You are on page 1of 2

Ngày ban hành BM:……/……/2023 BM-01/KT.

QT…

CÔNG TY ĐIỆN LỰC VĨNH PHÚC


PHÒNG KỸ THUẬT (ĐIỆN LỰC….)

Địa chỉ (Addr.): Số 195, Đường Trần Phú, Phường Liên Bảo, Thành
phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc.
Điện thoại (Tel): 0211.3656.604 Web: pcvinhphuc.npc.com.vn

Số (No): …../BBTN-KT (ĐL….) Ngày (Date):…../……../2023

BIÊN BẢN THỬ NGHIỆM


TEST REPORT
I. Thông tin chung (General Information)

MÁY BIẾN ÁP PHÂN PHỐI (DISTRIBUTION TRANSFORMER)


Mã hiệu/ Kiểu Hãng/ Nước sản xuất
(Code/Object type) (The company/ Country of manufacture)

Số chế tạo (Serial No) Năm sản xuất (Year of


manufacture)

Công suất (Burden) (kVA) Tổ đấu dây (Vector group)


Điện áp định mức Điện áp ngắn mạch Uk(%)
(Rated voltage) (kV) (Short cuicirt voltage)

Mục đích thử nghiệm Ngày thử nghiệm


(The purpose of test) (Date of test)

- Dự án (Project): ……………………………………….

- Nơi lắp đặt (Place of Ins.):……...


- Vị trí lắp đặt (Ins. panel):
- Nơi thử nghiệm (Testing at): .

- Tiêu chuẩn áp dụng (Applicable standards): TCVN 6306-1: 2015; TCVN 6306-3: 2006; IEEE C57.152.2013

- Quy trình thực hiện (Execute procedure):


0
- Điều kiện môi trường (Surrounding environment): t = C, H = %
- Thiết bị thử nghiệm (Testing equipment):
+ Máy đo điện trở cách điện (Insulation resistance tester) Kiểu (Type): … N0: ….
+ Máy đo tỷ số biến (Ratio & phase relationship tester & Polarity check) Kiểu (Type): ….. N0: …..
+ Máy đo điện trở một chiều (Winding resistance tester) Kiểu (Type): ……. N0: ……
II. Kết quả thử nghiệm (Test results): Xem các trang đính kèm (see the attached page)
III. Kết luận (Conclusion) Các hạng mục đã thử nghiệm đạt yêu cầu kỹ thuật (Pass) 
Không đạt (No pass) 

NGƯỜI THỬ NGHIỆM NGƯỜI KIỂM SOÁT P.GIÁM ĐỐC CÔNG TY


(Tester) (Approver)
(ĐIỆN LỰC…….)
Ngày ban hành BM:……/……/2023 BM-01/KT.QT…

KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM


TEST RESULTS

1. Kiểm tra bên ngoài (General inspection): Bình thường

2. Đo điện trở cách điện các cuộn dây ở t = 27 oC (Insulation resistance measurement at 27 0C) (MΩ):
Theo/ According to: QCVN QTĐ 05-2009/BCT (Điều 27); IEEE C57.152.2013 (7.2.13)

Cuộn dây (Winding) R60'' R15'' Kht Ghi chú (Remark)


Cao - Hạ + Vỏ
(HV - LV + Earth)

Hạ - Cao + Vỏ
(LV - HV + Earth)

3. Tổ đấu dây (Vector group): Đạt (Pass)  Không đạt (No pass) 
Theo/ According to: IEC 60076-1 (10.3)
4. Điện trở một chiều các cuộn dây ở t = 27 oC (Winding DC resistance measurement at 27 0
C) (Ω):
Theo/ According to: IEEE C57.152-2013 (7.2.7)

Cuộn cao áp 22kV Cuộn hạ áp


Nấc điều chỉnh (HV - winding) (LV- winding)
(Number of tap change)
AB BC CA an bn cn
1
2
3
4
5

5. Tỷ số biến (Ratio):
Theo/ According to: IEEE C57.152-2013 (mục 7.2.10.2; Annex H.2)

Cuộn cao áp và hạ áp
(HV winding -LV winding) Ghi chú
(Remark)
UAB/Uab UBC/Ubc UCA/Uca
Nấc điều chỉnh
(Number of tap change) Tỷ số Sai số Tỷ số Sai số Tỷ số Sai số
(Ratio) (%) (Error) (Ratio) (%) (Error) (Ratio) (%) (Error)
1
2
3
4
5

You might also like