You are on page 1of 9

BIÊN BẢN KIỂM TRA XUẤT XƯỞNG

--------------------*****--------------------

Tên dự án: Nhà máy thủy điện Nậm Ly 1


Tên tủ: Tủ điều khiển kích từ

I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/10/ 2022 )

STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 2200x 800x 800 Đạt Không đạt Ghi chú

2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √
3 Vật liệu vỏ tủ Tôn √
RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ

đồng đều
5 Hệ thống nối đất Tất cả các thiết bị và vỏ tủ có nối đất √

II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/10/ 2022 )

TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN

1 Vỏ tủ điều khiển 2200x 800x 800 1 2200x 800x 800 √


Ap to mat DC 40A - 2P -10KA
2 2 2CDS272061R0404 √ √
(2CDS272061R0404)
3 MCB DC type 2P 16A 6kA 2 PLS6-C16/2-DC √ √
4 MCB AC type 2P 16A 6kA 2 PLS6-C16/2 √ √
Đế cầu chì 1 cực phi10x38mm (RT18-32A(1P))
5 3 (RT18-32A(1P) √ √
Miro
6 Cầu chì ống 6A, 10x38mm 3 RO15-6A √ √
7 Power supply 24 VDC 5A 1 S8VK-C12024 √ √
9 PLC S7 1200, CPU1214 DC/DC/RLY 1 6ES7214-1HG40-0XB0 √ √
10 SM 1234 AI 4 x 13 Bit / AQ 2 x 14 bit 2 6ES7234-4HE32-0XB0 √ √
SIMATIC S7-1200 SM 1238 Energy Meter
11 1 6ES7238-5XA32-0XB0 √ √
480VAC

Màn hình HMI Weintek MT8102iP 10" Ethernet


12 1 MT8102iP √ √
Input power: 24VDC

13 Current shunt / V-I converter 1 MDA-A300 √ √


14 AC/DC voltage converter 3 MES-MDI-S70 √ √
15 Mạch Snubble 6 √ √
16 Firing Card FRC4006B 1 FRC4006B √ √
17 Zero Crossing Board 1 ZDC module √ √
18 Mạch xả từ 1 √ √
19 Khóa chọn 3 vị trí 1 YW1S-3E20 √ √
20 Khóa chọn 3 vị trí 1 YW1S-33E20 √ √

High Voltage DC EV Relay 50A,500VDC


21 4 G50H (coil 24VDC) √ √
Coil voltage :24VDC

22 Điện Trở Shunt FL-2-600A-75mV 1 FL-2-600A-75mV √ √


Đồng hồ đo điện áp AC 0-10kV, ( 0-10KV
23 1 EQ96n √ √
6,3KV/100V)
24 Đồng hồ đo điện áp DC 0~300VDC 1 ERC96 300VDC √ √
25 Đồng hồ đo dòng điện DC 0~500ADC/60mV 1 ERC96 500A/60mV √ √
26 Đèn báo led màu đỏ 24VAC/24VDC 2 YW1P-1EQ4R √ √
27 Đèn báo led màu vàng 24VAC/24VDC 2 YW1P-1EQ4Y √ √
28 Đèn báo led màu xanh 24VAC/24VDC 2 YW1P-1EQ4G √ √

29 Nút nhấn nhả loại phẳng, màu xanh 1NO+1NC 2 YW1B-M1E11G √ √


30 Nút nhấn nhả loại phẳng, màu đỏ 1NO+1NC 2 YW1B-M1E11R √ √
31 Nút nhấn nhả loại phẳng, màu đen 1NO+1NC 2 YW1B-M1E11B √ √
32 Rơ le trung gian 24VDC 15 RU4S-D24 √ √
33 Đế rơ le trung gian 15 SN4S-05D √ √
34 Rơ le trung gian 4CO, 220VAC + Kèm đế 1 RU4S-C-A220 √ √
35 Rơ le trung gian 4CO, 220VDC + Kèm đế 1 RU4S-C-D220 √ √
36 Bộ bảo vệ Thyristor SNBT06 6 SNBT06 √ √
Máy cắt kích từ
37 600A , 1000V 1 DMX2 600 2/1 √ √
Có cực xả từ
38 Cầu dao cách ly 3P, 500VAC, 400A 1 √ √
Thyristor KP500A, KP500A 1600V Thyristor
39 6 KP500A √ √
500A 1600V
2RI100E-080, 100A, 800V,
40 Diod mồi từ 1 √ √
japan
41 Tản nhiệt thyristor 6 √ √
42 Trở mồi từ 1 ZB4-10 √ √

43 Điện trở diệt từ ZT1-40 0.8 1 ZT1-40 0.8 √ √

Bóng đèn tuyp led ban nguyet 0.6M , 18W (OEM


44 2 √ √
China)
45 Công tắc hành trình 1 Z-15GW2-B √ √
46 Điện trở sấy 45W (HG-140) - Linkwell 1 HG-140 √ √
47 Cảm biến nhiệt độ, Linkwell (KTO-011) 1 KTS-011 √ √
48 Cảm biến độ ẩm, Linkwell (KTO-011) 1 MFR-012 √ √
49 Bóng đèn tuýp 0.6m - 18W 1 M26-20W √ √
50 Ổ cắm kèm đế nổi 1 OCAM √ √
Quạt thông gió, kích thước (120*120*38),
51 4 120*120*38 √ √
ANDELI
52 Hàng kẹp tín hiệu 125 JUK5N √ √
53 Hàng kẹp áp 21 LUK6N √ √
54 Hàng kẹp dòng 6 JURTK/S √ √

KẾT LUẬN: Đạt yêu cầu xuất xưởng.

Vĩnh phúc, ngày 15 tháng 10 năm 2022


BLĐ Nhà máy KCS

Trần Mạnh Linh Hoàng Văn Bình


BIÊN BẢN KIỂM TRA XUẤT XƯỞNG
--------------------*****--------------------

Tên dự án: Nhà máy thủy điện Nậm Ly 1


Tên tủ: Tủ điều tốc

I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/10/ 2022 )

STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 1145x660x460 Đạt Không đạt Ghi chú

2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √

3 Vật liệu vỏ tủ Tôn √

RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ

đồng đều

5 Hệ thống nối đất Vỏ tủ có nối đất √

II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/10/ 2022 )

TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN

1 Vỏ tủ điều khiển 1145x660x460 1 1145x660x460 √

2 MCB DC type 2P 16A 6kA 2 PLS6-C16/2-DC √ √

3 MCB AC type 2P 16A 6kA 1 PLS6-C16/2 √ √

4 Power supply 24 VDC 5A 2 S8VK-C12024 √ √


5 Bộ diot 12 kênh 1 FRD12C √ √
6 PLC S7 1200, CPU1214 DC/DC/DC 1 6ES7214-1AG40-0XB0 √ √

7 SIMATIC S7-1200, Analog input, SM 1231, 4 AI 1 6ES7231-4HD32-0XB0 √ √

Ohm / mA-V CONVERTER


8 2 Z109Reg2-1 √ √
Power supply: 19-40VDC

9 Bộ đo tần số, (FM0220A), OCI 2 FM0220A √ √

Màn hình HMI Weintek MT8102iP 10" Ethernet


10 1 MT8102iP √ √
Input power: 24VDC
11 MCB 3P 25A, 10kA 1 BKN-b-3P-25A √ √
Contactor 3P, 1NO built in contact
12 1 MC 18b √ √
coil voltage 220VAC,MC 18b
13 Tiếp điểm phụ 2NO+2NC 1 UA4 √ √

14 Relay nhiệt MT32 16-22A 1 MT32(16-22A) √ √


Solid state relay,Rated input voltage: 5- 24VDC
15 4 SSR-10DD √ √
Applicable output load: 10A at 5- 200VDC
16 Khóa chọn 3 vị trí 1 YW1S-3E20 √ √

17 Khóa chọn 3 vị trí tự trả về 1 YW1S-33E20 √ √

18 Khóa chọn 2 vị trí tự giữ 2 YW1S-33E20 √ √

19 Đèn báo led màu đỏ 24VAC/24VDC 2 YW1P-1EQ4R √ √

20 Đèn báo led màu xanh 24VAC/24VDC 7 YW1P-1EQ4G √ √

21 Nút nhấn nhả loại phẳng, màu xanh 1NO+1NC 2 YW1B-M1E11G √ √

22 Nút nhấn nhả loại phẳng, màu đỏ 1NO+1NC 2 YW1B-M1E11R √ √

23 Nút nhấn dừng khẩn 1 YW1B-V4E02R √ √


24 Rơ le trung gian 24VDC 10 RU4S-D24 √ √
25 Đế rơ le trung gian 10 SN4S-05D √ √
26 Công tắc hành trình 1 Z-15GW2-B √ √
27 Bóng đèn tuýp 0.3m - 18W 1 LED-T5 √ √

28 Hàng kẹp tín hiệu 125 JUK5N √ √

29 Hàng kẹp áp 21 LUK6N √ √

KẾT LUẬN: Đạt yêu cầu xuất xưởng.


Vĩnh phúc, ngày 15 tháng 10 năm 2022
BLĐ Nhà máy KCS

Trần Mạnh Linh Hoàng Văn Bình


BIÊN BẢN KIỂM TRA XUẤT XƯỞNG
--------------------*****--------------------

Tên dự án: Nhà máy thủy điện Nậm Ly 1


Tên tủ: Tủ LCU

I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/10/ 2022 )

STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 1000x600x350 Đạt Không đạt Ghi chú

2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √
3 Vật liệu vỏ tủ Tôn √
RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ

đồng đều
5 Hệ thống nối đất Vỏ tủ có nối đất √

II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/10/ 2022 )

TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN

1 Vỏ tủ điều khiển 2200x 800x 800 1 √


2 MCB DC type 2P 16A 6kA 2 PLS6-C16/2-DC √ √
3 MCB AC type 2P 16A 6kA 3 PLS6-C16/2 √ √
Đế cầu chì 1 cực phi10x38mm (RT18-32A(1P))
4 3 (RT18-32A(1P) √ √
Miro
5 Cầu chì ống 6A, 10x38mm 3 RO15-6A √ √
6 Power supply 24 VDC 10A 2 S8VK-C24024 √ √
7 Bộ diot 12 kênh 1 FRD12C √ √

8 Khóa 3 Vị Trí, 3 cặp tiếp điểm (R601-303_01) 1 R601-303_01 √ √


AUTO/OFF

9 Khóa 3 vị trí, 2 cặp tiếp điểm. có trả về vị trí 2 R601M-302_01 √ √


trung tâm (R601M-302_01)
10 Nút nhấn dừng khẩn 1 YW1B-V4E02R √ √

11 Nút nhấn không đèn mau do (YW1B-M1E11R) 1 YW1B-M1E11R √ √


1NO1NC)
12 Đèn báo led màu đỏ 24VAC/24VDC 1 YW1P-1EQ4R √ √
13 Đèn báo led màu xanh 24VAC/24VDC 3 YW1P-1EQ4G √ √
14 CPU 1512SP-1 PN 1 6ES7512-1DK01-0AB0 √ √
15 Memory card, 12 MB (6ES7954-8LE03-0AA0) 1 6ES7954-8LE03-0AA0 √ √

Analog input module, AI Energy Meter 480V


16 1 6ES7134-6PA00-0CU0 √ √
AC/CT HF for 1A/5A current transformer

BaseUnit BU20-P16+A0+2B, BU-TYPE U0,


17 Push-in terminals, w/o AUX-terminals, bridged to 1 6ES7193-6BP00-0BU0 √ √
left BU, WxH: 20mm x 117mm
18 DI 16x24VDC ST 4 6ES7131-6BH01-0BA0 √ √
19 DQ 16x24VDC/0.5A BA 2 6ES7132-6BH00-0AA0 √ √
20 AI 8xI 2-/4-wire BA 2 6ES7134-6GF00-0AA1 √ √

BaseUnit BU15-P16+A0+2D, BU type A0, push-


21 in terminals, without aux. terminals, new load 3 6ES7193-6BP00-0DA0 √ √
group, WxH: 15x 117 mm

BaseUnit BU15-P16+A0+2B, BU type A0, Push-


22 in terminals, without AUX terminals, bridged to 5 6ES7193-6BP00-0BA0 √ √
the left, WxH: 15x 117 mm
SIMATIC ET 200SP, spare part Server module
23 1 6ES7193-6PA00-0AA0 √ √
for ET 200SP

Màn hình HMI Weintek MT8102iP 10" Ethernet


24 1 MT8102iP √ √
Input power: 24VDC

25 Rơ le trung gian 24VDC 40 RU4S-D24 √ √


26 Đế rơ le trung gian 40 SN4S-05D √ √
5-ports Ethernet switch; IES2105-
4T1F(SSC20KM)-p48;
27 1 IES2105-4T1F-P48 √ √
4-port 10/100Base-T(X) + 1-port 100Base-FX
Single-mode SC, single power supply:12-48VDC

28 HỘP PHỐI QUANG ODF 4FO 1 ODF 4FO √ √

29 Công tắc hành trình 1 Z-15GW2-B √ √


30 Điện trở sấy 45W (HG-140) - Linkwell 1 HG-140 √ √
31 Cảm biến nhiệt độ, Linkwell (KTO-011) 1 KTS-011 √ √
32 Cảm biến độ ẩm, Linkwell (KTO-011) 1 MFR-012 √ √
33 Bóng đèn tuýp 0.6m - 18W 1 M26-20W √ √
34 Ổ cắm kèm đế nổi 1 OCAM √ √

Quạt thông gió, kích thước (120*120*38),


35 2 120*120*38 √ √
ANDELI

36 Hàng kẹp tín hiệu 125 JUK5N √ √


37 Hàng kẹp áp 21 LUK6N √ √
38 Hàng kẹp dòng 6 JURTK/S √ √

KẾT LUẬN: Đạt yêu cầu xuất xưởng.

Vĩnh phúc, ngày 15 tháng 10 năm 2022


BLĐ Nhà máy KCS

Trần Mạnh Linh Hoàng Văn Bình


BIÊN BẢN KIỂM TRA XUẤT XƯỞNG
--------------------*****--------------------

Tên dự án: Nhà máy thủy điện Nậm Ly 1


Tên tủ: Tủ van bướm

I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/03/ 2022)

STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 800x 600x 300 Đạt Không đạt Ghi chú

2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √

3 Vật liệu vỏ tủ Tôn √

RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ

đồng đều
5 Hệ thống nối đất Tất cả các thiết bị và vỏ tủ có nối đất √

II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/03/ 2022)

TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN

1 Vỏ tủ điều khiển 800x 600x 300 1 800x 600x 300 √

2 MCB AC type 2P 16A 6kA 2 PLS6-C16/2 √ √


3 Power supply 24 VDC 5A 1 S8VK-C12024 √ √
4 PLC S7 1200, CPU1214 DC/DC/DC 1 6ES7214-1AG40-0XB0 √ √

5 Module DI S7-1200, 16DI (6ES7221-1BH32-0XB0) 1 6ES7221-1BH32-0XB0 √ √


6 Rơ le trung gian 24VDC 15 RU4S-D24 √ √
7 Đế rơ le trung gian 15 SN4S-05D √ √
8 Khóa chọn 3 vị trí 1 YW1S-3E20 √ √
9 Khóa chọn 2 vị trí tự giữ 1 YW1S-33E20 √ √
10 MCB 3P 16A, 10kA 1 BKN-b 3P-16A √ √
11 MCB 3P 10A, 6kA 1 BKN-b 3P-10A √ √
12 Contactor 3P- 9A,coil voltage 220VAC,MC-9b 3 MC-9b √ √

13 Tiếp điểm phụ UA-4 3 UA-4 √ √

14 Rơ le nhiệt MT32 4-6A 1 MT32 (4-6)A √ √


15 Rơ le nhiệt MT32 6-9A 2 MT32 (6-9)A √ √
16 Đèn báo led màu đỏ 24VAC/24VDC 4 YW1P-1EQ4R √ √
17 Đèn báo led màu xanh 24VAC/24VDC 3 YW1P-1EQ4G √ √
18 Nút nhấn có đèn, màu xanh, 1NO+1NC, 24VDC 1 YW1L-MF2E11Q4G √ √

19 Nút nhấn có đèn, màu đỏ, 1NO+1NC, 24VDC 1 YW1L-MF2E11Q4R √ √

20 Hàng kẹp tín hiệu 40 JUK5N √ √

21 Công tắc hành trình 1 Z-15GW2-B √ √

22 Hàng kẹp tín hiệu 20 JUK5N √ √

23 Hàng kẹp áp 10 LUK6N √ √

KẾT LUẬN: Đạt yêu cầu xuất xưởng.


Vĩnh phúc, ngày 15 tháng 10 năm 2022
BLĐ Nhà máy KCS

Trần Mạnh Linh Hoàng Văn Bình


BIÊN BẢN KIỂM TRA XUẤT XƯỞNG
--------------------*****--------------------

Tên dự án: Nhà máy thủy điện Nậm Ly 1


Tên tủ: Tủ điều khiển phanh nhiệt

I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/10/ 2022 )

STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 2200x 800x 800 Đạt Không đạt Ghi chú

2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √

3 Vật liệu vỏ tủ Tôn √

RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ

đồng đều
5 Hệ thống nối đất Tất cả các thiết bị và vỏ tủ có nối đất √

II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/10/ 2022 )

TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN

1 Vỏ tủ điều khiển 2200x 800x 800 1 2200x 800x 800 √

2 MCB DC type 2P 16A 6kA 2 PLS6-C16/2-DC √ √

3 MCB AC type 2P 16A 6kA 2 PLS6-C16/2 √ √


Bộ đo nhiệt độ 1 kênh,90 to 270V AC/DC,2 alarm
4 3 PIC152A-VI √ √
output+4-20mA output
5 Bộ đo tốc độ 1 TDS-D08-011 √ √
6 Bộ đo nhiệt độ đa kênh 1 XWT-222C √ √
Đồng hồ đo áp suất 3 kim,0-1MPa,mặt 100,chân
7 2 √ √
sau,ren 1/2
Đồng hồ đo áp suất khí 0-1MPa,mặt 100,chân sau,ren
8 1 √ √
1/2
9 Khóa chọn 3 vị trí 1 YW1S-3E20 √ √
10 Khóa chọn 2 vị trí tự giữ 1 YW1S-33E20 √ √
11 Relay 4CO, có đèn, 220VAC 2 RU4S-A220 √ √
12 Đế rơ le trung gian 2 SN4S-05D √ √
13 Đèn báo led màu đỏ 24VAC/24VDC 1 YW1P-1EQ4R √ √
14 Đèn báo led màu xanh 24VAC/24VDC 1 YW1P-1EQ4G √ √
15 Công tắc hành trình 1 Z-15GW2-B √ √
16 Điện trở sấy 45W (HG-140) - Linkwell 1 HG-140 √ √
17 Cảm biến nhiệt độ, Linkwell (KTO-011) 1 KTS-011 √ √
18 Cảm biến độ ẩm, Linkwell (KTO-011) 1 MFR-012 √ √

19 Bóng đèn tuýp 0.6m - 18W 1 M26-20W √ √

20 Ổ cắm kèm đế nổi 1 OCAM √ √

21 Quạt thông gió, kích thước (120*120*38), ANDELI 2 120*120*38 √ √

22 Hàng kẹp tín hiệu 60 JUK5N √ √

23 Hàng kẹp áp 8 LUK6N √ √

KẾT LUẬN: Đạt yêu cầu xuất xưởng.


Vĩnh phúc, ngày 15 tháng 10 năm 2022
BLĐ Nhà máy KCS

Trần Mạnh Linh Hoàng Văn Bình


BIÊN BẢN KIỂM TRA XUẤT XƯỞNG
--------------------*****--------------------

Tên dự án: Nhà máy thủy điện Nậm Ly 1


Tên tủ:Tủ điều khiển bộ lọc

I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/10/ 2022 )

STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 600x500x210 Đạt Không đạt Ghi chú

2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √
3 Vật liệu vỏ tủ Tôn √
RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ

đồng đều
5 Hệ thống nối đất Tất cả các thiết bị và vỏ tủ có nối đất √

II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/10/ 2022)

TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN

1 Vỏ tủ CxRxS: 600x500x210 1 600x500x210 √


2 MCB AC type 2P 16A 6kA 1 PLS6-C16/2 √ √
3 Power supply 24 VDC 5A 1 S8VK-C12024 √ √
SIMATIC S7-1200, CPU 1212C, compact CPU,
4 1 6ES7212-1HE40-0XB0 √ √
DC/DC/relay
5 MCB 3P 6A, 10kA 2 BKN-b-3P-6A √ √
6 Contactor 3P 9A ,coil voltage 220VAC 3 MC-9b √ √
7 Tiếp điểm phụ 2NO+2 NC 2 UA-4 √ √
8 Rơ le nhiệt loại 2.5-4A 1 MT32-2.5-4A √ √
9 Rơ le nhiệt 1-1.6A 1 MT32-1-1.6A √ √
10 Nút nhấn có đèn, màu xanh, 1NO+1NC, 24VDC 2 YW1L-MF2E11Q4G √ √
11 Nút nhấn có đèn, màu đỏ, 1NO+1NC, 24VDC 2 YW1L-MF2E11Q4R √ √
12 Đèn báo led màu đỏ 24VAC/24VDC 2 YW1P-1EQ4R √ √
13 Đèn báo led màu xanh 24VAC/24VDC 3 YW1P-1EQ4G √ √
14 Rơ le trung gian 24VDC 5 RU4S-D24 √ √
15 Đế rơ le trung gian 5 SN4S-05D √ √
16 Hàng kẹp tín hiệu 20 JUK5N √ √
17 Hàng kẹp áp 9 LUK6N √ √

KẾT LUẬN: Đạt yêu cầu xuất xưởng.


Vĩnh phúc, ngày 15 tháng 10 năm 2022
BLĐ Nhà máy KCS

Trần Mạnh Linh Hoàng Văn Bình


BIÊN BẢN KIỂM TRA XUẤT XƯỞNG
--------------------*****--------------------

Tên dự án: Nhà máy thủy điện Nậm Ly 1


Tên tủ: Tủ điều khiển bơm tháo cạn

I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/10/ 2022 )

STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 600x500x210 Đạt Không đạt Ghi chú

2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √
3 Vật liệu vỏ tủ Tôn √
RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ

đồng đều
5 Hệ thống nối đất Tất cả các thiết bị và vỏ tủ có nối đất √

II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/10/ 2022 )

TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN

Vỏ tủ điều khiển 1 600x500x210 √


MCB AC type 2P 16A 6kA 3 PLS6-C16/2 √ √
Contactor 3P, 1NO built in contact
2 MC-9b √ √
coil voltage 220VAC,9A
Tiếp điểm phụ 2NO+2NC 2 UA-4 √ √
Chuyển mạch 3 vị trí, tự giữ, 2NO 2 YW1S-3E20 √ √
Nút nhấn có đèn, màu xanh, 1NO+1NC,
2 YW1L-MF2E11QM3G √ √
220VDC/AC
Nút nhấn có đèn, màu đỏ, 1NO+1NC,
2 YW1L-MF2E11QM3R √ √
220VDC/AC
Đèn led màu xanh, 220VAC 2 YW1P-1UQM3G √ √
Đèn led màu đỏ, 220VAC 2 YW1P-1UQM3R √ √
Đèn báo vàng phang 220VAC/DC (YW1P-
1 YW1P-1EQM3Y √ √
1EQM3Y)
Hàng kẹp tín hiệu 10 JUK5N √ √
Hàng kẹp áp 9 LUK6N √ √

KẾT LUẬN: Đạt yêu cầu xuất xưởng.

Vĩnh phúc, ngày 15 tháng 10 năm 2022


BLĐ Nhà máy KCS

Trần Mạnh Linh Hoàng Văn Bình

You might also like