You are on page 1of 16

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ MÁY CẮT HỢP BỘ 24kV

1. Tủ hợp bộ lộ tổng (Incoming), lộ ra (Outgoing), lộ tụ bù ( Capacitor bank)

Stt Mô tả Đơn vị Yêu cầu Chào thầu


1 Tủ hợp bộ
1.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Khai báo bởi nhà thầu
1.2 Mã hiệu Khai báo bởi nhà thầu
1.3 Tiêu chuân áp dụng IEC 62271-200
1.4 Đặc tính kỹ thuật chung Theo yêu cầu phần II
1.5 Bọc kim loại, làm việc trong nhà,
Loại
kéo ra được
1.6 Thanh cái đơn, vật liệu đồng, bọc
Thanh cái cách điện
Định mức: 2500A, 25kA/ls
1.7 Khoảng cách cách điện của
mm
thanh cái
- Pha - Pha Khai báo bởi nhà thầu
- Pha - Đất Khai báo bởi nhà thầu
1.8 Điện áp định mức kV 24
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
1.9 kVrms ≥ 50
(50Hz)/ 1 phút
Điện áp chịu đụng xung sét
1.10 kVp ≥ 125
(1.2/50 µs)
1.11 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
1.12 Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥1
Khả năng chịu đựng dòng điện
1.13 kAp ≥ 62,5
đỉnh
1.14 Cấp bảo vệ vỏ tủ IP4X
Đáy tủ hợp bộ phải được thiết kế
1.15 Thiết kế đáy tủ
kín đế ngăn hơi ẩm từ mương cáp
1.16 Kích thước
Cao ≤ 2350
Rộng ≤ 1000
Sâu ≤ 2350
Tủ hợp bộ phải có liên động
1.17 đảm bảo an toàn thao tác (liên Đáp ứng
động cơ và liên động điện)
Cấp phân ngăn (Partition
class): các ngăn bên trong tủ
1.18 hợp bộ được cách ly với nhau PM
bằng tấm chắn và các cơ cấu
cửa sập (shutter)
2 Máy cắt Loại kéo ra đuợc
2.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Khai báo bởi nhà thầu
2.2 Mã hiệu Khai báo bởi nhà thầu
Stt Mô tả Đơn vị Yêu cầu Chào thầu
2.3 Tiêu chuẩn áp dụng IEC 62271-100
2.4 Điện áp định mức 24
3 pha, chân không, lăp đặt trong
2.5 Kiểu máy cắt
nhà
2.6 Dòng điện định mức
- Tủ lộ tổng (Incoming) 2500
- Tủ lộ ra (Outgoing), lộ tụ bù
800A
(Capacitor bank)
Khoảng cách pha - pha, pha -
2.7
đắt của máy cắt
- Tủ lộ tổng (Incoming), 2500A
• Pha - Pha Khai báo bởi nhà thầu
• Pha - Đất Khai báo bởi nhà thầu
- Tủ lộ ra (Outgoing), lộ tụ bù
(Capacitor bank), 800A
• Pha - Pha Khai báo bởi nhà thầu
• Pha - Đất Khai báo bởi nhà thầu
2.8 Khả năng chịu dòng ngắn mạch ≥ 25
2.9 Thời gian chịu đựng ngắn mạch ≥1
2.10 Kiểu truyền động Lò xo tích năng
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
2.11 ≥ 50
(50Hz)/ 1 phút
Điện áp chịu đựng xung sét
2.12 kVp ≥ 125
(1.2/50 µs)
Khả năng chịu đựng dòng điện
2.13 kAp ≥ 62,5
đỉnh
Khả năng đóng cắt dòng điện
2.14 A ≥ 400
dung
2.15 Thời gian đóng (closing time) ms ≤ 85
2.16 Thời gian cắt (opening time) ms ≤ 70
2.17 Chu kì đóng cắt định mức 0-0.3sec-CO-3min-CO
Nguồn cấp cho động cơ tích 110 hoặc 220 (phù hợp với nguồn
2.18 VDC
năng DC tại trạm biến áp)
110 hoặc 220 (phù hợp với nguồn
2.19 Điện áp điều khiển, bảo vệ VDC
DC tại trạm biến áp)
2.20 Số lượng tiếp điểm phụ
Tiếp điểm thường mở (NO) ≥6
Tiếp điểm thường đóng (NC) ≥6
Số lần đóng cắt về điện với
2.21 Lần Khai báo bởi nhà thầu
dòng định mức
Số lần thao tác đóng cắt cơ khí
2.22 Lần ≥ 10000 lần (cấp M2)
mà không cần bảo dường
3 Biến dòng điện
3.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Khai báo bởi nhà thầu
3.2 Mã hiệu Khai báo bởi nhà thầu
Stt Mô tả Đơn vị Yêu cầu Chào thầu
3.3 Tiêu chuẩn áp dụng IEC 61869-2 hoặc tương đương
Trong nhà, 1 pha, cách điện bằng
3.4 Kiểu biến dòng
nhựa Epoxy
3.5 Điện áp định mức kV 24
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
3.6 kVrms ≥ 50
(50Hz)/ 1 phút
Điện áp chịu đựng xung sét
3.7 kVp ≥ 125
(1.2/50 µs)
3.8 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
3.9 Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥1
Khả năng chịu đựng dòng điện
3.10 kAp ≥ 62,5
đỉnh
Khá năng quá tải liên tục định ≥ 1,2 lần dòng định mức cuộn sơ
3.11
mức cấp
3.12 Tỷ số biến dòng
- Tủ lộ tồng (Incoming) 1250-2500/1-1-1A
- Tủ lộ ra (Outgoing), lộ tụ bù
400-800/1-1A
(Capacitor bank)
3.13 Dung lượng và cấp chính xác
- Tủ lộ tổng (Incoming)
Cuộn 1: C10.5Fs10, 15VA
Cuộn 2: 5P20, 15VA
Cuộn 3: 5P20, 15VA
- Tủ lộ ra (Outgoing), lộ tụ bù
(Capacitor bank)
Cuộn 1: C10.5FS10, 15VA
Cuộn 2: 5P20, 15 VA
4 Dao nối đất
Đóng nhanh (quick made), bằng
Loại dao
tay
Khả năng chịu đựng dòng điện
≥ 62,5
đỉnh
Khá năng chịu dòng ngan mạch kAp ≥ 25
Thời gian chịu đựng ngăn mạch kA ≥ 1
Liên động điện và cơ khí giây Có
5 Rơle bảo vệ quá dòng-F50
5.1 Tủ ngăn lộ tổng
SEL, SIEMENS, TOSHIBA,
Nhà sản xuất SCHNEIDER, ABB hoặc tương
đương ( Nêu cụ thể )
Nước sản xuất Nêu cụ thể
Mã hiệu Nêu cụ thể
Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Rơ
Yêu cầu kỹ thuật le F50 đính kèm
5.2 Tủ lộ ra
Stt Mô tả Đơn vị Yêu cầu Chào thầu
SEL, SIEMENS, TOSHIBA,
SCHNEIDER, ABB hoặc tương
Nhà sản xuất
đương
(Nêu cụ thể)
Nước sản xuất Nêu cụ thể
Mã hiệu Nêu cụ thể
Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Rơ
Yêu cầu kỹ thuật
le F50 đính kèm
5.3 Tủ dàn tụ bù
SEL, SIEMENS, TOSH BA,
Nhà sản xuất SCHNEIDER, ABB hoặc tương
đương ( Nêu cụ thể )
Nước sản xuất Nêu cụ thể
Mã hiệu Nêu cụ thể
Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Rơ
Yêu cầu kỹ thuật le F50 đính kèm
6 Đồng hồ đo đếm điện năng
Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thồ
Elster A1700 hoặc tương đương
Mã hiệu
(nêu cụ thể)
Tiêu chuẩn áp dụng IEC 62052 hoặc tương đương
Đồng hồ đo đếm điện năng kỹ
Loại
thuật số, nhiều biểu giá
Cấp chính xác
-Watt-hour meter 0,5
-Var-hour meter 2
Nguồn cung cấp AC từ VT hoặc
Nguồn điện cung cấp nguồn DC bên ngoài (nêu rõ
nguồn cấp và giá trị điện áp)
Dòng điện định mức (In) A 1
Điện áp định mức (Un) VAC 110
Lắp đặt phía trước tủ hợp bộ (ngăn
Vị trí lắp đặt
hạ thế)
Cồng giao tiếp RS232/RS485 và RJ-45
Đồng hồ đo lường đa chức
7
năng
Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thề
Mã hiệu Nêu cụ thế
Loại Đồng hồ kỹ thuật số
Chức năng đo lường các đại
lượng:
(a) Điện áp- class 1 Có
(b) Dòng điện- class 1 Có
(c) Watt-class 1 Có
(d) Var-class 1 Có
Stt Mô tả Đơn vị Yêu cầu Chào thầu
(í) Cosφ-class 1 Có
110 hoặc 220 (phù họp với nguồn
Nguồn điện cung cấp VDC
DC tại trạm biến áp)
Dòng điện định mức (In) A 1
Điện áp định mức (Un) VAC 110
Chức năng đo sóng hài (U, I): Có
+ Sóng hài áp %THD bậc 3-

bậc 5
+ Sóng hài dòng %THD bậc 3-

bậc 5
Giao thức cho giao tiếp tới tủ
Modbus TCP/IP
RTU
Lắp đặt phía trước tủ hợp bộ (ngăn
Vị trí lắp đặt
hạ thế)
8 Phụ kiện đi kèm tủ hợp bộ:
Sơ đồ nối (mimic diagram) Có
Các phụ kiện phục vụ việc đấu

nối hoàn chỉnh
Các phụ kiện cần thiết như
hàng kẹp, dây dẫn đấu nối, tiếp
điềm,... để phù hợp với yêu cầu Có
vận hành hệ thống SCADA trên
những lộ này trong tương lai.
Thiết bị vận hành tủ:
+ Thiết bị di chuyên máy cắt Có
+ Tay quay thao tác máy cắt Có
+ Cần thao thác tiếp địa Có
9 Điều kiện vận hành Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần II
10 Tiêu chuấn quản lý chất lượng ISO 9001: 2008 hoặc cao hơn
Các loại thử nghiệm (xuất Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần III
11
xưởng, điền hình, nghiệm thu) - Mục 3. Thử nghiệm
Tài liệu kỹ thuật kèm hồ sơ dự Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần
12
thầu III - Mục 4

2. Tủ hợp bộ lộ phân đoạn ( Bus coupler )


Stt Mô tả Đơn vị Yêu cầu Chào thầu
1 Tủ hợp bộ
1.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thề
1.2 Mã hiệu Nêu cụ thể
1.3 Tiêu chuẩn áp dụng IEC 62271-200
1.4 Đặc tính kỹ thuật chung Theo yêu cầu phần II
Bọc kim loại, làm việc trong nhà,
1.5 Loại
kéo ra được
Thanh cái đơn, vật liệu đồng, bọc
1.6 Thanh cái cách điện
Định mức: 2500A, 25kA/1s
Khoảng cách cách điện của
1.7 mm
thanh cái
- Pha - Pha Nêu cụ thề
- Pha - Đất Nêu cụ thể
1.8 Điện áp định mức kV 24
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
1.9 kVrms ≥ 50
(50Hz)/ 1 phút
Điện áp chịu đựng xung sét
1.10 kVp ≥ 125
(1.2/50 ps)
1.11 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
1.12 Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥1
Khả năng chịu đựng dòng điện
1.13 kAp ≥ 62,5
đỉnh
1.14 Cấp bảo vệ vỏ tủ IP4X
Đáy tủ hợp bộ phải được thiết kế
1.15 Thiết kế đáy tủ
kín để ngăn hơi ẩm từ mương cáp
1.16 Kích thước mm
Cao ≤ 2350
Rộng ≤ 1000
Sâu ≤ 2350
Tủ hợp bộ phải có liên động
1.17 đám bảo an toàn thao tác (liên Đáp ứng
động cơ và liên động điện)
Cấp phân ngăn (Partition
class): các ngăn bên trong tủ
1.18 hợp bộ được cách ly với nhau PM
bằng tấm chắn và các cơ cấu
cửa sập (shutter)
2 Máy cắt Loại kéo ra đưọc
2.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thể
2.2 Mã hiệu Nêu cụ thể
2.3 Tiêu chuẩn áp dụng IEC 62271-100
2.4 Điện áp định mức kV 24
3 pha, chân không, lắp đặt trong
2.5 Kiểu máy cắt
nhà
2.6 Dòng điện định mức A
- Tủ phân đoạn (bus coupler) 2500
Khoảng cách pha - pha, pha -
2.7 mm
đất của máy cắt
- Tủ phân đoạn (bus coupler),
2500A
• Pha - Pha Nêu cụ thê
• Pha - Đất Nêu cụ thể
2.8 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
2.9 Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥1
2.10 Kiểu truyền động Lò xo tích năng
Điện áp chịu đựng tằn số nguôn kV
2.11 ≥ 50
(50Hz)/ 1 phút rms
Điện áp chịu đựng xung sét
2.12 kVp ≥ 125
(1.2/50 ps)
Khả năng chịu đựng dòng điện
2.13 kAp ≥ 62,5
đinh
Khả năng đóng cắt dòng điện
2.14 A ≥ 400
dung
2.15 Thời gian đóng (closing time) ms ≤ 85
2.16 Thời gian cắt (opening time) ms ≤ 70
2.17 Chu kì đóng cắt định mức 0-0.3sec-CO-3min-CO
Nguồn cấp cho động cơ tích 110 hoặc 220 (phù hợp với nguồn
2.18 VDC
năng DC tại trạm biến áp)
110 hoặc 220 (phù hợp với nguồn
2.19 Điện áp điều khiển, bảo vệ VDC
DC tại trạm biến áp)
2.20 Số lượng tiếp điểm phụ
Tiếp diêm thường mở (NO) ≥6
Tiếp điểm thường đóng (NC) ≥6
Số lần đóng cắt về điện với
2.21 Lần Nêu cụ thể
dòng định mức
Số lần thao tác đóng cắt cơ kín
2.22 Lần
mà không cần bảo dường ≥ 10000 lần (cấp M2)
3 Biến dòng điện
3.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thề
3.2 Mã hiệu Nêu cụ thề
3.3 Tiêu chuẩn áp dụng IEC 61869-2 hoặc tưong đương
Trong nhà, 1 pha, cách liện băng
3.4 Kiểu biến dòng
nhựa Epoxy
3.5 Điện áp định mức kV 24
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
3.6 kVrms ≥ 50
(50Hz)/ 1 phút
Điện áp chịu đựng xung sét
3.7 kVp ≥ 125
(1.2/50 µs)
3.8 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
3.9 Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥ 1
Khả năng chịu đựng dòng điện
3.10 kAp ≥ 62,5
đinh
Khả năng quá tải liên tục định ≥ 1,2 lần dòng định mức cuộn sơ
3.11
mức cấp
3.12 Tỷ số biến dòng
- Tủ phân đoạn (bus coupler) 1250-2500/1-1A
3.13 Dung lượng và cấp chính xác
- Tủ phân đoạn (bus coupler)
Cuộn 1: C10.5Fs10, 15VA
Cuộn 2: 5P20, 15VA
4 Dao nối đất
Đóng nhanh (quick made), bằng
Loại dao
tay
Khả năng chịu đựng dòng điện
kAp ≥ 62,5
đỉnh
Khả năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥1
Liên động điện và cơ khí Có
5 Rơ le bảo vệ quá dòng - F50
SEL, SIEMENS, TOSHIBA,
SCHNEIDER, ABB hoặc tương
Nhà sản xuất
đương
Nêu cụ thể
Nước sản xuất Nêu cụ thể
Mã hiệu Nêu cụ thể
Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Rơ
Yêu cầu kỹ thuật
le F50 đính kèm
6 Đồng hồ đo đếm điện năng
Nhà sản xuất / Nước sản xuất Nêu cụ thể
Mã hiệu Elster A1700 hoặc tương đương
Tiêu chuẩn áp dụng IEC 62052 hoặc tương đương
Đồng hồ đo đếm điện năng kỹ
Loại
thuật số, nhiều biểu giá
Cấp chính xác
-Watt-hour meter 0,5
-Var-hour meter 2
Nguồn cung cấp AC từ VT hoặc
Nguôn điện cung câp nguồn DC bên ngoài (nêu rõ
nguồn cấp và giá trị điện áp)

Dòng điện định mức (In) A 1

Điện áp định mức (Un) VAC 110


Lắp đặt phía trước tủ hợp bộ (ngăn
Vị trí lắp đặt
hạ thế)
Cổng giao tiếp RS232/RS485 và RJ-45
Đồng hồ đo lường đa chức
7
năng
Nhà sản xuất / Nước sản xuất Nêu cụ thể
Mã hiệu Nêu cụ thể
Loại Đồng hồ kỹ thuật số
Chức năng đo lường các đại
lượng:
(a) Điện áp- class 1 Có
(b) Dòng điện- class 1 Có
(c) Watt-class 1 Có
(d) Var-class 1 Có
(f) Cosφ-class 1 Có
110 hoặc 220 (phù hợp với nguồn
Nguồn điện cung cấp VDC
DC tại trạm biến áp)
Dòng điện định mức (In) A 1
Điện áp định mức (Un) VAC 110
Chức năng đo sóng hài (U, I): Có
+ Sóng hài áp %THD bậc 3-

bậc 5
+ Sóng hài dòng %THD bậc 3-

bậc 5
Giao thức cho giao tiếp tới tủ
Modbus TCP/IP
RTU
Lắp đặt phía trước tủ hợp bộ
Vị trí lắp đặt
(ngăn hạ thế)
8 Phụ kiện đi kèm tủ họp bộ:
Sơ đồ nổi (mimic diagram) Có
Các phụ kiện phục vụ việc đấu

nối hoàn chỉnh
Các phụ kiện cần thiết nhu
hàng kẹp, dây dẫn đấu nối, tiếp
điểm, ... để phù hợp với yêu

cầu vận hành hệ thống SCADA
trên những lộ này trong tương
lai.
Thiết bị vận hành tủ:
+ Thiết bị di chuyển máy cắt Có
+ Tay quay thao tác máy cắt Có
+ Cần thao thác tiếp địa Có
Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần
9 Điều kiện vận hành
II
10 Tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001: 2008 hoặc cao hơn
Các loại thử nghiệm (xuất Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần III
11
xưởng, điển hình, nghiệm thu) - Mục 3. Thử nghiệm
Tài liệu kỹ thuật kèm hồ sơ dự Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần
12
thầu III - Mục 4

3. Tủ họp bộ LBS

Stt Mô tả Đơn vị Yêu cầu Chào thầu


1 Tủ hợp bộ
1.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thể
1.2 Mã hiệu Nêu cụ thể
1.3 Tiêu chuẩn áp dụng IEC 62271-200
1.4 Đặc tính kỹ thuật chung Theo yêu cầu phần II
1.5 Loại Bọc kim loại, làm việc trong nhà
Thanh cái đơn, vật liệu đồng, bọc
1.6 Thanh cái cách điện
Định mức: 2500A, 25kA/ls
Khoảng cách cách điện của
1.7 mm
thanh cái
- Pha – Pha Nêu cụ thể
- Pha - Đất Nêu cụ thề
1.8 Điện áp định mức kV 24
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
1.9 kVrms ≥ 50
(50Hz)/ 1 phút
Điện áp chịu đựng xung sét
1.10 kVp ≥ 125
(1.2/50 µs)
1.11 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
1.12 Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥ 1
Khả năng chịu đựng dòng điện
1.13 kAp ≥ 62,5
đỉnh
1.14 Cấp bảo vệ vỏ tủ IP4X
Đáy tủ hợp bộ phải được thiết kế
1.15 Thiết kế đáy tủ
kín để ngăn hơi ẩm từ mương cáp
1.16 Kích thước mm
Cao ≤ 2350
Rộng ≤ 1000
Sâu ≤ 2350
2 LBS
2.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thể
2.2 Mã hiệu Nêu cụ thể
2.3 Điện áp định mức kV 24
Không khí/SF6/chân không?
2.4 Loại LBS
( Nêu cụ thể )
2.5 Dòng điện định mức A 200
2.6 Khá năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
2.7 Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥1
2.8 Kiểu truyển động
- Đóng Bằng tay
-Cắt Bằng tay
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
2.9 kVrms ≥ 50
(50Hz)/ 1 phút
Điện áp chịu đựng xung sét
2.10 kVp ≥ 125
(1.2/50 µs)
Khả năng chịu đựng dòng điện
2.11 kAp ≥ 62,5
đỉnh
3 Cầu chì cao thế 24kV
3.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thể
3.2 Mã hiệu Nêu cụ thể
Kiểu ống, đơn pha, lắp đặt trong
3.3 Kiểu chì
nhà
3.4 Điện áp định mức kV 24
3.5 Dòng nóng chảy A 6,3
Dòng ngắn mạch định mức
3.6 Nêu cụ thể
trong 1 giây
4 Dao nối đất
Đóng nhanh (quick made),
Loại dao
bằng tay
Khả năng chịu đựng dòng điện
kAp ≥ 62,5
đỉnh
Khá năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥1
Liên động điện và cơ khí Có
Đáp ửng theo yêu cầu tại Phần
5 Điều kiện vận hành
II
6 Tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001: 2008 hoặc cao hơn
Các loại thử nghiệm (xuất Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần III
7
xưởng, điển hình, nghiệm thu) - Mục 3. Thử nghiệm
Tài liệu kỹ thuật kèm hồ sơ dự Đáp ứng theo yêu cẩu tại Phần
8
thầu III-Mục 4

4. Tủ biến điện áp – VT
Stt Mô tả Đơn vị Yêu cầu Chào thầu
1 Tủ hợp bộ
1.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Khai báo bởi nhà thầu
1.2 Mã hiệu Khai báo bởi nhà thầu
1.3 Tiêu chuân áp dụng IEC 62271-200
1.4 Đặc tính kỹ thuật chung Theo yêu cầu phần II
1.5 Loại Bọc kim loại, làm việc trong nhà
Thanh cái đơn, vật liệu đồng, bọc
1.6 Thanh cái cách điện
Định mức: 2500A, 25kA/ls
Khoảng cách cách điện của
1.7 mm
thanh cái
- Pha - Pha Khai báo bởi nhà thầu
- Pha - Đất Khai báo bởi nhà thầu
1.8 Điện áp định mức kV 24
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
1.9 kVrms ≥ 50
(50Hz)/ 1 phút
Điện áp chịu đụng xung sét
1.10 kVp ≥ 125
(1.2/50 µs)
1.11 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
1.12 Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥1
Khả năng chịu đựng dòng điện
1.13 kAp ≥ 62,5
đỉnh
1.14 Cấp bảo vệ vỏ tủ IP4X
Đáy tủ hợp bộ phải được thiết kế
1.15 Thiết kế đáy tủ
kín đế ngăn hơi ẩm từ mương cáp
1.16 Kích thước
Cao ≤ 2350
Rộng ≤ 1000
Sâu ≤ 2350
2 Biến điện áp Loại kéo ra được
2.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thề
2.2 Mã hiệu Nêu cụ thề
2.3 Tiêu chuẩn áp dụng IEC 61869-3 hoặc tưong đương
Trong nhà, 1 pha, cách điện bằng
2.4 Kiểu biến dòng
nhựa Epoxy
Tỷ số biến áp, dung lượng, cấp
2.5
chính xác
22√3 kV/ 110: √3V
+ Cuộn 1
50VA- c1 0.5
22√3 kV/ 110: √3V
+ Cuộn 2
50VA- c1 3P
2.6 Điện áp định mức kV 24
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
2.7 kVrms ≥ 50
(50Hz)/ 1 phút
Điện áp chịu đựng xung sét
2.8 kVp ≥ 125
(1.2/50 µs)
3 Cầu chì cao thế 24kV
3.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thể
3.2 Mã hiệu Nêu cụ thể
Kiểu ống, đơn pha, lắp đặt trong
3.3 Kiểu chì
nhà
3.4 Điện áp định mức kV 24
Nêu cụ thể
3.5 Dòng nóng chảy A ( đảm bảo khả năng bảo vệ VT ở
các chế độ vận hành )
Dòng ngắn mạch định mức
3.6 Nêu cụ thể
trong 1 giây
4 Rơ le bảo vệ quá/ thấp áp
SEL, SIEMENS, TOSHIBA,
Nhà sản xuất SCHNEIDER, ABB hoặc tương
đương (Nêu cụ thể)
Nước sản xuất Nêu cụ thể
Mã hiệu Nêu cụ thể
Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Rơ
Yêu cầu kỹ thuật
le F27/59 đính kèm
5 Rơ le bảo vệ quá/ thấp tần số
SEL, SIEMENS, TOSHIBA,
Nhà sản xuất SCHNEIDER, ABB hoặc tương
đương (Nêu cụ thể)
Nước sản xuất Nêu cụ thể
Mã hiệu Nêu cụ thể
Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Rơ
Yêu cầu kỹ thuật
le F81 đính kèm
6 Đồng hồ Vôn
Nhà sản xuất, Nước sản xuất Nêu cụ thề
Mã hiệu Nêu cụ thề
Tiêu chuẩn áp dụng Nêu cụ thề
Loại Kỹ thuật số
Cấp chính xác 1,0
Giao thức cho giao tiếp với tủ
Modbus TCP/IP
RTU
7 Dao nối đất
Đóng nhanh (quick made),
Loại dao
bằng tay
Khả năng chịu đựng dòng điện
kAp ≥ 62,5
đỉnh
Khá năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥1
Liên động điện và cơ khí Có
8 Điều kiện vận hành Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần II
Lắp đặt phía trước tủ hợp bộ
9 Vị trí lắp đặt Rơ le, Vôn mét
(ngăn hạ thế)
10 Tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001: 2008 hoặc cao hơn
Các loại thử nghiệm (xuất Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần III
11
xưởng, điển hình, nghiệm thu) - Mục 3. Thử nghiệm
Tài liệu kỹ thuật kèm hồ sơ dự Đáp ứng theo yêu cẩu tại Phần
12
thầu III-Mục 4

5. Tủ cầu dao liên kết thanh cái (Bus riser)


Stt Mô tả Đơn vị Yêu cầu Chào thầu
1 Tủ hợp bộ
1.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Khai báo bởi nhà thầu
1.2 Mã hiệu Khai báo bởi nhà thầu
1.3 Tiêu chuân áp dụng IEC 62271-200
1.4 Đặc tính kỹ thuật chung Theo yêu cầu phần II
1.5 Loại Bọc kim loại, làm việc trong nhà
Thanh cái đơn, vật liệu đồng, bọc
1.6 Thanh cái cách điện
Định mức: 2500A, 25kA/ls
Khoảng cách cách điện của
1.7 mm
thanh cái
- Pha - Pha Khai báo bởi nhà thầu
- Pha - Đất Khai báo bởi nhà thầu
1.8 Điện áp định mức kV 24
Điện áp chịu đựng tần số nguồn
1.9 kVrms ≥ 50
(50Hz)/ 1 phút
Điện áp chịu đụng xung sét
1.10 kVp ≥ 125
(1.2/50 µs)
1.11 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
1.12 Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥1
Khả năng chịu đựng dòng điện
1.13 kAp ≥ 62,5
đỉnh
1.14 Cấp bảo vệ vỏ tủ IP4X
Đáy tủ hợp bộ phải được thiết kế
1.15 Thiết kế đáy tủ
kín đế ngăn hơi ẩm từ mương cáp
1.16 Kích thước
Cao ≤ 2350
Rộng ≤ 1000
Sâu ≤ 2350
2 Cầu dao liên kết Loại kéo ra được
2.1 Nhà sản xuất, Nước sản xuất Khai báo bởi nhà thầu
2.2 Mã hiệu Khai báo bởi nhà thầu
2.3 Điện áp định mức kV 24
2.4 Dòng điện định mức A 2500
Stt Mô tả Đơn vị Yêu cầu Chào thầu
2.5 Khả năng chịu dòng ngắn mạch kA ≥ 25
2.6 Thời gian chịu đựng ngắn mạch giây ≥1
2.7 Liên động Có
3 Điều kiện vận hành Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần II
4 Tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001: 2008 hoặc cao hơn
Các loại thử nghiệm (xuất Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần III-
5
xưởng, điển hình, nghiệm thu) Mục 3 Thử nghiệm
Đáp ứng theo yêu cầu tại Phần III-
6 Tài liệu kỹ thuật kèm HSDT
Mục 4

You might also like