You are on page 1of 35

BẢNG TỔNG HỢP PHẦN CÁP NGẦM SAU TBA 110KV SẦM SƠN 2 - CẤP ĐIỆN CHO CÔNG

VIÊN GIẢI TRÍ NAM SÔNG MÃ


STT Tên vật liệu Ký hiệu Đơn vị Khối lượng Ghi chú
I PHẦN THIẾT BỊ CÁP NGẦM
1 Tủ RMU 24kV 4 ngăn RMU tủ 1.0 Bao gồm cả vỏ tủ
II PHẦN VẬT LIỆU CÁP NGẦM
2 Cáp ngầm 24kV - Cu/XLPE/PVC/PVC-Fr- 3x400sqmm2 Cu/XLPE/PVC/PVC-Fr- 3x400sqmm 24kV
m 114.0
3 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-CTS-W 3x400sqmm
Cáp ngầm 24kV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-CTS-W 3x400sqmm2 m 24kV 1367.0
4 Đầu cáp ngầm ba pha 24kV - ĐC-3x400sqmm2 (Đầu cốt CU) 24kV - ĐCCU-3x400sqmm2 bộ 2.0
5 Hộp nối cáp ngầm 24kV Cu3x400mm2 HN-Cu-3x400mm2 hộp 6.0
6 Mương cáp hiện có trong trạm MC-HT m 46.0 Mương cáp thuộc đề án khác
7 Mặt cắt hào cáp 1 mạch đi dưới nền đất MC 1-1 m 90.0
8 Móng RMU MRMU móng 1.0
9 Tiếp địa tủ RMU TĐRMU HT 1.0
10 Ống nhựa bảo vệ cáp HDPE D195/150 HDPE D195/150 m 369.0
2mạch
BẢNG KÊ CHI TIẾT CÁP NGẦM 4 mạch XT 3mạch (QTB;474;477) 1mạch NSM QTB 477 474
(474;477)

Điểm xuất phát Điểm đến Chiều dài ghi chú MC trạm 46.00 - - - 46.00 46.00 46.00 46.00
Mương cáp 4 mạch HN(QTB+NSM) Chiều dài HN(477+474) Chiều dài MC XDM 754.00 - 948.00 - 754.00 754.00 1,702.00 1,702.00
Tủ XT G1 10 MC trạm BT asphalt - - - - - - - -
G1 G2 36 MC trạm BTXM 70.00 - - - 70.00 70.00 70.00 70.00
G2 G3 14 MC XDM Hè BTXM - - - - - - - -
G3 G4 130 MC XDM 2HN 100 2HN 190 Hè gạch block - - - 1,828.00 - - 92.00 1,736.00
4 mạch (2mạch CU3x400 (QTB & Nam Sông Mã)+2mạch AL3x400 (474;477 Nền đất 43.00 310.00 - 160.00 133.00 367.00 353.00 409.00
G4 G5 138 Giá đỡ cáp 2HN 228 Giá đỡ cáp 369.00 258.00 - - 369.00 627.00 627.00 627.00
G5 G6 74 Giá đỡ cáp Cầu cáp - 36.00 - - - 36.00 36.00 36.00
G6 G7 10 BTXM 2HN 222 Khoan RBQD asphalt 58.00 22.00 88.00 421.00 58.00 80.00 221.00 536.00
G7 G8 31 Giá đỡ cáp Hè gạch block hiện có - - - 739.00 - - - 739.00
G8 G9 39 Giá đỡ cáp 1,340 626 1,036 3,148 1,430 1,980 3,147 5,901 -
G9 G10 39 Giá đỡ cáp Tổng 6,150.00 ok
G10 HG1 48 Giá đỡ cáp 2HN 241 Mương cáp hiện có trong trạm MC-HT
HG1 G11 9 Khoan RBQD asphalt Mương cáp xây dựng mới MC-XDM
G11 G12 40 BTXM Mặt cắt hào cáp 1 mạch đi dưới nền đất MC 1-1 có
G12 HG2 20 BTXM 2HN 226 Mặt cắt hào cáp 1 mạch cáp đi dưới vỉa hè BTXM MC 1-2
HG2 G13 214 MC XDM 2HN 283 2HN 214 Mặt cắt hào cáp 1 mạch cáp đi trên vỉa hè gạch block MC 1-3 có
G13 G14 32 Khoan RBQD asphalt Mặt cắt hào cáp 1 mạch cáp đi dưới đường BT asphalt MC 1-4 có
G14 G15 114 MC XDM 2HN 146 Mặt cắt hào cáp 1 mạch cáp đi dưới đường BT BTXM MC 1-5
G15 G16 28 MC XDM 2HN 174 Mặt cắt hào cáp 2 mạch đi dưới nền đất MC 2-1
G16 G17 153 MC XDM 2HN 181 Mặt cắt hào cáp 2 mạch cáp đi dưới vỉa hè BTXM MC 2-2 có
G17 HG3 101 MC XDM 2HN 254 Mặt cắt hào cáp 2 mạch cáp đi trên vỉa hè gạch block MC 2-3 có
HG3 G18 43 Nền đất Mặt cắt hào cáp 2 mạch cáp đi dưới đường BT asphalt MC 2-4 có
G18 HG4 17 Khoan RBQD asphalt 2HN 161 Mặt cắt hào cáp 2 mạch cáp đi dưới đường BT BTXM MC 2-5
1 mạch CU3x400 (NSM) Mặt cắt hào cáp 3 mạch đi dưới nền đất MC 3-1 có
HG4 RMU 90 Nền đất Mặt cắt hào cáp 3 mạch cáp đi dưới vỉa hè BTXM MC 3-2
3 mạch (2 mạch AL3x400 (474;477)& 1 mạch CU3x400 (QTB)) HN(QTB) Chiều dài HN(477+474) Chiều dài Mặt cắt hào cáp 3 mạch cáp đi trên vỉa hè gạch block MC 3-3
HG4 G19 98 Giá đỡ cáp Mặt cắt hào cáp 3 mạch cáp đi dưới đường BT asphalt MC 3-4 có
G19 G19A 86 Nền đất 1HN 244 2HN 184 Mặt cắt hào cáp 3 mạch cáp đi dưới đường BT BTXM MC 3-5
G19A G20 56 Nền đất Mặt cắt hào cáp 4 mạch đi dưới nền đất MC 4-1 có
G20 G21 36 Cầu cáp Mặt cắt hào cáp 4 mạch cáp đi dưới vỉa hè BTXM MC 4-2
G21 G21A 132 Nền đất 1HN 224 Mặt cắt hào cáp 4 mạch cáp đi trên vỉa hè gạch block MC 4-3 có
G21A G22 30 Nền đất 2HN 254 Mặt cắt hào cáp 4 mạch cáp đi dưới đường BT asphalt MC 4-4 có
G22 G23 80 Giá đỡ cáp Mặt cắt hào cáp 4 mạch cáp đi dưới đường BT BTXM MC 4-5 có
G23 G24 22 Khoan RBQD asphalt Cáp ngầm đi trên giá dỡ. GĐC có 3 và 4 mạch
G24 G25 80 Giá đỡ cáp Cáp ngầm đi trên cầu cáp CC có
G25 HG5 6 Nền đất 2HN 188 Khoan RBQD asphalt KRB có
1 mạch CU3x400 (QTB) Hè gạch block hiện có
HG5 RMU 14 Nền đất
2 mạch AL3x400 (474;477)
HG5 HG6 41 Khoan RBQD asphalt
HG6 HG7 210 MC XDM 2HN 251
HG7 HG8 248 MC XDM 2HN 248
HG8 HG9 47 Khoan RBQD asphalt
HG9 HG10 191 MC XDM 2HN 238
HG10 HG11 220 MC XDM 2HN 220
HG11 HG12 79 MC XDM
1 mạch AL3x400 (477)
HG12 HG13 53 Khoan RBQD asphalt
HG13 RMU 92 Hè gạch block
1 mạch AL3x400 (474)
HG12 HG14 40 Khoan RBQD asphalt
HG14 HG15 123 Hè gạch block hiện có 1HN 242
HG15 HG16 240 Hè gạch block hiện có 1HN 240
HG16 HG17 240 Hè gạch block hiện có 1HN 240
HG17 HG18 136 Hè gạch block hiện có
HG18 G26 15 Hè gạch block
G26 G26 0 Hè gạch block
G26 G27 70 Hè gạch block
G27 G28 17 Khoan RBQD asphalt
G28 HG19 131 Hè gạch block 1HN 218
HG19 HG20 102 Hè gạch block
HG20 HG21 35 Khoan RBQD asphalt
HG21 G29 80 Hè gạch block
G29 HG22 30 Khoan RBQD asphalt 1HN 247
HG22 G30 98 Hè gạch block
G30 G31 15 Khoan RBQD asphalt
G31 HG23 136 Hè gạch block 1HN 249
HG23 HG24 29 Khoan RBQD asphalt
HG24 HG25 171 Hè gạch block 1HN 200
HG25 G32 148 Hè gạch block 930
G32 HG26 18 Khoan RBQD asphalt 1HN 166 20 220
HG26 HG27 197 Hè gạch block 1HN 197
HG27 G33 92 Hè gạch block
G33 G34 17 Khoan RBQD asphalt
G34 HG28 94 Hè gạch block 1HN 203
HG28 HG29 52 Khoan RBQD asphalt
HG29 HG30 46 Khoan RBQD asphalt
HG30 HG31 98 Hè gạch block 1HN 196
HG31 G35 41 Hè gạch block
G35 G36 25 Khoan RBQD asphalt THỐNG KÊ CHIỀU DÀI TUYẾN
G36 G37 128 Hè gạch block STT Điểm đầu Điểm cuối Chiều dài cáp (trạm) Chiều dài cáp
G37 HG32 10 Khoan RBQD asphalt 1HN 204 1 6 9
HG32 G38 92 Hè gạch block 4M (QTB;NSM;474;477) 2 11 28
G38 HG33 23 Hè gạch block 3
HG33 HG34 34 Khoan RBQD asphalt 3M (QTB;474;477) 32 41
HG34 G39 36 Nền đất 2M AL3x400 (474;477) 45 51
G39 RMU 20 Hè gạch block NSM 30 30 100 1330 1430 12665
G26A RMU 20 Nền đất QTB 43 43 100 1880 1980
477 53 55 190 2957 3147 187
Tổng 6150 474 56 92 190 5731 5921

5949 Quảng Châu TBA G21 1706 Cầu cáp


Quảng Tiến G21 HG10 849
Quảng Cư HG10 RMU 3176
BẢNG KÊ CHI TIẾT CÁP NGẦM

Tổng chiều
Tổng chiều
Cáp đi Chiều dài dài cáp Hố ga
Mặt cắt hào dài cáp Tổng Tổng Cọc báo Mốc báo Hố ga Hộp nối cáp Hộp nối cáp Hộp nối cáp Đầu cáp Đầu cáp Đầu cáp
Mương cáp Mương cáp Mặt cắt hào Mặt cắt hào cáp Mặt cắt hào Cáp ngầm Cáp ngầm Khoan rô Chiều dài trong ống Cáp đi cáp lên tủ, Cu/XLPE/P loại 1
Chiều dài cáp 1 mạch Cu/XLPE/P chiều dài chiều dài cáp ngầm cáp loại 1 ngầm ba ngầm ba ngầm ba ngầm ba ngầm ba ngầm ba Lộ cáp Lộ cáp
Điểm đầu Điểm cuối hiện có xây dựng cáp 2 mạch đi 3 mạch đi dưới cáp 4 mạch đi đi trên giá đi trên cầu bốt qua tuyến cáp nhựa trong ống cáp dự VC/PVC- dưới Ghi chú Lộ 477 Lộ 474
tuyến đi dưới nền VC/PVC-Fr- cáp AL- cáp Cu- bằng bê bằng trên vỉa pha AL- pha Cu/AL- pha Cu- pha CU- pha CU- pha AM- NSM QTB
trong trạm mới dưới nền đất nền đất dưới nền đất dỡ. cáp đường ngầm HDPE thép phòng (1 Fr- lòng
đất 3x300sqmm 3x400 3x400 tông gang hè 3x400 3x400 3x400 3x300 3x400 3x400
D195/150 sợi) 3x400sqm đường
2
m2

HDPE HG-Al24- HG-Cu24- HG-Cu24- ĐCCU-3x- ĐCCU-3x- ĐCAM-3x-


MC-HT MC-XDM MC 1-1 MC 2-1 MC 3-1 MC 4-1 GĐC CC KRB D141.3 HG-24 HG-24A
D195/150 3x400 3x400 3x400 300 400 400

ẩn ẩn

Mương cáp 4 mạch

Tủ XT G1 10 10 10 - - 10 40 40 2 2 1 1 1 1
G1 G2 36 36 36 - - 72 72 1 1 1 1
G2 G3 14 14 14 - - 28 28 1 1 1 1
G3 G4 130 130 130 - - 260 80 180 2 2 1 1 1 1
4 mạch đi chung (2mạch CU3x400 (QTB & Nam Sông Mã)+2mạch AL3x400 (474;477))
G4 G5 138 138 138 552 - 276 278 - - 2 1 1 1 1
G5 G6 74 74 74 296 - 148 148 - - 1 1 1 1
G6 G7 10 10 - 40 22 20 - 2 2 1 1 1 1
G7 G8 31 31 31 124 - 62 62 - - 1 1 1 1
G8 G9 39 39 39 156 - 78 78 - - 1 1 1 1
G9 G10 39 39 39 156 - 78 78 - - 1 1 1 1
G10 HG1 48 48 48 192 - 96 98 - - 1 2 1 1 1 1
HG1 G11 9 9 9 - 36 18 18 - 2 1 1 1 1
G11 G12 40 40 - 160 80 80 - 8 1 1 1 1
G12 HG2 20 20 - 80 42 40 - 4 1 2 1 1 1 1
HG2 G13 214 214 214 - - 430 430 - 21 2 2 1 1 1 1
G13 G14 32 32 32 - 128 64 64 - 2 1 1 1 1
G14 G15 114 114 114 - - 230 228 - 11 2 1 1 1 1
G15 G16 28 28 28 - - 56 58 - 3 2 1 1 1 1
G16 G17 153 153 153 - - 308 306 - 15 2 1 1 1 1

G17 HG3 101 101 101 - - 202 204 - 10 1 2 1 1 1 1


HG3 G18 43 43 43 - - 86 86 9 - 1 1 1 1
G18 HG4 17 17 17 - 68 4 44 42 - 2 1 2 1 1 1 1
1 mạch CU3x400 (NSM)
HG4 RMU 90 90 90 - - 6 - 96 9 - 1 1
3 mạch đi chung (2 mạch AL3x400 (474;477)& 1 mạch CU3x400 (QTB))
HG4 G19 98 98 98 - 294 196 98 - - 1 1 1
G19 G19A 86 86 86 258 174 87 - - 1 2 1 1 1 1
G19A G20 56 56 56 168 2 116 58 - - 1 1 1
G20 G21 36 36 36 108 - 2 76 38 - - 1 1 1
G21 G21A 132 132 132 396 264 133 - - 1 1 1 1 1
G21A G22 30 30 30 90 62 30 - - 2 1 1 1
G22 G23 80 80 80 - 240 160 80 - - 1 1 1
G23 G24 22 22 22 - 66 44 22 - 2 1 1 1
G24 G25 80 80 80 - 240 160 80 - - 1 1 1

G25 HG5 6 6 6 - - 14 6 1 - 1 2 1 1 1
1 mạch CU3x400 (QTB)
HG5 RMU 14 14 14 - - 6 - 20 1 - 1 1
2 mạch AL3x400 (474;477)
HG5 HG6 41 41 41 - 82 82 - - 2 1 1 1
HG6 HG7 210 210 210 - - 4 430 - - 21 1 2 1 1

HG7 HG8 248 248 248 - - 498 - - 25 1 2 1 1


HG8 HG9 47 47 47 - 94 94 - - 2 1 1 1

HG9 HG10 191 191 191 - - 384 - - 19 1 2 1 1


HG10 HG11 220 220 220 - - 442 - - 22 1 2 1 1
HG11 HG12 79 79 79 - - 158 - - 8 1 1 1
1 mạch AL3x400 (477)
HG12 HG13 53 53 53 - 53 53 - - 2 1 1
HG13 RMU 92 92 - - 6 98 - - 9 1 1
1 mạch AL3x400 (474)
HG12 HG14 40 40 40 - 40 4 44 - - 2 1 1
HG14 HG15 123 123 - - 124 - - 12 1 1 1
HG15 HG16 240 240 - - 241 - - 24 1 1 1
HG16 HG17 240 240 - - 241 - - 24 1 1 1
HG17 HG18 136 136 - - 3 140 - - 14 1 1 1
HG18 G26 15 15 - - 6 22 - - 2 1 2 1
G26 G26 0 0 - - - - - - 1
G26 G27 70 70 - - 70 - - 7 1
G27 G28 17 17 17 - 17 17 - - 2 1
G28 HG19 131 131 - - 132 - - 13 1 1 1
HG19 HG20 102 102 - - 4 106 - - 10 1 1
HG20 HG21 35 35 35 - 35 35 - - 2 1 1
HG21 G29 80 80 - - 80 - - 8 1
G29 HG22 30 30 30 - 30 31 - - 2 1 1 1
HG22 G30 98 98 - - 98 - - 10 1

G30 G31 15 15 15 - 15 15 - - 2 1
G31 HG23 136 136 - - 4 141 - - 14 1 1 1

HG23 HG24 29 29 29 - 29 29 - - 2 1 1
HG24 HG25 171 171 - - 172 - - 17 1 1 1
HG25 G32 148 148 - - 148 - - 15 1
G32 HG26 18 18 18 - 18 19 - - 2 1 1 1
HG26 HG27 197 197 - - 198 - - 20 1 1 1
HG27 G33 92 92 - - 92 - - 9 1
G33 G34 17 17 17 - 17 17 - - 2 1
G34 HG28 94 94 - - 95 - - 9 1 1 1
HG28 HG29 52 52 52 - 52 4 56 - - 2 1 1
HG29 HG30 46 46 46 - 46 46 - - 2 1 1
HG30 HG31 98 98 - - 99 - - 10 1 1 1
HG31 G35 41 41 - - 41 - - 4 1
G35 G36 25 25 25 - 25 25 - - 2 1
G36 G37 128 128 - - 128 - - 4 1
G37 HG32 10 10 10 - 10 11 - - 2 1 1 1
HG32 G38 92 92 - - 92 - - 9 1
G38 HG33 23 23 - - 23 - - 2 1 1
HG33 HG34 34 34 34 - 34 4 38 - - 2 1 1
HG34 G39 36 36 36 - - 36 - 4 - 1
G39 RMU 20 20 - - 6 26 - - 2 1 1
G26A RMU 20 20 - - 6 46 - - 2 1 1

Tổng 6150 46 1702 140 0 6 43 931 36 589 6150 1584 2861 81 400 220 8799 3246 24 459 36 0 40 2 14 2 4 5
BẢNG KÊ CHI TIẾT CÁP NGẦM

Tổng chiều
Cáp đi Chiều dài dài cáp
Mặt cắt hào Tổng Cọc báo Mốc báo Hố ga Hộp nối cáp Đầu cáp
Mương cáp Mương cáp Mặt cắt hào Cáp ngầm Cáp ngầm Khoan rô Chiều dài trong ống Cáp đi cáp lên tủ, Cu/XLPE/P
Chiều dài cáp 1 mạch chiều dài cáp ngầm cáp loại 1 ngầm ba ngầm ba
Điểm đầu Điểm cuối hiện có xây dựng cáp 4 mạch đi đi trên giá đi trên cầu bốt qua tuyến cáp nhựa trong ống cáp dự VC/PVC- Ghi chú
tuyến đi dưới nền cáp Cu- bằng bê bằng trên vỉa pha Cu- pha CU-
trong trạm mới dưới nền đất dỡ. cáp đường ngầm HDPE thép phòng (1 Fr-
đất 3x400 tông gang hè 3x400 3x400
D195/150 sợi) 3x400sqm
m2

HDPE HG-Cu24- ĐCCU-3x-


MC-HT MC-XDM MC 1-1 MC 4-1 GĐC CC KRB D141.3 HG-24
D195/150 3x400 400

ẩn ẩn ẩn ẩn ẩn ẩn

Mương cáp 4 mạch

Tủ XT G1 10 10 10 - - 10 20 1
Phần phạm vi hạ tầng thuộc
G1 G2 36 36 36 - - 36
dự án (Mương cáp xây dựng
G2 G3 14 14 14 - - 14 mới thuộc DA khác)
G3 G4 130 130 130 - - 4 44 90 1
4 mạch đi chung (2mạch CU3x400 (QTB & Nam Sông Mã)+2mạch AL3x400 (474;477))
G4 G5 138 138 138 - 4 143 - - 1
G5 G6 74 74 74 - 74 - -
Phần phạm vi hạ tầng thuộc
G6 G7 10 10 - - 10 - -
dự án thuộc DA khác.
G7 G8 31 31 31 - 31 - -
G8 G9 39 39 39 - 39 - -
G9 G10 39 39 39 39 - -
G10 HG1 48 48 48 6 55 - - 1 1 Phần phạm vi hạ tầng đi
HG1 G11 9 9 9 - 9 - 2 chung với lộ cấp điện cho
Quảng Trường Biển, 477 và
G11 G12 40 40 - 40 - 8 lộ 474 thuộc dự án cấp điện
G12 HG2 20 20 - 20 - 4 1 cho Quảng Trường Biển
HG2 G13 214 214 214 - 4 219 - 21 1
G13 G14 32 32 32 - 32 32 - 2
G14 G15 114 114 114 - - 114 - 11
Phần phạm vi hạ tầng đi
G15 G16 28 28 28 - - 4 33 - 3 1
chung với lộ cấp điện cho
G16 G17 153 153 153 - - 153 - 15 Quảng Trường Biển, 477 và
lộ 474 thuộc dự án mạch
G17 HG3 101 101 101 - - 4 106 - 10 1 1
vòng 474
HG3 G18 43 43 43 - 43 43 9 -
G18 HG4 17 17 17 - 17 4 21 - 2 1
1 mạch CU3x400 (NSM)
HG4 RMU 90 90 90 - - 6 96 9 2 1
BẢNG KÊ CHI TIẾT CÁP NGẦM

Tổng chiều
Mặt cắt hào Cáp đi Chiều dài dài cáp
Mặt cắt hào Tổng Cọc báo Mốc báo Hố ga Hộp nối cáp Đầu cáp
Mương cáp cáp 4 mạch Chiều dài trong ống Cáp đi cáp lên tủ, Cu/XLPE/P
Chiều dài cáp 1 mạch chiều dài cáp ngầm cáp loại 1 ngầm ba ngầm ba
Điểm đầu Điểm cuối hiện có cáp đi dưới tuyến cáp nhựa trong ống cáp dự VC/PVC- Ghi chú
tuyến đi dưới nền cáp Cu- bằng bê bằng trên vỉa pha Cu- pha CU-
trong trạm đường BT ngầm HDPE thép phòng (1 Fr-
đất 3x400 tông gang hè 3x400 3x400
BTXM D195/150 sợi) 3x400sqm
m2

HDPE HG-Cu24- ĐCCU-3x-


MC-HT MC 1-1 MC 4-5 D141.3 HG-24
D195/150 3x400 400

ẩn ẩn

Mương cáp 4 mạch

Tủ XT G1 10 10 10 - - 10 20 1
Phần phạm vi hạ tầng thuộc
G1 G2 36 36 36 - - 36
dự án (Mương cáp xây dựng
G2 G3 14 14 - - 14 mới thuộc DA khác)
G3 G4 130 130 - - 4 44 90 1
4 mạch đi chung (2mạch CU3x400 (QTB & Nam Sông Mã)+2mạch AL3x400 (474;477))
G4 G5 138 138 138 - 4 143 - - 1
G5 G6 74 74 74 - 74 - -
Phần phạm vi hạ tầng thuộc
G6 G7 10 10 - - 10 - -
dự án thuộc DA khác.
G7 G8 31 31 31 - 31 - -
G8 G9 39 39 39 - 39 - -
G9 G10 39 39 39 39 - - Phần phạm vi hạ tầng đi
G10 HG1 48 48 48 6 55 - - 1 1 chung với lộ cấp điện cho
HG1 G11 9 9 - 9 - - Quảng Trường Biển, 477 và
lộ 474 thuộc dự án cấp điện
G11 G12 40 40 40 - 40 - 8 cho Quảng Trường Biển.
G12 HG2 20 20 20 - 20 - 4 Phần mương cáp thuộc hạ
214 214 - 6 221 - 23 1 1 tầng lộ 474
HG2 G13
G13 G14 32 32 - 32 32 - 2
G14 G15 114 114 - - 114 - 11
Phần phạm vi hạ tầng đi
G15 G16 28 28 - - 4 33 - 3 1
chung với lộ cấp điện cho
G16 G17 153 153 - - 153 - 15 Quảng Trường Biển, 477 và
lộ 474 thuộc dự án mạch
G17 HG3 101 101 - - 6 108 - 10 1 1
vòng 474
HG3 G18 43 43 - 43 43 9 -
G18 HG4 17 17 - 17 4 21 - 2 1
3 mạch đi chung (2 mạch AL3x400 (474;477)& 1 mạch CU3x400 (QTB))
HG4 G19 98 98 - 98 98 - -
G19 G19A 86 86 - 86 6 93 17 - 1 1
G19A G20 56 56 - 56 56 11 -
G20 G21 36 36 36 36 - -
G21 G21A 132 132 - 132 4 137 26 - 1 Phần phạm vi hạ tầng thuộc
G21A G22 30 30 - 30 30 6 - dự án khác (cấp điện mạch
vòng lộ 474)
G22 G23 80 80 - 80 80 - -
G23 G24 22 22 - 22 22 - 2
G24 G25 80 80 - 80 80 - -

G25 HG5 6 6 - - 6 1 - 1
1 mạch CU3x400 (QTB)
HG5 RMU 14 14 14 - - 6 20 1 - 1
BẢNG KÊ CHI TIẾT CÁP NGẦM

Tổng chiều
Mặt cắt hào Cáp đi Chiều dài
Mặt cắt hào dài cáp Cọc báo Mốc báo Hố ga Hộp nối cáp Hộp nối cáp Đầu cáp Đầu cáp
Mương cáp Mương cáp cáp 4 mạch Cáp ngầm Khoan rô Chiều dài trong ống Cáp đi cáp lên tủ, Tổng chiều
Chiều dài cáp 1 mạch Cu/XLPE/P cáp ngầm cáp loại 1 ngầm ba ngầm ba ngầm ba ngầm ba
Điểm đầu Điểm cuối hiện có xây dựng cáp đi dưới đi trên giá bốt qua tuyến cáp nhựa trong ống cáp dự dài cáp Ghi chú
tuyến cáp đi trên vỉa VC/PVC-Fr- bằng bê bằng trên vỉa pha AL- pha Cu/AL- pha CU- pha AM-
trong trạm mới đường BT dỡ. đường ngầm HDPE thép phòng (1 AL-3x400
hè gạch block 3x300sqmm tông gang hè 3x400 3x400 3x300 3x400
BTXM D195/150 sợi)
2

HDPE HG-Al24- HG-Cu24- ĐCCU-3x- ĐCAM-3x-


MC-HT MC-XDM MC 1-3 MC 4-5 GĐC KRB D141.3 HG-24
D195/150 3x400 3x400 300 400

ẩn ẩn ẩn

Mương cáp 4 mạch

Tủ XT G1 10 10 10 - - 10 20 1
G1 G2 36 36 36 - - 36 Phần phạm vi hạ tầng thuộc
14 14 14 - - 14 phạm vi dự án
G2 G3
G3 G4 130 130 130 - - 4 134 1
4 mạch đi chung (2mạch CU3x400 (QTB & Nam Sông Mã)+2mạch AL3x400 (474;477))
G4 G5 138 138 138 - 138 - -
G5 G6 74 74 74 - 74 - - Phần phạm vi hạ tầng thuộc dự
án. Hào cáp đi qua đường thuộc
G6 G7 10 10 10 - 40 4 15 - 2 1
dự án (Bao gồm cả ống thép
G7 G8 31 31 31 31 - 31 - - cho 4 lộ đi chung)
G8 G9 39 39 39 39 - 39 - -
G9 G10 39 39 39 39 39 - -
Phần phạm vi hạ tầng đi chung
G10 HG1 48 48 48 48 48 - - 1
với lộ cấp điện cho Quảng
HG1 G11 9 9 9 - 9 - 2 Trường Biển, 477 và lộ 474
G11 G12 40 40 40 - 40 - 8 thuộc dự án cấp điện cho
Quảng Trường Biển. Giá đỡ
G12 HG2 20 20 20 - 4 25 - 4 1 1
cáp thuộc dự án lộ 474
HG2 G13 214 214 214 - 4 219 - 21 1
G13 G14 32 32 32 - 32 32 - 2
G14 G15 114 114 114 - - 4 119 - 11 1
G15 G16 28 28 28 - - 28 - 3 Phần phạm vi hạ tầng đi chung
G16 G17 153 153 153 - - 6 160 - 15 1 với lộ cấp điện cho Quảng
Trường Biển, 477 và lộ 474
G17 HG3 101 101 101 - - 101 - 10 1 thuộc dự án mạch vòng 474
HG3 G18 43 43 - 43 43 9 -
G18 HG4 17 17 17 - 17 6 24 - 2 1 1
3 mạch đi chung (2 mạch AL3x400 (474;477)& 1 mạch CU3x400 (QTB))
HG4 G19 98 98 98 - 98 98 - -
G19 G19A 86 86 - 86 4 91 17 - 1 1
G19A G20 56 56 - 56 56 11 -
G20 G21 36 36 36 36 - -
G21 G21A 132 132 - 132 132 26 - 1 Phần phạm vi hạ tầng thuộc dự
G21A G22 30 30 - 30 4 35 6 - 1 án khác (cấp điện mạch vòng lộ
474)
G22 G23 80 80 80 - 80 80 - -
G23 G24 22 22 22 - 22 22 - 2
G24 G25 80 80 80 - 80 80 - -

G25 HG5 6 6 - - 4 11 1 - 1 1
2 mạch AL3x400 (474;477)
HG5 HG6 41 41 41 - - 41 - 2 1
HG6 HG7 210 210 210 - - 6 217 - 21 1 1

HG7 HG8 248 248 248 - - 6 255 - 25 1 1


Phần phạm vi hạ tầng đi chung
HG8 HG9 47 47 47 - - 47 - 2 1 với lộ cấp điện cho 477 và lộ
474 thuộc phạm vi dự lộ 474
HG9 HG10 191 191 191 - - 6 198 - 19 1 1
HG10 HG11 220 220 220 - - 6 227 - 22 1 1
HG11 HG12 79 79 79 - - 79 - 8 1
1 mạch AL3x400 (477)
HG12 HG13 53 53 53 - 53 6 59 - 2 1
HG13 RMU 92 92 92 - - 6 98 - 9 1
BẢNG KÊ CHI TIẾT CÁP NGẦM

Tổng chiều
Cáp đi Chiều dài
Mặt cắt hào Mặt cắt hào dài cáp Tổng Tổng Cọc báo Mốc báo Hố ga Hộp nối cáp Hộp nối cáp Đầu cáp Đầu cáp
Mương cáp Mương cáp Mặt cắt hào Mặt cắt hào cáp Mặt cắt hào Cáp ngầm Cáp ngầm Khoan rô Chiều dài trong ống Cáp đi cáp lên tủ,
Chiều dài cáp 1 mạch Hào cáp hiện có cáp 1 mạch Cu/XLPE/P chiều dài chiều dài cáp ngầm cáp loại 1 ngầm ba ngầm ba ngầm ba ngầm ba
Điểm đầu Điểm cuối hiện có xây dựng cáp 2 mạch đi 3 mạch đi dưới cáp 4 mạch đi đi trên giá đi trên cầu bốt qua tuyến cáp nhựa trong ống cáp dự Ghi chú
tuyến đi dưới nền đi dưới vỉa hè cáp đi trên vỉa VC/PVC-Fr- cáp AL- cáp Cu- bằng bê bằng trên vỉa pha AL- pha Cu/AL- pha CU- pha AM-
trong trạm mới dưới nền đất nền đất dưới nền đất dỡ. cáp đường ngầm HDPE thép phòng (1
đất hè gạch block 3x300sqmm 3x400 3x400 tông gang hè 3x400 3x400 3x300 3x400
D195/150 sợi)
2

HDPE HG-Al24- HG-Cu24- ĐCCU-3x- ĐCAM-3x-


MC-HT MC-XDM MC 1-1 MC1-3(A) MC 1-3 MC 2-1 MC 3-1 MC 4-1 GĐC CC KRB D141.3 HG-24
D195/150 3x400 3x400 300 400

ẩn ẩn

Mương cáp 4 mạch

Tủ XT G1 10 10 10 - - 10 20 1
Phần phạm vi hạ tầng thuộc
G1 G2 36 36 36 - - 36
dự án (Mương cáp xây dựng
G2 G3 14 14 14 - - 14 mới thuộc DA khác)
G3 G4 130 130 130 - - 4 134 - 1
4 mạch đi chung (2mạch CU3x400 (QTB & Nam Sông Mã)+2mạch AL3x400 (474;477))
G4 G5 138 138 138 138 - 138 - - -
G5 G6 74 74 74 74 - 74 - - -
Phần phạm vi hạ tầng thuộc
G6 G7 10 10 - - 4 15 - - - 1
dự án thuộc DA khác.
G7 G8 31 31 31 - 31 - - -
G8 G9 39 39 39 - 39 - - -
G9 G10 39 39 39 - 39 - - - Phần phạm vi hạ tầng đi
G10 HG1 48 48 48 - 6 54 - - - 1 chung với lộ cấp điện cho
HG1 G11 9 9 9 - 36 9 - - 2 Quảng Trường Biển, 477 và
lộ 474 thuộc dự án cấp điện
G11 G12 40 40 - 160 40 - - 8 cho Quảng Trường Biển.
G12 HG2 20 20 - 80 6 27 - - 4 1 1 Phần mương cáp thuộc phạm
214 214 214 - - 4 219 - - 21 1 vi dự án.
HG2 G13
G13 G14 32 32 32 - 32 32 - - 2
G14 G15 114 114 114 - - 4 119 - - 11 1
Phần phạm vi hạ tầng đi
G15 G16 28 28 28 - - 28 - - 3
chung với lộ cấp điện cho
G16 G17 153 153 153 - - 4 158 - - 15 1 Quảng Trường Biển, 477 và
lộ 474 thuộc dự án mạch
G17 HG3 101 101 101 - - 6 107 - - 10 1
vòng 474
HG3 G18 43 43 43 - 43 43 - 9 -
G18 HG4 17 17 17 - 17 6 24 - - 2 1 1
3 mạch đi chung (2 mạch AL3x400 (474;477)& 1 mạch CU3x400 (QTB))
HG4 G19 98 98 98 - 98 98 - - -
G19 G19A 86 86 86 86 4 91 - - - 1
G19A G20 56 56 56 56 56 - - -
G20 G21 36 36 36 36 36 - - -
G21 G21A 132 132 132 132 132 - - - Phần phạm vi hạ tầng thuộc
G21A G22 30 30 30 30 4 35 - - - 1 dự án cấp điện mạch vòng lộ
474
G22 G23 80 80 80 - 80 80 - - -
G23 G24 22 22 22 - 22 22 - - 2
G24 G25 80 80 80 - 80 80 - - -

G25 HG5 6 6 6 - - 6 13 - 1 - 1 1
2 mạch AL3x400 (474;477)
HG5 HG6 41 41 41 - 82 41 - - 2 1
HG6 HG7 210 210 210 - - 6 217 - - 21 1 1

HG7 HG8 248 248 248 - - 6 255 - - 25 1 1 Phần phạm vi hạ tầng đi


chung với lộ cấp điện cho 477
HG8 HG9 47 47 47 - 94 47 - - 2 1
và lộ 474 thuộc phạm vi dự
191 191 191 - - 6 198 - - 19 1 1 án.
HG9 HG10
HG10 HG11 220 220 220 - - 6 227 - - 22 1 1
HG11 HG12 79 79 79 - - 79 - - 8 1
1 mạch AL3x400 (474)
HG12 HG14 40 40 40 - 40 40 - - 2 1
HG14 HG15 123 123 123 - - 6 130 - - 12 1 1
HG15 HG16 240 240 240 - - 6 247 - - 24 1 1
HG16 HG17 240 240 240 - - 6 247 - - 24 1 1
HG17 HG18 136 136 136 - - 6 143 - - 14 1 1
HG18 G26 15 15 15 - - 4 20 - - 2 1 2
G26 G26 0 0 0 - - - - - -
G26 G27 70 70 70 - - 70 - - 7
G27 G28 17 17 17 - 17 17 - - 2
G28 HG19 131 131 131 - - 6 138 - - 13 1 1
HG19 HG20 102 102 102 - - 102 - - 10 1
HG20 HG21 35 35 35 - 35 35 - - 2 1
HG21 G29 80 80 80 - - 80 - - 8
G29 HG22 30 30 30 - 30 6 37 - - 2 1 1
HG22 G30 98 98 98 - - 98 - - 10

G30 G31 15 15 15 - 15 15 - - 2
G31 HG23 136 136 136 - - 6 143 - - 14 1 1

HG23 HG24 29 29 29 - 29 29 - - 2 1
HG24 HG25 171 171 171 - - 6 178 - - 17 1 1
HG25 G32 148 148 148 - - 148 - - 15
G32 HG26 18 18 18 - 18 6 25 - - 2 1 1
HG26 HG27 197 197 197 - - 6 204 - - 22 1 1
HG27 G33 92 92 92 - - 92 - - 9
G33 G34 17 17 17 - 17 17 - - 2
G34 HG28 94 94 94 - - 6 101 - - 9 1 1
HG28 HG29 52 52 52 - 52 52 - - 2 1
HG29 HG30 46 46 46 - 46 46 - - 2 1
HG30 HG31 98 98 98 - - 6 105 - - 10 1 1
HG31 G35 41 41 41 - - 41 - - 4
G35 G36 25 25 25 - 25 25 - - 2
G36 G37 128 41 128 - - 128 - - 4
G37 HG32 10 10 10 - 10 6 17 - - 2 1 1
HG32 G38 92 92 92 - - 92 - - 9
G38 HG33 23 23 23 - - 23 - - 2 1
HG33 HG34 34 34 34 - 34 34 - - 2 1
HG34 G39 36 36 36 - - 36 - 4 -
G39 RMU 20 20 20 - - 6 26 - - 2 1
G26A RMU 20 20 20 - - 6 46 - 2 - 1
BẢNG KÊ THÍ NGHIỆM

STT Nội dung


1 Tủ RMU 4 ngăn
2 Cáp ngầm 24kV - Cu/XLPE/PVC/PVC-Fr- 3x300sqmm2
3 Cáp ngầm 24kV - Cu/XLPE/PVC/PVC-Fr- 3x400sqmm2
4 Cáp ngầm 24kV - Al/XLPE/PVC/DATA/PVC-CTS-W 3x400sqmm
5 Cáp ngầm 24kV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-CTS-W 3x400sqmm

1 2Xây dựng
- cấp điệnxuất
chotuyến
Công22kV
viên sau TBA 110kV Sầm Sơn 2 - cấp điện cho Quảng Trường
2 2giải trí Nam
- mạch vòngSông
với Mã
lộ 477
3 Sầm Sơn
2 - mạch vòng với lộ 474
4 Sầm Sơn
Số lượng NSM QTB 477 474 Ghi chú
4 1 1 0 2
2 1 1 XT
2 1 1 XT
56 6 8 14 28 Sợi
2 1 1 Sợi

cấp điện cho Quảng Trường Biển Sầm Sơn

3.4
1 2.4
1.4
3500
1400
2100
Mặt cắt hào Mặt cắt hào
Mặt cắt hào
cáp 1 mạch cáp 1 mạch
cáp 1 mạch
cáp ba pha cáp ba pha
cáp ba pha
đi trên vỉa đi dưới
đi dưới nền
hè gạch đường BT
đất
block asphalt

Số hàng tham chiếu 19-25 45-55 60-71


STT Tên vật liệu Đơn vị MC 1-1 MC 1-3 MC 1-4
1 Băng báo hiệu cáp m 1 1 1
2 Ống nhựa bảo vệ m Không Không
3 Ống thép bảo vệ m 1
4 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 9 9 9
5 Đào đất m3 0.55
6 Đào phá nền BTXM m3
7 Phá dỡ nền đường BTXM m3
8 Phá dỡ nền gạch Block m3 0.048
9 Phá dỡ nền đá Asphalt m3 0.04
10 Đào phá đá m3 0.113
11 Đào đất phía dưới kết cấu m3 0.450 0.358
12 Cát đen m3 0.311 0.429 0.328
13 Đất đắp đầm chặt m3 0.218
14 Đất thừa m3 0.333 0.450 0.358
Phần hoàn trả mặt bằng
1 Đào cát (đất) hoàn trả vỉa hè m3 0.100
2 Đào cát (đất) hoàn trả mặt bằng m3 0.04
3 Đất, cát thừa m3 0.100 0.04
4 Hoàn trả mặt hè gạch BTXM m3
5 Hoàn trả mặt bằng đường BTXM m3
6 Hoàn trả mặt hè gạch Block m3 0.8
7 Hoàn trả mặt bằng đường BT Asphalt m3 0.5

11.41 12.38 12.78


11.41 12.38 12.78
ok ok ok
Mặt cắt hào Mặt cắt hào
Mặt cắt hào Mặt cắt hào
cáp 2 mạch Mặt cắt hào cáp 3 mạch Mặt cắt hào
cáp 4 mạch cáp 4 mạch
cáp ba pha cáp 3 mạch cáp ba pha cáp 4 mạch
cáp đi dưới cáp đi dưới
đi dưới cáp đi dưới đi dưới đi dưới nền
đường BT đường BT
đường BT nền đất đường BT đất
asphalt BTXM
asphalt asphalt

123-134 145-151 157-168 228-234 240-251 256-267


MC 2-4 MC 3-1 MC 3-4 MC 4-1 MC 4-4 MC 4-5
2 3 3 4 4 2
Không Không
2 3 4 4
18 27 27 36 36 18
1.15 1.495

0.128

0.051 0.082 0.110


0.184 0.47278125 0.845 0.074
0.458 0.732875 0.980 0.554
0.399 0.688 0.64551474 0.909 0.863 0.464
0.398 0.501
0.458 0.462 0.733 0.994 0.980 0.554

0.051 0.082 0.110 0.128


0.051 0.082 0.110 0.128

0.64

0.64 1.025 1.37

24.29 32.70 36.86 43.90 49.37 26.67


24.29 32.70 36.86 43.90 49.37 26.67
ok ok ok ok ok ok
Móng RMU 1000
TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG Dài Rộng Sâu
Bê tông lót móng M100 m3 0.81 3890 2070 100
Bê tông móng M200 m3 1.12 3790 1970 150
Bê tông dầm móng M200 m3 0.37 8440 220 200
Cát đen đắp móng m3 0.84 6230 210 640
Xây móng gạch đặc, vữa XM M75 m3 1.91 3740 540 750
Trát tường m3 1.38 5960 770 150

Hố ga (1,5x2,4m)
TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG Dài Rộng Sâu
Bê tông lót móng M100 m3 0.44 2600 1700 100
Bê tông móng M250 m3 2.33 2400 1500 200
Tấm đan hố ga (tính cho 1 tấm đan)
TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG Dài Rộng Sâu
Bê tông tấm đan M300 m3 0.07 1300 550 100

Móng cầu cáp


TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG Dài Rộng Sâu
Bê tông móng M250 m3 3.27 2200 1700 800
Phần rỗng trừ 3.09 2200 700 900

Cọc
TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG Dài Rộng Sâu
Bê tông móng M300 m3 0.75 12000 250 250

Mương cáp (Tính 1m)


TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG Dài Rộng Sâu
Bê tông lót M100 m3 0.15 1500 1000 100
Bê tông mương cáp M250 m3 #VALUE! 1500 1000 200
Dài Rộng Sâu Dài Rộng Sâu
0.80523
1.119945

2170 220 750 2170 540 750 0.5685


5960 770 150

Dài Rộng Sâu Dài Rộng Sâu

7000 1100 200 7000 100 100

Dài Rộng Sâu Dài Rộng Sâu

Dài Rộng Sâu Dài Rộng Sâu


2200 1700 900 4100 0.15 1400
2200 850 900 750 150 150

Dài Rộng Sâu Dài Rộng Sâu

Dài Rộng Sâu Dài Rộng Sâu

2000 100 1740 2000 100


Hào cáp đơn V=((B1+B2)*h/2)
Cấp đất II
Đào sâu (m) 1
Hệ số mở 0.25
Số lộ đi song song theo mặt đứng 1

Hào cáp 1 mạch cáp ba pha đi dưới nền đất (MC 1-1)
SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU CHÍNH TRÊN 1M
Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
1 Băng báo hiệu cáp m 1
2 Ống nhựa bảo vệ m Không
3 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 9
4 Đào đất m3 0.550
5 Cát đen m3 0.311
6 Đất đắp đầm chặt m3 0.218
7 Đất thừa m3 0.333

Hào cáp 1 mạch cáp ba pha đi dưới vỉa hè BTXM (MC 1-2)
SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU CHÍNH TRÊN 1M
Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
1 Băng báo hiệu cáp m 1
2 Ống nhựa bảo vệ m Không
3 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 9
4 Đào phá nền BTXM m3 0.048
5 Đào đất phía dưới kết cấu m3 0.400
6 Cát đen m3 0.379
7 Đất thừa m3 0.400
Phần hoàn trả mặt bằng
1 Đào cát (đất) hoàn trả vỉa hè m3 0.150
2 Đất, cát thừa m3 0.150
3 Hoàn trả mặt hè gạch BTXM m2 0.800

Hào cáp 1 mạch cáp ba pha đi trên vỉa hè gạch block (MC 1-3)
SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU CHÍNH TRÊN 1M
Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
1 Băng báo hiệu cáp m 1
2 Ống nhựa bảo vệ m Không
3 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 9
4 Phá dỡ nền gạch Block m3 0.048
5 Đào đất phía dưới kết cấu m3 0.450
6 Cát đen m3 0.429
7 Đất thừa m3 0.450
Phần hoàn trả mặt bằng
1 Đào cát (đất) hoàn trả vỉa hè m3 0.100
2 Đất, cát thừa m3 0.100
3 Hoàn trả mặt hè gạch Block m2 0.800

Hào cáp 1 mạch cáp ba pha đi dưới đường BT asphalt (MC 1-4)
SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU CHÍNH TRÊN 1M
Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
1 Băng báo hiệu cáp m 1
2 Ống thép bảo vệ m 1
3 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 9
4 Phá dỡ nền đá Asphalt m3 0.040
5 Đào phá đá m3 0.113
6 Đào đất phía dưới kết cấu m3 0.358
7 Cát đen m3 0.328
8 Đất thừa m3 0.358
Phần hoàn trả mặt bằng
1 Đào cát (đất) hoàn trả mặt bằng m3 0.040
2 Đất, cát thừa m3 0.040
3 Hoàn trả mặt bằng đường BT Asphalt m2 0.500

Hào cáp đôi V=((B1+B2)*h/2)


Cấp đất II
Đào sâu (m) 1
Hệ số mở 0.25
Số lộ đi song song theo mặt đứng 2

Hào cáp 2 mạch cáp ba pha đi dưới nền đất (MC 2-1)
SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU CHÍNH TRÊN 1M
Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
1 Băng báo hiệu cáp m 2
2 Ống nhựa bảo vệ m Không
3 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 18
4 Đào đất m3 0.750
5 Cát đen m3 0.430
6 Đất đắp đầm chặt m3 0.278
7 Đất thừa m3 0.473

Hào cáp 2 mạch cáp ba pha đi dưới vỉa hè BTXM (MC 2-2)
SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU CHÍNH TRÊN 1M
Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
1 Băng báo hiệu cáp m 2
2 Ống nhựa bảo vệ m Không
3 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 18
4 Đào phá nền BTXM m3 0.060
5 Đào đất phía dưới kết cấu m3 0.560
6 Cát đen m3 0.517
7 Đất thừa m3 0.560
Phần hoàn trả mặt bằng
1 Đào cát (đất) hoàn trả vỉa hè m3 0.190
2 Đất, cát thừa m3 0.190
3 Hoàn trả mặt hè gạch BTXM m2 1.000

Hào cáp 2 mạch cáp ba pha đi trên vỉa hè gạch block (MC 2-3)
SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU CHÍNH TRÊN 1M
Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
1 Băng báo hiệu cáp m 2
2 Ống nhựa bảo vệ m Không
3 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 18
4 Phá dỡ nền gạch Block m3 0.060
5 Đào đất phía dưới kết cấu m3 0.624
6 Cát đen m3 0.581
7 Đất thừa m3 0.624
Phần hoàn trả mặt bằng
1 Đào cát (đất) hoàn trả vỉa hè m3 0.126
2 Đất, cát thừa m3 0.126
3 Hoàn trả mặt hè gạch Block m2 1.000

Hào cáp 2 mạch cáp ba pha đi dưới đường BT asphalt (MC 2-4)
SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU CHÍNH TRÊN 1M
Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
1 Băng báo hiệu cáp m 2
2 Ống thép bảo vệ m 2
3 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 18
4 Phá dỡ nền đá Asphalt m3 0.051
5 Đào phá đá m3 0.184
6 Đào đất phía dưới kết cấu m3 0.458
7 Cát đen m3 0.399
8 Đất thừa m3 0.458
Phần hoàn trả mặt bằng
1 Đào cát (đất) hoàn trả mặt bằng m3 0.051
2 Đất, cát thừa m3 0.051
3 Hoàn trả mặt bằng đường BT Asphalt m2 0.640

Hào cáp ba V=((B1+B2)*h/2)


Cấp đất II
Đào sâu (m) 1
Hệ số mở 0.25
Số lộ đi song song theo mặt đứng 3

Hào cáp 3 mạch cáp ba pha đi dưới nền đất (MC 3-1)
SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU CHÍNH TRÊN 1M
Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
1 Băng báo hiệu cáp m 3
2 Ống nhựa bảo vệ m Không
3 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 27
4 Đào đất m3 1.150
5 Cát đen m3 0.688
6 Đất đắp đầm chặt m3 0.398
7 Đất thừa m3 0.462

Hào cáp 3 mạch cáp ba pha đi dưới đường BT asphalt (MC 3-4)
SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU CHÍNH TRÊN 1M
Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
1 Băng báo hiệu cáp m 3
2 Ống thép bảo vệ m 3
3 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 27
4 Phá dỡ nền đá Asphalt m3 0.082
5 Đào phá đá m3 0.473
6 Đào đất phía dưới kết cấu m3 0.733
7 Cát đen m3 0.646
8 Đất thừa m3 0.733
Phần hoàn trả mặt bằng
1 Đào cát (đất) hoàn trả mặt bằng m3 0.082
2 Đất, cát thừa m3 0.082
3 Hoàn trả mặt bằng đường BT Asphalt m2 1.025

Hào cáp đôi, cáp đơn pha V=((B1+B2)*h/2)


Cấp đất II
Đào sâu (m) 1
Hệ số mở 0.25
Số lộ đi song song theo mặt đứng 2

Hào cáp bốn V=((B1+B2)*h/2)


Cấp đất II
Đào sâu (m) 1
Hệ số mở 0.25
Số lộ đi song song theo mặt đứng 4

Hào cáp 4 mạch cáp ba pha đi dưới nền đất (MC 4-1)
SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU CHÍNH TRÊN 1M
Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
1 Băng báo hiệu cáp m 4
2 Ống nhựa bảo vệ m Không
3 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 36
4 Đào đất m3 1.495
5 Cát đen m3 0.909
6 Đất đắp đầm chặt m3 0.501
7 Đất thừa m3 0.994

Hào cáp 4 mạch cáp ba pha đi dưới đường BT asphalt (MC 4-4)
SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU CHÍNH TRÊN 1M
Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
1 Băng báo hiệu cáp m 4
2 Ống thép bảo vệ m 4
3 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 36
4 Phá dỡ nền đá Asphalt m3 0.110
5 Đào phá đá m3 0.845
6 Đào đất phía dưới kết cấu m3 0.980
7 Cát đen m3 0.863
8 Đất thừa m3 0.980
Phần hoàn trả mặt bằng
1 Đào cát (đất) hoàn trả mặt bằng m3 0.110
2 Đất, cát thừa m3 0.110
3 Hoàn trả mặt bằng đường BT Asphalt m2 1.370

Hào cáp 4 mạch cáp ba pha đi dưới đường BT BTXM (MC 4-5)
SỐ LƯỢNG VẬT LIỆU CHÍNH TRÊN 1M
Tên vật liệu Đơn vị Số lượng
1 Băng báo hiệu cáp m 2
2 Ống thép bảo vệ m 4
3 Gạch tuylen đặc (220x105x65) viên 18
4 Phá dỡ nền đường BTXM m3 0.128
5 Đào phá đá m3 0.074
6 Đào đất phía dưới kết cấu m3 0.554
7 Cát đen m3 0.464
8 Đất thừa m3 0.554
Phần hoàn trả mặt bằng
1 Đào cát (đất) hoàn trả mặt bằng m3 0.128
2 Đất, cát thừa m3 0.128
3 Hoàn trả mặt bằng đường BTXM m2 0.640
TT Cấp đất
I.1 Đất cấp I.1: Đất xấu, đất mượn
I.2 Đất cấp I.2: Đất cát, cát pha và sỏi ẩm
I.3 Đất cấp I.3: Các loại đất khác thuộc nhóm 3
II Đất cấp II
III Đất cấp III
IV Đất cấp IV
V Đào đá

Dày lớp Đáy Đỉnh 11.4111


mm mm mm

100 Thể tích cáp chiếm chỗ (D=100mm)


Thể tích cáp chiếm chỗ gạch
1000 300 800
700 300 650
300 650 800
0.333

Không dùng
Dày lớp Đáy Đỉnh 12.3266
mm mm mm

100 Thể tích cáp chiếm chỗ (D=100mm)


Thể tích cáp chiếm chỗ gạch
60 800 800
800 300 700
800 300 700
0.40

200 700 800

Dày lớp Đáy Đỉnh 12.3769


mm mm mm

100 Thể tích cáp chiếm chỗ (D=100mm)


Thể tích cáp chiếm chỗ gạch
60 800 800
870 300 735
870 300 735
0.450

130 735 800

Dày lớp Đáy Đỉnh 12.7759


mm mm mm

141 Thể tích ống thép chiếm chỗ (D=141mm)


Thể tích cáp chiếm chỗ gạch
80 500 500
450 500 500
715 500 500
715 500 500
0.358

80 500 500

Dày lớp Đáy Đỉnh 21.9298


mm mm mm

100 Thể tích cáp chiếm chỗ (D=100mm)


Thể tích cáp chiếm chỗ gạch
1000 500 1000
700 500 850
300 850 1000
0.473

Dày lớp Đáy Đỉnh 23.0773


mm mm mm

100 Thể tích cáp chiếm chỗ (D=100mm)


Thể tích cáp chiếm chỗ gạch
60 1000 1000
800 500 900
800 500 900
0.560

200 900 1000

Dày lớp Đáy Đỉnh 23.1415


mm mm mm

100 Thể tích cáp chiếm chỗ (D=100mm)


Thể tích cáp chiếm chỗ gạch
60 1000 1000
870 500 935
870 500 935
0.624

130 935 1000

Dày lớp Đáy Đỉnh 24.2925


mm mm mm

141 Thể tích ống thép chiếm chỗ (D=141mm)


Thể tích cáp chiếm chỗ gạch
80 640 640
450 640 640
715 640 640
715 640 640
0.458

80 640 640

Dày lớp Đáy Đỉnh 32.6975


mm mm mm

100 Thể tích cáp chiếm chỗ (D=100mm)


Thể tích cáp chiếm chỗ gạch
1000 900 1400
700 900 1250
300 1250 1400
0.462

Dày lớp Đáy Đỉnh 36.855


mm mm mm

141 Thể tích ống thép chiếm chỗ (D=141mm)


Thể tích cáp chiếm chỗ gạch
80 1025 1025
450 1025 1025
715 1025 1025
715 1025 1025
0.733

80 1025 1025
Dày lớp Đáy Đỉnh 43.8985
mm mm mm

100 Thể tích cáp chiếm chỗ (D=100mm)


Thể tích cáp chiếm chỗ gạch
1000 1245 1745
700 1245 1595
300 1595 1745
0.994

Dày lớp Đáy Đỉnh 49.3656


mm mm mm

141 Thể tích ống thép chiếm chỗ (D=141mm)


Thể tích cáp chiếm chỗ gạch
80 1370 1370
450 1370 1370
715 1370 1370
715 1370 1370
0.980

80 1370 1370

Dày lớp Đáy Đỉnh 26.6691


mm mm mm

141 Thể tích ống thép chiếm chỗ (D=141mm)


Thể tích cáp chiếm chỗ gạch
200 640 640
180 640 640
865 640 640
865 640 640
0.554

200 640 640


<=1.5m <=3m <=5m Độ đốc (%)= (Độ cao/Khoảng cách nằm ngang)x100
1:0.75 1:1.00 1:1.25 1: n thì có nghĩa là chiều cao của taluy là 1 mét thì khoảng cách nằm ngang tươ
1:0.50 1:0.75 1:1.00
1:0.50 1:0.67 1:0.85
1:0.25 1:0.50 1:0.75
1:0000 1:0.25 1:0.50 1: n thì có nghĩa là chiều cao của taluy là 1 mét thì khoảng cách nằm ngang tươ
1:0000 1:0000 1:0.25
1:0000 1:0000 1:0000

0.008
0.014

0.008
0.014
0.008
0.014

0.016
0.014

0.016
0.027
0.016
0.027

0.016
0.027

0.031
0.027
0.024
0.041

0.047
0.041
0.031
0.054

0.062
0.054

0.062
0.027
oảng cách nằm ngang tương ứng sẽ là n mét

oảng cách nằm ngang tương ứng sẽ là n mét

0.25
1

0.25
1

0.25

1
0.25

0.25

You might also like