You are on page 1of 9

1.1.1.

Máy biến áp chính


STT Hạng mục Đơn vị Giá trị

1 Nhà sản xuất/Nước sản xuất   MEE

2 Mã hiệu   20MVA-BAD
TCVN 6306-
3 Tiêu chuẩn áp dụng  
1:2006, IEC 60076
4 Tiêu chuẩn quản lý chất lượng   ISO 9001:2015
5 Điều kiện làm việc   Ngoài trời
7 Số cuộn dây   02 cuộn dây
8 Tần số Hz 50
9 Điện áp    
  Cuộn cao áp (HV) kV 115
  Cuộn hạ áp (LV) kV 10.5
  Số pha   3 pha
10 Phương pháp làm mát   ONAN / ONAF
11 Điện áp cấp thiết bị phụ trợ    
03 pha 220/380V,
  Nguồn AC V 50Hz
01 pha 220V, 50Hz
  Nguồn DC V 220V
12 Tỉ số biến   10.5/115±2x2.5%
  Phương pháp điều chỉnh điện áp   Không tải
  Phạm vi điều chỉnh   ±2x2.5%
  Số nấc điều chỉnh   5
STT Hạng mục Đơn vị Giá trị
13 Tổ đấu dây   Dyn-11
Đấu sao, trung tính
  Cuộn cao áp  
trực tiếp nối đất
  Cuộn hạ áp   Đấu tam giác
14 Sắt từ, dây đồng và vật liệu cách điện    
14.1 Sắt từ    
  Tên nhà sản suất   JFE / Nhật Bản
  Mã hiệu sắt từ   23JGSD080
Tiêu chuẩn đo lường áp dụng
    JIS C 2556-1996
(ASTM/JIS)
  Suất tổn hao sắt từ   ≤ 0,9 w/kg ở 1,7T
14.2 Dây đồng    
Ngô Han/ Việt
  Tên nhà sản xuất  
Nam
  Tiêu chuẩn đo lường áp dụng (IEC/JIS)   IEC 60317
≤ 0,017241 Tại
  Điện trở suất  
20ºC
  Độ cứng ( Suất kéo đứt ) HV ≥ 60
  Độ giãn dài   ≥ 30%
14.3 Vật liệu cách điện    

  Tên nhà sản xuất   Pucaro/Đức

  Mã hiệu vật liệu cách điện   Pucaro


  Tiêu chuẩn đo lường áp dụng (IEC)   IEC60641-2
  Độ dầy mm 0,5÷8mm
STT Hạng mục Đơn vị Giá trị
≥ 9mm/kV (Trong
  Điện áp cách điện  
không khí)
15 Dung lượng định mức   ONAN/ONAF
  Cuộn dây phía cao áp   20MVA
  Cuộn dây phía hạ áp   20MVA
16 Độ tăng nhiệt độ cho phép    
  Lớp dầu trên C
0
≤55
  Cuộn dây C
0
≤60
Khả năng chịu dòng ngắn mạch định Theo quy định của
17  
mức. IEC 60076-5
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
18    
(50Hz/1phút)
  Cuộn cao áp kVrms ≥230
  Trung tính phía cao áp kVrms ≥140
  Cuộn hạ áp kVrms ≥28
19 Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50µs)    
  Cuộn cao áp kVpeak ≥550
  Trung tính phía cao áp kVpeak ≥325
  Cuộn hạ áp kVpeak ≥75
≤ 68/72
20 Độ ồn cho phép (đo theo IEC 60076-10) dB
(ONAN/ONAF)
Đáp ứng tiêu
21 Khả năng quá tải cho phép  
chuẩn IEC 60076-7

22 Điện áp ngắn mạch ở 750C % 11 (Sai số 7.5% )


STT Hạng mục Đơn vị Giá trị

23 Tổn thất không tải kW ≤12


Tổn thất ngắn mạch, giữa cuộn cao và
24 kW ≤120
cuộn hạ áp (ở nấc 10), 75°C
25 Chân sứ    
a-1 Sứ phía cao áp    
  Nhà sản xuất/Nước sản xuất   Trench/Pháp
OIP (oil
  Kiểu/Mã hiệu   impregnated paper)
/ COT.550.800
  Số lượng sứ Cái 3
  Điện áp định mức kV ≥ 123
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
  kVrms ≥ 230
(50Hz/1phút)
  Điện áp chịu đựng xung sét, 1.2/50µs kVpeak ≥ 550
  Dòng điện định mức A 800
  Chiều dài dòng rò mm/kV ≥ 25
  Thang đo mức dầu   Có
a-2 Sứ trung tính phía cao áp    
  Nhà sản xuất/Nước sản xuất   Trench/Pháp
OIP (oil
  Kiểu/Mã hiệu   impregnated paper)
/ COT.325.800
  Số lượng sứ Cái 1
  Điện áp định mức kV ≥ 72,5
  Điện áp chịu đựng tần số nguồn kVrms ≥ 140
STT Hạng mục Đơn vị Giá trị
(50Hz/1phút)
  Điện áp chịu đựng xung sét, 1.2/50µs kVpeak ≥ 325
  Dòng điện định mức A 800
  Chiều dài dòng rò mm/kV ≥ 25
  Thang đo mức dầu   Có
b Sứ phía hạ áp    
Hoàng Liên Sơn/
  Nhà sản xuất/Nước sản xuất  
Việt Nam
  Kiểu/Mã hiệu   12kV-1500A
  Số lượng sứ Cái 3
  Điện áp định mức kV 12
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
  kVrms ≥ 28
(50Hz/1phút)
  Điện áp chịu đựng xung sét, 1.2/50µs kVp ≥ 75
  Dòng định mức A 1500A
  Chiều dài dòng rò mm/kV ≥ 25
26 Biến dòng chân sứ (BCTs)    
a-1 Biến dòng chân sứ phía cao áp    
  Nhà sản xuất/Nước sản xuất   MEE / Việt Nam
  Số lượng sứ Cái 3
  Tỉ số biến A 100-200-300/1/1
  Dung lượng và cấp chính xác   0.5/5P20-15/30VA
a-2 Biến dòng chân sứ trung tính phía cao áp    
STT Hạng mục Đơn vị Giá trị
  Nhà sản xuất/Nước sản xuất   MEE / Việt Nam
  Số lượng sứ Cái 1
  Tỉ số biến   100-200-300/1/1
  Dung lượng và cấp chính xác   0.5/5P20-15/30VA
b-1 Biến dòng chân sứ phía hạ áp    
  Nhà sản xuất/Nước sản xuất   MEE / Việt Nam
  Số lượng sứ Cái 3
  Tỉ số biến A 1200/1/1A
15VA, class
  Dung lượng và cấp chính xác  
0.5/5P20
c Biến dòng chân sứ đo nhiệt độ cuộn dây.    
  Nhà sản xuất/ Nước sản xuất   MEE / Việt Nam
Tỉ số biến  
  Cuộn cao áp   100/1A
Cuộn hạ áp -
Pha B của phía cao
  Vị trí lắp đặt  
áp
Dung lượng và cấp chính xác:  
  Cuộn cao áp   15VA/ Class: 1
Cuộn hạ áp  

28 Hệ thống quạt làm mát    


  Nhà sản xuất/Nước sản xuất   Ziehl Abegg/Đức
  Kiểu/Mã hiệu   FN063
STT Hạng mục Đơn vị Giá trị
  Số lượng quạt/số nhóm   4/2
  Công suất kW 0,44
  Dòng tải định mức A 0,72
  Điện áp định mức V 220/380
  Lưu lượng không khí m3/h 9000
Vòng/
  Tốc độ 720
phút
33 Chống sét van phía hạ áp    
  Nước sản xuất/ Nhà sản xuất   Cooper/Mỹ
U3AA015012A12
  Mã sản phẩm  
45AAA
34 Các thiết bị bảo vệ và đo lường    
Có 02 cấp bảo vệ,
a Rơle hơi   có vị trí lấy mẫu
khí.
  Nhà sản xuất/Nước sản xuất   Hyoda/Nhật Bản
  Mã sản phẩm   BR1 – 3B
c Rơle bảo vệ áp suất tăng đột biến MBA    
  Nhà sản xuất/Nước sản xuất   Hyoda/Nhật Bản
  Mã sản phẩm   PVOA-Y2-2
Loại có bù nhiệt độ
môi trường, hiển
e Chỉ báo mức dầu thùng dầu chính MBA   thị theo nhiệt độ.
Báo tín hiệu mức
dầu thấp- cao
STT Hạng mục Đơn vị Giá trị
Với 4 tiếp điểm (2
g Đồng hồ chỉ thị nhiệt độ dầu MBA   cho bảo vệ, 2 cho
hệ thống quạt mát)
Với 4 tiếp điểm (2
Đồng hồ chỉ thị nhiệt độ cho mỗi cuộn
h   cho bảo vệ, 2 cho
dây
hệ thống quạt mát)
i Thiết bị giảm áp (van an toàn)   Có
j Silicagel cho bộ hút ẩm MBA   Có
35 Kích thước (theo tính toán sơ bộ)    
5,960 x 5,220 x
  Dài- Rộng- Cao m
4,900
  Nặng kg 41000
36 Khối lượng cuộn dây và lõi    
  Khối lượng tổng (Ruột) kg 18 000
  Khối lượng dầu kg 10 000
  Khối lượng vận chuyển kg 33000
  Số lượng dầu kg 10000
37 Bảo vệ vỏ MBA    
  Loại sơn bên trong   Epoxy
  Loại sơn bên ngoài   Epoxy
  Màu sơn   Ghi xám
38 Phụ kiện    
38.1 Kẹp cực đấu nối    
Phù hợp với đấu
a Phía cao áp  
nối MBA
STT Hạng mục Đơn vị Giá trị
  - Loại   Ngoài trời
Đáp ứng theo yêu
  - Số lượng & loại dây dẫn đấu nối  
cầu khách hàng
b Trung tính phía cao áp:    
  - Loại   Ngoài trời
Đáp ứng theo yêu
  - Số lượng & loại dây dẫn đấu nối.  
cầu khách hàng
c Phía hạ áp:    
  - Loại   Ngoài trời
Đáp ứng theo yêu
  - Số lượng & loại dây dẫn đấu nối  
cầu khách hàng
38.2 Thang leo   Có
39 Tài liệu và bản vẽ   Đáp ứng
Liệt kê chi tiết mã hiệu, nhà sản xuất các
40    
thiết bị, phụ kiện đi kèm MBA
41 Dầu cách điện    
  Khối lượng kg 10 000
  Nhà sản xuất   Ergon/USA
  Loại dầu   Hyvol III
  Tiêu chuẩn áp dụng   IEC 60296
  Độ nhớt ở 40°C   ≤ 9,5
  PCB   Không

You might also like