GE/India hoặc 1 Nước sản xuất/Nhà sản xuất China 2 Mã hiệu S2DAT/2T 3 Tiêu chuẩn áp dụng IEC 62271-102 Ngoài trời, 3 cực, cắt giữa tâm, 2 trụ 4 Chủng loại sứ quay với không (một hoặc hai) lưỡi tiếp đất 5 Vật liệu làm tiếp điểm chính Đồng 6 Bộ truyền động Động cơ và thao Dao chính tác bằng tay Dao tiếp đất Bằng tay 8 Điện áp định mức kV ≥ 123 9 Dòng điện định mức A ≥ 1250 10 Tần số định mức Hz 50 Khả năng chịu dòng ngắn mạch định kApeak 11 ≥ 31,5 mức đối với DCL và dao tiếp địa /1s 12 Khả năng chịu dòng đỉnh định mức kApeak ≥ 78,75 13 Điện áp chịu đựng xung sét (1,2/50μs): + Pha - đất và pha - pha kApeak ≥ 550 + Khoảng cách cách ly (dao ở vị trí mở) kApeak ≥ 630 Điện áp chịu đựng tần số nguồn 14 (50Hz/1 phút) + Pha - đất và pha - pha kVrms ≥ 230 STT Mô tả Đơn vị Giá trị + Khoảng cách cách ly (dao ở vị trí mở) kVrms ≥ 265 15 Chiều dài đường rò mm/kV 25 16 Khoảng cách không khí + Pha - đất mm ≥ 1100 + Khoảng cách giữa 2 cực trong cùng 1 mm ≥ 1100 pha 17 Nguồn tự dùng + Động cơ truyền động VDC 220 + Sấy, chiếu sáng VAC 220 + Điều khiển đóng cắt dao cách ly và VDC 220 dao tiếp địa, liên động cuộn dây 17 Cần thao tác để đóng/mở DCL, DTĐ Có Cơ cấu liên động cơ khí giữa DCL và 18 Có DTĐ Hoạt động của Đóng / Mở của DTĐ 19 Đáp ứng không sử dụng đối trọng