You are on page 1of 2

Tuabin máy phát QFW-60-2 10.5kV Số 1NQ.152.

2461
NMNĐ - Hòa Phát
– Dung Quất Số liệu điện Tổng 1
trang thứ 1
khí trang

Model QFW-60-2 dung lượng 60000kW, tần suất 50Hz, hiệu suất 98.2%, điều kiện kỹ thuật
GB/T7064-1996, điện áp 10500V, dòng điện 4124A, cosφ 0.8, phương pháp nối Y, tốc độ quay
3000r/min, số pha 3, cấp độ cách điện F.
Giá trị
tiêu chuẩn Giá trị
STT số liệu vận hành Ghi chú
Dung thiết kế
Trị số
lượng
Điện trở một chiều cuộn dây Stator
1 0.0024
(phần tĩnh) R1(15℃) (Ω)
Điện trở một chiều cuộn dây R2(15℃)
2 0.2213
(Ω)
3 Dò kháng stator kích từ Xe 0.147

4 Điện kháng đồng bộ dọc trục Xd 2.17


Điện kháng tức thời dọc trục (cấp 1)
5 0.26
X’d
Điện kháng tức thời dọc trục
6 0.172
(cấp 2) X’’d
7 Đoạn mạch fko 0.54

8 Điện kháng thứ tự nghịch X2 0.21

9 Điện kháng thứ tự không Xo 0.09


Hằng số thời gian đoản mạch cấp 1
10 1.28
T’d3 (s)
Hằng số thời gian đoản mạch cấp 2
11 0.16
T”d3 (s)
Dòng điện kích từ định mức khi đầy tải
12 797
(A)
Điện áp kích từ định mức khi đầy tải
12 259.4
(V)
13 Dòng điện kích từ không tải (A) 283

14 Điện áp kích từ không tải (V) 62.6


Công suất máy làm mát không khí
15 1240
(kW)
3
16 Lượng không khí làm mát( m /s) 21
3
17 Lượng nước làm mát(m /h) 331

18 Áp lực vận hành lớn nhất(MPa) 0.196

19 Nhiệt độ nước vào (℃) ≤33


Nhiệt độ không khí sau khi làm mát
20 ≤40
(℃)
Áp lực nước làm mát nhỏ nhất
21 4 1.8228
(×10 Pa)

You might also like