You are on page 1of 2

NPCETC.CA/QT.13/BM.

02

CÔNG TY TNHH MTV THÍ NGHIỆM ĐIỆN MIỀN BẮC


NORTHERN ELECTRICAL TESTING ONE MEMBER
COMPANY LIMITED
Địa chỉ (addr): 465-Nguyễn Văn Linh - Long Biên - Hà Nội
Điện thoại (Tel): 024.38759 361 Fax: 024.38759080
Web: http://etc.npc.com.vn Email: etc@npc.com.vn
BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM ĐỘNG CƠ ĐIỆN
(Test report of electric motor)
Số: {No} /NPCETC-CA
Tên dự án (Project): Gói thầu NPC-JICA-110HM-TNHC: Thí nghiệm hiệu chỉnh TBA và đo thông
số đường dây 110kV Tiểu dự án: Đường dây và trạm biến áp 110kV Hòa Mạc Thuộc dự án: Phát
triển lưới điện truyền tải và phân phối lần 2 vay vốn Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản (JICA)
Vị trí lắp đặt (Site): Trạm 110kV Hòa Mạc- Hà Nam
Tên thiết bị (Model): Động cơ quạt MBA T1 Năm sản xuất (Year of Manufacture): /
Hãng sản xuất (Manufacturer): ZIEHL-ABEGG Kiểu máy (Type): FN063-SDL.4I.A7P1
Công suất danh định (Rated power) (kW): 0.63/0.44
Điện áp danh định (Rated voltage) (kV): 0.4 Dòng điện danh định (Rated current)(A): 1.25/0.72
Nơi thí nghiệm (Location test): Trạm 110kV Hòa Mạc- Hà Nam
Tình trạng (State): Thí nghiệm sau lắp đặt Ngày thí nghiệm (Test date): 11/07/2022
Điều kiện môi trường (Ambient condition): t = 30 0C , w = 70 %
Các hạng mục đã thí nghiệm (Tested functions):
1. Kiểm tra bên ngoài (General inspection): ☑
2. Đo điện trở cách điện (Insulation resistance) ☑
Phương pháp thử (Testing method): IEC60034-1, QCVN QTĐ-5:2008/BCT
KẾT LUẬN (Conclusion): Các hạng mục đã thí nghiệm đạt yêu cầu kỹ thuật.
(All testes have been performed completely according to test standard and pass)
Hà Nội, ngày 16 tháng 07 năm 2022
KT.GIÁM ĐỐC
Người thí nghiệm Trưởng phòng PHÓ GIÁM ĐỐC
(Testers) (Chief of department) (Vice of Director)

Nguyễn Minh Hoàng


Nguyễn Thái Hậu
Nguyễn Văn Luận
$managerId$ $directorId$

Page 1 of 2
{No}
NPCETC.CA/QT.13/BM.02
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM
(TESTING RESULTS)

1. Kiểm tra bên ngoài (General Inspection): Bình thường


2.Đo điện trở cách điện ở to = 30 oC (Insulation resistance at the temprature to= 30 oC)
STT Điện trở cách điện
(Numbers)
Số chế tạo Đối tượng thử (Insulation resistance) Ghi chú
(Series number) (Object test)
(M)
1 33109334/023 A+B+C - Ground >1000 /
2 33109334/024 A+B+C - Ground >1000 /
3 33109334/022 A+B+C - Ground >1000 /
4 33109334/021 A+B+C - Ground >1000

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM (Testing instruments):


Megaôm( Insulation resistance tester) 3125 N0: W8359064

Page 2 of 2
{No}

You might also like