You are on page 1of 232

Trung tâm kỹ thuật Hà Nội

Cụm kỹ thuật Phúc Thọ - Đan Phượng -


Hoài Đức

THỐNG KÊ CHI TIẾT CHỦNG LOẠI SỐ

STT Tên VTTB Mã VTTB ĐVT Chủng loại

1 2 3 4 5

Thiết bị giám sát điện lưới


1 281952 bộ Thiết bị
thông minh - iACV
Bộ đo lường, giám sát năng
lượng nhà trạm,
2 267661 bộ Thiết bị
Model:SDM220-Modbus,
hãng Eastron
MPWC01/ Modul nguồn DC
3 059134 cái Thiết bị
kép

MPWC01/ Modul nguồn DC


4 059134 cái Thiết bị
kép

MCUD101/ Card điều khiển


5 043278 cái Thiết bị
GE/10GE Uplink

MCUD101/ Card điều khiển


6 043278 cái Thiết bị
GE/10GE Uplink

MCUD101/ Card điều khiển


7 043278 cái Thiết bị
GE/10GE Uplink

MCUD101/ Card điều khiển


8 043278 cái Thiết bị
GE/10GE Uplink
GPBH/8-port Advanced
GPON OLT Interface
9 046386 cái Thiết bị
Board/Card giao diện 8 port
GPON
GPBH/8-port Advanced
GPON OLT Interface
10 046386 cái Thiết bị
Board/Card giao diện 8 port
GPON
GPBH/8-port Advanced
GPON OLT Interface
11 046386 cái Thiết bị
Board/Card giao diện 8 port
GPON
GPBH/8-port Advanced
GPON OLT Interface
12 046386 cái Thiết bị
Board/Card giao diện 8 port
GPON

13 M500D (khối giám sát) 003547 cái Thiết bị

Acquy_Shoto_SDA10-
14 271148 bình Thiết bị
4850_48V_50Ah_Lithium

Acquy_Shoto_SDA10-
15 271148 bình Thiết bị
4850_48V_50Ah_Lithium

Acquy_Shoto_SDA10-
16 ISCOM2828F-DC/D: All- 271148 bình Thiết bị
4850_48V_50Ah_Lithium
fiber L2 switch, 24*100M
SFP + 2*1000M copper +
17 2*1000M SFP, dual 018410 cái Thiết bị
DC/Thiết bị chuyển mạch
Gigabite 24 port quang
18 Ethernet
MCU smartpack 003543 cái Thiết bị

19 Rectifier Flatpack2 HE 3000 010551 cái Thiết bị

Vỏ tủ nguồn Eltek 2 HE
20 013843 bộ Thiết bị
PRSB3000

21 Rectifier Flatpack2 HE 3000 010551 cái Thiết bị

22 Thiết
MCU bị khuếch đại tín hiệu
smartpack 003543 cái Thiết bị
quang ASCENT AT5200
FTTX Multiport EDFA,
2RU, 64 ports x 17dBm,
23 055601 bộ Thiết bị
WDM included, Output
LC/APC, PON LC/UPC,
CATV SC/APC, -
48VDC(Dual)
Thiết bị khuếch đại tín hiệu
quang ASCENT AT5200
FTTX Multiport EDFA,
2RU, 64khuếch
Thiết bị ports x đại
17dBm,
tín hiệu
24 055601 bộ Thiết bị
WDM included, Output
quang ASCENT AT5200
LC/APC, PON LC/UPC,
FTTX Multiport EDFA,
CATV SC/APC, -
2RU, 64 ports x 17dBm,
25 48VDC(Dual) 055601 bộ Thiết bị
WDM included, Output
LC/APC, PON LC/UPC,
CATV SC/APC, -
26 Rectifier Flatpack2 HE 3000 010551
48VDC(Dual) cái Thiết bị

DCDU/ Bộ phân phối nguồn


27 060463 cái Thiết bị
1U, 2x15A + 6x30A
Anten CommScope 4-Port
DualPol, 1710–2690 MHz,
28 060308 cái Thiết bị
65° RET, 0°-10° T, HWXX-
6516DS2-A2M
Anten CommScope 4-Port
DualPol, 1710–2690 MHz,
29 060308 cái Thiết bị
65° RET, 0°-10° T, HWXX-
6516DS2-A2M

30 Rectifier R48-2900 008483 bộ Thiết bị

31 Rectifier R48-2900 008483 bộ Thiết bị

Switch Quidway
32 S5300/S5328C/E1/24S/Thiết 009931 bộ Thiết bị
bị site router

Chassis MA5608T/ Khung


33 059135 bộ Thiết bị
thiết bị truy cập đa dịch vụ

Chassis MA5608T/ Khung


34 059135 bộ Thiết bị
thiết bị truy cập đa dịch vụ

Vỏ tủ nguồn Emerson
35 007518 cái Thiết bị
NetSure A51

Acquy_Shoto_SDA10-
36 271148 bình Thiết bị
4850_48V_50Ah_Lithium
Acquy_Shoto_SDA10-
37 271148 bình Thiết bị
4850_48V_50Ah_Lithium

Dàn nóng điều hòa LG


38 12000BTU, inverter, treo 055501 cái Thiết bị
tường, Model: V13ENT
Dàn lạnh điều hòa LG
39 12000BTU, inverter, treo 055502 cái Thiết bị
tường, Model: V13ENT
Chassis Optical Switch/
Layer 2 Managed Fast
40 011709 cái Thiết bị
Ethernet Switch - Switch
quang layer 2
Cục nóng điều hòa Fujitsu
41 008680 bộ Thiết bị
biến tần 12000 BTU

Cục lạnh điều hòa Fujitsu


42 008681 bộ Thiết bị
biến tần 12000 BTU

DCCU-14/Khối đấu nối


43 006733 cái Thiết bị
nguồn DC 12

SUP 6601/Khối phân phối


44 018789 cái Thiết bị
nguồn và cảnh báo RBS6601

IDM-16/Khối phân phối


45 015539 cái Thiết bị
nguồn 16

PSU DC - 32 (khối chuyển


46 006732 cái Thiết bị
đổi nguồn DC-DC)

PSU DC - 32 (khối chuyển


47 006732 cái Thiết bị
đổi nguồn DC-DC)

Acquy_ ZTT-4850-P-
48 V82018_ZTT_48V_50Ah_Li 279718 bình Thiết bị
thium
Acquy_ ZTT-4850-P-
49 V82018_ZTT_48V_50Ah_Li 279718 bình Thiết bị
thium
Acquy_ ZTT-4850-P-
50 V82018_ZTT_48V_50Ah_Li 279718 bình Thiết bị
thium

Thiết bị Router Cisco ASR


51 041587 bộ Thiết bị
901 10G, DC Power

Thiết bị Router Cisco ASR


52 041587 bộ Thiết bị
901 10G, DC Power

DRU -900 (khối thu phát


53 003174 cái Thiết bị
900)

54 FU - Khối lọc Eicsson 008436 bộ Thiết bị

RAX - Khối quản lý


55 008442 bộ Thiết bị
thu/ROJ1192187/15 Ericsson

RAX - Khối quản lý


56 008442 bộ Thiết bị
thu/ROJ1192187/15 Ericsson

57 Vỏ tủ BTS 2216 V2 006688 cái Thiết bị

RU22 - Khối vô tuyến 2160


58 008435 bộ Thiết bị
Eicsson

RU22 - Khối vô tuyến 2160


59 008435 bộ Thiết bị
Eicsson

RU22 - Khối vô tuyến 2160


60 008435 bộ Thiết bị
Eicsson

RU22 - Khối vô tuyến 2160


61 008435 bộ Thiết bị
Eicsson

62 Vỏ tủ BTS 3206F Eicsson 008434 bộ Thiết bị


Baseband 5212; Digital Un/
63 Khối xử lý số băng tần cơ sở 057619 cái Thiết bị
5212
RRUS 32 B3;Radio Unit/
64 Khối thu phát ngoài trời 1800 059678 cái Thiết bị
MHz
RRUS 32 B3;Radio Unit/
65 Khối thu phát ngoài trời 1800 059678 cái Thiết bị
MHz

Vỏ tủ BTS 4G Ericsson RBS


66 060580 cái Thiết bị
6601 ASO

Thiết bị giám sát tập trung


67 263885 bộ Thiết bị
nguồn DC DAQ-V2 M1
Radio 4480 44B1 44B3/
Khối thu phát ngoài trời băng
68 276861 card Thiết bị
tần 1800MHz + 2100MHz
Ericsson
A900-IMA8D/Card 8 port
69 RJ48C T1/E1 Interface 279109 card Thiết bị
Module
Thiết bị Router Cisco
ASR920 24*1GEđạiand
Thiết bị khuếch tín hiệu 279083
70 Bộ Thiết bị
4*10GE set of Layer
quang ASCENT AT50002 and
Layer 3, DC Power
EDFA,1 cổng quang
1x18dBm/SC-APC/-
71 Thiết bị khuếch đại tín hiệu 043561 bộ Thiết bị
48VDC(Dual)/ASCENT
quang
AT5000 TWOWAY
EDFA 1RU EDFA,64
Optical
cổng quang 64x19dBm/LC-
Amplifier,1x18dBm/SC-
72 APC/-48VDC(Dual)/TWOW
Thiết bị khuếch đại tín hiệu 045039
APC/-48VDC(Dual) bộ Thiết bị
AY EDFA
quang Optical EDFA,32
TWOWAY
Amplifier,64x19dBm/LC-
cổng quang 32x19dBm/LC-
73 APC/-48VDC(Dual)
APC/-48VDC(Dual)/TWOW 045133 bộ Thiết bị
AY EDFA Optical
Amplifier,32x19dBm/LC-
DRU -900 (khối thu phát
APC/-48VDC(Dual)
74 003174 cái Thiết bị
900)

RU22 - Khối vô tuyến 2160


75 008435 bộ Thiết bị
Eicsson
DRU -900 (khối thu phát
76 003174 cái Thiết bị
900)

DRU -900 (khối thu phát


77 003174 cái Thiết bị
900)

DRU -900 (khối thu phát


78 003174 cái Thiết bị
900)

DRU -900 (khối thu phát


79 003174 cái Thiết bị
900)

RAX - Khối quản lý


80 008442 bộ Thiết bị
thu/ROJ1192187/15 Ericsson

PDU - Khối phân phối nguồn


81 008439 bộ Thiết bị
Ericsson thuộc tủ BTS 3206F

DXU 23 ( Khối sử lý trung


82 003187 cái Thiết bị
tâm 23 )

83 FU - Khối lọc Eicsson 008436 bộ Thiết bị

84 FU - Khối lọc Eicsson 008436 bộ Thiết bị

85 FU - Khối lọc Eicsson 008436 bộ Thiết bị

IFB 01/Card giao diện cho tủ


86 006724 cái Thiết bị
2216 V2

Khối điều khiển quạt tủ 2216


87 012756 cái Thiết bị
V2 Ericsson

RAX - Khối quản lý thu/


88 008446 bộ Thiết bị
ROJ1192187/14 Ericsson
RAX - Khối quản lý thu/
89 008446 bộ Thiết bị
ROJ1192187/14 Ericsson

RAX - Khối quản lý thu/


90 008446 bộ Thiết bị
ROJ1192187/14 Ericsson

DRU -900 (khối thu phát


91 003174 cái Thiết bị
900)

RU22 - Khối vô tuyến 2160


92 008435 bộ Thiết bị
Eicsson

93 FU - Khối lọc Eicsson 008436 bộ Thiết bị

94 FU - Khối lọc Eicsson 008436 bộ Thiết bị

TX6HS-04 - Khối quản lý


95 008447 khối Thiết bị
phát Ericsson

TX6HS-06 - Khối quản lý


96 008549 cái Thiết bị
phát Ericsson

TX6HS-04 - Khối quản lý


97 008447 khối Thiết bị
phát Ericsson

RAX - Khối quản lý thu/


98 008446 bộ Thiết bị
ROJ1192187/14 Ericsson

RUIF - Khối quản lý giao


99 008444 bộ Thiết bị
diện thu phát Ericsson

RUIF - Khối quản lý giao


100 008444 bộ Thiết bị
diện thu phát Ericsson

RAX - Khối quản lý


101 008442 bộ Thiết bị
thu/ROJ1192187/15 Ericsson
ET-MFX - Khối kết nối mở
102 008441 bộ Thiết bị
rộng Ericsson

RAX - Khối quản lý thu/


103 008446 bộ Thiết bị
ROJ1192187/14 Ericsson

CBU - Khối điều khiển trung


104 008440 bộ Thiết bị
tâm Ericsson

TX6HS-06 - Khối quản lý


105 008549 cái Thiết bị
phát Ericsson

DC Power Module - Module


106 009898 cái Thiết bị
nguồn của thiết bị frame

DC Power Module - Module


107 009898 cái Thiết bị
nguồn của thiết bị frame

108 Bộ cảnh báo mở cửa 012909 bộ Thiết bị

Bộ cảnh báo nhiệt độ cao và


109 006482 cái Thiết bị
báo khói

110 Tủ điện tích hợp V5 1 pha 019699 tủ Thiết bị

Card cảnh báo nguồn


111 007520 cái Thiết bị
Emerson S6415X2

FCU - Khối quản lý quạt


112 008437 bộ Thiết bị
Ericsson thuộc tủ BTS 3206

DCF - Khối đấu nối nguồn


113 008438 bộ Thiết bị
vào
ThiếtEricsson
bị 7360 ISAM FX
480Gbps NT với E1 Bít,
đồng bộ tính hiệu Ethernet,
114 047358 chiếc Thiết bị
IEEE1588, TOD cho tỷ trọng
cao/Các ứng dụng băng
thông cao
Thiết bị 7360 ISAM FX
480Gbps NT với E1 Bít,
đồng bộ tính hiệu Ethernet,
115 047358 chiếc Thiết bị
IEEE1588, TOD cho tỷ trọng
cao/Các ứng dụng băng
7360
thôngISAM
cao FX-4/Khung
116 thiết quản lý dịch vụ truy 047357 bộ Thiết bị
nhập thông minh 7360

FGLT-B/ Card giao diện


117 065244 cái Thiết bị
quang 16 port GPON SFP

FGLT-B/ Card giao diện


118 065244 cái Thiết bị
quang 16 port GPON SFP

FGLT-B/ Card giao diện


119 065244 cái Thiết bị
quang 16 port GPON SFP

FGLT-B/ Card giao diện


120 065244 cái Thiết bị
quang 16 port GPON SFP

FGLT-B/ Card giao diện


121 065244 cái Thiết bị
quang 16 port GPON SFP

Cáp quang treo ADSS 24 sợi


122 000067 m Vật tư
- KV100m

123 Dây nhảy quang FC/LC 10m 000075 sợi Vật tư

124 Dây nhảy quang FC/LC 10m 000075 sợi Vật tư

125 Dây nhảy quang LC/LC 10m 000086 sợi Vật tư

126 Dây nhảy quang LC/LC 10m 000086 sợi Vật tư

127 Dây nhảy quang LC/LC 10m 000086 sợi Vật tư


128 Dây nhảy quang LC/LC 10m 000086 sợi Vật tư

129 Dây nhảy quang LC/LC 10m 000086 sợi Vật tư

130 Dây nhảy quang LC/LC 10m 000086 sợi Vật tư

131 Dây nhảy quang LC/LC 10m 000086 sợi Vật tư

132 Dây nhảy quang SC/LC 5m 000101 sợi Vật tư

133 Dây nhảy quang SC/LC 5m 000101 sợi Vật tư

134 Dây nhảy quang SC/LC 5m 000101 sợi Vật tư

135 Cáp mạng CAT5e 000233 m Vật tư

136 Măng xông quang 24 Sợi 000424 bộ Vật tư

137 Măng xông quang 24 Sợi 000424 bộ Vật tư

Optical
transceiver,eSFP,1310nm,1.2
138 000513 cái Vật tư
5Gb/s,-9.5~-3dBm,-
20dBm,LC,SM,10km
Optical
transceiver,eSFP,1310nm,1.2
139 000513 cái Vật tư
5Gb/s,-9.5~-3dBm,-
20dBm,LC,SM,10km
Coaxial cable/ QMA CDU-
TRU - Dây nối card dTRU -
140 000586 sợi Vật tư
DRU mở rộng (RPM
513893/230/210/310/280)
Coaxial cable/ QMA CDU-
TRU - Dây nối card dTRU -
141 000586 sợi Vật tư
DRU mở rộng (RPM
513893/230/210/310/280)
Coaxial cable/ QMA CDU-
TRU - Dây nối card dTRU -
142 000586 sợi Vật tư
DRU mở rộng (RPM
513893/230/210/310/280)

143 Dây Y - link 000592 sợi Vật tư

144 Dây điện 2x2,5mm2 000637 m Vật tư

Dây đồng bọc PVC M50


145 000659 m Vật tư
vàng xanh

Dây đồng bọc PVC M35


146 000661 m Vật tư
vàng xanh

Dây đồng bọc PVC M16


147 000663 m Vật tư
vàng xanh

Dây đồng bọc PVC M16


148 000663 m Vật tư
vàng xanh

Dây đồng bọc PVC M16


149 000663 m Vật tư
vàng xanh

Dây đồng bọc PVC M16


150 000663 m Vật tư
vàng xanh

Dây đồng bọc PVC M25


151 000702 m Vật tư
vàng xanh

152 Điều khiển điều hòa 000869 cái Vật tư

Through-Wall Encapsulated
153 Wiring Window - Bảng lỗ 001011 cái Vật tư
cáp nhập trạm
Through-Wall Encapsulated
154 Wiring Window - Bảng lỗ 001011 cái Vật tư
cáp nhập trạm

155 Khóa cáp fi 12 001402 cái Vật tư

156 Khóa cáp fi 12 001402 cái Vật tư

157 Khóa cáp fi 12 001402 cái Vật tư

Nhà Container CO3


158 001544 chiếc Vật tư
(W2150xL2700xH2500)

159 Flash Card 2216 001631 cái Vật tư

SFP Module quang


160 001642 cái Vật tư
1.25G/1310nm, 10km

161 Attomat 3 pha 63A 002295 cái Vật tư

162 Attomat C32 002302 cái Vật tư

163 Attomat C32 002302 cái Vật tư

164 Nhãn dán cho BTS 002717 túi Vật tư

165 ODF24 002925 bộ Vật tư

166 ODF24 002925 bộ Vật tư


167 ODF24 002925 bộ Vật tư

168 ODF24 002925 bộ Vật tư

169 ODF24 002925 bộ Vật tư

170 ODF24 002925 bộ Vật tư

171 Dây nhảy trong nhà 2,5 m 002976 sợi Vật tư

172 Dây nhảy trong nhà 2,5 m 002976 sợi Vật tư

173 Feeder 7/8" 002985 m Vật tư

174 Feeder 7/8" 002985 m Vật tư

175 Dây nối Card PSU mở rộng 002995 sợi Vật tư

Đầu Connector 3 chân chống


176 003001 bộ Vật tư
sét

Đầu Connector 3 chân chống


177 003001 bộ Vật tư
sét

Bộ gá chỉnh góc ngẩng Anten


178 003005 bộ Vật tư
900

Hệ thống lọc và quạt cưỡng


179 003023 bộ Vật tư
bức
180 Đầu Connector 7/8" 003032 cái Vật tư

181 Đầu Connector 7/8" 003032 cái Vật tư

Gá định vị thang cáp vào cột


182 003106 bộ Vật tư
300x300

Đốt cột dây co


183 003111 đốt Vật tư
300x300x3000 (cột vuông)

Đốt cột dây co


184 003111 đốt Vật tư
300x300x3000 (cột vuông)

185 Thang cáp ngoài trời 003122 m Vật tư

186 Thang cáp trong nhà 003123 m Vật tư

Anten Kathrein 900MHz tilt


187 003274 bộ Vật tư
0

188 Đầu cốt M16 004655 cái Vật tư

189 Rack 19" 005914 cái Vật tư

Dây đồng bọc PVC M6 vàng


190 006477 m Vật tư
xanh

Dây đồng bọc PVC M6 vàng


191 006477 m Vật tư
xanh

192 Giá để cục nóng 006548 bộ Vật tư


193 Attomat đơn 100A 007453 cái Vật tư

194 Attomat đơn 10A 007454 cái Vật tư

195 Attomat đơn 10A 007454 cái Vật tư

196 Attomat đơn 10A 007454 cái Vật tư

197 Attomat đơn 125A 007456 cái Vật tư

198 Attomat đơn 16A 007458 cái Vật tư

199 Attomat đơn 20A 007459 cái Vật tư

200 Attomat đơn 32A 007462 cái Vật tư

201 Attomat đơn 40A 007463 cái Vật tư

202 Attomat đơn 40A 007463 cái Vật tư

203 Attomat đơn 63A 007465 cái Vật tư

204 Attomat đơn C16 007468 cái Vật tư

LVD Emerson/Bộ cắt tải ưu


205 007521 cái Vật tư
tiên
206 Máng đèn đôi + 2 bóng đèn 007566 bộ Vật tư

207 Cáp thép fi 12 007669 m Vật tư

208 Cáp thép fi 12 007669 m Vật tư

209 Kim thu sét 007711 cái Vật tư

210 Khung giá đựng acquy 008059 bộ Vật tư

211 Attomat 32A 008077 cái Vật tư

212 Attomat 32A 008077 cái Vật tư

213 Cáp đồng Cu 2x16mm2 008325 m Vật tư

214 Rack 23 inch lắp tủ V5 008358 bộ Vật tư

215 Cáp nguồn 2x6mm2, 600V 008407 m Vật tư

Đế tủ BTS
216 008445 bộ Vật tư
Ericsson/501/BYB40501

Đế tủ BTS
217 008445 bộ Vật tư
Ericsson/501/BYB40501
POWER CABLE/2X6
MM2;UL;LSOH;ALU+CU-
218 008458 m Vật tư
SCREE - Cáp nguồn DC
2x6mm2/ TFL492324
Thanh đồng tiếp địa 1
219 008465 cái Vật tư
inch/4/NTM201201/3-4

Thanh đồng tiếp địa 1


220 008465 cái Vật tư
inch/4/NTM201201/3-4

Bộ chỉnh góc ngẩng anten 0°-


221 008473 bộ Vật tư
10°

Dây nhảy 1/2" 3m 2 đầu


222 008475 sợi Vật tư
thẳng

Dây nhảy 1/2" 3m 2 đầu


223 008475 sợi Vật tư
thẳng

Dây nhảy 1/2" 2.5m 1 đầu


224 008476 bộ Vật tư
thẳng, 1 đầu vuông

Sensor giám sát nhiệt


225 008488 cái Vật tư
độ/BatTemp

226 Dây nhảy quang LC/LC 5m 008540 sợi Vật tư

Cáp luồng FE - FE cable,


227 CAT5 with RJ45 Connectors, 008667 sợi Vật tư
10m
Cáp luồng FE - FE cable,
228 CAT5 with RJ45 Connectors, 008667 sợi Vật tư
10m

Cáp cảnh báo ngoài


229 008903 m Vật tư
2x0.7mm2/LCL 2

Clamp kẹp feeder 7/8 loại


230 008905 cái Vật tư
kẹp 2 sợi/MBHS78-2-F

Clamp kẹp feeder 7/8 loại


231 008905 cái Vật tư
kẹp 2 sợi/MBHS78-2-F
232 Bộ gá chỉnh tilt cho anten 3G 009092 bộ Vật tư

233 Cáp nguồn DC 2x10mm2 009115 m Vật tư

234 Cáp nguồn DC 2x10mm2 009115 m Vật tư

235 Cáp nguồn DC 2x10mm2 009115 m Vật tư

Indoor DC cable, 2x35mm2 -


236 011806 m Vật tư
Cáp nguồn DC 2x35 mm2

Anten X-pol, 1710-2170


237 MHZ, 65o, 18dBi, 0-10oT, 012708 cái Vật tư
Type 742214
Anten X-pol, 1710-2170
238 MHZ, 65o, 18dBi, 0-10oT, 012708 cái Vật tư
Type 742214
Anten X-pol, 1710-2170
239 MHZ, 65o, 18dBi, 0-10oT, 012708 cái Vật tư
Type 742214

Quạt tủ BTS 2216 V2


240 012755 cái Vật tư
Ericsson
Bộ thông gió trực tiếp dùng
cho tủ Ericsson 2216, 2206,
241 012757 bộ Vật tư
3206, Huawei 390, ZTE3G-
BS8800
Bộ thôngloại
gióTG1
trực tiếp dùng
cho tủ Ericsson 2216, 2206,
242 012757 bộ Vật tư
3206, Huawei 390, ZTE3G-
BS8800 loại TG1

243 Dây nguồn 2x1mm2 017149 m Vật tư

Rack 23" 4 ngăn Emerson


244 018198 cái Vật tư
NetSure A51
Nhà cabin để máy phát điện
245 019247 bộ Vật tư
CD1

Dây nhảy quang LC/LC 10m,


246 020796 sợi Vật tư
sợi đôi

Dây đồng bọc PVC 1x4 vàng


247 023729 m Vật tư
xanh

Dây đồng bọc PVC 1x4 vàng


248 023729 m Vật tư
xanh

Dây nhảy quang SM


249 023736 sợi Vật tư
FC/UPC-SC/APC, 10m

Dây nhảy quang SM


250 023736 sợi Vật tư
FC/UPC-SC/APC, 10m

Fan 3206 Ericsson 3G BTS


251 cabinets/Quạt tủ BTS 3G 027057 cái Vật tư
3206 Ericsson

Dây điện Cu/PVC 2x2.5


252 027192 m Vật tư
mm2

Dây điện Cu/PVC 2x2.5


253 027192 m Vật tư
mm2

Dây điện CU/PVC 2x1.5


254 027211 m Vật tư
mm2
Dây Data nâng cấp cấu hình
tủ BTS3206 Ericsson/Data
255 027402 sợi Vật tư
wiring closet configuration
upgrade
Dây DataBTS3206
nâng cấpEricsson
cấu hình
tủ BTS3206 Ericsson/Data
256 027402 sợi Vật tư
wiring closet configuration
upgrade
Dây DataBTS3206
nâng cấpEricsson
cấu hình
tủ BTS3206 Ericsson/Data
257 027402 sợi Vật tư
wiring closet configuration
upgrade BTS3206 Ericsson
Dây Data nâng cấp cấu hình
tủ BTS3206 Ericsson/Data
258 027402 sợi Vật tư
wiring closet configuration
upgrade
Dây DataBTS3206
nâng cấpEricsson
cấu hình
tủ BTS3206 Ericsson/Data
259 027402 sợi Vật tư
wiring closet configuration
upgrade
Dây DataBTS3206
nâng cấpEricsson
cấu hình
tủ BTS3206 Ericsson/Data
260 027402 sợi Vật tư
wiring closet configuration
upgrade BTS3206 Ericsson
Cáp điện 450/750V Cu/PVC
261 038328 m Vật tư
M25 (xanh)

Cáp điện 450/750V Cu/PVC


262 038328 m Vật tư
M25 (xanh)

Cáp điện 450/750V Cu/PVC


263 038329 m Vật tư
M25 (Đen)

Cáp điện 450/750V Cu/PVC


264 038329 m Vật tư
M25 (Đen)

Cáp điện 450/750V Cu/PVC


265 038329 m Vật tư
M25 (Đen)

266 Attomat 16A 039067 cái Vật tư

267 Attomat 16A 039067 cái Vật tư

268 Attomat 16A 039067 cái Vật tư

Cáp điện DC 1x4mm xanh


269 040049 m Vật tư
ruột mềm

Cáp điện DC 1x4mm xanh


270 040049 m Vật tư
ruột mềm
Cáp điện DC 1x4mm xanh
271 040049 m Vật tư
ruột mềm

Cáp điện DC 1x4mm đen


272 040050 m Vật tư
ruột mềm

Cáp điện DC 1x4mm đen


273 040050 m Vật tư
ruột mềm
Bảng quy định cơ bản khi
vận hành máy phát điện chất
274 liệu tôn phẳng mạ mầu dầy 040815 cái Vật tư
0.34 ly Kích thước: 30x45
cm
Dây nhảy quang FC/UPC-
275 041899 sợi Vật tư
FC/UPC 5m

Dây nhảy quang FC/UPC-


276 041899 sợi Vật tư
FC/UPC 5m

Bảng ghim màu xanh


277 042093 cái Vật tư
750x550

FBT-80/20-SC/APC | Bộ
278 chia quang 1:2 tỷ lệ 80/20, 3 043960 bộ Vật tư
đầu SC/APC
FBT-55/45-SC/APC | Bộ
279 chia quang 1:2 tỷ lệ 55/45, 3 043965 bộ Vật tư
đầu SC/APC
FBT-50/50-SC/APC/Bộ chia
280 quang1:2 tỷ lệ 50/50, 3 đầu 043966 bộ Vật tư
SC/APC

GPX-6SA3/Gá gắn bộ chia


281 043967 bộ Vật tư
quang

Dây nhảy quang SC/APC-


282 044206 sợi Vật tư
SC/APC 1,5m

Dây nhảy quang SC/APC-


283 044206 sợi Vật tư
SC/APC 1,5m
Dây nhảy quang FC/UPC-
284 044209 sợi Vật tư
FC/UPC 3m

Dây nhảy quang FC/UPC-


285 044209 sợi Vật tư
FC/UPC 3m

Dây nhảy quang (LC/UPC -


286 044210 sợi Vật tư
LC/UPC, 3m)

Dây nhảy quang (LC/APC-


287 044212 sợi Vật tư
LC/APC, 3m)

Dây nhảy quang (LC/APC-


288 044212 sợi Vật tư
LC/APC, 3m)

Dây nhảy quang (LC/APC-


289 044212 sợi Vật tư
LC/APC, 3m)

Dây nhảy quang (LC/APC-


290 044212 sợi Vật tư
LC/APC, 3m)

Dây nhảy quang (LC/APC-


291 044212 sợi Vật tư
LC/APC, 3m)

Dây nhảy quang (LC/APC-


292 044212 sợi Vật tư
LC/APC, 3m)

ODF24 (Kèm đầu coupler


293 044221 bộ Vật tư
chuẩn LC)

ODF24 (Kèm đầu coupler


294 044221 bộ Vật tư
chuẩn LC)

Khay đựng pathcord


295 044244 cái Vật tư
434x297x88mm

Khay đựng pathcord


296 044244 cái Vật tư
434x297x88mm
ODF96 (Kèm đầu coupler
297 044537 bộ Vật tư
chuẩn LC)

Module quang Cisco SFP+,


298 044913 cái Vật tư
1310nm, 10G, 10km

Module quang Cisco SFP+,


299 044913 cái Vật tư
1310nm, 10G, 10km

Module quang Cisco 1310nm


300 044916 chiếc Vật tư
1000BASE, 10km -LX/LH

Module quang Cisco 1310nm


301 044916 chiếc Vật tư
1000BASE, 10km -LX/LH

Module quang Cisco 1310nm


302 044916 chiếc Vật tư
1000BASE, 10km -LX/LH

Module quang Cisco 1310nm


303 044916 chiếc Vật tư
1000BASE, 10km -LX/LH

Module quang Cisco 1310nm


304 044916 chiếc Vật tư
1000BASE, 10km -LX/LH

Module quang Cisco 1310nm


305 044916 chiếc Vật tư
1000BASE, 10km -LX/LH

Module quang Cisco 1310nm


306 044916 chiếc Vật tư
1000BASE, 10km -LX/LH

Module quang Cisco 1310nm


307 044916 chiếc Vật tư
1000BASE, 10km -LX/LH

Module quang Cisco 1310nm


308 044916 chiếc Vật tư
1000BASE, 10km -LX/LH

Rack 19" 37U cho thiết bị


309 OLT/Rack for OLT, 19 045038 bộ Vật tư
inches, 37U
Module quang 1.25Gbps,
1310nm, 20km LX-LC single
310 045302 cái Vật tư
mode SFP
Module PONtransceiver MP-
S31121-3CL20
Transceiver,SFP,1490nm(Tx)
/1310nm(Rx),2.488Gb/s(Tx)/
311 046397 cái Vật tư
1.244Gb/s(Rx),3dBm,7dBm,-
Module PON
32dBm,SC/UPC Compatible
Transceiver,SFP,1490nm(Tx)
with SC/PC,SM
/1310nm(Rx),2.488Gb/s(Tx)/
312 046397 cái Vật tư
1.244Gb/s(Rx),3dBm,7dBm,-
Module PON
32dBm,SC/UPC Compatible
Transceiver,SFP,1490nm(Tx)
with SC/PC,SM
/1310nm(Rx),2.488Gb/s(Tx)/
313 046397 cái Vật tư
1.244Gb/s(Rx),3dBm,7dBm,-
32dBm,SC/UPC
Hộp đựng bộ chiaCompatible
GPX-
with SC/PC,SM
32SA3, có gắn sẵn bộ chia
314 046635 bộ Vật tư
tín hiệu quang 2W-50/50-
Optical
Module SPLT
quang32*2W
SFP-GE-LX
SM1310, 1310nm, -40C to
315 047362 chiếc Vật tư
+85C, Duplex LC connector,
10km (11dB)
Modun chuyển đổi tín hiệu ở
316 chuẩn GPON - ISAM FD/FX 047365 chiếc Vật tư
GPON SFP OLT
Modun chuyển đổi tín hiệu ở
317 chuẩn GPON - ISAM FD/FX 047365 chiếc Vật tư
GPON SFP OLT
Modun chuyển đổi tín hiệu ở
318 chuẩn GPON - ISAM FD/FX 047365 chiếc Vật tư
GPON SFP OLT
Modun chuyển đổi tín hiệu ở
319 chuẩn GPON - ISAM FD/FX 047365 chiếc Vật tư
GPON SFP OLT
Modun chuyển đổi tín hiệu ở
320 chuẩn GPON - ISAM FD/FX 047365 chiếc Vật tư
GPON SFP OLT

Cáp tiếp địa Ericsson


321 050218 sợi Vật tư
RPM777291/02000

Máng nhựa răng lược


322 052019 cây Vật tư
65x65mm, dài 1,7m
Cắt lọc sét mov DEHN (DG
323 MU SP 480 3W+G R – 052749 bộ Vật tư
908197)
Hộp chia quang dung lượng
324 8x1:2 (bao gồm 8 splitter 1:2, 053369 cái Vật tư
8 adapter LC/UPC duplex)
Hộp chia quang dung lượng
325 8x1:2 (bao gồm 8 splitter 1:2, 053369 cái Vật tư
8 adapter LC/UPC duplex)

Dây nhảy quang 2mm


326 055496 sợi Vật tư
LC/UPC-LC/APC 3m

Dây nhảy quang 2mm


327 055496 sợi Vật tư
LC/UPC-LC/APC 3m

Mỡ bò công nghiệp Lithium


328 056595 kg Vật tư
L3

Gá anten trùng độ cao cho


329 cột 300x300, loại 1 ống 056803 bộ Vật tư
Ø50.8x2 1.8m

Optical Transceiver, SFP


330 056922 cái Vật tư
CPRI & 1000BASE-LX

Optical Transceiver, SFP


331 056922 cái Vật tư
CPRI & 1000BASE-LX

332 Kẹp đồng chữ C 16-50mm2 057245 cái Vật tư

Cáp tín hiệu Ericsson


333 057538 sợi Vật tư
RPM77701/00300

Cáp nguồn DC Ericsson


334 057539 sợi Vật tư
RPM777193/00200

Chấu nguồn đầu vào cho


335 059002 cái Vật tư
BBU Ericsson
Cáp nguồn và tín hiệu
336 059003 sợi Vật tư
Ericsson RPM77710/00380

Cáp nguồn RU22 Ericsson


337 059005 sợi Vật tư
RPM77709/00600

Cáp tín hiệu RU - FU mở


338 059007 sợi Vật tư
rộng RPM77705/00320

Cáp tín hiệu RU - FU mở


339 059008 sợi Vật tư
rộng RPM77706/00390
RET Control Cable (3GPP /
AISG), 5 m/ Cáp tín hiệu
340 059679 sợi Vật tư
điều khiển Tilt anten, dài 5m,
1/TSR48421/5000
Clamp kẹp cáp 35mm -
341 63mm, 3 cáp quang & 3 cáp 059799 cái Vật tư
điện
Rack 19", 37U, kích thước:
342 H.1800 x W.600 x D.600 059804 bộ Vật tư
mm

Optical cable for RRUS -


343 060018 sợi Vật tư
Dây quang LC 60m

Optical Transceiver, SFP+,


344 SM, 10.3Gb/s, 1310nm, 060026 cái Vật tư
10km
Optical Transceiver, SFP+,
345 SM, 10.3Gb/s, 1310nm, 060026 cái Vật tư
10km

Dây nhảy quang SC/UPC-


346 060035 sợi Vật tư
LC/APC 3m

Dây nhảy quang SC/UPC-


347 060035 sợi Vật tư
LC/APC 3m

Dây nhảy quang SC/UPC-


348 060035 sợi Vật tư
LC/APC 3m
Dây nhảy quang SC/UPC-
349 060035 sợi Vật tư
LC/APC 3m

Dây nhảy quang SC/UPC-


350 060035 sợi Vật tư
LC/APC 3m

Dây nhảy quang SC/UPC-


351 060035 sợi Vật tư
LC/APC 3m

352 Gá lắp đặt RRUS Ericsson 060205 bộ Vật tư

Optical cable for RRUS -


353 060465 sợi Vật tư
Dây quang LC 80m
L4-DMDM-5M-SGW-D/
Jumper cable LDF4-50A 5m
354 060466 sợi Vật tư
- Dây nhảy 7/8, 5m, chống
nước
FAN-Khối quạt tủ BTS 4G
355 060581 cái Vật tư
Ericsson RBS 6601 ASO

Chấu nguồn RRUS 32


356 060758 cái Vật tư
Ericsson RNT44732/02

Dây nhảy quang SC/UPC-


357 068998 chiếc Vật tư
LC/UPC 3m

Dây nhảy quang SC/UPC-


358 068998 chiếc Vật tư
LC/UPC 3m

Cuộn lọc sét Cu/PVC


359 262594 cuộn Vật tư
1x16mm2, 220v/380V

Dây nhảy 1/2'', đầu 7-16 DIN


360 Male/4.3-10 DIN Male, 10m, 262831 sợi Vật tư
chống nước

Cáp mạng LAN Cat5, 2 đầu


361 265186 sợi Vật tư
RJ45, 8m
SFP-AG-CO-02/ Module
quang SFP Plug-in,
362 10/100/1000 Base T Copper, 267061 cái Vật tư
1.25Gbps, 100m, Auto
Negotiation, RJ45
Cáp mạng LAN Cat5, 1 đầu
363 269493 sợi Vật tư
RJ45, 4m
Cap nguon dau
Acquy_Shoto_SDA10-
364 271163 sợi Vật tư
4850_16mm2,Dai 74cm,Mau
den
Cap nguon dau
Acquy_Shoto_SDA10-
365 271164 sợi Vật tư
4850_16mm2,Dai 74cm,Mau
xanh
Cap mang Lan ket noi
Acquy_Shoto_SDA10-
366 271165 sợi Vật tư
4850_Cat 5, Dai 1m,2 đầu
RJ45
Dây AISG 2.0 Rosenberger
367 274958 sợi Vật tư
L99-C130, 10m

Antenna Hybrid Twinbeam


368 10 port Rosenberger 274959 chiếc Vật tư
G4WHE-10V
Bộ gá Antenna Hybrid
369 Twinbeam 10 port 274960 bộ Vật tư
Rosenberger G4WHE-10V
Bộ gá lắp đặt RRU Ericsson
370 Multi hole / Pole Backet 276866 chiếc Vật tư
Multi hole

371 Ecu phi 12 - gai thuận 277069 cái Vật tư

Cáp kết nối DAQ_Acquy


372 ZTT-4850-P-V82018_Cat 5, 279720 sợi Vật tư
Dài 3m,2 đầu RJ45
Circular Power Connector 2-
pos 2,5-16mm²/Chấu nguồn
373 279951 chiếc Vật tư
Radio RNT44737/01 cho
RRU 4G Ericsson
DC power cable 2x16mm2/
374 Cáp nguồn DC 2x16mm2 279953 m Vật tư
cho RRU dualband Ericsson
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHI TIẾT CHỦNG LOẠI SỐ LƯỢNG VẬT TƯ THIẾT BỊ

Loại tài sản Serial Số lượng Đơn giá

6 7 8 9

TSML 00000521 1 415794

TSML 01097323 1 460868

021RSYD0H400155
TSML 1 38809.9999992742
2

021RSYD0H400418
TSML 1 38809.9999992742
2

021UEUDMG56012
TSML 1 1509034.99999927
46

021UEUDMH46022
TSML 1 1509034.99999927
02

021UEUDMH46028
TSML 1 1509034.99999927
22

021UEUDMH46060
TSML 1 1509034.99999927
64

022MLNCNH40066
TSML 1 13085949.9999993
13

022MLNCNH40066
TSML 1 13085949.9999993
21
022MLNCNH40080
TSML 1 13749626.2383613
35

022MLNCNH40090
TSML 1 13085949.9999993
35

031101000391M500
TSML 1 39539662.1217522
DA06

TSML 04059008483 1 12861356

TSML 04059011627 1 12857876

TSML 04059011628 1 12857876

101612000133S16C1
TSML 1 3852541
0S0092G

TSML 103371171966 1 2194681.11446236

TSML 104071123336 1 4389302.47358966

TSML 104224100385 1 8778604.94717931

TSML 105171113665 1 2268675.19980993

TSML 142671065852 1 6782122

TSML 151103500591 1 162132620


TSML 151202500994 1 162759020

TSML 151202501206 1 161808620

TSML 151571020349 1 4702584

TSML 161218106012922 1 2730069

TSML 16CN104594916 1 12751167

TSML 16CN104594924 1 12751167

21021306292111160
TSML 1 179794.879854517
076

21021306292111160
TSML 1 179794.879854517
145

210235162110A6001
TSML 1 16327561.4314245
561

2102355495N0H400
TSML 1 356116.999999274
3549

2102355495P0H4000
TSML 1 356116.999999274
727

21F020067021110K0
TSML 1 341567.251337448
010

TSML 4059006239 1 12857892


TSML 4059006244 1 12857892

TSML 603HAALK1520 1 4364139

TSML 603HACQM4635 1 4364139

TSML A218144581706137 1 4425100

AOYR12LGTT0022
TSML 1 5067600
76

ASYA12LGTT00148
TSML 1 5067600
4

TSML BP41289673 1 1139492.76790501

TSML BR85117305 1 31617864.0000022

TSML BU22137159 1 809431.894084618

TSML BW94287588 1 923816.773285685

TSML BW94287693 1 923816.773285685

C20079-20H18-
TSML 1 8247886
001841

C20079-20H31-
TSML 1 8247886
002369
C20079-20H31-
TSML 1 8247886
002558

TSML CAT2021U133 1 18838440

TSML CAT2126U68W 1 18987257

TSML CB4A653416 1 17639340.92559

TSML CB4C577956 1 1529775

TSML CB4D116759 1 1304580.22298302

TSML CB4D117022 1 1140430.57946545

TSML CB4H365858 1 886417.281264308

TSML CC41649403 1 13226028.715087

TSML CC43687798 1 2913008.69311358

TSML CC43870745 1 3572330.22920292

TSML CC43870812 1 3572330.22920292

TSML CC44022990 1 430458.462213003


TSML CD3N629146 1 33227734.0000022

TSML D16V370615 1 44097657.0000124

TSML D16V370617 1 44097657.0000124

TSML D824964712 1 17663214.0000022

TSML DAQV21807013937 1 1443953

TSML E55F308423 1 63903297

TSML FOC2532NBJT 1 8002488

TSML FOC2534R1K6 1 22406968

TSML S26KRS257 1 21579221.48

TSML S27MCT399 1 239145070

TSML S27MCW566 1 165908891

TSML SAE58475260 1 17639340

TSML SC823147216 1 8852600.721959


TSML SCB43674166 1 17639340

TSML SCB4A575278 1 17639340.92559

TSML SCB4A675218 1 17639340.92559

TSML STR48265195 1 17639340.92559

TSML STU8GK58868 1 3541533.12

TSML T671876636 1 817957.941388787

TSML TD3G306400 1 1151531.25771314

TSML TD3G432141 1 713647.613471254

TSML TD3G437464 1 713647.613471254

TSML TD3G437477 1 713647.613471254

TSML TD3G493322 1 1255301.68713669

TSML TD3G625344 1 571056.2727818

TSML TD3H664669 1 1323586.800893


TSML TD3J260261 1 13880553

TSML TD3J303286 1 13880553

TSML TR47754496 1 17639340.92559

TSML TR49334761 1 29508669.073195

TSML TU8FA29210 1 13676183.83907

TSML TU8FB00221 1 13676183.83907

TSML TU8GC87584 1 2820419.54

TSML TU8GD27007 1 2190091.042463

TSML TU8GD32863 1 2820419.54

TSML TU8GD39769 1 22736951.636346

TSML TU8GD60713 1 18468482.8306329

TSML TU8GM58990 1 7552088.392

TSML TU8GP37536 1 1304580.22298302


TSML TU8GR38841 1 2250483.01382378

TSML TU8GR98495 1 1251736.93350598

TSML TU8GS22480 1 2539280.76722065

TSML TU8GS36758 1 1354719.48309913

TSML VT0000590399 1 28983533.946732

TSML VT0000590400 1 237539.346196

TSML VT0000TTH031 1 63261

TSML VT0000TTH036 1 493245

TSML VT1000384642 1 1360800

TSML VT1000716926 1 39539662.1217522

TSML X051102320 1 481015.137154646

TSML X181322139 1 655380.913775049

TSML YP144100FEB 1 20001703.46


TSML YP144100FEE 1 20001703.46

TSML YP1443U173F 1 14640194

TSML YP1912F413C 1 26043057

TSML YP2003F4A10 1 21876890

TSML YP2004F4199 1 21876890

TSML YP2004F424B 1 21876890

TSML YP2004F429D 1 21876890

TSML 100 9525

TSML 8 60841

TSML 4 2400

TSML 4 29300

TSML 8 31268.3971881027

TSML 4 31268.3971881027
TSML 2 31268.3971881027

TSML 4 29300

TSML 2 58435.7804923464

TSML 2 58435.7804923464

TSML 16 46258

TSML 8 46258

TSML 8 46258

TSML 2 3125

TSML 3 135500

TSML 1 135500

TSML 4 211322.250993851

TSML 2 211322.250993851

TSML 2 253546.588171429
TSML 2 253546.588171429

TSML 2 253546.588171429

TSML 2 277727

TSML 14 15184

TSML 12 68998.2399111111

TSML 2 50996

TSML 2 66208.91586

TSML 0.6 38022.9999992279

TSML 7 19354.0215350178

TSML 0.9 38022.9999992279

TSML 10 39593

TSML 1 0

TSML 1 1765891.20722977
TSML 1 1765891.20722977

TSML 1 19250

TSML 4 19250

TSML 1 19250

TSML 1 897460.435728

TSML 1 324559.697403064

TSML 1 322740

TSML 1 3769.51373764707

TSML 1 62000

TSML 1 62000

TSML 1 15288

TSML 1 648000

TSML 1 459000
TSML 1 525000

TSML 1 459000

TSML 1 459000

TSML 1 648000

TSML 3 165967.9404

TSML 3 116758.743770828

TSML 132 16435.013622043

TSML 90 16435.013622043

TSML 1 303378.3164

TSML 6 94390.9769315156

TSML 6 94390.9769315156

TSML 3 93994.108

TSML 1 0
TSML 12 46895.9112600014

TSML 12 46895.9112600014

TSML 1 0

TSML 1 0

TSML 5 1052967.313925

TSML 2 339386.038391655

TSML 6 19908

TSML 3 2821900

TSML 2 4850

TSML 1 655000

TSML 10 40121.0000006176

TSML 2 11650

TSML 1 306931.53768209
TSML 1 104047.336204611

TSML 1 8778.60498639746

TSML 2 37636

TSML 2 8778.60498639746

TSML 2 22273.9689968204

TSML 3 12461.9365676068

TSML 2 15577.4205493637

TSML 2 84120

TSML 3 30393.1735589997

TSML 4 30393.1735589997

TSML 1 60861.0000001399

TSML 1 11351.2338

TSML 1 76623.808
TSML 1 0

TSML 21 23664

TSML 19 23664

TSML 1 306931.53768209

TSML 1 971225.930478839

TSML 1 84120

TSML 1 84120

TSML 0.8 90475

TSML 1 11351.2338

TSML 2 76843.9999998759

TSML 1 10908.6389684046

TSML 1 12931.8493257618

TSML 12 4265.12
TSML 1 33446.5885476465

TSML 1 33446.5885476465

TSML 3 58452.7697007476

TSML 6 94390.9769315156

TSML 6 94390.9769315156

TSML 6 90177.56852

TSML 1 26399.7167365199

TSML 26 1033940.9

TSML 1 530490.993068076

TSML 1 361772.6

TSML 4 1.77

TSML 26 12232.0298109341

TSML 70 12232.0298109341
TSML 3 5952.98034971027

TSML 14.9 30470.9999999127

TSML 34 30470.9999999127

TSML 5.1 30470.9999999127

TSML 1.5 144457.76

TSML 1 1937749.89315707

TSML 1 1937749.89315707

TSML 1 1937749.89315707

TSML 3 223067.311507722

TSML 1 350000

TSML 1 343000

TSML 3 16748

TSML 1 1029788.15624161
TSML 1 395000

TSML 1 131077

TSML 2 9600

TSML 2 9600

TSML 2 27000

TSML 4 34900

TSML 1 12689974.448

TSML 20 1538

TSML 20 4402

TSML 3 20352.6932048682

TSML 1 3572330.22920292

TSML 3 754324

TSML 1 2609019.101943
TSML 1 29508669.073195

TSML 3 519603.263315622

TSML 1 2529693.84

TSML 10 2571

TSML 20 43018

TSML 10 43018

TSML 10 43018

TSML 10 2571

TSML 2 84120

TSML 2 59800

TSML 2 84120

TSML 1 9600

TSML 4 9600
TSML 8 9600

TSML 8 9600

TSML 5 9600

TSML 1 28000

TSML 2 26000

TSML 2 26000

TSML 1 240000

TSML 1 1321327

TSML 1 358364

TSML 1 362998

TSML 1 403159

TSML 4 20500

TSML 3 20500
TSML 4 20700

TSML 4 20700

TSML 2 21220

TSML 12 22000

TSML 4 22000

TSML 52 22000

TSML 5 22000

TSML 12 22000

TSML 20 22000

TSML 1 460000

TSML 3 460000

TSML 1 180000

TSML 1 180000
TSML 1 1975300

TSML 2 3787552

TSML 2 2055812

TSML 4 619106

TSML 1 566866

TSML 2 619106

TSML 1 619106

TSML 4 619106

TSML 2 520720

TSML 4 613584

TSML 2 619106

TSML 1 566866

TSML 1 4850000
TSML 2 326000

TSML 8 1487954.99999927

TSML 16 1487954.99999927

TSML 1 1563419.85938615

TSML 2 6216360

TSML 8 9273157.3

TSML 6 795447.29935538

TSML 8 2292018

TSML 16 2292018

TSML 16 795447.29935538

TSML 2 795447.29935538

TSML 1 57266.0000022229

TSML 1 90000
TSML 1 1130000

TSML 1 463800

TSML 2 463800

TSML 11 11000

TSML 32 11000

TSML 2 72500

TSML 3 416454

TSML 2 42670

TSML 1 310294.000000271

TSML 1 10991

TSML 1 171939.9283875

TSML 1 31840.0000022229

TSML 1 73263.3519724
TSML 3 1

TSML 3 1

TSML 3 1

TSML 6 1

TSML 5 701461.000009662

TSML 5 30709

TSML 1 4084000

TSML 3 607389

TSML 5 1128818.99999997

TSML 1 1497121.87016733

TSML 1 6964.99999974869

TSML 16 16394

TSML 2 16394
TSML 16 16394

TSML 1 6964.99999974869

TSML 2 16394

TSML 2 913934

TSML 1 649536.000098

TSML 8 611432.99999997

TSML 1 2248269.113653

TSML 3 119327.000004762

TSML 6 14300

TSML 16 14300

TSML 2 182000

TSML 4 805761

TSML 1 160439
TSML 4 400124

TSML 1 27522

TSML 1 30120

TSML 1 30120

TSML 1 20080

TSML 1 578764

TSML 1 23098925

TSML 1 400936

TSML 1 417469

TSML 8 5500

TSML 1 11611

TSML 1 318810

TSML 7 66166
ÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
ộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mã đơn vị Đơn vị quản lý Mã nhân viên

10 11 12

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -
200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức

CTCT_HNI_TTH_25_2 Cụm kỹ thuật Phúc Thọ -


200117
8_29 Đan Phượng - Hoài Đức
Nhân viên quản lý Dự án Vị trí Mã hợp đồng

13 14 15 16
Dự án nâng cao chất
231201-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt lượng mạng cơ điện trạm
VVG/MS2020
BTS Viettel năm 2020

101201-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
NHATMINH/MS 2018

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1
01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

Nguyễn Văn Đạt

Dự án nâng cao chất


lượng mạng cơ điện 04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
Viettel năm 2018 - Khu ITECOM/2019_PO1
vực miền Bắc
04/viettel-itecom/
Nguyễn Văn Đạt
2019_PO2

04/viettel-itecom/
Nguyễn Văn Đạt
2019_PO2

061201-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Hcom/MS2016

PO1-01/BSS2G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
NSN/2010

PO1-01/BSS2G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
NSN/2010

PO1-01/BSS2G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
NSN/2010

PO5-01/BSS3G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
NSN/2009

060803-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
MV/MS2014

04/VIETTEL-ITC/
Nguyễn Văn Đạt
2015_PO1
04/VIETTEL-ITC/
Nguyễn Văn Đạt
2015_PO2

04/VIETTEL-ITC/
Nguyễn Văn Đạt
2015_PO2

01/VIETTEL-ELTEK/
Nguyễn Văn Đạt
2014-PO3

06/VIETTEL-ETV/
Nguyễn Văn Đạt
2016_PO5

06/VIETTEL-ETV/
Nguyễn Văn Đạt
2016_PO2

06/VIETTEL-ETV/
Nguyễn Văn Đạt
2016_PO2

PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008
PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008

Nguyễn Văn Đạt

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008

04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITECOM/2019_PO1
04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITECOM/2019_PO1

PO2:
Nguyễn Văn Đạt 191001-ĐT/VTNet-
Elcom/MS2015
PO2:
Nguyễn Văn Đạt 191001-ĐT/VTNet-
Elcom/MS2015

021202-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Huy Linh/MS/2014

01/Viettel-MaiAnh/
Nguyễn Văn Đạt
2011

01/Viettel-MaiAnh/
Nguyễn Văn Đạt
2011

PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO1

PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008
PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008
PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008
Dự án nâng cao chất
01/Viettel-Quangthong-
Nguyễn Văn Đạt lượng mạng cơ điện trạm
ZTT/2020
BTS Viettel năm 2019
Dự án nâng cao chất
01/Viettel-Quangthong-
Nguyễn Văn Đạt lượng mạng cơ điện trạm
ZTT/2020
BTS Viettel năm 2019
Dự án nâng cao chất
01/Viettel-Quangthong-
Nguyễn Văn Đạt lượng mạng cơ điện trạm
ZTT/2020
BTS Viettel năm 2019

01/VIETTEL-ITC/
Nguyễn Văn Đạt
2016_PO2

Nguyễn Văn Đạt 10/VIETTEL-ITC/2017

07MB/VIETTEL/
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2008_P/O7

PO5-01/3G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008
PO6
Nguyễn Văn Đạt 01/3G/Viettel/Ericsson/
2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009
06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO1

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO1

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO1

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
M1/2018_PO1

05/VIETTEL-EAB-
Nguyễn Văn Đạt
ETV/2021

Dự án đầu tư mở rộng
03/VIETTEL-CTIN/
Nguyễn Văn Đạt mạng truyền dẫn IP năm
2021
2021
Dự án đầu tư mở rộng
03/VIETTEL-CTIN/
Nguyễn Văn Đạt mạng truyền dẫn IP năm
2021
2021

02NT/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HOANGGIA/2014

02/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
TWOWAY/2014

03/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
TWOWAY/2014

06MB/VIETTEL/
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2008_P/O1

Nguyễn Văn Đạt


06MB/VIETTEL/
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2008_P/O1

07MB/VIETTEL/
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2008_P/O7

07MB/VIETTEL/
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2008_P/O8

07MB/VIETTEL/
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2008_P/O7

PO4
Nguyễn Văn Đạt 01/3g/Viettel/Ericsson/
2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO11-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL/
ERICSSON/2008

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008
PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008
02/VT-ERICSSON/
Nguyễn Văn Đạt 2012_CARD_FEATUR
E_CABLE
01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2014

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2014

07MB/VIETTEL/
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2008_P/O2

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

01/3G/VIETTEL/
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2009_P/O1

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

01/3G/VIETTEL/
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2009_P/O2

PO4
Nguyễn Văn Đạt 01/3g/Viettel/Ericsson/
2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009
PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

150601-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Hanagashi/MS 2011

101002-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Hanagashi/MS 2011

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO1-04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014
PO1-04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

PO1-04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

Dự án đầu tư mở rộng hạ
01/VIETTEL-ALU-
Nguyễn Văn Đạt tầng truy nhập mạng cố
NSN/2019_NK
định băng rộng năm 2019
Dự án đầu tư mở rộng hạ
09/VIETTEL-NSN/
Nguyễn Văn Đạt tầng truy nhập mạng cố
2019_NK
định băng rộng năm 2019
Dự án đầu tư mở rộng hạ
09/VIETTEL-NSN/
Nguyễn Văn Đạt tầng truy nhập mạng cố
2019_NK
định băng rộng năm 2019
Dự án đầu tư mở rộng hạ
09/VIETTEL-NSN/
Nguyễn Văn Đạt tầng truy nhập mạng cố
2019_NK
định băng rộng năm 2019
Dự án đầu tư mở rộng hạ
09/VIETTEL-NSN/
Nguyễn Văn Đạt tầng truy nhập mạng cố
2019_NK
định băng rộng năm 2019

260703-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
M3/MS2021
05/VIETTEL-
HUAWEI/
Nguyễn Văn Đạt
2013_DWDM_SDH_M
ETRO
PO1-02/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014 (NOI)

120101-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Thoại Anh/MS 2015

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1
01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

120101-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Thoại Anh/MS 2015

05/VIETTEL-ZTE/
Nguyễn Văn Đạt
2015_PO1

05/VIETTEL-ZTE/
Nguyễn Văn Đạt
2015_PO1

PO1-04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

PO1-04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

PO1-04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

Dự án nâng cao chất


231201-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt lượng mạng cơ điện trạm
VVG/MS2020
BTS Viettel năm 2020

180304-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
DATACOM/MS 2022

180304-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
DATACOM/MS 2022

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

Nguyễn Văn Đạt


Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

901-KHHC/HNI-
Nguyễn Văn Đạt
CKL/2017

Nguyễn Văn Đạt

PO4
Nguyễn Văn Đạt 01/3g/Viettel/Ericsson/
2009

01/BSS3G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
ZTE/2009 (PO.2)
Dự án đầu tư mở rộng
mạng thông tin di động 07/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
khu vực miền Bắc năm ERICSSON/2020
2020
PO3-02/BSS3G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
ZTE/2010
Dự án đầu tư mở rộng
mạng thông tin di động 07/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
khu vực miền Bắc năm ERICSSON/2020
2020
031102-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
SUNCO/MS 2014

Nguyễn Văn Đạt

PO3-02/BSS3G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
ZTE/2010
PO3-02/BSS3G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
ZTE/2010

PO1-100402-ĐT/
Nguyễn Văn Đạt
VTNet-Habac/MS2018

PO1-100402-ĐT/
Nguyễn Văn Đạt
VTNet-Habac/MS2018

PO1-100402-ĐT/
Nguyễn Văn Đạt
VTNet-Habac/MS2018

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

180402-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
BV.HL/MS2014

PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008

004-ĐT/HNI-
Nguyễn Văn Đạt
NGUYENBANG/2015

004-ĐT/HNI-
Nguyễn Văn Đạt
NGUYENBANG/2015

141101-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Hoami/Ms2018

251101-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
QuangThong/MS 2011

230301- ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt QUANGTHONG/MS
2017
150102-ĐT/VTNet-C-
Nguyễn Văn Đạt
Link/MS 2016

230301- ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt QUANGTHONG/MS
2017
230301- ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt QUANGTHONG/MS
2017

251101-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
QuangThong/MS 2011

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

PO3-02/BSS3G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
ZTE/2010

PO3-02/BSS3G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
ZTE/2010

Nguyễn Văn Đạt

PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008
PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt


PO3 01/BSS2G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
NSN/2010

PO3 01/BSS2G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
NSN/2010

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt

Nguyễn Văn Đạt 03/Viettel-ETV/2017

021201-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Haimy/MS 2010

12/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2014

Nguyễn Văn Đạt 036-ĐT/HNI-THP/2015

Nguyễn Văn Đạt


Nguyễn Văn Đạt

PO1-01/BSS2G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
NSN/2010

Nguyễn Văn Đạt 036-ĐT/HNI-THP/2015

PO1-01/BSS2G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
NSN/2010

PO11-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL/
ERICSSON/2008

PO1-01/BSS2G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
NSN/2010

PO1-01/BSS2G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
NSN/2010

170302-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
CTCT/MS2017

PO1-01/BSS2G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
NSN/2010

PO1-01/BSS2G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
NSN/2010

05/VIETTEL-ZTE/
Nguyễn Văn Đạt
2015_PO4

Nguyễn Văn Đạt

PO5-01/3G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009
Nguyễn Văn Đạt

160101- ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
CTCT/MS2018

160101- ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
CTCT/MS2018

Nguyễn Văn Đạt

PO1-01/BSS2G/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
NSN/2010

301002-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
CSC-LIOA/MS 2014

301002-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
CSC-LIOA/MS 2014

101201-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
NHATMINH/MS 2018

Nguyễn Văn Đạt

04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2014_PO5

PO7-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO4
Nguyễn Văn Đạt 01/3g/Viettel/Ericsson/
2009
PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

PO6
Nguyễn Văn Đạt 01/3G/Viettel/Ericsson/
2009
PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008
PO14-07MB/
Nguyễn Văn Đạt VIETTEL-Ericsson/
2008
PO10
Nguyễn Văn Đạt 07MB/Viettel/Ericsson/
2008
PO6
Nguyễn Văn Đạt 01/3G/Viettel/Ericsson/
2009

PO1-04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

02/Viettel-Huawei/
Nguyễn Văn Đạt
2013_BSS2G

06/VIETTEL-ETV/
Nguyễn Văn Đạt
2016_PO2

PO8 Contract
Nguyễn Văn Đạt 07MB/Viettel/Ericsson/
2008
PO6
Nguyễn Văn Đạt 01/3G/Viettel/Ericsson/
2009
PO6
Nguyễn Văn Đạt 01/3G/Viettel/Ericsson/
2009
Nguyễn Văn Đạt

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO1

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO1

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO1

HDDV PO4,5,6-
Nguyễn Văn Đạt 01/3G/Viettel-
Ericsson/2009
PO6
Nguyễn Văn Đạt 01/3G/Viettel/Ericsson/
2009
PO6
Nguyễn Văn Đạt 01/3G/Viettel/Ericsson/
2009
PO6
Nguyễn Văn Đạt 01/3G/Viettel/Ericsson/
2009

PO13 07MB/Viettel-
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2008

060601-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
M1/MS 2013

130601-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
M1/2011

050301-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
NTS/MS 2018

Nguyễn Văn Đạt


Nguyễn Văn Đạt

06/VIETTEL-ETV/
Nguyễn Văn Đạt
2016_PO3

010701-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
SUNCO/MS 2014

010701-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
SUNCO/MS 2014

PO1:
Nguyễn Văn Đạt 280701-ĐT/VTNet-
Natech/MS2015

120101-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Thoại Anh/MS 2015

PO4
Nguyễn Văn Đạt 01/3g/Viettel/Ericsson/
2009

Nguyễn Văn Đạt 04/VIETTEL-ITC/2016

Nguyễn Văn Đạt 02/VIETTEL-ITC/2015

Nguyễn Văn Đạt

PO8-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009

04/VIETTEL-ETV/
Nguyễn Văn Đạt
2014_PO4

PO7-01/3G/Viettel/
Nguyễn Văn Đạt
Ericsson/2009
01/3G/VIETTEL/
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2009_P/O1

02/VT-ERICSSON/
Nguyễn Văn Đạt 2012_CARD_FEATUR
E_CABLE
PO4
Nguyễn Văn Đạt 01/3g/Viettel/Ericsson/
2009

01/VIETTEL-ITC/
Nguyễn Văn Đạt
2016_PO1

031102-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
SUNCO/MS 2014

031102-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
SUNCO/MS 2014

031102-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
SUNCO/MS 2014

01/VIETTEL-ITC/
Nguyễn Văn Đạt
2016_PO1

301002-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
CSC-LIOA/MS 2014

090902-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Ninhthanh/MS2017

301002-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
CSC-LIOA/MS 2014

010701-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
SUNCO/MS 2014

010701-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
SUNCO/MS 2014
010701-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
SUNCO/MS 2014

010701-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
SUNCO/MS 2014

010701-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
SUNCO/MS 2014

Nguyễn Văn Đạt 002-ĐT/HNI-THP/2014

040504-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Vietcontech/MS 2015

040504-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Vietcontech/MS 2015

013-ĐT/HNI-ELECN/
Nguyễn Văn Đạt
2014

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ICTECH/2014-PO3

PO1-01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ICTECH/2014

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ICTECH/2014-PO3

PO1-01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ICTECH/2014

PO1:
Nguyễn Văn Đạt 201002-ĐT/VTNet-
SaigonTel/MS/2014
PO1:
Nguyễn Văn Đạt 201002-ĐT/VTNet-
SaigonTel/MS/2014
170301-ĐT/VTNet –
Nguyễn Văn Đạt
SAIGONTEL/MS2017

170301-ĐT/VTNet –
Nguyễn Văn Đạt
SAIGONTEL/MS2017

PO1:
Nguyễn Văn Đạt 280701-ĐT/VTNet-
Natech/MS2015
PO1:
Nguyễn Văn Đạt 201002-ĐT/VTNet-
SaigonTel/MS/2014
PO3:
Nguyễn Văn Đạt 201002-ĐT/VTNet-
SaigonTel/MS/2014
PO1:
Nguyễn Văn Đạt 201002-ĐT/VTNet-
SaigonTel/MS/2014
PO2:
Nguyễn Văn Đạt 201002-ĐT/VTNet-
SaigonTel/MS/2014
PO1:
Nguyễn Văn Đạt 201002-ĐT/VTNet-
SaigonTel/MS/2014
PO1:
Nguyễn Văn Đạt 201002-ĐT/VTNet-
SaigonTel/MS/2014

060601-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Thoại Anh/MS 2017

060601-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Thoại Anh/MS 2017

Nguyễn Văn Đạt 003-ĐT/HNI-3C/2014

Nguyễn Văn Đạt 003-ĐT/HNI-3C/2014


01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
THOAIANH/2014

Nguyễn Văn Đạt 07/VIETTEL-ITC/2014

Nguyễn Văn Đạt 10/VIETTEL-ITC/2017

PO1-02/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

Nguyễn Văn Đạt 02/VIETTEL-ITC/2015

PO1-02/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

PO1-02/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

PO1-02/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

Nguyễn Văn Đạt 10/VIETTEL-ITC/2016

Nguyễn Văn Đạt 06/VIETTEL-ITC/2014

PO1-02/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

Nguyễn Văn Đạt 02/VIETTEL-ITC/2015

PO01:
Nguyễn Văn Đạt 071102-ĐT/VTNet-
THIENVIET/MS 2014
005-ĐT/TLC-
Nguyễn Văn Đạt
HUULONG/2014

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ICTECH/2014-PO3

PO1-04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

Dự án đầu tư mở rộng hạ
09/VIETTEL-NSN/
Nguyễn Văn Đạt tầng truy nhập mạng cố
2019_NK
định băng rộng năm 2019

PO1-04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

PO1-04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ITC-ITP/2014

Dự án đầu tư mở rộng hạ
09/VIETTEL-NSN/
Nguyễn Văn Đạt tầng truy nhập mạng cố
2019_NK
định băng rộng năm 2019
Dự án đầu tư mở rộng hạ
09/VIETTEL-NSN/
Nguyễn Văn Đạt tầng truy nhập mạng cố
2019_NK
định băng rộng năm 2019

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO1

Nguyễn Văn Đạt 037-ĐT/HNI-THP/2015


130402-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt ĐẠI AN PHÁT/MS
2015
Dự án đầu tư mở rộng hạ
231203-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt tầng truy nhập mạng cố
HCOM/MS 2019
định băng rộng năm 2019
Dự án đầu tư mở rộng hạ
231203-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt tầng truy nhập mạng cố
HCOM/MS 2019
định băng rộng năm 2019
Dự án đầu tư mở rộng hạ
170501-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt tầng truy nhập mạng cố
HCOM/MS 2021
định băng rộng năm 2019
Dự án đầu tư mở rộng hạ
170501-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt tầng truy nhập mạng cố
HCOM/MS 2021
định băng rộng năm 2019

Nguyễn Văn Đạt 037-ĐT/HNI-THP/2015

051101-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
Thienviet/MS2016

04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2014_PO5

04/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2014_PO5

06/VIETTEL-ETV/
Nguyễn Văn Đạt
2016_PO9

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO3

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO1

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO3
Nguyễn Văn Đạt 1600/VTNet-QLTS

Nguyễn Văn Đạt 1600/VTNet-QLTS

Nguyễn Văn Đạt 1600/VTNet-QLTS

Nguyễn Văn Đạt 1600/VTNet-QLTS

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO3

Nguyễn Văn Đạt 03/Viettel-ETV/2017

310701-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt THIENVIET/MS
2017(PO01)

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO1

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO3

09/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017_PO2

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1
01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017_PO2

01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
HUAWEI/2017 _PO1

09/VIETTEL-ETV/
Nguyễn Văn Đạt
2016

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt ERICSSON/
2016_PO12

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO3

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO3

06/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
ERICSSON/2016_PO1

141101-ĐT/VTNet-C-
Nguyễn Văn Đạt
Link/MS 2017

141101-ĐT/VTNet-C-
Nguyễn Văn Đạt
Link/MS 2017

181001 - ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt NINHTHANH/MS
2018
Dự án đầu tư mở rộng
mạng thông tin di động 07/VIETTEL-ETV/
Nguyễn Văn Đạt
khu vực miền Bắc năm 2020
2020
01/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
M1/2018_PO1
Dự án đầu tư mở rộng
03/VIETTEL-CTIN/
Nguyễn Văn Đạt mạng truyền dẫn IP năm
2021
2021

101201-ĐT/VTNet-
Nguyễn Văn Đạt
NHATMINH/MS 2018
Dự án nâng cao chất
lượng mạng cơ điện 04/viettel-itecom/
Nguyễn Văn Đạt
Viettel năm 2018 - Khu 2019_PO3
vực miền
Dự án Bắc
nâng cao chất
lượng mạng cơ điện 04/viettel-itecom/
Nguyễn Văn Đạt
Viettel năm 2018 - Khu 2019_PO3
vực miền
Dự án Bắc
nâng cao chất
lượng mạng cơ điện 04/viettel-itecom/
Nguyễn Văn Đạt
Viettel năm 2018 - Khu 2019_PO3
vực miền
Dự án đầuBắc
tư mở rộng
mạng thông tin di động
Nguyễn Văn Đạt 02/Viettel-M3/2020
khu vực miền Bắc năm
2020
Dự án đầu tư mở rộng
mạng thông tin di động
Nguyễn Văn Đạt 04/VIETTEL-M3/2020
khu vực miền Bắc năm
2020
Dự án đầu tư mở rộng
mạng thông tin di động
Nguyễn Văn Đạt 04/VIETTEL-M3/2020
khu vực miền Bắc năm
2020
Dự án đầu tư mở rộng
mạng thông tin di động 07/VIETTEL-ETV/
Nguyễn Văn Đạt
khu vực miền Bắc năm 2020
2020
2382-KHHC/HNI-
Nguyễn Văn Đạt
MINHTAM/2021

Dự án nâng cao chất


01/Viettel-Quangthong-
Nguyễn Văn Đạt lượng mạng cơ điện trạm
ZTT/2020
BTS Viettel năm 2019
Dự án đầu tư mở rộng
mạng thông tin di động 07/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
khu vực miền Bắc năm ERICSSON/2020
2020
Dự án đầu tư mở rộng
mạng thông tin di động 07/VIETTEL-
Nguyễn Văn Đạt
khu vực miền Bắc năm ERICSSON/2020
2020
Hãng sản xuất Mã kho Mã nhà trạm Mã node trạm

17 18 19 20

??? HTY0285

??? HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285
Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Emerson HTY0285

Shuangdeng Group HTY0285

Shuangdeng Group HTY0285

Shuangdeng Group HTY0285

??? HTY0285

Eltek HTY0285

Nokia HTY0285

Nokia HTY0285

Eltek HTY0285

Eltek HTY0285

ASCENT HTY0285
ASCENT HTY0285

ASCENT HTY0285

Eltek HTY0285

Zhong Guang HTY0285

CommScope HTY0285

CommScope HTY0285

Emerson HTY0285

Emerson HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Emerson HTY0285

Shuangdeng Group HTY0285


Shuangdeng Group HTY0285

LG HTY0285

LG HTY0285

Maipu HTY0285

Fujitsu HTY0285

Fujitsu HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ZTT HTY0285

ZTT HTY0285
ZTT HTY0285

Cisco HTY0285

Cisco HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285
ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

Nhà Máy M1 HTY0285

ERICSSON HTY0285

Cisco HTY0285

Cisco HTY0285

ASCENT HTY0285

TWOWAY HTY0285

TWOWAY HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285
ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285
ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285
ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Hanagashi HTY0285

Yongchangda HTY0285

Viettel HTY0285

Emerson HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

Acatel HTY0285
Acatel HTY0285

Alcatel HTY0285

Nokia HTY0285

Nokia HTY0285

Nokia HTY0285

Nokia HTY0285

Nokia HTY0285

Nhà máy thông tin


HTY0285
M3

Huawei HTY0285

SYFUJ (JP) HTY0285

??? HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285
Huawei HTY0285

??? HTY0285

ZTE HTY0285

ZTE HTY0285

China HTY0285

China HTY0285

China HTY0285

??? HTY0285

Datacom HTY0285

Datacom HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

ERICSSON HTY0285
ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

Công ty Cổ phần Dây


và Cáp điện Thượng HTY0285
Đình

Việt Nam HTY0285

ERICSSON HTY0285

HTY0285

ERICSSON HTY0285

ZTE HTY0285

ERICSSON HTY0285

Công ty TNHH Thái


HTY0285
Dương

Việt Nam HTY0285

ZTE HTY0285
ZTE HTY0285

Việt Nam HTY0285

Việt Nam HTY0285

Việt Nam HTY0285

Nhà Máy M1 HTY0285

ZTE HTY0285

??? HTY0285

Emerson HTY0285

Sino HTY0285

Sino HTY0285

??? HTY0285

Công ty CP Thiết bị
viễn thông Quang HTY0285
Thông

??? HTY0285
??? HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285

Công ty CP Thiết bị
viễn thông Quang HTY0285
Thông

ERICSSON HTY0285

RFS HTY0285

ZTE HTY0285

ZTE HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

China HTY0285

Việt Nam HTY0285


Nokia HTY0285

Nokia HTY0285

Việt Nam HTY0285

China HTY0285

Việt Nam HTY0285

Việt Nam HTY0285

Việt Nam HTY0285

Kathrein HTY0285

HTY0285

Công ty CP Hai My HTY0285

Huawei HTY0285

Việt Nam HTY0285

Việt Nam HTY0285


HTY0285

Nokia HTY0285

Sino HTY0285

Nokia HTY0285

Emerson HTY0285

Nokia HTY0285

Nokia HTY0285

ABB HTY0285

Eltek HTY0285

Eltek HTY0285

ZTE HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285
Việt Nam HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285

Việt Nam HTY0285

Nokia HTY0285

ABB HTY0285

ABB HTY0285

??? HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285
ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

Katherine HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

HTY0285

ERICSSON HTY0285

HTY0285

Huawei HTY0285

Việt Nam HTY0285

ERICSSON HTY0285

RFS HTY0285

RFS HTY0285
Kathrein HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

Katherine HTY0285

Katherine HTY0285

Katherine HTY0285

ERICSSON HTY0285

Nhà Máy M1 HTY0285

Nhà Máy M1 HTY0285

DUPHONG-PDL-
LiOA HTY0285
CODIEN

Emerson HTY0285
3C HTY0285

China HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285

IOE HTY0285

??? HTY0285

ERICSSON HTY0285

Việt Nam HTY0285

Vạn Xuân HTY0285

Việt Nam HTY0285

ERICSSON HTY0285

HTY0285

ERICSSON HTY0285
ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

Vạn Xuân HTY0285

Công ty TNHH Thái


HTY0285
Dương

Công ty TNHH Thái


HTY0285
Dương

Công ty TNHH Thái


HTY0285
Dương

Vạn Xuân HTY0285

ABB HTY0285

Nader HTY0285

ABB HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285
??? HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285

Việt Nam HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285

Việt Nam HTY0285

Sunsea HTY0285

Sunsea HTY0285

Sunsea HTY0285

Sunsea HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285
Tente HTY0285

Tente HTY0285

IOE HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285

Công ty TNHH
Thương mại Thoại HTY0285
Anh
Công ty TNHH
Thương mại Thoại HTY0285
Anh

Việt Nam HTY0285

Việt Nam HTY0285


Công ty TNHH
Thương mại Thoại HTY0285
Anh

HTY0285

ASCENT HTY0285

ASCENT HTY0285

Cisco HTY0285

ASCENT HTY0285

ASCENT HTY0285

ASCENT HTY0285

Nexus HTY0285

HTY0285

ASCENT HTY0285

Cisco HTY0285

Công ty CP Kỹ thuật
HTY0285
Thiên Việt
Optone HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Sunsea HTY0285

Alcatel HTY0285

Nokia HTY0285

Alcatel HTY0285

Alcatel HTY0285

Nokia HTY0285

Nokia HTY0285

ERICSSON HTY0285

Việt Nam HTY0285


??? HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285

Shijia HTY0285

Shijia HTY0285

China HTY0285

Công ty CP Kỹ thuật
HTY0285
Thiên Việt

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

HD TELECOM HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285
ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

HD TELECOM HTY0285

??? HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285
Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

Huawei HTY0285

HD TELECOM HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285

??? HTY0285

China HTY0285

Nhà Máy M1 HTY0285


AscentComTec HTY0285

??? HTY0285

Shuangdeng Group HTY0285

Shuangdeng Group HTY0285

Shuangdeng Group HTY0285

Rosenberger HTY0285

Rosenberger HTY0285

Rosenberger HTY0285

China HTY0285

Việt Nam HTY0285

HTY0285

ERICSSON HTY0285

ERICSSON HTY0285
Ngày đưa vào sử
Mã công trình Mã trạm/tuyến Nước sản xuất
dụng
21 22 23 24

IACV HNI BTS21


eHT00285 Việt Nam 22/09/2022
00285

CT HTY BTS19
HTY285 China 08/09/2019
00285

HTY285 HTY285 China 13/10/2017

HTY285 HTY285 China 06/11/2017

HTY285 HTY285 China 13/10/2017

HTY285 HTY285 China 06/11/2017

HTY285 HTY285 China 06/11/2017

HTY285 HTY285 China 13/10/2017

HTY285 HTY285 China 13/10/2017

HTY285 HTY285 China 13/10/2017


HTY285 HTY285 China 06/11/2017

HTY285 HTY285 China 06/11/2017

HTY285 05/11/2011

HTY285 CHINA

HTY285 CHINA 12/10/2019

HTY285 CHINA 12/10/2019

HTY285 HTY285 China 13/02/2017

3HT285 China 11/10/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 Phần Lan 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Phần Lan 14/10/2011
00285

3HT285 Phần Lan 18/11/2011

3HT285 China 16/10/2021

HTY285 HTY285 China 11/09/2021


HTY285 HTY285 China 02/10/2021

HTY285 HTY285 China 11/09/2021

HTY285 HTY285 China 22/11/2021

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

HTY285 HTY285 China 08/10/2011

HTY285 HTY285 China 08/10/2011

HTY285 HTY285 03/06/2017

HTY285 HTY285 China 13/10/2017

HTY285 HTY285 China 06/11/2017

HTY285 HTY285 China 08/10/2011

HTY285 CHINA 24/09/2019


HTY285 CHINA 24/09/2019

HTY285 HTY285 Thailand 13/07/2016

HTY285 HTY285 Thailand 13/07/2016

HTY285 China 04/03/2015

HTY285 HTY285 Thailand 08/10/2011

HTY285 HTY285 Thailand 08/10/2011

HTY285 HTY285 Thụy Điển 08/10/2011

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

HTY285 HTY285 Thụy Điển 08/10/2011

HTY285 HTY285 Thụy Điển 08/10/2011

HTY285 HTY285 Thụy Điển 08/10/2011

AU HTY BTS21
eHT00285 CHINA
00285_1

AU HTY BTS21
eHT00285 CHINA
00285_1
AU HTY BTS21
eHT00285 CHINA
00285_1

HTY285 HTY285 Thailand 05/01/2017

HTY285 HTY285 Thailand 18/12/2017

HTY285 HTY285 01/02/2010

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 06/04/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 08/07/2011
00285

HTY285 HTY285 Thụy Điển 08/10/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 22/03/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285
XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

HTY285 HTY285 Việt Nam 14/01/2019

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 ESTONIA 16/09/2022
00285

XL2022HTY0285OT
eHT00285 CHINA 29/09/2022
N01

XL2022HTY0285OT
eHT00285 CHINA 29/09/2022
N01

HTY285 HTY285 China 17/04/2015

HTY285 HTY285 Taiwan 06/03/2015

HTY285 HTY285 Taiwan 27/03/2015

HTY285 HTY285 07/07/2022

XL 3HT BTS11
3HT285 31/08/2010
00285
HTY285 HTY285 27/08/2022

HTY285 HTY285 09/05/2012

HTY285 HTY285 06/10/2010

HTY285 HTY285 06/08/2010

3HT285 Thụy Điển 21/04/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 China 12/10/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 Thụy Điển 05/08/2011

HTY285 HTY285 Thụy Điển 08/10/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 01/02/2013
00285
XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 16/09/2014
00285

3HT285 Thụy Điển 15/09/2014

HTY285 11/02/2001

XL 3HT BTS11
3HT285 06/05/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 13/11/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 31/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 26/04/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 18/04/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 02/12/2011
00285

XL 3HT BTS15
3HT285 20/10/2014
00285

3HT285 02/12/2009

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 13/10/2011
00285

3HT285 Thụy Điển 13/12/2011


XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 18/09/2015

HTY285 HTY285 18/09/2015

HTY285 HTY285 Taiwan 23/07/2015

HTY285 HTY285 China 23/07/2015

HTY285 02/11/2011

HTY285 31/10/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 China 06/03/2015


HTY285 HTY285 China 06/03/2015

HTY285 HTY285 China 06/03/2015

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 Finland-China 07/10/2022
T03

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 Finland-China 07/10/2022
T03

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 Finland-China 07/10/2022
T03

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 Finland-China 07/10/2022
T03

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 Finland-China 07/10/2022
T03

XL 3HT BTS15
3HT285 Việt Nam 29/06/2022
00285

HTY285 HTY285 China 24/04/2015

HTY285 HTY285 China 13/11/2015

HTY285 HTY285 China 06/03/2015

HTY285 HTY285 China 13/10/2017

HTY285 HTY285 China 06/11/2017


HTY285 HTY285 China 18/12/2017

HTY285 HTY285 China 27/03/2015

HTY285 HTY285 China 02/06/2017

HTY285 HTY285 China 10/10/2016

HTY285 HTY285 China 27/03/2015

HTY285 HTY285 China 06/03/2015

HTY285 HTY285 China 06/03/2015

IACV HNI BTS21


eHT00285 Việt Nam 22/09/2022
00285

XL 3HT BTS15
3HT285 Việt Nam 29/06/2022
00285

XL 3HT BTS15
3HT285 Việt Nam 29/06/2022
00285

HTY285 HTY285 China 13/10/2017

HTY285 HTY285 China 06/11/2017

HTY285 HTY285 08/10/2011


HTY285 HTY285 08/10/2011

HTY285 15/02/2012

HTY285 HTY285 EU/G7 08/10/2011

HTY285 HTY285 Việt Nam 18/12/2017

HTY285 21/01/2005

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 08/10/2011

TC118.630 eHT
eHT00285 China 31/12/2021
BTS20 000285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

TC118.630 eHT
eHT00285 China 31/12/2021
BTS20 000285

HTY285 HTY285 Việt Nam 06/03/2015

HTY285 01/05/2009

XL 3HT BTS11
3HT285 China 14/10/2011
00285
HTY285 HTY285 China 08/10/2011

HTY285 HTY285 Việt Nam 30/07/2019

HTY285 HTY285 Việt Nam 20/09/2019

HTY285 HTY285 Việt Nam 20/09/2019

HTY285 10/11/2011

HTY285 11/02/2001

HTY285 HTY285 China 17/07/2014

HTY285 HTY285 China 08/10/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 Việt Nam 26/10/2016
00285

HTY285 HTY285 Việt Nam 26/10/2016

TC118.630 eHT
eHT00285 Việt Nam 31/12/2021
BTS20 000285

HTY285 HTY285 Việt Nam 13/07/2012

HTY285 HTY285 Việt Nam 02/06/2017


HTY285 HTY285 China 30/12/2017

HTY285 HTY285 Việt Nam 03/06/2017

HTY285 HTY285 Việt Nam 28/07/2017

HTY285 HTY285 Việt Nam 21/01/2012

HTY285 10/11/2011

HTY285 HTY285 08/10/2011

HTY285 HTY285 China 08/10/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 China 14/10/2011
00285

HTY285 21/01/2005

XL 3HT BTS11
3HT285 Phần Lan 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 Phần Lan 08/10/2011

HTY285 21/12/2010

HTY285 21/12/2010
HTY285 HTY285 Phần Lan 08/10/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 Phần Lan 14/10/2011
00285

HTY285 11/02/2001

HTY285 16/09/2013

HTY285 10/01/2011

HTY285 08/11/2011

HTY285 28/10/2011

HTY285 HTY285 08/10/2011

TC118.630 eHT
eHT00285 Việt Nam 31/12/2021
BTS20 000285

HTY285 HTY285 Việt Nam 08/10/2011

HTY285 HTY285 China 13/11/2015

HTY285 HTY285 Việt Nam 21/07/2016

HTY285 02/11/2011
XL 3HT BTS11
3HT285 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 Phần Lan 08/10/2011

HTY285 HTY285 Việt Nam 21/07/2016

XL 3HT BTS11
3HT285 Phần Lan 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 China 08/10/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 Phần Lan 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Phần Lan 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 China 13/10/2017

XL 3HT BTS11
3HT285 China 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 China 08/10/2011

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

HTY285 04/04/2011

HTY285 HTY285 Thụy Điển 08/10/2011


HTY285 30/11/2014

HTY285 HTY285 China 30/07/2019

HTY285 HTY285 China 20/09/2019

HTY285 03/11/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 Phần Lan 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 China 06/03/2015

HTY285 HTY285 China 06/03/2015

CT HTY BTS19
HTY285 Việt Nam 08/09/2019
00285

HTY285 28/06/2011

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

HTY285 HTY285 Thụy Điển 08/10/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 Thụy Điển 08/10/2011


HTY285 HTY285 Thụy Điển 08/10/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Germany 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Phần Lan 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 Phần Lan 08/10/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 Thụy Điển 08/10/2011

HTY285 HTY285 China 24/04/2015

XL HTY BTS11
HTY285 China 27/10/2015
00285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 Việt Nam 17/02/2017
00285

HTY285 HTY285 Việt Nam 08/10/2011

HTY285 HTY285 China 08/10/2011

XL 3HT BTS11
3HT285 China 14/10/2011
00285
3HT285 30/10/2011

HTY285 HTY285 China 13/10/2017

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

HTY285 HTY285 China 13/10/2017

XL 3HT BTS11
3HT285 Việt Nam 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Germany 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Germany 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Germany 14/10/2011
00285

HTY285 HTY285 Thụy Điển 08/10/2011

3HT285 Việt Nam 05/08/2013

HTY285 HTY285 Việt Nam 27/04/2012

IACV HNI BTS21


eHT00285 Việt Nam 22/09/2022
00285

HTY285 27/09/2010
HTY285 11/11/2011

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

HTY285 HTY285 Việt Nam 17/04/2015

HTY285 HTY285 Việt Nam 06/03/2015

HTY285 HTY285 Việt Nam 06/07/2019

HTY285 HTY285 China 17/04/2015

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 17/10/2014
00285

HTY285 HTY285 Việt Nam 02/06/2017

HTY285 HTY285 Việt Nam 13/11/2015

HTY285 11/02/2001

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 14/10/2011
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 China 15/08/2016
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 07/10/2011
00285
XL 3HT BTS11
3HT285 16/12/2009
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 Thụy Điển 20/03/2013
00285

XL 3HT BTS10
3HT285 Thụy Điển 01/10/2011
00501

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 Việt Nam 17/02/2017
00285

HTY285 HTY285 Việt Nam 06/03/2015

HTY285 HTY285 Việt Nam 06/03/2015

HTY285 HTY285 Việt Nam 06/03/2015

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 Việt Nam 17/02/2017
00285

HTY285 HTY285 China 06/03/2015

HTY285 HTY285 China 06/11/2017

HTY285 HTY285 China 17/04/2015

HTY285 HTY285 Việt Nam 17/04/2015

HTY285 HTY285 Việt Nam 17/04/2015


HTY285 HTY285 Việt Nam 06/03/2015

HTY285 HTY285 Việt Nam 06/03/2015

HTY285 HTY285 Việt Nam 17/04/2015

HTY285 HTY285 Việt Nam 07/10/2015

HTY285 HTY285 China 15/06/2017

HTY285 HTY285 China 09/06/2017

HTY285 HTY285 Việt Nam 07/10/2015

XL HTY BTS11
HTY285 China 13/11/2015
00285

XL HTY BTS11
HTY285 China 13/11/2015
00285

XL HTY BTS11
HTY285 China 13/11/2015
00285

HTY285 HTY285 China 17/04/2015

XL HTY BTS11
HTY285 China 13/11/2015
00285

HTY285 HTY285 China 17/04/2015


HTY285 HTY285 China 08/12/2020

HTY285 HTY285 China 15/01/2021

HTY285 HTY285 Việt Nam 13/02/2017

HTY285 HTY285 China 27/03/2015

HTY285 HTY285 China 23/09/2020

HTY285 HTY285 China 06/03/2015

HTY285 HTY285 China 17/12/2015

HTY285 HTY285 China 06/03/2015

HTY285 HTY285 China 27/03/2015

HTY285 HTY285 Việt Nam 13/10/2017

HTY285 HTY285 Việt Nam 13/10/2017

HTY285 Việt Nam 01/05/2009

HTY285 HTY285 Việt Nam 18/09/2015


HTY285 HTY285 Việt Nam 24/04/2015

HTY285 HTY285 China 13/11/2015

HTY285 HTY285 China 18/12/2017

HTY285 HTY285 China 04/01/2016

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

HTY285 HTY285 China 27/02/2016

HTY285 HTY285 China 21/08/2015

HTY285 HTY285 China 30/08/2017

HTY285 HTY285 USA 18/12/2017

HTY285 HTY285 China 30/12/2017

HTY285 HTY285 China 10/10/2016

HTY285 HTY285 China 02/02/2017

HTY285 HTY285 Việt Nam 06/03/2015


HTY285 HTY285 China 03/03/2015

HTY285 HTY285 China 06/11/2017

HTY285 HTY285 China 11/11/2017

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 China 07/10/2022
T02

HTY285 HTY285 China 27/03/2015

HTY285 HTY285 China 06/03/2015

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 Finland-China 27/06/2022
T01

HTY285 HTY285 China 27/03/2015

HTY285 HTY285 China 06/03/2015

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 Finland-China 07/10/2022
T03

XL2020HTY0285OL
HTY0285OLT01 Finland-China 26/10/2020
T01

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

HTY285 HTY285 Việt Nam 21/07/2016


HTY285 HTY285 China 23/01/2018

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 China 27/06/2022
T01

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 China 07/10/2022
T03

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 Trung Quốc 27/06/2022
T01

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 Trung Quốc 07/10/2022
T03

HTY285 HTY285 China 21/07/2016

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 Việt Nam 17/02/2017
00285

HTY285 HTY285 China 23/09/2020

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

TC118.630 eHT
eHT00285 Việt Nam 31/12/2021
BTS20 000285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285
XL 3HT BTS11
3HT285 China 15/08/2016
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 China 15/08/2016
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 China 15/08/2016
00285

XL 3HT BTS11
3HT285 China 15/08/2016
00285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

TC118.630 eHT
eHT00285 Việt Nam 31/12/2021
BTS20 000285

HTY285 HTY285 Việt Nam 13/10/2017

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 China 07/10/2022
T02

HTY285 HTY285 China 06/11/2017

HTY285 HTY285 China 25/06/2020


HTY285 HTY285 China 13/10/2017

XL2020HTY0285OL
HTY0285OLT01 China 26/10/2020
T01

HTY285 HTY285 China 06/07/2019

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 Việt Nam 17/02/2017
00285

TC118.630 eHT
eHT00285 Thụy Điển 17/03/2020
BTS20 000285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

XL eHT_0 BTS16
eHT00285 China 17/02/2017
00285

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 Việt Nam 27/06/2022
T01

XL2021HTY0285OL
HTY0285OLT01 Việt Nam 07/10/2022
T03

HTY285 HTY285 Việt Nam 18/05/2021

TC118.630 eHT
eHT00285 China 31/12/2021
BTS20 000285

HTY285 HTY285 Việt Nam 13/10/2018


XL2022HTY0285OT
eHT00285 CHINA 29/09/2022
N01

CT HTY BTS19
HTY285 China 08/09/2019
00285

HTY285 CHINA

HTY285 CHINA

HTY285 CHINA

TC118.630 eHT
eHT00285 CHINA 31/12/2021
BTS20 000285

TC118.630 eHT
eHT00285 CHINA 31/12/2021
BTS20 000285

TC118.630 eHT
eHT00285 CHINA 31/12/2021
BTS20 000285

TC118.630 eHT
eHT00285 China 31/12/2021
BTS20 000285

HTY285 HTY285 Việt Nam 08/12/2021

AU HTY BTS21
eHT00285 CHINA
00285_1

TC118.630 eHT
eHT00285 China 31/12/2021
BTS20 000285

TC118.630 eHT
eHT00285 China 31/12/2021
BTS20 000285
Đang tham gia quy
Tình trạng Ghi chú
trình
25 26 27

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Tiêu hao đã xử Không tham gia qui


lý trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Tiêu hao đã xử Không tham gia qui


lý trình

Tiêu hao đã xử Không tham gia qui


lý trình

Tiêu hao đã xử Không tham gia qui


lý trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Tiêu hao đã xử Không tham gia qui


lý trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Tiêu hao đã xử Không tham gia qui


lý trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Tiêu hao đã xử Không tham gia qui


lý trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Tiêu hao đã xử Không tham gia qui
lý trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Tiêu hao đã xử Không tham gia qui


lý trình

Tiêu hao đã xử Không tham gia qui


lý trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Tiêu hao đã xử Không tham gia qui


lý trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Tiêu hao đã xử Không tham gia qui


lý trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Không tham gia qui
Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình

Không tham gia qui


Đang sử dụng
trình
Trạng thái cắt chuyển sang
2.0
28

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0


Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0


Phát sinh mới trên 2.0

Đã cắt chuyển sang 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

Phát sinh mới trên 2.0

You might also like