You are on page 1of 4

PHIẾU YÊU CẦU

CR TKTU 02425 310510

Nơi yêu cầu: Phòng TKTU - TTKV3

Nơi nhận yêu cầu: Đài khai thác HHT -TT KV3

NÂNG CẤU HÌNH


Khu vực KV3 Phần tử mạng Cells
Tỉnh/Thành phố KV3 Ngày thực hiện: 31/05/2010
NỘI DUNG:
- Nâng cấp các cell theo phụ lục đính kèm và khai 1 TS làm kênh SDCCH cho mỗi TRX mới.

Ngày 31/05/2010 31/05/2010 31/05/2010


Đơn vị Người thực hiện P.TKTU - TTĐHKTKV3
Lê Quang Hà
Họ và tên Hoàng Tiến Khuynh
0985757938

Chữ ký

Kết quả
Hoàn thành Không hoàn thành Giải thích

Người thực hiện Phụ trách bộ phận


Ngày
Đơn vị P.VHKT - TT KV3 P.VHKT - TT KV3
Họ và tên

Chữ ký
TKTU 02425 310510

Cells
31/05/2010

cho mỗi TRX mới.

31/05/2010
KTU - TTĐHKTKV3

àng Tiến Khuynh

h bộ phận

- TT KV3
PHỤ LỤC CÁC CELLS NÂNG CẤP
SUM TRX hopping
STT Tinh Cell name 900/1800 BSC name TRX cu HSN Freq TSC
TRX moi type
1 TGG TGG1383 900 BCHT57-TGG 2 2 4 60, 68, 63, 71 6
2 TGG TGG1893 900 BCHT57-TGG 2 2 4 53, 64, 74, 67 1
3 TGG TGG2043 900 BCHT57-TGG 2 2 4 46, 82, 72, 77 4
4 TGG TGG2732 900 BCHT57-TGG 2 2 4 47, 68, 82, 73 4
5 TGG TGG3593 900 BCHT57-TGG 2 2 4 43, 74, 80, 82 5
6 TVH TVH1012 900 BCHT58_TVH 2 2 4 46,73,76,80 5
7 DTP DTP0011 900 BCHT59-DTP 2 2 4 58, 81, 67, 73 2
8 DTP DTP0661 900 BCHT59-DTP 2 2 4 58, 70, 62, 68 7
9 DTP DTP2619 1800 BCHT59-DTP 2 2 4 Chuỗi dài 5
10 DTP DTP2736 1800 BCHT59-DTP 2 2 4 Chuỗi dài 6
11 CTO CTO0973 900 BCHT61-CTO 2 2 4 47, 83, 62, 64 4
12 CTO CTO1213 900 BCHT61-CTO 2 2 4 53, 63, 66, 81 2
13 CTO CTO1323 900 BCHT61-CTO 2 2 4 60,79, 65, 76 4
14 CTO CTO1771 900 BCHT61-CTO 2 2 4 48, 65, 73, 63 2
15 DTP DTP1702 900 BCHT61-CTO 2 2 4 55, 70, 67, 75 4
16 DTP DTP2253 900 BCHT61-CTO 2 2 4 43, 79, 69, 62 4
17 STG STG2915 1800 BCHT62-STG 2 2 4 chuỗi dài 2
18 STG STG2916 1800 BCHT62-STG 2 2 4 chuỗi dài 1
19 KGG KGG1341 900 BCHT63-KGG 2 2 4 43, 82, 62, 69 1
20 BLU BLU0461 900 BCHT70-CMU_BLU 2 2 4 58, 72, 70, 74 4
BCHT70-
21 BLU BLU1283 900
CMU_BLU
2 2 4 58, 75, 70, 78 4
22 CMU CMU0403 900 BCHT70-CMU_BLU 2 2 4 59, 71, 64, 75 0
23 CMU CMU0421 900 BCHT70-CMU_BLU 2 2 4 50 ,68 , 70, 66 2
24 CMU CMU0422 900 BCHT70-CMU_BLU 2 2 4 60, 70, 67, 64 0
25 CMU CMU0427 1800 BCHT70-CMU_BLU 2 2 4 Chuỗi dài 4
26 CMU CMU2613 900 BCHT70-CMU_BLU 2 2 4 43, 66, 74, 76 4
27 CMU CMU2701 900 BCHT70-CMU_BLU 2 2 4 59, 75, 71, 77 5
Channel
BCF id Ghi chu
PCM
BCF-138 519 NOKIA
BCF-189 975 NOKIA
BCF-204 969 NOKIA
BCF-273 872 NOKIA
BCF-359 625 NOKIA
BCF-101 604 NOKIA
BCF-1 566 NOKIA
BCF-66 608 NOKIA
BCF-1261 614 NOKIA
BCF-273 1447 NOKIA
BCF-97 627 NOKIA
BCF-121 955 NOKIA
BCF-132 972 NOKIA
BCF-177 993 NOKIA
BCF-670 1447 NOKIA
BCF-725 1449 NOKIA
BCF-291 872 NOKIA
BCF-291 872 NOKIA
BCF-134 939 NOKIA
BCF-46 516 NOKIA
BCF-128 563 NOKIA
BCF-285 954 NOKIA
BCF-287 956 NOKIA
BCF-287 956 NOKIA
BCF-1542 594 NOKIA
BCF-761 1477 NOKIA
BCF-770 533 NOKIA

You might also like