Professional Documents
Culture Documents
Loại hình thí nghiệm/ Type of test: Sau lắp đặt/ After installation
Tiêu chuẩn thí nghiệm/ Testing standards: Tiêu chuẩn nhà chế tạo, IEC 61869-1:2007, IEC 61869-5:2011, các
quy định, quy phạm ngành điện
Thiết bị thí nghiệm/ Testing equipments
Máy đo điện trở cách điện Series No:
Hợp bộ đo lường đa năng Series No:
Thiết bị đo tỷ số biến Series No:
Máy đo điện trở một chiều Series No:
Máy đo điện dung và tổn thất điện môi Series No:
Kết luận/ Conclusion: Các hạng mục đã thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật/ All test items passed
BM-TT-5.10-KQTN-CA-032
Lần ban hành: 05 Page 1 of 3
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: Số biên bản/ Test report number:
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/ TEST RESULTS
2a2n
5. Đo điện trở một chiều các cuộn dây/ Measure DC resistance of windings
Cuộn dây Tiêu chuẩn Đánh giá
Pha A Pha B Pha C
Winding Standard Assesment
1a1n, m
2a2n, m
6. Đo điện dung và tổn hao điện môi/ Measurement of capacitance and dielectric loss tg
Điện áp Giá trị đo được Tiêu chuẩn
Sơ đồ đo
đo Result Standard Đánh giá
Phase Test
Test Điện dung C1 Assesment
diagram tgd ,% C1, pF tgd ,%
voltage Capacitance, pF
A 10 kV GST
B 10 kV GST
C 10 kV GST
BM-TT-5.10-KQTN-CA-032
Lần ban hành: 05 Page 2 of 3
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: Số biên bản/ Test report number:
Điện áp Giá trị đo được Tiêu chuẩn
Sơ đồ đo
đo Result Standard Đánh giá
Phase Test
Test Điện dung C2 Assesment
diagram tgd ,% C2, pF tgd ,%
voltage Capacitance, pF
A 2 kV GST
B 2 kV GST
C 2 kV GST
BM-TT-5.10-KQTN-CA-032
Lần ban hành: 05 Page 3 of 3
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)