Professional Documents
Culture Documents
BM.18.02.08……. Không được sao chép từng phần./ - Hạng mục mang dấu * không thuộc phạm vi VILAS .
BM.18.02.08……. This test report may not be reproduced other than is full./ - Note * not belong VILAS . Page 1 of 3
*1/ Kiểm tra tình trạng bên ngoài:
Visual check:
- Bảng thông số máy: Rõ ràng (Obvious) - Tiếp địa thân máy: Bình thường (Normal)
(Table parameters) (Earthing terminal of equipment)
- Ký hiệu các đầu cực sơ và thứ cấp: Rõ ràng (Obvious) - Thân máy: Chắc chắn (Firm)
(Symbols of the primary and secondary pole) (Cover)
2/ Đo điện trở cách điện:
Insulation resistance test:
Phương pháp thử (Test method): - IEC 61869-1:2007; IEC 61869-2:2012; TCVN 7697-1:2007.
Tiêu chuẩn
Trước khi thử cao thế Sau khi thử cao thế
(Standards)
BDĐ Đối tượng thử (M) (M)
QCVN QTĐ-
(CT) (Test Object) (Before high voltage (After high voltage
5:2009/BCT
test) test)
(M)
C – H1 + H2 + Vỏ + Đất
56100 ./. ≥ 500
(High – Low1+Low2+Cover+Ground)
H1 – C + H2 + Vỏ + Đất
N01 >100 ./. ≥2
(Low1 – High+Low2+Cover+Ground)
H2 – C + H1 + Vỏ + Đất
>100 ./. ≥2
(Low2 – High+Low1+Cover+Ground)
C – H1 + H2 + Vỏ + Đất
56300 ./. ≥ 500
(High – Low1+Low2+Cover+Ground)
H1 – C + H2 + Vỏ + Đất
N02 >100 ./. ≥2
(Low1 – High+Low2+Cover+Ground)
H2 – C + H1 + Vỏ + Đất
>100 ./. ≥2
(Low2 – High+Low1+Cover+Ground)
C – H1 + H2 + Vỏ + Đất
56500 ./. ≥ 500
(High – Low1+Low2+Cover+Ground)
H1 – C + H2 + Vỏ + Đất
N03 >100 ./. ≥2
(Low1 – High+Low2+Cover+Ground)
H2 – C + H1 + Vỏ + Đất
>100 ./. ≥2
(Low2 – High+Low1+Cover+Ground)
3/ Kiểm tra tỷ số biến và cực tính:
Ratio and Polarity test:
Phương pháp thử (Test method): - IEC 61869-1:2007; IEC 61869-2:2012; TCVN 7697-1:2007.
Đối tượng Pha A Pha B Pha C
Tỷ số
thử (Phase A) (Phase B) (Phase C)
(Ratio)
(Test Sai số% Cực tính Sai số% Cực tính Sai số % Cực tính
Object) (Error) (Polarity) (Error) (Polarity) (Error) (Polarity)
1S1 – 1S2 ./. ./. ./. ./. ./. ./. ./.
1S1 – 1S3 ./. ./. ./. ./. ./. ./. ./.
2S1 – 2S2 400/1 0,18 OK -0,23 OK 0,17 OK
2S1 – 2S3 800/1 -0,21 OK 0,15 OK -0,09 OK
4/ Đo điện trở một chiều cuộn dây:
Measurement of D.C winding resistance:
Phương pháp thử (Test method): - IEC 61869-1:2007; IEC 61869-2:2012; TCVN 7697-1:2007.
BM.18.02.08……. Không được sao chép từng phần./ - Hạng mục mang dấu * không thuộc phạm vi VILAS .
BM.18.02.08……. This test report may not be reproduced other than is full./ - Note * not belong VILAS . Page 2 of 3
Đối tượng thử Ghi chú
N01 (Ω) N02 (Ω) N03 (Ω)
(Test Object) (Remark)
BM.18.02.08……. Không được sao chép từng phần./ - Hạng mục mang dấu * không thuộc phạm vi VILAS .
BM.18.02.08……. This test report may not be reproduced other than is full./ - Note * not belong VILAS . Page 3 of 3