You are on page 1of 13

DANH MỤC VẬT TƯ THIẾT BỊ

PROJECT: Gia Phú - Ninh Bình 1500

HÃNG SẢN XUẤT XUẤT XỨ KH/L


ĐƠN VỊ GHI CHÚ
A HẠNG MỤC / ITEM MÃ ODER/ ODER CODE PRODUCTION ORIGIN QUANTITY
UNIT REMARK

I1.1 Tủ điện điều khiển trung tâm #REF!


Nguồn vào
1 Pilot lamps 220VAC, red YW1P-1UQM3R IDEC china Cái 1
2 Pilot lamps 220VAC, Green YW1P-1UQM3G IDEC china Cái 1
3 Pilot lamps 220VAC, yellow YW1P-1UQM3Y IDEC china Cái 1
4 Cầu chì 2A + vỏ OMG-FS32X Omega china bộ 3
5 Emergency stop witch lamp 24VDC + cover MRA_RR1DOR + HW9Z-KG1 hanyoung china Cái 1 sau khi ấn nút dừng khẩn, đèn sẽ sáng
6 Alarm + buzz T060-PAD24R-D + HY-306-24 IDEC china bộ 1
7 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 2
8 Push Button Green YW1B-M1E10G IDEC china Cái 1 Reset còi
9 Current Transformer CT 300/5A Emic Asia Cái 3
10 Digital Multi meter VAF36A Selec India Cái 1
11 Bộ bảo vệ mất pha 600 VPR Selec India Cái 1
12 MCCB/3P/300A-36KA NF400-CW 300A Mitsubishi Asia Cái 1
13 Bộ bảo chống sét lan truyền 1pha A9L15692 Schneirder India Cái 1
14 Bộ nguồn 24VDC 20A ESSENTIAL-PS/1AC/24DC/480W/EE Phoenix Contact Asia Cái 1
15 Bus Bar 300A(Đồng mạ thiếc, bọc ghen co) Asia hệ 1
16 Quạt, đèn louver,… Leipole Việt Nam hệ 1
Accessories(Nameplate, cose,ổ cắm,dây đấu nối, cốt, bộ ổn nhiệt, quạt,
17 đèn..…) Leipole,… Việt Nam hệ 1

Đầu ra

1 Val điện 220VAC 1


1 MCB/2P/6A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 1 220VAC
2 Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 1
3 Overload relay 2.8-4.4A TH-T18 3.6A Mitsubishi Asia Cái 1
4 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 1
5 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 2 open- close
6 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 1 stop
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 0
8 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 5
9 Cầu đấu, tên, cose, dây,… china/VN Cái 1 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm
2 Bơm dịnh lwowjang hóa chất 0.25kw x10 10
1 MCB/3P/6A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 10
2 Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 10
3 Overload relay 0.7-1.1A TH-T18 0.9A Mitsubishi Asia Cái 10
4 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 10
5 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 10
6 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 10
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 10
8 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 20
9 Cầu đấu, tên, cose, dây,… china/VN Cái 10 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm

2 Gạt bùn bể lắng sinh học0.75kw x 1 1


1 MCB/3P/10A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 1
2 Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 1
3 Overload relay 1.7-2.5A TH-T18 2.1A Mitsubishi Asia Cái 1
4 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 1
5 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 1
6 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 1
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 1
8 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 2
9 Cầu đấu, tên, cose, dây,… china/VN Cái 1 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm

2 Bơm rỏ ri x 2 + Bơm bùn tới bể nén bùn x2 0.4kw x 4 4


1 MCB/3P/6A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 4
2 Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 4
3 Overload relay 1-1.6A TH-T18 1.3A Mitsubishi Asia Cái 4
4 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 4
5 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 4
6 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 4
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 4
8 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 8
9 Cầu đấu, tên, cose, dây,… china/VN Cái 4 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm

2 Gjat bùn hóa lý x 2 0.55kw x2 2


1 MCB/3P/6A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 2
2 Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 2
3 Overload relay 1.4-2A TH-T18 1.7A Mitsubishi Asia Cái 2
4 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 2
5 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 2
6 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 2
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 2
8 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 4
9 Cầu đấu, tên, cose, dây,… china/VN Cái 2 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm

2 Khuấy chìm x 4 + bơm bùn hóa lý x 2 0.75kw x6 6


1 MCB/3P/10A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 6
2 Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 6
3 Overload relay 1.7-2.5A TH-T18 2.1A Mitsubishi Asia Cái 6
4 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 6
5 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 6
6 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 6
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 6
8 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 12
9 Cầu đấu, tên, cose, dây,… china/VN Cái 6 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm

3 Khuấy keo tụ x1 , tạo bông x 1 ,bơm bùn lắng sinh học x 2, 1.5kw x 2 4
1 MCB/3P/16A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 4
2 Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 4
3 Overload relay 2.8-4.4A TH-T18 3.6A Mitsubishi Asia Cái 4
4 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 4
5 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 4
6 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 4
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 4
8 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 8
9 Cầu đấu, tên, cose, dây, … china/VN Cái 4 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm

bơm điều hòa x 3 + bơm lưu nước x 2 + bơm sự cố x1 + bơm tuần hoàn
3 x 3 , 2.2kw x9 9
1 MCB/3P/20A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 9
2 Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 9
3 Overload relay 4-6A TH-T18 5A Mitsubishi Asia Cái 9
4 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 9
5 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 9
6 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 9
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 9
8 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 18
9 Cầu đấu, tên, cose, dây, ,… china/VN Cái 9 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm

3 bơm hố thu gom x2 , 3.7x2kw 2


1 MCB/3P/25A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 2
2 Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 2
3 Overload relay 7-11A TH-T18 9A Mitsubishi Asia Cái 2
4 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 2
5 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 2
6 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 2
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 2
8 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 4
9 Cầu đấu, tên, cose, dây,,… china/VN Cái 2 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm
3 Bơm nước đến bồn lọc áp lực x 3, 4kw x3 3
1 MCB/3P/32A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 3
2 Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 3
3 Overload relay 7-11A TH-T18 9A Mitsubishi Asia Cái 3
4 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 3
5 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 3
6 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 3
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 3
8 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 6
9 Cầu đấu, tên, cose, dây, …. china/VN Cái 3 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm

3 Máy thổi khí bể điều hòa x 2, 5.5kw x 2 2


1 MCB/3P/50A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 2
2 Contactor 3P 18A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 2
3 Overload relay 12-18A TH-T18 9A Mitsubishi Asia Cái 2
4 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 2
5 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 2
6 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 2
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 2
8 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 4
9 Cầu đấu, tên, cose, dây, …. china/VN Cái 2 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm

3 máy thổi khí bể hiếu khí 11kw, 3x11kw 3


1 MCB/3P/40A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 2
2 Biến tần 15kW Yaskawa Asia Cái 0 tính ở mục PLC_ Biến Tần
3 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 2
4 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 2
5 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 2
6 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 2
7 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 9
8 Cầu đấu, tên, cose, dây, cáp màn hình biến tần,… china/VN Cái 2 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm

2 Cấp nguồn thiết bị


1 MCB/2P/50A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 1 chiếu sáng nhà điều hành
2 MCB/2P/32A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 1 cấp ngồn TQT
3 MCB/3P/25A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 0
4 MCB/3P/50A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 3 chiếu sáng ngoài trời, hóa chất, MEB
2 Seensor- cảm biến
1 MCB/2P/6A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 10 Điều khiển
2 MCB/2P/10A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 1 qujat đèn
3 MCB/2P/16A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 0
4 MCB/2P/20A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 1 nguồn 24VDC
5 MCB/2P/25A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 1 ổ cắm
6 MCB/2P/32A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 2 Chống sét,UPS
7 MCB/2P/50A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 1 biến áp cách ly

11 Bộ biến áp cách ly 2000VA NDK-2000 CHINT china bộ 1


3 Relay điều khiển
1 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 5 1 cho MEB, 4 cho Khuấy hóa chất
3 Relay cho phao
1 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 25
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Red YW1P-1UQ4R IDEC china Cái 25 đèn báo cho phao quả
4 Dự phòng
1 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 10
2 MCB/3P/32A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 1
3 MCB/2P/25A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 2

Tủ điện trong nhà 1 lớp cánh, 1 mặt cánh


Dimension(HxWxD): 2200x3600x500mm
RAL: 7032 Việt Nam Hệ 1 Tủ điện 4khoang
DANH MỤC VẬT TƯ THIẾT BỊ
PLC
PROJECT: Gia Phú - Ninh Bình 1500
KH/L
HÃNG SẢN XUẤT XUẤT XỨ
ĐƠN VỊ QUANTI GHI CHÚ
A HẠNG MỤC / ITEM MÃ ORDER/ ORDER CODE PRODUCTION ORIGIN
UNIT TY REMARK

I HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PLC


Load current supply PM 190W, 120/230 V AC,
1 24 V DC, 8 A 6EP1333-4BA00 Siemens EU bộ 1

System power supply, PS 60W 120/230V AC/DC 6ES7507-0RA00-0AB0 Siemens EU bộ 1


2
3 CPU 1511-1 PN 6ES7511-1AK02-0AB0 Siemens EU bộ 1
Digital input, DI 32x24VDC BA; incl. front connector EU 7
4 push-in 6ES7521-1BL10-0AA0 Siemens bộ

5 Digital output, DQ 32x24VDC/0.5A BA; incl. front EU 2


connector push-in 6ES7522-1BL10-0AA0 Siemens bộ
6 Analog input, AI 8xU/I/RTD/TC ST 6ES7531-7KF00-0AB0 Siemens EU bộ 1
7 Analog output, AQ 8xU/I HS 6ES7532-5HF00-0AB0 Siemens EU bộ 1
8 Memory card, 4 MB 6ES7954-8CL03-0AA0 Siemens EU cái 1

9 Front connector, push-in system for 35mm EU 2


modules, 40-pin 6ES7592-1BM00-0XB0 Siemens bộ
10 Mounting rail S7-1500, 530 mm 6ES7590-1AF30-0AA0 Siemens EU bộ 1

11 bộ chia tín hiệu lưu lượng kế đầu vào z170reg-1 seneca EU bộ 1 lưu lượng kế đầu vào
12 Kết nối internet -online V-BOX S-3N wecon china/taiwan cái 2 chuyển về văn phòng
13 Cáp truyền thông profinet 6XV1840-2AH10 Siemens EU m 40 chuyển ra công trường/ hoặc về văn phòng
14 Đầu nối Profinet 6GK1901-1BB10-2AA0 Siemens EU cái 6 chuyển ra công trường/ hoặc về văn phòng
DANH MỤC VẬT TƯ THIẾT BỊ
PROJECT: Gia Phú - Ninh Bình 1500
(TỦ ĐIỆN)
KH/L
HÃNG SẢN XUẤT XUẤT XỨ
ĐƠN VỊ QUANTI GHI CHÚ
A HẠNG MỤC / ITEM MÃ ORDER/ ORDER CODE PRODUCTION ORIGIN Đơn giá Thành tiền
UNIT TY REMARK

I.3 Tủ điện LP-01 KHU NHÀ HÓA CHẤT

Vỏ tủ trong nhà, sơn tĩnh điện, 1 lớp cánh, 1 mặt cánh,


tôn dày 2mm. Việt Nam Cái 1
Kích thước(HxWxD): 800x600x250mm
RAL: 7032
Đầu vào
1 Cầu chì 6A + Vỏ Omega Việt Nam Cái 4
2 Pilot lamps 220VAC, Red YW1P-1EQM3R IDEC china Cái 1
3 Pilot lamps 220VAC, Green YW1P-1EQM3G IDEC china Cái 1
4 Pilot lamps 220VAC, Yellow YW1P-1EQM3Y IDEC china Cái 1
5 Bộ bảo vệ mất pha 600 VPR Selec India Cái 1
6 MCB/3P/50A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 1 nguồn tổng
Cảnh báo, bảo vệ
1 Emergency stop witch lamp 24VDC MRA_RR1DOR Hanyoung china Cái 1
2 Bộ nguồn 24VDC 5A ESSENTIAL-PS/1AC/24DC/120W/EE Phoenix Contact Asia Cái 1
Đầu ra
Cho 4 động cơ khuấy 0.75kW và 1
1 MCB/3P/6A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 5 MCB dự phòng
2 Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 4
3 Overload relay 1-1.6A TH-T18 1.3A Mitsubishi Asia Cái 4
4 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 4
5 Pilot lamps 24V AC/DC, Green YW1P-1UQ4G IDEC china Cái 4
6 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 4
7 Switch 3 position YW1S-3E20 IDEC china Cái 4
8 MCB/2P/32A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 1 chiếu sáng
9 MCB/2P/6A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 2 điều khiển x2
Vật tư phụ
Phụ kiện khác(máng nhựa, dây cáp, tem nhãn, cầu đk, cáp đấu nối…) Hệ 1
KHỐI LƯỢNG TỔNG HỢP

PROJECT: Gia Phú - Ninh Bình 1500

STT Tên Vật Tư Thông Số Kĩ Thuật Vật Liệu Nhà Cung Cấp ĐVT SL Ghi chú

ỐNG LUỒN VÀ THANG MÁNG CÁP, ỐNG LUỒN


1 Máng cáp 600 + nắp W=600mm, H=100mm, T=1,5mm tôn Zam VN m 5.0 W=600mm, H=100mm, T=1,5mm,tôn Zam

2 Máng cáp 300+ nắp W=300mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN m 35.0 W=300mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

3 Máng cáp 200+ nắp W=200mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN m 37.5 W=200mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

4 Máng cáp 150+ nắp W=150mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN m 135.0 W=150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

5 Cút vuông đứng co xuống 600+ nắp W=600mm, H=100mm, T=1,5mm tôn Zam VN cái 1.0 W=600mm, H=100mm, T=1,5mm,tôn Zam

6 Cút vuông đứng co xuống 300+ nắp W=300mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 3.0 W=300mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

7 Cút vuông đứng co xuống 200+ nắp W=200mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 1.0 W=200mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

8 Cút vuông đứng co xuống 150+ nắp W=150mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 6.0 W=150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

9 Cút vuông đứng co lên 300+ nắp W=300mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 2.0 W=300mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

10 Cút vuông đứng co lên 200+ nắp W=200mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 0.0 W=200mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

11 Cút vuông đứng co lên 150+ nắp W=150mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 2.0 W=150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

12 Cút vuông ngang 300+ nắp W=300mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 4.0 W=300mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

13 Cút vuông ngang 200+ nắp W=200mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 1.0 W=200mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

14 Cút vuông ngang 150+ nắp W=150mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 5.0 W=150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

15 Cút T thu 300 - 150 + nắp W=300/300/150mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 1.0 W=300/300/150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

W=150/150/150mm, H=100mm,
16 Cút T đều 150 tôn Zam VN cái 1.0 W=150/150/150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
T=1,2mm
17 Bịt máng cáp 600 + nắp W=600mm, H=100mm, T=1,5mm tôn Zam VN cái 0.0 W=600mm, H=100mm, T=1,5mm,tôn Zam

18 Bịt Máng cáp 300+ nắp W=300mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 1.0 W=300mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

19 Bịt Máng cáp 200+ nắp W=200mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 1.0 W=200mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

20 Bịt Máng cáp 150+ nắp W=150mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 9.0 W=150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam

tấm cao su cách điện lót đáy tủ điện nhà


21 Cao su cách điện lót đáy tủ điều khiển 3600x500x1.2 mm VN cái 1.0
điều hành, cố định tủ điện

22 Nối máng + bulong, ốc vít theo máng cáp VN gói 1.0

BaAn, Thăng Long,


24 Ống xoắn HDPE 160/125 HDPE m 0.0
…..
BaAn, Thăng Long, từ tủ trung tâm sang nhà hóa chất, bể
25 Ống xoắn HDPE 130/100 HDPE m 200.0
….. lắng, hố ga điện 03
BaAn, Thăng Long,
26 Ống xoắn HDPE 85/65 HDPE m 200.0
…..
BaAn, Thăng Long,
27 Ống xoắn HDPE 65/50 HDPE 0.0
…..
BaAn, Thăng Long, từ ATS sang nhà bảo vệ, nhà ép bùn,
28 Ống xoắn HDPE 50/40 HDPE m 50.0
….. máng xuống TQT,…
BaAn, Thăng Long,
29 Ống xoắn HDPE 40/30 HDPE m 0.0
…..
KHỐI LƯỢNG TỔNG HỢP

PROJECT: Gia Phú - Ninh Bình 1500

STT Tên Vật Tư Thông Số Kĩ Thuật Vật Liệu Nhà Cung Cấp ĐVT SL Ghi chú

HỆ THỐNG CÁP ĐIỆN CHO THIẾT BỊ


4 Cu/XLPE/PVC 4CX1.5mm2 Cadisun m 2000
5 Cu/XLPE/PVC 4CX2,5mm2 Cadisun m 100
6 Cu/XLPE/PVC 4Cx4mm2 Cadisun m 350
7 Cu/XLPE/PVC 4Cx6mm2 Cadisun m 450

11 Cu/XLPE/PVC 3CX1,5mm2 Cadisun m 250

12 CVV 5x1,5mm2 Altek m 750 Cáp tín hiệu cảm biến


13 CVV 10x1,5mm2 Altek m 400 Cáp nguồn cảm biến
14 CVV-S 2x1.5mm2 Altek m 400 tín hiếu

15 E.Cu/PVC 1X6mm2 Cadisun m 160


KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ
PROJECT: Gia Phú - Ninh Bình 1500

STT Tên Vật Tư Thông Số Kĩ Thuật Mã, kích thước Nhà Cung Cấp Đơn Vị Cấp Hàng ĐVT SL GHI CHÚ
II ĐIỆN CHIẾU SÁNG NGOÀI NHÀ ###
1 Cột đèn chiếu sáng đèn đơn gòm cần, bát giác h=9m/ 1 bóng/Mạ kẽm nhúng nóng theo bản vẽ VN bộ 7 theo bản vẽ
2 Cột đèn chiếu sáng đèn kép gồm cấn, gát giác, mac kẽm h=9m/ 2 bóng theo bản vẽ VN bộ 2 theo bản vẽ
3 Cột đèn chiếu sáng h=5m/4 bóng theo bản vẽ VN bộ 0 ###
5 Bóng đèn LED 100W PSTL100L /Paragon Paragon bộ 11 ###
6 Bóng đèn LED 80W POLH8065/ Paragon Paragon bộ ###
7 Khung móng cột đèn chiếu sáng 4xM24x300x300 theo bản vẽ bộ 9 ###
8 Cọc tiếp địa L63x63x6/ h=2,5m, cọc 9 ###
9 Cáp điện CU/XLPE/PVC (4x4)mm2 Cadisun m 400 ###
10 Cáp điện CU/XLPE/PVC (3x1,5)mm2 Cadisun m 128 ###
Vỏ Tủ điều khiển chiếu sáng ngoài nhà CS-01 (theo bản vẽ) W600xH400xD180 cái 1 ###
MCB 3P 50A/6KA BH-D6 3P Mitsubishi cái 1
MCB 2P 6A/6KA BH-D6 2P Mitsubishi cái 2
Contactor MC 12A S-T12 AC200V Mitsubishi cái 1
11
Timer 24h Camsco/Panasonic bộ 1
Chuyển mạch 3 vị trí idec bộ 1
Cầu đấu 16A bộ 1
Nút nhấn start,stop đèn báo kèm xanh,đỏ idec cái 2
12 Bảng cửa cột cái 9 ###
13 MCB 2P 10A/6KA Gắn trên bảng điện cột đèn BH-D6 2P Mitsubishi cái 9 ###
14 Ống luồn điện gân xoắn HDPE D40/30 BaAn, Thăng Long,….. m 350 ###
15 Bảng cảnh báo cáp rộng 30-40cm m 350 ###
16 Mốc cảnh báo cáp ngầm hạ thế sứ cái 20 ###
KHỐI LƯỢNG TỔNG HỢP
PROJECT: Gia Phú - Ninh Bình 1500

STT Tên Vật Tư Thông Số Kĩ Thuật Mã Hàng/Vật Liệu Nhà Cung Cấp ĐVT SL Ghi chú

ĐIỆN CHIẾU SÁNG TRONG NHÀ PHỤ TRỢ


1 Máng đơn, sử dụng đèn led 1,2m L=1,2m Rạng động bộ 16
2 Máng đôi lắp nổi sử dụng bóng đèn led 1.2m lắp riêng L=1,2m Rạng động bộ 3 lắp nhà máy thổi khí ( không có ẩm)
bộ kèm, lắp nhà hóa chất, nhà để xe, nhà
2 Đèn led máng đôi chống ẩm sắn bộ ( bộ kèm máng + đèn) L=1,2m Led Tub T8 TT01 Rạng động bộ 9 ép bùn chống ẩm
3 Bóng đèn led L=1,2m 20 W/bóng Led Tub T8 TT01 Rạng động cái 22
4 đèn tròn nhà vệ sinh ( bảo vệ ngoài + đèn ) - như bản vẽ Rạng động bộ 6
5 Quạt thông gió sino 4 lưu ý khi thi công lỗ chờ
các vị trí nhà để xe, nhà ép bùn, nhà hóa
6 Ổ cắm đôi 3 chấu 220v-16A sino bộ 16 chất có lắp che bảo vệ
nhà bảo vệ, dể xe có thể dùng công tắc đôi
7 Công tắc đôi 220v sino bộ 8 hoặc đơn
8 Công tắc ba 220v sino bộ 8
9 Tủ điện âm tường 8-12 modul sino bộ 1 nhà điều hành
10 Tủ điện âm tường 04-08 modul sino bộ 6 các nhà phụ trợ
11 MCB 2P/50A Mitsubishi cái 2
12 MCB 2P/25A Mitsubishi cái 5
13 MCB 2P/32A Mitsubishi cái 3
14 MCB 1P/6A Mitsubishi cái 12
15 RCBO 2P/40A Mitsubishi cái 3
16 RCBO 2P/16A Mitsubishi cái 4
19 Dây điện CU/PVC 1x6 Màu đỏ Cadisun m 100 tạm tính - theo bản vẽ đính kèm
20 Dây điện CU/PVC 1x6 Màu xanh Cadisun m 10 tạm tính - theo bản vẽ đính kèm
21 Dây điện CU/PVC 1x6 Vàng xanh Cadisun m 10 tạm tính - theo bản vẽ đính kèm
22 Dây điện CU/PVC 1x4 Màu đỏ Cadisun m 400 tạm tính - theo bản vẽ đính kèm
23 Dây điện CU/PVC 1x4 Màu xanh Cadisun m 400 tạm tính - theo bản vẽ đính kèm
24 Dây điện CU/PVC 1x4 Vàng xanh Cadisun m 400 tạm tính - theo bản vẽ đính kèm
25 Dây điện CU/PVC 1x1,5 Màu đỏ Cadisun m 600 tạm tính - theo bản vẽ đính kèm
26 Dây điện CU/PVC 1x1,5 Màu xanh Cadisun m 600 tạm tính - theo bản vẽ đính kèm
27 Dây điện CU/PVC 1x1,5 ( tiếp địa) Vàng xanh Cadisun m 600 tạm tính - theo bản vẽ đính kèm
KHỐI LƯỢNG TỔNG HỢP

PROJECT: Gia Phú - Ninh Bình 1500

STT Tên Vật Tư Thông Số Kĩ Thuật Vật Liệu Nhà Cung Cấp ĐVT SL

V HỆ THỐNG PCCC
1 Tủ chứa bình bọt và khí CO2 chữa cháy VN cái 6
2 Bình chữa cháy bằng bột loại 3 kg - TQ MFZL4 TQ cái 12
3 Binh chữa cháy bằng khí CO2 loại 3 kg - TQ MT3 TQ cái 6
4 Biển hiện + tiêu lệnh VN bộ 6
5 Kiểm đinh hệ bình bọt VN Hệ 1
Ghi chú
KHỐI LƯỢNG TỔNG HỢP

PROJECT: Gia Phú - Ninh Bình 1500

STT Tên Vật Tư Thông Số Kĩ Thuật Vật Liệu Nhà Cung Cấp ĐVT SL Ghi chú

HỆ THỐNG CHỐNG SÉT


LAP-BX125T
1 Kim thu sét Liva bộ 1 BÁN KÍNH 74M

2 Cọc thép mạ đồng tiếp địa L=2,5m. Ø=16mm India cọc 5


3 Khới nói cách điện đầu kim - cột, ren ngoài phi 60 Ø=60mm Vn cái 1 như bản vẽ
4 Kẹp cáp (giữa cáp & cọc tiếp đất) Cáp 70& cọc 16 Vn bộ 5
5 Dây đồng trần 70mm2 Cadisun m 35
6 Dây cáp điện Cu/pvc 1x70mm2 Cadisun m 40
7 Tủ kiểm tra tiếp địa (gồm sứ cách điện, thanh cái Cu….) 200x300x150(WxHxD) Tủ ngoài trời tủ 1
8 Cột thu sét trụ bát giác thu côn, đỉnh cột có ren trong phi 60 12m Mạ kẽm nhúng nóng hapulico bộ 1 như bản vẽ
10 Khung móng cột thu sét Mạ kẽm nhúng nóng VN bộ 1
DANH MỤC VẬT TƯ THIẾT BỊ
PROJECT: WASTEWATER TREATMENT PLANT

KH/L
HÃNG SẢN XUẤT XUẤT XỨ
ĐƠN VỊ QUANTI GHI CHÚ
A HẠNG MỤC / ITEM MÃ ORDER/ ORDER CODE PRODUCTION ORIGIN Đơn giá Thành tiền
UNIT TY REMARK

I.1 Tủ điện tủ tụ bù/ATS 115,805,450

Vỏ tủ điện trong nhà, 1 lớp cánh, 1 mặt cánh, tôn


dày 2mm sơn tĩnh điện. Việt Nam Cái 0 0
Kích thước(HxWxD): 2000x800x500mm
RAL: 7032 15,000,000

Tủ điện ngoài trời, 2 lớp cánh, 1 mặt cánh, tôn


dày 2mm sơn tĩnh điện. Việt Nam Cái 1 15,000,000 15,000,000
Kích thước(HxWxD): 2200x800x500mm
RAL: 7032
Đầu vào
Cầu chì 6A +Vỏ OMG-FS32X+OFL10x38-6A Omega china bộ 7 25,000 175,000
Pilot lamps 220VAC, Red YW1P-1EQM3R IDEC china Cái 2 60,350 120,700
Pilot lamps 220VAC, Green YW1P-1EQM3G IDEC china Cái 2 60,350 120,700
Pilot lamps 220VAC, Yellow YW1P-1EQM3Y IDEC china Cái 2 60,350 120,700
Current Transformer CT 400/5A Emic Asia Cái 0 527,000 0 Bao gồm phí kiểm định
Current Transformer CT 50/5A Emic Asia Cái 0 527,000 0 Bao gồm phí kiểm định
Current Transformer CT 75/5A Emic Asia Cái 0 527,000 0 Bao gồm phí kiểm định
Current Transformer CT 100/5A Emic Asia Cái 0 527,000 0 Bao gồm phí kiểm định
Current Transformer CT 150/5A Emic Asia Cái 0 527,000 0 Bao gồm phí kiểm định
Current Transformer CT 200/5A Emic Asia Cái 0 527,000 0 Bao gồm phí kiểm định
Current Transformer CT 250/5A Emic Asia Cái 0 527,000 0 Bao gồm phí kiểm định
Current Transformer CT 300/5A Emic Asia Cái 0 527,000 0 Bao gồm phí kiểm định
Current Transformer CT 400/5A Emic Asia Cái 0 527,000 0 Bao gồm phí kiểm định
Current Transformer CT 500/5A Emic Asia Cái 0 538,000 0 Bao gồm phí kiểm định
Current Transformer CT 600/5A Emic Asia Cái 0 538,000 0 Bao gồm phí kiểm định

Current Transformer CT 400/5A, 500/5A, 600/5A, Emic Asia Cái 7 627,000 4,389,000 Bao gồm phí kiểm định
phi 80
Công tơ điện tử đa năng ME-40 Emic Asia Cái 0 7,532,200 0 Bao gồm phí kiểm định

Digital Multi meter VAF VAF36A Selec India Cái 2 1,500,000 3,000,000
Digital Multi meter MFM MFM384 Selec India Cái
Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS, 4P-100A OSS - 61 TN Osemco (Osung) Korea Cái 0 14,800,000 0
Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS, 4P-200A OSS - 62 TN Osemco (Osung) Korea Cái 0 16,700,000 0
Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS, 4P-400A OSS - 64 TN Osemco (Osung) Korea Cái 1 29,900,000 29,900,000
Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS, 4P-600A OSS - 66-TN Osemco (Osung) Korea Cái 0 33,400,000 0

Bus Bar 400A, 3P+N+E, mạ thiếc Asia hệ 1 8,000,000 8,000,000


Nguồn, đk, chức năng, dự phòng
Bộ điều khiển ATS ADC III Osemco (Osung) Korea Cái 1 6,000,000 6,000,000

-phù hợp với thông số ắc qui của MFĐ


Bộ sạc ắc qui MFD Smartgen/deepa Asia Cái 1 -DA mới
-Switch 3 position YW1S-3E20 IDEC china Cái 1 85,000 85,000
Push Button w/lamp 220VAC, Red YW1L-M2E11QM3R IDEC china Cái 6 163,200 979,200
Push Button w/lamp 220VAC, Green YW1L-M2E11QM3G IDEC china Cái 6 163,200 979,200
-MCCB/3P/60A-7,5KA NF63-SV 60A Mitsubishi Asia Cái 6 1,173,000 7,038,000
-Contactor 3P 50A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T50 AC200V Mitsubishi Asia Cái 6 2,419,950 14,519,700

Bộ tụ bù 3P-380V, 5KVAr-50Hz, tụ khô Mikro Malaysia bộ 0 380,000 0


Bộ tụ bù 3P-380V, 10KVAr-50Hz, tụ khô MKC-445100KT Mikro Malaysia bộ 0 540,000 0
Bộ tụ bù 3P-380V, 15KVAr-50Hz, tụ khô MKC-445150KT Mikro Malaysia bộ 0 720,000 0
Bộ tụ bù 3P-380V, 20KVAr-50Hz, tụ khô MKC-445200KT Mikro Malaysia bộ 0 820,000 0
Bộ tụ bù 3P-380V, 25KVAr-50Hz, tụ khô MKC-445250KT Mikro Malaysia bộ 6 1,025,000 6,150,000
Bộ tụ bù 3P-380V, 30KVAr-50Hz, tụ khô MKC-445300KT Mikro Malaysia bộ 0 1,230,000 0
Bộ tụ bù 3P-380V, 40KVAr-50Hz, tụ khô MKC-445400KT Mikro Malaysia bộ 0 2,320,000 0
Bộ tụ bù 3P-380V, 50KVAr-50Hz, tụ khô MKC-445500KT Mikro Malaysia bộ 0 2,525,000 0

-MCB/2P/16A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 1 306,000 306,000


Bộ điều khiển tụ bù 6 cấp PRF60 Mikro Malaysia 1 2,500,000 2,500,000
Bộ điều khiển tụ bù 8 cấp Mikro Malaysia 0 2,900,000 0
-MCB/2P/10A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 1 306,000 306,000 Nguồn chiếu sáng nhà MPĐ
-MCB/2P/6A-6KA BH-D6 2P Mitsubishi Asia Cái 1 659,600 659,600 Chọn 2 (6a-2p) hoặc 1 (6a-2p) +1 (10a-2p)
Đầu ra
-MCCB/3P/400A-40KA NF400-CW 400A Mitsubishi Asia Cái 1 8,456,650 8,456,650
Vật tư phụ
Vật tư phụ (Accessories) Việt Nam hệ 1 7,000,000 7,000,000
I.2 Tủ điện điều khiển 90,347,200

Hệ tủ điện trong nhà1 lớp cánh, 1 mặt cánh, tôn


dày 2mm sơn tĩnh điện. Việt Nam Hệ 1 36,000,000 36,000,000
Kích thước(HxWxD): 2200x2700x500mm
RAL: 7032
Đầu vào
Cầu chì 6A +Vỏ Omega china bộ 3 25,000 75,000
Pilot lamps 220VAC, Red YW1P-1EQM3R IDEC china Cái 1 60,350 60,350
Pilot lamps 220VAC, Green YW1P-1EQM3G IDEC china Cái 1 60,350 60,350
Pilot lamps 220VAC, Yellow YW1P-1EQM3Y IDEC china Cái 1 60,350 60,350
Current Transformer CT 400/5A emic Asia Cái 3 627,000 1,881,000 Bao gồm phí kiểm định
Digital Multi meter VAF36A Selec India Cái 1 1,350,000 1,350,000
Bộ bảo vệ mất pha 600 VPR Selec India Cái 1 650,000 650,000

Đồng hồ volt kế 0-500V DE96-500V Omega Asia Cái 0 252,000 0


Chuyển mạch volt CAM-V Omega Asia Cái 0 252,000 0
Đồng hồ Ampe 400/5A DE96-400/5A Omega Asia Cái 0 252,000 0
Chuyển mạch Ampe CAM-A Omega Asia Cái 0 252,000 0

-MCCB/3P/600A-50KA NF630-SW 600A Mitsubishi Asia Cái 1 15,876,300 15,876,300

Bus Bar 400A, 3P+N+E, mạ thiếc Asia hệ 1 12,000,000 12,000,000


Cảnh báo, bảo vệ
Emergency stop YW1B-V4E11R+HW9Z-KG1 IDEC china Cái 0 530,400 0
Emergency stop (Dừng khẩn kèm đèn DC) MRA-RR1D0R HANYOUNG Cái 1 120,000 120,000 DA Mới
Alarm/buzz china bộ 1 300,000 300,000
-Auxiliary relay 2CO 24VDC with socket RN2S-NL-D24+SN2S-05D IDEC china Cái 2 116,450 232,900
Push Button 1 NO nhấn nhả, Green YW1B-M1E10G IDEC china Cái 1 46,750 46,750

-MCB/2P/50A-6KA BH-D6 2P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 1 499,800 499,800


chống sét lan truyền SPD/1P+N/20KA, EZ9L33620
type 2 (Easy9 SPD) Schneider Asia Cái 1 829,400 829,400 Cần hệ tiếp địa riêng

Bộ ổn nhiệt - Thermostat (Cho quạt) JWT6011F (NO) China Bộ 1 200,000 200,000


Bộ ổn nhiệt - Thermostat (Cho điện trở sưởi) JWT6011R (NC) China Bộ 200,000 0
Bộ ổn nhiệt - Thermostat (Cho quạt + điện trở sưởi) JWT6012 (NO+NC) China Bộ 390,000 0
Bộ giám sát ẩm - Hygrostat (Cho điện trở sưởi) JWT6013 China Bộ 770,000 0
Bộ sưởi tủ điện - Cabinet heater 15W JRQ15 China Bộ 270,000 0
Bộ sưởi tủ điện - Cabinet heater 30W JRQ30 China Bộ 290,000 0
Bộ sưởi tủ điện - Cabinet heater 45W JRQ45 China Bộ 300,000 0
Bộ sưởi tủ điện - Cabinet heater 60W JRQ60 China Bộ 370,000 0
Bộ sưởi tủ điện - Cabinet heater 75W JRQ75 China Bộ 450,000 0
Bộ sưởi tủ điện - Cabinet heater 100W JRQ100 China Bộ 540,000 0
Bộ sưởi tủ điện - Cabinet heater 150W JRQ150 China Bộ 660,000 0
Đầu ra
MCB/1P/6A-6KA BH-D6 1P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 180,200 0
MCB/1P/10A-6KA BH-D6 1P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 125,800 0

MCB/2P/6A-6KA BH-D6 2P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 428,400 0


MCB/2P/10A-6KA BH-D6 2P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 306,000 0
MCB/2P/16A-6KA BH-D6 2P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 306,000 0
MCB/2P/20A-6KA BH-D6 2P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 306,000 0
MCB/2P/25A-6KA BH-D6 2P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 345,950 0
MCB/2P/32A-6KA BH-D6 2P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 345,950 0
MCB/2P/40A-6KA BH-D6 2P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 419,900 0
MCB/2P/50A-6KA BH-D6 2P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 499,800 0
MCB/2P/63A-6KA BH-D6 2P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 534,650 0

MCB/3P/6A-6KA BH-D6 3P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 659,600 0


MCB/3P/10A-6KA BH-D6 3P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 543,150 0
MCB/3P/16A-6KA BH-D6 3P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 543,150 0
MCB/3P/20A-6KA BH-D6 3P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 543,150 0
MCB/3P/25A-6KA BH-D6 3P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 594,150 0
MCB/3P/32A-6KA BH-D6 3P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 594,150 0
MCB/3P/40A-6KA BH-D6 3P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 668,950 0
MCB/3P/50A-6KA BH-D6 3P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 748,850 0
MCB/3P/63A-6KA BH-D6 3P (Type C) Mitsubishi Asia Cái 799,850 0

MCCB/3P/32A-7,5KA NF63-SV 32A Mitsubishi Asia Cái 1,313,250 0


MCCB/3P/40A-7,5KA NF63-SV 40A Mitsubishi Asia Cái 1,313,250 0
MCCB/3P/50A-7,5KA NF63-SV 50A Mitsubishi Asia Cái 1,313,250 0
MCCB/3P/60A-7,5KA NF63-SV 60A Mitsubishi Asia Cái 1,313,250 0

MCCB/3P/50A-10KA NF63-HV 50A Mitsubishi Asia Cái 1,486,650 0


MCCB/3P/60A-10KA NF63-HV 60A Mitsubishi Asia Cái 1,486,650 0
MCCB/3P/75A-10KA NF-125-CV 75A Mitsubishi Asia Cái 2,066,350 0
MCCB/3P/80A-10KA NF-125-CV 80A Mitsubishi Asia Cái 2,066,350 0
MCCB/3P/100A-10KA NF-125-CV 100A Mitsubishi Asia Cái 2,066,350 0

MCCB/3P/100A-25KA NF250-CV 100A Mitsubishi Asia Cái 3,570,000 0


MCCB/3P/125A-25KA NF250-CV 125A Mitsubishi Asia Cái 3,570,000 0
MCCB/3P/150A-25KA NF250-CV 150A Mitsubishi Asia Cái 3,570,000 0
MCCB/3P/175A-25KA NF250-CV 175A Mitsubishi Asia Cái 3,570,000 0
MCCB/3P/200A-25KA NF250-CV 200A Mitsubishi Asia Cái 3,570,000 0
MCCB/3P/225A-25KA NF250-CV 225A Mitsubishi Asia Cái 3,570,000 0
MCCB/3P/250A-25KA NF250-CV 250A Mitsubishi Asia Cái 3,570,000 0

MCCB/3P/50A-30KA NF125-SV 50A Mitsubishi Asia Cái 2,820,300 0


MCCB/3P/60A-30KA NF125-SV 60A Mitsubishi Asia Cái 2,820,300 0
MCCB/3P/63A-30KA NF125-SV 63A Mitsubishi Asia Cái 2,820,300 0
MCCB/3P/75A-30KA NF125-SV 75A Mitsubishi Asia Cái 2,820,300 0
MCCB/3P/80A-30KA NF125-SV 80A Mitsubishi Asia Cái 2,820,300 0
MCCB/3P/100A-30KA NF125-SV 100A Mitsubishi Asia Cái 2,820,300 0
MCCB/3P/125A-30KA NF125-SV 125A Mitsubishi Asia Cái 2,820,300 0

MCCB/3P/250A-36KA NF400-CW 250A Mitsubishi Asia Cái 8,456,650 0


MCCB/3P/300A-36KA NF400-CW 300A Mitsubishi Asia Cái 8,456,650 0
MCCB/3P/350A-36KA NF400-CW 350A Mitsubishi Asia Cái 8,456,650 0
MCCB/3P/400A-36KA NF400-CW 400A Mitsubishi Asia Cái 8,456,650 0

MCCB/3P/400A-50KA NF400-SEW 400A Mitsubishi Asia Cái 18,746,750 0


MCCB/3P/500A-50KA NF630-SW 500A Mitsubishi Asia Cái 15,876,300 0
MCCB/3P/600A-50KA NF630-SW 600A Mitsubishi Asia Cái 15,876,300 0

Contactor 3P 9A, AC coil 220v (2NO+1NC) S-T10 AC200V+UT-AX2 1A1B Mitsubishi Asia Cái 710,600 0 4KW
Contactor 3P 12A, AC coil 220v (1NO+1NC) S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 527,000 0 5.5KW
Contactor 3P 18A, AC coil 220v (1NO+1NC) S-T20 AC200V Mitsubishi Asia Cái 783,700 0 7.5KW
Contactor 3P 23A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T21 AC200V Mitsubishi Asia Cái 896,750 0 11KW
Contactor 3P 30A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T25 AC200V Mitsubishi Asia Cái 1,033,600 0 15KW
Contactor 3P 32A, AC coil 220v (1NO+1NC) S-T32 AC200V+UT-AX2 1A1B Mitsubishi Asia Cái 1,207,000 0 15KW
Contactor 3P 40A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T35 AC200V Mitsubishi Asia Cái 1,207,000 0 18.5KW
Contactor 3P 50A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T50 AC200V Mitsubishi Asia Cái 2,419,950 0 22KW
Contactor 3P 65A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T65 AC200V Mitsubishi Asia Cái 2,546,600 0 30KW
Contactor 3P 80A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T80 AC200V Mitsubishi Asia Cái 3,683,050 0 45KW
Contactor 3P 100A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T100 AC200V Mitsubishi Asia Cái 4,216,850 0 55KW

Overload relay 0,28-0,42A (TH-T18) TH-T18 0.35A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 0,4-0,6A (TH-T18) TH-T18 0.5A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 0,55-0,85A (TH-T18) TH-T18 0.7A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 0,7-1,1A (TH-T18) TH-T18 0.9A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 1-1,6A (TH-T18) TH-T18 1.3A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 1,4-2A (TH-T18) TH-T18 1.7A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 1,7-2,5A (TH-T18) TH-T18 2.1A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 2-3A (TH-T18) TH-T18 2.5A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 2,8-4,4A (TH-T18) TH-T18 3.6A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 4-6A (TH-T18) TH-T18 5A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 5,2-8,0A (TH-T18) TH-T18 6.6A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 7-11A (TH-T18) TH-T18 9A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 9-13A (TH-T18) TH-T18 11A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 12-18A (TH-T18) TH-T18 15A Mitsubishi Asia Cái 459,850 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20

Overload relay 9-13A (TH-T25) TH-T25 11A Mitsubishi Asia Cái 459,850 0 TƯƠNG THÍCH ST-21, ST-25, ST-35, ST-50
Overload relay 12-18A (TH-T25) TH-T25 15A Mitsubishi Asia Cái 459,850 0 TƯƠNG THÍCH ST-21, ST-25, ST-35, ST-50
Overload relay 18-26A (TH-T25) TH-T25 22A Mitsubishi Asia Cái 516,800 0 TƯƠNG THÍCH ST-21, ST-25, ST-35, ST-50

Overload relay 24-34A (TH-T50) TH-T50 29A Mitsubishi Asia Cái 573,750 0 TƯƠNG THÍCH ST-35, ST-50
Overload relay 30-40A (TH-T50) TH-T50 35A Mitsubishi Asia Cái 573,750 0 TƯƠNG THÍCH ST-50
Overload relay 34-50A (TH-T50) TH-T50 42A Mitsubishi Asia Cái 573,750 0 TƯƠNG THÍCH ST-50

Overload relay 12-18A (TH-T65) TH-T65 15A Mitsubishi Asia Cái 759,900 0 TƯƠNG THÍCH ST-65, ST-80
Overload relay 18-26A (TH-T65) TH-T65 22A Mitsubishi Asia Cái 759,900 0 TƯƠNG THÍCH ST-65, ST-80
Overload relay 24-34A (TH-T65) TH-T65 29A Mitsubishi Asia Cái 759,900 0 TƯƠNG THÍCH ST-65, ST-80
Overload relay 30-40A (TH-T65) TH-T65 35A Mitsubishi Asia Cái 759,900 0 TƯƠNG THÍCH ST-65, ST-80
Overload relay 34-50A (TH-T65) TH-T65 42A Mitsubishi Asia Cái 759,900 0 TƯƠNG THÍCH ST-65, ST-80
Overload relay 43-65A (TH-T65) TH-T65 54A Mitsubishi Asia Cái 759,900 0 TƯƠNG THÍCH ST-65, ST-80

Overload relay 54-80A (TH-T100) TH-T100 67A Mitsubishi Asia Cái 836,400 0 TƯƠNG THÍCH ST-80
Overload relay 65-100A (TH-T100) TH-T100 82A Mitsubishi Asia Cái 836,400 0 TƯƠNG THÍCH ST-100

RCBO 1PN 6A 4.5kA 30mA BV-DN-1PN0630 Mitsubishi Asia Cái 1,433,355 0 Dùng cho ổ cắm điện
RCBO 1PN 10A 4.5kA 30mA BV-DN-1PN1030 Mitsubishi Asia Cái 1,310,870 0 Dùng cho ổ cắm điện
RCBO 1PN 16A 4.5kA 30mA BV-DN-1PN1630 Mitsubishi Asia Cái 1,310,870 0 Dùng cho ổ cắm điện
RCBO 1PN 20A 4.5kA 30mA BV-DN-1PN2030 Mitsubishi Asia Cái 1,310,870 0 Dùng cho ổ cắm điện
RCBO 1PN 25A 4.5kA 30mA BV-DN-1PN2530 Mitsubishi Asia Cái 1,571,735 0 Dùng cho ổ cắm điện
RCBO 1PN 32A 4.5kA 30mA BV-DN-1PN3230 Mitsubishi Asia Cái 1,571,735 0 Dùng cho ổ cắm điện

Timer Y/D 0-30s (Autonics) AT8N + PS-08 Autonics Asia Cái 1,000,000 0
Timer Y/D 0-30s (Selec) 600SD-2-230 Selec Asia Cái 700,000 0
Dual timer (Hanyoung) TF62D-E + Đế Hanyoung Nux Asia Cái 550,000 0
Dual timer (Omron) DH48S-S+ Đế Omron Asia Cái 550,000 0
TON timer (Hanyoung) T48N + Đế Hanyoung Nux Asia Cái 550,000 0

Isolator 20A 2P 500V, IP66 WHD20_GY Schneider Asia Cái 895,400 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 35A 2P 500V, IP66 WHD35_GY Schneider Asia Cái 946,000 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 55A 2P 500V, IP66 WHD55_GY Schneider Asia Cái 1,223,200 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 63A 2P 500V, IP66 WHD63_GY Schneider Asia Cái 1,287,000 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 20A 3P 500V, IP66 WHT20_GY Schneider Asia Cái 947,100 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 35A 3P 500V, IP66 WHT35_GY Schneider Asia Cái 1,238,600 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 55A 3P 500V, IP66 WHT55_GY Schneider Asia Cái 1,426,700 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 63A 3P 500V, IP66 WHT63_GY Schneider Asia Cái 1,602,700 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 80A 3P 500V, IP66 WHT80_GY Schneider Asia Cái 2,586,100 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che

Push Button w/lamp 24VDC, Green YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 134,300 0
Push Button w/lamp 24VDC, Red YW1L-M2E10Q4R IDEC china Cái 134,300 0
Pilot lamps 24VDC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 54,400 0
Pilot lamps 24VDC, Green YW1P-1UQ4G IDEC china Cái 54,400 0
Pilot lamps 24VDC, Red YW1P-1UQ4R IDEC china Cái 54,400 0
Switch 3 position YW1S-3E20 IDEC china Cái 85,000 0
Auxiliary relay 2CO 220VAC with socket RN2S-NL-A230+SN2S-05D IDEC china Cái 123,250 0
Auxiliary relay 4CO 220VAC with socket RN4S-NL-A230+SN4S-05D IDEC china Cái 129,200 0
Auxiliary relay 2CO 24VDC with socket RN2S-NL-D24+SN2S-05D IDEC china Cái 116,450 0
Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RN4S-NL-D24+SN4S-05D IDEC china Cái 129,200 0

Biến tần có mục riêng trong Bảng giá điện


Biến tần YASKAWA E1000 - 3,7 kW CIMR-ET4A0009 Yaskawa Japan Bộ 9,508,590 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 5,5 kW CIMR-ET4A0011 Yaskawa Japan Bộ 10,051,938 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 7,5 kW CIMR-ET4A0018 Yaskawa Japan Bộ 11,953,656 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 11 kW CIMR-ET4A0023 Yaskawa Japan Bộ 14,625,117 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 15 kW CIMR-ET4A0031 Yaskawa Japan Bộ 16,843,788 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 18,5 kW CIMR-ET4A0038 Yaskawa Japan Bộ 20,647,224 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 22 kW CIMR-ET4A0044 Yaskawa Japan Bộ 27,167,400 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 30 kW CIMR-ET4A058 Yaskawa Japan Bộ 28,254,096 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 37 kW CIMR-ET4A072 Yaskawa Japan Bộ 32,600,880 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 45 kW CIMR-ET4A088 Yaskawa Japan Bộ 40,751,100 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 55 kW CIMR-ET4A0103 Yaskawa Japan Bộ 43,467,840 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 75 kW CIMR-ET4A0139 Yaskawa Japan Bộ 57,051,540 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 90 kW CIMR-ET4A0165 Yaskawa Japan Bộ 84,218,940 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 110 kW CIMR-ET4A0208 Yaskawa Japan Bộ 97,802,640 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 132 kW CIMR-ET4A0250 Yaskawa Japan Bộ 119,536,560 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 160 kW CIMR-ET4A0296 Yaskawa Japan Bộ 146,703,960 -
Biến tần YASKAWA E1000 - 185 kW CIMR-ET4A0362 Yaskawa Japan Bộ 179,304,840 -

Biến tần YASKAWA V1000 - 15 kW CIMR-VT4A0038FAA Yaskawa Japan Bộ 0 -

Bộ biến áp cách ly 25VA NDK-25 CHINT China Bộ 336,400 0


Bộ biến áp cách ly 50VA NDK-50 CHINT China Bộ 380,000 0
Bộ biến áp cách ly 100VA NDK-100 CHINT China Bộ 535,200 0
Bộ biến áp cách ly 150VA NDK-150 CHINT China Bộ 742,200 0
Bộ biến áp cách ly 200VA NDK-200 CHINT China Bộ 897,600 0
Bộ biến áp cách ly 250VA NDK-250 CHINT China Bộ 1,027,200 0
Bộ biến áp cách ly 300VA NDK-300 CHINT China Bộ 1,208,400 0
Bộ biến áp cách ly 500VA NDK-500 CHINT China Bộ 1,553,600 0
Bộ biến áp cách ly 700VA NDK-700 CHINT China Bộ 2,235,600 0
Bộ biến áp cách ly 1000VA NDK-1000 CHINT China Bộ 2,700,000 0
Bộ biến áp cách ly 1500VA NDK-1500 CHINT China Bộ 5,500,000 0
Bộ biến áp cách ly 2000VA NDK-2000 CHINT China Bộ 1 6,200,000 6,200,000
Bộ biến áp cách ly 3000VA NDK-3000 CHINT China Bộ 7,500,000 0
Bộ biến áp cách ly 5000VA NDK-5000 CHINT China Bộ 10,000,000 0

Bộ nguồn 24VDC 2.5A S8VK-C06024 Omron China Cái 1,631,700 0


Bộ nguồn 24VDC 5A S8VK-C12024 Omron China Cái 2,181,700 0
Bộ nguồn 24VDC 10A S8VK-C24024J Omron China Cái 1 3,905,000 3,905,000
Bộ nguồn 24VDC 20A S8VK-C48024J Omron China Cái 6,728,400 0
Vật tư phụ
Quạt, đèn, louver, ổ cắm đôi 3 chấu. Việt Nam hệ 1 5,000,000 5,000,000
Phụ kiện (Cầu đấu, cáp điện, cosse, máng,
nameplate, ống lồng,…) Việt Nam hệ 1 5,000,000 5,000,000
I.3 Tủ điện LP-01 KHU NHÀ HÓA CHẤT 18,694,150

Vỏ tủ trong nhà, sơn tĩnh điện, 1 lớp cánh, 1 mặt


cánh, tôn dày 2mm. Việt Nam Cái 1 7,000,000 7,000,000
Kích thước(HxWxD): 800x600x250mm
RAL: 7032
Đầu vào
Cầu chì 6A + Vỏ Omega china Cái 4 25,000 100,000
Pilot lamps 220VAC, Red YW1P-1EQM3R IDEC china Cái 1 60,350 60,350
Pilot lamps 220VAC, Green YW1P-1EQM3G IDEC china Cái 1 60,350 60,350
Pilot lamps 220VAC, Yellow YW1P-1EQM3Y IDEC china Cái 1 60,350 60,350

-MCCB/3P/100A-10KA NF125-CV 100A Mitsubishi Asia Cái 1 2,066,350 2,066,350


Cảnh báo, bảo vệ
Emergency stop (Dừng khẩn kèm đèn AC) MRA-RR1A0R HANYOUNG Cái 1 150,000 150,000 DA Mới
Đầu ra
-MCB/3P/10A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 5 543,150 2,715,750 1 MCB dự phòng
-Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 4 527,000 2,108,000
-Overload relay 2-3A TH-T18 2.5A Mitsubishi Asia Cái 4 406,300 1,625,200

Pilot lamps 220V AC, Green YW1P-1UQM3G IDEC china Cái 4 54,400 217,600
Pilot lamps 220V AC, Yellow YW1P-1UQM3Y IDEC china Cái 4 50,150 200,600
Switch 3 position YW1S-3E20 IDEC china Cái 4 84,150 336,600
Auxiliary relay 2CO 220VAC with socket RN2S-NL-A230+SN2S-05D IDEC china Cái 4 123,250 493,000
Vật tư phụ
Phụ kiện - Accessories Cái 1 1,500,000 1,500,000
II HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PLC (S7 1500) Giá PVT
PLC 202,300,408
Switch mạng (5 cổng RJ45) - SCALANCE X005 6GK5005-0BA10-1AA3 Siemens bộ 0 3,160,781.78 0
Switch mạng (8 cổng RJ45) - SCALANCE XB008 6GK5008-0BA10-1AB2 Siemens bộ 0 2,527,310.38 0
Switch mạng (16 cổng RJ45) - SCALANCE XB116 6GK5116-0BA00-2AB2 Siemens bộ 0 0
8,229,601.25
Switch mạng (4 cổng RJ45) - CSM 1277 6GK7277-1AA10-0AA0 Siemens bộ 0 2,327,269.01 0
Switch mạng (5 cổng RJ45) - TP Link Switch 5 port TL-SF1005D TP Link bộ 0 0
160,000.00

Switch mạng (8 cổng RJ45) - TP Link Switch 8 port TL-SF1008D TP Link bộ 0 0


200,000.00
Chuyển đổi quang điện - SCALANCE XC206-2 6GK5206-2BB00-2AC2 Siemens bộ 0
(ST/BFOC) 0
17,000,000.00 3km at 50um fiber core diameter (OM1,OM2 Fiber cable)

Chuyển đổi quang điện - SCALANCE XC206-2 (SC) 6GK5 206-2BD00-2AC2 Siemens bộ
17,000,000.00
Switch mạng (Layer 2) - SCALANCE XC208 6GK5208-0BA00-2AC2 Siemens bộ 0 13,596,000.00 0
Mô đun truyền thông Profibus CM 1542-5 6GK7 542-5DX00-0XE0 Siemens bộ 0 16,157,791.06 0
Sitop Modular Siemens input 500V , 24VDC/20A 6EP1336-3BA10 Siemens bộ 0 0
5,174,400.00

Nguồn PM 190W - Load current supply PM 190W,


120/230 V AC, 6EP1333-4BA00 Siemens bộ 1 3,458,400
24 V DC, 8 A 3,458,400.00
Nguồn PM 70W - Load current supply PM 70W, 6EP1332-4BA00 Siemens bộ 0 0
120/230 V AC, 24 V DC, 3 A 2,801,005.60
Nguồn PS 60W 230VAC - System power supply, PS 6ES7507-0RA00-0AB0 Siemens bộ 1 8,632,268
60W 120/230V AC/DC 8,632,268.00
Nguồn PS 60W 24VDC - System power supply, PS 0
60W 24/48/60V DC 6ES7505-0RA00-0AB0 Siemens bộ 0 8,632,268.00
Nguồn PS 25W 24VDC - System power supply, PS 0
25W 24V DC 6ES7505-0KA00-0AB0 Siemens bộ 0 3,471,797.60
Bộ điều khiển - CPU 1511-1 PN 6ES7511-1AK02-0AB0 Siemens bộ 1 12,126,132.77 12,126,133
Bộ điều khiển - CPU 1511C-1 PN 6ES7511-1CK01-0AB0 Siemens bộ 1 22,929,489.87 22,929,490
Bộ điều khiển - CPU 1516-3 PN/DP 6ES7516-3AN01-0AB0 Siemens bộ 1 64,732,800.00 64,732,800
Mô đun IO - IM 155-5 PN BA 6ES7155-5AA00-0AA0 Siemens bộ 0 5,122,153.81 0

Mô đun tín hiệu số đầu vào (32) - Digital input, DI 6ES7521-1BL10-0AA0 Siemens bộ 6 32,567,938
32x24VDC BA; incl. front connector push-in 5,427,989.60

Mô đun tín hiệu số đầu vào (16) - Digital input, DI 6ES7521-1BH10-0AA0 Siemens bộ 0 0
16x24VDC BA; incl. front connector push-in 3,565,600.00

Mô đun tín hiệu số đầu ra (32) - Digital output, DQ 6ES7522-1BL10-0AA0 Siemens bộ 2 15,112,000
32x24VDC/0.5A BA; incl. front connector push-in 7,556,000.00
Mô đun tín hiệu tương tự đầu vào (8) - Analog
input, AI 8xU/I/RTD/TC ST 6ES7531-7KF00-0AB0 Siemens bộ 2 10,329,280.80 20,658,562
Mô đun tín hiệu tương tự đầu ra (8) - Analog
output, AQ 8xU/I HS 6ES7532-5HF00-0AB0 Siemens bộ 1 12,623,201.50 12,623,202
Thẻ nhớ - Memory card, 4 MB 6ES7954-8LC03-0AA0 Siemens cái 1 2,824,000.00 2,824,000
Thẻ nhớ - Memory card, 12 MB 6ES7954-8LE03-0AA0 Siemens cái 2,882,073.66 0
Đầu kết nối - Front connector, push-in system for
35mm modules, 40-pin 6ES7592-1BM00-0XB0 Siemens bộ 3 636,777.60 1,910,333
Thanh cài 482mm - Mounting rail S7-1500, 482
mm 6ES7590-1AE80-0AA0 Siemens bộ 1 525,284.00 525,284
Thanh cài 530mm - Mounting rail S7-1500, 530
mm 6ES7590-1AF30-0AA0 Siemens bộ 0 636,740.00 0
Thanh cài 830mm - Mounting rail S7-1500, 830 6ES7590-1AJ30-0AA0
mm Siemens bộ 0 840,227.12 0
Thanh cài 2000mm - Mounting rail S7-1500, 2000 6ES7590-1BC00-0AA0
mm Siemens bộ 0 1,421,922.82 0

Đầu nối Profibus - DP, BUS CONNECTOR 6ES7972-0BB61-0XA0 cái 1,177,000.00 0


Đầu nối Profinet 6GK1901-1BB10-2AB0 cái(x10) 0 3,126,266.47 0
Đầu nối Profinet 6GK1901-1BB10-2AA0 cái 6 500,000.00 3,000,000
Điện trở - DP, RS485 RESISTOR 6ES7972-0DA00-0AA0 cái 1,837,000.00 0

Cáp quang m 40,000.00 0


Hộp phối quang ODF 8 FO ST / BFOC VN bộ 0 - 0
Dây nhảy quang Multi mode OM2 ST / BFOC Asia bộ 0 - 0
Phụ kiện cáp quang (bộ đỡ, kẹp cáp,…) VN bộ 0 7,000,000.00 0

Cáp truyền thông profibus 6XV1830-0EH10 m 60,000.00 0


Cáp truyền thông profinet 6XV1840-2AH10 m 20 60,000.00 1,200,000 20-2000m
II HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PLC (Mitsubishi) Giá PVT 0
Bộ nguồn PM - Power supply module (200-240VAC Q61P-A2 Mitsubishi Bộ 0
input, 5VDC 6A Output) Combine with Q33B, Q35B, Q38B, Q312B
Bộ nguồn PM - Power supply module (100-240VAC Q61P Mitsubishi Bộ 1 7,268,000
input, 5VDC 6A Output) Combine with Q33B, Q35B, Q38B, Q312B
Bộ nguồn PM - Power supply module (100-240VAC Q64PN Mitsubishi Bộ 1 12,710,000
input, 5VDC 8.5A Output) Combine with Q33B, Q35B, Q38B, Q312B

Đế 3 module - Main base unit (3) Q33B Mitsubishi Bộ 0 7,268,000 HxWxD: 98x189x44.1
Đế 5 module - Main base unit (5) Q35B Mitsubishi Bộ 0 7,637,000 HxWxD: 98x245x44.1
Đế 8 module - Main base unit (8) Q38B Mitsubishi Bộ 1 10,898,000 HxWxD: 98x328x44.1
Đế 12 module - Main base unit (12) Q312B Mitsubishi Bộ 0 13,804,000 HxWxD: 98x439x44.1

Adaptor for Q38B, Q312B, Q68B, Q612B, Q38RB, Q6DIN1 Mitsubishi Bộ 1 370,000
Q68RB, Q65WRB, Q38DB, Q312DB Mounting a DIN rail (Thanh cài thiết bị) needs special adaptors
Adaptor for Q35B, Q35DB, Q65B, Q00JCPU, Q6DIN2 Mitsubishi Bộ 0 291,000
Q00UJCPU Mounting a DIN rail (Thanh cài thiết bị) needs special adaptors
Adaptor for Q33B, Q52B, Q55B, Q63B, Q32SB, Q6DIN3 Mitsubishi Bộ 0 225,000
Q33SB, Q35SB Mounting a DIN rail (Thanh cài thiết bị) needs special adaptors

Bộ điều khiển CPU Q - Universal model QCPU Q03UDECPU Mitsubishi Bộ 1 43,585,000


PLC FX3G FX3G-60MR/ES

Pin dòng Q 1800mAh - Battery for QCPU Q6BAT Mitsubishi Bộ 1 1,485,000


Pin dòng Q 6000mAh - Battery for QCPU Q7BATN Mitsubishi Bộ 0 Battery holder + Battery for QCPU (Q7BATN)
Pin dòng Q 5000mAh - Battery for QCPU Q7BAT Mitsubishi Bộ 0 2,544,000 Battery holder + Battery for QCPU (Q7BAT)
Pin dòng Q 18000mAh - Battery for QCPU Q8BAT-set Mitsubishi Bộ 0 18,150,000 Q8BAT connection cable + Battery for QCPU (Q8BAT)

QJ61BT11N Mitsubishi Bộ 1

Mô đun CC-LINK - CC-LINK Master module Không giới hạn

QJ71E71-B5 Mitsubishi Bộ 0

Mô đun mạng - Ethernet Module (10Base5) Tối đa 4 modules

QJ71E71-B2 Mitsubishi Bộ 0

Mô đun mạng - Ethernet Module (10Base2)


Mô đun mạng - Ethernet Module QJ71E71-100 Mitsubishi Bộ 1 Recommend by WinCC, together with QnUDEH CPU (with
(10Base-T/100Base-TX) Ethernet interface on board)
DI,DO
Mô đun tín hiệu số đầu vào (32) - Digital input, DI QX41 Mitsubishi Bộ 1 11,993,000
32x24VDC
Mô đun tín hiệu số đầu vào (64) - Digital input, DI QX42 Mitsubishi Bộ 1 19,246,000
64x24VDC

Mô đun tín hiệu số đầu ra (32) - Digital output, DQ QY41P Mitsubishi Bộ 1 11,993,000
32x24VDC
Mô đun tín hiệu số đầu ra (64) - Digital output, DQ QY42P Mitsubishi Bộ 1 19,246,000
64x24VDC
PA1 Terminal Block và Cable cho DI,DO

QX41, QX41-S1, QX41-S2, QX42,


A6TBXY36 Mitsubishi Bộ 6 2,426,000 QX42-S1, QY41H, QY41P, QY42P,
Terminal block converter module (32 point module) QY82P, QH42P, QX41Y41P

QX41, QX41-S1, QX41-S2, QX42,


A6TBXY54 Mitsubishi Bộ 0 3,151,000 QX42-S1, QY41H, QY41P, QY42P,
Terminal block converter module (32 point module) QY82P, QH42P, QX41Y41P

A6TBX70 Mitsubishi Bộ 0 3,698,000 QX41, QX41-S1, QX41-S2, QX42,


Terminal block converter module (32 point module) QX42-S1, QH42P, QX41Y41P

A6TBXY36
AC05TB Mitsubishi Bộ 0 2,122,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (0.5m) A6TBX70

A6TBXY36
AC10TB Mitsubishi Bộ 0 2,235,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (1m) A6TBX70

A6TBXY36
AC20TB Mitsubishi Bộ 0 2,485,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (2m) A6TBX70

A6TBXY36
AC30TB Mitsubishi Bộ 0 2,722,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (3m) A6TBX70

A6TBXY36
AC50TB Mitsubishi Bộ 6 3,151,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (5m) A6TBX70

A6TBXY36
AC80TB Mitsubishi Bộ 0 3,632,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (8m) A6TBX70

A6TBXY36
AC100TB Mitsubishi Bộ 0 4,000,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (10m) A6TBX70
PA2 Terminal connect và Cable cho DI,DO
Mô đun kết nối - Terminal connect 32IO FA-TB32XY Mitsubishi Bộ 6 1,743,000
Cáp kết nối - Cable connect 0.5m FA-CBL05FMV Mitsubishi Bộ 0 1,210,000
Cáp kết nối - Cable connect 1m FA-CBL10FMV Mitsubishi Bộ 0 1,356,000
Cáp kết nối - Cable connect 2m FA-CBL20FMV Mitsubishi Bộ 6 1,549,000
Cáp kết nối - Cable connect 3m FA-CBL30FMV Mitsubishi Bộ 0
Cáp kết nối - Cable connect 5m FA-CBL50FMV Mitsubishi Bộ 0
AI
Mô đun tín hiệu tương tự đầu vào (8) - Analog Q68AD-G Mitsubishi Bộ 2 54,475,000
input, AI 8xU/I
Connector/Terminal block converter module FA1-TBS40ADGN Mitsubishi cái 2
Connector/Terminal block converter module FA-LTB40ADGN Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (0.5m) FA-CBL05Q68ADGN Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (1m) FA-CBL10Q68ADGN Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (2m) FA-CBL20Q68ADGN Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (3m) FA-CBL30Q68ADGN Mitsubishi cái 2
AO
Mô đun tín hiệu tương tự đầu ra (6) - Analog Mitsubishi Bộ 2 54,475,000
output, AO 6xU/I Q66DA-G
Connector/Terminal block converter module FA1-TBS40DAG Mitsubishi cái 2
Connector/Terminal block converter module FA-LTB40DAG Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (0.5m) FA-CBL05Q66DAG Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (1m) FA-CBL10Q66DAG Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (2m) FA-CBL20Q66DAG Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (3m) FA-CBL30Q66DAG Mitsubishi cái 2
Other
Mô đun trống - Blank cover module QG60 Mitsubishi cái 1 725,000 Prevent entry of dirt

Thẻ nhớ 8MB - ATA card 8MB Q2MEM-8MBA Mitsubishi Bộ 1 21,789,000 Format ATA Card by a programming tool only
Thẻ nhớ 16MB - ATA card 16MB Q2MEM-16MBA Mitsubishi Bộ 0 29,057,000
Thẻ nhớ 32MB - ATA card 32MB Q2MEM-32MBA Mitsubishi Bộ 0 58,112,000

QX41, QX41-S1,
QX41-S2, QX42,
Đầu kết nối mô đun - Module connector A6CON4 Mitsubishi Bộ 10 725,000 QX42-S1, QX71, QX72,
QX82, QY41H, QY41P,
QY42P, QY71, QY82P,
QH42P, QX41Y41P
Phụ kiện kết nối A6CON4 và Cable connect (Phụ 1 725,000
kiện hàn, ống co nhiệt,…)
Điện trở - Resistor 100Ohm for CC-LINK Bộ 5
CC-LINK System Compact Type Remote IO
DI, DO
Mô đun DI CC-LINK (32) - CC-LINK MODULE DI AJ65SBTB1-32D Mitsubishi Bộ 1
32X24VDC
Mô đun DO CC-LINK (16) - CC-LINK MODULE DO AJ65SBTB2N-16R Mitsubishi Bộ 0
16X24VDC (Relay)
Mô đun DO CC-LINK (32) - CC-LINK MODULE DO AJ65SBTB1-32T Mitsubishi Bộ 1
32X24VDC (Transistor)
AI, AO
Mô đun AI CC-LINK (8) - CC-LINK MODULE AI 8xU (- AJ65VBTCU-68ADVN Mitsubishi Bộ 1
10-10VDC)
Mô đun AI CC-LINK (8) - CC-LINK MODULE AI 8xI (0- AJ65VBTCU-68ADIN Mitsubishi Bộ 1
20mADC)

Mô đun AO CC-LINK (8) - CC-LINK MODULE AO 8xU AJ65VBTCU-68DAVN Mitsubishi Bộ 1


(Voltage)

Online connector for communication A6CON-LJ5P Mitsubishi Bộ 4

One-touch connector plug for communication A6CON-L5P Mitsubishi Bộ 4 Module Đặt ở node giữa của mạng

A6CON-TR11(N) Mitsubishi Bộ 2
One-touch connector plug with terminating resistor Module Đặt ở node cuối của mạng

Online connector for power supply and FG A6CON-PWJ5P Mitsubishi Bộ 4 Không kết nối vào Power supply and FG của Remote IO (DI,DO)

A6CON-PW5P Mitsubishi Bộ 4
One-touch connector plug for power supply and FG Không kết nối vào Power supply and FG của Remote IO (DI,DO)

A6CON-PW5P-SOD Mitsubishi Bộ 0
One-touch connector plug for power supply and FG Không kết nối vào Power supply and FG của Remote IO (DI,DO)

One-touch connector for analog I/O A6CON-P514 Mitsubishi Bộ 0 Applicable cable: 0.3 to 0.5 mm2
One-touch connector for analog I/O A6CON-P520 Mitsubishi Bộ 16 Applicable cable: 0.3 to 0.5 mm2
Cáp CC-Link

FANC-110SBH (50m) Mitsubishi m 50


Cáp kết nối CC-LINK - Cable connect CC-Link (50m)

FANC-110SBH (100m) Mitsubishi m 100


Cáp kết nối CC-LINK - Cable connect CC-Link (100m)
Khác

GOT2000 Series (Bus connection only) 0 Tối đa 5 thiết bị (Kết nối ở vị trí sau Base unit cuối cùng, không
GOT đặt ở giữa các base unit)
Extension cables Mitsubishi m 0

Required when a first GOT connected on the bus is installed


A9GT-QCNB Mitsubishi Bộ 0 13.2m or more but less than 37m from the main base unit
Extension number setting switch on Box: set to the same number
as the extension base that the GOT is connected to (Factory
Bus extension connector box setting: 7)
Cáp truyền thông PLC-PC
Ethernet cable CAT5 Asia m 10
Đầu nối Ethernet RJ45, Tương thích cáp CAT5 Asia Cái 2
USB Cable Connector type miniB
Phần mềm
iQ WORKS CD ver SW1DNC-IQWK-E Mitsubishi Bộ 79,860,000
iQ WORKS DVD ver. SW1DND-IQWK-E 79,860,000
GX WORKS2 SOFTWARE for PLC SW1DNC-GXW2-E 54,450,000
GX DEVELOPER SOFTWARE, Ver.8 for PLC SW8D5C-GPPW-E 27,500,000
GX SIMULATOR SOFTWARE Ver.7 for PLC SW7D5C-LLT-E 26,400,000
GX WORKS SOFTWARE SW4D5C-QSET-E 72,600,000
GT WORKS 3 SOFTWARE for HMI SW1DNC-GTWK3-E 10,890,000
FR CONFIGULATOR SOFTWARE for INVERTER FR-SW3-SETUP-WE 10,890,000
MX COMPONENT SOFTWARE SW3D5C-ACT-E 21,789,000
MX WORKS SOFTWARE SW1D5C-SHEETSET-E 36,324,000
MX MES INTERFACE SOFTWARE SW1DNC-MESIF-E 10,898,000
MT WORKS2 SOFTWARE for MOTION SW1DNC-MTW2-E 54,450,000
MT DEVELOPPER SOFTWARE for MOTION SW6RNC-GSVPROE 101,640,000
SA1-III SCADA SOFTWARE SA1-III
CABLE FOR Q-PLC (RS232C) QC30R2 3,817,000
USB CABLE 3M for INVERTER / SERVO MR-J3USBCBL3M 4,901,000
II HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PLC (S7 1200) Giá PVT 3,200,000
Bộ điều khiển - CPU 1214C (14 DI 24V DC; 10 DO 6ES7214-1HG40-0XB0 Siemens China cái 6,994,244 0
Relay ; 2 AI), PS 24V DC
Mô đun tín hiệu số (16/16) - Digital I/O, 16 DI, 24V 6ES7223-1PL32-0XB0 Siemens China cái 5,085,187 0
DC / 16 DO, relay
Mô đun tín hiệu số đầu vào (16) - Digital input, 16 6ES7221-1BH32-0XB0 Siemens China cái 3,210,064 0
DI, 24V DC
Mô đun tín hiệu số đầu ra (16) - Digital output, 16 6ES7222-1HH32-0XB0 Siemens China cái 3,210,064 0
DO relay
Mô đun tín hiệu tương tự (4/2) - Analog I/O 4 AI, 2 6ES7234-4HE32-0XB0 Siemens China cái 6,048,436 0
AO
Mô đun tín hiệu tương tự đầu vào (4) - Analog 6ES7231-4HD32-0XB0 Siemens China cái 4,169,160 0
input 4 AI; 13-bit
Mô đun tín hiệu tương tự đầu vào (8) - Analog 6ES7231-4HF32-0XB0 Siemens China cái 6,741,134 0
input 8 AI; 13-bit
Mô đun tín hiệu tương tự đầu ra (4) - Analog 6ES7232-4HD32-0XB0 Siemens China cái 6,995,002 0
output 4 AO; 14-bit
Cáp truyền thông profinet m 20 60,000 1,200,000
Đầu nối Profinet cái 4 500,000 2,000,000
III HỆ THỐNG SCADA - WinCC
Nhân công lập trình hệ thống ECOBA Hệ 1 80,000,000 80,000,000 80,000,000

Phần mềm WinCC - SIMATIC WinCC RT Advanced V15.1 Software on DVD/License Key on USB stick
Single license 128 Power Tags 6AV2104-0BA05-0AA0 Siemens China cái 10,104,129 0
Single license 512 Power Tags 6AV2104-0DA05-0AA0 Siemens China cái 32,676,970 0
Single license 2 048 Power Tags 6AV2104-0FA05-0AA0 Siemens China cái 50,273,752 0
Single license 4 096 Power Tags 6AV2104-0HA05-0AA0 Siemens China cái 76,420,307 0
Phần mềm WinCC - SIMATIC WinCC RT Professional V15.1 Software on DVD/License Key on USB stick
128 Power Tags 6AV2105-0BA05-0AA0 Siemens China cái 56,755,753 0
512 Power Tags 6AV2105-0DA05-0AA0 Siemens China cái 87,708,158 0
2 048 Power Tags 6AV2105-0FA05-0AA0 Siemens China cái 107,530,085 0
4 096 Power Tags 6AV2105-0HA05-0AA0 Siemens China cái 118,700,877 0
Phần mềm WinCC - SIMATIC WinCC RT Professional V16 Software on DVD/License Key on USB stick
2 048 Power Tags 6AV2105-0FA06-0AA0 Siemens China cái 0

Màn hình LCD 23"'


- CPU: Core i5
- RAM: 8GB
- Ổ cứng: 500 Gb
- Ổ đĩa CD ROM/DVD Dell/ Samsung/HP Asia Hệ 1 28,000,000 28,000,000
- Kèm mouse và keyboard

Phần mềm Windows - Windows 10 Pro 64-bit All


Languages Microsoft Asia 1 4,990,000
bộ 4,990,000
Phần mềm văn phòng - Office Professional 2016 for
PC Microsoft Asia 1 11,499,000
bộ 11,499,000

Bộ lưu điện UPS Santak (2KVA) Offline Blazer BLAZER 2000 PRO Santak China bộ 1 7,500,000 7,500,000

You might also like