You are on page 1of 6

BẢNG DỰ TRÙ VẬT TƯ KHỐI SẢN XUẤT

MÁY THỬ NÉT SỐ 5 X.CTM

STT Tên vật liệu Qui cách/mã Đơn vị tính SL Đơn giá T.tiền Ghi chú
I PHẦN ĐIỆN

1 CB 3 pha 30A, ABE 33b (LS) Cái 1 390,000 390,000


2 CB 3 pha 20A, BKM - b (LS) Cái 1 210,000 210,000
3 CB 2 pha 20A, BKM - b (LS) Cái 1 130,000 130,000
4 Khởi động từ 220V, MC-18b Cái 2 385,000 770,000
5 Nút nhấn start, MRF-RM1G(HANYOUNG) Cái 2 43,000 86,000
6 Nút nhấn stop, MRF-RM1R(HANYOUNG) Cái 2 43,000 86,000
7 Công tắc 2 vị trí, MRS-R2A1(HANYOUNG) Cái 3 47,000 141,000
8 Công tắc 3 vị trí, MRS-R3A2(HANYOUNG) Cái 1 82,000 82,000
9 Công tắc dừng khẩn, MRE-RR1R(HANYOUNG) Cái 2 47,000 94,000
10 Đèn led, Ø22mm, 220VAC, màu xanh Cái 2 45,000 90,000
11 Đèn led, Ø22mm, 24VDC, màu đỏ Cái 5 20,000 100,000
12 Đôminô tép, HYBT-15-2(HANYOUNG) Cái 22 6,900 151,800
13 Đôminô tép, HYBT-15A(HANYOUNG) Cái 8 4,200 33,600
14 Chặn sắt, BIZ-07(HANYOUNG) Cái 6 3,500 21,000
15 Thanh nối, HYBT-13-12(HANYOUNG) Cái 1 12,000 12,000
16 Bộ nguồn PLC, CJ1W-PA205R(OMRON) Cái 1 0
17 Bộ nguồn 5VDC-3A, S8JX-G01505CD(OMRON) Cái 1 0
18 Bộ nguồn 24VDC-4.5A, S8JX-G10024CD(OMRON) Cái 1 0
19 PLC, CJ2M-CPU14 (OMRON) Cái 1 0
20 Modul mở rộng, CJ1W-ID261 (OMRON) Cái 1 0
21 Modul mở rộng, CJ1W-OD261 (OMRON) Cái 1 0
22 Modul mở rộng, CJ1W-NC233 (OMRON) Cái 1 0
23 Conector 40 pin, C500-CE404 (OMRON) Cái 1 0 Hình ảnh
24 Teminal 34 chân, CIJ-TB40P (OMRON) Cái 2 0 Mã mới có thể thay thế: XW2R-J34GD-C1
25 Teminal 34 chân, CIJ-RY32-0S-40P (DAE-HYUN) Cái 2 0 Mã mới có thể thay thế: XW2R-J34GD-C3
26 Cáp I/O 1,5 mét, XW2Z-150PF (OMRON) Sợi 4 0
27 Rờle kiếng 8 chân, LY2N-10A-24VDC(OMRON) Cái 8 83,000 664,000
28 Đế rờle kiếng 8 chân, PTF08A-E(OMRON) Cái 8 46,000 368,000
29 Sensor quang, E3ZG-R61 (OMRON) Cái 1 880,000 880,000

TLTTtdhP01F04-06/10/16 Thời gian lưu trữ: 1 năm 1/5


STT Tên vật liệu Qui cách/mã Đơn vị tính SL Đơn giá T.tiền Ghi chú

30 Gương cảm biến quang, E39-R1(OMRON) Cái 1 84,000 84,000


31 Sensor quang, E3ZG-D61 (OMRON) Cái 2 1,494,000 2,988,000
32 Sensor tiệm cận từ, E2B-M12KS04-WP-C1 (OMRON) Cái 2 365,000 730,000
33 Biến tần 2,2kW, FR-E72-2.2K-EA (MISUBISHI) Cái 1 5,286,000 5,286,000
34 Servo Driver 400W, MR-J4-40A (MISUBISHI) Bộ 2 8,428,000 16,856,000 Chuyển mã mới (Mã trên máy MR-J3-40A ngưng sản xuất)
35 Servo Motor 400W, HG-KR43(MISUBISHI) Cái 2 7,157,000 14,314,000 Chuyển mã mới (Mã trên máy HF-KP43 ngưng sản xuất)
36 Cáp I/O Drive Servo, (MISUBISHI) Cái 2 214,000 428,000
37 Cáp Motor 5m, (MISUBISHI) Cái 2 537,000 1,074,000
38 Cáp Ecoder 5m, (MISUBISHI) Cái 2 548,000 1,096,000
39 Bộ điều khiển motor, MGSDB2 (PANASONIC) Cái 2 0
40 Motor, M81X25GV4Y (PANASONIC) Cái 2 0
41 Hộp giảm tốc, MX8G180M (PANASONIC) Cái 2 0
42 Motor, S8I25GXCE (SPG) Cái 3 0
43 Hộp giảm tốc 1:18 , S8KA18B (SPG) Cái 2 0
44 Hộp giảm tốc 1:9 , S8KA9B(SPG) Cái 1 0
45 Camera Driver, CV-5501 (KEYENCE) Bộ 1 0
46 Cáp I/O Camera Driver 3m, OP51657(KEYENCE) Sợi 1 0
47 Camera Vision, CV-200C (KEYENCE) Cái 2 0
48 Cáp Camera 10m, CA-CN10 (KEYENCE) Sợi 2 0
49 Tay cầm điều khiển, OP-84231(KEYENCE) Cái 1 0
50 Cáp màn hình 10m, OP-87055 (KEYENCE) Sợi 1 0
51 Đèn Led 12,5VDC, IF-DBL188100-W Cái 2 0 Mã này ngưng sản xuất
52 Drive nguồn Led , LS-502A-M Cái 1 0
53 Dây đèn Led 5m Sợi 2 0
54 Màn hình, MT6071iP(WENTEK) Cái 1 0
55 Màn hình máy tính , LS19E45KBRS/KR (SAMSUNG) Cái 1 900,000 900,000
56 Lọc nhiễu 6A, WT-RC06-T (KOREA) Cái 1 125,000 125,000 Chuyển mã (Mã trên máy :WYFS06TD (WYES) ngưng sản xuất)
57 Bộ đếm tổng giờ, LT920-V (SELEC) Cái 1 320,000 320,000 Chuyển mã (Mã trên máy :F-37002(Legrand) ngưng sản xuất)
58 Encoder, TRD-NA360NW(KOYO) Cái 1 3,469,500 3,469,500
54 Motor có thắng(DC), 3Hp,4P,3 pha, chân đế, vỏ gang Cái 1 6,860,000 6,860,000
55 Cổng com(đực+cái+vỏ), theo mẫu Bộ 1 20,000 20,000
56 Hộp nhựa 3 lỗ, Cái 1 95,000 95,000
57 Quạt, 120x120mm, 220VAC Cái 1 62,000 62,000
58 Lưới quạt, 120x120mm Cái 1 8,000 8,000
59 Bảng điều khiển lớn , Theo bản vẽ Cái 1 1,200,000 1,200,000

TLTTtdhP01F04-06/10/16 Thời gian lưu trữ: 1 năm 2/5


STT Tên vật liệu Qui cách/mã Đơn vị tính SL Đơn giá T.tiền Ghi chú

60 Bảng điều khiển nhỏ , Theo bản vẽ Cái 1 250,000 250,000


61 Nhãn máy, Theo bản vẽ Cái 1 150,000 150,000
62 Ổ cắm điện 3 lỗ, dây 5m, 16A-220VAC (DINACO) Cái 1 250,000 250,000
63 Dây nguồn máy tính 2 chấu Cái 2 45,000 90,000
64 Ống bọc bảo vệ dây điện, DHUFM2130 m 20 25,000 500,000
65 Đầu cốt chẻ, 2-4mm,màu xanh Bịch 1 20,000 20,000
66 Đầu cốt mũ, 2mm,màu trắng Bịch 2 20,000 40,000
67 Thanh ray nhôm, 35mm Cây 3 20,000 60,000
68 Trunking nhựa, 35x45mm Cây 4 56,000 224,000
69 Dây cáp bọc giáp, 20x0.3mm2, theo mẫu m 2 150,000 300,000 Hình ảnh
70 Dây cáp bọc giáp, 3x0.3mm2, theo mẫu m 2 15,000 30,000
71 Dây điện đơn mềm, 0.5mm2, màu xanh Kg 1 250,000 250,000
72 Dây cáp điện mềm, 3x0.5mm2, màu đen m 30 12000 360,000
73 Dây cáp điện mềm, 6x0.5mm2, màu đen m 30 16,000 480,000
74 Dây nhựa xoắn ruột gà,phi 6,màu trắng Bịch 1 18,000 18,000
75 Dây nhựa xoắn ruột gà,phi 4,màu trắng Bịch 1 18,000 18,000
76 Dây rút 200x5mm (200 sợi) Bịch 1 40,000 40,000
Tổng phần điện(I) 60,907,500 VND
II PHẦN KHÍ NÉN

Modul Solenoil 8 Port, VTUG-10-MSDR-B1T-25V20-Q10-U-Q6S-


Gồm: Đế Van, Solenoi, Modul kết nối, Cáp kết nối, Fitting khí
LPPQ4PQ4PQ4PQ4PQ4PQ4+M3 (FESTO)
1 Bộ 1 17,895,484 17,895,484 vào-ra, giảm thanh

Modul Solenoil 10 Port, VTUG-10-MSDR-B1T-25V20-Q10-U-


Q6S-10P+M3(FESTO)
2 Bộ 1 22,718,789 22,718,789
3 Van trượt, HSV-10-SF (AIRTAC) Cái 1 179,000 179,000
4 Bộ lọc khí, LFR-3/8-D-MIDI(FESTO) Bộ 1 2,422,973 2,422,973
5 Đồng hồ áp suất, MA-27-16-R1/8(FESTO) Cái 1 379,830 379,830
6 Đồng hồ áp suất, G46-10-01(SMC) Cái 1 300,000 300,000
7 Đuôi chuột 14mm, ren ngoài M17 (Inox) Cái 1 16,000 16,000
8 Co nối ren ngoài M17, ren trong M17 (Đồng) Cái 1 16,000 16,000
9 Nối L, M17- Ф10, QSL-3/8-10(FESTO) Cái 1 116,502 116,502
10 Nối L, M5-Ф6, QSML-M5-6(FESTO) Cái 10 75,842 758,420
11 Nối T, 1xФ10-2xФ10, QST-10 (FESTO) Cái 3 171,293 513,879
12 Nối T, 2xФ10-1xФ6, QST-10-6(FESTO) Cái 1 158,604 158,604
13 Nối Y, 1xФ10-2xФ10, QSY-10(FESTO) Cái 1 164,372 164,372
14 Nối thẳng, M10-Ф6, QSF-1/8-6-B (FESTO) Cái 1 80,167 80,167
15 Nối thẳng, M5-Ф4, QSM-M5-4-I (FESTO) Cái 6 50,753 304,518
16 Van tiết lưu, M10-Ф6, GRLA-1/8-QS-6-D(FESTO) Cái 4 333,646 1,334,584

TLTTtdhP01F04-06/10/16 Thời gian lưu trữ: 1 năm 3/5


STT Tên vật liệu Qui cách/mã Đơn vị tính SL Đơn giá T.tiền Ghi chú

17 Van tiết lưu, M10-Ф4, GRLA-1/8-QS-4-D(FESTO) Cái 4 333,646 1,334,584


18 Van tiết lưu, M5-Ф6, GRLA-M5-QS-6-RS-D(FESTO) Cái 10 388,148 3,881,480
19 Van tiết lưu, M5-Ф4, GRLA-M5-QS-4-RS-D(FESTO) Cái 4 388,148 1,552,592
20 Van tiết lưu đường dây Ф6, HE-2-QS-6(FESTO) Cái 4 455,263 1,821,052
21 Ống khí Ф6 màu đỏ Cuộn 1 359,000 359,000
22 Ống khí Ф6 màu xanh Cuộn 1 359,000 359,000
23 Ống khí Ф4 màu đỏ Cuộn 1 276,000 276,000
24 Ống khí Ф4 màu xanh Cuộn 1 276,000 276,000
Tổng phần khí nén (II) 40,614,273 VND
Tổng (I+II) 101,521,773 VND

Ngày 24 tháng 12 năm 2019


Người lập Xem xét Duyệt

Bùi Văn Sai Trần Văn Thành Diệp Bảo Tịnh

TLTTtdhP01F04-06/10/16 Thời gian lưu trữ: 1 năm 4/5


Stt Tên thiết bị Hình ảnh

Jacs cắm 2 chân


1
(cái)

Conector 40 pin, C500-


2
CE404

Dây điều khiển


3
20x0.3mm2

You might also like