Professional Documents
Culture Documents
Loại hình thí nghiệm/ Type of test: Sau lắp đặt/ After installation
Điện áp định mức/ Rated voltage : 0,6/1 kV Năm sản xuất/ Date:
Tiêu chuẩn thí nghiệm/ Testing standards: Tiêu chuẩn nhà chế tạo, IEC 60502-1:2004, các quy định, quy
phạm ngành điện
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 Series No: W0366517
Hợp bộ cao áp xoay chiều High Voltage ALT120/60F Series No: 351
3. Thí nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp/ Power Pass
frequency withstand test
Kết luận/ Conclusion: Các hạng mục đã thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật/ All test items passed
BM-TT-5.10-KQTN-CA-063
Lần ban hành: 05 Page 1 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: 18-028/D1-TN Số biên bản/ Test report number: CAB-2-008
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/ TEST RESULTS
BM-TT-5.10-KQTN-CA-063
Lần ban hành: 05 Page 2 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: 18-028/D1-TN Số biên bản/ Test report number: CAB-2-008
AT1+RW1-W609 CVV-S 4x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass
3. Thí nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp/ Power frequency withstand test
Tên cáp Điện áp thử Thời gian đo Tiêu chuẩn Đánh giá
Name cable Test voltage, VAC Time, minute Standard Assesment
Không phóng điện
AT1+RW1-W101 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W201 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W202 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W301 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W302 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W303 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W304 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W305 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W306 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W401 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W402 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W501 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W502 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W503 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W504 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W601 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W602 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W603 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W604 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W605 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W606 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W607 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W608 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W609 1000 1 Pass
No discharge
BM-TT-5.10-KQTN-CA-063
Lần ban hành: 05 Page 3 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: 18-028/D1-TN Số biên bản/ Test report number: CAB-2-008
Không phóng điện
AT1+RW1-W610 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W611 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W701 1000 1 Pass
No discharge
BM-TT-5.10-KQTN-CA-063
Lần ban hành: 05 Page 4 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)