Professional Documents
Culture Documents
Loại hình thí nghiệm/ Type of test: Sau lắp đặt/ After installation
Tiêu chuẩn thí nghiệm/ Testing standards: Tiêu chuẩn nhà chế tạo, IEC 60076-1:2011, IEC 60076-3:2013, các
quy định, quy phạm ngành điện
Thiết bị thí nghiệm/ Testing equipments
Máy đo điện trở cách điện Series No:
Hợp bộ đo lường đa năng Series No:
Thiết bị đo tỷ số biến Series No:
Máy đo điện dung và tg Series No:
Thiết bị thử nhất thứ đa năng Series No:
Máy đo điện trở một chiều Series No:
Kết luận/ Conclusion: Các hạng mục đã thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật/ All test items passed
BM-TT-5.10-KQTN-CA-012
Lần ban hành: 05 Page 1 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: Số biên bản/ Test report number:
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/ TEST RESULTS
Kiểm tra mức dầu, ống thở, màu hạt hút ẩm, các van dầu/ Oil level check
Kiểm tra tiếp địa máy biến áp/ Grounding system check
3. Đo dòng điện và tổn hao không tải/ Noload current and loss power measurement
Sơ đồ đo
Dòng điện không
Test diagram Điện áp đo Tổn hao Đánh giá
tải
Cuộn dây Đấu tắt Test voltage, VAC Loss, W Assesment
Noload current, A
Winding Short circuit
BM-TT-5.10-KQTN-CA-012
Lần ban hành: 05 Page 2 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: Số biên bản/ Test report number:
7
8
9A
9B
9C
10
11
12
13
14
15
16
17
6. Đo điện trở một chiều các cuộn dây/ Measure DC resistance of windings
Đánh giá
Cuộn dây phía HV/ Winding side: ……………..
Assesment
Tiêu chuẩn
Nấc/step AB- …. oC AB- ….. oC BC- …. oC BC- ….. oC CA- …. oC CA- ….. oC
Standard
1
2
3
4
5
6
7
8
9A
9B
9C
10
11
12
13
14
15
16
BM-TT-5.10-KQTN-CA-012
Lần ban hành: 05 Page 3 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: Số biên bản/ Test report number:
17
Cuộn dây phía LV/ Winding side: ……………
Tiêu chuẩn
ab- …. oC ab- ….. oC bc- …. oC bc- ….. oC ca- …. oC ca- ….. oC
Standard
7. Đo điện dung và tổn hao điện môi của cuộn dây / Measurement of capacitance and dielectric loss
tg
Điện áp Giá trị đo được Tiêu chuẩn
Sơ đồ đo
Vị trí đo đo Result Standard Đánh giá
Test
Test position Test Điện dung Assesment
diagram tg C,pF tg, %
voltage Capacitance
LV/HV & Earth
HV/LV& Earth
HV /LV
8. Đo điện dung và tổn hao điện môi của sứ đầu vào / Measurement of capacitance and dielectric
loss tg
- Phía HV:
Giá trị đo được Tiêu chuẩn
Điện áp đo Sơ đồ đo
Result Standard Đánh giá
Pha Test Test
Điện dung Assesment
voltage diagram tg, % tg, %
Capacitance, pF C, pF
- Phía LV:
Giá trị đo được Tiêu chuẩn
Điện áp đo Sơ đồ đo
Result Standard Đánh giá
Pha Test Test
Điện dung Assesment
voltage diagram tg, % tg, %
Capacitance, pF C, pF
BM-TT-5.10-KQTN-CA-012
Lần ban hành: 05 Page 4 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)