Professional Documents
Culture Documents
1. XGT input
Item DC input AC input
XGI- XGI- XGI- XGI- XGI- XGI- XGI-
D21 D22 D22 D24 D24 D28 D28
Loại A A B A B A B XGI-A12A XGI-A21A XGI-A21C
Số đầu vào 8 16 32 64 16 8 8
Điện áp đầu vào định AC100 ~ DC100 /
mức DC24V 120V Free 240V
Dòng điện đầu vào địn
h mức 4mA 8mA 17mA 17mA
>AC80V/<5 >AC130V/<10 >AC80V/<5
On V/A >19V / <1.7mA mA mA mA
>AC80V/<5 >AC130V/<10 >AC80V/<5
Off V/A >DC11V/<1.7mA mA mA mA
Phản hồi 1ms / 5ms / 10ms / 20ms / 70ms
Off => (đặt theo tham số CPU)
On Giá trị ban đầu: 3ms 15mA or less
On =>> 1ms / 5ms / 10ms / 20ms / 70ms 25mA or less
(đặt theo tham số CPU)
Off Giá trị ban đầu: 3ms
Cổng COM 8 cổn
(cổng/COM) g 16 cổng 32 cổng 16 cổng 8 cổng 1 cổng
Dòng tiêu thụ (mA) 20 30 50 60 30 20 20
Trọng lượng (kg) 0.1 0.12 0.1 0.15 0.13 0.13 0.13
2. XGT output
Item Relay Transistor Triac
XGQ XGQ XGQ XG XGQ XG XGQ XG
XGQ- - - - Q- - Q- - Q-
RY1 RY2 RY2 XGQ- TR2 TR2 TR4 TR4 TR8 TR8 XGQ-
Loại A A B TR1C A B A B A B SS2A
Số đầu vào 8 16 8 16 32 64 16
AC110/22
Điện áp đầu vào định mức DC12/24V DC12/24V 0V
II. XGT Special Module
1. Đặc trưng
Xử lý nhanh các thông số và dữ liệu của các mô-đun đặc biệt:
- Liên tục làm mới dữ liệu hoạt động của mô-đun đặc biệt bằng mô-đun CPU
- Bao gồm các điểm tiếp xúc như dữ liệu chuyển đổi của mô-đun AD / DA và lệnh của HSC & mô-đun
định vị
Dễ sử dụng (Cài đặt thông số vận hành dễ dàng và giám sát dữ liệu):
- Cung cấp các chức năng hữu ích có thể giám sát và kiểm tra dữ liệu hoạt động và các điểm tiếp xúc
thông qua XG5000
- Không cần tắt và giữ CPU, người dùng có thể thay đổi các mô-đun đặc biệt một cách dễ dàng.
-Cài đặt và giám sát các thông số mô-đun đặc biệt thông qua XG5000
-Hỗ trợ các cảm biến đầu vào khác nhau (hỗ trợ cảm biến loại C)
-Các chức năng bổ sung khác nhau (trung bình, bộ lọc, cảnh báo, hiển thị giá trị tối đa / tối thiểu)
-Cài đặt và giám sát thông số mô-đun đặc biệt với XG5000
4. High speed counter module
Đặc trưng:
Đặc trưng
Đặc trưng
Đặc trưng
Product Name
Item
XGL-EFMTB XGL-EFMFB
Tốc độ truyền 10/100/1000Mbps 100/1000Mbps
Đặc điểm kỹ thuật Tối đa chiều dài mở rộng giữa các
100m(Node-Hub) 2km
truyền động nút
Số lượng nút tối đa Kết nối trung tâm(Up 30/Phân đoạn
to 9 recommended)
Dung lượng giao thức tối đa 1,500 Byte
Specification
Item
XGL-C22B XGL-CH2B XGL-C42B
2 channels 1 channel
RS-232C -
Kênh truyền Phù hợp với tiêu chuẩn RS-232C
thông nối tiếp RS- 1 channel 2 channels
-
422/485 Conforms to RS-422/485 standards
XGT client, Modbus ASCII/RTU client, Sử dụng giao tiếp
Chế độ hoạt P2P
xác định
động
SERVER XGT server, Modbus ASCII/RTU server
300 / 600 / 1,200 / 1,800 / 2,400 / 3,600 / 4,800 / 7,200 /
Transmission speed (bps) 9,600/19,200 / 38,400 / 57,600 / 64,000 / 76,800 /
115,200bps
RS-232C: Max.15 (Có thể mở rộng nếu
-
Transmission Distance(m) sử dụng modem)
- RS-422/485: Max. 1,200m
4. XGT DeviceNet system (XGL-DMEB)
Giao thức DeviceNet
Điều khiển trực tiếp các thiết bị I / O khác nhau thông qua
hệ thống Dnet
Tối đa 63 mô-đun phụ được điều khiển bởi một mô-đun
chính
Tính linh hoạt trong cấu hình mạng: Kết nối nhiều điểm
rơi và nhánh T
Có thể kết nối với mô-đun chính khác và các mô-đun phụ
khác nhau
Cung cấp chức năng 'Tự động quét mạng' và nhiều thông
tin khác nhau với các công cụ cấu hình (N Configurator)
Truyền thông số liên kết tốc độ cao
Có thể kết nối với các I / O phụ khác nhau bao gồm cả mô-đun khác
(I / O chung, Bộ truyền động, Công tắc, Công tắc quang, Van, Biến tần, Mô-đun A / D, Bộ điều
khiển vị trí, v.v.)
Giám sát tự động các mô-đun phụ trong mạng: Tự động quét (XG5000)
Mở rộng dễ dàng: Lên đến 12 master module
Cài đặt mạng bằng N Configurator / XG5000 (Cài đặt thông số,
chẩn đoán và giám sát)