1
vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 550.000000 1,350 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 81.840000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.368900 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 85.250000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 926,665
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.037000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
29 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099

27
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
30 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, m2 1
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.068000 254,213 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.004000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

28
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
31 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika chuyên m2 1
dụng
a) Vật liệu
A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 2.210000 37,400 ###
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 82,654
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
32 cbg Nắp ga gang 800x800, tải trọng 12,5 cái 1

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 2,100,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

29
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
33 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 210,472 ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 kg ca 3.845000 349,627 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
35 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

30
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 210,472 ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 2,583,545 ###
gầu : 0,80 m3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
36 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 197.825000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 165,187 ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 225,925 ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 17 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 214,155 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : ca 0.089000 239,706 ###
1,0 kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

31
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
37 AF.11215 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 350, PCB40
a) Vật liệu
C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1,215,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,245,375
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 214,155 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.089000 243,236 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

32
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
38 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ###
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 23,091 ###
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 18,182 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,924,142
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.920000 364,401 ###

M999 Máy khác % 2.000000 335,249


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
39 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###

33
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
40 TT CCLĐ-Băng cản nước md 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 100,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

34
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
41 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao
<= 6m, đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu
C3225 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.025000 1,215,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,245,375
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.180000 243,236 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
42 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1
chống bằng thép ống. Ván khuôn tường,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ###
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 23,091 ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 17,500 ###

35
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 18,182 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,933,059
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.500000 364,401 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 992,438


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
43 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 234,184 ###
c) Máy thi công

36
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
44 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 364,401 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,363 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

37
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
45 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 305.515000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.526785 165,187 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.867825 298,652 ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 803,960
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 214,155 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

38
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
46 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 5,454,550 ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 17,273 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 947,278
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
47 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa
sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn

a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 234,184 ###
c) Máy thi công

39
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
48 AG.42115 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng 1 cấu 1
thủ công, trọng lượng <= 100kg kiện

b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.130000 214,155 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
49 AE.26113 Xây gạch bê tông 6,5x10x20, xây bể chứa, m3 1
vữa XM mác 75, PCB40

40
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 550.000000 1,350 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 81.840000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.368900 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 85.250000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 926,665
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.037000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
50 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 234,184 ###

41
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
51 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, m2 1
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.068000 254,213 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.004000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

42
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
52 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika chuyên m2 1
dụng
a) Vật liệu
A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 2.210000 37,400 ###
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 82,654
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
53 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 210,472 ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 kg ca 3.845000 349,627 ###

43
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
KẾT CẤU PHẦN THÂN
55 AF.32225 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 1
bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2,
chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 350,
PCB40
a) Vật liệu
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1,215,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 1,233,225
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 2,149,332 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.180000 243,236 ###
kW
M999 Máy khác % 1.000000 114,710
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

44
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
56 AF.89141 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung 100m2 1
xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván
khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu
A24.0973 Ván ép phủ phim m2 10.500000 163,640 ###
A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 13.730000 20,000 ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 17,500 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,660,095
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.520000 254,213 ###
c) Máy thi công
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 445,836


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

45
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
57 AF.61412 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính cốt thép < 10mm,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.500000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 154,675


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

46
58 AF.61422 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính cốt thép <=
18mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ###
A24.0543 Que hàn kg 4.820000 18,182 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.370000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.160000 364,401 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,363 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 546,445


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
59 AF.61432 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 28m

47
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 16,350 ###
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 17,270 ###
A24.0543 Que hàn kg 6.200000 18,182 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.790000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.490000 364,401 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.160000 247,363 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.011000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.011000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 623,404


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
60 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 1
bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái,
đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1,215,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,233,225
Cộng

48
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 2,149,332 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.180000 243,236 ###
kW
M999 Máy khác % 1.000000 114,710
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
61 AF.89131 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung 100m2 1
xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván
khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0973 Ván ép phủ phim m2 15.000000 163,640 ###
A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 15.050000 20,000 ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 39.610000 17,500 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 3,448,775
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 21.450000 254,213 ###
c) Máy thi công
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ###

49
M999 Máy khác % 2.000000 445,836
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
62 AF.61512 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.740000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 154,675


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

50
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
63 AF.61522 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ###
A24.0543 Que hàn kg 4.700000 18,182 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.580000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.133000 364,401 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,363 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 536,606


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

51
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
64 AF.61532 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép >
18mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 16,350 ###
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 17,270 ###
A24.0543 Que hàn kg 6.040000 18,182 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.070000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.456000 364,401 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.160000 247,363 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.011000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.011000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 611,014


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

52
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
65 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 1
bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái,
đá 1x2, mác 350, PCB40

a) Vật liệu
C3525 Bê tông thương phẩm M350 m3 1.015000 1,215,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 1,233,225
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.0901 Máy bơm bê tông 40 - 60 m3/h ca 0.033000 2,149,332 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.180000 243,236 ###
kW
M999 Máy khác % 1.000000 114,710
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
66 AF.89111 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung 100m2 1
xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván
khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m

53
a) Vật liệu
A24.0973 Ván ép phủ phim m2 15.000000 163,640 ###
A24.0456 Khung xương (nhôm) kg 12.000000 20,000 ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.150000 17,500 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 3,327,225
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.500000 254,213 ###
c) Máy thi công
M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 445,836


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
67 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép sàn mái, đường kính cốt thép
<=10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 234,184 ###

54
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.017000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.017000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 162,105


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
68 AF.12614 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 349.525000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.521725 165,187 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.859975 298,652 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 866,297
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.030000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

55
M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.089000 243,236 ###
kW
M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 0.110000 411,042 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
69 AF.81161 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang 100m2 1
thường
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 5,454,550 ###
A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 0.981000 5,454,550 ###
A24.0054 Đinh kg 11.450000 17,273 ###
A24.0056 Đinh đỉa cái 29.000000 500 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 9,894,102
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 38.900000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

56
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
70 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép cầu thang, đường kính cốt thép <
10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.580000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 154,675


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

57
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
71 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép cầu thang, đường kính cốt thép =
10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.580000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 154,675


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
72 AF.61822 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép cầu thang, đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu

58
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 16,350 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ###
A24.0543 Que hàn kg 4.617000 18,182 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.460000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.123000 364,401 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,363 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.015000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 544,108


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
73 AG.11412 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 262.885000 1,481 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.535920 165,187 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.884065 298,652 ###

59
A24.0524 Nước lít 185.745000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 745,045
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 214,155 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
74 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 5,454,550 ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 17,273 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 947,278
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

60
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
75 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa
sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn

a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

61
76 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng 1 cấu 1
thủ công, trọng lượng <= 50kg kiện

b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.070000 214,155 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

62
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KIẾN TRÚC

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
1 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3 1
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao
<= 28m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.10143 Gạch bê tông đặc (19x19x39)cm viên 65.000000 8,500 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 29.832000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.134470 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 31.075000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 619,631
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.550000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.016000 261,135 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 0.500000 48,762


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

63
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
2 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3 1
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao
<= 28m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.10143 Gạch bê tông đặc (19x19x39)cm viên 65.000000 8,500 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 29.832000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.134470 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 31.075000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 619,631
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.550000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.016000 261,135 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 0.500000 48,762


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

64
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng m3 1
(19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao
<= 28m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.10143 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm viên 65.000000 8,500 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 29.832000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.134470 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 31.075000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 619,631
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.550000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.016000 261,135 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.012000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.012000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 0.500000 48,762


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

65
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
4 AE.81613 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng m3 1
(10x19x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao
<= 6m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.10145 Gạch bê tông rỗng (10x19x39)cm viên 123.000000 4,600 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 29.832000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.134470 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 31.075000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 632,931
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.750000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.016000 261,135 ###

M999 Máy khác % 0.500000 4,178


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 AE.822713 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc m3 1
(10x6x21)cm, chiều dày 10cm, chiều cao
<= 6m, vữa XM mác 75, PCB40

66
a) Vật liệu
A24.10165 Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 600.000000 1,350 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 71.280000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.321300 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 74.250000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 970,402
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.380000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.034000 261,135 ###

M999 Máy khác % 0.500000 8,879


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
6 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2 1
thông thường, trát tường ngoài, chiều dày
trát 1,5cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099

67
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.290000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
7 AK.21623 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2 1
thông thường, trát tường trong, chiều dày
trát 1,5cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

68
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
8 AK.22123 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều m2 1
dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.752000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.021420 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 4.950000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,693
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.520000 254,213 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.003000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

69
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
9 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40 m2 1

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.752000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.021420 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 4.950000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,693
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350000 254,213 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.003000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75, PCB40 m2 1
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.752000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.021420 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 4.950000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,693
Cộng

70
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.500000 254,213 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.003000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 AL.52920 Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch m2 1
không nung
a) Vật liệu
A24.10173 Lưới thủy tinh m2 1.050000 8,000 ###

Z999 Vât liệu khác % 5.000000 8,400


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.400000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

71
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
12 AK.66110 Thi công trần thạch cao khung xương nổi m2 1
(Bao gồm NC+LĐ)
a) Vật liệu
A24.0687 Trần thạch cao khung xương nổi m2 1.050000 172,000 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
13 AK.66110 Thi công trần thạch cao khung xương chìm m2 1
(Bao gồm NC+LĐ)
a) Vật liệu
A24.0687 Trần thạch cao khung xương chìm m2 1.050000 173,000 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

72
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
14 AK.66110 Thi công trần thạch cao chống ẩm khung m2 1
xương chìm (Bao gồm NC+LĐ)

a) Vật liệu
A24.0687 Trần thạch cao chống ẩm khung xương m2 1.050000 186,000 ###
chìm
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 1

a) Vật liệu
A24.0099 Bột bả Kova kg 0.658000 10,507 ###
A24.0437 Giấy ráp m2 0.020000 12,500 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 7,164
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

73
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
16 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2 1
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất KOVA K-108 lít 0.122000 65,066 ###
A24.1065 Sơn phủ nội thất KOVA Lovely lít 0.202000 80,768 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 24,253
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
17 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, granite m2 1
100x600 cắt từ gạch 600x600

a) Vật liệu

74
A24.1002 Gạch ốp chân tường, granite 100x600 cắt m2 1.010000 233,300 ###
từ gạch 600x600 Đồng Tâm

A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 2.500000 1,488 ###

Z999 Vât liệu khác % 0.500000 239,353


Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.380000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.100000 27,252 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
18 AK.31150 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 1
300x600, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.1005 Gạch ốp granite 300x600 Đồng Tâm m2 1.010000 250,000 ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0.850000 1,775 ###

A24.0798 Xi măng trắng kg 0.120000 5,026 ###


A24.0796A Xi măng PCB40 kg 3.432000 1,481 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.015470 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 3.575000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 262,311
Cộng
b) Nhân công

75
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.340000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.200000 27,252 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
19 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không m2 1
bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
phủ
a) Vật liệu
A24.1066 Sơn lót ngoại thất KOVA KV-118 lít 0.150000 101,061 ###
A24.1067 Sơn phủ ngoại thất KOVA VILLA lít 0.237000 140,146 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 48,374
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.073000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

76
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
20 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 1
a) Vật liệu
A24.0099 Bột bả Kova kg 0.658000 10,507 ###
A24.0437 Giấy ráp m2 0.020000 12,500 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 7,164
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.090000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
21 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 1

a) Vật liệu
A24.0099 Bột bả Kova kg 0.658000 10,507 ###
A24.0437 Giấy ráp m2 0.020000 12,500 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 7,164
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

77
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
22 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2 1
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất KOVA K-108 lít 0.122000 65,066 ###
A24.1065 Sơn phủ nội thất KOVA Lovely lít 0.202000 80,768 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 24,253
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

78
23 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 210,472 ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 kg ca 4.428000 349,627 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
24 AL.16201 Rải nilong chống thấm nền 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0436 Giấy dầu m2 110.000000 5,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 550,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

79
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
25 AK.51290 Lát nền, sàn, kích thước gạch 800x800, m2 1
vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.1024 Gạch lát ceramic 800x800 Đồng Tâm m2 1.010000 314,100 ###
A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.600000 1,488 ###

A24.0798 Xi măng trắng PCB40 - Hải Phòng kg 0.100000 5,026 ###


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 333,488
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.120000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.040000 27,252 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

80
26 AK.51280 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, m2 1
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.1023 Gạch lát ceramic 600x600 Đồng Tâm m2 1.010000 233,300 ###
A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.650000 1,488 ###

A24.0798 Xi măng trắng PCB40 - Hải Phòng kg 0.100000 5,026 ###


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 251,955
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.040000 27,252 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
27 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm sàn m2 1
a) Vật liệu
A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 2.210000 37,400 ###
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 82,654
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 234,184 ###

81
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
28 AK.51240 Lát nền, sàn, gạch chống trơn, kích thước m2 1
gạch 300x300, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.1019 Gạch lát chống trơn kích thước 300x300 m2 1.010000 162,500 ###

A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.800000 1,488 ###

A24.0798 Xi măng trắng PCB40 - Hải Phòng kg 0.160000 5,026 ###


A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 180,972
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.030000 27,252 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

82
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
29 AK.41213 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa m2 1
XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.301000 1,488 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.091000 254,213 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.004000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

83
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
30 AK.94211 Thi công chống thấm mái bằng màng m2 1
polime
a) Vật liệu
A24.0436 Chống thấm bằng màng polime (SikaBit Pro m2 1.050000 140,000 ###
P-40 Sand)
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.280000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
31 TT Lớp xốp XPS cường độ 300kPA m2 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 130,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

84
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
32 AL.16201 Rải lớp nilon chống mất nước 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0436 Nilon chống mất nước m2 110.000000 5,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 550,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
33 AK.55430 Lát gạch gốm kích thước gạch 400x400, m2 1
vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.1027 Gạch gốm 400x400 m2 1.010000 80,000 ###
A24.0797A XM PCB40 - Đại Sơn kg 1.500000 1,488 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.864000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.030940 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 7.150000 17 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.139000 254,213 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

85
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
34 TT Cửa kính bản lề sàn, 2 cánh mở hai chiều, m2 1
kính cường lực dày 10,38mm

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 1,450,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
35 TT Phụ kiện cửa kính bộ 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 2,400,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

86
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
36 BG AN Cửa 1 cánh gỗ công nghiệp , khuôn gỗ sơn m2 1
CƯỜNG PU mờ màu nâu, chịu nước

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 1,673,864
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
37 BG AN Phụ kiện cửa gỗ công nghiệp bộ 1
CƯỜNG a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 1,184,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

87
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
38 BG AN Cửa đi 1 cánh gỗ công nghiệp KT m2 1
CƯỜNG 900x2200 chống cháy EI15 (bao gồm cả
khuôn cửa hoàn thiện)
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 3,314,646
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
39 BG AN Phụ kiện cửa chống cháy 1 cánh bộ 1
CƯỜNG a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 1,358,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

88
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
40 BG AN Cửa đi 2 cánh gỗ công nghiệp KT m2 1
CƯỜNG 1500x2200 chống cháy EI15 (bao gồm cả
khuôn cửa hoàn thiện)
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 3,493,561
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
41 BG AN Cửa đi 2 cánh gỗ công nghiệp KT m2 1
CƯỜNG 1500x2200 chống cháy EI15 (bao gồm cả
khuôn cửa hoàn thiện)
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 2,930,909

89
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
42 BG AN Phụ kiện cửa chống cháy 2 cánh bộ 1
CƯỜNG a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 2,283,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
43 TT Vách kính cố định nhôm xingfa hệ (hoặc m2 1
tương đương) sơn tính điện, màu đen mờ -
Kính trắng dán an toàn 12,38mm

a) Vật liệu

90
Vật liệu 1.000000 1,820,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
44 TT Vách kính cố định nhôm xingfa hệ (hoặc m2 1
tương đương) sơn tính điện màu đen mờ -
Kính trắng dán an toàn 12,38mm

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 1,820,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
45 TT Cửa sổ mở hất 1 cánh - khung nhôm hệ 55 m2 1
- Kính an toàn 12,38 ly

91
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 1,950,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
46 TT Phụ kiện cửa sổ mở hất bộ 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 560,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
47 TT Vách ngăn composite (Bao gồm phụ kiện) m2 1

a) Vật liệu

92
Vật liệu 1.000000 1,250,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
48 TT CCLĐ- Hệ khung thép treo lavabo bộ 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 400,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
49 AK.32120 Công tác ốp đá lavabo m2 1
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.010000 907,300 ###

93
A24.0451A Keo dán đá granít kg 4.700000 52,000 ###

A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.330000 89,090 ###


Z999 Vât liệu khác % 0.500000 1,190,173
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.480000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.250000 27,252 ###

M999 Máy khác % 5.000000 6,813


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
50 AE.28113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây kết cấu m3 1
phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM
mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 573.000000 1,350 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 73.920000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333200 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 77.000000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 939,893
Cộng
b) Nhân công

94
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.034000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
51 AK.56220 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75, m2 1
PCB40
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 907,300 ###
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.150000 5,026 ###
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 6.600000 1,481 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 968,225
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.350000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.200000 27,252 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

95
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
52 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

96
53 AK.23213 Trát bản thang, vữa XM mác 75 m2 1
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.752000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.021420 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 4.950000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,693
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.500000 254,213 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.003000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
54 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không m2 1
bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
phủ
a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất KOVA K-108 lít 0.155000 65,066 ###
A24.1065 Sơn phủ nội thất KOVA Lovely lít 0.247000 80,768 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 30,035
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.066000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

97
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
55 AI.11421 Gia công lan can tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 654.820000 23,091 ###
A24.0726 Thép tấm kg 316.000000 20,000 ###
A24.0735 Thép tròn kg 61.400000 16,200 ###
A24.0543 Que hàn kg 22.660000 18,182 ###
A24.0001 Ô xy chai 0.780000 59,090 ###
A24.0931 Khí gas kg 1.560000 35,830 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.750000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 5.600000 364,401 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

98
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
56 AK.83520 Sơn lan can sắt cầu thang m2 1
a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót kim loại sơn Maxilite A360 kg 0.113000 83,030 ###
A24.1063 Sơn phủ sơn Maxilite A360 kg 0.210000 83,030 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 26,819
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.094000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
57 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 1
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 18,182 ###
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 0.723000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.003579 165,187 ###


A24.0524 Nước lít 0.822000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 5,317
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 254,213 ###

99
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.070000 364,401 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
58 AE.28113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây kết cấu m3 1
phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM
mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 573.000000 1,350 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 73.920000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333200 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 77.000000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 939,893
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.034000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

100
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
59 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75, m2 1
PCB40
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 907,300 ###
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.150000 5,026 ###
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 6.600000 1,481 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 968,225
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.320000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.2102 Máy cắt gạch đá - công suất : 1,7 kW ca 0.200000 27,252 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

101
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
60 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 210,472 ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 2,583,545 ###
gầu : 0,80 m3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
61 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 197.825000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 165,187 ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 225,925 ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 17 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 214,155 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

102
M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : ca 0.089000 239,706 ###
1,0 kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
62 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 250
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 349.525000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.521725 165,187 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.859975 298,652 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 866,297
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 214,155 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.089000 243,236 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

103
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
63 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ###
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 23,091 ###
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 18,182 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,924,142
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.920000 364,401 ###

M999 Máy khác % 2.000000 335,249


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

104
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
64 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 364,401 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,363 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
65 TT CCLĐ-Băng cản nước md 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 100,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

105
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
66 AF.12113 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao
<= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 308.525000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 165,187 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 298,652 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 811,880
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.180000 243,236 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

106
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
67 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1
chống bằng thép ống. Ván khuôn tường,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ###
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 23,091 ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 17,500 ###
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 18,182 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,933,059
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.500000 364,401 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.120000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.120000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 992,438


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

107
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
68 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
69 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ###

108
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 364,401 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,363 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
70 AF.12413 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông nắp bể, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 308.525000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 165,187 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 298,652 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 811,880
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

109
M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.089000 243,236 ###
kW
M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng : 0,8 T ca 0.110000 411,042 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
71 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nắp bể 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 5,454,550 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 5,454,550 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 5,454,550 ###
A24.0054 Đinh kg 8.050000 17,273 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 8,724,509
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.950000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

110
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
72 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép nắp bể, đường kính cốt thép <=10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng : 3,0 T ca 0.017000 785,372 ###

M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.017000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 2.000000 162,105


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

111
73 AE.822713 Xây tường thẳng gạch bê tông m3 1
(10x6x21)cm, chiều dày 10cm, chiều cao
<= 6m, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.10165 Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 600.000000 1,350 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 71.280000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.321300 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 74.250000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 970,402
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.380000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.034000 261,135 ###

M999 Máy khác % 0.500000 8,879


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
74 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ###

112
A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
75 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, m2 1
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 6.600000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029750 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 6.875000 17 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.068000 254,213 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.004000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

113
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
76 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika chuyên m2 1
dụng
a) Vật liệu
A24.1070 Dung dịch chống thấm Sika top 107 kg 2.210000 37,400 ###
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 82,654
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
77 cbg Nắp ga gang 800x800, tải trọng 12,5 cái 1

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 2,100,000

114
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
78 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 210,472 ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 70 kg ca 3.845000 349,627 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

115
80 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 210,472 ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.372000 2,583,545 ###
gầu : 0,80 m3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
81 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, vữa mác 150, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 197.825000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 165,187 ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 225,925 ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 17 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 214,155 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : ca 0.089000 239,706 ###
1,0 kW

116
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
82 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 250
a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 349.525000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.521725 165,187 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.859975 298,652 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 866,297
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 214,155 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.089000 243,236 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

117
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
83 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 20,000 ###
A24.0712 Thép hình kg 35.580000 23,091 ###
A24.0543 Que hàn kg 3.650000 18,182 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,924,142
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.730000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 0.920000 364,401 ###

M999 Máy khác % 2.000000 335,249


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

118
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
84 AE.26113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây bể m3 1
chứa, vữa XM mác 75, PCB40
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch bê tông đặc (10x6x21)cm viên 550.000000 1,350 ###

A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 81.840000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.368900 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 85.250000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 926,665
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.037000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
85 AF.12313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông cổ ga, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 308.525000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 165,187 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 298,652 ###

119
A24.0524 Nước lít 187.575000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 811,880
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.670000 214,155 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

M112.1301 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất : 1,5 ca 0.180000 243,236 ###
kW
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
86 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ ga 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 5,454,550 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 5,454,550 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 5,454,550 ###
A24.0054 Đinh kg 14.290000 17,273 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 10,828,658
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

120
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
87 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép hố ga, đường kính cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

121
88 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép hố ga, đường kính cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,350 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 17,270 ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 18,182 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4003 Máy hàn xoay chiều - công suất : 23,0 kW ca 1.120000 364,401 ###

M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.320000 247,363 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
89 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 305.515000 1,488 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.526785 165,187 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.867825 298,652 ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 17 ###

122
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 803,960
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 214,155 ###
c) Máy thi công
M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích : 250,0 lít ca 0.095000 286,507 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
90 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 5,454,550 ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 17,273 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 947,278
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

123
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
91 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa
sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn

a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### 16,200 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 17,270 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất : 5,0 kW ca 0.400000 247,363 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
92 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng 1 cấu 1
thủ công, trọng lượng <= 50kg kiện

b) Nhân công

124
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.070000 214,155 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
93 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2 1
thông thường, trát tường ngoài, chiều dày
trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40

a) Vật liệu
A24.0796A XM PCB40 - Đại Sơn kg 4.488000 1,488 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020230 165,189 ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 17 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 10,099
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.290000 234,184 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150 lít ca 0.002000 261,135 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

125
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
94 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 100m2 1
m tính 2 tháng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.035000 5,454,550 ###
A24.0435 Giáo thép kg 9.500000 17,500 ###
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1.500000 16,350 ###
A24.0712 Thép hình kg 3.000000 23,091 ###
Z999 Vât liệu khác % 10.000000 901,915
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.500000 234,184 ###
c) Máy thi công
M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng : 25,0 T ca 0.015000 2,929,930 ###

M999 Máy khác % 5.000000 43,949


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

126
95 AL.61210 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều 100m2 1
cao chuẩn 3,6m
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.036000 5,454,550 ###
A24.0435 Giáo thép kg 9.500000 17,500 ###
Z999 Vât liệu khác % 20.000000 362,614
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.500000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

127
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN LẮP ĐẶT ME

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
PHẦN ĐIỆN
1 BA.18303 MCB 3P 100A 25kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1329 MCB 3P 100A 25kA cái 1.000000 1,369,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 1,369,091
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.420000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
2 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 1
a) Vật liệu
A33.1321 Cầu chì 1p 2a cái 1.000000 15,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 15,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

128
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 1
a) Vật liệu
A33.1267 Đèn báo pha (đỏ-vàng-xanh) bộ 5.000000 25,000 ###
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 20,090 ###
A33.1266 Đinh vít nở m8 bộ 10.000000 1,300 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 140,009
Cộng
b) Nhân công
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.350000 328,998 ###
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.820000 254,213 ###
Cộng
c) Máy thi công
M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.750000 23,185 ###
1,00 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

129
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
4 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 1
a) Vật liệu
A33.1318 Ampe kế 0-200a cái 1.000000 220,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 220,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.120000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 BA.18101 Vol kế 0-450V cái 1
a) Vật liệu
A33.1317 Vol kế 0-450v cái 1.000000 250,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 250,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

130
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
6 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1
a) Vật liệu
A33.1320 Chuyển mạch vol cái 1.000000 269,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 269,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
7 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1
a) Vật liệu
A33.1320 Rơ le thời gian cái 1.000000 60,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 60,000
Cộng
b) Nhân công

131
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
8 BA.18104 contactor cái 1
a) Vật liệu
A33.1320 Contactor cái 1.000000 350,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 350,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

132
9 BA.18302 MCB 3P 25A 6kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 3P 25A 6kA cái 1.000000 189,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 189,091
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10 BA.18302 MCB 3P 40A 10kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 3P 40A 10kA cái 1.000000 198,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 198,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

133
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 BA.18302 MCB 3P 50A 10KA cái 1
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 3P 50A 10KA cái 1.000000 237,273 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 237,273
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
12 BA.18302 MCB 3P 16A 6kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 3P 16A 6kA cái 1.000000 123,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 123,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

134
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
13 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 43,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
14 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 43,636
Cộng

135
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 1
a) Vật liệu
A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 1.000000 363,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 363,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

136
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
16 TT Thanh cái + cáp Lô 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
17 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp tủ 1
cánh, sơn tĩnh điện, KT:
800Hx400Wx250Dx1.5mm
a) Vật liệu
A33.0149 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp bộ 1.000000 1,671,818 ###
cánh, sơn tĩnh điện, kt:
800hx400wx250dx1.5mm
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

137
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
18 BA.18302 MCB 2P 25A 10kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 2P 25A 10kA cái 1.000000 129,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 129,818
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
19 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 1
a) Vật liệu
A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 1.000000 363,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 363,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

138
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
20 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 43,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
21 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 43,636
Cộng
b) Nhân công

139
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
22 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại tủ 1
chứa 10 module
a) Vật liệu
A33.0149 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại chứa bộ 1.000000 241,818 ###
10 module
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

140
23 BA.18302 MCB 3P 40A 25kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 3P 40A 25kA cái 1.000000 863,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 863,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
24 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 1
a) Vật liệu
A33.1321 Cầu chì 1p 2a cái 1.000000 15,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 15,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

141
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
25 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 1
a) Vật liệu
A33.1267 Đèn báo pha (đỏ-vàng-xanh) bộ 5.000000 25,000 ###
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 20,090 ###
A33.1266 Đinh vít nở m8 bộ 10.000000 1,300 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 140,009
Cộng
b) Nhân công
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.350000 328,998 ###
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.820000 254,213 ###
Cộng
c) Máy thi công
M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.750000 23,185 ###
1,00 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
26 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 1
a) Vật liệu
A33.1318 Ampe kế 0-200a cái 1.000000 220,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 220,000

142
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.120000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
27 BA.18101 Vol kế 0-450V bộ 1
a) Vật liệu
A33.1317 Vol kế 0-450v cái 1.000000 250,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 250,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

143
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
28 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1
a) Vật liệu
A33.1320 Chuyển mạch vol cái 1.000000 269,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 269,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
29 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1
a) Vật liệu
A33.1320 Rơ le thời gian cái 1.000000 60,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 60,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

144
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
30 BA.18104 contactor cái 1
a) Vật liệu
A33.1320 Contactor cái 1.000000 350,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 350,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
31 BA.18202 MCB 1P 25A 6kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 25A 6kA cái 1.000000 56,364 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 56,364
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

145
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
32 BA.18202 MCB 1P 16A 6kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 16A 6kA cái 1.000000 56,364 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 56,364
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
33 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ###

146
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 43,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
34 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 1
a) Vật liệu
A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 1.000000 363,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 363,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

147
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
35 TT Thanh cái + cáp lô 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
36 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp tủ 1
cánh, sơn tĩnh điện, KT:
800Hx400Wx250Dx1.5mm
a) Vật liệu
A33.0149 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp bộ 1.000000 1,671,818 ###
cánh, sơn tĩnh điện, kt:
800hx400wx250dx1.5mm
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

148
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
37 BA.18302 MCB 2P 25A 6kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 2P 25A 6kA cái 1.000000 123,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 123,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
38 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 1
a) Vật liệu
A33.1328 Rcbo-2p-16a-4.5ka,30ma cái 1.000000 363,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 363,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

149
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
39 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1321 MCB 1P 10A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 43,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
40 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 43,636
Cộng

150
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
41 BA.18202 MCB 1P 20A 4.5kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 20A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 43,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

151
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
42 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại tủ 1
chứa 10 module
a) Vật liệu
A33.0149 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại chứa bộ 1.000000 241,818 ###
10 module
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
43 BA.18306 MCB 3P 250A 25kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1332 MCB 3P 250A 25kA cái 1.000000 1,489,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 1,489,091
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.200000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

152
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
44 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 1
a) Vật liệu
A33.1321 Cầu chì 1p 2a cái 1.000000 15,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 15,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
45 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 1
a) Vật liệu
A33.1267 Đèn báo pha (đỏ-vàng-xanh) bộ 5.000000 25,000 ###
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 20,090 ###
A33.1266 Đinh vít nở m8 bộ 10.000000 1,300 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 140,009
Cộng
b) Nhân công
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.350000 328,998 ###

153
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.820000 254,213 ###
Cộng
c) Máy thi công
M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.750000 23,185 ###
1,00 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
46 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 1
a) Vật liệu
A33.1318 Ampe kế 0-200a cái 1.000000 220,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 220,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.120000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

154
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
47 BA.18101 Vol kế 0-450V cái 1
a) Vật liệu
A33.1317 Vol kế 0-450v cái 1.000000 250,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 250,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
48 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1
a) Vật liệu
A33.1320 Chuyển mạch vol cái 1.000000 269,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 269,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

155
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
49 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1
a) Vật liệu
A33.1320 Rơ le thời gian cái 1.000000 60,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 60,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
50 BA.18104 contactor cái 1
a) Vật liệu
A33.1320 Contactor cái 1.000000 350,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 350,000
Cộng
b) Nhân công

156
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.220000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
51 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1322 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.000000 43,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 43,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

157
52 BA.18302 MCB 3P 16A 4.5kA cái 1
a) Vật liệu
A33.1328 MCB 3P 16A 4.5kA cái 1.000000 150,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 150,545
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
53 TT Thanh cái + cáp lô 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

158
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
54 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp tủ 1
cánh, sơn tĩnh điện, KT:
800Hx400Wx250Dx1.5mm
a) Vật liệu
A33.0149 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp bộ 1.000000 1,671,818 ###
cánh, sơn tĩnh điện, kt:
800hx400wx250dx1.5mm
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.530000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
55 BA.13220 Đèn led bán nguyệt 1.2 40W bộ 1
a) Vật liệu
A33.0016 Đèn led bán nguyệt 1.2 40W bộ 1.000000 298,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.500000 298,182
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

159
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
56 BA.13230 Đèn led bán nguyệt 1.2 60W bộ 1
a) Vật liệu
A33.0017 Đèn led bán nguyệt 1.2 60W bộ 1.000000 472,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 472,727
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.210000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
57 BA.13605 Đèn downlight âm trần bóng led d155 220v- bộ 1
16w
a) Vật liệu
A33.0035 Đèn downlight âm trần bóng led d155 220v- bộ 1.000000 331,000 ###
16w
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 331,000
Cộng

160
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
58 BA.13605 Đèn ốp trần D300 30W bộ 1
a) Vật liệu
A33.0035 Đèn ốp trần D300 30W bộ 1.000000 445,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 445,455
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

161
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
59 BA.13230 Đèn led panel lắp nổi 600x600 bộ 1
a) Vật liệu
A33.0017 Đèn led panel lắp nổi 600x600 bộ 1.000000 1,374,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 1,374,545
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.210000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
60 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm tường 250v- cái 1
16a
a) Vật liệu
A33.0094 Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm tường 250v- cái 1.000000 62,273 ###
16a
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 62,273
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.096000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

162
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
61 BA.17101 Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a (công cái 1
tắc + mặt che + đế âm)
a) Vật liệu
A33.1303 Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a (công cái 1.000000 20,727 ###
tắc + mặt che + đế âm)
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 20,727
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
62 BA.17102 Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a (công cái 1
tắc + mặt che + đế âm)
a) Vật liệu
A33.1304 Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a (công cái 1.000000 29,818 ###
tắc + mặt che + đế âm)

163
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 29,818
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
63 BA.17103 Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a (công cái 1
tắc + mặt che + đế âm)
a) Vật liệu
A33.1305 Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a (công cái 1.000000 38,909 ###
tắc + mặt che + đế âm)
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 38,909
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.096000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

164
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
64 BA.17101 Công tắc đảo chiều loại lắp chìm 220v-10a cái 1
(công tắc + mặt che + đế âm)

a) Vật liệu
A33.1303 Công tắc đảo chiều loại lắp chìm 220v-10a cái 1.000000 23,636 ###
(công tắc + mặt che + đế âm)

Z999 Vật liệu khác % 0.500000 23,636


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
65 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1
(4X10)mm2
a) Vật liệu
A33.0088 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 120,200 ###
(4X10)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 121,402
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.047000 234,184 ###

165
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
66 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1
(4X4)mm2
a) Vật liệu
A33.0088 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 50,700 ###
(4X4)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 51,207
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.047000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

166
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
67 BA.16402 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1
(4X2.5)mm2
a) Vật liệu
A33.0087 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 33,000 ###
(4X2.5)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 33,330
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.031000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
68 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1
(2X4)mm2
a) Vật liệu
A33.0075 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 27,300 ###
(2X4)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 27,573
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

167
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
69 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1
(2X2.5)mm2
a) Vật liệu
A33.0075 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC m 1.010000 18,400 ###
(2X2.5)mm2
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 18,584
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
70 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X2.5)mm2 m 1
a) Vật liệu
A33.0065 Dây điện cu/pvc (1x2.5)mm2 m 1.010000 7,300 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 7,373
Cộng

168
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
71 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X1.5)mm2 m 1
a) Vật liệu
A33.0065 Dây điện cu/pvc (1x1.5)mm2 m 1.010000 4,500 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 4,545
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

169
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
72 BA.16105 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m 1
10mm2 vỏ PVC màu vàng xanh

a) Vật liệu
A33.0067 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện m 1.010000 28,500 ###
10mm2 vỏ pvc màu vàng xanh
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 28,785
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.030000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
73 BA.16104 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m 1
4mm2 vỏ PVC màu vàng xanh

a) Vật liệu
A33.0066 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện m 1.010000 11,400 ###
4mm2 vỏ pvc màu vàng xanh
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 11,514
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.027000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

170
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
74 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m 1
2.5mm2 vỏ PVC màu vàng xanh

a) Vật liệu
A33.0065 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện m 1.010000 7,300 ###
2.5mm2 vỏ pvc màu vàng xanh
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 7,373
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
75 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện m 1
1.5mm2 vỏ PVC màu vàng xanh

171
a) Vật liệu
A33.0065 Dây bảo vệ 450/750v ruột đồng tiết diện m 1.010000 4,500 ###
1.5mm2 vỏ pvc màu vàng xanh
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 4,545
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
76 BA.14404 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1
D40 (kèm phụ kiện)
a) Vật liệu
A33.0045 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 31,133 ###
d40
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 31,756
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.014000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

172
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
77 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1
D20 (kèm phụ kiện) lắp chìm 30%

a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 8,095 ###
d20
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 8,257
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

173
78 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1
D20 (kèm phụ kiện) lắp nổi 70%

a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 8,095 ###
d20
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 8,257
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
79 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1
D16 (kèm phụ kiện) lắp chìm 30%

a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 5,915 ###
d16
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 6,033
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 14,872 ###
0,62 kW

174
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
80 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1
D16 (kèm phụ kiện) lắp nổi 70%

a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 5,915 ###
d16
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 6,033
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

175
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Phần ĐHKK
81 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần casset, máy 1
1 chiều , CSL : 14.0 kw, gas R140A , 1P,
220 V, 50 Hz
a) Vật liệu
A33.0009 Giá đỡ máy cái 1.000000 150,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 150,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.310000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.360000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
82 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần casset, máy 1
1 chiều , CSL : 10.0 kw, gas R140A , 1P,
220 V, 50 Hz
a) Vật liệu
A33.0009 Giá đỡ máy cái 1.000000 150,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 150,000
Cộng

176
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.310000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.360000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
83 BA.18404 Điều kiển gắn tường bộ 1
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.180000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

177
84 BA.11210 Quạt hộp : Cấp gió tươi Lưu lượng: cái 1
L=4200 m3/h, Cột áp : P=200 Pa

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.970000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
85 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi bếp Lưu lượng: L=6000 cái 1
m3/h, Cột áp : P=350 Pa

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.970000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

178
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
86 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi wc Lưu lượng: L=800 cái 1
m3/h, Cột áp : P=100 Pa
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.970000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
87 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: cái 1
L=700 m3/h, Cột áp : P=50 Pa

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.070000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

179
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
88 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: cái 1
L=1200 m3/h, Cột áp : P=100 Pa

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.070000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
89 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: cái 1
L=1300 m3/h, Cột áp : P=100 Pa

b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###

180
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.070000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
90 BB.51002 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương 100m 1
pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính
ống 9,5mm
a) Vật liệu
A33.0459 Ống đồng d9,5mm m 100.500000 50,287 ###
A24.0544 Que hàn đồng kg 0.087000 500,000 ###
A24.0001 Ô xy chai 0.004000 59,090 ###
A24.0931 Khí gas kg 0.008000 35,830 ###
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.006000 65,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,098,257
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.900000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

181
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
91 BB.51004 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương 100m 1
pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính
ống 15,9mm
a) Vật liệu
A33.0461 Ống đồng d15,9mm m 100.500000 106,053 ###
A24.0544 Que hàn đồng kg 0.125000 500,000 ###
A24.0001 Ô xy chai 0.006000 59,090 ###
A24.0931 Khí gas kg 0.012000 35,830 ###
A33.0469 Thuốc hàn kg 0.008000 65,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,722,131
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.390000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
92 BC.14102 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m 1
đường kính ống 9,5mm
a) Vật liệu

182
A33.08520 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, m 100.500000 15,450 ###
2 đường kính ống 9,5mm
A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 11.930000 15,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,731,675
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.770000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
93 BC.14104 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m 1
đường kính ống 15,9mm

a) Vật liệu
A33.08520 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, m 100.500000 19,100 ###
4 đường kính ống 15,9mm
A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 19.970000 15,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,219,100
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.340000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

183
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
94 BB.41102 Ống nước ngưng D27 100m 1
a) Vật liệu
A33.0333 Ống nước ngưng D27 m 101.000000 12,800 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.130000 20,090 ###
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.030000 100,900 ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,298,439


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.920000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
95 BB.41103 Ống nước ngưng D34 100m 1
a) Vật liệu
A33.0334 Ống nước ngưng D34 m 101.000000 17,700 ###

184
A33.0345 Cồn rửa kg 0.150000 20,090 ###
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.036000 100,900 ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,794,346


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.510000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
96 BB.41104 Ống nước ngưng D42 100m 1
a) Vật liệu
A33.0335 Ống nước ngưng D42 m 101.000000 22,600 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 20,090 ###
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.045000 100,900 ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,290,757


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

185
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
97 BC.14108 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m 1
đường kính ống 28,6mm

a) Vật liệu
A33.08520 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, m 100.500000 27,750 ###
8 đường kính ống 28,6mm
A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 35.920000 15,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,327,675
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.400000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
98 BC.14110 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m 1
đường kính ống 34,9mm

a) Vật liệu
A33.08521 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, m 100.500000 35,000 ###
0 đường kính ống 34,9mm

186
A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 43.830000 15,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,174,950
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.610000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
99 BC.14112 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, 100m 1
đường kính ống 41,3mm

a) Vật liệu
A33.08521 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, m 100.500000 40,450 ###
2 đường kính ống 41,3mm
A33.1143 Băng cuốn bảo ôn cuộn 51.870000 15,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,843,275
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.960000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

187
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
100 BB.82405 Louver gió kèm lcct, kích thước: 400x200 cái 1

a) Vật liệu
A33.1972 Louver gió kèm lcct, kích thước: 400x200 cái 1.000000 107,000 ###

A33.0688 Đinh vít cái 12.000000 300 ###


A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.019000 250,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.018000 15,071 ###
0,75 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
101 BB.82404 Louver gió kèm lcct, kích thước: 300x150 cái 1

a) Vật liệu

188
A33.1971 Louver gió kèm lcct, kích thước: 300x150 cái 1.000000 91,000 ###

A33.0688 Đinh vít cái 10.000000 300 ###


A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.013000 250,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.014400 15,071 ###
0,75 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
102 BB.82405 Cửa gió nan thẳng kt: 250x250 kèm hộp cái 1
góp gió
a) Vật liệu
A33.1972 Cửa gió nan thẳng kt: 250x250 kèm hộp cái 1.000000 200,000 ###
góp gió
A33.0688 Đinh vít cái 12.000000 300 ###
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.019000 250,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.018000 15,071 ###
0,75 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

189
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
103 BB.81202 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d150 cái 1

a) Vật liệu
A33.2061 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d150 cái 1.000000 60,000 ###

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.015000 250,000 ###


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 2.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 66,470
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.160000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.008000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 119
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

190
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
104 BB.81103 Côn thu kt: 300x150/200x150/l=200 cái 1
a) Vật liệu
A33.2041 Côn thu kt: 300x150/200x150/l=200 cái 1.000000 109,000 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.021000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 9.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 126,490
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.430000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.021000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 312
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
105 BB.81103 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 1
quạt/300x150/l=200
a) Vật liệu
A33.2041 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 1.000000 122,000 ###
quạt/300x150/l=200
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.021000 250,000 ###

191
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 9.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 139,490
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.430000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.021000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 312
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
106 BB.61003 Ống gió kt: 300x150 M 1
a) Vật liệu
A33.1594 Ống gió kt: 300x150 m 1.000000 173,000 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.021000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 7.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 187,770
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.440000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.013000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 193
Cộng

192
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
107 BB.61002 Ống gió kt: 200x150 M 1
a) Vật liệu
A33.1593 Ống gió kt: 200x150 m 1.000000 128,000 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.018000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 139,300
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.370000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 164
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

193
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
108 BB.62001 Ống gió kt: d100 M 1
a) Vật liệu
A33.0478 Ống gió kt: d100 m 1.000000 15,000 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.012000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 2.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 20,720
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.150000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.004000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 59
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
109 BB.62002 Ống gió mềm d150 M 1
a) Vật liệu
A33.0479 Ống gió mềm d150 m 1.000000 15,000 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.015000 250,000 ###

194
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 2.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 21,470
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.200000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.006000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 89
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
110 BB.62001 Ống gió mềm d100 M 1
a) Vật liệu
A33.0478 Ống gió mềm d100 m 1.000000 15,000 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.012000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 2.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 20,720
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.150000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.004000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 59
Cộng

195
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
111 BB.82406 Cửa gió nan thẳng kt: 600x600 kèm hộp CÁI 1
góp gió
a) Vật liệu
A33.1973 Cửa gió nan thẳng kt: 600x600 kèm hộp cái 1.000000 600,100 ###
góp gió
A33.0688 Đinh vít cái 16.000000 300 ###
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.025000 250,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.025000 15,071 ###
0,75 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

196
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
112 BB.81106 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: 300x300 CÁI 1

a) Vật liệu
A33.2044 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: 300x300 cái 1.000000 361,000 ###

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.031000 250,000 ###


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 14.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 387,790
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.640000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.032000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 476
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
113 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI 1

a) Vật liệu

197
A33.2064 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 cái 1.000000 361,000 ###

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ###


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 381,300
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.034000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 506
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
114 BB.81106 Chân rẽ kt: 300x300 CÁI 1
a) Vật liệu
A33.2044 Chân rẽ kt: 300x300 cái 1.000000 63,000 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.031000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 14.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 89,790
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.640000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.032000 14,872 ###
0,62 kW

198
M999 Máy khác % 3.000000 476
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
115 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI 1

a) Vật liệu
A33.2064 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 cái 1.000000 60,000 ###

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ###


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 80,300
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.034000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 506
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

199
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
116 BB.81108 Cút 90 độ kt: 500x300 CÁI 1
a) Vật liệu
A33.2046 Cút 90 độ kt: 500x300 cái 1.000000 449,000 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.042000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 18.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 483,980
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.850000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.042000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 625
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

200
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
117 BB.81106 Cút 90 độ kt: 300x300 CÁI 1
a) Vật liệu
A33.2044 Cút 90 độ kt: 300x300 cái 1.000000 202,000 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.031000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 14.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 228,790
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.640000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.032000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 476
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
118 BB.81108 Z chuyển kt: 500x300/l=1200 CÁI 1
a) Vật liệu
A33.2046 Z chuyển kt: 500x300/l=1200 cái 1.000000 227,000 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.042000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 18.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 261,980
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.850000 254,213 ###

201
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.042000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 625
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
119 BB.81108 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d CÁI 1
quạt/500x300/l=200
a) Vật liệu
A33.2046 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 1.000000 227,000 ###
quạt/500x300/l=200
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.042000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 18.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 261,980
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.850000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.042000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 625
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

202
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
120 BB.61008 Ống gió kt: 500x300 M 1
a) Vật liệu
A33.1599 Ống gió kt: 500x300 m 1.000000 411,600 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.042000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 9.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 434,340
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.820000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.024000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 357
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

203
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
121 BB.61006 Ống gió kt: 300x300 M 1
a) Vật liệu
A33.1597 Ống gió kt: 300x300 m 1.000000 308,700 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.031000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 7.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 325,970
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.640000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.019000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 283
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
122 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M 1
a) Vật liệu
A33.0483 Ống gió mềm kt: d300 m 1.000000 51,400 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 71,700
Cộng

204
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.390000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 164
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
123 BB.61007 Ống gió kt: 500x250 M 1
a) Vật liệu
A33.1598 Ống gió kt: 500x250 m 1.000000 411,600 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.036000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 7.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 430,120
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.740000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.022000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 327
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

205
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
124 BB.61005 Ống gió kt: 300x250 M 1
a) Vật liệu
A33.1596 Ống gió kt: 300x250 m 1.000000 308,700 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.026000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 7.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 324,720
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.540000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.016000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 238
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

206
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
125 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M 1
a) Vật liệu
A33.0483 Ống gió mềm kt: d300 m 1.000000 51,400 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 71,700
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.390000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 164
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
126 BB.81205 Chân rẽ kt: d300 CÁI 1
a) Vật liệu
A33.2064 Chân rẽ kt: d300 cái 1.000000 135,000 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 155,300
Cộng

207
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.034000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 506
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
127 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI 1

a) Vật liệu
A33.2064 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 cái 1.000000 60,000 ###

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ###


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 80,300
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.034000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 506
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

208
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
128 BB.81107 Côn thu kt: 500x250/300x250/l=300 CÁI 1
a) Vật liệu
A33.2045 Côn thu kt: 500x250/300x250/l=300 cái 1.000000 116,000 ###
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.036000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 16.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 146,760
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.740000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.037000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 550
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

209
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
129 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI 1

a) Vật liệu
A33.2064 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 cái 1.000000 361,000 ###

A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.054000 250,000 ###


A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 5.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 381,300
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.620000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.034000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 506
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
130 BB.81107 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d CÁI 1
quạt/500x250/l=200
a) Vật liệu

210
A33.2045 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d cái 1.000000 201,000 ###
quạt/500x250/l=200
A33.0475 Cao su làm gioăng m2 0.036000 250,000 ###
A33.0476 Bu lông mạ m6x20 cái 16.000000 1,360 ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 231,760
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.740000 254,213 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.037000 14,872 ###
0,62 kW
M999 Máy khác % 3.000000 550
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
131 BB.82406 Cửa gió kiểu khuếch tán kt: 600x600 kèm CÁI 1
hộp góp gió
a) Vật liệu
A33.1973 Cửa gió kiểu khuếch tán kt: 600x600 kèm cái 1.000000 600,100 ###
hộp góp gió
A33.0688 Đinh vít cái 16.000000 300 ###
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.025000 250,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 234,184 ###
c) Máy thi công

211
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.025000 15,071 ###
0,75 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
132 BB.82406 Louver lấy gió kt: 1200x400 kèm lưới lọc CÁI 1
bụi g4, lcct
a) Vật liệu
A33.1973 Louver lấy gió kt: 1200x400 kèm lưới lọc cái 1.000000 490,000 ###
bụi g4, lcct
A33.0688 Đinh vít cái 16.000000 300 ###
A33.0690 Gioăng cao su tấm m2 0.025000 250,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1702 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.025000 15,071 ###
0,75 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

212
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
133 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x0.75 mm2 (loại chống nhiễu) M 1

a) Vật liệu
A33.0074 Cu/pvc/pvc 2x0.75 mm2 (loại chống nhiễu) m 1.010000 18,480 ###

Z999 Vật liệu khác % 3.000000 18,665


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.023000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
134 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x1,0 mm2 (loại chống nhiễu) M 1

a) Vật liệu
A33.0074 Cu/pvc/pvc 2x1,0 mm2 (loại chống nhiễu) m 1.010000 20,000 ###

Z999 Vật liệu khác % 3.000000 20,200


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.023000 234,184 ###

213
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
135 BA.16202 Cu/pvc/pvc/(2x2,5) m 1
a) Vật liệu
A33.0075 Cu/pvc/pvc/(2x2,5) m 1.010000 18,700 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 18,887
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.028000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
136 BA.16103 Cu/pvc (1x2,5)e mm2 m 1

214
a) Vật liệu
A33.0065 Cu/pvc (1x2,5)e mm2 m 1.010000 7,300 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 7,373
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.024000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Phần điện nhẹ
137 31.180300. Amply IP 240w bộ 1
02 a) Vật liệu
TT Amply IP 240w Amply Mixer 240W Chọn 5 cái 1.000000 10,181,818 ###
Vùng Loa TOA A-1240SS
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 10,181,818
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 2.000000 259,834 ###
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 1.000000 328,998 ###
Cộng
c) Máy thi công
M001 Đồng hồ vạn năng ca 2.000000 0 ###
M33.0057 Máy hiện sóng 2 tia (Oscilograf) ca 0.300000 25,000 ###
M102 Máy phát tín hiệu ca 0.300000 25,000 ###
M088 Máy khảo sát đặc tuyến tần số ca 0.300000 25,000 ###
M108 Máy so pha ca 0.300000 25,000 ###
M145 Máy đo độ méo tần số và tạp âm ca 0.300000 25,000 ###

215
M046 Máy đo méo phi tuyến ca 0.300000 25,000 ###
M048 Máy đo mức milivon ca 0.300000 25,000 ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
138 31.180120. Loa hộp gắn tường 6W bộ 1
01 a) Vật liệu
TT Loa hộp gắn tường 6W BS-633A cái 1.000000 280,000 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 259,834 ###
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.180000 328,998 ###
Cộng
c) Máy thi công
M001 Đồng hồ vạn năng ca 0.200000 0 ###
M322 Máy khoan 1kw ca 0.300000 244,853 ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

216
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
139 31.180120. Loa gắn trần 6W bộ 1
01 a) Vật liệu
TT Loa gắn trần 6W TOA PC-648R cái 1.000000 290,000 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 259,834 ###
NKS.50 Kỹ sư 5,0/8 công 0.180000 328,998 ###
Cộng
c) Máy thi công
M001 Đồng hồ vạn năng ca 0.200000 0 ###
M322 Máy khoan 1kw ca 0.300000 244,853 ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
140 BA.15402 Hộp đấu dây cái 1
a) Vật liệu
A33.0060 Hộp đấu dây cái 1.000000 15,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 15,000
Cộng
b) Nhân công

217
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.210000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.020000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
141 41.010100. Cáp tín hiệu âm thanh (2x1.5)mm 10 m 1
10 a) Vật liệu
0179 Cáp tín hiệu âm thanh (2x1.5)mm m 10.200000 22,440 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 228,888
Cộng
b) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 0.180000 254,213 ###
c) Máy thi công
M322 Máy khoan 1kw ca 0.100000 244,853 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

218
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
142 TT Dây nhảy CAT6 sợi 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 100,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
143 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1
D20 (kèm phụ kiện)
a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 8,095 ###
d20
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 8,257
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

219
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
144 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 1
a) Vật liệu
A33.0043 Ống mềm pvc d20 m 1.020000 4,218 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,302
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
145 BD.42101 Camera IP bán ống hồng ngoại 3MB PoE cái 1
(không bao gồm thiết bị)

220
a) Vật liệu
A33.1081 Thiếc hàn kg 0.050000 65,000 ###
A33.1273 Nhựa thông kg 0.010000 86,000 ###
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.200000 20,090 ###
A33.1274 Đinh vít nở m5 bộ 4.000000 150 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 8,728
Cộng
b) Nhân công
NKS.40 Kỹ sư 4,0/8 công 0.650000 301,044 ###
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.530000 254,213 ###
Cộng
c) Máy thi công
M112.1704 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.860000 23,185 ###
1,00 kW
M112.4804 Vôn mét điện tử ca 0.860000 2,754 ###

M203.0019 Đồng hồ vạn năng ca 0.860000 120,292 ###


A
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
146 BD.42202 Switch tầng 24 cổng đồng POE 1G +4 cái 1
sfp24*10/100/1000 Base-T
ports(POE/POE+)4* 1G/10 GE Base-X
SFP+ portsIEEE 802.3af/at,Total Output
Power:450W; (không bao gồm thiết bị)

a) Vật liệu

221
A33.1081 Thiếc hàn kg 0.010000 65,000 ###
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 20,090 ###
A33.0686 Sơn màu kg 0.030000 57,940 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 4,397
Cộng
b) Nhân công
NKS.40 Kỹ sư 4,0/8 công 0.700000 301,044 ###
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.700000 254,213 ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
147 01.02.06.0 Pachpanel cat6 24 cổng (không bao gồm cái 1
1.00.00 thiết bị)
a) Vật liệu
026 Vít, nở m8 bộ 4.000000 1,200 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,800
Cộng
b) Nhân công
N001 Công nhân 4/7 công 0.080000 254,213 ###
c) Máy thi công
M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 0.020000 10,859 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

222
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
148 01.01.09.0 Modul quang 10G SFP+ cái 1
1.01.00 Module(850nm,300m,LC) (không bao gồm
thiết bị)
a) Vật liệu
042 Bu lông, nở m6 cái 4.000000 900 ###
006 Giấy a4 ram 0.010000 57,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,170
Cộng
b) Nhân công
N006 Kỹ sư 1/8 công 0.500000 128,906 ###
c) Máy thi công
M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 0.050000 10,859 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
149 TT Dây nhảy CAT6 sợi 1
a) Vật liệu

223
Vật liệu 1.000000 100,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
150 31.010100. Cáp UTP CAT6 10 m 1
01 a) Vật liệu
0179 Cáp UTP CAT6 m 10.200000 13,230 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 134,946
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.108000 259,834 ###
c) Máy thi công
M112.1702 Máy khoan 1 kW ca 0.060000 23,185 ###
B
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

224
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
151 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1
D20 (kèm phụ kiện)
a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 8,095 ###
d20
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 8,257
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
152 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 1
a) Vật liệu
A33.0043 Ống mềm pvc d20 m 1.020000 4,218 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,302
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 14,872 ###
0,62 kW

225
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
153 31.070100. Tủ rack 19''20U (không bao gồm thiết bị ) cái 1
01
a) Vật liệu
0139 Cồn công nghiệp kg 0.030000 20,090 ###
0291 Giấy giáp số 0 tờ 0.500000 200 ###
0834 Đinh + vít nở m14 bộ 4.000000 300 ###
0064 Bulông m10 bộ 2.000000 500 ###
0428 Sơn tổng hợp kg 0.050000 72,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 6,503
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.000000 259,834 ###
c) Máy thi công
M322 Máy khoan 1kw ca 0.100000 244,853 ###
M074 Máy cắt kim loại cầm tay 5 kW ca 0.050000 247,363 ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

226
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
154 35.130220. ODF 12 Port kèm theo phụ kiện (không bao cái 1
30 gồm thiết bị)
a) Vật liệu
0301 Giấy lau mịn tissu hộp 0.390000 5,000 ###
0014 Băng cách điện n.1 cuộn 0.530000 6,000 ###
0004 Asitol lit 0.200000 10,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 4.000000 7,130
Cộng
b) Nhân công
N006 Công nhân 5,0/7 công 8.900000 298,893 ###
c) Máy thi công
M315 Máy phát điện 5,2 KW ca 1.720000 347,430 ###
M131 Xe ô tô 2,5 - 3 tấn ca 1.770000 393,658 ###
M083 Máy hàn cáp quang ca 1.160000 130,559 ###
M034 Máy đo công suất quang ca 1.120000 63,813 ###
M031 Máy đo cáp quang ca 1.770000 51,876 ###
M021 Máy điện thoại liên lạc quang ca 1.620000 37,336 ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

227
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
155 BD.42202 Switch 24 cổng 1G+2 SFP (không bao gồm cái 1
thiết bị)
a) Vật liệu
A33.1081 Thiếc hàn kg 0.010000 65,000 ###
A33.1265 Cồn công nghiệp kg 0.100000 20,090 ###
A33.0686 Sơn màu kg 0.030000 57,940 ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 4,397
Cộng
b) Nhân công
NKS.40 Kỹ sư 4,0/8 công 0.700000 301,044 ###
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.700000 254,213 ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
156 01.02.06.0 Pachpanel cat6 24 cổng (không bao gồm cái 1
1.00.00 thiết bị)
a) Vật liệu
026 Vít, nở m8 bộ 4.000000 1,200 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,800
Cộng
b) Nhân công
N001 Công nhân 4/7 công 0.080000 254,213 ###
c) Máy thi công
M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 0.020000 10,859 ###

228
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
157 01.01.09.0 Modul quang 1G (không bao gồm thiết bị) cái 1
1.01.00
a) Vật liệu
042 Bu lông, nở m6 cái 4.000000 900 ###
006 Giấy a4 ram 0.010000 57,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,170
Cộng
b) Nhân công
N006 Kỹ sư 1/8 công 0.500000 128,906 ###
c) Máy thi công
M015 Khoan điện cầm tay đa năng 550W ca 0.050000 10,859 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

229
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
158 TT Dây nhảy quang 2m sợi 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 90,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
159 TT Mặt một lỗ+ đế âm tường m 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 15,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

230
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
160 TT Nhân UTPcat6 m 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 120,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
161 TT Dây nhảy UTPcat6 2m sợi 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 90,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

231
162 31.010100. Cáp mạng UTP CAT6 10 m 1
01 a) Vật liệu
0179 Cáp mạng UTP CAT6 m 10.200000 13,230 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 134,946
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.108000 259,834 ###
c) Máy thi công
M112.1702 Máy khoan 1 kW ca 0.060000 23,185 ###
B
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
163 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1
D20 (kèm phụ kiện)
a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây m 1.020000 8,095 ###
d20
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 8,257
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

232
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
164 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 1
a) Vật liệu
A33.0043 Ống mềm pvc d20 m 1.020000 4,218 ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 4,302
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.034000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.010000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

233
165 BA.14130 Máng cáp điện 100X100x1.5 loại có nắp m 1
đậy
a) Vật liệu
A33.0038 Máng cáp điện 100X100x1.5 loại có nắp m 1.005000 119,000 ###
đậy
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 119,595
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.011000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Phần cấp thoát nước
166 BB.92106 Két nước inox 3000 lít bể 1
a) Vật liệu
A33.1114 Két nước inox 3m3 bể 1.000000 13,700,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 13,700,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.880000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

234
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
167 BB.91201 Bộ xí bệt bộ 1
a) Vật liệu
A33.1089 Chậu xí bệt khu cán bộ c-306 van inax bộ 1.000000 2,590,909 ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,590,909


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.500000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
168 BB.92001 Vòi xịt cái 1
a) Vật liệu
A33.1107 Vòi rửa vệ sinh cfv-102a cái 1.000000 318,182 ###
A33.1108 Cút cái 1.000000 5,600 ###

235
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 323,782
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.130000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
169 BB.91301 Bộ tiểu treo nam + trọn bộ thiết bị bộ 1
a) Vật liệu
A33.1091 Chậu tiểu nam + bằng nút nhấn khu cán bộ bộ 1.000000 1,827,273 ###
u-116v +uf-8v - inax
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,827,273
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.500000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

236
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
170 BB.91101 Bộ lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1084 Chậu rửa loại 1 vòi treo tường l-282v - inax bộ 1.000000 463,636 ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 463,636


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.500000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
171 BB.91501 Vòi rửa lavabo bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi rửa 1 vòi lfv-20s - inax bộ 1.000000 1,209,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,209,091
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.170000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

237
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
172 BB.91402 Sen tăm + trọn bộ thiết bị bộ 1
a) Vật liệu
A33.1094 Vòi tắm hương sen khu cán bộ bfv-1113s- bộ 1.000000 1,472,727 ###
4c - inax
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,472,727
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.250000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
173 BB.91101 Chậu bếp bộ 1
a) Vật liệu
A33.1084 Chậu bếp bộ 1.000000 590,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 590,000

238
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.500000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
174 BB.91501 Vòi chậu bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi rửa bát sfv-21- inax bộ 1.000000 1,263,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 1,263,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.170000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

239
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
175 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 80l bộ 1

a) Vật liệu
A33.1098 Bình nóng lạnh 80l bộ 1.000000 4,536,364 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,536,364
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.850000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.100000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
176 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 30l bộ 1

a) Vật liệu
A33.1098 Bình nóng lạnh 30l bộ 1.000000 3,354,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,354,545
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.850000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan bê tông cầm tay - công suất : ca 0.100000 14,872 ###
0,62 kW
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

240
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
177 BB.91702 Phễu thu sàn wc dn80 cái 1
a) Vật liệu
A33.1100 Phễu thu sàn wc dn80 cái 1.000000 150,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 150,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
178 BB.91501 Vòi rửa dn15 bộ 1
a) Vật liệu
A33.1095 Vòi rửa dn15 bộ 1.000000 150,000 ###

241
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 150,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.170000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
179 BB.42061 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d63 100m 1
a) Vật liệu
A33.1382 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d63 m 100.500000 160,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 16,134,773
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.100000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 1.029000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

242
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
180 BB.42051 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d50 100m 1
a) Vật liệu
A33.1378 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d50 m 100.500000 101,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,150,500
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.000000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.845000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
181 BB.42041 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d40 100m 1
a) Vật liệu
A33.1374 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d40 m 100.500000 68,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,925,355
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.920000 234,184 ###
c) Máy thi công

243
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.666000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
182 BB.42031 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d32 100m 1
a) Vật liệu
A33.1370 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d32 m 100.500000 51,364 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,162,082
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.380000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.576000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

244
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
183 BB.42021 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d25 100m 1
a) Vật liệu
A33.1366 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d25 m 100.500000 39,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,983,418
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.840000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
184 BB.42011 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d20 100m 1
a) Vật liệu
A33.1362 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d20 m 100.500000 22,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,229,291
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.310000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 13,105 ###

245
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
185 BB.42023 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d25 100m 1
a) Vật liệu
A33.1368 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d25 m 100.500000 48,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,842,291
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.030000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.485000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

246
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
186 BB.42013 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d20 100m 1
a) Vật liệu
A33.1364 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d20 m 100.500000 27,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,759,228
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.500000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.398000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
187 BB.80161 Măng sông trơn ppr d63 cái 1
a) Vật liệu
A33.1923 Măng sông trơn ppr d63 cái 1.000000 43,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 43,727
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

247
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
188 BB.80151 Măng sông trơn ppr d50 cái 1
a) Vật liệu
A33.1919 Măng sông trơn ppr d50 cái 1.000000 21,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 21,818
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
189 BB.80141 Măng sông trơn ppr d40 cái 1

248
a) Vật liệu
A33.1915 Măng sông trơn ppr d40 cái 1.000000 12,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,182
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
190 BB.80131 Măng sông trơn ppr d32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1911 Măng sông trơn ppr d32 cái 1.000000 7,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 7,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

249
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
191 BB.80121 Măng sông trơn ppr d25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1907 Măng sông trơn ppr d25 cái 1.000000 4,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,909
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
192 BB.80111 Măng sông trơn ppr d20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1903 Măng sông trơn ppr d20 cái 1.000000 2,909 ###

250
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,909
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
193 BB.80161 Tê ppr d63/63 cái 1
a) Vật liệu
A33.1923 Tê ppr d63/63 cái 1.000000 126,364 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 126,364
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

251
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
194 BB.80161 Tê ppr d63/50 cái 1
a) Vật liệu
A33.1923 Tê ppr d63/50 cái 1.000000 119,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 119,455
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
195 BB.80161 Tê ppr d63/40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1923 Tê ppr d63/40 cái 1.000000 119,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 119,455
Cộng
b) Nhân công

252
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
196 BB.80161 Tê ppr d63/25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1923 Tê ppr d63/25 cái 1.000000 119,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 119,455
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

253
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
197 BB.80151 Tê ppr d50/50 cái 1
a) Vật liệu
A33.1919 Tê ppr d50/50 cái 1.000000 50,364 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 50,364
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
198 BB.80151 Tê ppr d50/40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1919 Tê ppr d50/40 cái 1.000000 68,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 68,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ###
c) Máy thi công

254
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
199 BB.80141 Tê ppr d40/32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1915 Tê ppr d40/32 cái 1.000000 38,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

255
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
200 BB.80141 Tê ppr d40/40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1915 Tê ppr d40/40 cái 1.000000 25,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 25,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
201 BB.80141 Tê ppr d40/25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1915 Tê ppr d40/25 cái 1.000000 38,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 38,727
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ###

256
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
202 BB.80131 Tê ppr d32/32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1911 Tê ppr d32/32 cái 1.000000 16,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 16,455
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

257
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
203 BB.80131 Tê ppr d32x25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1911 Tê ppr d32x25 cái 1.000000 17,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 17,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
204 BB.80131 Tê ppr d32x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1911 Tê ppr d32x20 cái 1.000000 17,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 17,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

258
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
205 BB.80121 Tê ppr d25x25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1907 Tê ppr d25x25 cái 1.000000 10,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
206 BB.80121 Tê ppr d25x20 cái 1

259
a) Vật liệu
A33.1907 Tê ppr d25x20 cái 1.000000 10,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
207 BB.80111 Tê ppr d20x20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1903 Tê ppr d20x20 cái 1.000000 6,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,455
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

260
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
208 BB.80161 Cút trơn ppr d63 cái 1
a) Vật liệu
A33.1923 Cút trơn ppr d63 cái 1.000000 112,273 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 112,273
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
209 BB.80151 Cút trơn ppr d50 cái 1
a) Vật liệu
A33.1919 Cút trơn ppr d50 cái 1.000000 36,727 ###

261
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 36,727
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
210 BB.80141 Cút trơn ppr d40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1915 Cút trơn ppr d40 cái 1.000000 20,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 20,909
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

262
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
211 BB.80131 Cút trơn ppr d32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1911 Cút trơn ppr d32 cái 1.000000 12,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,909
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
212 BB.80121 Cút trơn ppr d25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1907 Cút trơn ppr d25 cái 1.000000 7,364 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 7,364
Cộng
b) Nhân công

263
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
213 BB.80111 Cút trơn ppr d20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1903 Cút trơn ppr d20 cái 1.000000 5,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,545
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

264
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
214 BB.80151 Cút 135 ppr d50 cái 1
a) Vật liệu
A33.1919 Cút 135 ppr d50 cái 1.000000 41,909 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 41,909
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
215 BB.80111 Cút ren trong ppr dn15 cái 1
a) Vật liệu
A33.1903 Cút ren trong ppr dn15 cái 1.000000 40,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 40,182
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ###
c) Máy thi công

265
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
216 BB.80111 Cút ren trong ppr dn20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1903 Cút ren trong ppr dn20 cái 1.000000 40,182 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 40,182
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

266
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
217 BB.80161 Rắc co ren ngoài d63 cái 1
a) Vật liệu
A33.1923 Rắc co ren ngoài d63 cái 1.000000 796,091 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 796,091
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
218 BB.80151 Rắc co ren ngoài d50 cái 1
a) Vật liệu
A33.1919 Rắc co ren ngoài d50 cái 1.000000 588,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 588,545
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ###

267
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
219 BB.80141 Rắc co ren ngoài d40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1915 Rắc co ren ngoài d40 cái 1.000000 333,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 333,455
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

268
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
220 BB.80131 Rắc co ren ngoài d32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1911 Rắc co ren ngoài d32 cái 1.000000 224,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 224,727
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
221 BB.80121 Rắc co ren ngoài d25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1907 Rắc co ren ngoài d25 cái 1.000000 143,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 143,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

269
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
222 BB.80111 Rắc co ren ngoài d20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1903 Rắc co ren ngoài d20 cái 1.000000 91,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 91,727
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
223 BB.80161 Măng sông ren ngoài d63 cái 1

270
a) Vật liệu
A33.1923 Măng sông ren ngoài d63 cái 1.000000 579,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 579,545
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
224 BB.80151 Măng sông ren ngoài d50 cái 1
a) Vật liệu
A33.1919 Măng sông ren ngoài d50 cái 1.000000 342,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 342,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

271
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
225 BB.80141 Măng sông ren ngoài d40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1915 Măng sông ren ngoài d40 cái 1.000000 273,636 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 273,636
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
226 BB.80131 Măng sông ren ngoài d32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1911 Măng sông ren ngoài d32 cái 1.000000 94,091 ###

272
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 94,091
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
227 BB.80121 Măng sông ren ngoài d25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1907 Măng sông ren ngoài d25 cái 1.000000 52,727 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 52,727
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

273
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
228 BB.80111 Măng sông ren ngoài d20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1903 Măng sông ren ngoài d20 cái 1.000000 45,363 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 45,363
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
229 BB.88102 Nút bịt ppr d20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0880 Nút bịt ppr d20 cái 1.000000 2,727 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 20,090 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.005000 100,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,292

274
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.031000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
230 BB.88103 Nút bịt ppr d25 cái 1
a) Vật liệu
A33.0881 Nút bịt ppr d25 cái 1.000000 4,727 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 20,090 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.006000 100,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 5,393
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.036000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

275
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
231 BB.80161 Côn ppr d63/50 cái 1
a) Vật liệu
A33.1923 Côn ppr d63/50 cái 1.000000 34,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 34,818
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
232 BB.80161 Côn ppr d63/25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1923 Côn ppr d63/25 cái 1.000000 34,818 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 34,818
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.093000 234,184 ###
c) Máy thi công

276
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.030000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
233 BB.80151 Côn ppr d50/40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1919 Côn ppr d50/40 cái 1.000000 18,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 18,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

277
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
234 BB.80141 Côn ppr d40/32 cái 1
a) Vật liệu
A33.1915 Côn ppr d40/32 cái 1.000000 10,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
235 BB.80141 Côn ppr d40/25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1915 Côn ppr d40/25 cái 1.000000 10,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 10,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ###

278
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
236 BB.80131 Côn ppr d32/25 cái 1
a) Vật liệu
A33.1911 Côn ppr d32/25 cái 1.000000 6,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,455
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

279
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
237 BB.80131 Côn ppr d32/20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1911 Côn ppr d32/20 cái 1.000000 6,455 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 6,455
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.017000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
238 BB.80121 Côn ppr d25/20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1907 Côn ppr d25/20 cái 1.000000 4,545 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 4,545
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.077000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.015000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

280
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
239 BB.86604 Van chặn 2 chiều ren dn50 cái 1
a) Vật liệu
A33.0859 Van chặn 2 chiều ren dn50 cái 1.000000 823,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.930000 3,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 826,627
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.210000 254,213 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
240 BB.86603 Van chặn 2 chiều ren dn40 cái 1
a) Vật liệu
A33.0858 Van chặn 2 chiều ren dn40 cái 1.000000 527,727 ###

281
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 530,652
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170000 254,213 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
241 BB.86602 Van chặn 2 chiều ren dn32 cái 1
a) Vật liệu
A33.0857 Van chặn 2 chiều ren dn32 cái 1.000000 313,545 ###
A33.0868 Băng tan m 0.600000 3,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 315,885
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140000 254,213 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

282
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
242 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn25 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn25 cái 1.000000 218,545 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 220,417
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 254,213 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
243 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn20 cái 1.000000 190,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 191,872
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 254,213 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

283
Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
244 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn15 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van chặn 2 chiều ren dn15 cái 1.000000 190,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 191,872
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 254,213 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
245 BB.86603 Van 1 chiều nối ren dn40 cái 1
a) Vật liệu
A33.0858 Van 1 chiều nối ren dn40 cái 1.000000 342,909 ###

284
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 345,834
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170000 254,213 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
246 BB.80151 Y lọc nối ren dn50 cái 1
a) Vật liệu
A33.1919 Y lọc nối ren dn50 cái 1.000000 500,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 500,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

285
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
247 BB.80151 Nối mềm ren dn50 cái 1
a) Vật liệu
A33.1919 Nối mềm ren dn50 cái 1.000000 21,820 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 21,820
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.088000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.025000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
248 BB.80141 Nối mềm ren dn40 cái 1
a) Vật liệu
A33.1915 Nối mềm ren dn40 cái 1.000000 12,180 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,180
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.082000 234,184 ###
c) Máy thi công

286
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.020000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
249 BB.86603 Van phao dn40 cái 1
a) Vật liệu
A33.0858 Van phao dn40 cái 1.000000 953,100 ###
A33.0868 Băng tan m 0.750000 3,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 956,025
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.170000 254,213 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

287
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
250 BB.86601 Van xả khí dn20 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van xả khí dn20 cái 1.000000 180,000 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 181,872
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 254,213 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
251 BB.86601 Van góc 3 ngã dn15 cái 1
a) Vật liệu
A33.0856 Van góc 3 ngã dn15 cái 1.000000 38,200 ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 3,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 40,072
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.100000 254,213 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

288
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
252 BB.80111 Áp kế dn20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1903 Áp kế dn20 cái 1.000000 200,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 200,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
253 BB.80111 Chân không kế dn20 cái 1
a) Vật liệu
A33.1903 Chân không kế dn20 cái 1.000000 2,910 ###

289
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,910
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
254 BB.80111 Kép thép ( 2 đầu ren ngoài) dn15 cái 1
a) Vật liệu
A33.1903 Kép thép ( 2 đầu ren ngoài) dn15 cái 1.000000 15,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 15,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.074000 234,184 ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.012000 13,105 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )

290
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
255 BB.41110 Ống u.pvc - pn10 d140 100m 1
a) Vật liệu
A33.0341 Ống u.pvc - pn10 d140 m 101.000000 233,500 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.490000 20,090 ###
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.160000 100,900 ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 23,609,488


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.030000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
256 BB.41109 Ống u.pvc - pn8 d110 100m 1
a) Vật liệu
A33.0340 Ống u.pvc - pn8 d110 m 101.000000 124,800 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 20,090 ###
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.140000 100,900 ###

291
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,627,364
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.360000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
257 BB.41108 Ống u.pvc - pn8 d90 100m 1
a) Vật liệu
A33.0339 Ống u.pvc - pn8 d90 m 101.000000 79,700 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.390000 20,090 ###
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.130000 100,900 ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 8,070,652


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.690000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

292
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
258 BB.41106 Ống u.pvc - pn8 d60 100m 1
a) Vật liệu
A33.0337 Ống u.pvc - pn8 d60 m 101.000000 39,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 20,090 ###
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.090000 100,900 ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,953,907


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.980000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
259 BB.41105 Ống u.pvc - pn8 d48 100m 1
a) Vật liệu
A33.0336 Ống u.pvc - pn8 d48 m 101.000000 23,700 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.230000 20,090 ###
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.060000 100,900 ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,404,375


Cộng

293
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.480000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
260 BB.41104 Ống u.pvc - pn8 d42 100m 1
a) Vật liệu
A33.0335 Ống u.pvc - pn8 d42 m 101.000000 19,900 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.180000 20,090 ###
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.045000 100,900 ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 2,018,057


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%

294
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
261 BB.41106 Ống u.pvc - pn6 d60 100m 1
a) Vật liệu
A33.0337 Ống u.pvc - pn6 d60 m 101.000000 33,500 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 20,090 ###
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.090000 100,900 ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 3,398,407


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.980000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
262 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái 1
a) Vật liệu
A33.1645 Măng sông u.pvc d140 cái 1.000000 52,300 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 54,805
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###

295
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
263 BB.75107 Măng sông u.pvc d110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Măng sông u.pvc d110 cái 1.000000 16,200 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 18,345
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

296
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
264 BB.75106 Măng sông u.pvc d90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1643 Măng sông u.pvc d90 cái 1.000000 12,800 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 14,741
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
265 BB.75104 Măng sông u.pvc d60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Măng sông u.pvc d60 cái 1.000000 6,900 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 8,071
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

297
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
266 BB.75108 Tê đều u.pvc 135 độ d140 cái 1
a) Vật liệu
A33.1645 Tê đều u.pvc 135 độ d140 cái 1.000000 168,400 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 170,905
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
267 BB.75107 Tê đều u.pvc 135 độ d110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê đều u.pvc 135 độ d110 cái 1.000000 62,900 ###

298
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 65,045
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
268 BB.75106 Tê đều u.pvc 135 độ d90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1643 Tê đều u.pvc 135 độ d90 cái 1.000000 37,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 39,041
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

299
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
269 BB.75104 Tê đều u.pvc 135 độ d60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Tê đều u.pvc 135 độ d60 cái 1.000000 15,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 16,271
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
270 BB.75104 Tê đều u.pvc 90 độ d60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Tê đều u.pvc 90 độ d60 cái 1.000000 15,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 16,271
Cộng
b) Nhân công

300
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
271 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1645 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/110 cái 1.000000 115,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 117,605
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

301
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
272 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1645 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/90 cái 1.000000 105,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 107,505
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
273 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/90 cái 1.000000 53,500 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 55,645
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

302
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
274 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/60 cái 1.000000 42,300 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 44,445
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
275 BB.75106 Tê lệch u.pvc 135 độ d90/60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1643 Tê lệch u.pvc 135 độ d90/60 cái 1.000000 34,800 ###

303
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 36,741
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
276 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/90 cái 1.000000 53,500 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 55,645
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

304
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
277 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/60 cái 1.000000 42,300 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 44,445
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
278 BB.75106 Tê lệch u.pvc 90 độ d90/60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1643 Tê lệch u.pvc 90 độ d90/60 cái 1.000000 34,800 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 36,741
Cộng
b) Nhân công

305
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
279 BB.75108 Tê cong u.pvc d140 cái 1
a) Vật liệu
A33.1645 Tê cong u.pvc d140 cái 1.000000 168,400 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 170,905
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

306
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
280 BB.75107 Tê cong u.pvc d110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê cong u.pvc d110 cái 1.000000 62,900 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 65,045
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
281 BB.75108 Cút u.pvc 135 độ d140 cái 1
a) Vật liệu
A33.1645 Cút u.pvc 135 độ d140 cái 1.000000 67,400 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 69,905
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

307
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
282 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 1.000000 35,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 37,145
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
283 BB.75106 Cút u.pvc 135 độ d90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1643 Cút u.pvc 135 độ d90 cái 1.000000 22,900 ###

308
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 24,841
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
284 BB.75104 Cút u.pvc 135 độ d60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Cút u.pvc 135 độ d60 cái 1.000000 9,700 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 10,871
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

309
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
285 BB.75107 Cút u.pvc 90 độ d110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Cút u.pvc 90 độ d110 cái 1.000000 44,500 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 46,645
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
286 BB.75106 Cút u.pvc 90 độ d90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1643 Cút u.pvc 90 độ d90 cái 1.000000 27,800 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 29,741
Cộng
b) Nhân công

310
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
287 BB.75104 Cút u.pvc 90 độ d60 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Cút u.pvc 90 độ d60 cái 1.000000 11,400 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 12,571
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

311
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
288 BB.75103 Cút u.pvc 90 độ d48 cái 1
a) Vật liệu
A33.1640 Cút u.pvc 90 độ d48 cái 1.000000 8,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.030000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.008000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 9,019
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.037000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
289 BB.75102 Cút u.pvc 90 độ d42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1639 Cút u.pvc 90 độ d42 cái 1.000000 5,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.023000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.005600 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 5,853
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.035000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

312
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
290 BB.75108 Côn upvc d140/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1645 Côn upvc d140/90 cái 1.000000 43,500 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 46,005
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
291 BB.75107 Côn upvc d110/90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Côn upvc d110/90 cái 1.000000 20,900 ###

313
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 23,045
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
292 BB.75104 Côn upvc d60/48 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Côn upvc d60/48 cái 1.000000 6,200 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 7,371
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

314
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
293 BB.75104 Côn upvc d60/42 cái 1
a) Vật liệu
A33.1641 Côn upvc d60/42 cái 1.000000 5,800 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.035000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.009000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 6,971
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.039000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
294 BB.75106 Xiphong u.pvc phễu thu sàn wc d90 cái 1

a) Vật liệu
A33.1643 Xiphong u.pvc phễu thu sàn wc d90 cái 1.000000 128,900 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 130,841
Cộng
b) Nhân công

315
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
295 BB.88112 Bịt thông tắc sàn u.pvc d140 cái 1
a) Vật liệu
A33.0891 Bịt thông tắc sàn u.pvc d140 cái 1.000000 27,700 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 20,090 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.021000 100,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.014000 30,020
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.140000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )

316
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
296 BB.88111 Bịt thông tắc sàn u.pvc d110 cái 1
a) Vật liệu
A33.0890 Bịt thông tắc sàn u.pvc d110 cái 1.000000 22,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 20,090 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 100,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.011000 23,915
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
297 BB.88109 Bịt thông tắc sàn u.pvc d90 cái 1
a) Vật liệu
A33.0888 Bịt thông tắc sàn u.pvc d90 cái 1.000000 10,600 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.009000 20,090 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.013000 100,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,093
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%

317
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
298 BB.88111 Bịt thông tắc u.pvc d110 cái 1
a) Vật liệu
A33.0890 Bịt thông tắc u.pvc d110 cái 1.000000 22,100 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 20,090 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 100,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.011000 23,915
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
299 BB.88109 Bịt thông tắc u.pvc d90 cái 1
a) Vật liệu
A33.0888 Bịt thông tắc u.pvc d90 cái 1.000000 10,600 ###

318
A33.0345 Cồn rửa kg 0.009000 20,090 ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.013000 100,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 12,093
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
300 BB.75108 Tê kiểm tra u.pvc d140 cái 1
a) Vật liệu
A33.1645 Tê kiểm tra d140 cái 1.000000 180,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 182,505
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

319
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
301 BB.75107 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Tê kiểm tra d110 cái 1.000000 150,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 152,145
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
302 BB.75106 Tê kiểm tra u.pvc d90 cái 1
a) Vật liệu
A33.1643 Tê kiểm tra d90 cái 1.000000 90,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.018000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 91,941
Cộng
b) Nhân công

320
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.060000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
303 BB.91702 Cầu thu mưa thu ống dn100 cái 1
a) Vật liệu
A33.1100 Cầu thu mưa thu ống dn100 cái 1.000000 130,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 130,000
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.190000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

321
304 BB.41109 Ống u.pvc - pn10 d110 100m 1
a) Vật liệu
A33.0340 Ống u.pvc - pn10 d110 m 101.000000 149,400 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 20,090 ###
A33.0346A Nhựa pvc dán kg 0.140000 100,900 ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 15,111,964


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.360000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
305 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái 1
a) Vật liệu
A33.1645 Măng sông u.pvc d140 cái 1.000000 52,300 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.060000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.025000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 54,805
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )

322
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
306 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1644 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 1.000000 35,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.055000 20,090 ###
A24.0451 Keo dán kg 0.020000 52,000 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 37,145
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.065000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
307 BB.88111 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái 1
a) Vật liệu
A33.0890 Tê kiểm tra d110 cái 1.000000 150,000 ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.010000 20,090 ###

323
A33.0346 Nhựa dán kg 0.016000 100,900 ###
Z999 Vật liệu khác % 0.011000 151,815
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.110000 234,184 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6,5% ) C 6,5%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 0,95%
công ( T x 0,95% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2,5%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2,5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5,5%
TRƯỚC (T+GT) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x GTGT 10%
10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

324
CÔNG TRÌNH
H QUẢNG NGÃI

Thành tiền
(đ)

235,000
235,000
235,000

15,275
2,233

5,875

23,383

14,211

272,594

27,259

299,853

1,510,487
1,510,487
16,807,813
15,364,714

1,276,685

166,414
16,807,813

325
18,318,299

1,190,689
174,024

457,957

1,822,671

1,107,753

21,248,724

2,124,872

23,373,596

1,586,011
1,586,011
17,648,203
16,132,950

1,340,519

174,735
17,648,203
19,234,214

1,250,224
182,725

480,855

1,913,804

1,163,141

326
22,311,160

2,231,116

24,542,276

355,082
223,200
69,000
18,700
27,273
16,909
355,082
175,638
175,638
138,873
134,828

4,045
138,873
669,593

43,524
6,361

16,740

66,624

40,492

776,709

77,671

854,380

80,000
80,000

327
80,000

5,200
760

2,000

7,960

4,838

92,798

9,280

102,078

819,999
459,085

87,875
261,731
3,189
8,119
819,999
263,411
263,411
48,866
27,218

21,648

48,866
1,132,276

73,598
10,757

28,307

328
112,661

68,472

1,313,409

131,341

1,444,750

21,753,029
16,500,000
4,463,100
194,997
236,478
3,500
246,730
108,224
21,753,029
6,210,424
6,210,424
1,290,241
1,177,015

28,253

72,197

12,775
1,290,241
29,253,693

1,901,490
277,910

731,342

2,910,742

329
1,769,044

33,933,480

3,393,348

37,326,827

16,921,630
16,677,000
160,266
84,364
16,921,630
1,796,191
1,796,191
487,285
408,129

79,156

487,285
19,205,107

1,248,332
182,449

480,128

1,910,908

1,161,381

22,277,396

2,227,740

24,505,135

330
CÔNG TRÌNH
H QUẢNG NGÃI

Thành tiền
(đ)

799,794
799,794
961,079
961,079

1,760,872

114,457
16,728

44,022

175,207

106,484

2,042,563

204,256

2,246,820

601,640
294,364

94,648
209,805
2,823

331
601,640
229,146
229,146
48,552
27,218

21,334

48,552
879,338

57,157
8,354

21,983

87,494

53,176

1,020,007

102,001

1,122,008

1,245,557
1,233,225
12,332
1,245,557
117,785
117,785
93,502
70,928

21,648

926
93,502

332
1,456,844

94,695
13,840

36,421

144,956

88,099

1,689,899

168,990

1,858,889

2,020,349
1,036,200
821,578
66,364
96,207
2,020,349
6,795,113
6,795,113
341,954
335,249

6,705
341,954
9,157,417

595,232
86,995

228,935

911,163

333
553,772

10,622,351

1,062,235

11,684,587

1,926,589
1,036,200
739,374
59,273
91,742
1,926,589
3,114,109
3,114,109
304,785
298,809

5,976
304,785
5,345,484

347,456
50,782

133,637

531,876

323,255

6,200,614

620,061

6,820,676

334
1,245,557
1,233,225
12,332
1,245,557
388,745
388,745
115,858
70,928

43,782

1,147
115,858
1,750,160

113,760
16,627

43,754

174,141

105,837

2,030,138

203,014

2,233,152

3,106,907
1,036,200
1,127,764
693,175
101,819

335
147,948
3,106,907
5,846,899
5,846,899
1,012,286
546,602

94,245

351,592

19,849
1,012,286
9,966,092

647,796
94,678

249,152

991,626

602,675

11,560,393

1,156,039

12,716,432

1,071,282
1,060,675
10,607
1,071,282
85,662
85,662
93,184
70,928

336
21,334

923
93,184
1,250,128

81,258
11,876

31,253

124,388

75,598

1,450,114

145,011

1,595,126

16,558,529
16,281,000
277,529
16,558,529
2,517,478
2,517,478
98,945
98,945

19,174,952

1,246,372
182,162

479,374

337
1,907,908

1,159,557

22,242,417

2,224,242

24,466,659

16,921,630
16,677,000
160,266
84,364
16,921,630
1,796,191
1,796,191
487,285
408,129

79,156

487,285
19,205,107

1,248,332
182,449

480,128

1,910,908

1,161,381

22,277,396

2,227,740

24,505,135

338
16,908,934
16,677,000
135,570
96,365
16,908,934
1,309,089
1,309,089
502,367
462,789

39,578

502,367
18,720,390

1,216,825
177,844

468,010

1,862,679

1,132,069

21,715,138

2,171,514

23,886,651

914,784
742,500

113,921

57,007
1,356

339
914,784
332,541
332,541
9,140
9,140

1,256,465

81,670
11,936

31,412

125,018

75,982

1,457,465

145,746

1,603,211

1,302,822
1,302,822
1,344,316
1,344,316

2,647,137

172,064
25,148

66,178

263,390

160,079

340
3,070,607

307,061

3,377,667

799,794
799,794
961,079
961,079

1,760,872

114,457
16,728

44,022

175,207

106,484

2,042,563

204,256

2,246,820

601,640
294,364

94,648
209,805
2,823
601,640
229,146
229,146

341
48,552
27,218

21,334

48,552
879,338

57,157
8,354

21,983

87,494

53,176

1,020,007

102,001

1,122,008

1,257,829
1,245,375
12,454
1,257,829
263,411
263,411
48,866
27,218

21,648

48,866
1,570,106

102,057

342
14,916

39,253

156,226

94,948

1,821,279

182,128

2,003,407

2,020,349
1,036,200
821,578
66,364
96,207
2,020,349
6,795,113
6,795,113
341,954
335,249

6,705
341,954
9,157,417

595,232
86,995

228,935

911,163

553,772

10,622,351

343
1,062,235

11,684,587

16,558,529
16,281,000
277,529
16,558,529
2,517,478
2,517,478
98,945
98,945

19,174,952

1,246,372
182,162

479,374

1,907,908

1,159,557

22,242,417

2,224,242

24,466,659

100,000
100,000
100,000

6,500
950

344
2,500

9,950

6,047

115,997

11,600

127,597

1,307,644
1,245,375
62,269
1,307,644
583,118
583,118
71,001
27,218

43,782

71,001
1,961,763

127,515
18,637

49,044

195,195

118,633

2,275,591

227,559

345
2,503,150

3,079,712
1,036,200
1,127,764
667,275
101,819
146,653
3,079,712
7,245,071
7,245,071
1,012,286
546,602

94,245

351,592

19,849
1,012,286
11,337,069

736,909
107,702

283,427

1,128,038

685,581

13,150,688

1,315,069

14,465,757

346
16,558,529
16,281,000
277,529
16,558,529
3,032,683
3,032,683
98,945
98,945

19,690,157

1,279,860
187,056

492,254

1,959,171

1,190,713

22,840,041

2,284,004

25,124,045

16,921,630
16,677,000
160,266
84,364
16,921,630
2,407,412
2,407,412
487,285

347
408,129

79,156

487,285
19,816,327

1,288,061
188,255

495,408

1,971,725

1,198,343

22,986,394

2,298,639

25,285,034

1,257,829
1,245,375
12,454
1,257,829
435,582
435,582
94,081
27,218

21,648

45,215

94,081
1,787,492

116,187

348
16,981

44,687

177,855

108,094

2,073,441

207,344

2,280,785

2,844,061
1,036,200
939,804
632,625
100,001
135,431
2,844,061
5,084,260
5,084,260
1,012,286
546,602

94,245

351,592

19,849
1,012,286
8,940,608

581,139
84,936

223,515

349
889,590

540,661

10,370,859

1,037,086

11,407,945

16,558,529
16,281,000
277,529
16,558,529
3,255,158
3,255,158
165,347
98,945

13,351

49,809

3,242
165,347
19,979,034

1,298,637
189,801

499,476

1,987,914

1,208,182

23,175,130

2,317,513

350
25,492,643

977,632
742,500

121,778

60,938
1,449
50,967
977,632
843,062
843,062
9,662
9,662

1,830,356

118,973
17,388

45,759

182,120

110,686

2,123,163

212,316

2,335,479

10,150
6,678

3,342
79
50

351
10,150
46,837
46,837
522
522

57,509

3,738
546

1,438

5,722

3,478

66,709

6,671

73,380

14,852
9,821

4,914
117
14,852
17,286
17,286
1,045
1,045

33,183

2,157
315

352
830

3,302

2,007

38,491

3,849

42,341

84,307
82,654
1,653
84,307
7,026
7,026
91,333

5,937
868

2,283

9,088

5,523

105,943

10,594

116,538

2,100,000
2,100,000
2,100,000

353
136,500
19,950

52,500

208,950

126,992

2,435,942

243,594

2,679,536

1,302,822
1,302,822
1,344,316
1,344,316

2,647,137

172,064
25,148

66,178

263,390

160,079

3,070,607

307,061

3,377,667

354
799,794
799,794
961,079
961,079

1,760,872

114,457
16,728

44,022

175,207

106,484

2,042,563

204,256

2,246,820

601,640
294,364

94,648
209,805
2,823
601,640
229,146
229,146
48,552
27,218

21,334

48,552
879,338

355
57,157
8,354

21,983

87,494

53,176

1,020,007

102,001

1,122,008

1,257,829
1,245,375
12,454
1,257,829
263,411
263,411
48,866
27,218

21,648

48,866
1,570,106

102,057
14,916

39,253

156,226

94,948

356
1,821,279

182,128

2,003,407

2,020,349
1,036,200
821,578
66,364
96,207
2,020,349
6,795,113
6,795,113
341,954
335,249

6,705
341,954
9,157,417

595,232
86,995

228,935

911,163

553,772

10,622,351

1,062,235

11,684,587

16,558,529
16,281,000
277,529

357
16,558,529
2,517,478
2,517,478
98,945
98,945

19,174,952

1,246,372
182,162

479,374

1,907,908

1,159,557

22,242,417

2,224,242

24,466,659

100,000
100,000
100,000

6,500
950

2,500

9,950

6,047

115,997

11,600

358
127,597

1,307,644
1,245,375
62,269
1,307,644
583,118
583,118
71,001
27,218

43,782

71,001
1,961,763

127,515
18,637

49,044

195,195

118,633

2,275,591

227,559

2,503,150

3,079,712
1,036,200
1,127,764
667,275

359
101,819
146,653
3,079,712
7,245,071
7,245,071
1,012,286
546,602

94,245

351,592

19,849
1,012,286
11,337,069

736,909
107,702

283,427

1,128,038

685,581

13,150,688

1,315,069

14,465,757

16,558,529
16,281,000
277,529
16,558,529
3,032,683
3,032,683
98,945

360
98,945

19,690,157

1,279,860
187,056

492,254

1,959,171

1,190,713

22,840,041

2,284,004

25,124,045

16,921,630
16,677,000
160,266
84,364
16,921,630
2,407,412
2,407,412
487,285
408,129

79,156

487,285
19,816,327

1,288,061
188,255

361
495,408

1,971,725

1,198,343

22,986,394

2,298,639

25,285,034

807,979
454,606

87,018
259,178
3,158
4,020
807,979
413,319
413,319
27,218
27,218

1,248,517

81,154
11,861

31,213

124,227

75,501

1,448,245

362
144,825

1,593,070

956,750
670,910
276,368
9,473
956,750
5,999,794
5,999,794
6,956,545

452,175
66,087

173,914

692,176

420,680

8,069,400

806,940

8,876,340

16,801,529
16,524,000
277,529
16,801,529
3,805,490
3,805,490
98,945

363
98,945

20,705,964

1,345,888
196,707

517,649

2,060,243

1,252,141

24,018,349

2,401,835

26,420,184

27,840
27,840
27,840

1,810
264

696

2,770

1,684

32,294

3,229

35,523

364
977,632
742,500

121,778

60,938
1,449
50,967
977,632
843,062
843,062
9,662
9,662

1,830,356

118,973
17,388

45,759

182,120

110,686

2,123,163

212,316

2,335,479

10,150
6,678

3,342
79
50
10,150
46,837
46,837

365
522
522

57,509

3,738
546

1,438

5,722

3,478

66,709

6,671

73,380

14,852
9,821

4,914
117
14,852
17,286
17,286
1,045
1,045

33,183

2,157
315

830

366
3,302

2,007

38,491

3,849

42,341

84,307
82,654
1,653
84,307
7,026
7,026
91,333

5,937
868

2,283

9,088

5,523

105,943

10,594

116,538

1,302,822
1,302,822
1,344,316
1,344,316

367
2,647,137

172,064
25,148

66,178

263,390

160,079

3,070,607

307,061

3,377,667

1,282,554
1,233,225
49,329
1,282,554
625,271
625,271
115,858
70,928

43,782

1,147
115,858
2,023,683

131,539
19,225

368
50,592

201,356

122,377

2,347,416

234,742

2,582,158

2,793,100
1,718,220
274,600
667,275
133,005
2,793,100
5,724,877
5,724,877
454,753
94,245

351,592

8,917
454,753
8,972,729

583,227
85,241

224,318

892,787

542,603

369
10,408,119

1,040,812

11,448,931

16,558,529
16,281,000
277,529
16,558,529
3,395,668
3,395,668
157,768
98,945

11,781

43,949

3,093
157,768
20,111,965

1,307,278
191,064

502,799

2,001,141

1,216,221

23,329,326

2,332,933

25,662,259

370
16,924,903
16,677,000
160,266
87,637
16,924,903
2,194,304
2,194,304
557,374
422,705

79,156

9,424

35,159

10,929
557,374
19,676,581

1,278,978
186,928

491,915

1,957,820

1,189,892

22,824,293

2,282,429

25,106,722

371
16,925,298
16,677,000
135,570
112,728
16,925,298
1,824,293
1,824,293
635,872
542,957

39,578

8,639

32,229

12,468
635,872
19,385,463

1,260,055
184,162

484,637

1,928,854

1,172,287

22,486,604

2,248,660

24,735,265

1,245,557
1,233,225
12,332
1,245,557

372
388,745
388,745
115,858
70,928

43,782

1,147
115,858
1,750,160

113,760
16,627

43,754

174,141

105,837

2,030,138

203,014

2,233,152

3,621,214
2,454,600
301,000
693,175
172,439
3,621,214
5,452,869
5,452,869
454,753
94,245

351,592

373
8,917
454,753
9,528,836

619,374
90,524

238,221

948,119

576,233

11,053,187

1,105,319

12,158,506

16,558,529
16,281,000
277,529
16,558,529
3,686,056
3,686,056
157,768
98,945

11,781

43,949

3,093
157,768
20,402,353

1,326,153

374
193,822

510,059

2,030,034

1,233,781

23,666,169

2,366,617

26,032,786

16,922,721
16,677,000
160,266
85,455
16,922,721
2,243,483
2,243,483
547,338
412,866

79,156

9,424

35,159

10,732
547,338
19,713,542

1,281,380
187,279

492,839

375
1,961,497

1,192,127

22,867,167

2,286,717

25,153,883

16,922,389
16,677,000
135,570
109,819
16,922,389
1,889,865
1,889,865
623,235
530,568

39,578

8,639

32,229

12,220
623,235
19,435,488

1,263,307
184,637

485,887

1,933,831

1,175,313

376
22,544,632

2,254,463

24,799,095

1,245,557
1,233,225
12,332
1,245,557
388,745
388,745
115,858
70,928

43,782

1,147
115,858
1,750,160

113,760
16,627

43,754

174,141

105,837

2,030,138

203,014

2,233,152

377
3,493,586
2,454,600
240,000
632,625
166,361
3,493,586
4,957,154
4,957,154
454,753
94,245

351,592

8,917
454,753
8,905,493

578,857
84,602

222,637

886,097

538,537

10,330,127

1,033,013

11,363,139

16,558,529
16,281,000
277,529
16,558,529
3,255,158
3,255,158

378
165,347
98,945

13,351

49,809

3,242
165,347
19,979,034

1,298,637
189,801

499,476

1,987,914

1,208,182

23,175,130

2,317,513

25,492,643

874,960
520,093

86,182
256,833
3,189
8,663
874,960
475,394
475,394
94,081
27,218

379
21,648

45,215

94,081
1,444,435

93,888
13,722

36,111

143,721

87,349

1,675,505

167,550

1,843,055

9,993,043
4,330,913
5,350,914
197,776
14,500
98,941
9,993,043
9,109,758
9,109,758
19,102,801

1,241,682
181,477

477,570

380
1,900,729

1,155,194

22,158,724

2,215,872

24,374,596

16,558,529
16,281,000
277,529
16,558,529
4,116,955
4,116,955
157,768
98,945

11,781

43,949

3,093
157,768
20,833,252

1,354,161
197,916

520,831

2,072,909

1,259,839

24,165,999

2,416,600

381
26,582,599

16,558,529
16,281,000
277,529
16,558,529
4,116,955
4,116,955
157,768
98,945

11,781

43,949

3,093
157,768
20,833,252

1,354,161
197,916

520,831

2,072,909

1,259,839

24,165,999

2,416,600

26,582,599

16,921,212

382
16,677,000
160,266
83,946
16,921,212
3,152,117
3,152,117
554,990
409,222

79,156

11,781

43,949

10,882
554,990
20,628,319

1,340,841
195,969

515,708

2,052,518

1,247,446

23,928,282

2,392,828

26,321,111

748,770
389,333

88,527
264,028

383
3,158
3,725
748,770
413,319
413,319
27,218
27,218

1,189,308

77,305
11,298

29,733

118,336

71,920

1,379,564

137,956

1,517,521

956,750
670,910
276,368
9,473
956,750
5,999,794
5,999,794
6,956,545

452,175
66,087

384
173,914

692,176

420,680

8,069,400

806,940

8,876,340

16,801,529
16,524,000
277,529
16,801,529
3,805,490
3,805,490
98,945
98,945

20,705,964

1,345,888
196,707

517,649

2,060,243

1,252,141

24,018,349

2,401,835

26,420,184

385
14,991
14,991
14,991

974
142

375

1,492

907

17,389

1,739

19,128

386
CÔNG TRÌNH
H QUẢNG NGÃI

Thành tiền
(đ)

644,417
552,500

44,390

22,213
528
24,785
644,417
362,985
362,985
49,006
4,178

9,424

35,159

244
49,006
1,056,407

68,666
10,036

26,410

105,113

63,884

387
1,225,403

122,540

1,347,944

644,417
552,500

44,390

22,213
528
24,785
644,417
362,985
362,985
49,006
4,178

9,424

35,159

244
49,006
1,056,407

68,666
10,036

26,410

105,113

63,884

1,225,403

388
122,540

1,347,944

644,417
552,500

44,390

22,213
528
24,785
644,417
362,985
362,985
49,006
4,178

9,424

35,159

244
49,006
1,056,407

68,666
10,036

26,410

105,113

63,884

1,225,403

122,540

389
1,347,944

658,249
565,800

44,390

22,213
528
25,317
658,249
409,822
409,822
4,199
4,178

21
4,199
1,072,270

69,698
10,187

26,807

106,691

64,843

1,243,803

124,380

1,368,184

390
1,009,218
810,000

106,065

53,075
1,262
38,816
1,009,218
557,358
557,358
8,923
8,879

44
8,923
1,575,499

102,407
14,967

39,387

156,762

95,274

1,827,536

182,754

2,010,289

10,150
6,678

3,342
79
50

391
10,150
67,913
67,913
522
522

78,586

5,108
747

1,965

7,819

4,752

91,157

9,116

100,273

10,150
6,678

3,342
79
50
10,150
51,520
51,520
522
522

62,193

4,043

392
591

1,555

6,188

3,761

72,142

7,214

79,356

10,747
7,071

3,538
84
53
10,747
132,191
132,191
783
783

143,721

9,342
1,365

3,593

14,300

8,691

166,713

393
16,671

183,384

10,747
7,071

3,538
84
53
10,747
88,975
88,975
783
783

100,505

6,533
955

2,513

10,000

6,078

116,583

11,658

128,241

10,747
7,071

3,538
84
53
10,747

394
127,107
127,107
783
783

138,637

9,011
1,317

3,466

13,794

8,384

160,815

16,081

176,896

8,820
8,400

420
8,820
18,735
18,735
27,555

1,791
262

689

2,742

1,666

395
31,963

3,196

35,159

180,600
180,600
180,600

11,739
1,716

4,515

17,970

10,921

209,491

20,949

230,440

181,650
181,650
181,650

11,807
1,726

4,541

18,074

10,985

396
210,709

21,071

231,780

195,300
195,300

195,300

12,695
1,855

4,883

19,432

11,810

226,543

22,654

249,197

7,235
6,914
250
72
7,235
25,760
25,760
32,995

2,145
313

397
825

3,283

1,995

38,274

3,827

42,101

24,496
7,938
16,315
243
24,496
14,051
14,051
38,547

2,506
366

964

3,835

2,331

44,713

4,471

49,184

240,550

398
235,633

3,720

1,197
240,550
96,601
96,601
8,176
8,176

345,326

22,446
3,281

8,633

34,360

20,883

400,569

40,057

440,626

264,934
252,500
1,509

603
5,083

2,555
61
2,623
264,934
86,432

399
86,432
5,450
5,450

356,817

23,193
3,390

8,920

35,503

21,578

413,898

41,390

455,287

48,857
15,159
33,215
484
48,857
17,095
17,095
65,953

4,287
627

1,649

6,562

3,988

400
76,504

7,650

84,154

7,235
6,914
250
72
7,235
21,077
21,077
28,312

1,840
269

708

2,817

1,712

32,841

3,284

36,125

7,235
6,914
250
72
7,235
25,760
25,760
32,995

401
2,145
313

825

3,283

1,995

38,274

3,827

42,101

24,496
7,938
16,315
243
24,496
14,051
14,051
38,547

2,506
366

964

3,835

2,331

44,713

4,471

49,184

402
1,500,665
1,500,665
1,548,148
1,548,148

3,048,814

198,173
28,964

76,220

303,357

184,369

3,536,540

353,654

3,890,194

551,100
550,000
1,100
551,100
35,128
35,128
586,228

38,105
5,569

14,656

58,330

403
35,451

680,008

68,001

748,009

335,156
317,241
893

503
9,821

4,914
117
1,667
335,156
30,506
30,506
1,090
1,090

366,752

23,839
3,484

9,169

36,492

22,178

425,422

42,542

467,964

404
253,215
235,633
967

503
9,821

4,914
117
1,260
253,215
35,590
35,590
1,090
1,090

289,895

18,843
2,754

7,247

28,845

17,531

336,270

33,627

369,897

84,307
82,654
1,653
84,307
7,026
7,026

405
91,333

5,937
868

2,283

9,088

5,523

105,943

10,594

116,538

181,876
164,125

1,190

804
9,821

4,914
117
905
181,876
43,216
43,216
818
818

225,910

14,684
2,146

406
5,648

22,478

13,661

262,050

26,205

288,255

15,300
448

9,821

4,914
117
15,300
23,133
23,133
1,045
1,045

39,478

2,566
375

987

3,928

2,387

45,793

4,579

407
50,373

147,000
147,000

65,572
65,572
212,572

13,817
2,019

5,314

21,151

12,855

246,577

24,658

271,235

130,000
130,000
130,000

8,450
1,235

3,250

12,935

7,861

150,796

408
15,080

165,876

551,100
550,000
1,100
551,100
35,128
35,128
586,228

38,105
5,569

14,656

58,330

35,451

680,008

68,001

748,009

98,478
80,800
2,232

10,214

5,111
122
98,478
35,336
35,336
133,814

409
8,698
1,271

3,345

13,314

8,092

155,220

15,522

170,742

1,450,000
1,450,000
1,450,000

94,250
13,775

36,250

144,275

87,685

1,681,960

168,196

1,850,156

2,400,000
2,400,000
2,400,000

410
156,000
22,800

60,000

238,800

145,134

2,783,934

278,393

3,062,327

1,673,864
1,673,864
1,673,864

108,801
15,902

41,847

166,549

101,223

1,941,636

194,164

2,135,800

1,184,000
1,184,000
1,184,000

411
76,960
11,248

29,600

117,808

71,599

1,373,407

137,341

1,510,748

3,314,646
3,314,646
3,314,646

215,452
31,489

82,866

329,807

200,445

3,844,898

384,490

4,229,388

1,358,000
1,358,000
1,358,000

412
88,270
12,901

33,950

135,121

82,122

1,575,243

157,524

1,732,767

3,493,561
3,493,561
3,493,561

227,081
33,189

87,339

347,609

211,264

4,052,435

405,243

4,457,678

2,930,909
2,930,909

413
2,930,909

190,509
27,844

73,273

291,625

177,239

3,399,774

339,977

3,739,751

2,283,000
2,283,000
2,283,000

148,395
21,689

57,075

227,159

138,059

2,648,217

264,822

2,913,039

1,820,000

414
1,820,000
1,820,000

118,300
17,290

45,500

181,090

110,060

2,111,150

211,115

2,322,265

1,820,000
1,820,000
1,820,000

118,300
17,290

45,500

181,090

110,060

2,111,150

211,115

2,322,265

415
1,950,000
1,950,000
1,950,000

126,750
18,525

48,750

194,025

117,921

2,261,946

226,195

2,488,141

560,000
560,000
560,000

36,400
5,320

14,000

55,720

33,865

649,585

64,958

714,543

1,250,000

416
1,250,000
1,250,000

81,250
11,875

31,250

124,375

75,591

1,449,966

144,997

1,594,962

400,000
400,000
400,000

26,000
3,800

10,000

39,800

24,189

463,989

46,399

510,388

1,196,124
916,373

417
244,400

29,400
5,951
1,196,124
122,022
122,022
7,154
6,813

341
7,154
1,325,299

86,144
12,590

33,132

131,867

80,144

1,537,311

153,731

1,691,042

986,888
773,550

109,993

55,041
1,309
46,995
986,888
843,062

418
843,062
8,879
8,879

1,838,829

119,524
17,469

45,971

182,963

111,199

2,132,991

213,299

2,346,290

973,066
952,665
754
9,775

4,914
117
4,841
973,066
88,975
88,975
5,450
5,450

1,067,491

69,387
10,141

419
26,687

106,215

64,554

1,238,260

123,826

1,362,086

10,150
6,678

3,342
79
50
10,150
46,837
46,837
522
522

57,509

3,738
546

1,438

5,722

3,478

66,709

6,671

73,380

420
10,747
7,071

3,538
84
53
10,747
127,107
127,107
783
783

138,637

9,011
1,317

3,466

13,794

8,384

160,815

16,081

176,896

30,335
10,085
19,950
300
30,335
15,456
15,456
45,791

421
2,976
435

1,145

4,556

2,769

53,117

5,312

58,428

22,949,118
15,120,449
6,320,000
994,680
412,004
46,090
55,895
22,949,118
6,545,985
6,545,985
2,040,646
2,040,646

31,535,748

2,049,824
299,590

788,394

3,137,807

1,907,046

422
36,580,601

3,658,060

40,238,661

27,087
9,382
17,436
268
27,087
22,013
22,013
49,100

3,192
466

1,228

4,885

2,969

56,955

5,695

62,650

5,583
3,636
1,076

591
14
266
5,583
101,685
101,685

423
25,508
25,508

132,777

8,630
1,261

3,319

13,211

8,029

154,017

15,402

169,419

986,888
773,550

109,993

55,041
1,309
46,995
986,888
843,062
843,062
8,879
8,879

1,838,829

119,524
17,469

424
45,971

182,963

111,199

2,132,991

213,299

2,346,290

973,066
952,665
754
9,775

4,914
117
4,841
973,066
81,348
81,348
5,450
5,450

1,059,864

68,891
10,069

26,497

105,457

64,093

1,229,414

122,941

425
1,352,355

799,794
799,794
961,079
961,079

1,760,872

114,457
16,728

44,022

175,207

106,484

2,042,563

204,256

2,246,820

601,640
294,364

94,648
209,805
2,823
601,640
229,146
229,146
48,552
27,218

426
21,334

48,552
879,338

57,157
8,354

21,983

87,494

53,176

1,020,007

102,001

1,122,008

874,960
520,093

86,182
256,833
3,189
8,663
874,960
263,411
263,411
48,866
27,218

21,648

48,866
1,187,237

77,170

427
11,279

29,681

118,130

71,795

1,377,163

137,716

1,514,879

2,020,349
1,036,200
821,578
66,364
96,207
2,020,349
6,795,113
6,795,113
341,954
335,249

6,705
341,954
9,157,417

595,232
86,995

228,935

911,163

553,772

10,622,351

428
1,062,235

11,684,587

16,921,630
16,677,000
160,266
84,364
16,921,630
1,796,191
1,796,191
487,285
408,129

79,156

487,285
19,205,107

1,248,332
182,449

480,128

1,910,908

1,161,381

22,277,396

2,227,740

24,505,135

100,000
100,000
100,000

429
6,500
950

2,500

9,950

6,047

115,997

11,600

127,597

852,474
459,085

87,875
261,731
3,189
40,594
852,474
583,118
583,118
71,001
27,218

43,782

71,001
1,506,593

97,929
14,313

37,665

430
149,906

91,107

1,747,607

174,761

1,922,367

3,079,712
1,036,200
1,127,764
667,275
101,819
146,653
3,079,712
7,245,071
7,245,071
1,012,286
546,602

94,245

351,592

19,849
1,012,286
11,337,069

736,909
107,702

283,427

1,128,038

685,581

431
13,150,688

1,315,069

14,465,757

16,558,529
16,281,000
277,529
16,558,529
3,032,683
3,032,683
98,945
98,945

19,690,157

1,279,860
187,056

492,254

1,959,171

1,190,713

22,840,041

2,284,004

25,124,045

16,921,630
16,677,000
160,266
84,364

432
16,921,630
2,407,412
2,407,412
487,285
408,129

79,156

487,285
19,816,327

1,288,061
188,255

495,408

1,971,725

1,198,343

22,986,394

2,298,639

25,285,034

819,999
459,085

87,875
261,731
3,189
8,119
819,999
435,582
435,582
94,081
27,218

433
21,648

45,215

94,081
1,349,662

87,728
12,822

33,742

134,291

81,617

1,565,571

156,557

1,722,128

8,811,754
4,330,913
610,910
3,643,639
139,048
87,245
8,811,754
6,311,259
6,311,259
15,123,013

982,996
143,669

378,075

1,504,740

434
914,526

17,542,279

1,754,228

19,296,507

16,558,529
16,281,000
277,529
16,558,529
3,255,158
3,255,158
165,347
98,945

13,351

49,809

3,242
165,347
19,979,034

1,298,637
189,801

499,476

1,987,914

1,208,182

23,175,130

2,317,513

25,492,643

435
1,009,218
810,000

106,065

53,075
1,262
38,816
1,009,218
557,358
557,358
8,923
8,879

44
8,923
1,575,499

102,407
14,967

39,387

156,762

95,274

1,827,536

182,754

2,010,289

10,150
6,678

3,342

436
79
50
10,150
46,837
46,837
522
522

57,509

3,738
546

1,438

5,722

3,478

66,709

6,671

73,380

14,852
9,821

4,914
117
14,852
17,286
17,286
1,045
1,045

33,183

2,157

437
315

830

3,302

2,007

38,491

3,849

42,341

84,307
82,654
1,653
84,307
7,026
7,026
91,333

5,937
868

2,283

9,088

5,523

105,943

10,594

116,538

2,100,000
2,100,000

438
2,100,000

136,500
19,950

52,500

208,950

126,992

2,435,942

243,594

2,679,536

1,302,822
1,302,822
1,344,316
1,344,316

2,647,137

172,064
25,148

66,178

263,390

160,079

3,070,607

307,061

3,377,667

439
799,794
799,794
961,079
961,079

1,760,872

114,457
16,728

44,022

175,207

106,484

2,042,563

204,256

2,246,820

601,640
294,364

94,648
209,805
2,823
601,640
229,146
229,146
48,552
27,218

21,334

440
48,552
879,338

57,157
8,354

21,983

87,494

53,176

1,020,007

102,001

1,122,008

874,960
520,093

86,182
256,833
3,189
8,663
874,960
263,411
263,411
48,866
27,218

21,648

48,866
1,187,237

77,170
11,279

441
29,681

118,130

71,795

1,377,163

137,716

1,514,879

2,020,349
1,036,200
821,578
66,364
96,207
2,020,349
6,795,113
6,795,113
341,954
335,249

6,705
341,954
9,157,417

595,232
86,995

228,935

911,163

553,772

10,622,351

1,062,235

442
11,684,587

977,632
742,500

121,778

60,938
1,449
50,967
977,632
843,062
843,062
9,662
9,662

1,830,356

118,973
17,388

45,759

182,120

110,686

2,123,163

212,316

2,335,479

819,999
459,085

87,875
261,731

443
3,189
8,119
819,999
571,794
571,794
71,001
27,218

43,782

71,001
1,462,794

95,082
13,897

36,570

145,548

88,459

1,696,801

169,680

1,866,481

10,936,945
4,330,913
1,030,910
5,220,004
246,831
108,287
10,936,945
6,440,060
6,440,060
17,377,005

1,129,505

444
165,082

434,425

1,729,012

1,050,831

20,156,848

2,015,685

22,172,532

16,558,529
16,281,000
277,529
16,558,529
2,517,478
2,517,478
98,945
98,945

19,174,952

1,246,372
182,162

479,374

1,907,908

1,159,557

22,242,417

2,224,242

24,466,659

445
16,921,630
16,677,000
160,266
84,364
16,921,630
1,796,191
1,796,191
487,285
408,129

79,156

487,285
19,205,107

1,248,332
182,449

480,128

1,910,908

1,161,381

22,277,396

2,227,740

24,505,135

807,979
454,606

87,018
259,178
3,158

446
4,020
807,979
413,319
413,319
27,218
27,218

1,248,517

81,154
11,861

31,213

124,227

75,501

1,448,245

144,825

1,593,070

956,750
670,910
276,368
9,473
956,750
5,999,794
5,999,794
6,956,545

452,175
66,087

173,914

447
692,176

420,680

8,069,400

806,940

8,876,340

16,801,529
16,524,000
277,529
16,801,529
3,805,490
3,805,490
98,945
98,945

20,705,964

1,345,888
196,707

517,649

2,060,243

1,252,141

24,018,349

2,401,835

26,420,184

14,991

448
14,991
14,991

974
142

375

1,492

907

17,389

1,739

19,128

10,150
6,678

3,342
79
50
10,150
67,913
67,913
522
522

78,586

5,108
747

1,965

449
7,819

4,752

91,157

9,116

100,273

992,106
381,819
332,500
49,050
138,546
90,191
992,106
1,288,012
1,288,012
46,146
43,949

2,197
46,146
2,326,264

151,207
22,100

58,157

231,463

140,675

2,698,403

269,840

2,968,243

450
435,137
196,364
166,250
72,523
435,137
819,644
819,644
1,254,781

81,561
11,920

31,370

124,851

75,880

1,455,511

145,551

1,601,062

451
CÔNG TRÌNH
H QUẢNG NGÃI

Thành tiền
(đ)

1,382,782
1,369,091
13,691
1,382,782
98,357
98,357
1,481,139

96,274
14,071

37,028

147,373

89,568

1,718,081

171,808

1,889,889

15,750
15,000
750
15,750
25,760
25,760
41,510

452
2,698
394

1,038

4,130

2,510

48,151

4,815

52,966

142,809
125,000
2,009
13,000
2,800
142,809
323,604
115,149
208,455
323,604
17,389
17,389

483,802

31,447
4,596

12,095

48,138

29,257

453
561,197

56,120

617,317

222,200
220,000
2,200
222,200
28,102
28,102
250,302

16,270
2,378

6,258

24,905

15,136

290,344

29,034

319,378

252,500
250,000
2,500
252,500
25,760
25,760
278,260

18,087
2,643

454
6,957

27,687

16,827

322,774

32,277

355,052

274,380
269,000
5,380
274,380
51,520
51,520
325,900

21,184
3,096

8,148

32,427

19,708

378,036

37,804

415,839

61,200
60,000
1,200
61,200
51,520

455
51,520
112,720

7,327
1,071

2,818

11,216

6,816

130,753

13,075

143,828

357,000
350,000
7,000
357,000
51,520
51,520
408,520

26,554
3,881

10,213

40,648

24,704

473,873

47,387

521,260

456
192,873
189,091
3,782
192,873
70,255
70,255
263,128

17,103
2,500

6,578

26,181

15,912

305,221

30,522

335,743

202,609
198,636
3,973
202,609
70,255
70,255
272,864

17,736
2,592

6,822

27,150

457
16,501

316,515

31,651

348,166

242,018
237,273
4,745
242,018
70,255
70,255
312,274

20,298
2,967

7,807

31,071

18,884

362,229

36,223

398,452

126,109
123,636
2,473
126,109
70,255
70,255
196,364

12,764

458
1,865

4,909

19,538

11,875

227,777

22,778

250,554

44,945
43,636
1,309
44,945
35,128
35,128
80,073

5,205
761

2,002

7,967

4,842

92,882

9,288

102,170

45,818
43,636
2,182
45,818

459
25,760
25,760
71,578

4,653
680

1,789

7,122

4,329

83,029

8,303

91,331

370,909
363,636
7,273
370,909
70,255
70,255
441,164

28,676
4,191

11,029

43,896

26,678

511,738

51,174

460
562,912

200,000
200,000
200,000

13,000
1,900

5,000

19,900

12,095

231,995

23,199

255,194

1,671,818
1,671,818

358,302
358,302
2,030,120

131,958
19,286

50,753

201,997

122,766

461
2,354,883

235,488

2,590,371

132,414
129,818
2,596
132,414
70,255
70,255
202,670

13,174
1,925

5,067

20,166

12,256

235,091

23,509

258,600

370,909
363,636
7,273
370,909
70,255
70,255
441,164

28,676
4,191

462
11,029

43,896

26,678

511,738

51,174

562,912

45,818
43,636
2,182
45,818
25,760
25,760
71,578

4,653
680

1,789

7,122

4,329

83,029

8,303

91,331

44,945
43,636
1,309
44,945
35,128

463
35,128
80,073

5,205
761

2,002

7,967

4,842

92,882

9,288

102,170

241,818
241,818

358,302
358,302
600,120

39,008
5,701

15,003

59,712

36,291

696,122

69,612

765,734

464
880,909
863,636
17,273
880,909
70,255
70,255
951,164

61,826
9,036

23,779

94,641

57,519

1,103,324

110,332

1,213,656

15,750
15,000
750
15,750
25,760
25,760
41,510

2,698
394

1,038

4,130

465
2,510

48,151

4,815

52,966

142,809
125,000
2,009
13,000
2,800
142,809
323,604
115,149
208,455
323,604
17,389
17,389

483,802

31,447
4,596

12,095

48,138

29,257

561,197

56,120

617,317

222,200
220,000
2,200

466
222,200
28,102
28,102
250,302

16,270
2,378

6,258

24,905

15,136

290,344

29,034

319,378

252,500
250,000
2,500
252,500
25,760
25,760
278,260

18,087
2,643

6,957

27,687

16,827

322,774

32,277

467
355,052

274,380
269,000
5,380
274,380
51,520
51,520
325,900

21,184
3,096

8,148

32,427

19,708

378,036

37,804

415,839

61,200
60,000
1,200
61,200
51,520
51,520
112,720

7,327
1,071

2,818

468
11,216

6,816

130,753

13,075

143,828

357,000
350,000
7,000
357,000
51,520
51,520
408,520

26,554
3,881

10,213

40,648

24,704

473,873

47,387

521,260

58,055
56,364
1,691
58,055
35,128
35,128
93,183

469
6,057
885

2,330

9,272

5,635

108,089

10,809

118,898

58,055
56,364
1,691
58,055
35,128
35,128
93,183

6,057
885

2,330

9,272

5,635

108,089

10,809

118,898

45,818
43,636

470
2,182
45,818
25,760
25,760
71,578

4,653
680

1,789

7,122

4,329

83,029

8,303

91,331

370,909
363,636
7,273
370,909
70,255
70,255
441,164

28,676
4,191

11,029

43,896

26,678

511,738

471
51,174

562,912

200,000
200,000
200,000

13,000
1,900

5,000

19,900

12,095

231,995

23,199

255,194

1,671,818
1,671,818

358,302
358,302
2,030,120

131,958
19,286

50,753

201,997

472
122,766

2,354,883

235,488

2,590,371

126,109
123,636
2,473
126,109
70,255
70,255
196,364

12,764
1,865

4,909

19,538

11,875

227,777

22,778

250,554

370,909
363,636
7,273
370,909
70,255
70,255
441,164

28,676

473
4,191

11,029

43,896

26,678

511,738

51,174

562,912

45,818
43,636
2,182
45,818
25,760
25,760
71,578

4,653
680

1,789

7,122

4,329

83,029

8,303

91,331

44,945
43,636
1,309
44,945

474
35,128
35,128
80,073

5,205
761

2,002

7,967

4,842

92,882

9,288

102,170

44,945
43,636
1,309
44,945
35,128
35,128
80,073

5,205
761

2,002

7,967

4,842

92,882

9,288

475
102,170

241,818
241,818

358,302
358,302
600,120

39,008
5,701

15,003

59,712

36,291

696,122

69,612

765,734

1,496,536
1,489,091
7,445
1,496,536
281,021
281,021
1,777,557

115,541
16,887

44,439

476
176,867

107,493

2,061,918

206,192

2,268,109

15,750
15,000
750
15,750
25,760
25,760
41,510

2,698
394

1,038

4,130

2,510

48,151

4,815

52,966

142,809
125,000
2,009
13,000
2,800
142,809
323,604
115,149

477
208,455
323,604
17,389
17,389

483,802

31,447
4,596

12,095

48,138

29,257

561,197

56,120

617,317

222,200
220,000
2,200
222,200
28,102
28,102
250,302

16,270
2,378

6,258

24,905

15,136

478
290,344

29,034

319,378

252,500
250,000
2,500
252,500
25,760
25,760
278,260

18,087
2,643

6,957

27,687

16,827

322,774

32,277

355,052

274,380
269,000
5,380
274,380
51,520
51,520
325,900

21,184
3,096

479
8,148

32,427

19,708

378,036

37,804

415,839

61,200
60,000
1,200
61,200
51,520
51,520
112,720

7,327
1,071

2,818

11,216

6,816

130,753

13,075

143,828

357,000
350,000
7,000
357,000
51,520

480
51,520
408,520

26,554
3,881

10,213

40,648

24,704

473,873

47,387

521,260

44,945
43,636
1,309
44,945
35,128
35,128
80,073

5,205
761

2,002

7,967

4,842

92,882

9,288

102,170

481
153,556
150,545
3,011
153,556
70,255
70,255
223,811

14,548
2,126

5,595

22,269

13,534

259,615

25,961

285,576

200,000
200,000
200,000

13,000
1,900

5,000

19,900

12,095

231,995

23,199

482
255,194

1,671,818
1,671,818

358,302
358,302
2,030,120

131,958
19,286

50,753

201,997

122,766

2,354,883

235,488

2,590,371

302,655
298,182
4,473
302,655
35,128
35,128
337,782

21,956
3,209

483
8,445

33,609

20,427

391,818

39,182

431,000

477,454
472,727
4,727
477,454
49,179
49,179
526,633

34,231
5,003

13,166

52,400

31,847

610,880

61,088

671,968

340,930
331,000

9,930
340,930

484
35,128
35,128
376,058

24,444
3,573

9,401

37,418

22,741

436,216

43,622

479,838

458,819
445,455
13,364
458,819
35,128
35,128
493,946

32,107
4,692

12,349

49,148

29,870

572,964

57,296

485
630,260

1,388,290
1,374,545
13,745
1,388,290
49,179
49,179
1,437,469

93,435
13,656

35,937

143,028

86,927

1,667,425

166,742

1,834,167

62,584
62,273

311
62,584
22,482
22,482
85,066

5,529
808

486
2,127

8,464

5,144

98,674

9,867

108,542

20,831
20,727

104
20,831
18,735
18,735
39,565

2,572
376

989

3,937

2,393

45,895

4,589

50,484

29,967
29,818

487
149
29,967
20,608
20,608
50,575

3,287
480

1,264

5,032

3,058

58,666

5,867

64,533

39,104
38,909

195
39,104
22,482
22,482
61,585

4,003
585

1,540

6,128

3,724

488
71,437

7,144

78,581

23,754
23,636

118
23,754
18,735
18,735
42,489

2,762
404

1,062

4,228

2,569

49,286

4,929

54,215

125,044
121,402

3,642
125,044
11,007
11,007

489
136,051

8,843
1,292

3,401

13,537

8,227

157,815

15,782

173,597

52,743
51,207

1,536
52,743
11,007
11,007
63,750

4,144
606

1,594

6,343

3,855

73,948

7,395

490
81,343

34,330
33,330

1,000
34,330
7,260
7,260
41,590

2,703
395

1,040

4,138

2,515

48,243

4,824

53,067

28,400
27,573

827
28,400
6,557
6,557
34,957

2,272
332

491
874

3,478

2,114

40,550

4,055

44,605

19,142
18,584

558
19,142
6,557
6,557
25,699

1,670
244

642

2,557

1,554

29,810

2,981

32,791

7,594
7,373
221
7,594

492
5,620
5,620
13,215

859
126

330

1,315

799

15,329

1,533

16,861

4,681
4,545
136
4,681
5,620
5,620
10,302

670
98

258

1,025

623

11,950

1,195

493
13,145

29,649
28,785

864
29,649
7,026
7,026
36,674

2,384
348

917

3,649

2,218

42,541

4,254

46,795

11,859
11,514

345
11,859
6,323
6,323
18,182

1,182

494
173

455

1,809

1,100

21,091

2,109

23,200

7,594
7,373

221
7,594
5,620
5,620
13,215

859
126

330

1,315

799

15,329

1,533

16,861

495
4,681
4,545

136
4,681
5,620
5,620
10,302

670
98

258

1,025

623

11,950

1,195

13,145

36,519
31,756

4,763
36,519
46,837
46,837
208
208

83,564

5,432
794

496
2,089

8,315

5,053

96,932

9,693

106,625

9,495
8,257

1,239
9,495
35,128
35,128
149
149

44,772

2,910
425

1,119

4,455

2,707

51,934

5,193

57,127

497
8,670
8,257

413
8,670
7,962
7,962
149
149

16,781

1,091
159

420

1,670

1,015

19,465

1,947

21,412

6,938
6,033

905
6,938
35,128
35,128
149
149

498
42,215

2,744
401

1,055

4,200

2,553

48,968

4,897

53,865

6,335
6,033

302
6,335
7,962
7,962
149
149

14,446

939
137

361

1,437

874

499
16,757

1,676

18,433

157,500
150,000
7,500
157,500
306,781
306,781
5,354
5,354

469,635

30,526
4,462

11,741

46,729

28,400

544,764

54,476

599,240

157,500
150,000
7,500
157,500

500
306,781
306,781
5,354
5,354

469,635

30,526
4,462

11,741

46,729

28,400

544,764

54,476

599,240

42,153
42,153
42,153

2,740
400

1,054

4,194

2,549

48,896

4,890

53,786

501
227,158
227,158
164
164

227,322

14,776
2,160

5,683

22,619

13,747

263,687

26,369

290,056

227,158
227,158
164
164

227,322

14,776
2,160

5,683

22,619

502
13,747

263,687

26,369

290,056

227,158
227,158
164
164

227,322

14,776
2,160

5,683

22,619

13,747

263,687

26,369

290,056

35,128
35,128
1,041
1,041

36,169

2,351

503
344

904

3,599

2,187

41,955

4,195

46,150

35,128
35,128
1,041
1,041

36,169

2,351
344

904

3,599

2,187

41,955

4,195

46,150

35,128
35,128

504
1,041
1,041

36,169

2,351
344

904

3,599

2,187

41,955

4,195

46,150

5,098,766
5,053,844
43,500
236
287
390
510
5,098,766
3,723,526
3,723,526
8,822,292

573,449
83,812

220,557

505
877,818

533,506

10,233,616

1,023,362

11,256,978

10,723,203
10,658,327
62,500
355
430
520
1,072
10,723,203
4,306,644
4,306,644
15,029,847

976,940
142,784

375,746

1,495,470

908,892

17,434,209

1,743,421

19,177,630

1,731,848

506
1,552,725

178,950
173
1,731,848
1,117,058
1,117,058
2,848,906

185,179
27,065

71,223

283,466

172,280

3,304,652

330,465

3,635,118

2,219,322
1,919,550

299,550
222
2,219,322
1,250,543
1,250,543
3,469,864

225,541
32,964

507
86,747

345,252

209,831

4,024,947

402,495

4,427,442

1,298,569
1,292,800
2,612
3,027

130
1,298,569
683,817
683,817
1,982,386

128,855
18,833

49,560

197,247

119,880

2,299,513

229,951

2,529,464

1,794,525
1,787,700

508
3,014
3,632

179
1,794,525
821,986
821,986
2,616,511

170,073
24,857

65,413

260,343

158,227

3,035,081

303,508

3,338,589

2,290,986
2,282,600
3,616
4,541

229
2,290,986
1,025,726
1,025,726
3,316,712

215,586
31,509

82,918

509
330,013

200,570

3,847,294

384,729

4,232,024

3,328,008
2,788,875

538,800
333
3,328,008
1,498,778
1,498,778
4,826,785

313,741
45,854

120,670

480,265

291,888

5,598,938

559,894

6,158,832

4,175,367
3,517,500

510
657,450
417
4,175,367
1,547,956
1,547,956
5,723,324

372,016
54,372

143,083

569,471

346,104

6,638,898

663,890

7,302,788

4,843,759
4,065,225

778,050
484
4,843,759
1,629,921
1,629,921
6,473,680

420,789
61,500

161,842

511
644,131

391,480

7,509,291

750,929

8,260,220

115,350
107,000

3,600
4,750
115,350
35,128
35,128
271
271

150,749

9,799
1,432

3,769

15,000

9,116

174,865

17,486

192,351

97,250

512
91,000

3,000
3,250
97,250
25,760
25,760
217
217

123,227

8,010
1,171

3,081

12,261

7,452

142,940

14,294

157,234

208,350
200,000

3,600
4,750
208,350
35,128
35,128
271
271

243,749

513
15,844
2,316

6,094

24,253

14,740

282,742

28,274

311,016

67,135
60,000

3,750
2,720
665
67,135
40,674
40,674
123
119

4
123
107,931

7,016
1,025

2,698

10,739

6,527

514
125,197

12,520

137,717

127,755
109,000
5,250
12,240
1,265
127,755
109,312
109,312
322
312

9
322
237,388

15,430
2,255

5,935

23,620

14,355

275,364

27,536

302,900

140,885
122,000

5,250

515
12,240
1,395
140,885
109,312
109,312
322
312

9
322
250,518

16,284
2,380

6,263

24,927

15,149

290,594

29,059

319,654

187,958
173,000
5,250
9,520
188
187,958
111,854
111,854
199
193

6
199

516
300,011

19,501
2,850

7,500

29,851

18,142

348,004

34,800

382,804

139,439
128,000
4,500
6,800
139
139,439
94,059
94,059
168
164

5
168
233,667

15,188
2,220

5,842

23,250

517
14,130

271,047

27,105

298,152

20,741
15,000
3,000
2,720
21
20,741
38,132
38,132
61
59

2
61
58,934

3,831
560

1,473

5,864

3,564

68,362

6,836

75,198

21,491
15,000
3,750

518
2,720
21
21,491
50,843
50,843
92
89

3
92
72,426

4,708
688

1,811

7,206

4,380

84,012

8,401

92,413

20,741
15,000
3,000
2,720
21
20,741
38,132
38,132
61
59

2
61

519
58,934

3,831
560

1,473

5,864

3,564

68,362

6,836

75,198

611,150
600,100

4,800
6,250
611,150
44,495
44,495
377
377

656,022

42,641
6,232

16,401

65,274

39,671

520
760,967

76,097

837,064

391,668
361,000

7,750
19,040
3,878
391,668
162,696
162,696
490
476

14
490
554,854

36,066
5,271

13,871

55,208

33,553

643,616

64,362

707,977

385,113

521
361,000

13,500
6,800
3,813
385,113
157,612
157,612
521
506

15
521
543,246

35,311
5,161

13,581

54,053

32,851

630,150

63,015

693,165

90,688
63,000
7,750
19,040
898
90,688
162,696
162,696
490
476

522
14
490
253,874

16,502
2,412

6,347

25,261

15,352

294,487

29,449

323,936

81,103
60,000

13,500
6,800
803
81,103
157,612
157,612
521
506

15
521
239,236

15,550
2,273

523
5,981

23,804

14,467

277,507

27,751

305,258

488,820
449,000
10,500
24,480
4,840
488,820
216,081
216,081
643
625

19
643
705,544

45,860
6,703

17,639

70,202

42,666

818,412

81,841

524
900,253

231,078
202,000
7,750
19,040
2,288
231,078
162,696
162,696
490
476

14
490
394,264

25,627
3,746

9,857

39,229

23,842

457,336

45,734

503,069

264,600
227,000
10,500
24,480
2,620
264,600
216,081
216,081

525
643
625

19
643
481,324

31,286
4,573

12,033

47,892

29,107

558,323

55,832

614,155

264,600
227,000

10,500
24,480
2,620
264,600
216,081
216,081
643
625

19
643
481,324

31,286

526
4,573

12,033

47,892

29,107

558,323

55,832

614,155

434,774
411,600
10,500
12,240
434
434,774
208,455
208,455
368
357

11
368
643,597

41,834
6,114

16,090

64,038

38,920

746,554

527
74,655

821,210

326,296
308,700
7,750
9,520
326
326,296
162,696
162,696
291
283

8
291
489,283

31,803
4,648

12,232

48,684

29,588

567,555

56,756

624,311

71,772
51,400
13,500
6,800
72
71,772

528
99,143
99,143
168
164

5
168
171,083

11,120
1,625

4,277

17,023

10,346

198,452

19,845

218,297

430,550
411,600
9,000
9,520
430
430,550
188,118
188,118
337
327

10
337
619,005

40,235

529
5,881

15,475

61,591

37,433

718,028

71,803

789,831

325,045
308,700
6,500
9,520
325
325,045
137,275
137,275
245
238

7
245
462,565

30,067
4,394

11,564

46,025

27,972

536,562

530
53,656

590,219

71,772
51,400
13,500
6,800
72
71,772
99,143
99,143
168
164

5
168
171,083

11,120
1,625

4,277

17,023

10,346

198,452

19,845

218,297

156,853
135,000
13,500
6,800
1,553
156,853

531
157,612
157,612
521
506

15
521
314,986

20,474
2,992

7,875

31,341

19,048

365,375

36,537

401,912

81,103
60,000

13,500
6,800
803
81,103
157,612
157,612
521
506

15
521
239,236

532
15,550
2,273

5,981

23,804

14,467

277,507

27,751

305,258

148,228
116,000
9,000
21,760
1,468
148,228
188,118
188,118
567
550

17
567
336,912

21,899
3,201

8,423

33,523

20,374

533
390,809

39,081

429,890

385,113
361,000

13,500
6,800
3,813
385,113
157,612
157,612
521
506

15
521
543,246

35,311
5,161

13,581

54,053

32,851

630,150

63,015

693,165

234,078

534
201,000

9,000
21,760
2,318
234,078
188,118
188,118
567
550

17
567
422,762

27,480
4,016

10,569

42,065

25,565

490,392

49,039

539,432

611,150
600,100

4,800
6,250
611,150
44,495
44,495
377

535
377

656,022

42,641
6,232

16,401

65,274

39,671

760,967

76,097

837,064

501,050
490,000

4,800
6,250
501,050
44,495
44,495
377
377

545,922

35,485
5,186

13,648

54,319

536
33,013

633,254

63,325

696,580

19,225
18,665

560
19,225
5,386
5,386
24,611

1,600
234

615

2,449

1,488

28,548

2,855

31,403

20,806
20,200

606
20,806
5,386
5,386

537
26,192

1,702
249

655

2,606

1,584

30,382

3,038

33,420

19,454
18,887
567
19,454
6,557
6,557
26,011

1,691
247

650

2,588

1,573

30,172

3,017

33,189

538
7,594
7,373
221
7,594
5,620
5,620
13,215

859
126

330

1,315

799

15,329

1,533

16,861

10,385,454
10,181,818

203,636
10,385,454
848,666
519,668
328,998
848,666
52,500
0
7,500
7,500
7,500
7,500
7,500

539
7,500
7,500
52,500
11,286,620

733,630
107,223

282,166

1,123,019

682,530

13,092,169

1,309,217

14,401,386

280,000
280,000
189,137
129,917
59,220
189,137
73,456
0
73,456
73,456
542,593

35,269
5,155

13,565

53,988

540
32,812

629,392

62,939

692,332

290,000
290,000
189,137
129,917
59,220
189,137
73,456
0
73,456
73,456
552,593

35,919
5,250

13,815

54,983

33,417

640,992

64,099

705,091

15,750
15,000
750
15,750
49,179

541
49,179
297
297

65,226

4,240
620

1,631

6,490

3,944

75,660

7,566

83,227

240,332
228,888
11,444
240,332
45,758
45,758
24,485
24,485
310,576

20,187
2,950

7,764

30,902

18,781

542
360,260

36,026

396,286

100,000
100,000
100,000

6,500
950

2,500

9,950

6,047

115,997

11,600

127,597

8,670
8,257

413
8,670
7,962
7,962
149
149

16,781

1,091

543
159

420

1,670

1,015

19,465

1,947

21,412

4,517
4,302
215
4,517
7,962
7,962
149
149

12,628

821
120

316

1,257

764

14,649

1,465

16,114

544
8,903
3,250
860
4,018
600
175
8,903
584,624
195,679
388,946
584,624
125,759
19,939

2,368

103,451

125,759
719,286

46,754
6,833

17,982

71,569

43,497

834,352

83,435

917,787

4,485

545
650
2,009
1,738
88
4,485
388,680
210,731
177,949
388,680
393,165

25,556
3,735

9,829

39,120

23,776

456,061

45,606

501,667

5,040
4,800
240
5,040
20,337
20,337
217
217
25,594

1,664
243

546
640

2,547

1,548

29,689

2,969

32,657

4,379
3,600
570
209
4,379
64,453
64,453
543
543
69,374

4,509
659

1,734

6,903

4,195

80,472

8,047

88,520

100,000

547
100,000
100,000

6,500
950

2,500

9,950

6,047

115,997

11,600

127,597

141,693
134,946
6,747
141,693
28,062
28,062
1,391
1,391

171,146

11,125
1,626

4,279

17,029

10,350

198,525

548
19,853

218,378

8,670
8,257

413
8,670
7,962
7,962
149
149

16,781

1,091
159

420

1,670

1,015

19,465

1,947

21,412

4,517
4,302
215
4,517
7,962
7,962
149
149

549
12,628

821
120

316

1,257

764

14,649

1,465

16,114

6,828
603
100
1,200
1,000
3,600
325
6,828
259,834
259,834
36,853
24,485
12,368
36,853
303,515

19,728
2,883

7,588

550
30,200

18,354

352,069

35,207

387,276

7,415
1,950
3,180
2,000
285
7,415
2,660,148
2,660,148
1,669,578
597,580
696,775
151,448
71,471
91,821
60,484
1,669,578
4,337,141

281,914
41,203

108,429

431,546

262,278

5,030,964

503,096

551
5,534,061

4,485
650
2,009
1,738
88
4,485
388,680
210,731
177,949
388,680
393,165

25,556
3,735

9,829

39,120

23,776

456,061

45,606

501,667

5,040
4,800
240
5,040
20,337
20,337
217
217

552
25,594

1,664
243

640

2,547

1,548

29,689

2,969

32,657

4,379
3,600
570
209
4,379
64,453
64,453
543
543
69,374

4,509
659

1,734

6,903

4,195

80,472

553
8,047

88,520

90,000
90,000
90,000

5,850
855

2,250

8,955

5,443

104,398

10,440

114,837

15,000
15,000
15,000

975
143

375

1,493

907

17,400

1,740

554
19,140

120,000
120,000
120,000

7,800
1,140

3,000

11,940

7,257

139,197

13,920

153,116

90,000
90,000
90,000

5,850
855

2,250

8,955

5,443

104,398

10,440

114,837

555
141,693
134,946
6,747
141,693
28,062
28,062
1,391
1,391

171,146

11,125
1,626

4,279

17,029

10,350

198,525

19,853

218,378

8,670
8,257

413
8,670
7,962
7,962
149
149

16,781

556
1,091
159

420

1,670

1,015

19,465

1,947

21,412

4,517
4,302
215
4,517
7,962
7,962
149
149

12,628

821
120

316

1,257

764

14,649

1,465

16,114

557
123,183
119,595

3,588
123,183
14,051
14,051
164
164

137,397

8,931
1,305

3,435

13,671

8,309

159,377

15,938

175,315

13,701,370
13,700,000
1,370
13,701,370
674,450
674,450
14,375,820

934,428

558
136,570

359,395

1,430,394

869,342

16,675,556

1,667,556

18,343,111

2,591,168
2,590,909

259
2,591,168
351,276
351,276
2,942,444

191,259
27,953

73,561

292,773

177,937

3,413,154

341,315

3,754,470

324,106
318,182
5,600

559
324
324,106
30,444
30,444
354,550

23,046
3,368

8,864

35,278

21,441

411,268

41,127

452,395

1,827,456
1,827,273

183
1,827,456
351,276
351,276
2,178,732

141,618
20,698

54,468

216,784

131,753

560
2,527,269

252,727

2,779,996

463,682
463,636

46
463,682
117,092
117,092
580,774

37,750
5,517

14,519

57,787

35,121

673,682

67,368

741,051

1,209,212
1,209,091
121
1,209,212
39,811
39,811
1,249,023

81,187

561
11,866

31,226

124,278

75,532

1,448,833

144,883

1,593,716

1,472,874
1,472,727

147
1,472,874
58,546
58,546
1,531,420

99,542
14,548

38,286

152,376

92,609

1,776,405

177,641

1,954,046

590,059
590,000
59

562
590,059
117,092
117,092
707,151

45,965
6,718

17,679

70,362

42,763

820,276

82,028

902,303

1,263,762
1,263,636
126
1,263,762
39,811
39,811
1,303,574

84,732
12,384

32,589

129,706

78,830

1,512,110

151,211

563
1,663,321

4,536,818
4,536,364
454
4,536,818
433,240
433,240
1,487
1,487

4,971,545

323,150
47,230

124,289

494,669

300,642

5,766,856

576,686

6,343,541

3,354,880
3,354,545
335
3,354,880
433,240
433,240
1,487
1,487

3,789,608

564
246,325
36,001

94,740

377,066

229,167

4,395,841

439,584

4,835,425

150,015
150,000
15
150,015
44,495
44,495
194,510

12,643
1,848

4,863

19,354

11,763

225,626

22,563

248,189

150,015
150,000

565
15
150,015
39,811
39,811
189,826

12,339
1,803

4,746

18,888

11,479

220,193

22,019

242,213

16,136,386
16,134,773
1,613
16,136,386
2,131,074
2,131,074
13,485
13,485

18,280,945

1,188,261
173,669

457,024

1,818,954

566
1,105,494

21,205,394

2,120,539

23,325,933

10,151,515
10,150,500
1,015
10,151,515
1,873,472
1,873,472
11,074
11,074

12,036,061

782,344
114,343

300,902

1,197,588

727,851

13,961,500

1,396,150

15,357,649

6,926,047
6,925,355
693
6,926,047
1,620,553
1,620,553
8,728

567
8,728

8,555,328

556,096
81,276

213,883

851,255

517,362

9,923,945

992,395

10,916,340

5,162,598
5,162,082
516
5,162,598
1,494,094
1,494,094
7,548
7,548

6,664,241

433,176
63,310

166,606

663,092

403,003

7,730,336

568
773,034

8,503,369

3,983,816
3,983,418
398
3,983,816
1,367,635
1,367,635
6,356
6,356

5,357,807

348,257
50,899

133,945

533,102

324,000

6,214,909

621,491

6,836,399

2,229,514
2,229,291
223
2,229,514
1,243,517
1,243,517
5,216
5,216

569
3,478,247

226,086
33,043

86,956

346,086

210,338

4,034,671

403,467

4,438,138

4,842,775
4,842,291
484
4,842,775
1,412,130
1,412,130
6,356
6,356

6,261,261

406,982
59,482

156,532

622,995

378,634

7,262,890

726,289

570
7,989,179

2,759,503
2,759,228
276
2,759,503
1,288,012
1,288,012
5,216
5,216

4,052,731

263,428
38,501

101,318

403,247

245,079

4,701,057

470,106

5,171,162

43,731
43,727
4
43,731
21,779
21,779
393
393

65,904

571
4,284
626

1,648

6,557

3,985

76,446

7,645

84,091

21,820
21,818
2
21,820
20,608
20,608
328
328

42,756

2,779
406

1,069

4,254

2,586

49,596

4,960

54,555

572
12,183
12,182
1
12,183
19,203
19,203
262
262

31,648

2,057
301

791

3,149

1,914

36,711

3,671

40,382

7,637
7,636
1
7,637
18,735
18,735
223
223

26,594

1,729
253

573
665

2,646

1,608

30,849

3,085

33,933

4,909
4,909
0
4,909
18,032
18,032
197
197

23,138

1,504
220

578

2,302

1,399

26,840

2,684

29,524

2,909
2,909

574
0
2,909
17,330
17,330
157
157

20,396

1,326
194

510

2,029

1,233

23,659

2,366

26,025

126,377
126,364
13
126,377
32,669
32,669
590
590

159,635

10,376
1,517

3,991

575
15,884

9,654

185,172

18,517

203,689

119,467
119,455
12
119,467
32,669
32,669
590
590

152,725

9,927
1,451

3,818

15,196

9,236

177,157

17,716

194,873

119,467
119,455
12
119,467
32,669

576
32,669
590
590

152,725

9,927
1,451

3,818

15,196

9,236

177,157

17,716

194,873

119,467
119,455
12
119,467
32,669
32,669
590
590

152,725

9,927
1,451

3,818

15,196

577
9,236

177,157

17,716

194,873

50,369
50,364
5
50,369
30,912
30,912
491
491

81,773

5,315
777

2,044

8,136

4,945

94,854

9,485

104,340

68,007
68,000
7
68,007
30,912
30,912
491

578
491

99,411

6,462
944

2,485

9,891

6,012

115,313

11,531

126,845

38,731
38,727
4
38,731
28,805
28,805
393
393

67,929

4,415
645

1,698

6,759

4,108

78,795

579
7,880

86,675

25,639
25,636
3
25,639
28,805
28,805
393
393

54,836

3,564
521

1,371

5,456

3,316

63,609

6,361

69,970

38,731
38,727
4
38,731
28,805
28,805
393
393

580
67,929

4,415
645

1,698

6,759

4,108

78,795

7,880

86,675

16,457
16,455
2
16,457
28,102
28,102
334
334

44,893

2,918
426

1,122

4,467

2,715

52,075

5,207

581
57,282

17,638
17,636
2
17,638
28,102
28,102
334
334

46,074

2,995
438

1,152

4,584

2,786

53,445

5,344

58,789

17,638
17,636
2
17,638
28,102
28,102
334
334

46,074

582
2,995
438

1,152

4,584

2,786

53,445

5,344

58,789

10,001
10,000
1
10,001
27,048
27,048
295
295

37,344

2,427
355

934

3,716

2,258

43,318

4,332

47,650

583
10,001
10,000
1
10,001
27,048
27,048
295
295

37,344

2,427
355

934

3,716

2,258

43,318

4,332

47,650

6,456
6,455
1
6,456
25,994
25,994
236
236

32,686

2,125
311

584
817

3,252

1,977

37,915

3,791

41,706

112,284
112,273
11
112,284
21,779
21,779
393
393

134,456

8,740
1,277

3,361

13,378

8,131

155,966

15,597

171,562

36,731
36,727

585
4
36,731
20,608
20,608
328
328

57,666

3,748
548

1,442

5,738

3,487

66,892

6,689

73,581

20,911
20,909
2
20,911
19,203
19,203
262
262

40,376

2,624
384

1,009

586
4,017

2,442

46,835

4,684

51,519

12,910
12,909
1
12,910
18,735
18,735
223
223

31,868

2,071
303

797

3,171

1,927

36,966

3,697

40,662

7,365
7,364
1
7,365
18,032

587
18,032
197
197

25,593

1,664
243

640

2,547

1,548

29,688

2,969

32,657

5,546
5,545
1
5,546
17,330
17,330
157
157

23,032

1,497
219

576

2,292

588
1,393

26,717

2,672

29,389

41,913
41,909
4
41,913
20,608
20,608
328
328

62,849

4,085
597

1,571

6,253

3,801

72,903

7,290

80,193

40,186
40,182
4
40,186
17,330
17,330
157

589
157

57,673

3,749
548

1,442

5,738

3,488

66,899

6,690

73,589

40,186
40,182
4
40,186
17,330
17,330
157
157

57,673

3,749
548

1,442

5,738

3,488

66,899

590
6,690

73,589

796,171
796,091
80
796,171
21,779
21,779
393
393

818,343

53,192
7,774

20,459

81,425

49,487

949,255

94,926

1,044,181

588,604
588,545
59
588,604
20,608
20,608
328
328

591
609,540

39,620
5,791

15,238

60,649

36,860

707,049

70,705

777,754

333,488
333,455
33
333,488
19,203
19,203
262
262

352,954

22,942
3,353

8,824

35,119

21,344

409,416

40,942

592
450,358

224,749
224,727
22
224,749
18,735
18,735
223
223

243,707

15,841
2,315

6,093

24,249

14,738

282,693

28,269

310,963

143,014
143,000
14
143,014
18,032
18,032
197
197

161,243

593
10,481
1,532

4,031

16,044

9,751

187,037

18,704

205,741

91,736
91,727
9
91,736
17,330
17,330
157
157

109,223

7,099
1,038

2,731

10,868

6,605

126,696

12,670

139,365

594
579,603
579,545
58
579,603
21,779
21,779
393
393

601,775

39,115
5,717

15,044

59,877

36,391

698,043

69,804

767,847

342,034
342,000
34
342,034
20,608
20,608
328
328

362,970

23,593
3,448

595
9,074

36,116

21,950

421,035

42,104

463,139

273,663
273,636
27
273,663
19,203
19,203
262
262

293,129

19,053
2,785

7,328

29,166

17,726

340,021

34,002

374,023

94,100
94,091

596
9
94,100
18,735
18,735
223
223

113,058

7,349
1,074

2,826

11,249

6,837

131,144

13,114

144,258

52,732
52,727
5
52,732
18,032
18,032
197
197

70,961

4,612
674

1,774

597
7,061

4,291

82,313

8,231

90,544

45,368
45,363
5
45,368
17,330
17,330
157
157

62,854

4,086
597

1,571

6,254

3,801

72,909

7,291

80,200

3,292
2,727
60
505
0

598
3,292
7,260
7,260
10,552

686
100

264

1,050

638

12,240

1,224

13,464

5,393
4,727
60
605
1
5,393
8,431
8,431
13,824

899
131

346

1,375

836

599
16,035

1,604

17,639

34,821
34,818
3
34,821
21,779
21,779
393
393

56,994

3,705
541

1,425

5,671

3,447

66,111

6,611

72,722

34,821
34,818
3
34,821
21,779
21,779
393

600
393

56,994

3,705
541

1,425

5,671

3,447

66,111

6,611

72,722

18,002
18,000
2
18,002
20,608
20,608
328
328

38,938

2,531
370

973

3,874

2,355

45,167

601
4,517

49,683

10,001
10,000
1
10,001
19,203
19,203
262
262

29,466

1,915
280

737

2,932

1,782

34,180

3,418

37,598

10,001
10,000
1
10,001
19,203
19,203
262
262

602
29,466

1,915
280

737

2,932

1,782

34,180

3,418

37,598

6,456
6,455
1
6,456
18,735
18,735
223
223

25,413

1,652
241

635

2,529

1,537

29,479

2,948

603
32,426

6,456
6,455
1
6,456
18,735
18,735
223
223

25,413

1,652
241

635

2,529

1,537

29,479

2,948

32,426

4,545
4,545
0
4,545
18,032
18,032
197
197

22,774

604
1,480
216

569

2,266

1,377

26,417

2,642

29,059

826,710
823,000
3,627
83
826,710
53,385
53,385
880,094

57,206
8,361

22,002

87,569

53,222

1,020,885

102,089

1,122,974

530,705
527,727

605
2,925
53
530,705
43,216
43,216
573,921

37,305
5,452

14,348

57,105

34,706

665,733

66,573

732,306

315,917
313,545
2,340
32
315,917
35,590
35,590
351,506

22,848
3,339

8,788

34,975

21,256

606
407,738

40,774

448,512

220,439
218,545
1,872
22
220,439
25,421
25,421
245,860

15,981
2,336

6,147

24,463

14,868

285,191

28,519

313,710

191,891
190,000
1,872
19
191,891
25,421
25,421
217,312

607
14,125
2,064

5,433

21,623

13,141

252,077

25,208

277,284

191,891
190,000
1,872
19
191,891
25,421
25,421
217,312

14,125
2,064

5,433

21,623

13,141

252,077

25,208

277,284

345,869
342,909

608
2,925
35
345,869
43,216
43,216
389,085

25,291
3,696

9,727

38,714

23,529

451,328

45,133

496,460

500,050
500,000
50
500,050
20,608
20,608
328
328

520,986

33,864
4,949

13,025

51,838

609
31,505

604,329

60,433

664,762

21,822
21,820
2
21,822
20,608
20,608
328
328

42,758

2,779
406

1,069

4,254

2,586

49,598

4,960

54,558

12,181
12,180
1
12,181
19,203
19,203
262

610
262

31,646

2,057
301

791

3,149

1,914

36,709

3,671

40,380

956,121
953,100
2,925
96
956,121
43,216
43,216
999,337

64,957
9,494

24,983

99,434

60,432

1,159,203

115,920

611
1,275,124

181,890
180,000
1,872
18
181,890
25,421
25,421
207,311

13,475
1,969

5,183

20,627

12,537

240,476

24,048

264,523

40,076
38,200
1,872
4
40,076
25,421
25,421
65,497

4,257
622

612
1,637

6,517

3,961

75,975

7,598

83,573

200,020
200,000
20
200,020
17,330
17,330
157
157

217,507

14,138
2,066

5,438

21,642

13,153

252,302

25,230

277,532

2,910
2,910

613
0
2,910
17,330
17,330
157
157

20,397

1,326
194

510

2,030

1,233

23,660

2,366

26,026

15,002
15,000
2
15,002
17,330
17,330
157
157

32,488

2,112
309

812

614
3,233

1,965

37,686

3,769

41,454

23,611,849
23,583,500
9,844
16,144

2,361
23,611,849
2,114,682
2,114,682
25,726,531

1,672,224
244,402

643,163

2,559,790

1,555,748

29,842,068

2,984,207

32,826,275

12,628,627
12,604,800
8,438
14,126

615
1,263
12,628,627
1,957,778
1,957,778
14,586,405

948,116
138,571

364,660

1,451,347

882,076

16,919,828

1,691,983

18,611,811

8,071,459
8,049,700
7,835
13,117

807
8,071,459
1,800,875
1,800,875
9,872,334

641,702
93,787

246,808

982,297

616
597,005

11,451,636

1,145,164

12,596,800

3,954,302
3,939,000
5,826
9,081

395
3,954,302
1,400,420
1,400,420
5,354,723

348,057
50,870

133,868

532,795

323,813

6,211,331

621,133

6,832,464

2,404,615
2,393,700
4,621
6,054

240
2,404,615

617
1,283,328
1,283,328
3,687,943

239,716
35,035

92,199

366,950

223,019

4,277,913

427,791

4,705,704

2,018,259
2,009,900
3,616
4,541

202
2,018,259
1,025,726
1,025,726
3,043,984

197,859
28,918

76,100

302,876

184,077

618
3,530,938

353,094

3,884,032

3,398,747
3,383,500
5,826
9,081

340
3,398,747
1,400,420
1,400,420
4,799,167

311,946
45,592

119,979

477,517

290,218

5,566,902

556,690

6,123,592

54,860
52,300
1,205
1,300
55
54,860
18,735
18,735

619
73,595

4,784
699

1,840

7,323

4,450

85,368

8,537

93,905

18,363
16,200
1,105
1,040
18
18,363
15,222
15,222
33,585

2,183
319

840

3,342

2,031

38,958

3,896

620
42,854

14,755
12,800
1,005
936
15
14,755
14,051
14,051
28,806

1,872
274

720

2,866

1,742

33,414

3,341

36,756

8,079
6,900
703
468
8
8,079
9,133
9,133
17,212

1,119

621
164

430

1,713

1,041

19,966

1,997

21,962

171,076
168,400
1,205
1,300
171
171,076
28,102
28,102
199,178

12,947
1,892

4,979

19,818

12,045

231,041

23,104

254,146

65,110
62,900

622
1,105
1,040
65
65,110
22,833
22,833
87,943

5,716
835

2,199

8,750

5,318

102,011

10,201

112,213

39,080
37,100
1,005
936
39
39,080
21,077
21,077
60,156

3,910
571

1,504

5,986

623
3,638

69,779

6,978

76,757

16,287
15,100
703
468
16
16,287
13,700
13,700
29,987

1,949
285

750

2,984

1,813

34,784

3,478

38,263

16,287
15,100
703
468
16
16,287
13,700

624
13,700
29,987

1,949
285

750

2,984

1,813

34,784

3,478

38,263

117,723
115,100
1,205
1,300
118
117,723
28,102
28,102
145,825

9,479
1,385

3,646

14,510

8,818

169,153

16,915

625
186,068

107,613
105,000
1,205
1,300
108
107,613
28,102
28,102
135,715

8,821
1,289

3,393

13,504

8,207

157,426

15,743

173,168

55,701
53,500
1,105
1,040
56
55,701
22,833
22,833
78,534

5,105

626
746

1,963

7,814

4,749

91,097

9,110

100,206

44,489
42,300
1,105
1,040
44
44,489
22,833
22,833
67,322

4,376
640

1,683

6,699

4,071

78,092

7,809

85,901

36,777
34,800

627
1,005
936
37
36,777
21,077
21,077
57,854

3,760
550

1,446

5,756

3,499

67,109

6,711

73,820

55,701
53,500
1,105
1,040
56
55,701
22,833
22,833
78,534

5,105
746

1,963

7,814

628
4,749

91,097

9,110

100,206

44,489
42,300
1,105
1,040
44
44,489
22,833
22,833
67,322

4,376
640

1,683

6,699

4,071

78,092

7,809

85,901

36,777
34,800
1,005
936
37
36,777
21,077

629
21,077
57,854

3,760
550

1,446

5,756

3,499

67,109

6,711

73,820

171,076
168,400
1,205
1,300
171
171,076
28,102
28,102
199,178

12,947
1,892

4,979

19,818

12,045

231,041

23,104

630
254,146

65,110
62,900
1,105
1,040
65
65,110
22,833
22,833
87,943

5,716
835

2,199

8,750

5,318

102,011

10,201

112,213

69,975
67,400
1,205
1,300
70
69,975
18,735
18,735
88,710

5,766

631
843

2,218

8,827

5,365

102,901

10,290

113,191

37,182
35,000
1,105
1,040
37
37,182
15,222
15,222
52,404

3,406
498

1,310

5,214

3,169

60,787

6,079

66,866

24,865
22,900

632
1,005
936
25
24,865
14,051
14,051
38,916

2,530
370

973

3,872

2,353

45,142

4,514

49,656

10,882
9,700
703
468
11
10,882
9,133
9,133
20,015

1,301
190

500

1,992

633
1,210

23,217

2,322

25,539

46,692
44,500
1,105
1,040
47
46,692
15,222
15,222
61,914

4,024
588

1,548

6,160

3,744

71,818

7,182

79,000

29,770
27,800
1,005
936
30
29,770
14,051

634
14,051
43,821

2,848
416

1,096

4,360

2,650

50,831

5,083

55,915

12,584
11,400
703
468
13
12,584
9,133
9,133
21,717

1,412
206

543

2,161

1,313

25,191

2,519

635
27,710

9,028
8,000
603
416
9
9,028
8,665
8,665
17,693

1,150
168

442

1,760

1,070

20,523

2,052

22,575

5,859
5,100
462
291
6
5,859
8,196
8,196
14,056

914

636
134

351

1,399

850

16,304

1,630

17,934

46,051
43,500
1,205
1,300
46
46,051
18,735
18,735
64,786

4,211
615

1,620

6,446

3,918

75,150

7,515

82,665

23,068
20,900

637
1,105
1,040
23
23,068
15,222
15,222
38,290

2,489
364

957

3,810

2,315

44,415

4,442

48,857

7,379
6,200
703
468
7
7,379
9,133
9,133
16,512

1,073
157

413

1,643

638
999

19,153

1,915

21,068

6,978
5,800
703
468
7
6,978
9,133
9,133
16,111

1,047
153

403

1,603

974

18,689

1,869

20,558

130,971
128,900
1,005
936
131
130,971
14,051

639
14,051
145,022

9,426
1,378

3,626

14,430

8,770

168,222

16,822

185,044

30,024
27,700
201
2,119
4
30,024
32,786
32,786
62,810

4,083
597

1,570

6,250

3,798

72,858

7,286

640
80,143

23,918
22,100
201
1,614
3
23,918
25,760
25,760
49,678

3,229
472

1,242

4,943

3,004

57,625

5,763

63,388

12,094
10,600
181
1,312
1
12,094
18,735
18,735
30,828

2,004

641
293

771

3,067

1,864

35,760

3,576

39,336

23,918
22,100
201
1,614
3
23,918
25,760
25,760
49,678

3,229
472

1,242

4,943

3,004

57,625

5,763

63,388

12,094
10,600

642
181
1,312
1
12,094
18,735
18,735
30,828

2,004
293

771

3,067

1,864

35,760

3,576

39,336

182,688
180,000
1,205
1,300
183
182,688
28,102
28,102
210,790

13,701
2,003

5,270

20,974

643
12,747

244,511

24,451

268,962

152,297
150,000
1,105
1,040
152
152,297
22,833
22,833
175,130

11,383
1,664

4,378

17,425

10,591

203,146

20,315

223,461

92,032
90,000
1,005
936
92
92,032
21,077

644
21,077
113,109

7,352
1,075

2,828

11,254

6,840

131,203

13,120

144,324

130,013
130,000
13
130,013
44,495
44,495
174,508

11,343
1,658

4,363

17,364

10,553

202,424

20,242

222,667

645
15,113,475
15,089,400
8,438
14,126

1,511
15,113,475
1,957,778
1,957,778
17,071,253

1,109,631
162,177

426,781

1,698,590

1,032,341

19,802,184

1,980,218

21,782,403

54,860
52,300
1,205
1,300
55
54,860
18,735
18,735
73,595

4,784
699

646
1,840

7,323

4,450

85,368

8,537

93,905

37,182
35,000
1,105
1,040
37
37,182
15,222
15,222
52,404

3,406
498

1,310

5,214

3,169

60,787

6,079

66,866

151,832
150,000
201

647
1,614
17
151,832
38,640
38,640
190,472

12,381
1,809

4,762

18,952

11,518

220,943

22,094

243,037

648
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN CỌC BTLT

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KẾT CẤU

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KIẾN TRÚC

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN LẮP ĐẶT ME

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)

1
Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

1
nh tiền (đ) Đơn giá
tổng hợp
Ca máy (đ)

nh tiền (đ) Đơn giá


tổng hợp
Ca máy (đ)

nh tiền (đ) Đơn giá


tổng hợp
Ca máy (đ)

nh tiền (đ) Đơn giá


tổng hợp
Ca máy (đ)

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN CỌC BTLT

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* PHẦN CỌC 0 0.0000
1 TT Cung cấp cọc bê tông ly tâm PC-300A md 1,214.0200 299,853
2 AC.26321 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy 100m 12.1402 23,373,596
ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường
kính cọc 300mm
3 AC.26321 Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy 100m 0.5161 24,542,276
ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường
kính cọc 300mm (Ép âm)
4 AC.29411 Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc mối nối 75.0000 854,380
300mm
5 TT Cắt đầu cọc cọc 73.0000 102,078
6 AF.11213 Đổ bê tông liên kết cọc vào đài m3 3.1793 1,444,750
7 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 0.1248 37,326,827
lượng một cấu kiện <= 10 kg
8 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.6535 24,505,135
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
KẾT THÚC: PHẦN CỌC
TỔNG HẠNG MỤC

Bằng chữ: Bảy trăm năm mươi bảy triệu hai trăm bốn mươi chín nghìn bảy trăm bảy mươi sáu đồng chẵn./.

1
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KẾT CẤU

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 1.9245 2,246,820
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
2 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 22.6161 1,122,008
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác
150, PCB40
3 AF.31115 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, m3 108.6822 1,858,889
bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2,
mác 350, PCB40
4 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 1.2432 11,684,587
5 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 4.0835 6,820,676
6 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, m3 4.6660 2,233,152
bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350,
PCB40
7 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.4690 12,716,432
bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m
8 AF.31212 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, m3 80.0000 1,595,126
bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB40
9 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 6.1189 24,466,659
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
10 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 8.3010 24,505,135
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
11 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 5.5113 23,886,651
móng, đường kính cốt thép > 18mm
12 AE.21113 Xây gạch bê tông 6,5x10,5x20, xây móng, chiều m3 9.3160 1,603,211
dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB40
13 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.6115 3,377,667
chặt yêu cầu K=0,90
14 TT Đất thừa tận dụng đắp nền 100m3 1.3130 0
Bể tự hoại 1 ( SL: 01)
15 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.6047 2,246,820
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
16 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 1.8240 1,122,008
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác
150, PCB40

2
17 AF.11215 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 3.3000 2,003,407
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 350, PCB40

18 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 0.0518 11,684,587
19 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.2604 24,466,659
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
20 TT CCLĐ-Băng cản nước md 14.6000 127,597
21 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường m3 5.9340 2,503,150
chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác
350, PCB40
22 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.5934 14,465,757
bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m
23 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.3950 25,124,045
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 6m
24 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.2020 25,285,034
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao
<= 6m
25 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nắp m3 2.1360 2,280,785
bể, đá 1x2, mác 350, PCB40
26 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.0792 11,407,945
bằng thép ống. Ván khuôn nắp bể
27 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nắp tấn 0.0555 25,492,643
bể, đường kính cốt thép <=10mm
28 AE.26113 Xây gạch bê tông 6,5x10x20, xây bể chứa, vữa XM m3 1.7200 2,335,479
mác 75, PCB40
29 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 17.2000 73,380
mác 75
30 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM m2 8.2000 42,341
mác 75
31 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika chuyên dụng m2 51.6300 116,538

32 cbg Nắp ga gang 800x800, tải trọng 12,5 cái 3.0000 2,679,536
33 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.3371 3,377,667
chặt yêu cầu K=0,90
34 TT Đất thừa tận dụng đắp nền 100m3 0.2676 0
Bể tự hoại 2 ( SL: 01)
35 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.2492 2,246,820
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
36 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 1.0088 1,122,008
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác
150, PCB40
37 AF.11215 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 1.7664 2,003,407
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 350, PCB40

3
38 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 0.0373 11,684,587
39 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.1480 24,466,659
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
40 TT CCLĐ-Băng cản nước md 10.9600 127,597
41 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường m3 2.7816 2,503,150
chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác
350, PCB40
42 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.2868 14,465,757
bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m
43 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.1273 25,124,045
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 6m
44 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.3535 25,285,034
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao
<= 6m
45 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.4608 1,593,070
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 250, PCB40
46 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0186 8,876,340
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

47 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0555 26,420,184
sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp,
nan hoa, con sơn
48 AG.42115 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ 1 cấu 4.0000 35,523
công, trọng lượng <= 100kg kiện
49 AE.26113 Xây gạch bê tông 6,5x10x20, xây bể chứa, vữa XM m3 0.8400 2,335,479
mác 75, PCB40
50 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 8.4000 73,380
mác 75
51 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM m2 3.1920 42,341
mác 75
52 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika chuyên dụng m2 22.6320 116,538

53 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.1382 3,377,667
chặt yêu cầu K=0,90
54 TT Đất thừa tận dụng đắp nền 100m3 0.1110 0
* KẾT CẤU PHẦN THÂN 0 0.0000
55 AF.32225 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, m3 32.8320 2,582,158
bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <=
28m, đá 1x2, mác 350, PCB40
56 AF.89141 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, 100m2 4.5208 11,448,931
cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông,
chữ nhật, chiều cao <= 28m

4
57 AF.61412 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, tấn 1.4100 25,662,259
trụ, đường kính cốt thép < 10mm, chiều cao <=
28m
58 AF.61422 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, tấn 0.2058 25,106,722
trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <=
28m
59 AF.61432 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, tấn 6.5013 24,735,265
trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <=
28m
60 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, m3 125.6852 2,233,152
bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350,
PCB40
61 AF.89131 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, 100m2 9.0479 12,158,506
cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm,
giằng, chiều cao <= 28m
62 AF.61512 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 3.6154 26,032,786
dầm, giằng, đường kính cốt thép <10mm, chiều cao
<= 28m
63 AF.61522 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 6.3018 25,153,883
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 28m
64 AF.61532 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 11.9983 24,799,095
dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều
cao <= 28m
65 AF.32315 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, m3 229.5154 2,233,152
bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 350,
PCB40
66 AF.89111 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, 100m2 17.6551 11,363,139
cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái,
chiều cao <= 28m
67 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn tấn 23.1883 25,492,643
mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <=
28m
CẦU THANG:
68 AF.12614 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu m3 7.5098 1,843,055
thang thường, đá 1x2, mác 250
69 AF.81161 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường 100m2 0.5495 24,374,596
70 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu tấn 0.1529 26,582,599
thang, đường kính cốt thép < 10mm, chiều cao <=
28m
71 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu tấn 0.4840 26,582,599
thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao <=
28m
72 AF.61822 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu tấn 0.3062 26,321,111
thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <=
28m
LANH TÔ:

5
73 AG.11412 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.4325 1,517,521
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200, PCB40
74 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0489 8,876,340
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

75 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0484 26,420,184
sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp,
nan hoa, con sơn
76 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ 1 cấu 13.0000 19,128
công, trọng lượng <= 50kg kiện
KẾT THÚC: KẾT CẤU PHẦN THÂN
TỔNG HẠNG MỤC

Bằng chữ: Ba tỷ sáu trăm tám mươi sáu triệu một trăm sáu mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi ba đồng chẵn./.

6
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KIẾN TRÚC

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
1 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc (19x19x39)cm, m3 161.2108 1,347,944
chiều dày 19cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác
75, PCB40
2 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc (19x19x39)cm, m3 90.9172 1,347,944
chiều dày 19cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác
75, PCB40
3 AE.81423 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm, m3 40.9174 1,347,944
chiều dày 19cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác
75, PCB40
4 AE.81613 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (10x19x39)cm, m3 4.9173 1,368,184
chiều dày 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75,
PCB40
5 AE.822713 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc (10x6x21)cm, m3 4.7728 2,010,289
chiều dày 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75,
PCB40
6 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 1,065.1650 100,273
thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
7 AK.21623 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 922.3300 79,356
thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
8 AK.22123 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát m2 52.0000 183,384
1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40
9 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40 m2 14.6900 128,241
10 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75, PCB40 m2 19.0000 176,896
11 AL.52920 Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung m2 88.2400 35,159

12 AK.66110 Thi công trần thạch cao khung xương nổi (Bao m2 699.0000 230,440
gồm NC+LĐ)
13 AK.66110 Thi công trần thạch cao khung xương chìm (Bao m2 831.0000 231,780
gồm NC+LĐ)
14 AK.66110 Thi công trần thạch cao chống ẩm khung xương m2 49.0000 249,197
chìm (Bao gồm NC+LĐ)
15 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 880.0000 42,101
16 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng m2 880.0000 49,184
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
17 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, granite 100x600 m2 24.6930 440,626
cắt từ gạch 600x600

7
18 AK.31150 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 396.5962 455,287
300x600, vữa XM mác 75
19 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả m2 1,065.1650 84,154
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

20 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 922.3300 36,125


21 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 85.6900 42,101
22 AK.84112 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng m2 1,008.0200 49,184
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
NỀN
23 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 1.6000 3,890,194
chặt yêu cầu K=0,95
24 AL.16201 Rải nilong chống thấm nền 100m2 8.0000 748,009
25 AK.51290 Lát nền, sàn, kích thước gạch 800x800, vữa XM m2 130.9100 467,964
mác 75, PCB40
26 AK.51280 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM m2 1,434.0000 369,897
mác 75
27 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm sàn m2 230.1040 116,538
28 AK.51240 Lát nền, sàn, gạch chống trơn, kích thước gạch m2 49.0000 288,255
300x300, vữa XM mác 75, PCB40
29 AK.41213 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác m2 20.0000 50,373
75, PCB40
PHẦN MÁI
30 AK.94211 Thi công chống thấm mái bằng màng polime m2 875.2400 271,235

31 TT Lớp xốp XPS cường độ 300kPA m2 850.6000 165,876


32 AL.16201 Rải lớp nilon chống mất nước 100m2 8.5060 748,009
33 AK.55430 Lát gạch gốm kích thước gạch 400x400, vữa XM m2 800.0000 170,742
mác 75, PCB40
PHẦN CỬA
34 TT Cửa kính bản lề sàn, 2 cánh mở hai chiều, kính m2 18.2700 1,850,156
cường lực dày 10,38mm
35 TT Phụ kiện cửa kính bộ 5.0000 3,062,327
36 BG AN Cửa 1 cánh gỗ công nghiệp , khuôn gỗ sơn PU mờ m2 10.5600 2,135,800
CƯỜNG màu nâu, chịu nước
37 BG AN Phụ kiện cửa gỗ công nghiệp bộ 6.0000 1,510,748
38 CBG
ƯỜANNG Cửa đi 1 cánh gỗ công nghiệp KT 900x2200 chống m2 7.9200 4,229,388
CƯỜNG cháy EI15 (bao gồm cả khuôn cửa hoàn thiện)

39 BG AN Phụ kiện cửa chống cháy 1 cánh bộ 4.0000 1,732,767


40 CBG
ƯỜANNG Cửa đi 2 cánh gỗ công nghiệp KT 1500x2200 m2 2.6400 4,457,678
CƯỜNG chống cháy EI15 (bao gồm cả khuôn cửa hoàn
thiện)

8
41 BG AN Cửa đi 2 cánh gỗ công nghiệp KT 1500x2200 m2 6.6000 3,739,751
CƯỜNG chống cháy EI15 (bao gồm cả khuôn cửa hoàn
thiện)
42 BG AN Phụ kiện cửa chống cháy 2 cánh bộ 3.0000 2,913,039
CƯỜNG Vách kính:
43 TT Vách kính cố định nhôm xingfa hệ (hoặc tương m2 99.1200 2,322,265
đương) sơn tính điện, màu đen mờ - Kính trắng
dán an toàn 12,38mm
44 TT Vách kính cố định nhôm xingfa hệ (hoặc tương m2 72.9450 2,322,265
đương) sơn tính điện màu đen mờ - Kính trắng dán
an toàn 12,38mm
45 TT Cửa sổ mở hất 1 cánh - khung nhôm hệ 55 - Kính m2 12.8700 2,488,141
an toàn 12,38 ly
46 TT Phụ kiện cửa sổ mở hất bộ 12.0000 714,543
47 TT Vách ngăn composite (Bao gồm phụ kiện) m2 35.5200 1,594,962
48 TT CCLĐ- Hệ khung thép treo lavabo bộ 10.0000 510,388
49 AK.32120 Công tác ốp đá lavabo m2 4.7600 1,691,042
CẦU THANG (sl: 02)
50 AE.28113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây kết cấu phức m3 1.3629 2,346,290
tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75,
PCB40
51 AK.56220 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75, PCB40 m2 98.0040 1,362,086

52 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 4.0318 73,380
mác 75
53 AK.23213 Trát bản thang, vữa XM mác 75 m2 35.4250 176,896
54 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng m2 39.4568 58,428
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

55 AI.11421 Gia công lan can tấn 0.2736 40,238,661


56 AK.83520 Sơn lan can sắt cầu thang m2 21.3265 62,650
57 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 26.1800 169,419
TAM CẤP
58 AE.28113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây kết cấu phức m3 1.1130 2,346,290
tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75,
PCB40
59 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75, PCB40 m2 14.6910 1,352,355
Bể tách mỡ
60 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 1.0951 2,246,820
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
61 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 3.2400 1,122,008
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác
150, PCB40

9
62 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 6.0200 1,514,879
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250

63 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m2 0.0686 11,684,587
64 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 1.3668 24,505,135
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
65 TT CCLĐ-Băng cản nước md 20.6000 127,597
66 AF.12113 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường m3 8.7120 1,922,367
chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác
250, PCB40
67 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.9536 14,465,757
bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m
68 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.8490 25,124,045
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 6m
69 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.9432 25,285,034
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao
<= 6m
70 AF.12413 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nắp m3 4.7760 1,722,128
bể, đá 1x2, mác 250, PCB40
71 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nắp bể 100m2 0.1992 19,296,507
72 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nắp tấn 0.4045 25,492,643
bể, đường kính cốt thép <=10mm
73 AE.822713 Xây tường thẳng gạch bê tông (10x6x21)cm, chiều m3 3.0800 2,010,289
dày 10cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75,
PCB40
74 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 30.8000 73,380
mác 75
75 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM m2 11.2000 42,341
mác 75
76 AK.92111 Thi công lớp chống thấm bằng sika chuyên dụng m2 82.0400 116,538

77 cbg Nắp ga gang 800x800, tải trọng 12,5 cái 3.0000 2,679,536
78 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.4035 3,377,667
chặt yêu cầu K=0,90
79 TT Đất thừa tận dụng đắp nền 100m3 0.6916 0
HỐ GA NƯỚC THẢI
80 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.0562 2,246,820
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
81 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 0.2400 1,122,008
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác
150, PCB40
82 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 0.4080 1,514,879
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250

10
83 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 100m2 0.0160 11,684,587
84 AE.26113 Xây gạch bê tông 210x100x60, xây bể chứa, vữa m3 1.1947 2,335,479
XM mác 75, PCB40
85 AF.12313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ ga, m3 0.1532 1,866,481
đá 1x2, mác 250, PCB40
86 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ ga 100m2 0.0219 22,172,532
87 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép hố tấn 0.0253 24,466,659
ga, đường kính cốt thép <= 10mm
88 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép hố tấn 0.0263 24,505,135
ga, đường kính cốt thép <= 18mm
89 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.1280 1,593,070
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 250, PCB40
90 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0064 8,876,340
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

91 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0488 26,420,184
sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp,
nan hoa, con sơn
92 AG.42113 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ 1 cấu 2.0000 19,128
công, trọng lượng <= 50kg kiện
93 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 7.4800 100,273
thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75, PCB40
GIÀN GIÁO
94 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m tính 2 100m2 9.7344 2,968,243
tháng
95 AL.61210 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 100m2 0.1900 1,601,062
3,6m
TỔNG HẠNG MỤC

Bằng chữ: Ba tỷ sáu trăm sáu mươi bảy triệu một trăm sáu mươi bảy nghìn năm trăm chín mươi bảy đồng chẵn./.

11
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN LẮP ĐẶT ME

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* PHẦN ĐIỆN 0 0.0000
Tủ điện TĐ-NA
1 BA.18303 MCB 3P 100A 25kA cái 1.0000 1,889,889
2 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 3.0000 52,966
3 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 0.6000 617,317
4 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 3.0000 319,378
5 BA.18101 Vol kế 0-450V cái 1.0000 355,052
6 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.0000 415,839
7 BA.18104 Rơ le thời gian cái 2.0000 143,828
8 BA.18104 contactor cái 10.0000 521,260
Đầu ra
9 BA.18302 MCB 3P 25A 6kA cái 1.0000 335,743
10 BA.18302 MCB 3P 40A 10kA cái 1.0000 348,166
11 BA.18302 MCB 3P 50A 10KA cái 2.0000 398,452
12 BA.18302 MCB 3P 16A 6kA cái 2.0000 250,554
13 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 2.0000 102,170
14 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 4.0000 91,331
15 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 3.0000 562,912
16 TT Thanh cái + cáp Lô 1.0000 255,194
17 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp cánh, sơn tủ 1.0000 2,590,371
tĩnh điện, KT: 800Hx400Wx250Dx1.5mm
KẾT THÚC: PHẦN ĐIỆN
Bảng điện BĐ-BEP
Đầu vào
18 BA.18302 MCB 2P 25A 10kA cái 3.0000 258,600
Đầu ra
19 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 18.0000 562,912
20 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 12.0000 91,331
21 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 3.0000 102,170
22 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại chứa 10 tủ 3.0000 765,734
module
Tủ điện tầng 2 TĐ-T2
Đầu vào

12
23 BA.18302 MCB 3P 40A 25kA cái 1.0000 1,213,656
24 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 3.0000 52,966
25 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 0.6000 617,317
26 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 3.0000 319,378
27 BA.18101 Vol kế 0-450V bộ 1.0000 355,052
28 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.0000 415,839
29 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1.0000 143,828
30 BA.18104 contactor cái 2.0000 521,260
Đầu ra
31 BA.18202 MCB 1P 25A 6kA cái 1.0000 118,898
32 BA.18202 MCB 1P 16A 6kA cái 4.0000 118,898
33 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 6.0000 91,331
34 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 4.0000 562,912
35 TT Thanh cái + cáp lô 1.0000 255,194
36 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp cánh, sơn tủ 1.0000 2,590,371
tĩnh điện, KT: 800Hx400Wx250Dx1.5mm
Bảng điện BĐ-1.1
Đầu vào
37 BA.18302 MCB 2P 25A 6kA cái 9.0000 250,554
Đầu ra
38 BA.18302 RCBO-2P-16A-4.5KA,30mA cái 9.0000 562,912
39 BA.18201 MCB 1P 10A 4.5kA cái 9.0000 91,331
40 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 1.0000 102,170
41 BA.18202 MCB 1P 20A 4.5kA cái 9.0000 102,170
42 BA.37201 Vỏ tủ âm tường mặt nhựa đế kim loại chứa 10 tủ 9.0000 765,734
module
Tủ điện điều hoà TĐ-DH
Đầu vào
43 BA.18306 MCB 3P 250A 25kA cái 1.0000 2,268,109
44 BA.18201 Cầu chì 1P 2A cái 3.0000 52,966
45 BD.41121 Đèn báo pha (Đỏ-vàng-xanh) 5 đèn 0.6000 617,317
46 BA.18102 Ampe kế 0-200A cái 3.0000 319,378
47 BA.18101 Vol kế 0-450V cái 1.0000 355,052
48 BA.18104 Chuyển mạch Vol bộ 1.0000 415,839
49 BA.18104 Rơ le thời gian cái 1.0000 143,828
50 BA.18104 contactor cái 2.0000 521,260
Đầu ra
51 BA.18202 MCB 1P 16A 4.5kA cái 18.0000 102,170
52 BA.18302 MCB 3P 16A 4.5kA cái 20.0000 285,576
53 TT Thanh cái + cáp lô 1.0000 255,194

13
54 BA.37201 Vỏ tủ kiểu trong nhà, treo tường, 2 lớp cánh, sơn tủ 1.0000 2,590,371
tĩnh điện, KT: 800Hx400Wx250Dx1.5mm
Tổng: Tủ điện điều hoà TĐ-DH
Hệ thống chiếu sáng, ổ cắm + công tắc (light,
socket , switch)
55 BA.13220 Đèn led bán nguyệt 1.2 40W bộ 90.0000 431,000
56 BA.13230 Đèn led bán nguyệt 1.2 60W bộ 18.0000 671,968
57 BA.13605 Đèn downlight âm trần bóng led d155 220v-16w bộ 14.0000 479,838

58 BA.13605 Đèn ốp trần D300 30W bộ 12.0000 630,260


59 BA.13230 Đèn led panel lắp nổi 600x600 bộ 4.0000 1,834,167
60 BA.17202 Ổ cắm đôi 3 cực loại lắp chìm tường 250v-16a cái 52.0000 108,542

61 BA.17101 Công tắc đơn loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + cái 12.0000 50,484
mặt che + đế âm)
62 BA.17102 Công tắc đôi loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + cái 4.0000 64,533
mặt che + đế âm)
63 BA.17103 Công tắc ba loại lắp chìm 220v-10a (công tắc + mặt cái 2.0000 78,581
che + đế âm)
64 BA.17101 Công tắc đảo chiều loại lắp chìm 220v-10a (công cái 4.0000 54,215
tắc + mặt che + đế âm)
Dây dẫn
65 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X10)mm2 m 30.0000 173,597
66 BA.16403 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X4)mm2 m 12.0000 81,343
67 BA.16402 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (4X2.5)mm2 m 1,200.0000 53,067

68 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (2X4)mm2 m 126.0000 44,605


69 BA.16202 Cáp điện 0,6/1KV CU/XLPE/PVC (2X2.5)mm2 m 856.0000 32,791

70 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X2.5)mm2 m 780.0000 16,861


71 BA.16103 Dây điện CU/PVC (1X1.5)mm2 m 1,980.0000 13,145
72 BA.16105 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện 10mm2 vỏ m 30.0000 46,795
PVC màu vàng xanh
73 BA.16104 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện 4mm2 vỏ m 136.0000 23,200
PVC màu vàng xanh
74 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện 2.5mm2 m 1,246.0000 16,861
vỏ PVC màu vàng xanh
75 BA.16103 Dây bảo vệ 450/750V ruột đồng tiết diện 1.5mm2 m 990.0000 13,145
vỏ PVC màu vàng xanh
76 BA.14404 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D40 (kèm m 24.0000 106,625
phụ kiện)
77 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 (kèm m 211.4400 57,127
phụ kiện) lắp chìm 30%

14
78 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 (kèm m 493.3600 21,412
phụ kiện) lắp nổi 70%
79 BA.14402 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D16 (kèm m 237.6000 53,865
phụ kiện) lắp chìm 30%
80 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D16 (kèm m 554.4000 18,433
phụ kiện) lắp nổi 70%
* Phần ĐHKK 0 0.0000
Phần lắp đặt thiết bị
81 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần casset, 1 máy 26.0000 599,240
chiều , CSL : 14.0 kw, gas R140A , 1P, 220 V, 50
Hz
82 BA.12130 Điều hòa cục bộ , dàn lạnh âm trần casset, 1 máy 2.0000 599,240
chiều , CSL : 10.0 kw, gas R140A , 1P, 220 V, 50
Hz
83 BA.18404 Điều kiển gắn tường bộ 16.0000 53,786
84 BA.11210 Quạt hộp : Cấp gió tươi Lưu lượng: L=4200 m3/h, cái 1.0000 290,056
Cột áp : P=200 Pa
85 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi bếp Lưu lượng: L=6000 m3/h, cái 1.0000 290,056
Cột áp : P=350 Pa
86 BA.11210 Quạt hộp : Hút mùi wc Lưu lượng: L=800 m3/h, Cột cái 2.0000 290,056
áp : P=100 Pa
87 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: L=700 cái 1.0000 46,150
m3/h, Cột áp : P=50 Pa
88 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: L=1200 cái 7.0000 46,150
m3/h, Cột áp : P=100 Pa
89 BA.11140 Quạt gắn tường : Thông gió Lưu lượng: L=1300 cái 6.0000 46,150
m3/h, Cột áp : P=100 Pa
ống đồng kèm bảo ôn dày 19mm kích thước:
90 BB.51002 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp 100m 6.5900 11,256,978
hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 9,5mm

91 BB.51004 Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp 100m 6.5900 19,177,630
hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 15,9mm

* Ống bảo ôn cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp,


dày 19mm
92 BC.14102 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường 100m 6.5900 3,635,118
kính ống 9,5mm
93 BC.14104 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường 100m 6.5900 4,427,442
kính ống 15,9mm
* Nước ngưng uPVC class 1 (bọc bảo ôn)
94 BB.41102 Ống nước ngưng D27 100m 2.0200 2,529,464
95 BB.41103 Ống nước ngưng D34 100m 0.3700 3,338,589
96 BB.41104 Ống nước ngưng D42 100m 0.5000 4,232,024

15
* Bảo ôn cao su lưu hóa gốc EPDM dạng xốp dày
13mm
97 BC.14108 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường 100m 2.0200 6,158,832
kính ống 28,6mm
98 BC.14110 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường 100m 0.3700 7,302,788
kính ống 34,9mm
99 BC.14112 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường 100m 0.5000 8,260,220
kính ống 41,3mm
Hệ thống hút mùi wc
100 BB.82405 Louver gió kèm lcct, kích thước: 400x200 cái 2.0000 192,351
101 BB.82404 Louver gió kèm lcct, kích thước: 300x150 cái 2.0000 157,234
102 BB.82405 Cửa gió nan thẳng kt: 250x250 kèm hộp góp gió cái 10.0000 311,016

103 BB.81202 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d150 cái 10.0000 137,717
104 BB.81103 Côn thu kt: 300x150/200x150/l=200 cái 2.0000 302,900
105 BB.81103 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d quạt/300x150/l=200 cái 4.0000 319,654

106 BB.61003 Ống gió kt: 300x150 M 5.0000 382,804


107 BB.61002 Ống gió kt: 200x150 M 2.0000 298,152
108 BB.62001 Ống gió kt: d100 M 6.0000 75,198
109 BB.62002 Ống gió mềm d150 M 18.0000 92,413
110 BB.62001 Ống gió mềm d100 M 4.0000 75,198
Hệ thống hút mùi bếp
111 BB.82406 Cửa gió nan thẳng kt: 600x600 kèm hộp góp gió CÁI 2.0000 837,064

112 BB.81106 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: 300x300 CÁI 2.0000 707,977
113 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI 2.0000 693,165
114 BB.81106 Chân rẽ kt: 300x300 CÁI 2.0000 323,936
115 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI 2.0000 305,258
116 BB.81108 Cút 90 độ kt: 500x300 CÁI 3.0000 900,253
117 BB.81106 Cút 90 độ kt: 300x300 CÁI 3.0000 503,069
118 BB.81108 Z chuyển kt: 500x300/l=1200 CÁI 2.0000 614,155
119 BB.81108 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d quạt/500x300/l=200 CÁI 2.0000 614,155

120 BB.61008 Ống gió kt: 500x300 M 17.0000 821,210


121 BB.61006 Ống gió kt: 300x300 M 5.0000 624,311
122 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M 5.0000 218,297
Hệ thống cấp gió tươi
123 BB.61007 Ống gió kt: 500x250 M 2.0000 789,831
124 BB.61005 Ống gió kt: 300x250 M 6.0000 590,219
125 BB.62005 Ống gió mềm kt: d300 M 5.0000 218,297
126 BB.81205 Chân rẽ kt: d300 CÁI 1.0000 401,912

16
127 BB.81205 Chân rẽ kèm chuyển tiết diện kt: d300 CÁI 1.0000 305,258
128 BB.81107 Côn thu kt: 500x250/300x250/l=300 CÁI 1.0000 429,890
129 BB.81205 Van điều chỉnh lưu lượng vcd kt: d300 CÁI 2.0000 693,165
130 BB.81107 Chuyển tiết diện đầu quạt kt: d quạt/500x250/l=200 CÁI 2.0000 539,432

131 BB.82406 Cửa gió kiểu khuếch tán kt: 600x600 kèm hộp góp CÁI 2.0000 837,064
gió
132 BB.82406 Louver lấy gió kt: 1200x400 kèm lưới lọc bụi g4, CÁI 1.0000 696,580
lcct
Hệ thống dây điện điều khiển gắn tường rc
133 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x0.75 mm2 (loại chống nhiễu) M 341.0000 31,403
Hệ thống dây điện điều khiển điều hòa
134 BA.16201 Cu/pvc/pvc 2x1,0 mm2 (loại chống nhiễu) M 659.0000 33,420
Dây cấp nguồn từ đà nóng đến dàn lạnh
135 BA.16202 Cu/pvc/pvc/(2x2,5) m 659.0000 33,189
136 BA.16103 Cu/pvc (1x2,5)e mm2 m 659.0000 16,861
KẾT THÚC: Phần ĐHKK
* Phần điện nhẹ 0 0.0000
Hệ thống âm thanh
137 31.180300.0 Amply IP 240w bộ 1.0000 14,401,386
2
138 31.180120.0 Loa hộp gắn tường 6W bộ 2.0000 692,332
1
139 31.180120.0 Loa gắn trần 6W bộ 11.0000 705,091
1
140 BA.15402 Hộp đấu dây cái 1.0000 83,227
141 41.010100.1 Cáp tín hiệu âm thanh (2x1.5)mm 10 m 20.0000 396,286
142 0
TT Dây nhảy CAT6 sợi 2.0000 127,597
https://thietbiquang.net/day-nhay-cat6-3m-
commscope-c-325-363-5811.html
143 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 (kèm m 100.0000 21,412
phụ kiện)
144 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 50.0000 16,114
Hệ thống Camera giám sát
145 BD.42101 Camera IP bán ống hồng ngoại 3MB PoE (không cái 7.0000 917,787
bao gồm thiết bị)
146 BD.42202 Switch tầng 24 cổng đồng POE 1G +4 cái 1.0000 501,667
sfp24*10/100/1000 Base-T ports(POE/POE+)4*
1G/10 GE Base-X SFP+ portsIEEE 802.3af/at,Total
Output Power:450W; (không bao gồm thiết bị)

147 01.02.06.01. Pachpanel cat6 24 cổng (không bao gồm thiết bị) cái 1.0000 32,657
00.00
148 01.01.09.01. Modul quang 10G SFP+ Module(850nm,300m,LC) cái 2.0000 88,520
01.00 (không bao gồm thiết bị)
149 TT Dây nhảy CAT6 sợi 8.0000 127,597

17
https://thietbiquang.net/day-nhay-cat6-3m-
commscope-c-325-363-5811.html
150 31.010100.0 Cáp UTP CAT6 10 m 3.0000 218,378
1
151 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 (kèm m 150.0000 21,412
phụ kiện)
152 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 50.0000 16,114
Hệ thống mạng, thoại
153 31.070100.0 Tủ rack 19''20U (không bao gồm thiết bị ) cái 1.0000 387,276
1
154 35.130220.3 ODF 12 Port kèm theo phụ kiện (không bao gồm cái 1.0000 5,534,061
0 thiết bị)
155 BD.42202 Switch 24 cổng 1G+2 SFP (không bao gồm thiết cái 1.0000 501,667
bị)
156 01.02.06.01. Pachpanel cat6 24 cổng (không bao gồm thiết bị) cái 1.0000 32,657
00.00
157 01.01.09.01. Modul quang 1G (không bao gồm thiết bị) cái 2.0000 88,520
158 01.00
TT Dây nhảy quang 2m sợi 2.0000 114,837
159 TT Mặt một lỗ+ đế âm tường m 6.0000 19,140
160 TT Nhân UTPcat6 m 6.0000 153,116
161 TT Dây nhảy UTPcat6 2m sợi 13.0000 114,837
https://vienthongxanh.vn/san-pham/day-nhay-amp-
cat6-2m-patch-cord-amp-cat6-2m/
162 31.010100.0 Cáp mạng UTP CAT6 10 m 40.0000 218,378
1
163 BA.14302 Ống nhựa cứng tự chống cháy luồn dây D20 (kèm m 100.0000 21,412
phụ kiện)
164 BA.14302 Ống mềm PVC D20 m 50.0000 16,114
165 BA.14130 Máng cáp điện 100X100x1.5 loại có nắp đậy m 110.0000 175,315
KẾT THÚC: Phần điện nhẹ
* Phần cấp thoát nước 0 0.0000
166 BB.92106 Két nước inox 3000 lít bể 5.0000 18,343,111
167 BB.91201 Bộ xí bệt bộ 12.0000 3,754,470
168 BB.92001 Vòi xịt cái 12.0000 452,395
169 BB.91301 Bộ tiểu treo nam + trọn bộ thiết bị bộ 6.0000 2,779,996
170 BB.91101 Bộ lavabo bộ 10.0000 741,051
171 BB.91501 Vòi rửa lavabo bộ 10.0000 1,593,716
172 BB.91402 Sen tăm + trọn bộ thiết bị bộ 1.0000 1,954,046
173 BB.91101 Chậu bếp bộ 3.0000 902,303
174 BB.91501 Vòi chậu bộ 3.0000 1,663,321
175 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 80l bộ 1.0000 6,343,541
176 BB.91602 Bình nóng lạnh + trọn bộ thiết bị 30l bộ 1.0000 4,835,425
177 BB.91702 Phễu thu sàn wc dn80 cái 12.0000 248,189
178 BB.91501 Vòi rửa dn15 bộ 4.0000 242,213
Phần cấp nước

18
179 BB.42061 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d63 100m 0.8200 23,325,933
180 BB.42051 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d50 100m 0.2900 15,357,649
181 BB.42041 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d40 100m 0.6000 10,916,340
182 BB.42031 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d32 100m 3.6000 8,503,369
183 BB.42021 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d25 100m 1.0700 6,836,399
184 BB.42011 Ống cấp nước lạnh ppr-pn10 d20 100m 1.2200 4,438,138
185 BB.42023 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d25 100m 0.0400 7,989,179
186 BB.42013 Ống cấp nước lạnh ppr-pn20 d20 100m 0.9300 5,171,162
187 BB.80161 Măng sông trơn ppr d63 cái 19.0000 84,091
188 BB.80151 Măng sông trơn ppr d50 cái 7.0000 54,555
189 BB.80141 Măng sông trơn ppr d40 cái 14.0000 40,382
190 BB.80131 Măng sông trơn ppr d32 cái 82.0000 33,933
191 BB.80121 Măng sông trơn ppr d25 cái 25.0000 29,524
192 BB.80111 Măng sông trơn ppr d20 cái 28.0000 26,025
193 BB.80161 Tê ppr d63/63 cái 5.0000 203,689
194 BB.80161 Tê ppr d63/50 cái 2.0000 194,873
195 BB.80161 Tê ppr d63/40 cái 6.0000 194,873
196 BB.80161 Tê ppr d63/25 cái 12.0000 194,873
197 BB.80151 Tê ppr d50/50 cái 2.0000 104,340
198 BB.80151 Tê ppr d50/40 cái 2.0000 126,845
199 BB.80141 Tê ppr d40/32 cái 1.0000 86,675
200 BB.80141 Tê ppr d40/40 cái 5.0000 69,970
201 BB.80141 Tê ppr d40/25 cái 1.0000 86,675
202 BB.80131 Tê ppr d32/32 cái 2.0000 57,282
203 BB.80131 Tê ppr d32x25 cái 2.0000 58,789
204 BB.80131 Tê ppr d32x20 cái 2.0000 58,789
205 BB.80121 Tê ppr d25x25 cái 2.0000 47,650
206 BB.80121 Tê ppr d25x20 cái 20.0000 47,650
207 BB.80111 Tê ppr d20x20 cái 3.0000 41,706
208 BB.80161 Cút trơn ppr d63 cái 9.0000 171,562
209 BB.80151 Cút trơn ppr d50 cái 8.0000 73,581
210 BB.80141 Cút trơn ppr d40 cái 13.0000 51,519
211 BB.80131 Cút trơn ppr d32 cái 1.0000 40,662
212 BB.80121 Cút trơn ppr d25 cái 7.0000 32,657
213 BB.80111 Cút trơn ppr d20 cái 56.0000 29,389
214 BB.80151 Cút 135 ppr d50 cái 13.0000 80,193
215 BB.80111 Cút ren trong ppr dn15 cái 43.0000 73,589
216 BB.80111 Cút ren trong ppr dn20 cái 2.0000 73,589
217 BB.80161 Rắc co ren ngoài d63 cái 3.0000 1,044,181
218 BB.80151 Rắc co ren ngoài d50 cái 12.0000 777,754

19
219 BB.80141 Rắc co ren ngoài d40 cái 6.0000 450,358
220 BB.80131 Rắc co ren ngoài d32 cái 2.0000 310,963
221 BB.80121 Rắc co ren ngoài d25 cái 5.0000 205,741
222 BB.80111 Rắc co ren ngoài d20 cái 1.0000 139,365
223 BB.80161 Măng sông ren ngoài d63 cái 3.0000 767,847
224 BB.80151 Măng sông ren ngoài d50 cái 12.0000 463,139
225 BB.80141 Măng sông ren ngoài d40 cái 6.0000 374,023
226 BB.80131 Măng sông ren ngoài d32 cái 2.0000 144,258
227 BB.80121 Măng sông ren ngoài d25 cái 5.0000 90,544
228 BB.80111 Măng sông ren ngoài d20 cái 1.0000 80,200
229 BB.88102 Nút bịt ppr d20 cái 43.0000 13,464
230 BB.88103 Nút bịt ppr d25 cái 2.0000 17,639
231 BB.80161 Côn ppr d63/50 cái 4.0000 72,722
232 BB.80161 Côn ppr d63/25 cái 2.0000 72,722
233 BB.80151 Côn ppr d50/40 cái 1.0000 49,683
234 BB.80141 Côn ppr d40/32 cái 4.0000 37,598
235 BB.80141 Côn ppr d40/25 cái 3.0000 37,598
236 BB.80131 Côn ppr d32/25 cái 2.0000 32,426
237 BB.80131 Côn ppr d32/20 cái 3.0000 32,426
238 BB.80121 Côn ppr d25/20 cái 11.0000 29,059
239 BB.86604 Van chặn 2 chiều ren dn50 cái 3.0000 1,122,974
240 BB.86603 Van chặn 2 chiều ren dn40 cái 12.0000 732,306
241 BB.86602 Van chặn 2 chiều ren dn32 cái 6.0000 448,512
242 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn25 cái 2.0000 313,710
243 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn20 cái 5.0000 277,284
244 BB.86601 Van chặn 2 chiều ren dn15 cái 1.0000 277,284
245 BB.86603 Van 1 chiều nối ren dn40 cái 4.0000 496,460
246 BB.80151 Y lọc nối ren dn50 cái 2.0000 664,762
247 BB.80151 Nối mềm ren dn50 cái 2.0000 54,558
248 BB.80141 Nối mềm ren dn40 cái 2.0000 40,380
249 BB.86603 Van phao dn40 cái 5.0000 1,275,124
250 BB.86601 Van xả khí dn20 cái 1.0000 264,523
251 BB.86601 Van góc 3 ngã dn15 cái 12.0000 83,573
252 BB.80111 Áp kế dn20 cái 2.0000 277,532
253 BB.80111 Chân không kế dn20 cái 2.0000 26,026
254 BB.80111 Kép thép ( 2 đầu ren ngoài) dn15 cái 36.0000 41,454
Phần thoát nước thải
255 BB.41110 Ống u.pvc - pn10 d140 100m 0.1400 32,826,275
256 BB.41109 Ống u.pvc - pn8 d110 100m 0.7000 18,611,811
257 BB.41108 Ống u.pvc - pn8 d90 100m 0.7600 12,596,800

20
258 BB.41106 Ống u.pvc - pn8 d60 100m 0.3200 6,832,464
259 BB.41105 Ống u.pvc - pn8 d48 100m 0.0500 4,705,704
260 BB.41104 Ống u.pvc - pn8 d42 100m 0.2800 3,884,032
261 BB.41106 Ống u.pvc - pn6 d60 100m 0.1600 6,123,592
262 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái 3.0000 93,905
263 BB.75107 Măng sông u.pvc d110 cái 11.0000 42,854
264 BB.75106 Măng sông u.pvc d90 cái 12.0000 36,756
265 BB.75104 Măng sông u.pvc d60 cái 8.0000 21,962
266 BB.75108 Tê đều u.pvc 135 độ d140 cái 1.0000 254,146
267 BB.75107 Tê đều u.pvc 135 độ d110 cái 12.0000 112,213
268 BB.75106 Tê đều u.pvc 135 độ d90 cái 16.0000 76,757
269 BB.75104 Tê đều u.pvc 135 độ d60 cái 2.0000 38,263
270 BB.75104 Tê đều u.pvc 90 độ d60 cái 1.0000 38,263
271 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/110 cái 1.0000 186,068
272 BB.75108 Tê lệch u.pvc 135 độ d140/90 cái 2.0000 173,168
273 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/90 cái 5.0000 100,206
274 BB.75107 Tê lệch u.pvc 135 độ d110/60 cái 9.0000 85,901
275 BB.75106 Tê lệch u.pvc 135 độ d90/60 cái 9.0000 73,820
276 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/90 cái 2.0000 100,206
277 BB.75107 Tê lệch u.pvc 90 độ d110/60 cái 2.0000 85,901
278 BB.75106 Tê lệch u.pvc 90 độ d90/60 cái 3.0000 73,820
279 BB.75108 Tê cong u.pvc d140 cái 1.0000 254,146
280 BB.75107 Tê cong u.pvc d110 cái 4.0000 112,213
281 BB.75108 Cút u.pvc 135 độ d140 cái 4.0000 113,191
282 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 43.0000 66,866
283 BB.75106 Cút u.pvc 135 độ d90 cái 57.0000 49,656
284 BB.75104 Cút u.pvc 135 độ d60 cái 51.0000 25,539
285 BB.75107 Cút u.pvc 90 độ d110 cái 2.0000 79,000
286 BB.75106 Cút u.pvc 90 độ d90 cái 5.0000 55,915
287 BB.75104 Cút u.pvc 90 độ d60 cái 24.0000 27,710
288 BB.75103 Cút u.pvc 90 độ d48 cái 9.0000 22,575
289 BB.75102 Cút u.pvc 90 độ d42 cái 10.0000 17,934
290 BB.75108 Côn upvc d140/90 cái 1.0000 82,665
291 BB.75107 Côn upvc d110/90 cái 1.0000 48,857
292 BB.75104 Côn upvc d60/48 cái 9.0000 21,068
293 BB.75104 Côn upvc d60/42 cái 10.0000 20,558
294 BB.75106 Xiphong u.pvc phễu thu sàn wc d90 cái 10.0000 185,044
295 BB.88112 Bịt thông tắc sàn u.pvc d140 cái 1.0000 80,143
296 BB.88111 Bịt thông tắc sàn u.pvc d110 cái 4.0000 63,388
297 BB.88109 Bịt thông tắc sàn u.pvc d90 cái 1.0000 39,336

21
298 BB.88111 Bịt thông tắc u.pvc d110 cái 1.0000 63,388
299 BB.88109 Bịt thông tắc u.pvc d90 cái 3.0000 39,336
300 BB.75108 Tê kiểm tra u.pvc d140 cái 2.0000 268,962
301 BB.75107 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái 3.0000 223,461
302 BB.75106 Tê kiểm tra u.pvc d90 cái 1.0000 144,324
Phần thoát nước mưa
303 BB.91702 Cầu thu mưa thu ống dn100 cái 9.0000 222,667
304 BB.41109 Ống u.pvc - pn10 d110 100m 1.0800 21,782,403
305 BB.75108 Măng sông u.pvc d140 cái 13.0000 93,905
306 BB.75107 Cút u.pvc 135 độ d110 cái 32.0000 66,866
307 BB.88111 Tê kiểm tra u.pvc d110 cái 8.0000 243,037
KẾT THÚC: Phần cấp thoát nước
TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH
LÀM TRÒN

Bằng chữ: Chín tỷ bốn trăm năm mươi sáu triệu không trăm ba mươi ba nghìn đồng chẵn./.

22
NG TRÌNH
QUẢNG NGÃI

Thành tiền
(đ)

364,027,407
283,760,130

12,666,269

64,078,519

7,451,663
4,593,294
4,658,388

16,014,106

757,249,776

m bảy mươi sáu đồng chẵn./.

23
NG TRÌNH
QUẢNG NGÃI

Thành tiền
(đ)
4,324,005

25,375,448

202,028,163

14,526,278
27,852,229
10,419,885

5,964,007

127,610,057

149,709,039

203,417,127

131,646,502

14,935,514

2,065,444

1,358,652

2,046,543

24
6,611,244

605,262
6,371,118

1,862,916
14,853,690

8,583,980

9,923,998

5,107,577

4,871,758

903,509

1,414,842

4,017,025

1,262,131

347,193

6,016,838

8,038,609
1,138,612

559,908

1,131,882

3,538,818

25
435,835
3,621,066

1,398,463
6,962,761

4,148,779

3,198,291

8,938,259

734,087

165,100

1,466,320

142,093

1,961,803

616,389

135,151

2,637,480

466,794

84,777,414

51,758,329

26
36,183,785

5,166,963

160,811,376

280,674,094

110,008,946

94,118,933

158,514,741

297,546,982

512,542,662

200,617,361

591,131,052

13,840,974

13,393,840
4,064,479

12,865,978

8,059,524

27
656,328

434,053

1,278,737

248,662

3,686,163,683

răm tám mươi ba đồng chẵn./.

28
NG TRÌNH
QUẢNG NGÃI

Thành tiền
(đ)
217,303,091

122,551,272

55,154,354

6,727,769

9,594,708

106,807,019

73,192,352

9,535,957

1,883,863
3,361,032
3,102,429

161,077,656

192,609,101

12,210,648

37,049,089
43,282,360

10,880,376

29
180,565,290

89,637,824

33,319,174
3,607,655
49,578,959

6,224,311

5,984,069
61,261,149

530,431,783

26,815,776
14,124,477

1,007,451

237,395,572

141,094,183
6,362,562
136,593,824

33,802,353

15,311,637
22,554,046

9,064,489
33,496,753

6,931,068
11,768,270

30
24,682,358

8,739,117

230,182,901

169,397,616

32,022,375

8,574,517
56,653,057
5,103,879
8,049,360

3,197,758

133,489,876

295,852

6,266,556
2,305,400

11,009,298
1,336,112
4,435,386

2,611,420

19,867,447

2,460,492

3,635,306

31
9,119,570

801,563
33,493,619

2,628,498
16,747,666

13,794,545

21,330,314

23,848,844

8,224,885

3,843,864
10,311,774

6,191,691

2,260,095

474,215

9,560,748

8,038,609
1,362,889

126,271

269,282

618,071

32
186,953
2,790,197

285,945

485,578
619,006

644,485

203,913

56,809

1,289,305

38,256

750,040

28,894,064

304,202

3,667,167,597

răm chín mươi bảy đồng chẵn./.

33
NG TRÌNH
QUẢNG NGÃI

Thành tiền
(đ)

1,889,889
158,897
370,390
958,134
355,052
415,839
287,656
5,212,598

335,743
348,166
796,903
501,109
204,341
365,326
1,688,735
255,194
2,590,371

775,801

10,132,413
1,095,977
306,511
2,297,203

34
1,213,656
158,897
370,390
958,134
355,052
415,839
143,828
1,042,520

118,898
475,592
547,988
2,251,647
255,194
2,590,371

2,254,990

5,066,206
821,983
102,170
919,533
6,891,609

2,268,109
158,897
370,390
958,134
355,052
415,839
143,828
1,042,520

1,839,066
5,711,524
255,194

35
2,590,371

38,790,003
12,095,418
6,717,734

7,563,126
7,336,668
5,644,167

605,810

258,130

157,162

216,858

5,207,898
976,115
63,680,492

5,620,168
28,068,863

13,151,921
26,026,589
1,403,850

3,155,224

21,009,351

13,013,294

2,559,004

12,079,019

36
10,563,673

12,798,222

10,219,024

15,580,240

1,198,480

860,578
290,056

290,056

580,112

46,150

323,051

276,901

74,183,483

126,380,582

23,955,426

29,176,843

5,109,518
1,235,278
2,116,012

37
12,440,841

2,702,032

4,130,110

384,702
314,469
3,110,162

1,377,171
605,800
1,278,614

1,914,022
596,303
451,188
1,663,440
300,792

1,674,128

1,415,955
1,386,331
647,872
610,515
2,700,759
1,509,208
1,228,310
1,228,310

13,960,567
3,121,554
1,091,485

1,579,663
3,541,312
1,091,485
401,912

38
305,258
429,890
1,386,331
1,078,863

1,674,128

696,580

10,708,376

22,024,107

21,871,515
11,111,687

14,401,386
1,384,663
7,756,005
83,227
7,925,713
255,194

2,141,169

805,676

6,424,508

501,667

32,657

177,039

1,020,776

39
655,133
3,211,754

805,676

387,276
5,534,061

501,667

32,657

177,039
229,675
114,837
918,698
1,492,885

8,735,109
2,141,169

805,676
19,284,653

91,715,557
45,053,636
5,428,736
16,679,975
7,410,505
15,937,158
1,954,046
2,706,910
4,989,962
6,343,541
4,835,425
2,978,266
968,850

40
19,127,265
4,453,718
6,549,804
30,612,130
7,314,947
5,414,528
319,567
4,809,181
1,597,730
381,888
565,354
2,782,546
738,092
728,697
1,018,447
389,746
1,169,237
2,338,475
208,679
253,690
86,675
349,848
86,675
114,564
117,578
117,578
95,300
952,999
125,119
1,544,062
588,646
669,746
40,662
228,596
1,645,766
1,042,515
3,164,321
147,178
3,132,542
9,333,050

41
2,702,148
621,925
1,028,706
139,365
2,303,541
5,557,665
2,244,139
288,517
452,721
80,200
578,943
35,278
290,889
145,445
49,683
150,392
112,794
64,853
97,279
319,651
3,368,921
8,787,674
2,691,069
627,421
1,386,421
277,284
1,985,842
1,329,524
109,116
80,760
6,375,618
264,523
1,002,871
555,064
52,052
1,492,351

4,595,678
13,028,268
9,573,568

42
2,186,389
235,285
1,087,529
979,775
281,715
471,391
441,071
175,700
254,146
1,346,550
1,228,118
76,525
38,263
186,068
346,336
501,032
773,111
664,377
200,413
171,803
221,459
254,146
448,850
452,765
2,875,238
2,830,399
1,302,478
158,000
279,573
665,042
203,176
179,345
82,665
48,857
189,616
205,575
1,850,442
80,143
253,551
39,336

43
63,388
118,008
537,923
670,382
144,324

2,004,002
23,524,995
1,220,764
2,139,712
1,944,296

1,345,451,525
9,456,032,581
9,456,033,000

ba nghìn đồng chẵn./.

44
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN


Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2017 105.00000 % 1
2 2018 105.00000 % 1
3 2019 105.00000 % 1
4 2020 105.00000 % 1.04762
5 2021 110.00000 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng


Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đ) (đ) (đ)
1 2022 5,295,182,518 1.00952 0.05 315,169,263 315,169,263
2 2023 5,295,182,518 1.00952 0.05 649,097,402 964,266,665
3 2024 -1,134,332,455 1.00952 0.05 -214,841,147 749,425,518
TỔNG CỘNG 9,456,032,581 749,425,518

1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
Tên dự án: .
Tên gói thầu: TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI
Thời điểm lập dự toán gói thầu: .
Thời gian thực hiện gói thầu:

Đơn vị t
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]


1 Chi phí xây dựng của gói thầu 8,596,393,256 859,639,325 9,456,032,581
1.1 PHẦN CỌC BTLT 688,408,887 68,840,889 757,249,776
1.2 PHẦN KẾT CẤU 3,351,057,894 335,105,789 3,686,163,683
1.3 PHẦN KIẾN TRÚC 3,333,788,725 333,378,872 3,667,167,597
1.4 PHẦN LẮP ĐẶT ME 1,223,137,750 122,313,775 1,345,451,525
2 Chi phí khác có liên quan của gói thầu
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) 681,295,925 68,129,593 749,425,518
3.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh [ 0% x (1+2) ] 0
3.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 749,425,518
TỔNG CỘNG 1 + 2 + 3 9,277,689,181 927,768,918 10,205,458,099
LÀM TRÒN 10,205,458,000

Bằng chữ: Mười tỷ hai trăm linh năm triệu bốn trăm năm mươi tám nghìn đồng chẵn./.

1
Đơn vị tính: (đ)

KÝ HIỆU

[6]
GXD
Gthau1
Gthau2
Gthau3
Gthau4
GKXD
GDPXD
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD

2
SỞ XÂY DỰNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****

HỒ SƠ DỰ TOÁN

CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :

Quảng Ngãi 4/2023

1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :

I.) CƠ SỞ LẬP DỰ TOÁN :


- Căn cứ Nghị định số 10/2021/NĐ-CP do Chính Phủ ban hành ngày 09/02/2021 về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Căn cứ Thông tư số 11/2021/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 31/08/2021 về Hướng dẫn nội dung xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng
- Căn cứ Thông tư số 12/2021/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 31/08/2021 về Định mức Xây dựng.
- Căn cứ Thông tư số 13/2021/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 31/08/2021 về Hướng dẫn xác định các chỉ tiêu KTKT và đo bóc khối lượng côn

II.) GIÁ TRỊ DỰ TOÁN : 12,330,554,000


(Bằng chữ : Mười hai tỷ ba trăm ba mươi triệu năm trăm năm mươi tư nghìn đồng chẵn./. )

2
3
phí đầu tư xây dựng.

bóc khối lượng công trình.

4
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN CỌC BTLT

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2,5% 0.025
10 Chi phí chung 6,5% 0.065
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 0,95% 0.0095
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KẾT CẤU

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1

1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2,5% 0.025
10 Chi phí chung 6,5% 0.065
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 0,95% 0.0095
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN KIẾN TRÚC

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2,5% 0.025
10 Chi phí chung 6,5% 0.065
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1

2
14 Lán trại nhà tạm 0,95% 0.0095
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : TRUNG TÂM CHỈ HUY CÔNG AN TỈNH QUẢNG NGÃI

PHẦN LẮP ĐẶT ME

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2,5% 0.025
10 Chi phí chung 6,5% 0.065
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 0,95% 0.0095
15 Gián tiếp khác 0% 0

3
ĐỊNH MỨC QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN

STT Tên chi phí Chi phí (tỷ đồng) Định mức Nội suy Ghi chú
3 Chi phí quản lý dự án 10 3.28200 % 3.28200 %
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.66800 % 0.66800 %
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 15 1.11400 % 1.11400 %
4.10 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.07100 % 0.07100 %
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 15 0.20400 % 0.20400 %
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 7 4.20000 % 4.08027 %
15 3.60000 %
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 10 0.25800 % 0.25800 %

4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự 10 0.25000 % 0.25000 %
toán
4.18 Chi phí thiết kế kỹ thuật 10 3.41000 % 3.41000 %
4.19 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 10 3.41000 % 3.41000 %
4.20 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật 10 0.25800 % 0.25800 %
4.21 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 10 0.25800 % 0.25800 %
4.22 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 10 0.25000 % 0.25000 %
4.23 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi 10 0.43200 % 0.43200 %
công xây dựng
4.33 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua 10 0.36700 % 0.36700 %
sắm thiết bị
4.32 Chi phí giám sát thi công xây dựng 10 3.28500 % 3.28500 %
4.36 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 10 0.84400 % 0.84400 %
5.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16500 % 0.16500 %
5.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16000 % 0.16000 %
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi 10,000,000,000 8,000,000 8,000,000 (đồng)
trường (Thông tư 195/2016/TT-BTC)
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 1 4.07200 % 4.07200 %

1
4.37 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư 1 0.81600 % 0.77939 %
vấn
3 0.58300 %

You might also like