You are on page 1of 2

Ngày ban hành BM: …../……./202.. BM-…./KT.

QT……

CÔNG TY ĐIỆN LỰC VĨNH PHÚC


PHÒNG KỸ THUẬT (ĐIỆN LỰC….)

Địa chỉ (Addr.): …..


Điện thoại (Tel):…… Web: pcvinhphuc.npc.com.vn

Số (No):……../BBTN-KT (ĐL….) Ngày (Date):…./…../2023

BIÊN BẢN THỬ NGHIỆM


TEST REPORT
I. Thông tin chung (General Information)
MÁY CẮT XOAY CHIỀU CAO ÁP (AC HIGH VOLTAGE CIRCUIT BREAKER)
Mã hiệu/ Kiểu Hãng/ Nước sản xuất
(Code/Object type) (The company/ Country of manufacture)

Số lượng Năm sản xuất


(Quantity) (Year of manufacture)

Điện áp định mức Dòng điện định mức


(Rated voltage) (kV) (Rated normal current) (A)

Dòng cắt định mức Ngày thử nghiệm


(Rated short circuit current) (kA) (Date of test)

Mục đích thử nghiệm Số tem (Number of Stamp)


(The purpose of test)

- Dự án (Project): ……………………………………...
- Nơi lắp đặt (Place of Ins.): …………………………..
- Vị trí lắp đặt (Ins. panel): ………………….
- Nơi thử nghiệm (Testing at): ……………………..
- Tiêu chuẩn áp dụng (Applicable standards): IEC 62271-100:2021; IEC 62271-1:2017; QCVN QTĐ-5:2009/BCT
- Quy trình thực hiện (Execute procedure): ……………….
0
- Điều kiện môi trường (Surrounding environment): t = C, H = …….. %
- Thiết bị thử nghiệm (Testing equipment):
+ Máy đo điện trở cách điện (Insulation resistance tester) Kiểu (Type): ………. N0: ……………
+ Máy đo điện trở tiếp xúc (Main contact resistance tester) Kiểu (Type): ………… N0: ………….
+ Máy thử cao áp (Power frequency withstand voltage tester) Kiểu (Type): ………… N0: ……………..
II. Kết quả thử nghiệm (Test results): Xem các trang đính kèm (see the attached page)
III. Kết luận (Conclusion)
Các hạng mục đã thử nghiệm đạt yêu cầu kỹ thuật (Pass) 
Không đạt (No pass) 

NGƯỜI THỬ NGHIỆM NGƯỜI KIỂM SOÁT P.GIÁM ĐỐC CÔNG TY


(Tester) (Approver) (ĐIỆN LƯC…..)
Ngày ban hành BM: …../……./202.. BM-…./KT.QT……

KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM


TEST RESULTS

1. Kiểm tra bên ngoài (General inspection): Đạt (Pass)  Không đạt (No pass) 

Kết quả (Result)


Các hạng mục thử nghiệm
(Items) Pha A Pha B Pha C
(Phase A) (Phase B) (Phase C)

2. Điện trở cách điện mạch Trước khi thử cao áp


chính (Before HV testing)

(Main circuit insulation resistance) (MΩ)


Theo/According to: QCVN QTĐ-5:2009/BCT Sau khi thử cao áp
(Điều 30,31,32,33) (After HV testing)

3. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện


một chiều (*)
(Main circuit contact resistance by DC current) (mΩ)
Theo/According to: IEC 62271-100:2017 (mục 8.4)

4. Thời gian đóng (Closing time) (ms) \ \ \


Theo/According to: IEC 62271-100:2021 (7.101)

Cuộn cắt 1 (Trip coil 1) \ \ \


5. Thời gian cắt (Opening time) (ms)
Theo/According to: IEC 62271-100:2021 (7.101)
Cuộn cắt 2 (Trip coil 2) \ \ \

6. Thời gian ngừng tiếp xúc ở chế độ O-CO \


(Time for operating sequence O – CO) (ms) \ \
Theo/According to: IEC 62271-100:2021 (7.101)

7. Áp lực khí nạp ở t = ….0C


0
(Gas pressure at t= C)

8. Điện trở cách điện mạch phụ và mạch điều


khiển
(Auxiliary and control circuits insulation resistance) (MΩ)
Theo/According to: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Điều 30,31,32,33)
9. Kiểm tra đóng cắt bằng thao tác cơ khí và bằng
điện
(Mechanical operation by manual and electrical test)
Theo/According to: IEC 62271-100:2021 (7.101)
10. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số
công nghiệp trong 5 phút
(Power frequency withstand voltage test in 5 minute) (kV)
Theo/According to: IEC 62271-100:2021 (8.2)

You might also like