You are on page 1of 193

BẢNG II.1.

2: LIỆT KẾ VTTB PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP VÀ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT
DỰ ÁN CẢI TẠO VÀ PHÁT TRIỂN LƯỚI ĐIỆN PHÂN PHỐI QUẬN SƠN TRÀ - ĐÀ NẴNG

CẢI TẠO XÂY DỰNG MỚI TỔNG CẢI TẠO VÀ XÂY DỰNG MỚI
STT TÊN VẬT TƯ - THIẾT BỊ MÃ HIỆU ĐƠN VỊ GHI CHÚ
XT472 XT479 XT474 XT475 XT476 XT478 Tổng cải tạo XT479 XT474 XT475 XT476 XT478 Tổng XDM XT472 XT479 XT474 XT475 XT476 XT478 Tổng cộng
I Phần điện
a. Phần sắm mới
1 Cầu chì tự rơi 22KV FCO-22 Cái - - - - - - - - - - 9 3 12 - - - - 9 3 12
2 Recloser 22KV (trọn bộ) REC-22 Bộ - - 2 - - 1 3 - - - - - - - - 2 - - 1 3 01 bộ không kèm MBA cấp nguồn
3 Dao cách ly 22KV (trọn bộ) DCL-22 Bộ 2 1 1 1 1 1 7 - - - - - - 2 1 1 1 1 1 7
4 Chống sét 22KV (kèm đầu cốt) LA-22 Bộ - - 9 - - - 9 3 - - 9 6 18 - 3 9 - 9 6 27
5 Chụp đầu cực cầu chì tự rơi Bộ - - - - - - - - - - 18 6 24 - - - - 18 6 24
6 Chụp đầu cực chống sét van Bộ - - 9 - - - 9 3 - - 9 6 18 - 3 9 - 9 6 27
Tủ điện hạ áp + 2 Chống sét van hạ áp và 1 Aptomat để
7 đấu nối đường dây hạ áp qua tủ này rồi đấu vào tủ điều Trọn bộ 1 - - 1 1 1
khiển Recloser
Tủ máy cắt trung áp RMU 4 ngăn loại không mở rộng
8 RMU Trọn bộ - - - 5 - 5 Xem chi tiết bảng II.1.2A
được (loại NE-IIII) - - - - - - - - - 5 - 5
9 Đầu cáp ngầm 22KV một pha ngoài trời cho cáp M(1x120) ĐCN-M-1x120-NT Bộ - - - - - - - - - - - 6 6 - - - - - 6 6
10 Đầu cáp ngầm 22KV một pha ngoài trời cho cáp M(1x240) ĐCN-M-1x240-NT Bộ - - - - - - - - - 9 9 - 18 - - - 9 9 - 18
11 Đầu cáp ngầm 22KV một pha ngoài trời cho cáp M(1x300) ĐCN-M-1x300-NT Bộ 3 - 3 - - - 6 3 - - 3 - 6 3 3 3 - 3 - 12
12 Đầu cáp ngầm 22KV một pha trong nhà cho cáp M(1x240) ĐCN-M-1x240-TN Bộ - - - - - - - - - 6 45 - 51 - - - 6 45 - 51
13 Đầu cáp ngầm 22KV một pha trong nhà cho cáp M(1x300) ĐCN-M-1x300-TN Bộ 3 - 3 - - - 6 3 - - 3 - 6 3 3 3 - 3 - 12
14 Cáp ngầm trung áp ruột đồng một lõi XLPE-M(1x300) Mét 270 - 253 - - - 523 792 - - 240 - 1.032 270 792 253 - 240 - 1.555
15 Cáp ngầm trung áp ruột đồng một lõi XLPE-M(1x240) Mét - (0) - - - - - 0 - 3.375 9.365 - 12.740 - - - 3.375 9.365 - 12.740
16 Cáp ngầm trung áp ruột đồng một lõi XLPE-M(1x120) Mét - - - - - - - - - - - 408 408 - - - - - 408 408
17 Dây nhôm bọc trung áp AlWB-240 Mét 28.098 14.160 18.585 - 1.926 - 62.769 - 20.616 - - - 20.616 28.098 14.160 39.201 - 1.926 - 83.385 Chưa kể hao hụt 2%
18 Dây nhôm bọc trung áp AlWB-95 Mét - - - - 630 - 630 - 189 9 - - 198 - - 189 9 630 - 828 Chưa kể hao hụt 2%
19 Dây đồng bọc trung áp XLPRE-M35 Mét 12 6 15 - 3 - 36 3 27 9 12 9 60 12 9 42 9 15 9 96
20 Hộp nối cho cáp ngầm XLPE-M(1x300) Hộp 1 - 1 - - - 1 2 - - 0 - 2 1 2 1 - 0 - 3
21 Hộp nối cho cáp ngầm XLPE-M(1x240) Hộp - (0) - - - - - 0 - 7 19 - 25 - - - 7 19 - 25
22 Hộp nối cho cáp ngầm XLPE-M(1x120) Hộp - - - - - - - - - - - 1 1 - - - - - 1 1
23 Cách điện đứng 24kV kèm ty sứ (Loại Pinpost) SĐ-22kV Bộ 436 396 470 - 22 - 1.324 - 547 1 6 9 563 436 396 1.017 1 28 9 1.887
24 Chuỗi cách điện 24 KV CN-22kV Chuỗi 195 75 138 - 45 - 453 3 210 6 - - 219 195 78 348 6 45 - 672
25 Khóa néo cho dây nhôm bọc AlWB-240 KNB-240 Bộ 195 75 138 - 27 - 435 3 207 - - - 210 195 78 345 - 27 - 645
26 Khóa néo cho dây nhôm bọc AlWB-95 KNB-95 Bộ - - - - 18 - 18 - 3 6 - - 9 - - 3 6 18 - 27
27 Dây buộc cổ sứ (dây đồng bọc 30/10) Dài 2m Sợi 772 399 520 - 49 - 1.740 - 547 1 6 9 563 772 399 1.067 1 55 9 2.303
28 Ống nối dây (cho dây bọc AlWB-240) Cái 28 14 19 - 2 - 63 - 21 - - - 21 28 14 39 - 2 - 83
29 Ống nối dây (cho dây bọc AlWB-95) Cái - - - - 1 - 1 - 0 0 - - 0 - - 0 0 1 - 1
30 Cùm đấu rẽ cho dây nhôm bọc 240mm2 CĐR-240 Bộ 111 3 99 - 21 - 234 3 36 - - - 39 111 6 135 - 21 - 273
31 Cùm đấu rẽ cho dây nhôm bọc 185mm2 CĐR-185 Bộ - - - - 3 - 3 - - 3 3 - 6 - - - 3 6 - 9
32 Cùm đấu rẽ cho dây nhôm bọc 150mm2 CĐR-150 Bộ - - - - - - - - - - 3 - 3 - - - - 3 - 3
33 Cùm đấu rẽ cho dây nhôm bọc 95mm2 CĐR-95 Bộ - - - - 6 - 6 - - 3 - - 3 - - - 3 6 - 9
34 Cùm đấu rẽ cho dây nhôm bọc 70mm2 CĐR-70 Bộ - - - - - - - - 3 - 3 3 9 - - 3 - 3 3 9
35 Kẹp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 240mm2 KĐR-240 Bộ 213 75 132 - 24 - 444 3 198 3 9 3 216 213 78 330 3 33 3 660
36 Kẹp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 185mm2 KĐR-185 Bộ 3 - - - - - 3 - 3 - - - 3 3 - 3 - - - 6
37 Kẹp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 150mm2 KĐR-150 Bộ - - 6 - - - 6 - 12 - - - 12 - - 18 - - - 18
38 Kẹp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 120mm2 KĐR-120 Bộ - - 3 - - - 3 - - - - - - - - 3 - - - 3
39 Kẹp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 95mm2 KĐR-95 Bộ 18 - 12 - 15 - 45 - 12 3 - - 15 18 - 24 3 15 - 60
40 Kẹp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 70mm2 KĐR-70 Bộ 21 - 18 - 3 - 42 - 3 - - - 3 21 - 21 - 3 - 45
41 Kẹp đấu rẽ cho dây nhôm bọc 50mm2 KĐR-50 Bộ 9 - 6 - - - 15 - 9 - - - 9 9 - 15 - - - 24
2
42 Kẹp đấu rẽ cho dây đồng bọc 35mm KĐR-35 Bộ 33 - 36 - 21 - 90 - - - - - - 33 - 36 - 21 - 90
2
43 Đầu cốt đồng - nhôm cho dây bọc 300mm ĐC-AM-300 Cái 3 - 3 - - - 6 - - - - - - 3 - 3 - - - 6
2
44 Đầu cốt đồng - nhôm cho dây bọc 240mm ĐC-AM-240 Cái 33 9 12 - 12 - 66 3 - - 18 12 33 33 12 12 - 30 12 99
45 Kẹp răng nhôm - đồng KR-A240/M35 Cái 21 3 18 - 3 - 45 3 - 9 12 6 30 21 6 18 9 15 6 75
46 Kẹp răng nhôm - đồng KR-A185/M35 Cái - - - - - - - - 12 - - - 12 - - 12 - - - 12
47 Kẹp răng nhôm - đồng KR-A150/M35 Cái - - - - - - - - 3 - - - 3 - - 3 - - - 3
48 Kẹp răng nhôm - đồng KR-A95/M35 Cái - - - - - - - - 3 - - - 3 - - 3 - - - 3
49 Kẹp răng nhôm - đồng KR-A50/M35 Cái - - - - - - - - 9 - - - 9 - - 9 - - - 9
50 Bộ thoát điện áp Bộ 219 93 156 - 24 - 492 - 228 6 - - 234 219 93 384 6 24 - 726
51 Chi tiết tiếp địa chân cột BTLT CT-0 Chi tiết 90 - 73 - 6 - 169 - 7 - - - 7 90 - 80 - 6 - 176
52 Chi tiết tiếp địa đầu cột BTLT CT-1 Chi tiết 90 - 73 - 6 - 169 - 7 - - - 7 90 - 80 - 6 - 176
53 Chi tiết tiếp địa trung áp cột sắt CT-CS Chi tiết 1 - - - - - 1 - 14 - - - 14 1 - 14 - - - 15
54 Chi tiết tiếp địa cột lắp đặt thiết bị cột sắt Chi tiết 1 - - - - - 1 - 3 - - - 3 1 - 3 - - - 4
55 Chi tiết tiếp địa cột lắp đặt thiết bị cột LT Chi tiết 1 - 1 - 1 - 3 - 6 - 1 - 7 1 - 7 - 2 - 10
56 Chi tiết tiếp địa nối xà cột LT CT-2 Chi tiết 9 84 23 - 2 - 116 - 11 - - - 11 9 84 34 - 2 - 127
57 Tiếp địa cột G-1 Bộ 93 - 74 - 7 - 174 - 30 - 1 - 31 93 - 104 - 8 - 205
b. Phần sử dụng lại (tháo ra rồi lắp đặt lại) -
1 Chuỗi cách điện 24 KV CN-22kV (SDL) Chuỗi 24 - 24 - 3 - 51 - 9 - - - 9 24 - 33 - 3 - 60
2 Cầu chì tự rơi 22KV FCO-22(SDL) Cái 9 - - - 3 - 12 - 27 - - - 27 9 - 27 - 3 - 39
3 Dao cách ly 22KV (trọn bộ) DCL-22(SDL) Bộ - 1 2 - 1 - 4 - 2 - - - 2 - 1 4 - 1 - 6
4 Dao cắt có tải LBS-22KV (trọn bộ) LBS-22(SDL) Bộ 1 - - - - - 1 - - - - - - 1 - - - - - 1
5 Tụ bù 300KVAr TB-300KVAr(SDL) Bộ 1 - - - 1 - 2 - - - - - - 1 - - - 1 - 2
6 Chống sét 22KV LA-22(SDL) Bộ 15 - 12 - - - 27 - 27 - - - 27 15 - 39 - - - 54
7 Chụp đầu cực cầu chì tự rơi Bộ 18 - - - 6 - 24 - 54 - - - 54 18 - 54 - 6 - 78
8 Chụp đầu cực chống sét van Bộ 15 - 12 - - - 27 - 27 - - - 27 15 - 39 - - - 54
II Phần Xây dựng
a. Phần sắm mới
1 Cột Bê tông ly tâm (kể cả biển cấm và STT cột ) LT-12A Cột 7 - - - - - 7 - - - - - - 7 - - - - - 7 Cột dự ứng lực
BẢNG II.1.2: LIỆT KẾ VTTB PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP VÀ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT
DỰ ÁN CẢI TẠO VÀ PHÁT TRIỂN LƯỚI ĐIỆN PHÂN PHỐI QUẬN SƠN TRÀ - ĐÀ NẴNG

CẢI TẠO XÂY DỰNG MỚI TỔNG CẢI TẠO VÀ XÂY DỰNG MỚI
STT TÊN VẬT TƯ - THIẾT BỊ MÃ HIỆU ĐƠN VỊ GHI CHÚ
XT472 XT479 XT474 XT475 XT476 XT478 Tổng cải tạo XT479 XT474 XT475 XT476 XT478 Tổng XDM XT472 XT479 XT474 XT475 XT476 XT478 Tổng cộng
2 Cột Bê tông ly tâm (kể cả biển cấm và STT cột ) LT-14A Cột - - - - 4 - 4 - 1 - - - 1 - - 1 - 4 - 5 Cột dự ứng lực
3 Cột Bê tông ly tâm (kể cả biển cấm và STT cột ) LT-14B Cột - - - - 2 - 2 - - - - - - - - - - 2 - 2 Cột dự ứng lực
4 Cột Bê tông ly tâm (kể cả biển cấm và STT cột ) LT-14C Cột - - - - 3 - 3 - 2 2 2 3 9 - - 2 2 5 3 12 Cột dự ứng lực
5 Cột Bê tông ly tâm (kể cả biển cấm và STT cột ) LT-16B Cột 22 - 12 - - - 34 - 10 - - - 10 22 - 22 - - - 44 Cột dự ứng lực
6 Cột Bê tông ly tâm (kể cả biển cấm và STT cột ) LT-16C Cột 59 - 70 - - - 129 - 38 - - - 38 59 - 108 - - - 167 Cột dự ứng lực
7 Cột Bê tông ly tâm (kể cả biển cấm và STT cột ) LT-16D Cột 23 - 7 - - - 30 - 12 - - - 12 23 - 19 - - - 42 Cột dự ứng lực
8 Cột sắt CS10M7-510 (kể cả biển cấm và STT cột) CS10M7-510 Cột 1 - - - - - 1 - - - - - - 1 - - - - - 1
9 Cột sắt CS14M-510 (kể cả biển cấm và STT cột) CS14M-610 Cột 1 - - - - - 1 - 18 - - - 18 1 - 18 - - - 19
10 Chụp đầu cột BTLT CĐC-3.0 Bộ - - 1 - - - 1 - - - - - - - - 1 - - - 1
11 Chụp đầu cột đôi BTLT CĐCĐ-3.0 Bộ 1 - - - - - 1 - - - - - - 1 - - - - - 1
12 Chụp đầu cột cho cột sắt CĐCS-300-3.0 Bộ - - 2 - - - 2 - - - - - - - - 2 - - - 2
13 Chụp đầu cột cho cột sắt CĐCS-510-3.0 Bộ 9 - 10 - - - 19 - - - - - - 9 - 10 - - - 19
14 Chụp đầu cột cho cột sắt CĐCS-710-2.0 Bộ 2 - - - - - 2 - - - - - - 2 - - - - - 2
15 Chụp đầu cột cho cột sắt CĐCS-710-3.0 Bộ 1 - - - - - 1 - - - - - - 1 - - - - - 1
16 Xà đỡ thẳng lệch cột BTLT ĐL-07 Bộ 7 59 45 - 5 - 116 - 5 - - 1 6 7 59 50 - 5 1 122
17 Xà đỡ thẳng lệch cột BTLT ĐL-07(1.4) Bộ 59 - 5 - - - 64 - 4 - - - 4 59 - 9 - - - 68
18 Xà đỡ thẳng lệch cột BTLT ĐL-07(2.6) Bộ - - 14 - - - 14 - - - - - - - - 14 - - - 14
19 Xà đỡ góc lệch cột BTLT bắt trên chụp đầu cột ĐGL-07(CĐC) Bộ - - 1 - - - 1 - - - - - - - - 1 - - - 1
20 Xà đỡ thẳng nạnh cột BTLT ĐN-07 Bộ - - 2 - - - 2 - - - - - - - - 2 - - - 2
21 Xà đỡ góc lệch cột BTLT ĐGL-07 Bộ - 21 26 - - - 47 - 24 - - - 24 - 21 50 - - - 71
22 Xà đỡ góc lệch cột BTLT ĐGL-07(1.4) Bộ 21 - 1 - - - 22 - 24 - - - 24 21 - 25 - - - 46
23 Xà đỡ góc lệch cột BTLT ĐGL-07(2.6) Bộ - - 2 - - - 2 - - - - - - - - 2 - - - 2
24 Xà đỡ góc lệch cột BTLT ĐGL-07(3.8) Bộ - - 1 - - - 1 - - - - - - - - 1 - - - 1
25 Xà đỡ góc đôi lệch dọc cột BTLT 14m ĐGLĐD-07 Bộ - - - - 1 - 1 - - - 1 1 2 - - - - 2 1 3
26 Xà đỡ góc đôi lệch dọc cột BTLT 16m ĐGLĐD-07-1 Bộ - 12 8 - - - 20 - 16 - - - 16 - 12 24 - - - 36
27 Xà đỡ góc đôi lệch dọc cột BTLT 16m ĐGLĐD-07(1.4)-1 Bộ 12 - 1 - - - 13 - 16 - - - 16 12 - 17 - - - 29
28 Xà néo lệch cột BTLT NL-07(1.4) Bộ - - 4 - 1 - 5 - - - - - - - - 4 - 1 - 5
29 Xà néo lệch cột BTLT NL-07(2.6) Bộ 5 - 1 - - - 6 - 1 - - - 1 5 - 2 - - - 7
30 Xà néo lệch cột BTLT NL-07(3.8) Bộ - - 2 - - - 2 - - - - - - - - 2 - - - 2
31 Xà néo lệch - cầu chì cột BTLT NL-CC-07(2.6) Bộ 1 - - - - - 1 - - - - - - 1 - - - - - 1
32 Xà néo lệch đôi dọc cột BTLT 14m NLĐD-07 Bộ - - - - 1 - 1 - 1 1 - - 2 - - 1 1 1 - 3
33 Xà néo nạnh đôi dọc cột BTLT 16m NNĐ-07(2.6)-1 Bộ 1 - - - - - 1 - - - - - - 1 - - - - - 1
34 Xà néo lệch cột sắt NL-300 Bộ - - 1 - - - 1 - - - - - - - - 1 - - - 1
35 Xà néo lệch cột sắt NL-510 Bộ 8 6 13 - - - 27 - - - - - - 8 6 13 - - - 27
36 Xà néo lệch cột sắt NL-610 Bộ - - - - - - - 1 37 - - - 38 - 1 37 - - - 38
37 Xà néo lệch cột sắt NL-710 Bộ 2 1 - - - - 3 - - - - - - 2 1 - - - - 3
38 Xà néo nạnh cột sắt NN-300 Bộ - - 1 - - - 1 - - - - - - - - 1 - - - 1
39 Xà néo nạnh cột sắt NN-510 Bộ 1 1 - - - - 2 - - - - - - 1 1 - - - - 2
40 Xà tam giác cột đôi BTLT bắt trên chụp đầu cột XTGĐ-07(CĐC) Bộ - 1 - - - - 1 - - - - - - - 1 - - - - 1
41 Xà tam giác cột đôi BTLT bắt trên chụp đầu cột XTGĐ-07(1.4)-CĐC Bộ 1 - - - - - 1 - - - - - - 1 - - - - - 1
42 Xà tam giác cột sắt XTG-510 Bộ 2 2 1 - - - 5 - - - - - - 2 2 1 - - - 5
43 Xà tam giác cột sắt XTG-610 Bộ 1 - 1 - - - 2 - - - - - - 1 - 1 - - - 2
44 Xà tam giác cột sắt XTG-710 Bộ 2 2 - - - - 4 - - - - - - 2 2 - - - - 4
45 Xà cầu chì cột BTLT XCC-LT Bộ 1 - - - - - 1 - - - - - - 1 - - - - - 1
46 Xà cầu chì - chống sét van cột BTLT XCC-CSV-LT Bộ 1 - - - - - 1 - - - 1 1 2 1 - - - 1 1 3
47 Xà cầu chì - chống sét van cột đôi BTLT XCC-CSV-2LT Bộ - - - - - - - - - - 1 - 1 - - - - 1 - 1
48 Xà cầu chì - chống sét van cột sắt XCC-CSV-300 Bộ - - - - - - - - - - 1 - 1 - - - - 1 - 1
49 Xà cầu chì - chống sét van cột sắt XCC-CSV-610 Bộ - - - - - - - - 4 - - - 4 - - 4 - - - 4
50 Xà chống sét van cột sắt XCSV-510 Bộ 1 - 1 - - - 2 - - - - - - 1 - 1 - - - 2
51 Xà sứ đỡ - chống sét van cột BTLT XSĐ-CSV-LT Bộ 1 - 2 - - - 3 - - - - - - 1 - 2 - - - 3
52 Xà sứ đỡ - chống sét van cột BTLT XSĐ-6CSV-LT Bộ 1 - - - - - 1 - - - - - - 1 - - - - - 1
53 Xà dao cách ly cột sắt XDCL-300 Bộ - - - - - - - - - - 1 1 2 - - - - 1 1 2
54 Xà dao cách ly cột sắt XDCL-510 Bộ 2 - 1 - - - 3 - - 1 - - 1 2 - 1 1 - - 4
55 Xà dao cách ly cột sắt XDCL-610 Bộ - - - - - - - 1 1 - - - 2 - 1 1 - - - 2
56 Xà Recloser cột sắt XRCL-300 Bộ - - - - - - - - - - - 1 1 - - - - - 1 1
57 Xà Recloser cột sắt XRCL-510 Bộ - - 2 - - - 2 - - - - - - - - 2 - - - 2
58 Xà máy biến áp cấp nguồn cột sắt XMBA-300 Bộ - - - - - - - - - - - 1 1 - - - - - 1 1
59 Xà máy biến áp cấp nguồn cột sắt XMBA-510 Bộ - - 1 - - - 1 - - - - - - - - 1 - - - 1
60 Xà tủ điều khiển cột sắt XTĐK-300 Bộ - - - - - - - - - - - 1 1 - - - - - 1 1
61 Xà tủ điều khiển cột sắt XTĐK-510 Bộ - - 2 - - - 2 - - - - - - - - 2 - - - 2
62 Xà tụ bù cột BTLT XTB-LT Bộ 1 - - - - - 1 - - - - - - 1 - - - - - 1
63 Giá giữ cáp ngầm cho cột BTLT GGCN-LT Bộ - - - - - - - - - - 1 2 3 - - - - 1 2 3
64 Giá giữ cáp ngầm cho cột đôi BTLT GGCN-2LT Bộ - - - - - - - - - - 1 - 1 - - - - 1 - 1
65 Giá giữ cáp ngầm cho cột sắt 300 GGCN-300 Bộ - - - - - - - - - 3 1 - 4 - - - 3 1 - 4
66 Giá giữ cáp ngầm cho cột sắt 610 GGCN-610 Bộ - - - - - - - 1 4 - - - 5 - 1 4 - - - 5
67 Giá giữ cáp ngầm qua cống thoát nước GCQC Toàn bộ - - - - - - - - - - 1 - 1 - - - - 1 - 1
68 Cổ dề ghép cột đôi BTLT 14m CDGC-115 Bộ - - - - 2 - 2 - 1 1 1 1 4 - - 1 1 3 1 6
69 Cổ dề ghép cột đôi BTLT 16m CDGC-115B/CDGC-190B Bộ 12 - 9 - - - 21 - 32 - - - 32 12 - 41 - - - 53 1 bộ gồm 2 cổ dề
70 Móng cột BTLT trung áp MT-2T Bộ 7 - - - 4 - 11 - 1 - - - 1 7 - 1 - 4 - 12
71 Móng cột BTLT trung áp MT-3T Bộ - - - - 1 - 1 - - - - 1 1 - - - - 1 1 2
72 Móng cột BTLT trung áp MT-4T Bộ 71 - 66 - - - 137 - 24 - - - 24 71 - 90 - - - 161
73 Móng cột BTLT trung áp MT-5T Bộ 9 - 7 - - - 16 - 4 - - - 4 9 - 11 - - - 20
74 Móng cột đôi BTLT trung áp MTĐ-2T Bộ - - - - - - - - 1 1 1 1 4 - - 1 1 1 1 4
75 Móng cột đôi BTLT trung áp MTĐ-3T Bộ - - - - 2 - 2 - - - - - - - - - - 2 - 2
76 Móng cột đôi BTLT 16m trung áp MTĐ-3T1 Bộ 11 - 7 - - - 18 - 12 - - - 12 11 - 19 - - - 30
BẢNG II.1.2: LIỆT KẾ VTTB PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP VÀ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT
DỰ ÁN CẢI TẠO VÀ PHÁT TRIỂN LƯỚI ĐIỆN PHÂN PHỐI QUẬN SƠN TRÀ - ĐÀ NẴNG

CẢI TẠO XÂY DỰNG MỚI TỔNG CẢI TẠO VÀ XÂY DỰNG MỚI
STT TÊN VẬT TƯ - THIẾT BỊ MÃ HIỆU ĐƠN VỊ GHI CHÚ
XT472 XT479 XT474 XT475 XT476 XT478 Tổng cải tạo XT479 XT474 XT475 XT476 XT478 Tổng XDM XT472 XT479 XT474 XT475 XT476 XT478 Tổng cộng
77 Móng cột đôi BTLT 16m trung áp MTĐ-4T1 Bộ 1 - 1 - - - 2 - 4 - - - 4 1 - 5 - - - 6
78 Móng cột sắt MS10M7-510 Móng 1 - - - - - 1 - - - - - - 1 - - - - - 1
79 Móng cột sắt MS14M-610 Móng 1 - - - - - 1 - 18 - - - 18 1 - 18 - - - 19
80 Ống nhựa xoắn chịu lực bảo vệ cáp ngầm F80/105 Mét 195 - 195 - - - 390 678 - 3.928 12.004 420 17.030 195 678 195 3.928 12.004 420 17.420
81 Khoan khô đường nhựa đặt cáp ngầm Mét - - - - - - - - 30 179 7 216 30 179 7 216
82 Đào vỉa hè đặt cáp ngầm và hoàn trả vỉa hè Mét 72 - 68 - 66 - 206 236 236 72 236 68 66 442 Vỉa hè nền đất đá tự nhiên
83 Đào vỉa hè đặt cáp ngầm và hoàn trả vỉa hè Mét - - - - - - - - 940 2.741 94 3.775 940 2.741 94 3.775 Vỉa hè nền gạch block
84 Lớp gạch cảnh báo cáp ngầm (gồm 3 viên) Mét 72 - 68 - 66 - 206 236 - 970 2.920 101 4.227 72 236 68 970 2.986 101 4.433
85 Mốc báo cáp ngầm Mốc 7 0 7 - 7 - 21 24 - 97 292 10 423 7 24 7 97 299 10 443
86 Hố ga cáp ngầm vỉa hè HG3-1 Hố - - - - - - - 2 - 6 14 - 22 - 2 - 6 14 - 22
87 Hố ga cáp ngầm vượt đường HG3-2 Hố - - - - - - - 2 - 5 23 2 32 - 2 - 5 23 2 32
b. Phần sử dụng lại (tháo ra rồi lắp đặt lại) -
1 Xà cầu chì XCC(SDL) Bộ - - - - - - - - 1 - - - 1 - - 1 - - - 1
2 Xà cầu chì - chống sét van XCC-CSV(SDL) Bộ - - - - 1 - 1 - 4 - - - 4 - - 4 - 1 - 5
3 Xà sứ đỡ - chống sét van XSĐ-CSV(SDL) Bộ - - - - - - - - 1 - - - 1 - - 1 - - - 1
4 Xà dao cách ly cột ly tâm XĐ-DCL(SDL) Bộ - - 1 - 1 - 2 - 1 - - - 1 - - 2 - 1 - 3
5 Xà dao cách ly cột sắt XĐ-DCL-510(SDL) Bộ - 1 1 - - - 2 - - - - - - - 1 1 - - - 2
6 Xà dao cắt có tải XĐ-LBS(SDL) Bộ 1 - - - - - 1 - - - - - - 1 - - - - - 1
7 Xà tụ bù XTB(SDL) Bộ - - - - 1 - 1 - - - - - - - - - - 1 - 1
8 Giá giữ cáp ngầm cho cột BTLT GGCN(SDL) Bộ - - 2 - - - 2 - 5 - - - 5 - - 7 - - - 7
III. Phần tháo dỡ thu hồi
1 Cáp ngầm trung áp ruột đồng một lõi XLPE-M(1x240) Mét 90 - 164 254 90 - - - 164 - 254
2 Dây đồng trần M-120 Mét 3.543 2.031 - 5.574 3.543 - 2.031 - - - 5.574
3 Dây nhôm lõi thép chống nhiễm mặn ACKII-185 Mét 11.268 14.232 - 25.500 11.268 - 14.232 - - - 25.500
4 Dây nhôm bọc AV-240 Mét - 3.966 591 4.557 - - 3.966 - 591 - 4.557
5 Dây nhôm bọc AV-185 Mét 1.812 - - 1.812 1.812 - - - - - 1.812
6 Dây nhôm bọc AV-150 Mét - 8.070 - 8.070 - - 8.070 - - - 8.070
7 Dây nhôm bọc AV-70 Mét - 339 1.572 1.911 - - 339 - 1.572 - 1.911
8 Dây đồng bọc MV-35 Mét - - 387 387 - - - - 387 - 387
9 Sứ đứng 22kV SĐ-22kV Bộ 607 550 19 1.176 607 - 550 - 19 - 1.176
10 Chuỗi néo 22kV các loại CN-22kV Chuỗi 150 228 54 432 150 - 228 - 54 - 432
11 Cột H H-10 Cột 1 - - 1 1 - - - - - 1
12 Cột vuông V-12 Cột - - 1 1 - - - - 1 - 1
13 Cột BTLT 10,5m LT-10,5 Cột 3 - 3 6 3 - - - 3 - 6
14 Cột BTLT 12m LT-12 Cột 62 64 2 128 62 - 64 - 2 - 128
15 Cột BTLT 14m LT-14 Cột 15 - - 15 15 - - - - - 15
16 Cột sắt 12m CS12M-300 Cột 1 - - 1 1 - - - - - 1
17 Chụp đầu cột CĐC Bộ 4 - - 4 4 - - - - - 4
18 Xà đỡ góc đôi XĐGĐ Bộ 9 11 2 22 9 - 11 - 2 - 22
19 Xà đỡ góc XĐG Bộ 5 3 - 8 5 - 3 - - - 8
20 Xà đỡ góc XĐGN Bộ - - 1 1 - - - - 1 - 1
21 Xà đỡ vượt XĐV Bộ 63 56 12 131 63 - 56 - 12 - 131
22 Xà đỡ vượt XĐVN Bộ - 2 - 2 - - 2 - - - 2
23 Xà đỡ vượt XĐVN-300 Bộ - 1 - 1 - - 1 - - - 1
24 Xà đỡ XĐT (CĐC) Bộ 4 - - 4 4 - - - - - 4
25 Xà đỡ XĐTĐ Bộ 1 - - 1 1 - - - - - 1
26 Xà đỡ XĐL Bộ 1 15 4 20 1 - 15 - 4 - 20
27 Xà đỡ XĐL (CĐC) Bộ - 4 - 4 - - 4 - - - 4
28 Xà đỡ XĐT Bộ 5 2 2 9 5 - 2 - 2 - 9
29 Xà néo XN Bộ 1 5 2 8 1 - 5 - 2 - 8
30 Xà néo NCĐ Bộ 1 - 1 2 1 - - - 1 - 2
31 Xà cầu chì - chống sét van XCC-CSV Bộ 1 4 - 5 1 - 4 - - - 5
32 Xà chống sét van XCSV Bộ 1 1 - 2 1 - 1 - - - 2
33 Xà dao cách ly XDCL Bộ - 1 - 1 - - 1 - - - 1
34 Xà cầu chì XCC Bộ 1 - - 1 1 - - - - - 1
35 Xà néo XTG-2LT Bộ 1 - - 1 1 - - - - - 1
36 Xà néo XNL Bộ 1 1 - 2 1 - 1 - - - 2
37 Xà néo XNN Bộ 1 - - 1 1 - - - - - 1
38 Xà néo XR Bộ - 1 - 1 - - 1 - - - 1
39 Xà néo XRN Bộ 5 6 - 11 5 - 6 - - - 11
40 Xà néo XRNV Bộ - - 1 1 - - - - 1 - 1
41 Xà sứ đỡ - chống sét van XSĐ-CSV Bộ 1 - - 1 1 - - - - - 1
42 Xà tụ bù XTB Bộ 1 - - 1 1 - - - - - 1
43 Xà néo cột sắt XN-300 Bộ - 1 4 5 - - 1 - 4 - 5
44 Xà néo cột sắt XN-510 Bộ 6 8 - 14 6 - 8 - - - 14
45 Xà néo cột sắt XN-710 Bộ 1 - - 1 1 - - - - - 1
46 Xà néo cột sắt XNN-510 Bộ 2 - 2 4 2 - - - 2 - 4
47 Xà néo cột sắt XTG-510 Bộ 1 - - 1 1 - - - - - 1
48 Xà néo cột sắt XTG-710 Bộ 2 - - 2 2 - - - - - 2
BẢNG II.1.3: LIỆT KÊ VTTB PHẦN ĐƢỜNG DÂY HẠ ÁP VÀ CÔNG TƠ
DỰ ÁN CẢI TẠO VÀ PHÁT TRIỂN LƢỚI ĐIỆN PHÂN PHỐI QUẬN SƠN TRÀ - ĐÀ NẴNG

Số Tên vật tƣ - thiết bị Ký hiệu Đơn Xây dựng mới Cải tạo Tổng cộng xây dựng mới và cải tạo Ghi chú
TT vị XT476 XT478 Tổng XDM XT472 XT474 XT476 Tổng cải tạo XT472 XT474 XT476 XT478 Tổng cộng
A. Phần hạ áp
I. Phần điện
1 Sứ buly 0,4kV BL-0,4kV - - - 8 - - 8 8 - - - 8
2 Cáp vặn xoắn nhôm 0,6/1kV ABC-A(4x120) Mét - - - 501 158 - 659 501 158 - - 659 Chưa kể hao hụt 2%
3 Cáp vặn xoắn nhôm 0,6/1kV ABC-A(4x95) Mét 472 1.232 1.704 6.101 6.950 1.282 14.333 6.101 6.950 1.754 1.232 16.037 Chưa kể hao hụt 2%
4 Cáp vặn xoắn nhôm 0,6/1kV tháo dỡ lắp đặt lại ABC-A(4x95)-SDL Mét - - - 2.692 1.613 - 4.305 2.692 1.613 - - 4.305 Sử dụng lại
5 Ống nối dây cáp vặn xoắn tiết diện 95 mm2 ON-A95 Ống 1 2 3 12 14 3 29 12 14 4 2 32
6 Ống nối dây cáp vặn xoắn tiết diện 120 mm
2
ON-A120 Ống - - - 1 - - 1 1 - - - 1
7 Khóa đỡ cáp vặn xoắn tiết diện 4x95 mm2 KĐ-95 Bộ 8 26 34 164 183 24 371 164 183 32 26 405
8 Khóa đỡ cáp vặn xoắn tiết diện 4x120 mm2 KĐ-120 Bộ - - - 9 4 - 13 9 4 - - 13
9 Khóa néo cáp vặn xoắn tiết diện 4x50 ÷ 4x95 mm2 KN-(50 ÷ 95) Bộ 8 16 24 112 79 12 203 112 79 20 16 227

10 Khóa néo cáp vặn xoắn KN-120 Bộ - 1 1 12 2 - 14 12 2 - 1 15


11 Đai thép không gỉ + khoá ĐTB Bộ 40 103 143 661 608 78 1.347 661 608 118 103 1.490
12 Nắp bịt đầu cáp, cho dây 95mm2 BĐC-95 Cái 24 28 52 164 156 16 336 164 156 40 28 388
13 Nắp bịt đầu cáp, cho dây 120mm2 BĐC-120 Cái - - - 16 8 - 24 16 8 - - 24
14 Đai buộc nhựa ĐB Bộ 6 7 13 43 57 4 104 43 57 10 7 117
15 Kẹp răng 2 bu lông KR-2BL-A95 Cái 16 8 24 144 76 - 220 144 76 16 8 244
16 Kẹp răng 2 bu lông KR-2BL-A120 Cái - - - 8 4 - 12 8 4 - - 12
17 Đầu cốt đồng nhôm ĐC-95 Cái 24 32 56 96 80 16 192 96 80 40 32 248 Đấu vào AT- XT

18 Đầu cốt đồng nhôm ĐC-120 Cái - - - 8 - - 8 8 - - - 8 Đấu vào AT- XT


19 Tháo dỡ lắp đặt lại tụ bù hạ thế 15KVAr 15KVAr (SDL) Bộ - - - - 1 - 1 - 1 - - 1 Sử dụng lại
20 Tháo dỡ lắp đặt lại tụ bù hạ thế 20KVAr 20KVAr (SDL) Bộ - - - 4 1 2 7 4 1 2 - 7 Sử dụng lại
21 Tháo dỡ lắp đặt lại tụ bù hạ thế 3KVAr 30KVAr (SDL) Bộ - - - 1 - - 1 1 - - - 1 Sử dụng lại
22 Tháo dỡ lắp đặt lại tủ điện chiếu sáng TĐCS (SDL) Bộ - - - - 1 - 1 - 1 - - 1 Sử dụng lại
23 Tiếp địa giếng G-1 G-1 Bộ - 2 2 - - - - - - - 2 2
24 Chi tiết tiếp địa chân cột BTLT CT-0 Chi tiết - 2 2 - - - - - - - 2 2
25 Chi tiết tiếp địa đầu cột BTLT CT-1 Chi tiết - 2 2 10 22 - 32 10 22 - 2 34
26 Chi tiết tiếp địa hạ áp đi kết hợp trung áp cột BTLT CT-2 Chi tiết 7 21 28 - - 15 15 - - 22 21 43
27 Chi tiết tiếp địa hạ áp đi kết hợp trung áp cột BTLT CT-2a Chi tiết - - - 90 86 - 176 90 86 - - 176
28 Chi tiết tiếp địa trung tính cáp vặn xoắn cột BTLT CT-3 Chi tiết 1 4 5 48 40 2 90 48 40 3 4 95
29 Chi tiết tiếp đất cột H CTH-1 Bộ - - - 1 - - 1 1 - - - 1
1 Cột bê tông ly tâm LT-8,4A Cột - 5 5 - - - - - - - 5 5 Cột dự ứng lực
2 Cột bê tông ly tâm LT-8,4C Cột - - - 2 - - 2 2 - - - 2 Cột dự ứng lực
3 Xà néo hạ áp Xn4-2a Bộ - - - 1 - - 1 1 - - - 1
4 Chi tiết giá móc CTM-LT Bộ 16 43 59 270 244 32 546 270 244 48 43 605
5 Chi tiết giá móc CTM-CS Bộ - - - 25 24 4 53 25 24 4 - 53
6 Chi tiết giá móc CTM-BH Bộ - - - 2 - - 2 2 - - - 2,0
7 Móng cột đơn MT-0H Móng - 2 2 - - - - - - - 2 2
8 Móng cột đơn MT-1H Móng - 3 3 - - - - - - - 3 3
9 Móng cột đôi MTĐ-1H Móng - - - 1 - - 1 1 - - - 1
B. Phần công tơ
I. Phần mua sắm mới
1 Hộp chia dây composite kèm cầu đấu + 6 AT-63A HCD-6 bộ 362 198 159 5 362
2 Ghíp nối 2 bulông đấu nối lên lưới 4-35/95 mua mới GN-4-35/120 cái 80 80 - - 80
3 Ghíp nối 2 bulông đấu nối lên lưới 4-35/95 mua mới GN-4-35/95 cái 1.368 712 636 20 1.368
4 Cáp đấu nối HCD lên lưới (4x35) mm2 mét 724 396 318 10 724
5 Cáp HCD xuống thùng 1 CT-1P trên cột CVV-2x7 CVV-2x7 mét 516 232 252 32 516
6 Cáp từ ctơ 1P trên cột về nhà dân CVV-2x4 CVV-2x4 mét 2.580 1.160 1.260 160 2.580
7 Cáp từ ctơ 3P trên cột về nhà dân CVV-4x6 CVV-4x6 mét 290 120 160 10 290
8 Cáp HCD xuống Ctơ 3 pha trên cột dây CVV-4x10 CVV-4x10 mét 58 24 32 2 58
II. Phần tháo dỡ lắp đặt lại -
1 Hộp 1 công tơ 1 pha tháo dỡ lắp đặt lại HCT1-1 hộp 258 116 126 16 258
2 Hộp 1 công tơ 3 pha tháo dỡ lắp đặt lại HCT1-3 hộp 29 12 16 1 29
3 Đấu nối công tơ 1 pha vào hộp chia dây 580 322 233 25 580
4 Đấu nối công tơ 3 pha vào hộp chia dây 72 30 41 1 72
5 Xà lắp 6 hộp công tơ XHCT-6 bộ 1 - 1 - 1
6 Xà lắp 4 hộp công tơ XHCT-4 bộ 122 57 65 - 122
7 Xà lắp 2 hộp công tơ XHCT-2 bộ 4 1 3 - 4
8 Xà đỡ dây CTơ (kèm sứ buly) Bộ 154 76 78 - 154
C. Phần tháo dỡ thu hồi
1 Dây đồng bọc MV-70 mét 7.508 10.408 - 17.916 7.508 10.408 - 17.916
2 Dây nhôm bọc AV-150 mét 1.056 4.509 - 5.565 1.056 4.509 - 5.565
3 Dây nhôm bọc AV-95 mét 2.167 1.503 1.878 5.548 2.167 1.503 1.878 5.548
4 Dây nhôm bọc AV-50 mét 605 - 626 1.231 605 - 626 1.231
5 Cột bê tông ly tâm LT-8,4 Cột - - 1 1 - - 1 1
6 Xà đỡ hạ áp Xđ Bộ 55 68 8 131 55 68 8 131
7 Xà đỡ hạ áp XđN Bộ 8 7 2 17 8 7 2 17
8 Xà néo hạ áp Xn Bộ 52 47 1 100 52 47 1 100
9 Xà néo hạ áp XnN Bộ 4 2 - 6 4 2 - 6
10 Xà néo hạ áp XnĐ Bộ - 2 - 2 - 2 - 2
11 Khóa đỡ cáp KĐ Bộ 47 30 - 77 47 30 - 77
12 Khóa néo cáp KN Bộ 37 17 2 56 37 17 2 56

You might also like