You are on page 1of 4

Số PGV/ Work No: Số biên bản/ Test report number:

Nơi lắp đặt/ Place:

Khách hàng/ Customer:


Phòng thí nghiệm điện ETRC
ETRC laboratory Ngày thử nghiệm/ Date: …/…/20…

Loại hình thí nghiệm/ Type of test: Sau lắp đặt/ After installation

BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM/ TEST REPORT


Đối tượng thí nghiệm/ MÁY BIẾN ÁP LỰC/ POWER TRANSFORMER
Object Kiểu/ Type: Số chế tạo/ Series No:
Tỷ số biến/ Ratio: …/ …/ … kV Nhà sản xuất/ Manufacturer:
Công suất định mức/ Capacity: …. MW Năm sản xuất/ Date:
Tổ đấu dây/ Vector group:

Vị trí lắp đặt/ Position Ngăn lộ …. (T1…)

Điều kiện môi trường/ Ambient condition: ?? oC, ?? %

Tiêu chuẩn thí nghiệm/ Testing standards: Tiêu chuẩn nhà chế tạo, IEC 60076-1:2011, IEC 60076-3:2013, các
quy định, quy phạm ngành điện
Thiết bị thí nghiệm/ Testing equipments
Máy đo điện trở cách điện Series No:
Hợp bộ đo lường đa năng Series No:
Thiết bị đo tỷ số biến Series No:
Máy đo điện dung và tg Series No:
Thiết bị thử nhất thứ đa năng Series No:
Máy đo điện trở một chiều Series No:

Người thí nghiệm/ Inspecter

Hạng mục thí nghiệm/ Test items


1. Kiểm tra bên ngoài/ General check Pass/Fail
2. Đo điện trở cách điện/ Insulation measurement (*) Pass/Fail
3. Đo dòng điện và tổn hao không tải/ Noload current and (*) Pass/Fail
loss power measurement
4. Đo tỷ số biến áp/ Ratio test (*) Pass/Fail
5. Kiểm tra tổ đấu dây/ Vector group check (*) Pass/Fail
6. Đo điện trở một chiều các cuộn dây/ Measurement DC (*) Pass/Fail
resistance of windings
7. Đo điện dung và tổn hao điện môi của cuộn dây/ Pass/Fail
Measurement of capacitance and dielectric loss tg
8. Đo điện dung và tổn hao điện môi của sứ đầu vào/ Pass/Fail
Measurement of capacitance and dielectric loss tg
9. Thí nghiệm bộ điều áp dưới tải/ OLTC test Pass/Fail

Kết luận/ Conclusion: Các hạng mục đã thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật/ All test items passed

Trưởng phòng thí nghiệm Giám Đốc


Chief of ETRC Lab Director

BM-TT-5.10-KQTN-CA-012
Lần ban hành: 05 Page 1 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: Số biên bản/ Test report number:
KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/ TEST RESULTS

1. Kiểm tra sơ bộ/ General check


Hạng mục kiểm tra sơ bộ Đánh giá
General check items Assesment
Kiểm tra lắp đặt máy biến áp/ Installation check

Kiểm tra mức dầu, ống thở, màu hạt hút ẩm, các van dầu/ Oil level check

Kiểm tra tiếp địa máy biến áp/ Grounding system check

Kiểm tra hệ thống làm mát/ Cooling system check

2. Đo điện trở cách điện/ Insulation measurement


Điện trở cách điện Hệ số hấp
Điện áp đo Insulation, M Tiêu chuẩn
Sơ đồ đo thụ Đánh giá
Test Standard,
Test diagram Absorption Assessment
voltage R60” R15” M
coefficient
LV/HV,Earth 5000 VDC
HV/LV,Earth 5000 VDC

HV,LV/ Earth 5000 VDC

Core- Earth 2500 VDC

Core- Earth 2500 VDC

Core-Clamp 2500 VDC


Mạch điều khiển/
500 VDC
Control circuit -Earth

3. Đo dòng điện và tổn hao không tải/ Noload current and loss power measurement
Sơ đồ đo
Dòng điện không
Test diagram Điện áp đo Tổn hao Đánh giá
tải
Cuộn dây Đấu tắt Test voltage, VAC Loss, W Assesment
Noload current, A
Winding Short circuit

4. Đo tỷ số biến áp/ Ratio test


Đánh giá
Tỷ số giữa cuộn dây/ Ratio between:
Assesment
Tiêu chuẩn
Nấc/step AB/ab BC/bc CA/ca
Standard
1
2
3
4
5
6

BM-TT-5.10-KQTN-CA-012
Lần ban hành: 05 Page 2 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: Số biên bản/ Test report number:
7
8
9A
9B
9C
10
11
12
13
14
15
16
17

5. Kiểm tra tổ đấu dây/ Vector group check


Tổ đấu dây:

6. Đo điện trở một chiều các cuộn dây/ Measure DC resistance of windings
Đánh giá
Cuộn dây phía HV/ Winding side: ……………..
Assesment
Tiêu chuẩn
Nấc/step AB- …. oC AB- ….. oC BC- …. oC BC- ….. oC CA- …. oC CA- ….. oC
Standard
1
2
3
4
5
6
7
8
9A
9B
9C
10
11
12
13
14
15
16

BM-TT-5.10-KQTN-CA-012
Lần ban hành: 05 Page 3 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)
Số PGV/ Work No: Số biên bản/ Test report number:
17
Cuộn dây phía LV/ Winding side: ……………
Tiêu chuẩn
ab- …. oC ab- ….. oC bc- …. oC bc- ….. oC ca- …. oC ca- ….. oC
Standard

7. Đo điện dung và tổn hao điện môi của cuộn dây / Measurement of capacitance and dielectric loss
tg
Điện áp Giá trị đo được Tiêu chuẩn
Sơ đồ đo
Vị trí đo đo Result Standard Đánh giá
Test
Test position Test Điện dung Assesment
diagram tg C,pF tg, %
voltage Capacitance
LV/HV & Earth

HV/LV& Earth

HV & LV/ Earth

HV /LV

8. Đo điện dung và tổn hao điện môi của sứ đầu vào / Measurement of capacitance and dielectric
loss tg
- Phía HV:
Giá trị đo được Tiêu chuẩn
Điện áp đo Sơ đồ đo
Result Standard Đánh giá
Pha Test Test
Điện dung Assesment
voltage diagram tg, % tg, %
Capacitance, pF C, pF

- Phía LV:
Giá trị đo được Tiêu chuẩn
Điện áp đo Sơ đồ đo
Result Standard Đánh giá
Pha Test Test
Điện dung Assesment
voltage diagram tg, % tg, %
Capacitance, pF C, pF

9. Thí nghiệm bộ điều áp dưới tải/ OLTC test


- Kiểm tra đồ thị vòng/ Cycle check of OLTC
Số vòng khi K tác động Số vòng 1 chu trình
Chiều quay Tiêu chuẩn Đánh giá
Turns when tap Number rounds of 1
Direction Standard Assesment
operating cycle

BM-TT-5.10-KQTN-CA-012
Lần ban hành: 05 Page 4 of 4
Các mục (*) được VILAS công nhận (The items (*) have been accredited by VILAS)

You might also like