Professional Documents
Culture Documents
2 Mã hiệu 20MVA-BAD
TCVN 6306-
3 Tiêu chuẩn áp dụng
1:2006, IEC 60076
4 Tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001:2015
5 Điều kiện làm việc Ngoài trời
7 Số cuộn dây 02 cuộn dây
8 Tần số Hz 50
9 Điện áp
Cuộn cao áp (HV) kV 115
Cuộn hạ áp (LV) kV 10.5
Số pha 3 pha
10 Phương pháp làm mát ONAN / ONAF
11 Điện áp cấp thiết bị phụ trợ
03 pha 220/380V,
Nguồn AC V 50Hz
01 pha 220V, 50Hz
Nguồn DC V 220V
12 Tỉ số biến 10.5/115±2x2.5%
Phương pháp điều chỉnh điện áp Không tải
Phạm vi điều chỉnh ±2x2.5%
Số nấc điều chỉnh 5
STT Hạng mục Đơn vị Giá trị
13 Tổ đấu dây Dyn-11
Đấu sao, trung tính
Cuộn cao áp
trực tiếp nối đất
Cuộn hạ áp Đấu tam giác
14 Sắt từ, dây đồng và vật liệu cách điện
14.1 Sắt từ
Tên nhà sản suất JFE / Nhật Bản
Mã hiệu sắt từ 23JGSD080
Tiêu chuẩn đo lường áp dụng
JIS C 2556-1996
(ASTM/JIS)
Suất tổn hao sắt từ ≤ 0,9 w/kg ở 1,7T
14.2 Dây đồng
Ngô Han/ Việt
Tên nhà sản xuất
Nam
Tiêu chuẩn đo lường áp dụng (IEC/JIS) IEC 60317
≤ 0,017241 Tại
Điện trở suất
20ºC
Độ cứng ( Suất kéo đứt ) HV ≥ 60
Độ giãn dài ≥ 30%
14.3 Vật liệu cách điện