You are on page 1of 3

BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM – TEST REPORT

RƠ LE BẢO VỆ QÚA DÒNG


OVER CURRENT PROTECTION RELAY
Công trình/Dự án (Site/Project):
Vị trí/Ngăn lộ (Section/Bay):
Số biên bản (Report number): 01.ST//BBTN Mục đích (Purpose): Thí nghiệm sau lắp đặt
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ NGHỆ NĂNG LƯỢNG
Trụ sở chính: 479/16 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh miền Trung: Số 11 Phan Đăng Lưu, phường Bình Định , thị xã An Nhơn , tỉnh Bình Định
Tel: 0901999472 Email: ets.net.vn@gmail.com Web: www.ets.net.vn
A. Thông số chung (General data)
Tên rơ le (Name): GRD200
Kiểu bảo vệ (Type): F50/51
Số hiệu rơ le (Serial number):
Nhà sản xuất (Manufacturer): TOSHIBA
Năm lắp đặt (Year): 2020
Tỷ số biến dòng (CT ratio): 400/1A
Tỷ số biến điện áp (VT ratio): 22/0.11kV
Số phiếu chỉnh định (Parameter setting No.): Phụ lục đính kèm CV số 4697/ĐĐQG-PT
B. Thiết bị thí nghiệm (Testing equipments)
Name: Ponovo Relay Testing Equipment Type: L336i Serial: VN190110510
Name: Digital Multimeter Type: 17B+ Serial: 42392582WS
C. Số liệu thí nghiệm (Test Data)
Ngày thí nghiệm (Date): Người thí nghiệm (Tested by):
Độ ẩm (Humidity): 60% Nhiệt độ (Temperature): 28°C
Tiêu chuẩn (Standard): IEC 60255, TCVN 7883-6:2008, nhà sản xuất (MFR)
I. Kết quả kiểm tra sơ bộ (Preliminary check results)
1. Kiểm tra bên ngoài (Visual check) OK þ Not OK ¨
2.Kiểm tra cách điện (Insulation check) OK þ Not OK ¨
3.Mạch dòng, áp, chức năng (Current, voltage, functional circuit check) OK þ Not OK ¨
4. Kiểm tra nối đất an toàn (Earthing connection check) OK þ Not OK ¨
5. Kiểm tra nguồn nuôi (Auxiliary power supply check) OK þ Not OK ¨
6. Kiểm tra kết nối (Communication check) OK þ Not OK ¨
II. Các chức năng được kiểm tra (Functions Tested)
1. Đo lường (Metering) þ
2. Bảo vệ quá dòng không hướng (Non-dir. O/C Protection – F50/51) þ
3.Bảo vệ tần số (Frequency protection – F81) þ
4. Ghi sự cố (Fault Recorder) þ
III. Kết quả kiểm tra chức năng. (Functional test results)
1. Kiểm tra hoạt động chức năng đo lường (Metering) OK þ Not OK ¨
Thông số Giá trị đưa vào Giá trị tính toán Giá trị hiển thị
Parameter AN BN CN AN BN CN AN BN CN
I (A) 0.1 0.2 0.3 40 80 120 40 80 120
φI[º]= 0 -120 120 0 -120 120
U (kV) 0.01 0.02 0.03 2 4 6 5 9 7
φU[º]= 0 -120 120 0 -120 120
2. Bảo vệ quá dòng Ph-Ph không hướng (Non-dir. Ph-Ph O/C protection) OK þ Not OK ¨

Thông số thử nghiệm


Thông số cài đặt Tác động máy cắt Led/tín hiệu
AB BC CA
I>=[A] 1 Giá trị tác động [A] 1.1 1.1 1.1
Đặc tuyến: NI Th.gian tính toán [s] 11.006 11.006 11.006 MC431 þ
TMS= 0.15 Th.gian tác động [s] 11.010 11.010 11.010
I>>=[A] 3.45 Giá trị tác động [A] 3.519 3.519 3.519
Đặc tuyến: DT Th.gian tính toán [s] 0.300 0.300 0.300 MC471 þ
t=[s] 0.3 Th.gian tác động [s] 0.320 0.320 0.320
3. Bảo vệ quá dòng Ph-E không hướng (Non-dir. Ph-E O/C protection) OK þ Not OK ¨
Thông số thử nghiệm
Thông số cài đặt Tác động máy cắt Led/tín hiệu
AN BN CN
IN>=[A] 0.5 Giá trị tác động [A] 0.51 0.51 0.51
Đặc tuyến: DT Th.gian tính toán [s] 0.300 0.300 0.300 MC471 þ
t=[s] 0.3 Th.gian tác động [s] 0.320 0.320 0.320
4. Bảo vệ tần số (Frequency protection – F81) OK ✘
Not OK
Thông số cài đặt Thông số thử nghiệm Tác động máy cắt Led/tín hiệu
f>= [Hz] 51.5 Giá trị tác động [Hz] 51.6
MC471 ✘
t=[s] 10 Th.gian tác động [s] 10.04
f>>= [Hz] 52 Giá trị tác động [Hz] 52.1
MC471 ✘
t=[s] 0.2 Th.gian tác động [s] 0.25
f<= [Hz] 47.5 Giá trị tác động [Hz] 47.4

t=[s] 20 Th.gian tác động [s] 20.1
f<<= [Hz] 46 Giá trị tác động [Hz] 45.98
MC471 ✘
t=[s] 0.2 Th.gian tác động [s] 0.25
5. Chức năng ghi sự cố (Fault Recorder) OK þ Not OK ¨
D. Kết luận chung (Conclusion)
Hạng mục thí nghiệm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật
ĐẠT þ KHÔNG ĐẠT ¨
(All tests have been passed according to technique standard)
ETS CO., LTD ETS CO., LTD
Người thí nghiệm (Tester) Giám đốc (Director)
Ngày thí nghiệm (Date): Ngày thí nghiệm (Date):

0 Hồ Đắc Huy

You might also like