Professional Documents
Culture Documents
2 (Chung)Tĩnh điện
4 (Chung)CIM (Skip)
5 (Chung)8 hệ thống
6 (Chung)Biên bản họp DR (Lấy biên bản cuộc họp cho vào)
8 (Chung)Risk Management / hiện trạng cải tiến so với thiết bị hiện tại
9 (Chung)Có/không điều chỉnh áp suất chân không Stage và Pad chân không
Input
Para
15 (Chung)Tact
16 (Chung)MTBi
Tính năng
thiết bị
22 Lỗi β(Bin1)
23 Lỗi α
Output
24 Tỉ lệ MCR Reading
Para
Phương pháp đánh giá
Đạt mark chứng nhận vendor chứng nhận an toàn môi trường
Check điện trở bề mặt, điện trở tiếp đất, thông số ionizer
Xác nhận phản ánh thông số tiêu chuẩn DR như trạng thái sắp xếp cable và đối
sách chống bụi
Tuân thủ quy tắc vận hành, kiểm tra chế tác thiết bị module(AR567003)
Check Risk Management (check có/không điểm vấn đề dự tính và cải tiến/phản
ánh thiết bị)
Stage phần Contact sản phẩm (Panel/ Window) và Pad chân không điều chỉnh
riêng được áp lực chân không
Xác nhận màn hình nhập thông tin tiêu chuẩn thiếu trong thiết bị và chụp ảnh sau
đó dán báo cáo
Chỉnh lý hạng mục Crucial Para và xác định Spec (FDC, RMS)
2. Check có Pick-up vào trong 5mm tính từ viền Edge của Panel và Window hay
không
- Viền Edge Pad chân không phải cách vào trong 5mm tính từ viền cuối
Panel(Encap/TFE)
(phần PAD không được vượt quá viền cuối POL)
- Thiết kế sao cho PAD chân không Stage và PAD chân không TR không
chồng lên nhau.
※ Phần bàn xoay thì thiết kế sao cho PAD chân không Stage và PAD chân
không TR chồng lên nhau 1:1 lấy tiêu chuẩn Center.
Tạo 30ea riêng unit tact trong thiết bị. xác nhận tact 30ea liên tục
MTBi : (số lượng sản xuất thực tế X Tact)÷số vụ dừng thiết bị ≥ 20 phút (Alarm
nhẹ, Alarm nặng)
Ấn Emergency switch và quay về điểm ban đầu thiết bị và xác nhận xem
có/không vận hành lại
Input Bin1 8ea và Bin2 mỗi loại 2ea và xác nhận có/không chất chở Bin1/ Bin2
Tray (đính kèm ảnh Tray)
- Bin2 : MCR Reading Fail / Inspection NG / fail nhận biết mark nguyên liệu
Đặt lệch sản phẩm trước khi input tray rồi input sau đó align và xác nhận
có/không chất chở tray
- Đính kèm ảnh đặt vision camera dùng để bảo chứng panel trước khi input
- Xác nhận algorithm Align sản phẩm
1) Tọa độ Panel
2) Giá trị offset Stage và giá trị offset Robot Pick-up Panel
3) Giá trị offset Robot Drop Panel vào Tray
4) Kiểm tra Tray OverPocket
Khi Over Pocket NG Detect sản phẩm trong Tray thì xác nhận có/không phản
ánh Alarm
- Đính kèm ảnh massege phát sinh Alarm
Chọn 5 loại lỗi tiêu chuẩn lỗi CNT để thực hiện đánh giá khả năng kiểm tra
Không được lọt lỗi công đoạn sau đối với hạng mục đo lường
Không được dưới tiêu chuẩn đánh giá lỗi α đối với hạng mục đo lường
1 lần
30ea
1 lần
30Cycle
-
Bin1 8ea
1 Tray
Mỗi vị trí trên trái/dưới phải bên trong Tray đánh giá 1 lần
± 1mm
≥ 20 phút
100%
Nội dung
đặc biệt
(공통)환경안전- CE Mark 취득 HOME
목적/ Mục
환경 안전 규정을 준수함/ Tuân thủ quy định an toàn môi trường
đích
인증일시/
Ngày chứng
nhận
인증 기관 /
Cơ quan PNS
chứng nhận
Spec 하기 표 기준 참조/ Tham khảo theo file bên dưới
평가 결과/
Kết quả đánh Pass
giá
결론/ Kết Qual
luận
- 인증기관: PNS
- 진행사항: 2019년 8월 20일 모델별 접수 -> 8월 26일(모델별) 서류심사
- 진행사항 인증기관 공문첨부/Đính kèm file của tổ chức chứng nhận.
TEST 시행 현황
NO. 일반 전기 TEST 항목
D-bending X-Bending T-Bending
1 소음 측정 OK OK OK
2 절연 TEST OK OK OK
3 내전압 TEST OK OK OK
4 기타 전기 안전성 TEST OK OK OK
[ SDC 환경 안전 검수 결과 ]
(공통)정전기 HOME
1 접지저항 - - OK
≤10[Ω]
Điện trở tiếp địa
[ 정전기 측정 ]
대외비
□ 치공구 수입검사 List
수입검사 항목 các hạng mục JIG 정보 thông tin jig DLC코팅 dlc coating
치수 chỉ số 평탄도 độ bằng 표면저항 điện trờ bề mặt 경도 độ nghiên JIG 단차
수량 số DLC 적용여부 DLC 적용 불가 사유 비고
구분 Unit 교체 Jig 실측값 재질 chất 코팅방식 phương Spec spec 등급 cấp
lượng 실측값 giá trị 실측값 giá có dùng dlc lý do không dùng (내용첨부) chú thích
Spec Spec giá trị Spec 실측값 giá trị thực tế Spec liệu thức coating jig
thực tế trị thực tế hay ko dlc
thực tế terminal
10^6~8
Tray
1 Conveyor 공용 5ea - - - - 10^6~9 - - XNBR 무정전 - 미적용 해당사항없음 C
Belt
10^7~8
Pick-up Tray
2 공용 2ea - - - - 10^6~9 _ _ C.SILICON - - 해당사항없음 C
PAD
10^8
Conveyor
3 공용 1ea - - - - 10^6~9 - - XNBR 무정전 - 미적용 해당사항없음 C
Belt
10^7~8
Robort
4 공용 1ea - - - - 10^6~9 _ _ C.SILICON - - 미적용 해당사항없음 C
Vacuum
10^7~8
Vacuum
6 Transfer Tray 공용 1ea - - - - 10^6~9 _ _ C.SILICON - - 미적용 해당사항없음 C
OK
10^7~8
Vacuum
7 Transfer Tray 공용 1ea - - - - 10^6~9 _ _ C.SILICON - - 미적용 해당사항없음 C
BIN 2
(공통)청정/ Độ sạch (Common)
▶ CIM 사양 반영 확인
- CIM 사양 문서 확인
평가 결과
/Kết quả Pass
đánh giá
결론/Kết C-Qual.
luận
No No Position
1 1
2 2
Tủ điện
3 3
4 4
5 5
6 6 NG Tray
7 7
8 8
Tủ khí
Tủ khí
9 9
10 10 Lifting
11 11
Transfer Bin 2
12 12
13 13 Bacode
14 14 Robot
16 16 Băng tải
17 17 Tủ phụ
18 18 Khung station
19 19
20 20 Khung trên
22 22 Out Kanji
23 23
23 24 Khung trên
(공통) 8계통/ 8 hệ thống (Common)
History issue
Thiếu cover
Thiếu label
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện
NO HẠNG MỤC
I LINE AMT - IMPROVE
Bổ sung chương trình khi máy YW mở cửa thì máy bên ATT
2
phải dừng lại.
Vision Pre-Align CNT (ATT cải tiến phương án mới giảm thời
gian thay đổi model)
SDV
ATT tính phương án check Over pocket thay thế cho đèn
Laser. Phương án dùng đèn Laser đang dễ hỏng đèn.
- SDV kiểm tra lại phương án dùng đèn Panel (gá trên
nóc máy) hay đèn Bar (gá trên tay pick-up Tray) → Báo
lại cho bên ATT
Hiện tại dây vị trí này chưa được gọn gàng. Yêu cầu xử lý
gọn lại dây.
Chạy model 6.7inch (Bloom)
AUTOTECH
OK
ATT liên hệ với bên Inno mượn đèn để test thử. Trường hợp
OK: SDV cấp đèn. ATT hỗ trợ làm đồ gá đèn và chương
trình.
SDV báo lại. Cần SDV báo lại sớm, do chưa đặt hàng đèn.
ATT mong muốn gá theo phương án: Đèn Bar (gá trên tay
pick-up Tray)
-> SDV Ok phương án dùng đèn bar gá trên tay hút Tray.
Tool có thể dùng chung được cho model TOP và Bloom. Chỉ
cần căn chỉnh cơ khí.
Khoảng cách 2 Tool hiện tại đang là 180mm → ATT kéo dài
khoảng cách Tool thành 200mm.
(Do Tool đã Max tải trọng, khuyến cáo không nên tăng nhiều
→ Ảnh hưởng đến tuổi thọ Robot)
ATT tính phương án thiết kế và kiểm thảo phần chi phí phát
sinh.
→ Gửi lại cho SDV list thiết bị phát sinh. Trường hợp phát
sinh nhiều thì SDV sẽ cần có phương án cải tiến.
OK
OK. Cần SDV báo lại trước với bên KCI để ATT liên hệ làm
việc.
Có thể chạy được model Phone nhưng cần cải tiến thì mới
chạy được sang Phone. Time có thể đảm bảo Max được giống
line T-PJT đang chạy.
OK
ATT triển khai chạy cho model 6.7 inch (Bloom)
▶ 설비제작사양서
- 설비제작 사양서 점검
Đầu hút Tray và Candi để cố định. Khi thay đổi model không được linh hoạt. O Panel 깨짐 Gia công Part gá đầu hút mới khi thay đổi model. Mới làm cho model hiện tại.
(공통) Stage 및 진공Pad개별, 진공압 조절여부 HOME
▶ 진공압력 개별조절(사진)
[ 주요 점검 Point ]
■ 주요 부 위치
No 이미지 결과 비고
AIR PANEL
TOOL, STAGE
TRANSFER TRAY
(공통) TPM Code입력화면 등록여부 점검
Kiểm tra có đăng kí màn hình nhập TPM Code HOME
Kiểm tra lại thành phần màn hình (kiểm tra mã màn hình của thiết bị thử nghiệm)
(공통) Crucial Para 항목 선정 HOME
▶Crucial Para 항목 선정
-Crucial Para 항목 정리 및 등급, Spec 확정(FDC, RMS) 검사물류는 단일모델 적용으로 RMS 항목은 없음.
Touch Point
Process Unit Unit Picture
Stage부 (질공 Pad) Stage부 (질공 Pad)
해당없음 해당없음
OQC
FOLDABLE UnLoader
재질 Al 아노다이징 재질 Al 아노다이징
진공방식 진공방식
촉면 Touch 촉면 Touch
진공값 진공값
HOME
Touch Point
Note
이송TR (질공 Pad) Roller Handling
해당없음 해당없음
Tool Robot: 5 대
재질 Al 아노다이징 재질
진공방식 진공 Pad Ø8 공동방식 Motor/실릴더 Touch Rigid 경우
촉면 Touch 5 Point 촉면 Touch 개소 작업자 손
진공값 -60 KPa 압력
Note
[Align 검사] Pre AlignVision HOME
결론/Kết luận 하기 참조
결론 OK
[측정 방법 ]
▶ Brightness of Connector Vision
▶ Spec :
[측정 결과 ]
목적 /Mục đích Tact Time : 10s/1Cell 공정 능력을 평가하기 위한 P1 Sample 연동 Tact Time 측정
150매 물류 연속 구동
평가 방법/Phương pháp đánh giá Chạy liên tục 150 con hàng
건수 ≥ 20분
n thiết bị dừng ≥ 20 phút
150매 물류 연속 구동
Chạy liên tục 150 con hàng
OQC
(공통)Bin1/Bin2품 Tray 적재 점검 HOME
▶ (공통)Bin1/Bin2품 Tray 적재 점검
▶ (공통)Unloader부 제품 Align 정도 점검
[측정 방법 ]
▶ Pre Align WD on conveyor
▶ Spec : ≤ 1mm
Chụp WD trên băng tải, sau đó
robot gắp đặt vào Tray
[측정 결과 ]
Nội dung:
XT,4012,Panel1,Panel2,X11,Y11,T11,X12,Y12,T12,X21,
Y21,T21,X22,Y22,T22
(공통)Unloading 시 Over Pocket NG Detect & Alarm 반영 될 것 HOME
[측정 방법 ]
▶ Pre Align WD on Tray
▶ Spec :
[측정 결과 ]
CNT 검사 검출력 평가 HOME
▶ CNT 검사 검출력 평가
[측정 방법 ]
▶ Check connector: 5 loại lỗi
▶ Spec :
[측정 결과 ]
SPEC Connector
Type Value Tolerance
Pin Count 28 0
PinGap 32 ±5
PinFar 84 ±6
RMSE 2 0
Mold Score 0.8 0
▶ Lỗi β(Bin1)
[측정 방법 ]
▶ Pre Align WD on conveyor
▶ Spec :
[측정 결과 ]
Lỗi α HOME
▶ Lỗi α
[측정 방법 ]
▶ Pre Align WD on conveyor
▶ Spec :
[측정 결과 ]
After setup
MCR Reading율 HOME
▶ MCR Reading율
목적 /Mục đích MCR Reading율 CELL ID ẢNH 100 ẢNH + LOG CELL ID
점검일시/Ngày kiểm tra
점검자/Người kiểm tra
Spec
평가 결과/Kết quả đánh giá 설비 Log확인
결론/Kết luận 하기 참조
결론
After setup