You are on page 1of 66

MAIN-ĐÁNH GIÁ XUẤT XƯỞNG OQC FOLDABLE LINE 85

Phân Phân loại


No Hạng mục đánh giá
loại lớn vừa

1 (Chung)An toàn môi trường- Đạt CE Mark

2 (Chung)Tĩnh điện

Đánh giá cơ 3 (Chung)Độ sạch


bản

4 (Chung)CIM (Skip)

5 (Chung)8 hệ thống

6 (Chung)Biên bản họp DR (Lấy biên bản cuộc họp cho vào)

7 (Chung)Bản thông số chế tác thiết bị (Spec máy)

8 (Chung)Risk Management / hiện trạng cải tiến so với thiết bị hiện tại

9 (Chung)Có/không điều chỉnh áp suất chân không Stage và Pad chân không

10 (Chung) Check có/không đăng ký màn hình nhập TPM Code 

Tiêu chuẩn 11 (Chung)Chỉnh lý hạng mục Crucial Para

Input

Para

(Chung)Check Contact Point nguyên liệu


12
(Không áp dụng_Sản phẩm hút vào vị trí cap nhựa)

Kiểm tra 13 Mức độ lặp lại Pre Vision


xuất hàng
14 Độ sáng đèn kiểm tra CNT

15 (Chung)Tact

16 (Chung)MTBi

17 (Chung)Kiểm tra có/không vận hành Emergency Switch 


18 (Chung)Kiểm tra chất chở tray hàng Bin1/Bin2

19 (Chung)Kiểm tra mức độ align sản phẩm phần Unloader

Tính năng
thiết bị

20 (Chung)Khi Unloading phản ánh Over Pocket NG Detect & Alarm

21 Đánh giá năng lực kiểm tra CNT 

22 Lỗi β(Bin1)

23 Lỗi α

Output
24 Tỉ lệ MCR Reading
Para
Phương pháp đánh giá

Đạt mark chứng nhận vendor chứng nhận an toàn môi trường

Check điện trở bề mặt, điện trở tiếp đất, thông số ionizer

Xác nhận phản ánh thông số tiêu chuẩn DR như trạng thái sắp xếp cable và đối
sách chống bụi

Xác nhận phản ánh thông số CIM 

Tuân thủ quy tắc vận hành, kiểm tra chế tác thiết bị module(AR567003)

Xác nhận phê duyệt biên bản họp DR chất lượng

Check bản thông số chế tác thiết bị

Check Risk Management (check có/không điểm vấn đề dự tính và cải tiến/phản
ánh thiết bị)

Stage phần Contact sản phẩm (Panel/ Window) và Pad chân không điều chỉnh
riêng được áp lực chân không 

Xác nhận màn hình nhập thông tin tiêu chuẩn thiếu trong thiết bị và chụp ảnh sau
đó dán báo cáo

Chỉnh lý hạng mục Crucial Para và xác định Spec (FDC, RMS)

1. Không được có Contact Align về mặt cơ cấu mặt cạnh

2. Check có Pick-up vào trong 5mm tính từ viền Edge của Panel và Window hay
không

  - Viền Edge Pad chân không phải cách vào trong 5mm tính từ viền cuối
Panel(Encap/TFE)
    (phần PAD không được vượt quá viền cuối POL)
  - Thiết kế sao cho PAD chân không Stage và PAD chân không TR không
chồng lên nhau.
    ※ Phần bàn xoay thì thiết kế sao cho PAD chân không Stage và PAD chân
không TR chồng lên nhau 1:1 lấy tiêu chuẩn Center.

Xác nhận Log

Đo máy chiếu sáng

Tạo 30ea riêng unit tact trong thiết bị. xác nhận tact 30ea liên tục

MTBi : (số lượng sản xuất thực tế X Tact)÷số vụ dừng thiết bị ≥ 20 phút (Alarm
nhẹ, Alarm nặng)
Ấn Emergency switch và quay về điểm ban đầu thiết bị và xác nhận xem
có/không vận hành lại
Input Bin1 8ea và Bin2 mỗi loại 2ea và xác nhận có/không chất chở Bin1/ Bin2
Tray (đính kèm ảnh Tray)

 - Bin2 : MCR Reading Fail / Inspection NG / fail nhận biết mark nguyên liệu

Đặt lệch sản phẩm trước khi input tray rồi input sau đó align và xác nhận
có/không chất chở tray
 - Đính kèm ảnh đặt vision camera dùng để bảo chứng panel trước khi input
 - Xác nhận algorithm Align sản phẩm
    1) Tọa độ Panel
    2) Giá trị offset Stage và giá trị offset Robot Pick-up Panel
    3) Giá trị offset Robot Drop Panel vào Tray
    4) Kiểm tra Tray OverPocket 
Khi Over Pocket NG Detect sản phẩm trong Tray thì xác nhận có/không phản
ánh Alarm
 - Đính kèm ảnh massege phát sinh Alarm 

Chọn 5 loại lỗi tiêu chuẩn lỗi CNT để thực hiện đánh giá khả năng kiểm tra

Không được lọt lỗi công đoạn sau đối với hạng mục đo lường

Không được dưới tiêu chuẩn đánh giá lỗi α đối với hạng mục đo lường

Xác nhận tỉ lệ MCR Reading tiêu chuẩn LOG thiết bị


Sample

1 lần

30ea

1 lần

30Cycle

Auto: 20Min, Input manual: 100ea

-
Bin1 8ea

Bin2 từng loại hình 2ea

1 Tray

Mỗi vị trí trên trái/dưới phải bên trong Tray đánh giá 1 lần

Mỗi lỗi 2ea * lặp lại 5 lần

Input auto:20Min, manual:100ea

Input auto:20Min, manual:100ea

Input auto:20Min, manual:100ea


Tiêu chuẩn đánh giá Kết quả đánh giá Phán định

Thỏa mãn tiêu chuẩn SDC An


toàn môi trường - xác nhận CE
Mark
Thỏa mãn tiêu chuẩn SDC Tĩnh
điện Certify. - xác nhận Report
trước
Thỏa mãn tiêu chuẩn SDC Độ
sạch Certify. - xác nhận Report
trước

Xác nhận văn bản thông số CIM

Kiểm tra chế tác thiết bị module,


thỏa mãn quy tắc vận hành
Đính kèm phê duyệt biên bản họp
DR chất lượng
Xác nhận spec trong bản thông số
chế tác và check căn cứ
Xác nhận có/không kiểm thảo risk
management
Check cài đặt máy tạo chân không
từng khu vực(ảnh)
Check cài đặt Regulator điều
chỉnh áp suất chân không(ảnh)
Đính kèm ảnh màn hình nhập
TPM Code
Chỉnh lý hạng mục crucial para
chủ yếu
1. Không được có  Align cơ cấu
2. Phải Pick-up vào
trong 5mm tính từ viền Panel
Edge(Encap/TFE) 

± 1mm

Xác nhận Spec

Trong tact thông số thiết bị (ảnh


or ghi chép tay)

≥ 20 phút

Check có/không vận hành lại thiết


bị
Check có/không đặt bin1/bin2 tray

Đặt bình thường trong Tray

Phản ánh Alarm khi sản phẩm


Over Pocket NG Detect 

Khả năng kiểm tra 100%

Không được có lỗi lọt (lỗi


β(Bin1)100%)

Trong 3%(tính giả và tính thiết bị)

100%
Nội dung
đặc biệt
(공통)환경안전- CE Mark 취득 HOME

▶ 환경안전 인증업체 인증 Mark 취득


- SDC 환경안전 기준 만족 - CE Mark 확인 (사진 첨부)

목적/ Mục
환경 안전 규정을 준수함/ Tuân thủ quy định an toàn môi trường
đích
인증일시/
Ngày chứng
nhận
인증 기관 /
Cơ quan PNS
chứng nhận
Spec 하기 표 기준 참조/ Tham khảo theo file bên dưới
평가 결과/
Kết quả đánh Pass
giá
결론/ Kết Qual
luận

[SDV 환경안전 검수 결과]

- 인증기관: PNS
- 진행사항: 2019년 8월 20일 모델별 접수 -> 8월 26일(모델별) 서류심사
- 진행사항 인증기관 공문첨부/Đính kèm file của tổ chức chứng nhận.

[CE Mark 인증 관련 사항]


TEST 시행 현황
NO. EMC TEST 항목
D-bending X-Bending T-Bending
1 전도 내성 TEST OK OK OK
2 방사내성 TEST OK OK OK
3 방사TEST OK OK OK
4 전도TEST OK OK OK
5 정전기 TEST OK OK OK
6 버스트 내성 TEST OK OK OK
7 서지 내성 TEST OK OK OK

TEST 시행 현황
NO. 일반 전기 TEST 항목
D-bending X-Bending T-Bending
1 소음 측정 OK OK OK
2 절연 TEST OK OK OK
3 내전압 TEST OK OK OK
4 기타 전기 안전성 TEST OK OK OK

[ SDC 환경 안전 검수 결과 ]
(공통)정전기 HOME

목적/ Mục 설비 가동시 정전기에 의한 품질 불량 발생 방지 ( 접지저항, 누설전압, 표면저항, 대전 전압을 관리함)


đích Ngăn ngừa phát sinh NG chất lượng sản phẩm vì tĩnh điện khi thiết bị hoạt động (quản lí điện trở tiếp địa, điện áp rò rỉ, điện trở bề mặt…)
점검일시/
Ngày kiểm 2021.03.05
tra
점검자/
Người
kiểm tra
Spec 하기 표 기준 참조/ Tham khảo bảng tiêu chuẩn dưới đây
측정조건/
Điều kiện 아래 참조/ Tham khảo bên dưới
đo
측정수량/
외함10여개소 접촉방전/기동방전
Số lượng
10 tiếp điểm
đo
측정방법/ KS C IEC61000-4-2에 의거 실시, 표면저항 측정기
Phương
pháp đo Tiến hành theo KS C IEC61000-4-2, máy đo điện trở bề mặt
측정장
비/Thiết bị ESD Tester(PESD3000), Simulator(ESS-200AX), Generator(SESD200), 152-1(TREK)
평가đo 결
과/Kết quả Pass
đánh
결론giá OK

[측정 Data Summary]

NO 평가항목 Qual 기준 평가부위 표면저항 결과


hạng mục đánh giá tiêu chuẩn bộ phận đã đo điện trở bề mặt kết quả

1 접지저항 - - OK
≤10[Ω]
Điện trở tiếp địa

2 누설전압 ≤AC 5[V] - - -


Điện áp

Tray Conveyor Upper belt: 10^8 OK


Lower belt: 10^6

Pick up Tray PAD 10^7 OK

Robot Picker PAD 10^7 OK

Upper belt: 10^8


Conveyor_input WD OK
Lower belt: 10^6

3 표면저항 10^6 ~ 10^9 Ω/sq Stage: 10^9


Điện trở bề mặt Buffer PAD OK
FPCB: 10^6

[ 정전기 측정방법 ] Phương pháp đo

[ 정전기 측정 ]
대외비
□ 치공구 수입검사 List
수입검사 항목 các hạng mục JIG 정보 thông tin jig DLC코팅 dlc coating
치수 chỉ số 평탄도 độ bằng 표면저항 điện trờ bề mặt 경도 độ nghiên JIG 단차
수량 số DLC 적용여부 DLC 적용 불가 사유 비고
구분 Unit 교체 Jig 실측값 재질 chất 코팅방식 phương Spec spec 등급 cấp
lượng 실측값 giá trị 실측값 giá có dùng dlc lý do không dùng (내용첨부) chú thích
Spec Spec giá trị Spec 실측값 giá trị thực tế Spec liệu thức coating jig
thực tế trị thực tế hay ko dlc
thực tế terminal
10^6~8

Tray
1 Conveyor 공용 5ea - - - - 10^6~9 - - XNBR 무정전 - 미적용 해당사항없음 C
Belt

10^7~8

Pick-up Tray
2 공용 2ea - - - - 10^6~9 _ _ C.SILICON - - 해당사항없음 C
PAD

10^8

Conveyor
3 공용 1ea - - - - 10^6~9 - - XNBR 무정전 - 미적용 해당사항없음 C
Belt

10^7~8

Robort
4 공용 1ea - - - - 10^6~9 _ _ C.SILICON - - 미적용 해당사항없음 C
Vacuum

10^7~8

Vacuum
6 Transfer Tray 공용 1ea - - - - 10^6~9 _ _ C.SILICON - - 미적용 해당사항없음 C
OK

10^7~8

Vacuum
7 Transfer Tray 공용 1ea - - - - 10^6~9 _ _ C.SILICON - - 미적용 해당사항없음 C
BIN 2
(공통)청정/ Độ sạch (Common)

▶ 방진 대책 및 Cable 정렬 상태등 DR기준 사양반영 확인


- SDC 청정 Certify. 기준 만족 - 사전 Report 확인 (사진 첨부)
Kiểm tra các đối sách chống bụi và trạng thái sắp xếp Cable có theo spec tiêu chuẩn DR

목적 /Mục đích 설비 청정 확인/ Check độ sạch thiết bị


점검일시/Ngày kiểm tra 2021.03.08
점검자/Người kiểm tra
Spec 하기 표 기준 참조/ Tham khảo bảng tiêu chuẩn bên dưới
평가 결과/Kết quả đánh giá Pass
결론/Kết luận C-Qual.

[Kết quả kiếm tra của SDV]


(공통)청정/ Độ sạch (Common)
HOME
(공통)CIM HOME

▶ CIM 사양 반영 확인
- CIM 사양 문서 확인

목적 /Mục đích 생산 관리를 위한 상위 CIM Data 연동을 확인하기 위함


점검일시/Ngày kiểm tra
점검자/Người kiểm tra
Spec CIM

평가 결과/Kết quả đánh giá


(공통) 8계통/ 8 hệ thống (Common)
- 모듈설비 제작검수
▶ 8 hệ thống
목적/Mục 모듈설비 제작검수
đích Kiểm tra chế tạo thiết bị
점검일
시/Ngày 2021.03.08
kiểm tra
점검
자/Người
kiểm tra
Spec 하기 표 기준 참조/ Tham khảo bảng tiêu chuẩn dưới đây

평가 결과
/Kết quả Pass
đánh giá

결론/Kết C-Qual.
luận

No No Position

1 1

2 2

Tủ điện

3 3

4 4

5 5

6 6 NG Tray

7 7

8 8

Tủ khí
Tủ khí

9 9

10 10 Lifting

11 11

Transfer Bin 2

12 12

13 13 Bacode

14 14 Robot

15 15 Block val xylanh

16 16 Băng tải

17 17 Tủ phụ

18 18 Khung station

19 19

20 20 Khung trên

21 21 Băng tải out

22 22 Out Kanji
23 23

23 24 Khung trên
(공통) 8계통/ 8 hệ thống (Common)

am khảo bảng tiêu chuẩn dưới đây

History issue

Thiếu tiếp đất cho thiết bị RS485 trên base PLC

Thêm ngày tháng thay pin sevor

Sai thông tin name At nguồn DC

Thiếu cover biến tần

Layout lại dây sensor xylanh điện up/down của pisco

Thiếu lắp bịt slide xylanh điện pisco

Thiếu ecu gá sensor check Tray. Bên có bên không.

Thiếu label regulator


Thiếu label lọc

Name tra dầu: BS hay LM

Chưa cố định dây sensor

Thiếu bulong gá gore cable

Thiếu cover

Thiếu label thông số trục robot

Thiếu label

Thiếu tiếp địa

Thiếu label thời gian thay thế pin sevor

Thiếu cover hứng dầu xylanh khí

Thiếu label Hub+controller đèn

Thiếu gá cố định adapter

Phẳng mỏng tỳ vết lên bích nhôm

Thiếu gore cable


Xử lý dị vật băng tan fitting SMC

Cover chắn vị trí cụm NG Tray và cụm lifting


Action Picture NG Picture Fixed

Đã hoàn thiện N/A N/A

Đã hoàn thiện

Đã hoàn thiện

Đã hoàn thiện

Đã hoàn thiện

Hoàn thiện trước khi chuyển máy

Không đủ khoảng các giữa 2 sensor để


lắp ecu (thiết kế lại đồ gá)

Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện

Đã hoàn thiện

Đã hoàn thiện

Đã hoàn thiện

Đã hoàn thiện

Đã hoàn thiện

Đã hoàn thiện

Đã hoàn thiện

Đã hoàn thiện

Hàng gia công về không kịp. Hoàn thiện


khi setup máy tại SDV

Đã hoàn thiện

Hoàn thiện trước khi chuyển máy

Hoàn thiện trước khi chuyển máy

Đã hoàn thiện
Đã hoàn thiện

Hoàn thiện trước khi chuyển máy


BIÊN BẢN CUỘC HỌP FOLD
1. CẢI TIẾN LINE AMT (T-PJT 8
2. LÀM MỚI LINE MTP (18CH): LOADER, INLI
3. LÀM MỚI LINE SVI: LOADER, CON
4. LÀM MỚI OQC UNL
Ngày 03 tháng 02 năm
Công ty Autotech:
- Thiết kế: Mr Duy, Mr Giang.
- PLC: Mr Tâm, Mr Dương.
- Robot: Mr Tùng, Mr Hạnh.
- Vision: Mr Sơn.
- Dự án: Mrs Trang.

NO HẠNG MỤC
I LINE AMT - IMPROVE

1 Bổ sung cover trước OLB conveyor.

Bổ sung chương trình khi máy YW mở cửa thì máy bên ATT
2
phải dừng lại.

3 Bỏ qua công đoạn Confirm Zone, không dùng.

4 Unloader đủ 3 Buffer giống Line 84.

5 Tool Robot dùng cho nhiều model

6 Vision Tray Unloader.

II LINE MTP (18CH), LINE SVI - NEW


Đèn Vision Tray: Loader, Unloader
- Gá đèn Panel nóc máy: Chưa được tối ưu.
1
- Gá đèn Panel nghiêng 45 độ: Loader MTP bị che bởi băng tải,
thiếu ánh sáng chiếu vào Tray + Độ hiệu quả chưa cao.

2 Tool Robot mới rộng thêm.

3 Thời gian Job change đang lâu.

Vision Pre-Align CNT (ATT cải tiến phương án mới giảm thời
gian thay đổi model)

5 MCR code PNL (Loader/Unloader)

6 Interface với máy SVI

III OQC - NEW

1 Có thể đảm bảo chạy được model Phone.

2 Đi gọn lại dây vị trí tủ PC.

3 Line 85 & 86 đối ứng cho model 6.7inch.

VI NỘI DUNG KHÁC


1 Model chạy cho line 85 & 86

2 Kế hoạch chế tạo.


N CUỘC HỌP FOLDABLE LINE 85 & 86
CẢI TIẾN LINE AMT (T-PJT 8, 9) TO FOLDABLE
MTP (18CH): LOADER, INLINE, CONFIRM ZONE, UNLOADER
ỚI LINE SVI: LOADER, CONFIRM ZONE, UNLOADER
4. LÀM MỚI OQC UNLOADER.
Ngày 03 tháng 02 năm 2021
Công ty SDV:
- Các chú Hàn:
- Công đoạn: Mr Phi, Mr Ninh.

SDV

Line AMT sẽ ko dùng băng tải Inline từ OLB sang.


→ Bổ sung cover bịt vị trí băng tải Inline khi setup máy,
trước khi đánh giá MFQ.

Khi mở máy kiểm tra bên YW có trường hợp máy bên


ATT vẫn hoạt động → Nguy hiểm khi thao tác, không
đảm bảo tiêu chuẩn EHS.

Bỏ qua công đoạn Confirm Zone, không dùng.


ATT vẫn viết chương trình sẵn sàng nếu SDV cần chạy.

Unloader làm giống line 84.

Dùng được cho nhiều model.

ATT tính phương án check Over pocket thay thế cho đèn
Laser. Phương án dùng đèn Laser đang dễ hỏng đèn.
- SDV kiểm tra lại phương án dùng đèn Panel (gá trên
nóc máy) hay đèn Bar (gá trên tay pick-up Tray) → Báo
lại cho bên ATT

Muốn nới rộng thêm khoảng cách 2 model trên Tool. Có


thể sử dụng được cho model P7.

Tính phương án căn chỉnh nhanh hơn cho Vision Align


Jig. (Dạng silde căn chỉnh).

SDV đồng ý với phương án Vision Pre-Align CNT mới.

Dùng loại Auto focus giống AMT.

Vender máy SVI Machine: KCI. ATT liên hệ để họp lại


phần Interface.

Hiện tại dây vị trí này chưa được gọn gàng. Yêu cầu xử lý
gọn lại dây.
Chạy model 6.7inch (Bloom)

Gửi kế hoạch update chế tạo hàng tuần vào thứ 6


E LINE 85 & 86
OLDABLE
FIRM ZONE, UNLOADER
ONE, UNLOADER
.

AUTOTECH

ATT bổ sung cover, lắp trước khi đánh giá.

ATT check lại với YW và bổ sung thêm chương trình.

OK

ATT hỗ trợ hạng mục này để đảm bảo phương án cho


Unloader. (Theo báo giá Line 85&86 đang không có).

ATT đang TK có thể dùng được cho model TOP và Bloom.


Trường hợp model có sự khác biệt nhiều thì vẫn phải cải tiến
cơ khí.

ATT liên hệ với bên Inno mượn đèn để test thử. Trường hợp
OK: SDV cấp đèn. ATT hỗ trợ làm đồ gá đèn và chương
trình.
SDV báo lại. Cần SDV báo lại sớm, do chưa đặt hàng đèn.
ATT mong muốn gá theo phương án: Đèn Bar (gá trên tay
pick-up Tray)
-> SDV Ok phương án dùng đèn bar gá trên tay hút Tray.

Tool có thể dùng chung được cho model TOP và Bloom. Chỉ
cần căn chỉnh cơ khí.
Khoảng cách 2 Tool hiện tại đang là 180mm → ATT kéo dài
khoảng cách Tool thành 200mm.
(Do Tool đã Max tải trọng, khuyến cáo không nên tăng nhiều
→ Ảnh hưởng đến tuổi thọ Robot)

ATT tính phương án thiết kế và kiểm thảo phần chi phí phát
sinh.
→ Gửi lại cho SDV list thiết bị phát sinh. Trường hợp phát
sinh nhiều thì SDV sẽ cần có phương án cải tiến.

ATT triển khai cho Line 85 & 86.

OK

OK. Cần SDV báo lại trước với bên KCI để ATT liên hệ làm
việc.

Có thể chạy được model Phone nhưng cần cải tiến thì mới
chạy được sang Phone. Time có thể đảm bảo Max được giống
line T-PJT đang chạy.

ATT xử lý lại vấn đề này.

OK
ATT triển khai chạy cho model 6.7 inch (Bloom)

ATT check tình hình và báo lại SDV


(공통) 설비제작사양서

▶ 설비제작사양서
- 설비제작 사양서 점검

목적 /Mục đích 제작사양서점검


점검일시/Ngày kiểm tra 2019.08.20
점검자/Người kiểm tra
Spec
평가 결과/Kết quả đánh giá
결론/Kết luận
결론
[SDC 검수 결과]
HOME
대외비
■ 검사물류 설비 Risk management
중요도
적용여부
구분 độ quan trọng
Risk 대책 납기 담당자 Làm chưa hay chưa làm
Hạng mục Phương án xử lý Giao hàng Người phụ trách
상 cao 중 vừa 하 thấp (적용 đã làm - 미적용 là chưa làm)

Đầu hút Tray và Candi để cố định. Khi thay đổi model không được linh hoạt. O Panel 깨짐 Gia công Part gá đầu hút mới khi thay đổi model. Mới làm cho model hiện tại.
(공통) Stage 및 진공Pad개별, 진공압 조절여부 HOME

▶ 진공압력 개별조절(사진)

목적 /Mục đích 진공pad진공압력 개별 조절


점검일시/Ngày kiểm tra
점검자/Người kiểm tra
Spec 제품 Pick-Up 후 확인
평가 결과/Kết quả đánh giá 육안(Vac Sensor Display)
결론/Kết luận 하기 참조
결론 OK

[ 주요 점검 Point ]
■ 주요 부 위치

No 이미지 결과 비고

AIR PANEL

TOOL, STAGE

TRANSFER TRAY
(공통) TPM Code입력화면 등록여부 점검
Kiểm tra có đăng kí màn hình nhập TPM Code HOME

▶ TPM CODE 입력화면 사진첨부


Đính kèm ảnh màn hình nhập TPM code

Kiểm tra lại thành phần màn hình (kiểm tra mã màn hình của thiết bị thử nghiệm)
(공통) Crucial Para 항목 선정 HOME

▶Crucial Para 항목 선정
-Crucial Para 항목 정리 및 등급, Spec 확정(FDC, RMS) 검사물류는 단일모델 적용으로 RMS 항목은 없음.

목적 /Mục đích Crucial Para 항목 선정

점검일시/Ngày kiểm tra 2017.10.18

점검자/Người kiểm tra


Spec FDC,RMS

평가 결과/Kết quả đánh 하기 참조


giá
결론/Kết luận OK
결론
관리방법 관리 Spec System Frequency
공정 Module Name Crucial Para 등급 System Param. Name (대표 값 1개 기입) 등록 건수 (QSM) Recipe표준 포함여부 기타사항 제어불가(2/8) 정합성검증
FDC RMS ECM QSM L.S.L Taget U.S.L
GPS Total Power B o
GPS Instant Power B o
GPS Voltage B o
공통 GPS Current B o
전력량 UPS Total Power B o
UPS Instant Power B o
UPS Voltage B o
UPS Current B o
Robot 설정 Speed B o 80% 90% 100%
Robot ROBOT1_CURRENT_PRESSURE_TOOL1 B o -40Kpa -54Kpa -60Kpa
ROBOT1_CURRENT_PRESSURE_TOOL2 B o -40Kpa -54Kpa -60Kpa
Lifting Tray In OK_Servo Speed B o 100mm/sec 150mm/sec 250mm/sec
Tray IN OK

검사물류 Lifting Tray In Bin2_Servo Speed B o 100mm/sec 150mm/sec 250mm/sec


Tray IN Bin2

Tray IN NG Lifting Tray In/Out NG_Servo Speed B o 100mm/sec 150mm/sec 250mm/sec

Transfer Tray OK (X Axis)_Servo Speed B o 300mm/sec 500mm/sec 1000mm/sec


Transfer Tray OK Transfer Tray OK (Z Axis)_Servo Speed B o 100mm/sec 150mm/sec 250mm/sec
TRAY OK_CURRENT_PRESSURE B o -60Kpa -72Kpa -88Kpa
Transfer Tray OK (X Axis)_Servo Speed B o 300mm/sec 500mm/sec 1000mm/sec
Transfer Tray
Bin2 Transfer Tray OK (Z Axis)_Servo Speed B o 100mm/sec 150mm/sec 250mm/sec
TRAY Bin2_CURRENT_PRESSURE B o -60Kpa -72Kpa -88Kpa

Conveyor In WD C/V IN WD Speed B o 100mm/sec 180mm/sec 200mm/sec


Turn unit Buffer Stage pressure B o -40Kpa -54Kpa -60Kpa
Panel+Window contact Point점검

▶ Panel+Window contact Point점검


- 기구 Align없을것(vision align적용)

Touch Point
Process Unit Unit Picture
Stage부 (질공 Pad) Stage부 (질공 Pad)

해당없음 해당없음

OQC
FOLDABLE UnLoader

재질 Al 아노다이징 재질 Al 아노다이징
진공방식 진공방식
촉면 Touch 촉면 Touch
진공값 진공값
HOME

Touch Point
Note
이송TR (질공 Pad) Roller Handling

해당없음 해당없음

Tool Robot: 5 대

재질 Al 아노다이징 재질
진공방식 진공 Pad Ø8 공동방식 Motor/실릴더 Touch Rigid 경우
촉면 Touch 5 Point 촉면 Touch 개소 작업자 손
진공값 -60 KPa 압력
Note
[Align 검사] Pre AlignVision HOME

▶ Pre Vision 반복정도

목적 /Mục đích Pre Vision 반복정도


점검일시/Ngày kiểm tra 8/3/2021
점검자/Người kiểm tra
Spec

평가 결과/Kết quả đánh giá 설비 Log확인

결론/Kết luận 하기 참조
결론 OK

[측정 방법 ] 3. Đánh giá độ ổn định của Vision trên băng tải


▶ Pre Align WD on conveyor: STT X Y T
▶ Spec : 1 0.786125 -9.830872 -3.762495
2 0.790527 -9.823647 -3.761638
[측정 결과 ] 3 0.793655 -9.834335 -3.756603
4 0.790909 -9.83078 -3.758444
1. Align 2 panels on Conveyor 5 0.800468 -9.827728 -3.762305
6 0.798759 -9.815674 -3.763256
7 0.804138 -9.825836 -3.76193
8 0.800262 -9.819817 -3.762577
9 0.795441 -9.804596 -3.767993
10 0.791473 -9.826843 -3.759066
11 0.793053 -9.816879 -3.763256
12 0.798714 -9.824188 -3.762977
13 0.798065 -9.832535 -3.758495
14 0.800247 -9.826798 -3.761761
15 0.804482 -9.820564 -3.763408
16 0.803497 -9.832268 -3.760583
17 0.800713 -9.831238 -3.75898
18 0.807472 -9.820526 -3.764961
19 0.79937 -9.818512 -3.762193
20 0.802353 -9.823944 -3.761814
21 0.811783 -9.831177 -3.761227
22 0.80085 -9.830986 -3.759364
23 0.807152 -9.828087 -3.760983
24 0.798035 -9.818008 -3.761732
25 0.790848 -9.827034 -3.757869
2. Kiểm tra LABEL trên hàng 26 0.809219 -9.816681 -3.765416
27 0.788528 -9.818527 -3.76071
28 0.817078 -9.828949 -3.762674
29 0.809975 -9.833344 -3.760849
30 0.800385 -9.825821 -3.760587
MIN 0.786125 -9.834335 -3.767993
MAX 0.817078 -9.804596 -3.756603
MAX-MIN 0.030953 0.029739 0.01139
Độ sáng đèn kiểm tra CNT HOME

▶ Độ sáng đèn kiểm tra CNT

목적 /Mục đích Độ sáng đèn kiểm tra CNT


점검일시/Ngày kiểm tra
점검자/Người kiểm tra
Spec
평가 결과/Kết quả đánh giá
결론/Kết luận
결론 OK

[측정 방법 ]
▶ Brightness of Connector Vision
▶ Spec :

[측정 결과 ]

Chưa đo được do dưới xưởng không có thiết bị đo cường độ sáng


(공통) Tact HOME

▶ 설비 內 Tact을 Unit별로 30매이상 구현할것. 연속 30매 Tact 확인

목적 /Mục đích Tact Time : 10s/1Cell 공정 능력을 평가하기 위한 P1 Sample 연동 Tact Time 측정

점검일시/Ngày kiểm tra

점검자/Người kiểm tra


Spec Tact Time : 10s/1Cell

평가 결과/Kết quả 설비 內 Tact을 Unit별로 30매이상 구현할것. 연속 30매 Tact 확인


đánh giá
결론/Kết luận 배출 Cell 기준 Tact Time : s(평균), (Buffer Tray 교체시)
결론
`
▶ MTBi : (실 생산수량 X Tact)÷설비 정지 건수 ≥ 20분
MTBi: (Số lượng sản xuất thực x Tact) ÷ Số lần thiết bị dừng ≥ 20 phút

MTBI 20분(Tact Time : 10s) 공정 능력을 평가하기 위한 P


목적/Mục đích MTBI 20 phút (Tact time: 10s) để đánh giá năng lực công đ
측정일시/Ngày đo
측정자/Người đo
Spec ≥ 20분 Error 無(자재성 제외 )
Hơn 20 phút không lỗi (trừ lỗi liên quan đến nguyên vật liệ

150매 물류 연속 구동
평가 방법/Phương pháp đánh giá Chạy liên tục 150 con hàng

MTBi 25분↑(Alarm 0건)


평가 결과/Kết quả đánh giá MTBi 25phút↑ (0 Alarm)
결론/Kết luận Qual.
OQC
(공통) MTBi

건수 ≥ 20분
n thiết bị dừng ≥ 20 phút

MTBI 20분(Tact Time : 10s) 공정 능력을 평가하기 위한 P1 Sample 연동 Tact Time 측정


MTBI 20 phút (Tact time: 10s) để đánh giá năng lực công đoạn, đo tacttime liên động P1 Sample

≥ 20분 Error 無(자재성 제외 )


Hơn 20 phút không lỗi (trừ lỗi liên quan đến nguyên vật liệu)

150매 물류 연속 구동
Chạy liên tục 150 con hàng

MTBi 25분↑(Alarm 0건)


MTBi 25phút↑ (0 Alarm)
Qual.
HOME
(공통) Emergency Switch동작여부 점검
Kiểm tra thao tác Emergency Switch HOME

▶ Emergency Switch를 눌러 설비 원점 복귀 후 재가동 여부 확인


Kiểm tra xem sau khi ấn Emergency Switch và về điểm gốc, thiết bị có hoạt động trở lại hay không

OQC
(공통)Bin1/Bin2품 Tray 적재 점검 HOME

▶ (공통)Bin1/Bin2품 Tray 적재 점검

목적 /Mục đích Pre Vision align Tray Bin 1 / Bin 2


점검일시/Ngày kiểm tra
점검자/Người kiểm tra
Spec
평가 결과/Kết quả đánh giá 설비 Log확인
결론/Kết luận 하기 참조
결론 OK

[측정 방법 ] OK NG -> OVER POCKET


▶ Tray OK/Tray BIN2/Tray NG
Hạng mục kiểm tra bao gồm:
1. Align vị trí Tray và kênh Tray
2. Check thiếu hàng trên Tray
3. Check kênh lệch (Over pocket)
(공통)Unloader부 제품 Align 정도 점검 HOME

▶ (공통)Unloader부 제품 Align 정도 점검

목적 /Mục đích Align WD on conveyor & insert to Tray


점검일시/Ngày kiểm tra
점검자/Người kiểm tra
Spec
평가 결과/Kết quả đánh giá 설비 Log확인
결론/Kết luận 하기 참조
결론 OK

[측정 방법 ]
▶ Pre Align WD on conveyor
▶ Spec : ≤ 1mm
Chụp WD trên băng tải, sau đó
robot gắp đặt vào Tray
[측정 결과 ]

Nội dung:

Align 2 panel trên băng tải và trả data trên cả 2 Tool để


ROBOT gắp theo Format sau:

XT,4012,Panel1,Panel2,X11,Y11,T11,X12,Y12,T12,X21,
Y21,T21,X22,Y22,T22
(공통)Unloading 시 Over Pocket NG Detect & Alarm 반영 될 것 HOME

▶ (공통)Unloading 시 Over Pocket NG Detect & Alarm 반영 될 것

목적 /Mục đích Pre Align WD on Tray

점검일시/Ngày kiểm tra

점검자/Người kiểm tra


Spec
평가 결과/Kết quả đánh 설비 Log확인
giá
결론/Kết luận 하기 참조
결론 OK

[측정 방법 ]
▶ Pre Align WD on Tray
▶ Spec :

[측정 결과 ]
CNT 검사 검출력 평가 HOME

▶ CNT 검사 검출력 평가

목적 /Mục đích Check Connector


점검일시/Ngày kiểm tra Lựa chọn 5 lỗi CNT tiêu biểu rồi thực
점검자/Người kiểm tra hiện đánh giá năng lực đầu ra
Spec - Pin Count / Cap / tính khuynh
hướng,Mold Viền /
평가 결과/Kết quả đánh giá 설비 Log확인
결론/Kết luận 하기 참조
결론

[측정 방법 ]
▶ Check connector: 5 loại lỗi
▶ Spec :

[측정 결과 ]

5 loại lỗi CNT:


1. NG Mold: Left/Right
2. NG Pin Far
3. NG Pin Gap
4. NG Pin Count
5. NG RMSE

SPEC Connector
Type Value Tolerance
Pin Count 28 0
PinGap 32 ±5
PinFar 84 ±6
RMSE 2 0
Mold Score 0.8 0

NG MOLD NG PIN FAR NG PIN GAP NG PIN COUNT NG RMSE


Lỗi β(Bin1) HOME

▶ Lỗi β(Bin1)

목적 /Mục đích Lỗi β(Bin1)


점검일시/Ngày kiểm tra
점검자/Người kiểm tra
Spec
평가 결과/Kết quả đánh giá
결론/Kết luận
결론

[측정 방법 ]
▶ Pre Align WD on conveyor
▶ Spec :

[측정 결과 ]
Lỗi α HOME

▶ Lỗi α

목적 /Mục đích Lỗi α


점검일시/Ngày kiểm tra
점검자/Người kiểm tra
Spec

평가 결과/Kết quả đánh giá


결론/Kết luận
결론

[측정 방법 ]
▶ Pre Align WD on conveyor
▶ Spec :

[측정 결과 ]

After setup
MCR Reading율 HOME

▶ MCR Reading율

목적 /Mục đích MCR Reading율 CELL ID ẢNH 100 ẢNH + LOG CELL ID
점검일시/Ngày kiểm tra
점검자/Người kiểm tra
Spec
평가 결과/Kết quả đánh giá 설비 Log확인
결론/Kết luận 하기 참조
결론

After setup

You might also like