You are on page 1of 3

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐIỆN LỰC VIỆT NAM


VIET NAM ELECTRIC POWER TECHNOLOGY SERVICE .,JSC
Testing and Solution VPGD: Số 18 TT4.2 KĐT Ao Sào, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
ISO 9001:2015 Tel: 0789979555 Web: http//evns.com.vn

BIÊN BẢN THỬ NGHIỆM


TESTING REPORT
Số(No.): 10/22/CA – 91/BBTN
I. Đối tượng thử nghiệm (Test object):
Đối tượng thử nghiệm (Test object) : MÁY BIẾN DÒNG ĐIỆN (CURRENT TRANSFORMER)
Đơn vị quản lý (Client) : CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG HỒNG PHONG 1
Dự án (Project)  : Thí nghiệm, kiểm định định kỳ an toàn thiết bị điện Nhà máy điện
mặt trời 1A
Nơi lắp đặt (Installation site) : Phòng trung thế 1A – Tủ 474 – Nhà máy điện mặt trời Hồng Phong
1A
II. Thông tin chung (General Information):
Kiểu : LZZB8 – 20B Nhà chế tạo : China
(Type) (Manufacturer)
Điện áp định mức kV : 24 Tỉ số biến (A/A) : 400/1; 800/1
(Rated voltage) (Ratio)
Ký hiệu vận hành : TI 474 Cuộn dây : 1; 2(S1-S2-S3)
(Operation symbol) (Coil)
Năm sản xuất : 2019 Công suất (VA) : 15 ; 30
(Year of Manufacture) (Burden)
Cấp chính xác : 0,5 ; 5P20
(Accuracy class)
Số chế tạo
A/N01: 901150245 B/N02: 901150246 C/N03: 901150244
(Serial No)
Ngày thử nghiệm: 29/05/2022 Nhiệt độ môi trường: 28oC Độ ẩm: 75%
(Date of test) (Ambient temperature) (Humidity)
Mục đích thử nghiệm: Thử nghiệm định kỳ
(The purpose of test)
III. Thiết bị thử nghiệm (Testing equipment):
+ Máy đo điện trở cách điện (Insulation resistance equipment) Kiểu (Type): KEW 3125A
+ Hợp bộ thử nghiệm đa chức năng (Multifunctional test set) Kiểu (Type): T2000
IV. Kết quả thử nghiệm (Testing results):
Xem các trang đính kèm (See the attached page)
V. Kết luận (Conclusion): (Theo quy tắc ra quyết định : QTQĐ 01)
Đạt thông số kỹ thuật theo các tiêu chí đánh giá sau (The testing items passed following technical):
- Mục 2 theo QCVN QTĐ-5:2009/BCT (Item 2 passed following QCVN QTĐ-5:2009/BCT)
- Mục 3, 4, 5 theo yêu cầu kỹ thuật nhà chế tạo (Items 3, 4, 5 passed following technical the Manufacturer)
Hà Nội (Date),ngày 06 tháng 06 năm 2022
NGƯỜI THỬ NGHIỆM NGƯỜI KIỂM SOÁT TỔNG GIÁM ĐỐC
(Tester) (Approver) (General Manager)

1, Nguyễn Hoàng Hoa


2, Phạm Duy Đạt

Đặng Viết Quân

BM.18.02.08……. Không được sao chép từng phần./ - Hạng mục mang dấu * không thuộc phạm vi VILAS .
BM.18.02.08……. This test report may not be reproduced other than is full./ - Note * not belong VILAS . Page 1 of 3
*1/ Kiểm tra tình trạng bên ngoài:
Visual check:
- Bảng thông số máy: Rõ ràng (Obvious) - Tiếp địa thân máy: Bình thường (Normal)
(Table parameters) (Earthing terminal of equipment)
- Ký hiệu các đầu cực sơ và thứ cấp: Rõ ràng (Obvious) - Thân máy: Chắc chắn (Firm)
(Symbols of the primary and secondary pole) (Cover)
2/ Đo điện trở cách điện:
Insulation resistance test:
Phương pháp thử (Test method): - IEC 61869-1:2007; IEC 61869-2:2012; TCVN 7697-1:2007.
Tiêu chuẩn
Trước khi thử cao thế Sau khi thử cao thế
(Standards)
BDĐ Đối tượng thử (M) (M)
QCVN QTĐ-
(CT) (Test Object) (Before high voltage (After high voltage
5:2009/BCT
test) test)
(M)
C – H1 + H2 + Vỏ + Đất
56100 ./. ≥ 500
(High – Low1+Low2+Cover+Ground)
H1 – C + H2 + Vỏ + Đất
N01 >100 ./. ≥2
(Low1 – High+Low2+Cover+Ground)
H2 – C + H1 + Vỏ + Đất
>100 ./. ≥2
(Low2 – High+Low1+Cover+Ground)
C – H1 + H2 + Vỏ + Đất
56300 ./. ≥ 500
(High – Low1+Low2+Cover+Ground)
H1 – C + H2 + Vỏ + Đất
N02 >100 ./. ≥2
(Low1 – High+Low2+Cover+Ground)
H2 – C + H1 + Vỏ + Đất
>100 ./. ≥2
(Low2 – High+Low1+Cover+Ground)
C – H1 + H2 + Vỏ + Đất
56500 ./. ≥ 500
(High – Low1+Low2+Cover+Ground)
H1 – C + H2 + Vỏ + Đất
N03 >100 ./. ≥2
(Low1 – High+Low2+Cover+Ground)
H2 – C + H1 + Vỏ + Đất
>100 ./. ≥2
(Low2 – High+Low1+Cover+Ground)
3/ Kiểm tra tỷ số biến và cực tính:
Ratio and Polarity test:
Phương pháp thử (Test method): - IEC 61869-1:2007; IEC 61869-2:2012; TCVN 7697-1:2007.
Đối tượng Pha A Pha B Pha C
Tỷ số
thử (Phase A) (Phase B) (Phase C)
(Ratio)
(Test Sai số% Cực tính Sai số% Cực tính Sai số % Cực tính
Object) (Error) (Polarity) (Error) (Polarity) (Error) (Polarity)
1S1 – 1S2 ./. ./. ./. ./. ./. ./. ./.
1S1 – 1S3 ./. ./. ./. ./. ./. ./. ./.
2S1 – 2S2 400/1 0,18 OK -0,23 OK 0,17 OK
2S1 – 2S3 800/1 -0,21 OK 0,15 OK -0,09 OK
4/ Đo điện trở một chiều cuộn dây:
Measurement of D.C winding resistance:
Phương pháp thử (Test method): - IEC 61869-1:2007; IEC 61869-2:2012; TCVN 7697-1:2007.

BM.18.02.08……. Không được sao chép từng phần./ - Hạng mục mang dấu * không thuộc phạm vi VILAS .
BM.18.02.08……. This test report may not be reproduced other than is full./ - Note * not belong VILAS . Page 2 of 3
Đối tượng thử Ghi chú
N01 (Ω) N02 (Ω) N03 (Ω)
(Test Object) (Remark)

1S1 – 1S2 ./. ./. ./. ./.

1S1 – 1S3 ./. ./. ./. ./.

2S1 – 2S2 4,103 4,127 4,141 ./.

2S1 – 2S3 8,047 8,007 8,038 ./.

*5/ Kiểm tra đặc tính từ hoá :


Excitation curve test
Phương pháp thử (Test method): - IEC 61869-1:2007; IEC 61869-2:2012; TCVN 7697-1:2007.
Biến dòng điện Đối tượng thử Ghi chú
IKNEE (mA) UKNEE (V)
(Current transfomer) (Test Object) (Remark)
1S1 – 1S2 ./. ./. ./.

1S1 – 1S3 ./. ./. ./.


N01
2S1 – 2S2 25,76 614,6 ./.
2S1 – 2S3 15,21 1213 ./.
1S1 – 1S2 ./. ./. ./.
1S1 – 1S3 ./. ./. ./.
N02
2S1 – 2S2 26,83 622,4 ./.
2S1 – 2S3 14,58 1218 ./.
1S1 – 1S2 ./. ./. ./.
1S1 – 1S3 ./. ./. ./.
N03
2S1 – 2S2 26,93 613,8 ./.
2S1 – 2S3 14,36 1217 ./.

BM.18.02.08……. Không được sao chép từng phần./ - Hạng mục mang dấu * không thuộc phạm vi VILAS .
BM.18.02.08……. This test report may not be reproduced other than is full./ - Note * not belong VILAS . Page 3 of 3

You might also like