You are on page 1of 9

STT Mã Hàng Tên Hàng

1 4.21.3090 Con lăn dẫn hướng phải máy in System 90003721


2 4.21.3091 Con lăn dẫn hướng trái máy in System 90003722
3 4.21.3194 Card điều khiển đầu in máy System - Code: 1902300009
4 4.21.3195 Card kết nối đầu in KTS - Code : 1902400020
5 4.21.3380 Biến tần động cơ bước, table 06, position 16, catalog: I20161648
6 4.21.3381 Ống nối, table 02, position 14, catalog I20161648- Code:D505214602 Tecnoferrari
7 4.21.3415 Bi trượt máy in kĩ thuật số, table: 03, possition: 56, ser: I20161648
8 4.21.3503 Ống hút hơi mực máy in System - Code :9680090436
9 4.23.1315 Card ID - Code: 3872TF0103
10 4.23.1316 Card Xaar XPM - Code: 3862XA0018
11 4.23.1317 Bộ nguồn  Feeder - Code: 3868 TF0070 
12 4.23.1318 Bộ nguồn  Feeder - Code: 3868 TE0010 
13 4.23.1319 Biến tần máy in KTS - Code: 3838OM0736
14 4.23.1320 Biến tần máy in KTS - Code: 3838OM0740
15 4.23.1321 Bơm mực  - Code: 6412KN0160
16 4.23.1328 Card Xaar HPC - Code: 3862XA0017
17 4.23.1330 Hộp giảm tốc máy in KTS - Code: 7202TR1686
18 4.23.1331 Động cơ máy in KTS - Code: 5751MT0096
19 4.23.1334 Vòng bi đỡ - Code: 7706AH0060
20 4.23.1767 Bơm - Code: 9680020102
21 4.23.1774 Trục lô băng tải - Code D505101524
22 4.23.1775 Trục lô băng tải - Code D505101525
23 4.23.1829 Dẫn hướng - Code: 3636SE3100
24 4.23.1851 Mắt báo mực - Code: 7630001004
25 4.23.1885 Hộp số động cơ băng tải, table: 02, position: 08 - Code: 7202TR3763
26 4.23.1887 Hộp số, table: 03, position: 02 - Code: 7202TR1686
27 4.23.1891 Bơm màu, table: 04, position: 11 - Code: 3834TF0300
28 4.23.1895 Lọc 20µm, code: 6700PL0350, table: 00, position: 13
29 4.23.1896 Lọc 20µm, code: 6700PL0560, table: 00, position: 10
30 4.23.1921 Module, table: 06, position: 71, serial: I20150620 - Code: 3858OM1648
31 4.23.1922 Module, table: 06, position: 70, serial: I20150620 - Code: 3858OM1647
32 4.23.1923 Module, table: 06, position: 69, serial: I20150620 - Code: 3858OM1646
33 4.23.1925 Module, table: 06, position: 67, serial: I20150620 - Code: 3858OM1640
34 4.23.1926 Module, table: 06, position: 30, serial: I20150620 - Code: 3858OM1644
35 4.23.1927 Module, table: 06, position: 31, serial: I20150620 - Code: 3858OM1642
36 4.23.1928 Module, table: 06, position: 29, serial: I20150620 - Code: 3858OM1641
37 4.23.1929 Module, table: 06, position: 28, serial: I20150620 - Code: 3858OM1654
38 4.23.1930 Module, table: 06, position: 27, serial: I20150620 - Code: 3858OM1643
39 4.23.1931 Module, table: 06, position: 26, serial: I20150620 - Code: 3858OM1640
40 4.23.1932 Đầu in XAAR - 1003 - GS40
41 4.23.1954 Bộ điều khiển table: 06, position: 19, ser: I20161648 - Code:3856RE0170
42 4.23.1955 Dây cáp table: 06, position: 20, ser: I20161648 - Code: 3816TF3308
43 4.23.1956 Card điều khiển table: 06, position: 22, ser: I20161648- Code:3872TF0136
44 4.23.1957 Bộ nguồn table: 06, position: 24, ser: I20161648 - Code: 3858OM1445
45 4.23.1958 Bộ điều khiển table: 06, position: 25, ser: I20161648 - Code: 3858OM1402
46 4.23.1959 Module table: 06, position: 26, ser: I20161648- Code:3858OM1404
47 4.23.1960 Module table: 06, position: 27, ser: I20161648- Code:3858OM1425
48 4.23.1961 Module table: 06, position: 28, ser: I20161648- Code:3858OM1430
49 4.23.1962 Card máy in KTS-table: 06, position: 29, ser: I20161648-Code:3858GB0010-Tecnoferrari
50 4.23.1963 Module table: 06, position: 31, ser: I20161648- Code:3858OM1455
51 4.23.1964 Dây cáp table: 06, position: 30, ser: I20161648 - Code: 3816TF3376
52 4.23.1965 Bộ chuyển đổi table: 06, position: 46, ser: I20161648 - Code: 3862TF0269
53 4.23.1993 Bộ ống mềm đen và mỡ bôi. Code: 3834TF0351, ser: I2016-1648
54 4.23.1994 Ống ruột gà, Table: 03, position: 50. Code: 6802010730 (ĐVT: Mét)
55 4.23.1995 Ống ruột gà máy in KTS ,Table: 03, position: 46 - Code:6802010715- Tecnoferrari
56 4.23.2007 Động cơ máy in 6090SA001
57 4.23.2014 Đầu nối ống mực máy in System - Code: 9600470347
58 4.23.2105 Encoder - Type 8.5805.126G.7200 - Kubler
59 4.23.2120 Đầu nối mực sau Lung finter máy in System - Code: 9600470316
60 4.23.2163 Gối đỡ table: 56, pos: 03, catalag: I20161648
61 4.23.2493 Đầu in SG1024/HF 80pl - Code: 60000809 - Italy
62 4.23.2494 Cáp kết nối TWISTED 60-PIN 15 cm - Code: 5906009946 - Italy
63 4.23.2544 Dây cáp (Cable), table: 03, position: 30, Type: Tecno Ferari, catalog: I20150620 - Code: 3816TF3305
64 4.23.2574 Bơm màu hồi - Code: 90003163 (EX Code:9000316)
65 4.23.2607 Bộ nguồn ETHERCAT 8P 24V CU1128 - Code: 60000055
66 4.23.2611 Màn hình điều khiển - Code: 2E000202
67 4.23.2613 Vòng bi trượt - Code: 90000897
68 4.23.2615 Vòng bi đỡ - Code: 9211902066
69 4.23.2616 Hộp số nâng hạ đầu in - Code: 9115000016
70 4.23.2620 Trục lô bị động - Code: 80095225
71 4.23.2623 Bộ điều khiển 24V CX5140-0120-1001 - Code: 60000559 - BECKHOFF
72 4.23.2630 Cảm biến báo mức - Code: 7630012002
73 4.23.2631 Cảm biến báo mức - Code: 7680000003
74 4.23.2632 Card điện DSP 2.5 - Code: 2E000697
75 4.23.2634 Van điện từ SMC VDW350-5G-3-01F-H-F-X133-Q - Code: 9680040130
76 4.23.2636 Băng tải máy in KTS, table: 02, position: 06, catalog: I20150620 - Code: D50504435 mã thay thế (EX: 6108SI41
77 4.23.2640 Sensor nhận gạch máy in System Creadigit XLE10C - Code : 70000129
78 4.23.2673 Băng tải máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 80035779
79 4.23.2674 Bộ nâng hạ đầu in máy in KTS Vivajet2-Ta 03; Postion 03; Serial I20150620-Code: D505213402-Tecnoferrari
80 4.23.2708 Đầu nối lọc máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 90006863
81 4.23.2709 Đầu nối lọc máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 90002610
82 4.23.2711 Đầu nối lọc máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 9680090435
83 4.23.2712 Đầu nối lọc máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 90019481 mã thay thế (EX: 9600470343)
84 4.23.2713 Ống nối lọc máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 9680090313
85 4.23.2719 Module PLC máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 6909050036
86 4.23.2720 Module PLC máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 6909050035
87 4.23.2721 Module PLC máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 6909050033
88 4.23.2722 Module PLC máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 6909050042
89 4.23.2723 Module PLC máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 6909050038
90 4.23.2724 Bộ chia 16 cổng mạng máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 60000160
91 4.23.2725 Biến tần 4KW máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 60000476
92 4.23.2726 Bộ điều khiển máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 70002358
93 4.23.2727 Module PLC máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 6909050008
94 4.23.2728 Module PLC máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 70005137
95 4.23.2729 Cầu chì máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 70001900
96 4.23.2730 Cầu chì máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 70001235
97 4.23.2731 Cầu chì máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 70005135
98 4.23.2732 Cầu chì máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 70005136
99 4.23.2733 Bộ đóng ngắt bằng tay máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 70002605
100 4.23.2734 Rơ-le 24VDC máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 7700101015
101 4.23.2735 Bộ đóng ngắt bằng tay máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 60000477
102 4.23.2736 Bộ nguồn máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 70005142
103 4.23.2737 Bộ điều khiển áp suất khí nén máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 9620520017
104 4.23.2738 Bộ điều khiển áp suất chân không máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 9620530015
105 4.23.2763 Động cơ liền HGT 1.57 kW kéo băng tải máy in KTS Creadigit XLE10C - Code: 1C005315 mã thay thế (EX: 1C
106 4.23.2764 Bộ dây kết nối nguồn và encoder của động cơ kéo băng tải tới Driver điều khiển máy in KTS System Creadigit
107 4.23.2784 Đầu nối lọc máy in KTS System Creadigit XLE10C - Code: 90019419 mã thay thế (EX: 90006862)
108 4.23.2788 Chổi quét băng tải máy in System Creadigit XLE10C - Code: 90006807
109 4.23.2789 Tấm gá chổi quét mặt gạch máy in System Creadigit XLE10C - Code: 80035653
110 4.23.2797 Cảm biến nhiệt máy in kỹ thuật số System - Code: 70003973 mã thay thế (EX:7401910114)
111 4.23.354 Cao su vệ sinh băng tải dài - Code: AD22509
112 4.23.502 Bộ con lăn dẫn hướng phải - Code: 0081344450
113 4.23.503 Bộ con lăn dẫn hướng trái - Code: 0081344451
114 4.23.664 Giấy lau đầu in 23x23 - 150 tờ/hộp - Code: 013TX1008
115 4.24.1001 Động cơ máy xếp dỡ CMF - Code: CMMOG71211 - Ý
116 4.24.1002 Hộp giảm tốc máy xếp dỡ CMF - Code: CRRID48763 - Ý
117 4.64.301 PLC Omron NX-ECC202
118 4.64.302 PLC Omron NX-OD4256
119 4.64.304 PLC Omron NX-TS2101
120 4.64.306 PLC Omron NX- EC0222
121 4.64.307 PLC Omron NX- AD3204
122 4.64.308 PLC Omron NX- ID5442
123 4.64.309 PLC Omron NX-DA3603
124 4.64.310 PLC Omron NX-OD5256
125 4.70.530 Cảm biến nhiệt độ TP3237- Code:3862TF0255- Tecnoferrari
386 2,017,786,140 6 281,898,494 6 16,520,244 386
Số Tồn Đầu Nhập Xuất Số Tồn Cuối
ĐVT
Số Lượng Giá Trị Số Lượng Giá Trị Số Lượng Giá Trị Số Lượng

 CHI 2 13,755,691 0 0 2
 CHI 2 13,755,691 0 0 2
 CHI 1 33,742,938 0 0 1
 CHI 1 83,406,000 0 0 1
 CHI 1 17,797,118 0 0 1
 CHI 1 1,644,000 0 0 1
 CHI 4 7,632,552 0 0 4
 M 20 16,872,444 0 0 20
 CHI 3 4,064,820 0 0 3
 CHI 2 159,874,092 0 0 2
 CHI 2 11,223,616 0 0 2
 CHI 1 9,490,511 0 0 1
 CHI 1 14,110,710 0 0 1
 CHI 1 15,401,490 0 0 1
 CHI 2 20,694,493 0 0 2
 CHI 5 53,138,054 0 0 5
 CHI 1 6,809,554 0 0 1
 CHI 1 3,368,000 0 0 1
 CHI 4 3,343,338 0 0 4
 CHI 2 5,330,980 0 0 2
 CHI 1 28,311,274 0 0 1
 CHI 1 22,510,393 0 0 1
 THA 1 2,004,730 0 0 1
 CHI 1 6,002,916 0 0 1
 CHI 1 12,814,078 0 0 1
 CHI 1 7,904,439 0 0 1
 CHI 3 9,886,962 0 0 3
 CHI 11 14,816,877 0 0 11
 CHI 11 6,786,788 0 0 11
 CHI 1 3,158,420 0 0 1
 CHI 1 10,177,282 0 0 1
 CHI 1 12,219,039 0 0 1
 CHI 1 8,584,743 0 0 1
 CHI 1 12,543,800 0 0 1
 CHI 1 6,132,400 0 0 1
 CHI 1 5,060,100 0 0 1
 CHI 1 13,141,386 0 0 1
 CHI 1 8,505,954 0 0 1
 CHI 1 8,584,743 0 0 1
 CHI 3 104,749,566 0 0 3
 CHI 1 9,092,020 0 0 1
 SOI 1 308,880 0 0 1
 CHI 1 2,878,500 0 0 1
 CHI 1 4,620,824 0 0 1
 CHI 1 48,775,361 0 0 1
 CHI 1 10,963,866 0 0 1
 CHI 1 4,400,570 0 0 1
 CHI 1 5,809,520 0 0 1
 CHI 1 1,227,260 0 0 1
 CHI 1 17,969,870 0 0 1
 CHI 1 411,840 0 0 1
 CHI 1 10,832,039 0 0 1
 CHI 50 51,270,357 0 0 50
 CHI 10 6,615,500 0 0 10
 CHI 10 23,651,838 0 0 10
 CHI 1 27,403,998 0 0 1
 CHI 10 535,554 0 0 10
 CHI 1 10,701,254 0 0 1
 CHI 10 8,548,410 0 0 10
 CHI 4 3,307,439 0 0 4
 CHI 1 127,635,885 0 0 1
 CHI 4 5,681,682 0 0 4
 CHI 12 25,134,720 0 0 12
 CHI 1 10,044,105 0 0 1
 CHI 1 7,630,570 0 0 1
 CHI 0 0 1 165,300,484 0 1
 CHI 0 0 2 3,106,760 0 2
 CHI 2 5,807,037 0 0 2
 CHI 0 0 1 54,116,340 0 1
 CHI 0 0 1 51,145,733 0 1
 CHI 1 58,956,847 0 0 1
 CHI 2 6,125,530 0 0 2
 CHI 1 4,119,646 0 0 1
 CHI 1 68,155,000 0 0 1
 CHI 1 3,729,223 0 0 1
 CHI 1 27,149,582 0 0 1
 CHI 1 18,633,337 0 0 1
 CHI 1 143,459,989 0 0 1
 CHI 1 16,151,223 0 0 1
 CHI 4 270,149 0 0 4
 CHI 10 531,160 0 0 10
 CHI 10 620,865 0 0 10
 CHI 10 669,830 0 0 10
 M 5 313,991 0 0 5
 CHI 1 8,449,419 0 0 1
 CHI 1 9,243,570 0 0 1
 CHI 1 8,347,088 0 0 1
 CHI 1 3,072,981 0 0 1
 CHI 1 7,629,752 0 0 1
 CHI 1 10,428,856 0 0 1
 CHI 1 12,906,929 0 0 1
 CHI 1 3,615,800 0 0 1
 CHI 1 5,530,956 0 0 1
 CHI 1 3,992,931 0 0 1
 CHI 10 7,168,320 0 0 10
 CHI 1 2,079,707 0 0 1
 CHI 10 50,437,291 0 0 10
 CHI 10 1,176,799 0 0 10
 CHI 1 945,984 0 0 1
 CHI 10 6,692,573 0 0 10
 CHI 1 14,891,063 0 0 1
 CHI 1 15,897,500 0 0 1
 CHI 1 1,688,451 0 0 1
 CHI 1 1,550,305 0 0 1
 CHI 1 90,525,492 0 0 1
 BO 1 19,678,519 0 0 1
 CHI 14 1,266,804 0 0 14
 CHI 1 3,224,000 0 1 3,224,000 0
 CHI 1 1,755,102 0 0 1
 CHI 2 3,524,344 0 0 2
 CHI 2 2,484,092 0 0 2
 CHI 7 20,479,129 0 0 7
 CHI 7 20,479,129 0 0 7
 HOP 5 13,296,244 0 5 13,296,244 0
 CHI 1 18,411,841 0 0 1
 CHI 1 19,405,903 0 0 1
 CHI 1 5,832,241 0 0 1
 CHI 1 2,004,211 0 0 1
 CHI 0 0 1 8,229,177 0 1
 CHI 1 11,841,177 0 0 1
 CHI 1 9,452,168 0 0 1
 CHI 1 2,368,812 0 0 1
 CHI 1 11,529,567 0 0 1
 CHI 1 2,543,200 0 0 1
 CHI 1 2,440,637 0 0 1
2,283,164,390
Số Tồn Cuối
Giá Trị

13,755,691 KTS
13,755,691 KTS
33,742,938 KTS
83,406,000 KTS
17,797,118 KTS
1,644,000 KTS
7,632,552 KTS
16,872,444 KTS
4,064,820 KTS
159,874,092 KTS
11,223,616 KTS
9,490,511 KTS
14,110,710 KTS
15,401,490 KTS
20,694,493 KTS
53,138,054 KTS
6,809,554 KTS
3,368,000 KTS
3,343,338 KTS
5,330,980 KTS
28,311,274 KTS
22,510,393 KTS
2,004,730 KTS
6,002,916 KTS
12,814,078 KTS
7,904,439 KTS
9,886,962 KTS
14,816,877 KTS
6,786,788 KTS
3,158,420 KTS
10,177,282 KTS
12,219,039 KTS
8,584,743 KTS
12,543,800 KTS
6,132,400 KTS
5,060,100 KTS
13,141,386 KTS
8,505,954 KTS
8,584,743 KTS
104,749,566 KTS
9,092,020 KTS
308,880 KTS
2,878,500 KTS
4,620,824 KTS
48,775,361 KTS
10,963,866 KTS
4,400,570 KTS
5,809,520 KTS
1,227,260 KTS
17,969,870 KTS
411,840 KTS
10,832,039 KTS
51,270,357 KTS
6,615,500 KTS
23,651,838 KTS
27,403,998 KTS
535,554 KTS
10,701,254 KTS
8,548,410 KTS
3,307,439 KTS
127,635,885 KTS
5,681,682 KTS
25,134,720 KTS
10,044,105 KTS
7,630,570 KTS
165,300,484 KTS
3,106,760 KTS
5,807,037 KTS
54,116,340 KTS
51,145,733 KTS
58,956,847 KTS
6,125,530 KTS
4,119,646 KTS
68,155,000 KTS
3,729,223 KTS
27,149,582 KTS
18,633,337 KTS
143,459,989 KTS
16,151,223 KTS
270,149 KTS
531,160 KTS
620,865 KTS
669,830 KTS
313,991 KTS
8,449,419 KTS
9,243,570 KTS
8,347,088 KTS
3,072,981 KTS
7,629,752 KTS
10,428,856 KTS
12,906,929 KTS
3,615,800 KTS
5,530,956 KTS
3,992,931 KTS
7,168,320 KTS
2,079,707 KTS
50,437,291 KTS
1,176,799 KTS
945,984 KTS
6,692,573 KTS
14,891,063 KTS
15,897,500 KTS
1,688,451 KTS
1,550,305 KTS
90,525,492 KTS
19,678,519 KTS
1,266,804 KTS
0 KTS
1,755,102 KTS
3,524,344 KTS
2,484,092 KTS
20,479,129 KTS
20,479,129 KTS
0 KTS
18,411,841 KTS
19,405,903 KTS
5,832,241 KTS
2,004,211 KTS
8,229,177 KTS
11,841,177 KTS
9,452,168 KTS
2,368,812 KTS
11,529,567 KTS
2,543,200 KTS
2,440,637 KTS

2,283,164,390

You might also like