Professional Documents
Culture Documents
Trang 1/1
BM1-23
Trang 1/4
BM1-23
- Căn cứ Nghị định số 06/2021/NĐ-CP ngày 26/01/2021 của Chính phủ quy định
chi tiết một số nội dung về quản lý chất lượng, thi công xây dựng và bảo trì công
trình xây dựng;
- Thông tư số 26/2016/TT-BXD ngày 26/10/2016 của Bộ Xây dựng về Quy định
một số nội dung về quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây dựng;
- Thông tư số 04/2019/TT-BXD ngày 16/08/2019 của Bộ Xây dựng sửa đổi, bổ
sung một số nội dung của Thông tư số 26/2016/TT-BXD ngày 26/10/2016 của Bộ
Xây dựng quy định một số nội dung về quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây
dựng;
- Hợp đồng cung cấp thiết bị số: 68.24.04.20/ĐKD-OCI ngày 24/4/2020;
- Phiếu yêu cầu nghiệm thu số: 03-2021/ĐKD1/PYC ngày 24 tháng 07 năm 2021
của Nhà thầu thi công OCI đã được chấp thuận;
- Hồ sơ thiết kế, bản vẽ thi công được chủ đầu tư phê duyệt;
- Căn cứ chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng.
- Tiêu chuẩn, quy chuẩn được áp dụng
+ TCVN 4055-2012: Tổ chức thi công;
+ TCVN 5637-991: Quản lý chất lượng xây lắp công trình xây dựng;
+ TCVN 371-2006 : Nghiệm thu chất lượng thi công công trình xây dựng;
+ TCVN 5308-1991: Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng;
+ TCN – 18 – 2006: Quy phạm trang bị điện;
+ TCVN 9358 – 2012: Lắp đặt hệ thống nối đất thiết bị cho các công trình công
nghiệp – Yêu cầu chung.
- Chứng chỉ xuất xứ, xuất xưởng và chất lượng của vật liệu, sản phẩm;
- Các văn bản khác có liên quan đến đối tượng nghiệm thu;
b. Về nội dung nghiệm thu:
Kết quả
Nội dung Phương Đơn Số kiểm tra
STT Tên TB
kiểm tra pháp vị lượng Không
Đạt
đạt
1 Tua bin thuỷ lực francis - Kiểm tra - Dùng Bộ 2
trục đứng kèm theo đầy tình trạng thước đo;
đủ các phụ kiện với các bên ngoài; - Kiểm
thông số kỹ thuật như - Chủng tra bằng
sau:
loại, số mắt
Nominal net head HN
lượng; thường.
225,59 m
- Thông số
Nominal discharge QA
kỹ thuật của
7,32 m³/s
Turbine output PT 14 thiết bị.
Trang 2/4
BM1-23
MW +10%
Turbine speed n1 750
rpm
Runaway speed nD 1431
rpm
Runner outlet diameter
D2 920 mm
Permissible suction head:
Hs =0.5 -> -1.5 m
Máy phát điện
Generator output 14 MW
+10%
Generator voltage V
10500
Power factor - 0,85 - >
1.0
Ambient temperature °C
40
Altitude max. m 1000
Connection - Star
2 Bộ 2
Voltage regulation
accuracy % +/- 1
Voltage adjusting range
% +/- 10
Generator speed rpm 750
Overspeed (max. 10 min)
rpm 1350
Frequency Hz 50
Insulation class - H
Temperature rise - Class
F
Van chính trước tua bin
3 kèm theo đầy đủ các phụ Bộ 2
kiện
4 Hệ thống dầu thủy lực HT 2
HPU (cấp dầu cho hệ
thống điều tốc, hệ thống
phanh và điều khiển van
chính), bao gồm đầy đủ
phụ kiện: dầu, van thủy
lực, van tỷ lệ, các loại
cảm biến, động cơ, bơm,
Trang 3/4
BM1-23
đường ống…
Hệ thống dầu bôi trơn
(Cấp dầu bôi trơn cho các
gối trục), bao gồm đầy đủ
phụ kiện: hệ thống nước
5 HT 2
làm mát dầu bôi trơn, dầu
bôi trơn, van và cảm biến
các loại, đường ống và
cút nối..v.v.
c. Về chất lượng vật liệu, sản phẩm chế tạo sẵn:
- Chất lượng: Đạt yêu cầu thiết kế;
- Chủng loại, hình dáng kích cỡ: Đúng thiết kế;
d. Các ý kiến khác (nếu có):
.....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
e. Ý kiến của Tư vấn giám sát:
Thiết bị được nghiệm thủ đạt yêu cầu theo tiêu chuẩn, đồng ý nghiệm thu đưa vào
lắp đặt..............................................................................................................................
5. Kết luận:
- Đồng ý nghiệm thu thiết bị trên đưa vào sử dụng cho công trình.
- Các ý kiến khác (nếu có): ......................................................................................
ĐẠI DIỆN ĐẠI DIỆN ĐẠI DIỆN
CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT NHÀ THẦU THI CÔNG
Trang 4/4