Professional Documents
Culture Documents
01
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 1 of 7
{No}
NPCETC.RL/QT.04/BM.01
$managerId$ $directorId$
Kiểm tra chức năng đo lường (Metering checks): Đạt (Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Tỷ số biến điện áp: (VT ratio): 110/0.11 kV
Tỷ số biến dòng điện: (CT ratio): 1500/1 A
Tỷ số biến dòng điện đầu đối diện: 1200/1 A
Đưa vào Giá trị tải trong rơle
(From Test set) (Measured values in Relay)
Phía
A B C A B C
I U I U I U I U I U I U
63.5 63.5 63.5 1501 63.5 1500 63.5 1501 63.5
Local 1A 1A 1A
V V V A kV A kV A kV
1.25 1.25 1.2 1501 1500 1501
Remote / / / / / /
A A 5A A A A
Phương pháp thử nghiệm (Testing method): IEC60255-1
Tiêu chuẩn kỹ thuật nhà sản xuất (technical /
standards of Manufacturer) :
/ /
Kiểm tra chức năng so lệch (Differential protection test): Đạt (Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Giá trị tác Thời gian Phương pháp Tiêu chuẩn kỹ
Dòng đưa vào Giá trị đặt
động t.đ thử nghiệm thuật nhà sản xuất
(Setting
(Injected curents) (Pick-up (Time (Testing (technical standards
Value)
value) delay) method) of Manufacturer)
A-N 0.16 A 0.17 A 31 ms
Ngăn 172 B-N 0.16 A 0.17 A 32 ms
C-N 0.16 A 0.17 A 31 ms
IEC60255-1,
A-N / / / - Timer Accuracy:
IEC60255-151
/ B-N / / /
C-N / / /
/ A-N / / /
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 2 of 7
{No}
NPCETC.RL/QT.04/BM.01
B-N / / /
C-N / / /
Bảo vệ khoảng cách pha-đất (E/F Distance Protection): Đạt (Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Giá trị tác động Phương pháp Tiêu chuẩn kỹ
XP RP T thử nghiệm thuật nhà sản xuất
() () (s) (Testing (technical standards
method) of Manufacturer)
Giá trị cài đặt
Z1 = 4.6Ω; t=0s 1.9 2.3 0.03
Z1 = 8.5Ω;
3.0 5.2 0.31
t=0.3s
Z1 = 14.0Ω; IEC60255-1,
5.5 9.5 0.63
t=0.6s IEC60255- - Reach accuracy:
Z1 = 22.0Ω; 121
8.5 14.7 3.03
t=3.0s
/ / / /
/ / / /
Phase - N
Tác động (Pick-up) Phương pháp Tiêu chuẩn kỹ
Thôn thử nghiệm thuật nhà sản xuất
DT(Đặc tuyến độc lập): ☑
g số (Testing method) (technical standards
Curve(Đặc tuyến phụ thuộc):☐
of Manufacturer)
Bảo vệ quá dòng pha – đất
I, t, Đặt A-B B-C C-A 3I0
12
IEC60255-1,
ȹ12 Forward φ= -43° ÷ 132° / - Timer Accuracy:
IEC60255-151
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 4 of 7
{No}
NPCETC.RL/QT.04/BM.01
Ie››› / / / / /
te››› / / / / /
ȹ12 / / /
Ie›››› / / / / /
te›››› / / / / /
ȹ12 / / /
/ / / / / /
Kiểm tra chức năng truyền cắt (Teleprot, Intertrip): Đạt (Pass) ☐ Không đạt(fail) ☐
Rơle thực hiện Chức năng Giá trị đặt Kết quả tác động
(Relays) (Function) (Setting values) (Operating test)
/ / / /
/ / / /
/ / / /
Kiểm tra chức năng bảo vệ quá áp, kém áp (Over/Under Voltage protection test):
Đạt (Pass) ☐ Không đạt(fail) ☐
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Phương pháp thử
Thông số đặt Tác động/Trở về nhà sản xuất
nghiệm
(Setting) (Oper./Dropp-out) (technical standards of
(Testing method)
Manufacturer)
Uo Ud t IEC60255-1, - Timer Accuracy:
/ / / / IEC60255-127
/ / / /
/ / / /
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 5 of 7
{No}
NPCETC.RL/QT.04/BM.01
/ / / /
/ / / /
Kiểm tra tác động (Operation test): Đạt (Pass) ☐ Không đạt(fail) ☐
Tiêu chuẩn kỹ thuật nhà
Giá trị tác Phương pháp thử
Giá trị trở sản xuất (technical
Giá trị đặt G động (Pick-up nghiệm (Testing
về (Drop-off) standards of
value) method)
Manufacturer)
∆ȹ / /
IEC60255-1,
∆f / / Phase Angle Accuracy:
IEC60255-127
∆U / /
Kiểm tra bộ ghi sự cố, sự kiện (Fault recorders, Event): Đạt (Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Số lượng bản ghi Đánh giá Ghi chú
(Number of recorder) (Estimate) (Remark)
Bản ghi sự cố (Fault recorder) 05 Đạt /
Bản ghi sự kiện (Event
05 Đạt /
recorder)
Kiểm tra rơle đầu ra (Output Relays test): Đạt (Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Rơle đầu ra Chức năng Rơle đầu ra Chức năng
(Output Relays) (Function) (Output Relays) (Function)
BO1 TRIP COIL 1 BO4 F862
BO2 TRIP COIL 2 BO5 START AR
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 6 of 7
{No}
NPCETC.RL/QT.04/BM.01
BO3 F861 BO6 START 50BF
/ / / /
/ / / /
Kiểm tra tín hiệu đầu vào (Input Relays test): Đạt(Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Rơle đầu vào Chức năng Điện áp định mức Điện áp tác động
(Input Relays) (Function) (Rated voltage) (Operating voltage)
BI1 CB CLOSED 220 VDC 173 VDC
BI2 CB OPENED 220 VDC 174 VDC
BI3 79 OFF 220 VDC 173 VDC
BI4 79 GR1 220 VDC 175 VDC
BI5 79GR2 220 VDC 173 VDC
BI6 F87L ON 220 VDC 173 VDC
BI7 MCB VT LINE OFF 220 VDC 175 VDC
Giá trị cân bằng (Stability -Test): Đạt (Pass) ☐ Không đạt(fail) ☐
Dòng không cân bằng Dòng hãm
Phía
(Idif) (Ibias)
A B C A B C
Tại chỗ / / / / / /
Đầu kia / / / / / /
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 7 of 7
{No}