You are on page 1of 4

Số PGV/ Work No: 18-028/D1-TN Số biên bản/ Test report number: CAB-2-008

Nơi lắp đặt/ Place: Trạm biến áp 220kV Quỳnh Lưu

Khách hàng/ Customer: Ban quản lý dự án các công trình điện


Miền Bắc
Phòng thí nghiệm điện ETRC
ETRC laboratory Ngày thử nghiệm/ Date: 27/11/2018

Loại hình thí nghiệm/ Type of test: Sau lắp đặt/ After installation

BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM/ TEST REPORT


Đối tượng thí nghiệm/ CÁP LỰC/ POWER CABLE

Object Kiểu/ Type: Nhà sản xuất/ Manuf.: LIOA

Điện áp định mức/ Rated voltage : 0,6/1 kV Năm sản xuất/ Date:

Vị trí lắp đặt/ Position Ngăn bảo vệ MBA AT1

Điều kiện môi trường/ Ambient condition: 30oC, 65%

Tiêu chuẩn thí nghiệm/ Testing standards: Tiêu chuẩn nhà chế tạo, IEC 60502-1:2004, các quy định, quy
phạm ngành điện

Thiết bị thí nghiệm/ Testing equipments

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 Series No: W0366517

Hợp bộ cao áp xoay chiều High Voltage ALT120/60F Series No: 351

Người thí nghiệm/ Inspecter Thanh, Tinh

Hạng mục thí nghiệm/ Test items


1. Kiểm tra sơ bộ/ General check Pass

2. Đo điện trở cách điện/ Insulation measurement Pass

3. Thí nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp/ Power Pass
frequency withstand test

Kết luận/ Conclusion: Các hạng mục đã thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật/ All test items passed

Trưởng phòng thí nghiệm Giám Đốc


Chief of ETRC Lab Director

BM-TT-5.10-KQTN-CA-063
Lần ban hành: 05 Page 1 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: 18-028/D1-TN Số biên bản/ Test report number: CAB-2-008
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/ TEST RESULTS

1. Kiểm tra sơ bộ/ General check


Hạng mục kiểm tra sơ bộ Đánh giá
General check items Assesment
Kiểm tra lắp đặt/ Installation check Pass
Kiểm tra tiếp địa, đánh số sợi cáp, tên sợi, tên mạch và biển cáp/ Grounding, number and name
Pass
cable check

2. Đo điện trở cách điện/ Insulation measurement


Thời
Điện
gian Điện trở
áp đo Đánh giá
Tên cáp Thông số đo cách điện Tiêu chuẩn
Test Assesmen
Name cable Type Time, Insulation, Standard, MΩ
voltage t
minut M
, VDC
e
AT1+RW1-W101 CVV-S 2x4 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W201 CVV-S 2x4 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W202 CVV-S 2x4 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W301 CVV-S 10x4 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W302 CVV-S 10x4 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W303 CVV-S 10x4 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W304 CVV-S 4x4 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W305 CVV-S 4x4 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W306 CVV-S 10x4 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W401 CVV-S 4x2,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W402 CVV-S 4x2,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W501 CVV-S 19x2,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W502 CVV-S 12x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W503 CVV-S 7x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W504 CVV-S 19x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W601 CVV-S 19x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W602 CVV-S 12x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W603 CVV-S 19x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W604 CVV-S 12x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W605 CVV-S 19x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W606 CVV-S 7x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W607 CVV-S 12x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W608 CVV-S 7x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

BM-TT-5.10-KQTN-CA-063
Lần ban hành: 05 Page 2 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: 18-028/D1-TN Số biên bản/ Test report number: CAB-2-008
AT1+RW1-W609 CVV-S 4x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W610 CVV-S 12x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W611 CVV-S 12x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

AT1+RW1-W701 CVV-S 4x1,5 mm² 1000 1 >1000 ≥ 10 Pass

3. Thí nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp/ Power frequency withstand test
Tên cáp Điện áp thử Thời gian đo Tiêu chuẩn Đánh giá
Name cable Test voltage, VAC Time, minute Standard Assesment
Không phóng điện
AT1+RW1-W101 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W201 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W202 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W301 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W302 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W303 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W304 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W305 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W306 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W401 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W402 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W501 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W502 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W503 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W504 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W601 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W602 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W603 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W604 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W605 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W606 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W607 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W608 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W609 1000 1 Pass
No discharge
BM-TT-5.10-KQTN-CA-063
Lần ban hành: 05 Page 3 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: 18-028/D1-TN Số biên bản/ Test report number: CAB-2-008
Không phóng điện
AT1+RW1-W610 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W611 1000 1 Pass
No discharge
Không phóng điện
AT1+RW1-W701 1000 1 Pass
No discharge

BM-TT-5.10-KQTN-CA-063
Lần ban hành: 05 Page 4 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)

You might also like