Professional Documents
Culture Documents
1.THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ MÁY CẮT HỢP BỘ 24kV (Mục 1-7)
1.THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ MÁY CẮT HỢP BỘ 24kV (Mục 1-7)
3. Tủ họp bộ LBS
4. Tủ biến điện áp – VT
Stt Mô tả Đơn vị Yêu cầu Chào thầu
1 Tủ hợp bộ
1.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Khai báo bởi nhà thầu
1.2 Mã hiệu Khai báo bởi nhà thầu
1.3 Tiêu chuân áp dụng IEC 62271-200
1.4 Đặc tính kỹ thuật chung Theo yêu cầu phần II
1.5 Loại Bọc kim loại, làm việc trong nhà
Thanh cái đơn, vật liệu đồng, bọc
1.6 Thanh cái cách điện
Định mức: 2500A, 25kA/ls
Khoảng cách cách điện của
1.7 mm
thanh cái
- Pha - Pha Khai báo bởi nhà thầu
- Pha - Đất Khai báo bởi nhà thầu
1.8 Điện áp định mức kV 24
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
1.9 kVrms ≥ 50
(50Hz)/ 1 phút
Điện áp chịu đụng xung sét
1.10 kVp ≥ 125
(1.2/50 µs)
1.11 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
1.12 Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥1
Khả năng chịu đựng dòng điện
1.13 kAp ≥ 62,5
đỉnh
1.14 Cấp bảo vệ vỏ tủ IP4X
Đáy tủ hợp bộ phải được thiết kế
1.15 Thiết kế đáy tủ
kín đế ngăn hơi ẩm từ mương cáp
1.16 Kích thước
Cao ≤ 2350
Rộng ≤ 1000
Sâu ≤ 2350
2 Biến điện áp Loại kéo ra được
2.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thề
2.2 Mã hiệu Nêu cụ thề
2.3 Tiêu chuẩn áp dụng IEC 61869-3 hoặc tưong đương
Trong nhà, 1 pha, cách điện bằng
2.4 Kiểu biến dòng
nhựa Epoxy
Tỷ số biến áp, dung lượng, cấp
2.5
chính xác
22√3 kV/ 110: √3V
+ Cuộn 1
50VA- c1 0.5
22√3 kV/ 110: √3V
+ Cuộn 2
50VA- c1 3P
2.6 Điện áp định mức kV 24
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
2.7 kVrms ≥ 50
(50Hz)/ 1 phút
Điện áp chịu đựng xung sét
2.8 kVp ≥ 125
(1.2/50 µs)
3 Cầu chì cao thế 24kV
3.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thể
3.2 Mã hiệu Nêu cụ thể
Kiểu ống, đơn pha, lắp đặt trong
3.3 Kiểu chì
nhà
3.4 Điện áp định mức kV 24
Nêu cụ thể
3.5 Dòng nóng chảy A ( đảm bảo khả năng bảo vệ VT ở
các chế độ vận hành )
Dòng ngắn mạch định mức
3.6 Nêu cụ thể
trong 1 giây
4 Rơ le bảo vệ quá/ thấp áp
SEL, SIEMENS, TOSHIBA,
Nhà sản xuất SCHNEIDER, ABB hoặc tương
đương (Nêu cụ thể)
Nước sản xuất Nêu cụ thể
Mã hiệu Nêu cụ thể
Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Rơ
Yêu cầu kỹ thuật
le F27/59 đính kèm
5 Rơ le bảo vệ quá/ thấp tần số
SEL, SIEMENS, TOSHIBA,
Nhà sản xuất SCHNEIDER, ABB hoặc tương
đương (Nêu cụ thể)
Nước sản xuất Nêu cụ thể
Mã hiệu Nêu cụ thể
Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Rơ
Yêu cầu kỹ thuật
le F81 đính kèm
6 Đồng hồ Vôn
Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thề
Mã hiệu Nêu cụ thề
Tiêu chuẩn áp dụng Nêu cụ thề
Loại Kỹ thuật số
Cấp chính xác 1,0
Giao thức cho giao tiếp với tủ
Modbus TCP/IP
RTU
7 Dao nối đất
Đóng nhanh (quick made),
Loại dao
bằng tay
Khả năng chịu đựng dòng điện
kAp ≥ 62,5
đỉnh
Khá năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥1
Liên động điện và cơ khí Có
8 Điều kiện vận hành Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần II
Lắp đặt phía trước tủ hợp bộ
9 Vị trí lắp đặt Rơ le, Vôn mét
(ngăn hạ thế)
10 Tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001: 2008 hoặc cao hơn
Các loại thử nghiệm (xuất Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần III
11
xưởng, điển hình, nghiệm thu) - Mục 3. Thử nghiệm
Tài liệu kỹ thuật kèm hồ sơ dự Đáp ứng theo yêu cẩu tại Phần
12
thầu III-Mục 4