Professional Documents
Culture Documents
Đầu ra
3 Khuấy keo tụ x1 , tạo bông x 1 ,bơm bùn lắng sinh học x 2, 1.5kw x 2 4
1 MCB/3P/16A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 4
2 Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 4
3 Overload relay 2.8-4.4A TH-T18 3.6A Mitsubishi Asia Cái 4
4 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 4
5 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 4
6 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 4
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 4
8 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 8
9 Cầu đấu, tên, cose, dây, … china/VN Cái 4 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm
bơm điều hòa x 3 + bơm lưu nước x 2 + bơm sự cố x1 + bơm tuần hoàn
3 x 3 , 2.2kw x9 9
1 MCB/3P/20A-6KA BH-D6 3P Mitsubishi Asia Cái 9
2 Contactor 3P 12A, AC coil 220v S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 9
3 Overload relay 4-6A TH-T18 5A Mitsubishi Asia Cái 9
4 Switch 3 position YW1S-3E11 IDEC china Cái 9
5 Push Button w/lamp 24VDC, Green,1NO YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 9
6 Push Button w/lamp 24VDC, Red,1NC YW1L-M2E01Q4R IDEC china Cái 9
7 Pilot lamps 24V AC/DC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 9
8 Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RY4S-UL-DC24V+ SY4S-05D IDEC china Cái 18
9 Cầu đấu, tên, cose, dây, ,… china/VN Cái 9 đã có mục phụ kiện phía trên đi kèm
11 bộ chia tín hiệu lưu lượng kế đầu vào z170reg-1 seneca EU bộ 1 lưu lượng kế đầu vào
12 Kết nối internet -online V-BOX S-3N wecon china/taiwan cái 2 chuyển về văn phòng
13 Cáp truyền thông profinet 6XV1840-2AH10 Siemens EU m 40 chuyển ra công trường/ hoặc về văn phòng
14 Đầu nối Profinet 6GK1901-1BB10-2AA0 Siemens EU cái 6 chuyển ra công trường/ hoặc về văn phòng
DANH MỤC VẬT TƯ THIẾT BỊ
PROJECT: Gia Phú - Ninh Bình 1500
(TỦ ĐIỆN)
KH/L
HÃNG SẢN XUẤT XUẤT XỨ
ĐƠN VỊ QUANTI GHI CHÚ
A HẠNG MỤC / ITEM MÃ ORDER/ ORDER CODE PRODUCTION ORIGIN Đơn giá Thành tiền
UNIT TY REMARK
STT Tên Vật Tư Thông Số Kĩ Thuật Vật Liệu Nhà Cung Cấp ĐVT SL Ghi chú
2 Máng cáp 300+ nắp W=300mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN m 35.0 W=300mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
3 Máng cáp 200+ nắp W=200mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN m 37.5 W=200mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
4 Máng cáp 150+ nắp W=150mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN m 135.0 W=150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
5 Cút vuông đứng co xuống 600+ nắp W=600mm, H=100mm, T=1,5mm tôn Zam VN cái 1.0 W=600mm, H=100mm, T=1,5mm,tôn Zam
6 Cút vuông đứng co xuống 300+ nắp W=300mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 3.0 W=300mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
7 Cút vuông đứng co xuống 200+ nắp W=200mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 1.0 W=200mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
8 Cút vuông đứng co xuống 150+ nắp W=150mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 6.0 W=150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
9 Cút vuông đứng co lên 300+ nắp W=300mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 2.0 W=300mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
10 Cút vuông đứng co lên 200+ nắp W=200mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 0.0 W=200mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
11 Cút vuông đứng co lên 150+ nắp W=150mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 2.0 W=150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
12 Cút vuông ngang 300+ nắp W=300mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 4.0 W=300mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
13 Cút vuông ngang 200+ nắp W=200mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 1.0 W=200mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
14 Cút vuông ngang 150+ nắp W=150mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 5.0 W=150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
15 Cút T thu 300 - 150 + nắp W=300/300/150mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 1.0 W=300/300/150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
W=150/150/150mm, H=100mm,
16 Cút T đều 150 tôn Zam VN cái 1.0 W=150/150/150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
T=1,2mm
17 Bịt máng cáp 600 + nắp W=600mm, H=100mm, T=1,5mm tôn Zam VN cái 0.0 W=600mm, H=100mm, T=1,5mm,tôn Zam
18 Bịt Máng cáp 300+ nắp W=300mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 1.0 W=300mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
19 Bịt Máng cáp 200+ nắp W=200mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 1.0 W=200mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
20 Bịt Máng cáp 150+ nắp W=150mm, H=100mm, T=1,2mm tôn Zam VN cái 9.0 W=150mm, H=100mm, T=1,2mm,tôn Zam
STT Tên Vật Tư Thông Số Kĩ Thuật Vật Liệu Nhà Cung Cấp ĐVT SL Ghi chú
STT Tên Vật Tư Thông Số Kĩ Thuật Mã, kích thước Nhà Cung Cấp Đơn Vị Cấp Hàng ĐVT SL GHI CHÚ
II ĐIỆN CHIẾU SÁNG NGOÀI NHÀ ###
1 Cột đèn chiếu sáng đèn đơn gòm cần, bát giác h=9m/ 1 bóng/Mạ kẽm nhúng nóng theo bản vẽ VN bộ 7 theo bản vẽ
2 Cột đèn chiếu sáng đèn kép gồm cấn, gát giác, mac kẽm h=9m/ 2 bóng theo bản vẽ VN bộ 2 theo bản vẽ
3 Cột đèn chiếu sáng h=5m/4 bóng theo bản vẽ VN bộ 0 ###
5 Bóng đèn LED 100W PSTL100L /Paragon Paragon bộ 11 ###
6 Bóng đèn LED 80W POLH8065/ Paragon Paragon bộ ###
7 Khung móng cột đèn chiếu sáng 4xM24x300x300 theo bản vẽ bộ 9 ###
8 Cọc tiếp địa L63x63x6/ h=2,5m, cọc 9 ###
9 Cáp điện CU/XLPE/PVC (4x4)mm2 Cadisun m 400 ###
10 Cáp điện CU/XLPE/PVC (3x1,5)mm2 Cadisun m 128 ###
Vỏ Tủ điều khiển chiếu sáng ngoài nhà CS-01 (theo bản vẽ) W600xH400xD180 cái 1 ###
MCB 3P 50A/6KA BH-D6 3P Mitsubishi cái 1
MCB 2P 6A/6KA BH-D6 2P Mitsubishi cái 2
Contactor MC 12A S-T12 AC200V Mitsubishi cái 1
11
Timer 24h Camsco/Panasonic bộ 1
Chuyển mạch 3 vị trí idec bộ 1
Cầu đấu 16A bộ 1
Nút nhấn start,stop đèn báo kèm xanh,đỏ idec cái 2
12 Bảng cửa cột cái 9 ###
13 MCB 2P 10A/6KA Gắn trên bảng điện cột đèn BH-D6 2P Mitsubishi cái 9 ###
14 Ống luồn điện gân xoắn HDPE D40/30 BaAn, Thăng Long,….. m 350 ###
15 Bảng cảnh báo cáp rộng 30-40cm m 350 ###
16 Mốc cảnh báo cáp ngầm hạ thế sứ cái 20 ###
KHỐI LƯỢNG TỔNG HỢP
PROJECT: Gia Phú - Ninh Bình 1500
STT Tên Vật Tư Thông Số Kĩ Thuật Mã Hàng/Vật Liệu Nhà Cung Cấp ĐVT SL Ghi chú
STT Tên Vật Tư Thông Số Kĩ Thuật Vật Liệu Nhà Cung Cấp ĐVT SL
V HỆ THỐNG PCCC
1 Tủ chứa bình bọt và khí CO2 chữa cháy VN cái 6
2 Bình chữa cháy bằng bột loại 3 kg - TQ MFZL4 TQ cái 12
3 Binh chữa cháy bằng khí CO2 loại 3 kg - TQ MT3 TQ cái 6
4 Biển hiện + tiêu lệnh VN bộ 6
5 Kiểm đinh hệ bình bọt VN Hệ 1
Ghi chú
KHỐI LƯỢNG TỔNG HỢP
STT Tên Vật Tư Thông Số Kĩ Thuật Vật Liệu Nhà Cung Cấp ĐVT SL Ghi chú
KH/L
HÃNG SẢN XUẤT XUẤT XỨ
ĐƠN VỊ QUANTI GHI CHÚ
A HẠNG MỤC / ITEM MÃ ORDER/ ORDER CODE PRODUCTION ORIGIN Đơn giá Thành tiền
UNIT TY REMARK
Current Transformer CT 400/5A, 500/5A, 600/5A, Emic Asia Cái 7 627,000 4,389,000 Bao gồm phí kiểm định
phi 80
Công tơ điện tử đa năng ME-40 Emic Asia Cái 0 7,532,200 0 Bao gồm phí kiểm định
Digital Multi meter VAF VAF36A Selec India Cái 2 1,500,000 3,000,000
Digital Multi meter MFM MFM384 Selec India Cái
Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS, 4P-100A OSS - 61 TN Osemco (Osung) Korea Cái 0 14,800,000 0
Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS, 4P-200A OSS - 62 TN Osemco (Osung) Korea Cái 0 16,700,000 0
Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS, 4P-400A OSS - 64 TN Osemco (Osung) Korea Cái 1 29,900,000 29,900,000
Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS, 4P-600A OSS - 66-TN Osemco (Osung) Korea Cái 0 33,400,000 0
Contactor 3P 9A, AC coil 220v (2NO+1NC) S-T10 AC200V+UT-AX2 1A1B Mitsubishi Asia Cái 710,600 0 4KW
Contactor 3P 12A, AC coil 220v (1NO+1NC) S-T12 AC200V Mitsubishi Asia Cái 527,000 0 5.5KW
Contactor 3P 18A, AC coil 220v (1NO+1NC) S-T20 AC200V Mitsubishi Asia Cái 783,700 0 7.5KW
Contactor 3P 23A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T21 AC200V Mitsubishi Asia Cái 896,750 0 11KW
Contactor 3P 30A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T25 AC200V Mitsubishi Asia Cái 1,033,600 0 15KW
Contactor 3P 32A, AC coil 220v (1NO+1NC) S-T32 AC200V+UT-AX2 1A1B Mitsubishi Asia Cái 1,207,000 0 15KW
Contactor 3P 40A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T35 AC200V Mitsubishi Asia Cái 1,207,000 0 18.5KW
Contactor 3P 50A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T50 AC200V Mitsubishi Asia Cái 2,419,950 0 22KW
Contactor 3P 65A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T65 AC200V Mitsubishi Asia Cái 2,546,600 0 30KW
Contactor 3P 80A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T80 AC200V Mitsubishi Asia Cái 3,683,050 0 45KW
Contactor 3P 100A, AC coil 220v (2NO+2NC) S-T100 AC200V Mitsubishi Asia Cái 4,216,850 0 55KW
Overload relay 0,28-0,42A (TH-T18) TH-T18 0.35A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 0,4-0,6A (TH-T18) TH-T18 0.5A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 0,55-0,85A (TH-T18) TH-T18 0.7A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 0,7-1,1A (TH-T18) TH-T18 0.9A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 1-1,6A (TH-T18) TH-T18 1.3A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 1,4-2A (TH-T18) TH-T18 1.7A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 1,7-2,5A (TH-T18) TH-T18 2.1A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 2-3A (TH-T18) TH-T18 2.5A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 2,8-4,4A (TH-T18) TH-T18 3.6A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 4-6A (TH-T18) TH-T18 5A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 5,2-8,0A (TH-T18) TH-T18 6.6A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 7-11A (TH-T18) TH-T18 9A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 9-13A (TH-T18) TH-T18 11A Mitsubishi Asia Cái 406,300 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 12-18A (TH-T18) TH-T18 15A Mitsubishi Asia Cái 459,850 0 TƯƠNG THÍCH ST-10, ST-12, ST-20
Overload relay 9-13A (TH-T25) TH-T25 11A Mitsubishi Asia Cái 459,850 0 TƯƠNG THÍCH ST-21, ST-25, ST-35, ST-50
Overload relay 12-18A (TH-T25) TH-T25 15A Mitsubishi Asia Cái 459,850 0 TƯƠNG THÍCH ST-21, ST-25, ST-35, ST-50
Overload relay 18-26A (TH-T25) TH-T25 22A Mitsubishi Asia Cái 516,800 0 TƯƠNG THÍCH ST-21, ST-25, ST-35, ST-50
Overload relay 24-34A (TH-T50) TH-T50 29A Mitsubishi Asia Cái 573,750 0 TƯƠNG THÍCH ST-35, ST-50
Overload relay 30-40A (TH-T50) TH-T50 35A Mitsubishi Asia Cái 573,750 0 TƯƠNG THÍCH ST-50
Overload relay 34-50A (TH-T50) TH-T50 42A Mitsubishi Asia Cái 573,750 0 TƯƠNG THÍCH ST-50
Overload relay 12-18A (TH-T65) TH-T65 15A Mitsubishi Asia Cái 759,900 0 TƯƠNG THÍCH ST-65, ST-80
Overload relay 18-26A (TH-T65) TH-T65 22A Mitsubishi Asia Cái 759,900 0 TƯƠNG THÍCH ST-65, ST-80
Overload relay 24-34A (TH-T65) TH-T65 29A Mitsubishi Asia Cái 759,900 0 TƯƠNG THÍCH ST-65, ST-80
Overload relay 30-40A (TH-T65) TH-T65 35A Mitsubishi Asia Cái 759,900 0 TƯƠNG THÍCH ST-65, ST-80
Overload relay 34-50A (TH-T65) TH-T65 42A Mitsubishi Asia Cái 759,900 0 TƯƠNG THÍCH ST-65, ST-80
Overload relay 43-65A (TH-T65) TH-T65 54A Mitsubishi Asia Cái 759,900 0 TƯƠNG THÍCH ST-65, ST-80
Overload relay 54-80A (TH-T100) TH-T100 67A Mitsubishi Asia Cái 836,400 0 TƯƠNG THÍCH ST-80
Overload relay 65-100A (TH-T100) TH-T100 82A Mitsubishi Asia Cái 836,400 0 TƯƠNG THÍCH ST-100
RCBO 1PN 6A 4.5kA 30mA BV-DN-1PN0630 Mitsubishi Asia Cái 1,433,355 0 Dùng cho ổ cắm điện
RCBO 1PN 10A 4.5kA 30mA BV-DN-1PN1030 Mitsubishi Asia Cái 1,310,870 0 Dùng cho ổ cắm điện
RCBO 1PN 16A 4.5kA 30mA BV-DN-1PN1630 Mitsubishi Asia Cái 1,310,870 0 Dùng cho ổ cắm điện
RCBO 1PN 20A 4.5kA 30mA BV-DN-1PN2030 Mitsubishi Asia Cái 1,310,870 0 Dùng cho ổ cắm điện
RCBO 1PN 25A 4.5kA 30mA BV-DN-1PN2530 Mitsubishi Asia Cái 1,571,735 0 Dùng cho ổ cắm điện
RCBO 1PN 32A 4.5kA 30mA BV-DN-1PN3230 Mitsubishi Asia Cái 1,571,735 0 Dùng cho ổ cắm điện
Timer Y/D 0-30s (Autonics) AT8N + PS-08 Autonics Asia Cái 1,000,000 0
Timer Y/D 0-30s (Selec) 600SD-2-230 Selec Asia Cái 700,000 0
Dual timer (Hanyoung) TF62D-E + Đế Hanyoung Nux Asia Cái 550,000 0
Dual timer (Omron) DH48S-S+ Đế Omron Asia Cái 550,000 0
TON timer (Hanyoung) T48N + Đế Hanyoung Nux Asia Cái 550,000 0
Isolator 20A 2P 500V, IP66 WHD20_GY Schneider Asia Cái 895,400 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 35A 2P 500V, IP66 WHD35_GY Schneider Asia Cái 946,000 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 55A 2P 500V, IP66 WHD55_GY Schneider Asia Cái 1,223,200 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 63A 2P 500V, IP66 WHD63_GY Schneider Asia Cái 1,287,000 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 20A 3P 500V, IP66 WHT20_GY Schneider Asia Cái 947,100 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 35A 3P 500V, IP66 WHT35_GY Schneider Asia Cái 1,238,600 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 55A 3P 500V, IP66 WHT55_GY Schneider Asia Cái 1,426,700 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 63A 3P 500V, IP66 WHT63_GY Schneider Asia Cái 1,602,700 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Isolator 80A 3P 500V, IP66 WHT80_GY Schneider Asia Cái 2,586,100 0 Công tắc tại hiện trường, cần bộ gá (cao 1m6) + mái che
Push Button w/lamp 24VDC, Green YW1L-M2E10Q4G IDEC china Cái 134,300 0
Push Button w/lamp 24VDC, Red YW1L-M2E10Q4R IDEC china Cái 134,300 0
Pilot lamps 24VDC, Yellow YW1P-1UQ4Y IDEC china Cái 54,400 0
Pilot lamps 24VDC, Green YW1P-1UQ4G IDEC china Cái 54,400 0
Pilot lamps 24VDC, Red YW1P-1UQ4R IDEC china Cái 54,400 0
Switch 3 position YW1S-3E20 IDEC china Cái 85,000 0
Auxiliary relay 2CO 220VAC with socket RN2S-NL-A230+SN2S-05D IDEC china Cái 123,250 0
Auxiliary relay 4CO 220VAC with socket RN4S-NL-A230+SN4S-05D IDEC china Cái 129,200 0
Auxiliary relay 2CO 24VDC with socket RN2S-NL-D24+SN2S-05D IDEC china Cái 116,450 0
Auxiliary relay 4CO 24VDC with socket RN4S-NL-D24+SN4S-05D IDEC china Cái 129,200 0
Pilot lamps 220V AC, Green YW1P-1UQM3G IDEC china Cái 4 54,400 217,600
Pilot lamps 220V AC, Yellow YW1P-1UQM3Y IDEC china Cái 4 50,150 200,600
Switch 3 position YW1S-3E20 IDEC china Cái 4 84,150 336,600
Auxiliary relay 2CO 220VAC with socket RN2S-NL-A230+SN2S-05D IDEC china Cái 4 123,250 493,000
Vật tư phụ
Phụ kiện - Accessories Cái 1 1,500,000 1,500,000
II HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN PLC (S7 1500) Giá PVT
PLC 202,300,408
Switch mạng (5 cổng RJ45) - SCALANCE X005 6GK5005-0BA10-1AA3 Siemens bộ 0 3,160,781.78 0
Switch mạng (8 cổng RJ45) - SCALANCE XB008 6GK5008-0BA10-1AB2 Siemens bộ 0 2,527,310.38 0
Switch mạng (16 cổng RJ45) - SCALANCE XB116 6GK5116-0BA00-2AB2 Siemens bộ 0 0
8,229,601.25
Switch mạng (4 cổng RJ45) - CSM 1277 6GK7277-1AA10-0AA0 Siemens bộ 0 2,327,269.01 0
Switch mạng (5 cổng RJ45) - TP Link Switch 5 port TL-SF1005D TP Link bộ 0 0
160,000.00
Chuyển đổi quang điện - SCALANCE XC206-2 (SC) 6GK5 206-2BD00-2AC2 Siemens bộ
17,000,000.00
Switch mạng (Layer 2) - SCALANCE XC208 6GK5208-0BA00-2AC2 Siemens bộ 0 13,596,000.00 0
Mô đun truyền thông Profibus CM 1542-5 6GK7 542-5DX00-0XE0 Siemens bộ 0 16,157,791.06 0
Sitop Modular Siemens input 500V , 24VDC/20A 6EP1336-3BA10 Siemens bộ 0 0
5,174,400.00
Mô đun tín hiệu số đầu vào (32) - Digital input, DI 6ES7521-1BL10-0AA0 Siemens bộ 6 32,567,938
32x24VDC BA; incl. front connector push-in 5,427,989.60
Mô đun tín hiệu số đầu vào (16) - Digital input, DI 6ES7521-1BH10-0AA0 Siemens bộ 0 0
16x24VDC BA; incl. front connector push-in 3,565,600.00
Mô đun tín hiệu số đầu ra (32) - Digital output, DQ 6ES7522-1BL10-0AA0 Siemens bộ 2 15,112,000
32x24VDC/0.5A BA; incl. front connector push-in 7,556,000.00
Mô đun tín hiệu tương tự đầu vào (8) - Analog
input, AI 8xU/I/RTD/TC ST 6ES7531-7KF00-0AB0 Siemens bộ 2 10,329,280.80 20,658,562
Mô đun tín hiệu tương tự đầu ra (8) - Analog
output, AQ 8xU/I HS 6ES7532-5HF00-0AB0 Siemens bộ 1 12,623,201.50 12,623,202
Thẻ nhớ - Memory card, 4 MB 6ES7954-8LC03-0AA0 Siemens cái 1 2,824,000.00 2,824,000
Thẻ nhớ - Memory card, 12 MB 6ES7954-8LE03-0AA0 Siemens cái 2,882,073.66 0
Đầu kết nối - Front connector, push-in system for
35mm modules, 40-pin 6ES7592-1BM00-0XB0 Siemens bộ 3 636,777.60 1,910,333
Thanh cài 482mm - Mounting rail S7-1500, 482
mm 6ES7590-1AE80-0AA0 Siemens bộ 1 525,284.00 525,284
Thanh cài 530mm - Mounting rail S7-1500, 530
mm 6ES7590-1AF30-0AA0 Siemens bộ 0 636,740.00 0
Thanh cài 830mm - Mounting rail S7-1500, 830 6ES7590-1AJ30-0AA0
mm Siemens bộ 0 840,227.12 0
Thanh cài 2000mm - Mounting rail S7-1500, 2000 6ES7590-1BC00-0AA0
mm Siemens bộ 0 1,421,922.82 0
Đế 3 module - Main base unit (3) Q33B Mitsubishi Bộ 0 7,268,000 HxWxD: 98x189x44.1
Đế 5 module - Main base unit (5) Q35B Mitsubishi Bộ 0 7,637,000 HxWxD: 98x245x44.1
Đế 8 module - Main base unit (8) Q38B Mitsubishi Bộ 1 10,898,000 HxWxD: 98x328x44.1
Đế 12 module - Main base unit (12) Q312B Mitsubishi Bộ 0 13,804,000 HxWxD: 98x439x44.1
Adaptor for Q38B, Q312B, Q68B, Q612B, Q38RB, Q6DIN1 Mitsubishi Bộ 1 370,000
Q68RB, Q65WRB, Q38DB, Q312DB Mounting a DIN rail (Thanh cài thiết bị) needs special adaptors
Adaptor for Q35B, Q35DB, Q65B, Q00JCPU, Q6DIN2 Mitsubishi Bộ 0 291,000
Q00UJCPU Mounting a DIN rail (Thanh cài thiết bị) needs special adaptors
Adaptor for Q33B, Q52B, Q55B, Q63B, Q32SB, Q6DIN3 Mitsubishi Bộ 0 225,000
Q33SB, Q35SB Mounting a DIN rail (Thanh cài thiết bị) needs special adaptors
QJ61BT11N Mitsubishi Bộ 1
QJ71E71-B5 Mitsubishi Bộ 0
QJ71E71-B2 Mitsubishi Bộ 0
Mô đun tín hiệu số đầu ra (32) - Digital output, DQ QY41P Mitsubishi Bộ 1 11,993,000
32x24VDC
Mô đun tín hiệu số đầu ra (64) - Digital output, DQ QY42P Mitsubishi Bộ 1 19,246,000
64x24VDC
PA1 Terminal Block và Cable cho DI,DO
A6TBXY36
AC05TB Mitsubishi Bộ 0 2,122,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (0.5m) A6TBX70
A6TBXY36
AC10TB Mitsubishi Bộ 0 2,235,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (1m) A6TBX70
A6TBXY36
AC20TB Mitsubishi Bộ 0 2,485,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (2m) A6TBX70
A6TBXY36
AC30TB Mitsubishi Bộ 0 2,722,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (3m) A6TBX70
A6TBXY36
AC50TB Mitsubishi Bộ 6 3,151,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (5m) A6TBX70
A6TBXY36
AC80TB Mitsubishi Bộ 0 3,632,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (8m) A6TBX70
A6TBXY36
AC100TB Mitsubishi Bộ 0 4,000,000 A6TBXY54
Cable for Terminal block (10m) A6TBX70
PA2 Terminal connect và Cable cho DI,DO
Mô đun kết nối - Terminal connect 32IO FA-TB32XY Mitsubishi Bộ 6 1,743,000
Cáp kết nối - Cable connect 0.5m FA-CBL05FMV Mitsubishi Bộ 0 1,210,000
Cáp kết nối - Cable connect 1m FA-CBL10FMV Mitsubishi Bộ 0 1,356,000
Cáp kết nối - Cable connect 2m FA-CBL20FMV Mitsubishi Bộ 6 1,549,000
Cáp kết nối - Cable connect 3m FA-CBL30FMV Mitsubishi Bộ 0
Cáp kết nối - Cable connect 5m FA-CBL50FMV Mitsubishi Bộ 0
AI
Mô đun tín hiệu tương tự đầu vào (8) - Analog Q68AD-G Mitsubishi Bộ 2 54,475,000
input, AI 8xU/I
Connector/Terminal block converter module FA1-TBS40ADGN Mitsubishi cái 2
Connector/Terminal block converter module FA-LTB40ADGN Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (0.5m) FA-CBL05Q68ADGN Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (1m) FA-CBL10Q68ADGN Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (2m) FA-CBL20Q68ADGN Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (3m) FA-CBL30Q68ADGN Mitsubishi cái 2
AO
Mô đun tín hiệu tương tự đầu ra (6) - Analog Mitsubishi Bộ 2 54,475,000
output, AO 6xU/I Q66DA-G
Connector/Terminal block converter module FA1-TBS40DAG Mitsubishi cái 2
Connector/Terminal block converter module FA-LTB40DAG Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (0.5m) FA-CBL05Q66DAG Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (1m) FA-CBL10Q66DAG Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (2m) FA-CBL20Q66DAG Mitsubishi cái 0
Dedicated cable (3m) FA-CBL30Q66DAG Mitsubishi cái 2
Other
Mô đun trống - Blank cover module QG60 Mitsubishi cái 1 725,000 Prevent entry of dirt
Thẻ nhớ 8MB - ATA card 8MB Q2MEM-8MBA Mitsubishi Bộ 1 21,789,000 Format ATA Card by a programming tool only
Thẻ nhớ 16MB - ATA card 16MB Q2MEM-16MBA Mitsubishi Bộ 0 29,057,000
Thẻ nhớ 32MB - ATA card 32MB Q2MEM-32MBA Mitsubishi Bộ 0 58,112,000
QX41, QX41-S1,
QX41-S2, QX42,
Đầu kết nối mô đun - Module connector A6CON4 Mitsubishi Bộ 10 725,000 QX42-S1, QX71, QX72,
QX82, QY41H, QY41P,
QY42P, QY71, QY82P,
QH42P, QX41Y41P
Phụ kiện kết nối A6CON4 và Cable connect (Phụ 1 725,000
kiện hàn, ống co nhiệt,…)
Điện trở - Resistor 100Ohm for CC-LINK Bộ 5
CC-LINK System Compact Type Remote IO
DI, DO
Mô đun DI CC-LINK (32) - CC-LINK MODULE DI AJ65SBTB1-32D Mitsubishi Bộ 1
32X24VDC
Mô đun DO CC-LINK (16) - CC-LINK MODULE DO AJ65SBTB2N-16R Mitsubishi Bộ 0
16X24VDC (Relay)
Mô đun DO CC-LINK (32) - CC-LINK MODULE DO AJ65SBTB1-32T Mitsubishi Bộ 1
32X24VDC (Transistor)
AI, AO
Mô đun AI CC-LINK (8) - CC-LINK MODULE AI 8xU (- AJ65VBTCU-68ADVN Mitsubishi Bộ 1
10-10VDC)
Mô đun AI CC-LINK (8) - CC-LINK MODULE AI 8xI (0- AJ65VBTCU-68ADIN Mitsubishi Bộ 1
20mADC)
One-touch connector plug for communication A6CON-L5P Mitsubishi Bộ 4 Module Đặt ở node giữa của mạng
A6CON-TR11(N) Mitsubishi Bộ 2
One-touch connector plug with terminating resistor Module Đặt ở node cuối của mạng
Online connector for power supply and FG A6CON-PWJ5P Mitsubishi Bộ 4 Không kết nối vào Power supply and FG của Remote IO (DI,DO)
A6CON-PW5P Mitsubishi Bộ 4
One-touch connector plug for power supply and FG Không kết nối vào Power supply and FG của Remote IO (DI,DO)
A6CON-PW5P-SOD Mitsubishi Bộ 0
One-touch connector plug for power supply and FG Không kết nối vào Power supply and FG của Remote IO (DI,DO)
One-touch connector for analog I/O A6CON-P514 Mitsubishi Bộ 0 Applicable cable: 0.3 to 0.5 mm2
One-touch connector for analog I/O A6CON-P520 Mitsubishi Bộ 16 Applicable cable: 0.3 to 0.5 mm2
Cáp CC-Link
GOT2000 Series (Bus connection only) 0 Tối đa 5 thiết bị (Kết nối ở vị trí sau Base unit cuối cùng, không
GOT đặt ở giữa các base unit)
Extension cables Mitsubishi m 0
Phần mềm WinCC - SIMATIC WinCC RT Advanced V15.1 Software on DVD/License Key on USB stick
Single license 128 Power Tags 6AV2104-0BA05-0AA0 Siemens China cái 10,104,129 0
Single license 512 Power Tags 6AV2104-0DA05-0AA0 Siemens China cái 32,676,970 0
Single license 2 048 Power Tags 6AV2104-0FA05-0AA0 Siemens China cái 50,273,752 0
Single license 4 096 Power Tags 6AV2104-0HA05-0AA0 Siemens China cái 76,420,307 0
Phần mềm WinCC - SIMATIC WinCC RT Professional V15.1 Software on DVD/License Key on USB stick
128 Power Tags 6AV2105-0BA05-0AA0 Siemens China cái 56,755,753 0
512 Power Tags 6AV2105-0DA05-0AA0 Siemens China cái 87,708,158 0
2 048 Power Tags 6AV2105-0FA05-0AA0 Siemens China cái 107,530,085 0
4 096 Power Tags 6AV2105-0HA05-0AA0 Siemens China cái 118,700,877 0
Phần mềm WinCC - SIMATIC WinCC RT Professional V16 Software on DVD/License Key on USB stick
2 048 Power Tags 6AV2105-0FA06-0AA0 Siemens China cái 0
Bộ lưu điện UPS Santak (2KVA) Offline Blazer BLAZER 2000 PRO Santak China bộ 1 7,500,000 7,500,000