Professional Documents
Culture Documents
--------------------*****--------------------
I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/10/ 2022 )
STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 2200x 800x 800 Đạt Không đạt Ghi chú
2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √
3 Vật liệu vỏ tủ Tôn √
RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ
√
đồng đều
5 Hệ thống nối đất Tất cả các thiết bị và vỏ tủ có nối đất √
II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/10/ 2022 )
TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN
I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/10/ 2022 )
STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 1145x660x460 Đạt Không đạt Ghi chú
2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √
RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ
√
đồng đều
II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/10/ 2022 )
TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN
I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/10/ 2022 )
STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 1000x600x350 Đạt Không đạt Ghi chú
2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √
3 Vật liệu vỏ tủ Tôn √
RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ
√
đồng đều
5 Hệ thống nối đất Vỏ tủ có nối đất √
II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/10/ 2022 )
TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN
I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/03/ 2022)
STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 800x 600x 300 Đạt Không đạt Ghi chú
2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √
RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ
√
đồng đều
5 Hệ thống nối đất Tất cả các thiết bị và vỏ tủ có nối đất √
II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/03/ 2022)
TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN
I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/10/ 2022 )
STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 2200x 800x 800 Đạt Không đạt Ghi chú
2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √
RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ
√
đồng đều
5 Hệ thống nối đất Tất cả các thiết bị và vỏ tủ có nối đất √
II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/10/ 2022 )
TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN
I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/10/ 2022 )
STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 600x500x210 Đạt Không đạt Ghi chú
2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √
3 Vật liệu vỏ tủ Tôn √
RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ
√
đồng đều
5 Hệ thống nối đất Tất cả các thiết bị và vỏ tủ có nối đất √
II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/10/ 2022)
TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN
I. CÔNG ĐOẠN 1: KIỂM TRA THÀNH PHẨM CƠ KHÍ (Ngày kiểm tra: 10/10/ 2022 )
STT Hạng mục kiểm tra Yêu cầu (P.KT điền yêu cầu) Kiểm Tra
1 Kích thước: Cao x Rộng x Sâu (mm) 600x500x210 Đạt Không đạt Ghi chú
2 Khóa bản lề goăng cao su Đúng vị trí, không hở, đẹp, kín chắc √
3 Vật liệu vỏ tủ Tôn √
RAL7035 √
4 Sơn (Ngoại quan) Đảm bảo độ bám dính, không bong tróc, độ
√
đồng đều
5 Hệ thống nối đất Tất cả các thiết bị và vỏ tủ có nối đất √
II. CÔNG ĐOẠN 2: GÁ LẮP THIẾT BỊ TRONG TỦ (Ngày kiểm tra: 15/10/ 2022 )
TEST XÔNG
STT LIST VẬT TƯ THEO BOM SỐ LƯỢNG MÃ THIẾT BỊ SỐ SERI GHI CHÚ
NGUỘI ĐIỆN