You are on page 1of 3

Số PGV/ Work No: Số biên bản/ Test report number:

Nơi lắp đặt/ Place:

Khách hàng/ Customer:


Phòng thí nghiệm điện ETRC
ETRC laboratory Ngày thử nghiệm/ Date: …/…/20…

Loại hình thí nghiệm/ Type of test: Sau lắp đặt/ After installation

BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM/ TEST REPORT


Đối tượng thí nghiệm/ MÁY BIẾN ĐIỆN ÁP KIỂU TỤ/ CAPACITOR VOLTAGE TRANSFORMER
Object Kiểu/ Type: Nhà sản xuất/ Manufacturer:
Điện áp định mức/ Rated voltage: … kV Năm sản xuất/ Date:
Tỷ số biến/ Ratio: …/ … kV Cấp chính xác/ Class: an: … , dadn: …
Công suất định mức/ Burden: …. VA
Số chế tạo/ No.: Pha A: …… Pha B: …… PhaC: ……

Vị trí lắp đặt/ Position Ngăn lộ/Thanh cái ….

Điều kiện môi trường/ Ambient condition: ?? oC, ?? %

Tiêu chuẩn thí nghiệm/ Testing standards: Tiêu chuẩn nhà chế tạo, IEC 61869-1:2007, IEC 61869-5:2011, các
quy định, quy phạm ngành điện
Thiết bị thí nghiệm/ Testing equipments
Máy đo điện trở cách điện Series No:
Hợp bộ đo lường đa năng Series No:
Thiết bị đo tỷ số biến Series No:
Máy đo điện trở một chiều Series No:
Máy đo điện dung và tổn thất điện môi Series No:

Người thí nghiệm/ Inspecter

Hạng mục thí nghiệm/ Test items


1. Kiểm tra sơ bộ/ General check Pass
2. Đo điện trở cách điện/ Insulation measurement Pass
3. Đo tỷ số biến/ Ratio test Pass
4. Kiểm tra cực tính/ Polarity check Pass
5. Đo điện trở một chiều các cuộn dây/ Measure DC Pass
resistance of windings
6. Đo điện dung và tổn hao điện môi/ Measurement of (*) Pass
capacitance and dielectric loss tg

Kết luận/ Conclusion: Các hạng mục đã thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật/ All test items passed

Trưởng phòng thí nghiệm Giám Đốc


Chief of ETRC Lab Director

BM-TT-5.10-KQTN-CA-032
Lần ban hành: 05 Page 1 of 3
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: Số biên bản/ Test report number:
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/ TEST RESULTS

1. Kiểm tra sơ bộ/ General check


Hạng mục kiểm tra sơ bộ Đánh giá
General check items Assessment
Kiểm tra lắp đặt/ Installation check

Kiểm tra tiếp địa/ Grounding check

2. Đo điện trở cách điện/ Insulation measurement


Điện áp đo Tiêu chuẩn
Sơ đồ đo Đánh giá
Test Pha A, M Pha B, M Pha C, M Standard,
Test diagram Assesment
voltage M

Sơ cấp- Vỏ 2500 VDC


Sơ cấp- Thứ cấp 1 2500 VDC
Sơ cấp- Thứ cấp 2 2500 VDC
Thứ cấp 1 – Vỏ 500 VDC
Thứ cấp 2 – Vỏ 500 VDC
Thứ cấp 1- Thứ cấp
500 VDC
2

3. Đo tỷ số biến/ Ratio test


Tiêu chuẩn Đánh giá
Tỷ số Pha A Pha B Pha C Kđịnh mức
Standard Assesment
AN/1a1n, kV
AN/2a2n, kV

4. Kiểm tra cực tính/ polarity check


Cực tính Tiêu chuẩn Đánh giá
Pha A Pha B Pha C
Polarity Standard Assesment
1a1n

2a2n

5. Đo điện trở một chiều các cuộn dây/ Measure DC resistance of windings
Cuộn dây Tiêu chuẩn Đánh giá
Pha A Pha B Pha C
Winding Standard Assesment
1a1n, m

2a2n, m

6. Đo điện dung và tổn hao điện môi/ Measurement of capacitance and dielectric loss tg
Điện áp Giá trị đo được Tiêu chuẩn
Sơ đồ đo
đo Result Standard Đánh giá
Phase Test
Test Điện dung C1 Assesment
diagram tgd ,% C1, pF tgd ,%
voltage Capacitance, pF
A 10 kV GST

B 10 kV GST

C 10 kV GST

BM-TT-5.10-KQTN-CA-032
Lần ban hành: 05 Page 2 of 3
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: Số biên bản/ Test report number:
Điện áp Giá trị đo được Tiêu chuẩn
Sơ đồ đo
đo Result Standard Đánh giá
Phase Test
Test Điện dung C2 Assesment
diagram tgd ,% C2, pF tgd ,%
voltage Capacitance, pF
A 2 kV GST

B 2 kV GST

C 2 kV GST

BM-TT-5.10-KQTN-CA-032
Lần ban hành: 05 Page 3 of 3
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)

You might also like