You are on page 1of 24

NỘI DUNG

THIẾT BỊ OTN OME6500


(Ring MT chống nghẽn)

Đà nẵng, 12/2017
OME6500 OTN
(Ring MT chống nghẽn)

1. Subrack OME6500 32 slot

2. Card chuyển mạch 3.2T

3. Card OTN 100G WL3

4. Card 100G 10x10 XFP


OME6500 OTN
(Node PLK)

Card OTN 100G WL3: Slot 1; 21

Card OTN 100G 10x XFP: Slot 11; 12

Card X-CONN 3200G: Slot 9, 10

Card nguồn: 4x60A


OME6500 OTN
(Node ĐLK)

Card OTN 100G WL3: Slot 1; 21

Card OTN 100G 10x XFP: Slot 11; 12

Card X-CONN 3200G: Slot 9, 10

Card nguồn: 4x60A


OME6500 OTN
Subrack (Ring MT cũ: NTK603AA)

Nguồn vào 3x60A


OME6500 OTN
Subrack (Ring MT chống nghẽn: NTK603AB)

Nguồn vào 3x60A


hoặc 4x60A
(Đang sử dụng
4x60A)
OME6500 OTN
Subrack – 32 slot - OTN
OME6500 OTN

PKT/OTN I/F 100G WL3N ENH C-BAND


CIRCUIT PACK -NTK669AK
Hỗ trợ ghép các ODU: 0, Flex, 1, 2, 2e, 3 vào ODU4
PKT/OTN I/F: Kết hợp chức năng OTN I/F và PKT
I/F (packet)
OTN I/F: Giao tiếp giữa trường chuyển mạch và
OTN mapping trên Client port hoặc Line Port
PKT I/F: Giao tiếp tại mức Packet giữa giao tiếp
quang (packet) với trường chuyển mạch.
OME6500 OTN

PKT/OTN I/F 100G WL3N ENH C-BAND


CIRCUIT PACK -NTK669AK
Khoảng cách (reach): 1800km
PMD: 150 ps (limit)
Mã điều chế: DP – QPSK
DP-QPSK: Dual polarization (DP) quadrature
phase-shift keying (QPSK)
OME6500 OTN
OME6500 OTN
PKT/OTN I/F 100G WL3N ENH C-BAND CIRCUIT PACK -NTK669AK
OME6500 OTN

PKT/OTN I/F 100G WL3N ENH C-BAND


CIRCUIT PACK -NTK669AK

1xOTU4 line Interface (fixed)


G.709
Tunable C-band (1528.77nm 1566.72nm); 50GHz
Spacing
Tx: -11 dBm -> -5 dBm
Connector: LC (Tx/Rx)
Rx (ngưỡng): -26dBm (-22.5 dBm – Đưa cảnh báo
Out-of- range) – Dynamic Range With VOA
Rx (overload): + 5dBm
OME6500 OTN

PKT/OTN I/F 100G WL3N ENH C-BAND


CIRCUIT PACK -NTK669AK

FEC conding gain at 1E-15: 11.3dB


CD Tolerance: +/- 35000 ps/nm.km
OME6500 OTN

PKT/OTN I/F 100G 10X XFP CIRCUIT PACK -


NTK667AA
Ghép các ODUj (J= 0, 1, 2, Flex) vào ODUk
(K=2,3,4), thông qua trường chuyển mạch kết nối
đến các hướng line hoặc Trib.
Cung cấp 10x10 cổng 10GE/STM-64
Tổng băng thông chuyển mạch: 100G
OME6500 OTN
OME6500 OTN
OME6500 OTN

PKT/OTN I/F 100G 10X XFP CIRCUIT PACK -


NTK667AA
Ethernet Client: Mapping ETH10G vào
ODU2/ODU2e
OC-192/STM-64: Mapping vào ODU2
OTU2: Mapping của OTU2 đến ODU2, ODU1,
ODU0
OTU2e: Mapping của OTU2e đến ODU2e
OME6500 OTN
PKT/OTN I/F 100G 10X XFP CIRCUIT PACK - NTK667AA

NTTP84BA: OC-192 SR-1, STM-64 I-64.1, G.693 VSR2000-2R1, ITU G.959.1 OTU2 P1I1-
2D1, 10G FC 1200-SM-LL-L, 10GBASE-LW/LR WITH/WITHOUT OTN FEC WRAPPER (1310
NM, SMF, 10KM), 0-70C XFP MODULE
OME6500 OTN

X-CONN 3200G PKT/OTN TYPE 2 CIRCUIT


PACK - NTK616BA

Dung lượng chuyển mạch OTN: 3200Gbit/s


(ODUk)
Yêu cầu sử dụng Shelf 32 slot, NTK603AAE5 và
NTK603AB; Card SP-2 (NTK555EAE5 hoặc
NTK555FAE5)
OME6500 OTN
X-CONN 3200G PKT/OTN TYPE 2 CIRCUIT PACK -
NTK616BA
OME6500 OTN

X-CONN 3200G PKT/OTN TYPE 2 CIRCUIT PACK -


NTK616BA
Quản lý kết nối:
OME6500 OTN
X-CONN 3200G PKT/OTN TYPE 2 CIRCUIT PACK - NTK616BA
OME6500 OTN
X-CONN 3200G PKT/OTN TYPE 2 CIRCUIT PACK - NTK616BA
Xin cảm ơn!

You might also like