You are on page 1of 10

BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM/TEST REPORT

Số GCN đăng ký thử nghiệm/Service License N0: 657/TĐC-HCHQ


Ngày thí nghiệm/Date of test: 19/10/2023 Ngày phát hành biên bản/Test report issued on: 01/11/2023
Loại hình thí nghiệm/Type of test: Định kỳ/ Periodical
Khách hàng/Customer: CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG QUANG
Đối tượng/Object: CHỐNG SÉT VAN/ SURGE ARRESTER
Kiểu/Type: PCA3E-96 Nhà sản xuất/ Manufacturer: UK
Điện áp định mức/ Rated voltage: 96 kV Năm sản xuất/ Date: 2018
Điện áp làm việc liên tục/ Continuous operating voltage:76,8kV
Dòng điện ngắn mạch định mức/ Nominal short- circuit curent: 10 kA
Số chế tạo/ Series No Pha A: T0275719 Pha B: T0275721 Pha C: T0275720
Nơi lắp đặt/Place: TRẠM BIẾN ÁP 110KV TRUỒNG BÀNH
Vị trí lắp đặt/Position: CHỐNG SÉT VAN 173
Thiết bị sử dụng/Test equipments used:
Ký hiệu/ID Tên thiết bị/Name Số chế tạo/No
ACEE-TB-15 Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 A W8355665
ACEE-TB-03 Máy thử cao áp HVTS 70/50 2109
Điều kiện môi trường/Testing environment: 30 ± 5 0C 60 ± 10% RH
Người thí nghiệm/Tester: Lương, Quân, Nam, Bắc
Tem thí nghiệm/Testing label: ./
Kết quả thí nghiệm/ Test results: Trang 2/Page 2
Kết luận/Conclusion: Các hạng mục thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật/ All tested items pass

KT.GIÁM ĐỐC
Trưởng phòng kỹ thuật PHÓ GIÁM ĐỐC
(Manager of Technical Department) (Vice of Director)

Nông Minh Toàn Dương Bình Minh

Số biên bản/Test report N0: 23.PTT509/SA-1-001 Số trang/Page: 1 |2


BM-P1-QTTN-09-01/Lần ban hành: 02
Các mục có dấu (*) đã được VILAS công nhận/ The test item (*) have been accredited by VILAS
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/TESTING RESULTS

1. Kiểm tra bên ngoài/ Visual check


Kiểm tra lắp đặt/ Installation check
Kiểm tra tiếp địa/ Grounding check

2. Đo điện trở cách điện/ Measurement of insulation resistance (ở nhiệt độ 30 0C/ at temperature 300C) (*)
Phương pháp thử/ Test method: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Sơ đồ đo Điện áp đo Điện trở cách điện Tiêu chuẩn
Test diagram Test voltage Insulation resistance, MΩ Standard, MΩ
Pha A- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase A- Earth
Pha B- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase B- Earth
Pha C- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase C- Earth

3. Đo dòng điện rò tại điện áp vận hành liên tục/ Measurement of current at continuous operating voltage (*)
Phương pháp thử/ Test method: P1-QTTN-09
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Reference to standard manufacturer

Pha Điện áp đo Kết quả đo được Tiêu chuẩn


Phase Measurement voltage, kV Result, mA Standard, mA

Pha A
76,8 0,74 ./
Phase A
Pha B
76,8 0,73 ./
Phase B
Pha C
76,8 0,71 ./
Phase C

Số biên bản/Test report N0: 23.PTT509/SA-1-001 Số trang/Page: 2 |2


BM-P1-QTTN-09-01/Lần ban hành: 02
Các mục có dấu (*) đã được VILAS công nhận/ The test item (*) have been accredited by VILAS
BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM/TEST REPORT
Số GCN đăng ký thử nghiệm/Service License N0: 657/TĐC-HCHQ
Ngày thí nghiệm/Date of test: 19/10/2023 Ngày phát hành biên bản/Test report issued on: 01/11/2023
Loại hình thí nghiệm/Type of test: Định kỳ/ Periodical
Khách hàng/Customer: CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG QUANG
Đối tượng/Object: CHỐNG SÉT VAN/ SURGE ARRESTER
Kiểu/Type: PCA3E-96 Nhà sản xuất/ Manufacturer: UK
Điện áp định mức/ Rated voltage: 96 kV Năm sản xuất/ Date: 2018
Điện áp làm việc liên tục/ Continuous operating voltage:76,8kV
Dòng điện ngắn mạch định mức/ Nominal short- circuit curent: 10 kA
Số chế tạo/ Series No Pha A: ./ Pha B: ./ Pha C: ./
Nơi lắp đặt/Place: TRẠM BIẾN ÁP 110KV TRUỒNG BÀNH
Vị trí lắp đặt/Position: CHỐNG SÉT VAN 631
Thiết bị sử dụng/Test equipments used:
Ký hiệu/ID Tên thiết bị/Name Số chế tạo/No
ACEE-TB-15 Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 A W8355665
ACEE-TB-03 Máy thử cao áp HVTS 70/50 2109
Điều kiện môi trường/Testing environment: 30 ± 5 0C 60 ± 10% RH
Người thí nghiệm/Tester: Lương, Quân, Nam, Bắc
Tem thí nghiệm/Testing label: ./
Kết quả thí nghiệm/ Test results: Trang 2/Page 2
Kết luận/Conclusion: Các hạng mục thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật/ All tested items pass

KT.GIÁM ĐỐC
Trưởng phòng kỹ thuật PHÓ GIÁM ĐỐC
(Manager of Technical Department) (Vice of Director)

Nông Minh Toàn Dương Bình Minh

Số biên bản/Test report N0: 23.PTT509/SA-1-002 Số trang/Page: 1 |2


BM-P1-QTTN-09-01/Lần ban hành: 02
Các mục có dấu (*) đã được VILAS công nhận/ The test item (*) have been accredited by VILAS
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/TESTING RESULTS

1. Kiểm tra bên ngoài/ Visual check


Kiểm tra lắp đặt/ Installation check
Kiểm tra tiếp địa/ Grounding check

2. Đo điện trở cách điện/ Measurement of insulation resistance (ở nhiệt độ 30 0C/ at temperature 300C) (*)
Phương pháp thử/ Test method: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Sơ đồ đo Điện áp đo Điện trở cách điện Tiêu chuẩn
Test diagram Test voltage Insulation resistance, MΩ Standard, MΩ
Pha A- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase A- Earth
Pha B- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase B- Earth
Pha C- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase C- Earth

3. Đo dòng điện rò tại điện áp vận hành liên tục/ Measurement of current at continuous operating voltage (*)
Phương pháp thử/ Test method: P1-QTTN-09
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Reference to standard manufacturer

Pha Điện áp đo Kết quả đo được Tiêu chuẩn


Phase Measurement voltage, kV Result, mA Standard, mA

Pha A
76,8 0,72 ./
Phase A
Pha B
76,8 0,73 ./
Phase B
Pha C
76,8 0,76 ./
Phase C

Số biên bản/Test report N0: 23.PTT509/SA-1-002 Số trang/Page: 2 |2


BM-P1-QTTN-09-01/Lần ban hành: 02
Các mục có dấu (*) đã được VILAS công nhận/ The test item (*) have been accredited by VILAS
BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM/TEST REPORT
Số GCN đăng ký thử nghiệm/Service License N0: 657/TĐC-HCHQ
Ngày thí nghiệm/Date of test: 20/10/2023 Ngày phát hành biên bản/Test report issued on: 01/11/2023
Loại hình thí nghiệm/Type of test: Định kỳ/ Periodical
Khách hàng/Customer: CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG QUANG
Đối tượng/Object: CHỐNG SÉT VAN/ SURGE ARRESTER
Kiểu/Type: PCA3E-96 Nhà sản xuất/ Manufacturer: UK
Điện áp định mức/ Rated voltage: 96 kV Năm sản xuất/ Date: 2018
Điện áp làm việc liên tục/ Continuous operating voltage:76,8kV
Dòng điện ngắn mạch định mức/ Nominal short- circuit curent: 10 kA
Số chế tạo/ Series No Pha A: HH03040888 Pha B: HH03040892 Pha C: HH03040891
Nơi lắp đặt/Place: TRẠM BIẾN ÁP 110KV SÔNG QUANG
Vị trí lắp đặt/Position: CHỐNG SÉT VAN OT01
Thiết bị sử dụng/Test equipments used:
Ký hiệu/ID Tên thiết bị/Name Số chế tạo/No
ACEE-TB-15 Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 A W8355665
ACEE-TB-03 Máy thử cao áp HVTS 70/50 2109
Điều kiện môi trường/Testing environment: 30 ± 5 0C 60 ± 10% RH
Người thí nghiệm/Tester: Lương, Quân, Nam, Bắc
Tem thí nghiệm/Testing label: ./
Kết quả thí nghiệm/ Test results: Trang 2/Page 2
Kết luận/Conclusion: Các hạng mục thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật/ All tested items pass

KT.GIÁM ĐỐC
Trưởng phòng kỹ thuật PHÓ GIÁM ĐỐC
(Manager of Technical Department) (Vice of Director)

Nông Minh Toàn Dương Bình Minh

Số biên bản/Test report N0: 23.PTT509/SA-1-003 Số trang/Page: 1 |2


BM-P1-QTTN-09-01/Lần ban hành: 02
Các mục có dấu (*) đã được VILAS công nhận/ The test item (*) have been accredited by VILAS
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/TESTING RESULTS

1. Kiểm tra bên ngoài/ Visual check


Kiểm tra lắp đặt/ Installation check
Kiểm tra tiếp địa/ Grounding check

2. Đo điện trở cách điện/ Measurement of insulation resistance (ở nhiệt độ 30 0C/ at temperature 300C) (*)
Phương pháp thử/ Test method: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Sơ đồ đo Điện áp đo Điện trở cách điện Tiêu chuẩn
Test diagram Test voltage Insulation resistance, MΩ Standard, MΩ
Pha A- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase A- Earth
Pha B- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase B- Earth
Pha C- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase C- Earth

3. Đo dòng điện rò tại điện áp vận hành liên tục/ Measurement of current at continuous operating voltage (*)
Phương pháp thử/ Test method: P1-QTTN-09
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Reference to standard manufacturer

Pha Điện áp đo Kết quả đo được Tiêu chuẩn


Phase Measurement voltage, kV Result, mA Standard, mA

Pha A
76,8 0,72 ./
Phase A
Pha B
76,8 0,73 ./
Phase B
Pha C
76,8 0,75 ./
Phase C

Số biên bản/Test report N0: 23.PTT509/SA-1-003 Số trang/Page: 2 |2


BM-P1-QTTN-09-01/Lần ban hành: 02
Các mục có dấu (*) đã được VILAS công nhận/ The test item (*) have been accredited by VILAS
BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM/TEST REPORT
Số GCN đăng ký thử nghiệm/Service License N0: 657/TĐC-HCHQ
Ngày thí nghiệm/Date of test: 20/10/2023 Ngày phát hành biên bản/Test report issued on: 01/11/2023
Loại hình thí nghiệm/Type of test: Định kỳ/ Periodical
Khách hàng/Customer: CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG QUANG
Đối tượng/Object: CHỐNG SÉT VAN/ SURGE ARRESTER
Kiểu/Type: PCA3E-96 Nhà sản xuất/ Manufacturer: UK
Điện áp định mức/ Rated voltage: 96 kV Năm sản xuất/ Date: 2018
Điện áp làm việc liên tục/ Continuous operating voltage:76,8kV
Dòng điện ngắn mạch định mức/ Nominal short- circuit curent: 10 kA
Số chế tạo/ Series No Pha A: T0265006 Pha B: T0275717 Pha C: T0265005
Nơi lắp đặt/Place: TRẠM BIẾN ÁP 110KV SÔNG QUANG
Vị trí lắp đặt/Position: CHỐNG SÉT VAN 131
Thiết bị sử dụng/Test equipments used:
Ký hiệu/ID Tên thiết bị/Name Số chế tạo/No
ACEE-TB-15 Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 A W8355665
ACEE-TB-03 Máy thử cao áp HVTS 70/50 2109
Điều kiện môi trường/Testing environment: 30 ± 5 0C 60 ± 10% RH
Người thí nghiệm/Tester: Lương, Quân, Nam, Bắc
Tem thí nghiệm/Testing label: ./
Kết quả thí nghiệm/ Test results: Trang 2/Page 2
Kết luận/Conclusion: Các hạng mục thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật/ All tested items pass

KT.GIÁM ĐỐC
Trưởng phòng kỹ thuật PHÓ GIÁM ĐỐC
(Manager of Technical Department) (Vice of Director)

Nông Minh Toàn Dương Bình Minh

Số biên bản/Test report N0: 23.PTT509/SA-1-004 Số trang/Page: 1 |2


BM-P1-QTTN-09-01/Lần ban hành: 02
Các mục có dấu (*) đã được VILAS công nhận/ The test item (*) have been accredited by VILAS
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/TESTING RESULTS

1. Kiểm tra bên ngoài/ Visual check


Kiểm tra lắp đặt/ Installation check
Kiểm tra tiếp địa/ Grounding check

2. Đo điện trở cách điện/ Measurement of insulation resistance (ở nhiệt độ 30 0C/ at temperature 300C) (*)
Phương pháp thử/ Test method: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Sơ đồ đo Điện áp đo Điện trở cách điện Tiêu chuẩn
Test diagram Test voltage Insulation resistance, MΩ Standard, MΩ
Pha A- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase A- Earth
Pha B- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase B- Earth
Pha C- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase C- Earth

3. Đo dòng điện rò tại điện áp vận hành liên tục/ Measurement of current at continuous operating voltage (*)
Phương pháp thử/ Test method: P1-QTTN-09
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Reference to standard manufacturer

Pha Điện áp đo Kết quả đo được Tiêu chuẩn


Phase Measurement voltage, kV Result, mA Standard, mA

Pha A
76,8 0,74 ./
Phase A
Pha B
76,8 0,76 ./
Phase B
Pha C
76,8 0,72 ./
Phase C

Số biên bản/Test report N0: 23.PTT509/SA-1-004 Số trang/Page: 2 |2


BM-P1-QTTN-09-01/Lần ban hành: 02
Các mục có dấu (*) đã được VILAS công nhận/ The test item (*) have been accredited by VILAS
BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM/TEST REPORT
Số GCN đăng ký thử nghiệm/Service License N0: 657/TĐC-HCHQ
Ngày thí nghiệm/Date of test: 20/10/2023 Ngày phát hành biên bản/Test report issued on: 01/11/2023
Loại hình thí nghiệm/Type of test: Định kỳ/ Periodical
Khách hàng/Customer: CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ ĐIỆN SÔNG QUANG
Đối tượng/Object: CHỐNG SÉT VAN/ SURGE ARRESTER
Kiểu/Type: PCA3E-96 Nhà sản xuất/ Manufacturer: UK
Điện áp định mức/ Rated voltage: 96 kV Năm sản xuất/ Date: 2018
Điện áp làm việc liên tục/ Continuous operating voltage:76,8kV
Dòng điện ngắn mạch định mức/ Nominal short- circuit curent: 10 kA
Số chế tạo/ Series No Pha A: T0265004 Pha B: T0275718 Pha C: T0275716
Nơi lắp đặt/Place: TRẠM BIẾN ÁP 110KV SÔNG QUANG
Vị trí lắp đặt/Position: CHỐNG SÉT VAN 171
Thiết bị sử dụng/Test equipments used:
Ký hiệu/ID Tên thiết bị/Name Số chế tạo/No
ACEE-TB-15 Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125 A W8355665
ACEE-TB-03 Máy thử cao áp HVTS 70/50 2109
Điều kiện môi trường/Testing environment: 30 ± 5 0C 60 ± 10% RH
Người thí nghiệm/Tester: Lương, Quân, Nam, Bắc
Tem thí nghiệm/Testing label: ./
Kết quả thí nghiệm/ Test results: Trang 2/Page 2
Kết luận/Conclusion: Các hạng mục thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật/ All tested items pass

KT.GIÁM ĐỐC
Trưởng phòng kỹ thuật PHÓ GIÁM ĐỐC
(Manager of Technical Department) (Vice of Director)

Nông Minh Toàn Dương Bình Minh

Số biên bản/Test report N0: 23.PTT509/SA-1-005 Số trang/Page: 1 |2


BM-P1-QTTN-09-01/Lần ban hành: 02
Các mục có dấu (*) đã được VILAS công nhận/ The test item (*) have been accredited by VILAS
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/TESTING RESULTS

1. Kiểm tra bên ngoài/ Visual check


Kiểm tra lắp đặt/ Installation check
Kiểm tra tiếp địa/ Grounding check

2. Đo điện trở cách điện/ Measurement of insulation resistance (ở nhiệt độ 30 0C/ at temperature 300C) (*)
Phương pháp thử/ Test method: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: QCVN QTĐ-5:2009/BCT (điều 38)
Sơ đồ đo Điện áp đo Điện trở cách điện Tiêu chuẩn
Test diagram Test voltage Insulation resistance, MΩ Standard, MΩ
Pha A- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase A- Earth
Pha B- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase B- Earth
Pha C- Đất
1000 VDC > 2000 ≥1000
Phase C- Earth

3. Đo dòng điện rò tại điện áp vận hành liên tục/ Measurement of current at continuous operating voltage (*)
Phương pháp thử/ Test method: P1-QTTN-09
Tiêu chuẩn đánh giá/ Standard: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Reference to standard manufacturer

Pha Điện áp đo Kết quả đo được Tiêu chuẩn


Phase Measurement voltage, kV Result, mA Standard, mA

Pha A
76,8 0,74 ./
Phase A
Pha B
76,8 0,77 ./
Phase B
Pha C
76,8 0,75 ./
Phase C

Số biên bản/Test report N0: 23.PTT509/SA-1-005 Số trang/Page: 2 |2


BM-P1-QTTN-09-01/Lần ban hành: 02
Các mục có dấu (*) đã được VILAS công nhận/ The test item (*) have been accredited by VILAS

You might also like