Professional Documents
Culture Documents
CSKTD 2018.06 Bai Giai
CSKTD 2018.06 Bai Giai
Bài
B TOÁN 1:
BÀI
a Xác định các tham số
a) s của mạcch tương đư
ương gần đúng,
đ quy về
v phía cao
o áp. (1 đ)
b Tính độ sụt
b) s áp trên máy biến áp
á so với khi
k không tả
ải nếu cuộn
n hạ áp đượ
ợc mắc vào
o một tải
c tổng trở ZL=1+j0,75
có 5 Ω. (1đ)
S áp trên MBA quy về
Sụt v sơ cấp V ' I 2 / a ( R1eq jX
X 1eq ) 427
7,531,650 V
% sut áp 2,8
c Tính hệ số
c) s công suấ ất (cosθ) (0
0,5 đ)
I1 3, 382 38,999 A
o
N
Nhận xét: Hệ
H số công
g suất bên phía
p sơ cấp máy biến
n áp nhỏ hơ
ơn bên phíía thứ cấp do MBA
c thêm cô
cần ông suất ph
hản kháng từ
t nguồn để
đ từ hóa lõ
õi thép (thôn
ng số Xm).
B TOÁN 2:
BÀI
a Tính dòng điện stato
a/ o (1 điểm)
d I 2 dc / 1 222 222 W
P2 db V2 dc
d / 1 35
P1db P2 db 58 025 W
I1db P1dbb /(3Va cos ) 206,3 A
b Tính moment điện từ
b/ t và mô men
m kéo tải ở đầu trục động cơ (0
0,5 điểm)
PT P2 db
Te 8645 N.m
N T2 db 77881 N.m
m m
c Tính sức điện động Eo (pha) và góc công
c/ g suất δ ? (1
1 điểm)
I anew 257,9 A
T
Trang 1/2
Ear Va jxs I aneww 25379,36
9 0V
BÀI TOÁN 3:
a/ Tính độ trượt, dòng điện tiêu thụ, hệ số công suất, công suất điện từ, moment điện từ, và
hiệu suất chế độ định mức (1,5đ)
s 0,04133
I r 2,714 5,822 A
I a 3,36 33, 250 A
pf cos =0,8362
Pag 3I r'2 Rr' / s 1711 W
T e Pag / s 10,89 N .m
dm P2 dm / P1dm 85,98%
b/ Tính độ trượt và tốc độ động cơ khi mô men điện từ bằng 1/3 mô men điện từ định mức?
(0,5đ)
1 10,89
Te 3I r' 2 Rr' / s 3,63 N .m
s /( p / 2) 3
s 0,01296
N m 1481 rpm
c/ Tính mô men điện từ cực đại và độ trượt tới hạn (smT) tương ứng? Nhận xét? (0,5đ)
smT 0,3665
e
Tmax 39,18 N .m
BÀI TOÁN 4:
a/ Tốc độ của động cơ nếu dòng tiêu thụ giảm còn 10 A (1đ)
G V / I ( Ra R f ) / m 0,1253
N m 2 1638 rpm
b/ Tốc độ động cơ nếu moment tải tăng 50% so với câu a/ (1đ)
I 3 1,5I1 12, 25 A
N m 3 1330 rpm
c/ Điện trở phụ thêm vào mạch phần ứng để tốc độ động cơ là –200 vòng/phút với dòng điện
tiêu thụ 10 A (0,5đ)
Rc 24,1
Trang 2/2