You are on page 1of 7

NPCETC.RL/QT.04/BM.

01

CÔNG TY TNHH MTV THÍ NGHIỆM ĐIỆN MIỀN BẮC


NORTHERN ELECTRICAL TESTING ONE MEMBER
COMPANY LIMITED
Địa chỉ (addr): 465-Nguyễn Văn Linh - Long Biên - Hà Nội.
Điện thoại (Tel): 024.38759 361 Fax: 024.38759080
Web: http:etc.npc.com.vn Email: etc@npc.com.vn
BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM BẢO VỆ SO LỆCH ĐƯỜNG DÂY
(TEST_REPORT FOR LINE DIFFERENTIAL PROTECTION RELAY)
Số: {No} / NPCETC-RL
Tên dự án ( Project): Thí nghiệm hiệu chỉnh VTTB Dự án: Đường dây và TBA 110kV Nam Điền
Vị trí lắp đặt (Site): Tủ điều khiển bảo vệ ngăn 172
Tên thiết bị (Model): F87L_172 Số chế tạo (Serial N0): AAZC22000644
Hãng sản xuất (Manufacturer): GE Kiểu (Type): L90
Đối tượng bảo vệ (Protection Object): Ngăn lộ 172
Thiết bị thí nghiệm (Test equipment): Omicron CMC 356 Số chế tạo (Serial N0): NJ654X
Nơi thí nghiệm (Location test): Trạm 220kV Nam Định Ngày thí nghiệm (Test date): 26/12/2022
Điều kiện môi trường (Ambient condition): t = 25 C , w = 75 %
0

Phiếu chỉnh định (Setting Order): A1-13-2022/E3.7/220


Các chức năng được kiểm tra (KT) và cài đặt (CĐ): KT CĐ
(Tested and set functions) (Tested) (Set)
1. Bảo vệ so lệch   (Differential Protection) (*) ☑ ☑
2. Rơle khoảng cách F21   (P-P Distance Protection) (*) ☑ ☑
3. Rơle khoảng cách F21N   (E/F Distance Protection) (*) ☑ ☑
4. Bảo vệ quá dòng   (Over-current Protection) (*) ☑ ☑
5. Rơle quá dòng chạm đất)   (Earth Fault Protection) (*) ☑ ☑
6. Bảo vệ quá áp, kém áp  (Over/Under voltage Protection) (*) ☐ ☐
7. Đo lường dòng điện   (Metering)  ☑ ☑
8. Đo lường thiết bị đo xa   (Tele -Metering)  ☐ ☐
9. Đóng lặp lại   (Auto – reclosure)  ☐ ☐
10. Kiểm tra đồng bộ   (Synchronism check) (*) ☐ ☐
11. Ghi chụp sự cố   (Fault Recorder)  ☑ ☑
12. Sơ đồ logic bảo vệ truyền và cắt   (Teleprot. Intertrip)  ☐ ☐
13. Rơle giám sát mạch dòng  (Current-supervision)  ☐ ☐
14. Rơle đầu ra và rơle tín hiệu   (Output Relays & Signal)  ☑ ☑
Phương pháp thử nghiệm(Testing method) : IEC60255-1, IEC60255-151, IEC60255-127, IEC60255-
121
KẾT LUẬN (Conclusion): Các hạng mục đã thí nghiệm đạt yêu cầu kỹ thuật
(All testes have been performed completely according to test standard and pass)
Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2022
KT.GIÁM ĐỐC
Người thí nghiệm Trưởng phòng PHÓ GIÁM ĐỐC
(Testers) (Chief of department) (Vice of Director)
Vũ Tuấn Hùng
Nguyễn Đình Dần

Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 1 of 7
{No}
NPCETC.RL/QT.04/BM.01
$managerId$ $directorId$

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM(TESTING RESULTS)

Kiểm tra sơ bộ (Commissioning preliminaries):


1. Kiểm tra bằng mắt bên ngoài  (Serial InputOne on case, module and

cover checked) 
2. Kiểm tra mạch dòng điện  (Current Circuit checked)  ☑
3. Kiểm tra mạch điện áp  (Voltage Circuit checked)  ☑
4. Kiểm tra sơ đồ nguyên lý (External wiring checked - if available)  ☑
5.Kiểm tra tiếp địa an toàn (Earth connection to case checked)  ☑
6. Kiểm tra cách điện (Insulation checked)  ☑
7. Kiểm tra nguồn nuôi  (Auxiliary power checked)  ☑

Kiểm tra chức năng đo lường (Metering checks): Đạt (Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Tỷ số biến điện áp:  (VT ratio):  110/0.11 kV
Tỷ số biến dòng điện:   (CT ratio):  1500/1 A
Tỷ số biến dòng điện đầu đối diện:   1200/1 A
Đưa vào Giá trị tải trong rơle
(From Test set) (Measured values in Relay)
Phía
A B C A B C
I U I U I U I U I U I U
63.5 63.5 63.5 1501 63.5 1500 63.5 1501 63.5
Local 1A 1A 1A
V V V A kV A kV A kV
1.25 1.25 1.2 1501 1500 1501
Remote / / / / / /
A A 5A A A A
Phương pháp thử nghiệm   (Testing method):  IEC60255-1
Tiêu chuẩn kỹ thuật nhà sản xuất  (technical /
standards of Manufacturer) :
/ /

Kiểm tra chức năng so lệch (Differential protection test): Đạt (Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Giá trị tác Thời gian Phương pháp Tiêu chuẩn kỹ
Dòng đưa vào Giá trị đặt
động t.đ thử nghiệm thuật nhà sản xuất
(Setting
(Injected curents) (Pick-up (Time (Testing (technical standards
Value)
value) delay) method) of Manufacturer)
A-N 0.16 A 0.17 A 31 ms
Ngăn 172 B-N 0.16 A 0.17 A 32 ms
C-N 0.16 A 0.17 A 31 ms
IEC60255-1,
A-N / / / - Timer Accuracy:
IEC60255-151
/ B-N / / /
C-N / / /
/ A-N / / /
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 2 of 7
{No}
NPCETC.RL/QT.04/BM.01
B-N / / /
C-N / / /

Bảo vệ khoảng cách (Distance Protection)


Bảo vệ khoảng cách pha-pha (P-P Distance Protection): Đạt (Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Giá trị tác động Phương pháp Tiêu chuẩn kỹ
XP RP T thử nghiệm thuật nhà sản xuất
() () (s) (Testing (technical standards
method) of Manufacturer)
Giá trị cài đặt
Z1 = 4.6Ω; t=0s 1.9 2.3 0.03
Z1 = 8.5Ω; 3.8 4.6 0.31
t=0.3s
Z1 = 14.0Ω; 6.9 8.6 0.63 IEC60255-1,
t=0.6s IEC60255- - Reach accuracy:
Z1 = 22.0Ω; 10 12.5 3.03 121
t=3.0s
/ / / /
/ / / /

Bảo vệ khoảng cách pha-đất (E/F Distance Protection): Đạt (Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Giá trị tác động Phương pháp Tiêu chuẩn kỹ
XP RP T thử nghiệm thuật nhà sản xuất
() () (s) (Testing (technical standards
method) of Manufacturer)
Giá trị cài đặt
Z1 = 4.6Ω; t=0s 1.9 2.3 0.03
Z1 = 8.5Ω;
3.0 5.2 0.31
t=0.3s
Z1 = 14.0Ω; IEC60255-1,
5.5 9.5 0.63
t=0.6s IEC60255- - Reach accuracy:
Z1 = 22.0Ω; 121
8.5 14.7 3.03
t=3.0s
/ / / /
/ / / /

Bảo vệ quá dòng (OC Backup Protection): Đạt(Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐


Phase- Phase
Phương Tiêu chuẩn kỹ
Tác động (Pick-up) pháp thử thuật nhà sản
Thôn
DT(Đặc tuyến độc lập): ☑ nghiệm xuất (technical
g số Curve(Đặc tuyến phụ thuộc):☐ (Testing standards of
method) Manufacturer)
Bảo vệ quá dòng pha - pha IEC60255-
- Timer
1,
I, t, 12 Đặt A-B B-C C-A Accuracy:
IEC60255-
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 3 of 7
{No}
NPCETC.RL/QT.04/BM.01
I› 2.1 pu 2.15 A 2.15 A 2.15 A
t› 1.3 s 1.35 s 1.35 s 1.35 s
ȹ12 Forward φ= -44° ÷ 133°
I» 3.4 pu 3.45 A 3.45 A 3.45 A
t» 0.6 s 0.62 s 0.62 s 0.62 s
ȹ12 Forward φ= -44° ÷ 134°
I››› / / / /
151
t››› / / / /
ȹ12 / /
I›››› / / / /
t›››› / / / /
ȹ12 / /
/ / / / /

Phase - N
Tác động (Pick-up) Phương pháp Tiêu chuẩn kỹ
Thôn thử nghiệm thuật nhà sản xuất
DT(Đặc tuyến độc lập): ☑
g số (Testing method) (technical standards
Curve(Đặc tuyến phụ thuộc):☐
of Manufacturer)
Bảo vệ quá dòng pha – đất
I, t, Đặt A-B B-C C-A 3I0
12

Ie› 2.3 pu 2.35 A 2.35 A 2.35 A /

te› 0.6 s 0.62 s 0.62 s 0.62 s /

IEC60255-1,
ȹ12 Forward φ= -43° ÷ 132° / - Timer Accuracy:
IEC60255-151

Ie» 6.4 pu 6.45 A 6.45 A 6.45 A /

te» 0.3 s 0.33 s 0.33 s 0.33 s /

ȹ12 Forward φ= -43° ÷ 133° /

Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 4 of 7
{No}
NPCETC.RL/QT.04/BM.01

Ie››› / / / / /

te››› / / / / /

ȹ12 / / /

Ie›››› / / / / /

te›››› / / / / /

ȹ12 / / /

/ / / / / /

Kiểm tra chức năng truyền cắt (Teleprot, Intertrip): Đạt (Pass) ☐ Không đạt(fail) ☐
Rơle thực hiện Chức năng Giá trị đặt Kết quả tác động
(Relays) (Function) (Setting values) (Operating test)
/ / / /
/ / / /
/ / / /

Kiểm tra chức năng bảo vệ quá áp, kém áp (Over/Under Voltage protection test):
Đạt (Pass) ☐ Không đạt(fail) ☐
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Phương pháp thử
Thông số đặt Tác động/Trở về nhà sản xuất
nghiệm
(Setting) (Oper./Dropp-out) (technical standards of
(Testing method)
Manufacturer)
Uo Ud t IEC60255-1, - Timer Accuracy:
/ / / / IEC60255-127
/ / / /
/ / / /

Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 5 of 7
{No}
NPCETC.RL/QT.04/BM.01
/ / / /
/ / / /

Kiểm tra chức năng đồng bộ (Synchrocheck Test)


Kiểm tra đồng bộ (Synchronising mode): Đạt (Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Chế độ Điện áp thanh cái Điện áp đường dây Ghi chú
(Mode) Vbus Vline (Remark)
(Live bus - Live line) / / /
(Live bus - Dead line) / / /
(Dead bus - Live line) / / /
(Dead bus - Dead line) / / /

Kiểm tra tác động (Operation test): Đạt (Pass) ☐ Không đạt(fail) ☐
Tiêu chuẩn kỹ thuật nhà
Giá trị tác Phương pháp thử
Giá trị trở sản xuất (technical
Giá trị đặt G động (Pick-up nghiệm (Testing
về (Drop-off) standards of
value) method)
Manufacturer)
∆ȹ / /
IEC60255-1,
∆f / / Phase Angle Accuracy:
IEC60255-127
∆U / /

Đóng lặp lại (Auto - reclosure): Đạt (Pass) ☐ Không đạt(fail) ☐


Các chế độ đóng lặp lại (Auto-reclose mode):
Giá trị đặt (settting) Giá trị tác động
Chế độ Ghi chú
(Mode)
Số lần Thời gian Số lần Thời gian (Remark)
(No of AR) (Time delay) (No of AR) (Time delay)
Đóng lặp lại 1/3 pha / / / / /
(single/3-pole AR) / / / / /
Đóng lặp lại 3 pha
/ / / / /
(three-pole AR)

Kiểm tra bộ ghi sự cố, sự kiện (Fault recorders, Event): Đạt (Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Số lượng bản ghi Đánh giá Ghi chú
(Number of recorder) (Estimate) (Remark)
Bản ghi sự cố   (Fault recorder)  05 Đạt /
Bản ghi sự kiện  (Event
05 Đạt /
recorder) 

Kiểm tra rơle đầu ra (Output Relays test): Đạt (Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Rơle đầu ra Chức năng Rơle đầu ra Chức năng
(Output Relays) (Function) (Output Relays) (Function)
BO1 TRIP COIL 1 BO4 F862
BO2 TRIP COIL 2 BO5 START AR
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 6 of 7
{No}
NPCETC.RL/QT.04/BM.01
BO3 F861 BO6 START 50BF
/ / / /
/ / / /

Kiểm tra tín hiệu đầu vào (Input Relays test): Đạt(Pass) ☑ Không đạt(fail) ☐
Rơle đầu vào Chức năng Điện áp định mức Điện áp tác động
(Input Relays) (Function) (Rated voltage) (Operating voltage)
BI1 CB CLOSED 220 VDC 173 VDC
BI2 CB OPENED 220 VDC 174 VDC
BI3 79 OFF 220 VDC 173 VDC
BI4 79 GR1 220 VDC 175 VDC
BI5 79GR2 220 VDC 173 VDC
BI6 F87L ON 220 VDC 173 VDC
BI7 MCB VT LINE OFF 220 VDC 175 VDC

Kiểm tra dưới tải (On-load test): Đạt(Pass) ☐ Không đạt(fail) ☐


Giá trị tải
Dòng tải Giá trị đo được
Xuất tuyến (Load curents) (measured currents)
A B C A B C
Tại chỗ / / / / / /
Đầu kia / / / / / /

Giá trị cân bằng (Stability -Test): Đạt (Pass) ☐ Không đạt(fail) ☐
Dòng không cân bằng Dòng hãm
Phía
(Idif) (Ibias)
A B C A B C
Tại chỗ / / / / / /
Đầu kia / / / / / /

Phụ lục kèm theo:

Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS )
Page 7 of 7
{No}

You might also like