Professional Documents
Culture Documents
KT.GIÁM ĐỐC
Trưởng phòng kỹ thuật PHÓ GIÁM ĐỐC
(Manager of Technical Department) (Vice of Director)
2. Đo điện trở cách điện/ Measurement of insulation resistance (ở nhiệt độ 30 0C/ at temperature 300C) (*)
Phương pháp thử/ Test method: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Sơ đồ đo Điện áp đo Điện trở cách điện Tiêu chuẩn
Test diagram Test voltage Insulation resistance, MΩ Standard, MΩ
Pha A- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase A- Earth
Pha B- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase B- Earth
Pha C- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase C- Earth
3. Đo dòng điện rò tại điện áp vận hành liên tục/ Measurement of current at continuous operating voltage (*)
Phương pháp thử/ Test method: P1-QTTN-09
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Reference to standard manufacturer
Pha A
76,8 0,74 ./
Phase A
Pha B
76,8 0,73 ./
Phase B
Pha C
76,8 0,71 ./
Phase C
KT.GIÁM ĐỐC
Trưởng phòng kỹ thuật PHÓ GIÁM ĐỐC
(Manager of Technical Department) (Vice of Director)
2. Đo điện trở cách điện/ Measurement of insulation resistance (ở nhiệt độ 30 0C/ at temperature 300C) (*)
Phương pháp thử/ Test method: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Sơ đồ đo Điện áp đo Điện trở cách điện Tiêu chuẩn
Test diagram Test voltage Insulation resistance, MΩ Standard, MΩ
Pha A- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase A- Earth
Pha B- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase B- Earth
Pha C- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase C- Earth
3. Đo dòng điện rò tại điện áp vận hành liên tục/ Measurement of current at continuous operating voltage (*)
Phương pháp thử/ Test method: P1-QTTN-09
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Reference to standard manufacturer
Pha A
76,8 0,72 ./
Phase A
Pha B
76,8 0,73 ./
Phase B
Pha C
76,8 0,76 ./
Phase C
KT.GIÁM ĐỐC
Trưởng phòng kỹ thuật PHÓ GIÁM ĐỐC
(Manager of Technical Department) (Vice of Director)
2. Đo điện trở cách điện/ Measurement of insulation resistance (ở nhiệt độ 30 0C/ at temperature 300C) (*)
Phương pháp thử/ Test method: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Sơ đồ đo Điện áp đo Điện trở cách điện Tiêu chuẩn
Test diagram Test voltage Insulation resistance, MΩ Standard, MΩ
Pha A- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase A- Earth
Pha B- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase B- Earth
Pha C- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase C- Earth
3. Đo dòng điện rò tại điện áp vận hành liên tục/ Measurement of current at continuous operating voltage (*)
Phương pháp thử/ Test method: P1-QTTN-09
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Reference to standard manufacturer
Pha A
76,8 0,72 ./
Phase A
Pha B
76,8 0,73 ./
Phase B
Pha C
76,8 0,75 ./
Phase C
KT.GIÁM ĐỐC
Trưởng phòng kỹ thuật PHÓ GIÁM ĐỐC
(Manager of Technical Department) (Vice of Director)
2. Đo điện trở cách điện/ Measurement of insulation resistance (ở nhiệt độ 30 0C/ at temperature 300C) (*)
Phương pháp thử/ Test method: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Sơ đồ đo Điện áp đo Điện trở cách điện Tiêu chuẩn
Test diagram Test voltage Insulation resistance, MΩ Standard, MΩ
Pha A- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase A- Earth
Pha B- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase B- Earth
Pha C- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase C- Earth
3. Đo dòng điện rò tại điện áp vận hành liên tục/ Measurement of current at continuous operating voltage (*)
Phương pháp thử/ Test method: P1-QTTN-09
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Reference to standard manufacturer
Pha A
76,8 0,74 ./
Phase A
Pha B
76,8 0,76 ./
Phase B
Pha C
76,8 0,72 ./
Phase C
KT.GIÁM ĐỐC
Trưởng phòng kỹ thuật PHÓ GIÁM ĐỐC
(Manager of Technical Department) (Vice of Director)
2. Đo điện trở cách điện/ Measurement of insulation resistance (ở nhiệt độ 30 0C/ at temperature 300C) (*)
Phương pháp thử/ Test method: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Sơ đồ đo Điện áp đo Điện trở cách điện Tiêu chuẩn
Test diagram Test voltage Insulation resistance, MΩ Standard, MΩ
Pha A- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase A- Earth
Pha B- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase B- Earth
Pha C- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase C- Earth
3. Đo dòng điện rò tại điện áp vận hành liên tục/ Measurement of current at continuous operating voltage (*)
Phương pháp thử/ Test method: P1-QTTN-09
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Reference to standard manufacturer
Pha A
76,8 0,74 ./
Phase A
Pha B
76,8 0,77 ./
Phase B
Pha C
76,8 0,75 ./
Phase C